Bài viết dưới đây tổng hợp khái quát cuộc đời và sự nghiệp phức tạp của Tôn Thất Thuyết (1839–1913), một nhân vật nổi bật trong lịch sử Việt Nam cuối thế kỷ 19, từng giữ cương vị Nhiếp chính dưới triều Nguyễn, được xem là “régent régicide” (vị nhiếp chính sát vua). Hy vọng qua đây, bạn đọc sẽ hiểu rõ hơn về con người nhiều mâu thuẫn này: vừa tàn bạo, nhiều lần ra tay phế lập, nhưng đồng thời cũng là người khởi xướng phong trào Cần Vương chống Pháp.
Cuộc đời và hành trạng
Tôn Thất Thuyết sinh năm 1839, xuất thân từ một nhánh thuộc tôn thất nhà Nguyễn. Cha ông là Tôn Thất Đính, từng làm tướng đóng quân ở tỉnh Hải Dương. Gia đình ông có gốc tổ tiên liên quan đến dòng dõi Nguyễn Phúc Tần, khi ấy còn là dòng họ chúa ở Đàng Trong. Ông lớn lên ở vùng phụ cận kinh đô Huế, vốn thuộc tầng lớp “con nhà tôn thất” nên không phải kẻ vô danh. Tuy vậy, ông lại chọn theo đường binh nghiệp, thay vì khoa cử văn chương như nhiều người cùng xuất thân.
Thời trai trẻ, Tôn Thất Thuyết tỏ ra giỏi võ và có tinh thần xông pha, nhất là trong các cuộc chinh chiến, dẹp loạn cướp biển, thổ phỉ ở miền Bắc những năm 1860. Điều này giúp ông sớm được triều Nguyễn đánh giá cao, liên tiếp cử đi trấn giữ các địa phương phía bắc như Bắc Ninh, Thái Nguyên, Lạng Sơn, Cao Bằng… Nhờ lập công, ông được phong tướng, nằm trong số ít võ quan có tài, có thực quyền.
Nửa sau thế kỷ 19, Việt Nam đứng trước sức ép xâm lược từ Pháp: miền Nam (Nam Kỳ) bị nhượng lần lượt sau hai giai đoạn (1862, 1867). Tuy nhiên, bản thân Tôn Thất Thuyết không chịu tổn thất chức tước trong giai đoạn này, bởi mũi nhọn chỉ trích chính rơi vào Phan Thanh Giản (Kinh lược sứ Nam Kỳ) – người phải tự vẫn vì không giữ được thành và để mất sáu tỉnh Nam Kỳ. Cũng từ đây, tinh thần chống phương Tây của Tôn Thất Thuyết ngày càng sục sôi.
Năm 1873 – 1874, sau sự kiện thành Hà Nội bị quân của Francis Garnier chiếm đóng, lòng dân dao động dữ dội; các quan lại triều đình và nhiều nhóm sĩ phu nổi dậy đòi giết hại những người cộng tác với Pháp. Tuy nhiên, vua Tự Đức (lúc ấy đang bệnh tật liên miên) không ủng hộ biện pháp khốc liệt, muốn tránh làm căng hơn nữa quan hệ với Pháp. Tôn Thất Thuyết khi ấy lại vô cùng phẫn nộ, từng kêu gọi nổi dậy. Ông cùng một tướng lĩnh khác được giao chỉ huy lực lượng tiến đánh Garnier và góp phần tiêu diệt viên sĩ quan Pháp này vào cuối năm 1873. Sau đó, Hà Nội trao trả về quyền quản lý của triều đình Huế.
Uy tín và quyền lực Tôn Thất Thuyết tăng đáng kể, đặc biệt khi ông trở thành một trong hai võ tướng đứng đầu (người kia là Hoàng Kế Viêm) chỉ huy quân triều ở Bắc kỳ, chống lại các toán giặc cướp “Pavillons Noirs” (Cờ Đen) và “Pavillons Blancs” (Cờ Trắng) đến từ Trung Quốc. Tuy vậy, hai vị tướng này liên tục mâu thuẫn, nhất là do tính cách trái ngược: Hoàng Kế Viêm điềm đạm, biết tính toán thế cuộc, còn Tôn Thất Thuyết nóng nảy, quyết đoán, tấn công bằng mọi giá.
Giai đoạn 1877 – 1881, ông có thời gian “ẩn cư” ngắn ở Thanh Hóa hoặc bị giáng chức, gọi là tự xin rời xa chính trường, nhưng thực chất vẫn liên tục theo dõi tình hình, không ngừng mưu tính. Đến năm 1882, nhu cầu cấp bách của triều đình Huế về một quan võ “cứng rắn” khiến vua Tự Đức phục chức, đưa Tôn Thất Thuyết làm Thượng thư Bộ Binh. Cùng thời gian ấy, Nguyễn Văn Tường nổi lên ở Bộ Hộ (phụ trách tài chính). Tuy tính cách trái ngược, hai người vẫn bắt tay nhau, lập thành “bộ đôi quyền lực”.
Cuối đời Tự Đức, do sức khỏe quá kém, nhà vua lập Hội đồng Phụ chính gồm ba vị: Nguyễn Văn Tường, Tôn Thất Thuyết, Trần Tiễn Thành. Họ chịu trách nhiệm mở di chiếu và công bố người kế vị sau khi Tự Đức băng hà (tháng 7/1883). Tuy nhiên, Tôn Thất Thuyết và Nguyễn Văn Tường nhanh chóng thao túng, lợi dụng quyền nhiếp chính để phế lập các hoàng tử theo toan tính riêng.
- Vua Dục Đức: Dù được xem là người Tự Đức chỉ định, nhưng chỉ sau 3 ngày lên ngôi, Dục Đức bị hai vị phụ chính tuyên tội “bất kính” với cố hoàng đế rồi ra lệnh giáng làm thường dân, giam cầm cho đến chết đói.
- Vua Hiệp Hòa: Em cùng cha khác mẹ với Tự Đức, được đưa lên làm vua. Nhưng Hiệp Hòa không chấp nhận quyền lấn át của hai phụ chính, thậm chí toan mượn tay vài thân vương để trừ khử Tôn Thất Thuyết, Nguyễn Văn Tường. Kế hoạch bại lộ, Hiệp Hòa bị ép phải tự sát, triều đình loan báo là nhà vua “nhường ngôi, băng thệ” nhằm che giấu sự thật. Cũng đêm mưu biến, Trần Tiễn Thành (thành viên còn lại trong Hội đồng Phụ chính) cũng bị giết để dẹp mọi nghi ngờ.
- Vua Kiến Phúc: Lên ngôi lúc 13 tuổi (tháng 12/1883), cũng dưới sự sắp đặt của Tôn Thất Thuyết và Nguyễn Văn Tường. Tuy nhiên, Kiến Phúc chỉ cầm quyền khoảng 8 tháng, rồi đột ngột qua đời (tháng 7/1884). Nhiều tài liệu cho rằng hai vị phụ chính đầu độc Kiến Phúc do sợ nhà vua sớm tỏ rõ ý muốn thoát khỏi sự chi phối của họ.
Như vậy, Tôn Thất Thuyết đã liên tục tham gia hoặc chủ mưu giết hại hai (hoặc thậm chí ba) vị vua, một sự kiện hiếm thấy trong lịch sử Việt Nam. Mãi tới khi đưa Ưng Lịch (Hàm Nghi), một thiếu niên 13 tuổi khác, lên ngôi (tháng 8/1884), Tôn Thất Thuyết và Nguyễn Văn Tường mới tạm vững quyền nhiếp chính, trong bối cảnh nước ta bị Pháp áp đặt hiệp ước bảo hộ (6/1884).
Tính cách và toan tính quyền lực
Nhiều sử liệu Pháp và Việt đều đánh giá Tôn Thất Thuyết là người nóng nảy, bốc đồng, hành động trước rồi nghĩ sau, sẵn sàng dùng biện pháp khắc nghiệt để đạt mục đích. Bản thân ông từng được vua Tự Đức nhắc nhở “tướng có đức” thì chớ nên lạm quyền, song thực tế, ông không nề hà giết hại ai, kể cả người trong hoàng tộc.
Sự tàn bạo này thể hiện rõ nhất ở các cuộc thanh trừng: giết Dục Đức, Hiệp Hòa, có thể cả Kiến Phúc. Chỉ trong vòng một năm (1883–1884), triều đình Huế có bốn vị vua, mà ba vị lần lượt mất vì mưu đồ của ông và Nguyễn Văn Tường.
Về lý thuyết, Tôn Thất Thuyết vẫn tự xem mình là thần tử trung thành của nhà Nguyễn, không hề bộc lộ ý đồ tiếm ngôi, cũng không chấp nhận lật đổ dòng Nguyễn để lập vương triều mới như kiểu Tào Tháo hay Bonaparte ở châu Âu. Có lẽ bản tính Nho giáo ăn sâu khiến ông không đủ dũng khí dứt khoát “thay triều đổi đại”. Thay vào đó, ông chọn cách giết những vua không hợp ý, rồi sắp đặt một vua bù nhìn trẻ tuổi, dễ sai khiến. Cái “trung” ở đây bị bóp méo, đan xen với tham vọng cá nhân.
Dù tàn bạo trong nội bộ triều đình, Tôn Thất Thuyết thực tế là người chống Pháp quyết liệt. Từ khi Nam Kỳ rơi vào tay Pháp, ông đã nuôi lòng căm ghét, thường cổ vũ chiến đấu. Khi Hàm Nghi lên ngôi, Tôn Thất Thuyết bí mật xây dựng căn cứ Tân Sở (Quảng Trị), mưu tính ra đòn bất ngờ với quân Pháp đồn trú ở kinh thành Huế. Ngày 5/7/1885, ông cho quân tấn công trại lính Pháp dưới quyền tướng De Courcy. Tuy nhiên, cuộc tổng công kích này thất bại nặng: quân triều đình tuy đông nhưng vũ khí quá lạc hậu, không thể đấu nổi súng ống hiện đại của Pháp.
Thảm bại này khiến kinh đô Huế bị trả đũa dữ dội, Hoàng thành bị chiếm đóng, cung điện bị tàn phá. Tôn Thất Thuyết vội đưa vua Hàm Nghi chạy lên núi, rút vào rừng để trốn, giao lại Nguyễn Văn Tường “ở lại” Huế. Kể từ đó, hai người chính thức rẽ đôi, không còn cùng chung đường nữa.
Khởi xướng phong trào Cần Vương
Tháng 7/1885, sau khi thoát khỏi kinh đô, Tôn Thất Thuyết hộ tống Hàm Nghi vào vùng núi Quảng Trị, rồi sang Hà Tĩnh, Quảng Bình…, liên tục chuyển địa bàn. Cùng lúc, ông truyền Hịch Cần Vương (tháng 8/1885) kêu gọi sĩ phu và nhân dân cả nước đứng lên phò vua chống Pháp. Biểu tượng “Cần Vương” khiến hàng loạt cuộc khởi nghĩa bùng nổ: Tôn Thất Đạm (con trai ông), Phan Đình Phùng, Cao Thắng, Mai Xuân Thưởng, Lê Trực… rải khắp miền Trung, Bắc kỳ.
Thế nhưng, tình cảnh gian khó: cung ứng lương thực, vũ khí thiếu thốn, các nghĩa quân phần lớn chiến đấu trong điều kiện vô cùng nghèo nàn, trông chờ vào dân. Pháp lại có trong tay ưu thế hỏa lực, được quyền tự do hành quân đàn áp. Dần dà, khí thế Cần Vương suy yếu.
Năm 1888, vua Hàm Nghi bị bắt do có kẻ phản bội. Nhà vua bị đày sang châu Phi. Lúc này, Tôn Thất Thuyết đã qua biên giới để tìm đến triều đình nhà Thanh, hy vọng cầu viện. Song, phía Trung Quốc (vốn mới thất bại trong nhiều vụ tranh chấp, ký hiệp ước phân ranh rõ ràng với Pháp) không dám công khai giúp, chỉ cho ông ở tạm vùng Quảng Đông – Quảng Tây, giám sát lỏng lẻo.
Từ 1888 đến 1894, Tôn Thất Thuyết vẫn liên lạc ngấm ngầm với các lãnh tụ Cần Vương, như Phan Đình Phùng. Nhưng khi chiến tranh Trung – Nhật bùng nổ (1894–1895), triều Thanh càng suy yếu, buộc phải hạn chế hoạt động của ông để tránh xung đột với Pháp. Ông bị quản thúc chặt ở khu vực Quảng Tây, dẫn đến mất hoàn toàn khả năng hỗ trợ hay chỉ đạo phong trào Cần Vương. Từ 1894 về sau, nhiều cuộc khởi nghĩa tan rã, phong trào Cần Vương dần kết thúc.
Tôn Thất Thuyết sống lưu vong ở Trung Quốc cho đến khi mất năm 1913. Tài liệu ghi lại rằng ông suy sụp tinh thần, trở nên nửa tỉnh nửa mê trong giai đoạn cuối đời. Gia quyến ông ở Việt Nam cũng chịu nhiều khổ ải, nhiều người chết đói, chết bệnh lúc lánh nạn, một số con cháu tham gia nghĩa quân rồi hy sinh. Bản thân ông không bao giờ có dịp quay lại Việt Nam kể từ sau biến cố 1885.
BÀI LIÊN QUAN:
Đánh giá lịch sử
Mặt tàn ác: “régent régicide”
Các sử gia khi nhìn về Tôn Thất Thuyết đều nhắc đến việc sát hại liên tiếp hai (hoặc ba) vị vua triều Nguyễn: Dục Đức, Hiệp Hòa, Kiến Phúc. Hành động đó không chỉ thể hiện tham vọng quyền lực mà còn vi phạm luân thường Nho giáo một cách trắng trợn. Ít có nhân vật lịch sử Việt Nam nào “danh chính ngôn thuận” ở ngôi vị Nhiếp chính, lại dám tổ chức thủ tiêu chính quân chủ của mình. Đây là lý do ông được gán biệt danh “le régent régicide” (vị nhiếp chính sát vua).
Mặt yêu nước và khát khao chống ngoại xâm
Trái lại, tinh thần chống Pháp nơi Tôn Thất Thuyết là điều không thể phủ nhận. Không ai nghi ngờ lòng căm thù giặc xâm lược của ông, đặc biệt khi ông dám đánh liều tấn công ngay tổng hành dinh Pháp ở Huế (5/7/1885). Mặc dù hành động ấy thất bại, kết cục mang lại nhiều đau thương cho dân chúng, nhưng về ý chí thì nó góp phần khơi dậy phong trào Cần Vương. Chính Tôn Thất Thuyết đã liên tục kêu gọi, khích lệ các lãnh tụ nghĩa quân, sẵn sàng chấp nhận cảnh tha hương, để biểu thị dứt khoát không hợp tác với chế độ bảo hộ. Đến cuối đời, ông vẫn sống kiếp lưu vong, chứng tỏ lập trường chống ngoại xâm bền bỉ.
Những tranh cãi về lựa chọn chiến lược
Không ít người phê phán rằng nếu Tôn Thất Thuyết đã đủ tàn nhẫn giết vua, thì tại sao không dám đoạt luôn ngôi để thống nhất quyền lực, tập trung chống Pháp hiệu quả hơn? Hoặc, tại sao không giữ lại Hiệp Hòa – một vị vua có lẽ còn tiềm năng – để cùng lo củng cố nước nhà, đối phó giặc ngoại bang?
Tất cả phê phán này xoáy vào một nghịch lý: Tôn Thất Thuyết dám hành xử đẫm máu với chính hoàng tộc nhưng lại do dự nửa vời trong việc thay đổi thể chế, sắp xếp triều chính cho mạnh. Thậm chí, khi chủ động đánh Pháp năm 1885, ông không trang bị kịp vũ khí hiện đại, để quân triều đình bắn súng hỏa mai lỗi thời trước hỏa lực Pháp. Sai lầm này khiến mọi người nghi ngờ khả năng thao lược của ông.
Một cá tính duy nhất
Mặc dù phức tạp và gây nhiều tranh cãi, tên tuổi Tôn Thất Thuyết vẫn có vị trí độc đáo trong lịch sử Việt Nam. Khác với các nhân vật “phò vua, cứu nước” toàn tâm, ông vừa là bậc công thần ái quốc, vừa là “sát quân”. Hành trình cuối đời nơi đất khách, hi sinh cả gia đình để duy trì ý chí Cần Vương, phần nào “chuộc lại” tội trạng trong mắt hậu thế. Các sử gia đôi khi nói ông tự “rửa tội” bằng chính sự hi sinh bản thân khi thúc đẩy phong trào kháng Pháp đến phút cuối cùng, để rồi mất tất cả, từ quyền lực đến quê hương.
Kết luận
Hơn một thế kỷ đã trôi qua, hình ảnh Tôn Thất Thuyết vẫn nổi bật như một “tướng võ ghê gớm”, nắm quyền nhiếp chính nhưng không ngại ra tay với chính các vị vua dưới triều mình. Đồng thời, ông cũng là người châm ngòi phong trào Cần Vương, đánh dấu giai đoạn kháng Pháp sôi nổi, làm rung chuyển triều đình Huế cuối thế kỷ 19. Lịch sử rồi sẽ còn nhiều góc nhìn khác nhau về nhân vật này, song chắc chắn Tôn Thất Thuyết mãi là một trường hợp “duy nhất” – vừa mang danh yêu nước, vừa mang “tội” sát vua, để lại bài học về tham vọng quyền lực và những giới hạn trong ý thức Nho giáo.
Tôn Thất Thuyết, cuối cùng, chính là ví dụ tiêu biểu cho sự phức tạp của giới lãnh đạo thời thế loạn: có thể quyết liệt bảo vệ nước nhà, nhưng lại sẵn sàng dùng bạo lực vô song với chính hoàng tộc. Hình ảnh trái ngược đó tạo nên vị trí đặc biệt của ông trong lịch sử Việt Nam.