Trong lịch sử nhân loại, nền văn minh Ai Cập cổ đại luôn thu hút sự chú ý đặc biệt nhờ những công trình vĩ đại như kim tự tháp, tượng Nhân sư, các bức tượng thần khổng lồ, cùng vô số bí ẩn về y học, thiên văn, tri thức và nghệ thuật mai táng. Tuy nhiên, đằng sau những di sản lừng lẫy ấy là một hệ thống tín ngưỡng và thực hành tâm linh phức tạp, được gọi chung là “tôn giáo Ai Cập cổ đại”. Tôn giáo Ai Cập không chỉ là tín ngưỡng về một đấng tối cao hay đời sống sau khi chết, mà còn bao hàm cả khoa học, y học, tâm lý học, ma thuật, thảo dược học, các truyền thuyết (Ai Cập học gọi là “thần thoại”) cùng nhiều khía cạnh văn hóa – xã hội.
Trong quan niệm của người Ai Cập xưa, cuộc sống trên trần thế chỉ là một phần của hành trình vĩnh cửu. Muốn tiếp tục chu du qua thế giới bên kia, con người phải sống sao cho xứng đáng, duy trì sự cân bằng (ma’at) và thực hành những lễ nghi, tín ngưỡng phù hợp. Toàn bộ sinh hoạt đời thường – từ nông nghiệp, xây dựng, đến hôn nhân, tang lễ – đều gắn liền với các chuẩn mực tôn giáo, nhằm đảm bảo vũ trụ vẫn vận hành trong trật tự, tránh rơi vào hỗn loạn.
Dưới đây, chúng ta sẽ cùng khám phá các khía cạnh then chốt của tôn giáo Ai Cập cổ đại, bao gồm khái niệm ma’at, quyền năng “heka” (ma thuật), hệ thống chư thần, quan niệm về hồn người, thế giới bên kia, chức năng của giới tư tế, lễ hội tôn giáo và cách tất cả những yếu tố này gắn kết với đời sống người Ai Cập.
Ma’at, Heka và quan niệm về sự cân bằng
Trong tiếng Ai Cập cổ, “ma’at” là từ dùng để chỉ “sự cân bằng, trật tự và hài hòa” của vũ trụ. Theo người Ai Cập, mọi hành động của một cá nhân không chỉ tác động đến riêng họ mà còn ảnh hưởng đến trật tự chung. Sống đúng theo ma’at đồng nghĩa với việc duy trì những chuẩn mực đạo đức, tôn trọng quyền lợi cộng đồng, gìn giữ thiên nhiên và phụng sự các vị thần. Điều này xuất phát từ niềm tin rằng các vị thần đã tạo ra thế giới từ hỗn mang, trao cho con người vùng đất Ai Cập tươi đẹp, và con người cần trân trọng, gìn giữ điều đó.
Ai Cập cổ đại còn có khái niệm “heka”, thường được dịch là “ma thuật”. Heka không đơn thuần là ‘phép thuật’ như trong truyện cổ tích, mà chính là nguồn năng lượng vũ trụ, giúp kết nối người phàm với thần linh. Heka tồn tại ngay từ lúc vũ trụ được tạo ra, song hành cùng các thần. Đây là “chuẩn mực” để các vị thần thực hiện quyền năng và để con người có thể liên lạc, cầu xin sự trợ giúp. Một cách hình tượng, có thể xem heka như giá trị “nội tại” ẩn đằng sau mỗi tờ tiền: ta dùng tờ tiền (tượng trưng cho quyền năng ma thuật) để trao đổi, kết nối hay “giao dịch” với các vị thần.
Với người Ai Cập, ma’at và heka là hai trụ cột duy trì thế giới. Heka cho phép con người thấu hiểu, tương tác với thần linh; ma’at đảm bảo hoạt động ấy diễn ra trong trật tự, hài hòa, không rơi vào ích kỷ hay hỗn loạn.
Thần Ai Cập
Tôn giáo Ai Cập cổ đại được gọi là đa thần giáo, với hàng trăm vị thần có tên tuổi, hình dạng và chức năng riêng. Chính các vị thần là những “chủ nhân” của trật tự, những người khai sinh thế giới từ hư vô và không ngừng nâng đỡ, dẫn dắt loài người.
Theo nhiều phiên bản thần thoại, ban đầu chỉ có “Nu” – vùng hỗn mang nước tối tăm, kéo dài vô tận. Từ Nu vươn lên ngọn đồi nguyên thủy (ben-ben), nơi thần Atum (hay Ra, hoặc Ptah tùy phiên bản) xuất hiện cùng với heka. Atum-Ra, nhận thấy mình đơn độc, đã tự sinh ra hai đứa con: Shu (thần không khí) và Tefnut (nữ thần hơi ẩm). Hai vị này mang đến cho thế giới nguyên thủy các nguyên tắc về sự sống (Shu) và trật tự (Tefnut).
Về sau, thần Atum-Ra lo lắng vì Shu và Tefnut đi quá lâu, nên gửi con mắt của mình đi tìm. Khi hai vị trở về cùng con mắt (về sau gọi là “Mắt của Ra”), Atum-Ra vui mừng rơi lệ. Những giọt lệ ấy rớt xuống đất, sinh ra loài người.
Shu và Tefnut giao phối, sinh ra Geb (thần Đất) và Nut (thần Bầu Trời). Dù là anh em, Geb và Nut lại quấn quýt không rời. Atum-Ra tách Nut ra khỏi Geb, nâng Nut lên trời để tạo khoảng trống cho con người sống. Tuy nhiên, Nut vẫn kịp mang thai với Geb và hạ sinh 5 vị thần nổi tiếng: Osiris, Isis, Set, Nephthys và Horus (có phiên bản xếp Horus thành con của Osiris và Isis, nhưng phổ biến nhất là năm vị thần này được coi là “đời đầu”).
Quyền năng và địa hạt
Trong thế giới Ai Cập, mỗi vị thần có “chức năng” riêng:
- Bastet: Nữ thần gia đình, phụ nữ, sức khỏe, bí mật – thường được miêu tả với hình dáng mèo hoặc phụ nữ đầu mèo.
- Hathor: Nữ thần tình yêu, lòng nhân từ, âm nhạc, niềm vui, đồng thời cũng liên hệ đến khía cạnh bảo trợ phụ nữ, sinh sản và lòng từ bi. Bà còn được gọi là “Phu nhân của Cây Chà Là” hay “Phu nhân của Cây Dâu Tằm” (sycamore) vì liên quan đến cây cối và khả năng che chở.
- Tenenet: Nữ thần của bia và sinh đẻ, phản ánh sự gắn bó giữa đời sống thường nhật (uống bia) và tính linh thiêng (sinh sản).
- Osiris: Ban đầu là vua cai trị Trái Đất, nhưng bị Set (em trai) hãm hại, chặt xác rồi ném xuống sông Nile. Isis (vợ ông) với lòng chung thủy, tìm cách ghép lại thi hài và giúp ông hồi sinh. Tuy nhiên, do thiếu mất một phần cơ thể, Osiris không thể tiếp tục cai trị nhân gian, đành trở thành Chúa Tể Cõi Chết, cai quản người đã khuất.
- Isis: Vợ Osiris, nữ thần mẫu mực của tình yêu, hôn nhân, phép thuật. Là “mẹ” của nhiều vương triều Ai Cập, Isis nổi tiếng với khả năng chữa lành và hồi sinh.
- Set: Vị thần đại diện cho bão tố, sa mạc, hỗn loạn và bạo lực. Cuộc xung đột giữa Set và Horus kéo dài tới 80 năm, kết cục Horus giành thắng lợi, lập lại trật tự.
- Horus: Là con trai của Osiris và Isis (hoặc nằm trong nhóm 5 vị thần ra đời từ Geb và Nut, tùy truyện), mang biểu tượng chim ưng, được tôn thờ như vua trời, đại diện cho vương quyền trên dương thế.
- Amun, Mut, Khons (Theban Triad): Bộ ba thần quan trọng ở Thebes. Amun dần trở thành thần Sáng Tạo Tối Cao, Mut là vợ Amun, biểu trưng cho ánh sáng mặt trời, Khons là con của họ, thần chữa lành và diệt trừ tà ác.
Ngoài ra, Ai Cập còn có “Ogdoad của Hermopolis” (8 vị thần nguyên thủy) gồm các cặp nam-nữ Amun – Amaunet, Heh – Hauhet, Kek – Kauket, Nun – Naunet, mỗi cặp đại diện cho khía cạnh ban sơ: sự ẩn giấu, vô tận, bóng tối, vực thẳm. Người Ai Cập luôn đề cao nguyên tắc đối xứng, cân bằng nam – nữ, xem đó là khởi nguồn cho sự hài hòa trong vũ trụ.
Vũ trụ quan
Người Ai Cập tin rằng vùng đất của họ là phản chiếu hoàn hảo của bầu trời. Các chòm sao, vì thế, có ảnh hưởng đến tính cách và tương lai mỗi người. Dẫu các vị thần cũng ngự nơi vòm trời, họ không hề xa cách; nhiều khi, các thần hiện diện ngay trong đời sống thường nhật, trong cây cối, sông ngòi, ngay tại ngôi đền địa phương.
Ví dụ, Hathor thường được coi là nữ thần che chở dưới tán cây, với danh xưng “Bà Chúa Của Cây Sycamore”. Nhiều nữ thần khác như Nut, Isis cũng xuất hiện bên gốc cây, biểu tượng cho vòng tay bảo vệ của người mẹ, người đỡ đầu. Hoa, đặc biệt là hoa “ished”, được xem là “hoa của sự sống”, thể hiện sức mạnh giúp xua tan hỗn loạn.
Với quan điểm ấy, ”vĩnh cửu” (eternity) không phải khái niệm mơ hồ hay thiên đường xa xôi mà nằm ngay trong từng khoảnh khắc người Ai Cập giao tiếp với thần linh, thiên nhiên. Cái chết chỉ là sự chuyển tiếp sang một dạng tồn tại khác, nơi con người vẫn sẽ gặp lại các vị thần, nhưng dưới hình thức phi vật chất.
Linh hồn và kiếp sau
Một trong những điểm đặc sắc nhất của tôn giáo Ai Cập là cách họ phân chia linh hồn thành nhiều phần, thường được nhắc đến con số “chín” (tùy nguồn có thể khác):
- Khat: Thể xác (xác thịt)
- Ka: “Bản thể song trùng” của mỗi người
- Ba: Thường được hình tượng hóa như chim có đầu người, có thể bay giữa cõi trần và cõi thần linh
- Shuyet: Bóng (shadow self)
- Akh: Phần bất tử, đã được “biến đổi”, sống trường cửu
- Sahu và Sechem: Những khía cạnh của Akh
- Ab: Trái tim, nơi xuất phát thiện – ác, ý chí, cảm xúc
- Ren: Tên bí mật (secret name), chỉ chủ nhân (và một số ít thực thể) mới biết
Khi qua đời, con người cần thực hiện hành trình đi đến “Đại Sảnh Phán Xét” (Hall of Truth) do thần Osiris chủ trì. Tại đây, trái tim (Ab) sẽ được cân với “lông vũ của chân lý” (feather of truth) – biểu tượng của nữ thần Ma’at. Đồng thời, linh hồn phải đọc “Tuyên Ngôn Phủ Định” (Negative Confession), tuyên bố những tội lỗi mà mình “chưa từng phạm phải” trong đời.
- Nếu tim nhẹ hơn lông vũ, nghĩa là linh hồn sống đúng theo ma’at, sẽ tiếp tục hành trình đến “Cánh Đồng Lau Sậy” (Field of Reeds) – nơi cuộc sống diễn ra hoàn hảo như trần thế nhưng không còn khổ đau, bệnh tật hay cái chết.
- Nếu tim nặng hơn, linh hồn sẽ bị quái vật Ammut nuốt chửng và tan biến vĩnh viễn.
Sau đó, để vào được Cánh Đồng Lau Sậy, người quá cố phải vượt qua Hồ Hoa Lily (Lily Lake) trên con thuyền do Hraf-haf chèo. Hraf-haf nổi tiếng cộc cằn, khó chịu, nên linh hồn phải đối xử tử tế ngay cả với kẻ bất lịch sự, như một minh chứng cuối cùng rằng họ xứng đáng tận hưởng vĩnh hằng hạnh phúc.
Hệ thống tư tế
Khác với nhiều nền văn minh khác, phụ nữ Ai Cập cũng có thể trở thành tư tế nếu họ phụng sự nữ thần tương ứng. Tư tế không phải tu sĩ khổ hạnh tách biệt xã hội; họ vẫn lập gia đình, có con cái, sở hữu tài sản. Nhiệm vụ của họ là trông nom đền thờ, cử hành nghi lễ, chữa bệnh, tiên đoán (một dạng “tâm lý học” và y học thời cổ), giải đáp thắc mắc tâm linh cho dân.
Vì y học cũng được xem là ma thuật dưới sự bảo hộ của Heka, các tư tế kiêm nhiệm vai trò “thầy thuốc” (doctor-priest). Chẳng hạn, tư tế của nữ thần Serket – vị thần bảo hộ chống lại nọc độc và côn trùng, thường là những “bác sĩ” có khả năng đối phó vết cắn, chữa rắn độc, khấn cầu Serket giúp thanh tẩy cơ thể.
Đền thờ
Người Ai Cập tin rằng các vị thần thật sự “ngự” trong các tượng thờ đặt ở đền. Mỗi sáng sớm, thượng tư tế (thường là nam nếu thần là nam, hoặc nữ nếu thần là nữ) phải tắm rửa, mặc y phục sạch, xỏ dép trắng rồi tiến vào nơi linh thiêng nhất (điện thờ), mở cửa đón ánh sáng mặt trời, lau sạch tượng thần, xức dầu thơm và “thay áo” cho tượng. Sau đó, tư tế khóa cửa điện thờ; chỉ thượng tư tế mới được tiếp cận tượng thần.
Người dân muốn dâng lễ vật, cầu khấn, chỉ được đến khu vực bên ngoài. Nếu mong muốn cụ thể (cầu con, cầu mùa màng, giải xui…), họ sẽ nói với tư tế phụ trách. Tư tế sẽ làm lễ, dâng “lời nguyện” cho thần, hoặc ban phép lành, bùa hộ mệnh.
Kinh điển
Không có bộ “thánh kinh” thống nhất trong tôn giáo Ai Cập. Song, có những văn bản cổ nổi tiếng:
- Các “Văn bản Kim Tự Tháp” (Pyramid Texts): Xuất hiện khoảng 2400-2300 TCN, khắc trên tường các kim tự tháp.
- “Văn bản Quan Tài” (Coffin Texts): Hình thành từ 2134-2040 TCN, khắc bên trong quan tài, dành cho giới bình dân hơn.
- “Sách Của Những Sự Ra Đi Vào Ban Ngày” (Book of the Dead): Hay được biết sai lệch là “Sách Ai Cập Về Người Chết”; thực ra nội dung là các bùa chú, hướng dẫn linh hồn vượt qua thử thách sau khi chết.
Những văn bản này tập trung vào thế giới bên kia, cách linh hồn cần ứng xử, xưng tội, tránh cạm bẫy… Nhiều nhà nghiên cứu hiện đại ban đầu nhầm tưởng Ai Cập “tôn thờ cái chết” do thấy tập trung xây lăng mộ, ướp xác (xác ướp). Nhưng thực tế, Ai Cập sùng bái “sự sống”. Mọi nghi thức tang lễ, ướp xác, khắc văn bản lên quan tài đều nhằm giúp người đã khuất tiếp tục “sống” trọn vẹn ở cõi vĩnh hằng.
Lễ hội
Lễ hội tôn giáo là dịp quan trọng để gắn kết cộng đồng, diễn ra thường xuyên trong năm. Chẳng hạn, “Lễ Hội Cái Đẹp của Wadi” (The Beautiful Festival of the Wadi) tôn vinh thần Amun. Lúc này, tượng thần được rước ra khỏi đền trên một chiếc kiệu hoặc thuyền, diễu qua các phố phường hoặc dọc sông Nile. Dân chúng nhân đó cầu nguyện, dâng lễ vật, nhận lời phán truyền từ các thần (thông qua tư tế).
Những lễ hội có khi kéo dài nhiều ngày, kết hợp cả nghi thức ”thiêng” (cúng tế, âm nhạc thiêng liêng, cầu khấn) lẫn ”đời” (ăn uống, nhảy múa, thậm chí say sưa). Ranh giới giữa thiêng và phàm không quá rạch ròi như ta quen hiện nay. Người Ai Cập quan niệm: họ dâng bia, rượu, ẩm thực lên thần; thần ban phước lành và niềm vui cho họ.
Theo nhà nghiên cứu Lynn Meskell, lễ hội chính là cách hiện thực hóa niềm tin (actualized belief). Người Ai Cập đến tham dự không chỉ để giải trí mà còn để kết nối sâu sắc với thần linh, dâng tặng lễ vật (có thể là trang sức, lương thực, vật nuôi…), thậm chí đôi khi đập vỡ vật phẩm để biểu thị sự “dâng hiến hoàn toàn” – họ không bao giờ lấy lại thứ đã dâng lên thần.
Nhờ những dịp như thế, tôn giáo thấm nhuần vào mọi mặt của đời sống, từ việc thành kính cầu nguyện đến giao lưu xã hội, kết bạn, tìm vợ/chồng. Mọi tầng lớp đều được hoan nghênh: quý tộc, nông dân, thương nhân, phụ nữ, nô lệ… cùng chia sẻ niềm vui, bày tỏ lòng biết ơn, và củng cố quan hệ cộng đồng.
Lòng biết ơn và sự vui sống
Trong tôn giáo Ai Cập, “lỗi lầm khởi nguồn” (gateway sin) là vô ơn. Khi đánh mất lòng biết ơn với thần linh, thiên nhiên hay người khác, con người dễ bị lôi cuốn vào các suy nghĩ tiêu cực, dẫn đến các tội lỗi khác, phá vỡ ma’at. Họ có bài tập tâm linh gọi là “Năm món quà của Hathor” (The Five Gifts of Hathor): hãy nhìn vào năm ngón tay, liệt kê năm điều bạn biết ơn trong cuộc sống. Có thể là gia đình, bạn bè, thú cưng, cây xanh trước cửa… Bàn tay theo bạn mọi nơi, nên bạn luôn có “nhắc nhở” để duy trì trái tim nhẹ nhàng, trân trọng cuộc sống.
Điều này cũng lý giải vì sao người Ai Cập dành nhiều công phu cho chôn cất, ướp xác: họ tôn trọng cuộc đời đã qua và mong muốn người chết tiếp tục được hưởng hạnh phúc. Chính vì thế, các kim tự tháp, lăng mộ đầy tranh vẽ về cảnh sinh hoạt vui tươi, thể hiện “thế giới sau chết” chỉ là phiên bản lý tưởng của đời thực: gieo trồng nhưng không mệt nhọc, ăn uống ngon lành mà không bệnh tật, đoàn tụ với thân quyến và vẫn vui vầy cùng các thần.
Tổng kết
Nhìn tổng thể, tôn giáo Ai Cập cổ đại mang những đặc điểm:
- Đa thần và mở rộng: Có hàng trăm vị thần với quyền năng đa dạng, thể hiện ở mọi khía cạnh tự nhiên và xã hội.
- Lồng ghép sâu vào đời sống: Mọi hoạt động – làm ruộng, xây nhà, buôn bán, vui chơi… – đều có bóng dáng của thần linh và nghi thức. Không tách biệt “đời” và “đạo”.
- Nhấn mạnh sự biết ơn, niềm vui, và trách nhiệm: Ma’at đòi hỏi con người giữ trật tự, tâm thiện lành; Heka tạo điều kiện kết nối thần – người; sự vô ơn khiến linh hồn mất cân bằng và bị đe dọa trong phán xét sau cùng.
- Chuẩn bị công phu cho thế giới bên kia: Tang lễ, nghi thức ướp xác, mộ phần… không để thỏa mãn nỗi ám ảnh chết chóc mà để nâng niu sự sống vĩnh hằng.
- Coi thế giới sau khi chết là sự tiếp nối của trần gian: Vẫn có nhà cửa, ruộng vườn, gia đình, nhưng được lý tưởng hóa, không đau khổ.
Dù ngày nay các kim tự tháp, đền đài chủ yếu trở thành chứng tích khảo cổ, những câu chuyện, lễ nghi và triết lý ẩn đằng sau vẫn gây cảm hứng cho hậu thế. Tinh thần trân quý sự sống, “đời và đạo hòa làm một”, cùng sự đề cao cân bằng vũ trụ giúp ta thấy văn minh Ai Cập sớm có những tư tưởng nhân văn, tiến bộ.
Họ tin rằng chỉ khi trái tim ta “nhẹ hơn một chiếc lông vũ” (nghĩa là không hằn thù, tham lam), ta mới xứng đáng bước chân vào cõi an vui vĩnh viễn. Đây cũng có thể coi là thông điệp quý giá về lối sống hòa hợp, tử tế, và giá trị của việc giữ gìn “ma’at” trong thời đại ngày nay.