Ngày 11 tháng 9 năm 1777, tại Brandywine Creek (nay thuộc thị trấn Chadds Ford, bang Pennsylvania), Quân đội Lục địa do Tướng George Washington chỉ huy đã đối đầu với quân đội Anh dưới sự chỉ huy của Tướng Sir William Howe. Dù kết thúc bằng chiến thắng của người Anh, trận Brandywine không giúp họ đạt mục tiêu quan trọng nhất: tiêu diệt hoàn toàn Quân đội Lục địa. Đây được xem là trận đánh lớn đầu tiên, cũng như là bước khởi đầu đầy tham vọng trong Chiến dịch Philadelphia của Howe (24/7/1777–28/6/1778). Bài viết này sẽ điểm lại bối cảnh, quá trình chuẩn bị, diễn biến, cũng như hệ lụy về sau của trận chiến quan trọng này.
Bối cảnh chung & Tình hình trước năm 1777
Vào mùa xuân năm 1777, sau một loạt biến động quân sự, cả phía Anh và Mỹ tạm thời rơi vào thế bế tắc. Về phía Anh, Tướng Sir William Howe đã giành được những thắng lợi bước đầu trong Chiến dịch New York và New Jersey (tháng 8/1776 – đầu năm 1777). Ông đánh bại Quân đội Lục địa trong Trận Long Island (27/8/1776), chiếm được thành phố New York, buộc lính Mỹ rút khỏi Manhattan. Tiếp đó, Howe đuổi theo quân Mỹ xuyên qua New Jersey, buộc họ rút qua sông Delaware sang Pennsylvania.
Thời điểm cuối năm 1776, giới báo chí và Hoàng gia Anh đều ca ngợi Howe, đến mức ông được phong tước hiệp sĩ (Knight of the Bath) bởi Vua George III. Dường như chỉ cần thêm một chiến dịch nữa là người Anh có thể đàn áp hoàn toàn cuộc Cách mạng non trẻ của Mỹ, đưa các thuộc địa quay lại quỹ đạo Đế quốc Anh. Tuy nhiên, Howe đã đánh giá thấp quyết tâm và tài thao lược của Tướng George Washington.
Vấn đề “sống còn” của Quân đội Lục địa
Washington hiểu rất rõ rằng, thành bại của Cách mạng Mỹ phụ thuộc trước hết vào sự tồn tại của Quân đội Lục địa. Nếu quân chủ lực bị tiêu diệt, cuộc chiến sẽ chẳng còn hy vọng. Trong bối cảnh đó, sau khi bị đánh lui sang Pennsylvania, Washington đã mạo hiểm phản công ngay giữa mùa đông. Vào đêm Giáng sinh năm 1776, ông đưa quân vượt sông Delaware trong băng giá, bất ngờ tấn công đồn lính đánh thuê Hessian tại Trenton, bắt sống 900 tù binh mà không thiệt hại một binh sĩ nào. Tiếp sau, Washington lại thắng trong Trận Princeton (3/1/1777). Hai thắng lợi liên tiếp giúp cứu vãn tinh thần người Mỹ, đồng thời thuyết phục nhiều binh sĩ tái ngũ khi hết hạn, tạo sinh khí mới cho cả quân đội và người dân.
Bên kia chiến tuyến, trong suốt mùa xuân năm 1777, Howe băn khoăn về hướng tiến công tiếp theo. Cuối cùng, ông lựa chọn mục tiêu là Philadelphia – thủ đô của Hợp Chúng Quốc và là nơi đóng trụ sở của Quốc hội Lục địa. Hai lợi ích then chốt nếu chiếm được thành phố này:
- Đánh dấu việc nắm giữ hai thành phố lớn nhất ở 13 thuộc địa (New York và Philadelphia).
- Buộc Washington rời khỏi địa thế phòng ngự thuận lợi tại Morristown (New Jersey) để bảo vệ thủ đô, qua đó dồn Quân đội Lục địa vào một trận quyết chiến mà Howe tin rằng Washington sẽ thua.
Kế hoạch của Howe & Cuộc hành quân quanh co
Vào mùa hè năm 1777, các tàu chiến và tàu vận tải Anh bắt đầu tập trung tại cảng New York, chất đầy quân trang, tiếp liệu và binh lính. Washington biết chắc đối phương sắp có động thái lớn, nhưng hoàn toàn không rõ mục tiêu. Howe có thể lên phía bắc dọc sông Hudson để “khóa” New England, hoặc hướng xuống phía nam tấn công Charleston, hay cũng có thể là vượt sông Delaware tiến về Philadelphia.
Washington quyết định di chuyển đội quân của mình từ Morristown tới Middlebrook (New Jersey), một vị trí cao ráo, thuận lợi để quan sát. Howe nhận thấy điều này, và để “nhử” Washington rời chỗ phòng ngự, ngày 13/7 ông cho 18.000 quân đổ bộ sang New Jersey, hành quân “rầm rộ” về hướng Delaware như thể sắp tấn công Philadelphia. Dẫu vậy, Washington không mắc lừa, vì các trinh sát Mỹ quan sát thấy người Anh không mang theo đủ hành lý và trang bị để thực sự tiến xa.
Ngày 24/7, hành động bất ngờ của Howe diễn ra: 18.000 lính Anh đồng loạt rút về cảng New York và lên tàu. Hạm đội rời bến, đi vào Đại Tây Dương, để lại Washington và Quốc hội Mỹ thấp thỏm dự đoán.
Lựa chọn đường biển
Suốt vài ngày sau, phía Mỹ hoàn toàn mất dấu hạm đội Anh. Mãi đến 22/8, Washington mới nhận được tin: người Anh đã bí mật luồn sâu vào vịnh Chesapeake, có thể sắp đổ bộ ở Maryland. Nhận định chuẩn xác rằng Howe hướng về Head of Elk, Washington lập tức kéo 16.000 quân đi nghênh chiến, qua chính đường phố Philadelphia nhằm phô trương lực lượng trước các chính trị gia và dân chúng. Đi cạnh Washington còn có hai gương mặt trẻ trung, mang lại hy vọng lớn cho người Mỹ:
- Casimir Pulaski (người Ba Lan)
- Gilbert du Motier, Hầu tước de Lafayette (người Pháp)
Cả hai vừa gia nhập Quân đội Lục địa, chứng tỏ cuộc Cách mạng Mỹ đang nhận được nhiều sự chú ý từ châu Âu.
Diễn biến dẫn đến Trận Brandywine
Ngày 25/8, Howe bắt đầu cho quân đổ bộ tại Head of Elk (Maryland). Chuyến đi đường biển hơn một tháng giữa cái nóng mùa hè đã khiến nhiều binh sĩ Anh và lính đánh thuê Hessian mệt mỏi, ốm yếu. Phải đến đầu tháng 9, Howe mới sẵn sàng đưa họ tiến về Philadelphia. Lúc này, Washington đã bố trí Quân đội Lục địa chặn ngang đường đi, quyết bảo vệ thủ đô.
Washington chọn phòng thủ ở khu vực xung quanh Brandywine Creek (thuộc Chadds Ford, Pennsylvania). Địa hình nơi đây gồm nhiều đồi dốc, khe rãnh, cây cối rậm rạp, rất phù hợp cho chiến thuật của người Mỹ. Điểm vượt chính qua suối là Chadds Ford, nơi tập trung hai sư đoàn giàu kinh nghiệm dưới quyền các tướng Nathanael Greene và Anthony Wayne, đóng vai trò “xương sống” của phòng tuyến.
Về phía nam, cách Chadds Ford khoảng 8 km, có một điểm vượt nhỏ hơn là Pyle’s Ford, do Tướng John Armstrong chỉ huy lực lượng dân binh Pennsylvania bảo vệ. Ở cực bắc, để bảo vệ sườn phải (phía bên phải của tuyến phòng thủ), Tướng John Sullivan được giao chỉ huy ba sư đoàn. Tuy nhiên, vì địa hình nơi này không có những chướng ngại tự nhiên rõ rệt, quân Mỹ đã bỏ sót hai điểm vượt khác là Trimble’s Ford và Jeffries Ford. Điều này vô tình để lộ một “khe hở” chết người ở phía bắc.
Trong khi đó, quân Anh với khoảng 16.000 người dừng chân tại Kennett Square, nơi có đông đảo dân trung thành với Hoàng gia (Loyalists) ủng hộ. Nhờ tin báo của họ, Howe nắm bắt sơ hở ở sườn phải của Washington. Ông chia quân làm hai mũi:
- Mũi nghi binh: 6.800 quân do Tướng Wilhelm von Knyphausen chỉ huy, mở cuộc công kích vào chính diện của Mỹ tại Chadds Ford.
- Mũi chủ công: 9.000 quân do Lord Charles Cornwallis dẫn đầu, đi vòng qua Trimble’s Ford và Jeffries Ford để đánh bọc sườn phía bắc.
Trận chiến Brandywine: Ngày 11 tháng 9 năm 1777
Sáng sớm hôm đó, sương mù dày đặc bao phủ chiến trường. Lúc 5 giờ sáng, Cornwallis dẫn 9.000 lính Anh và Hessian rời trại, tiến vào vùng rừng rậm với quãng đường 12 dặm (gần 20 km). Về phía Knyphausen, khoảng 10 giờ 30 phút, ông bắn phá dữ dội phòng tuyến Mỹ bằng pháo binh. Tiếng đại bác nổ liên hồi vừa khiến lính Mỹ hoảng sợ, vừa là tín hiệu thông báo cho Howe rằng Knyphausen đã vào vị trí.
Washington bắt đầu ngờ vực vì Knyphausen không xua quân đánh ngay, e rằng đằng sau là một cuộc đánh vu hồi. Quả nhiên, khoảng trưa, tin do thám Mỹ báo cáo phát hiện quân Anh đi đường núi phía bắc. Lo sợ bị đánh sườn, Washington cử hai sư đoàn của Tướng Adam Stephen và Tướng Lord Stirling chiếm giữ vùng đồi Birmingham Hill ở bờ đông suối.
Trớ trêu thay, ngay sau khi Stephen và Stirling đi, Tướng John Sullivan lại báo cáo “không thấy” dấu vết cuộc vu hồi nào. Washington, tưởng tin đầu là sai, bèn rút Stephen và Stirling về vị trí cũ đối diện với Knyphausen. Nào ngờ, khoảng 2 giờ 30 phút chiều, tin tình báo mới nhất xác nhận Cornwallis thực sự đã vượt được hai điểm Trimble’s Ford và Jeffries Ford, chỉ còn cách sườn phải quân Mỹ vài dặm. Hốt hoảng, Washington lập tức ra lệnh đưa lại hai sư đoàn trên trở về đồi Birmingham, nhưng thời gian gấp gáp khiến quân Mỹ tổ chức phòng thủ tương đối hỗn độn.
Tầm 4 giờ chiều, Cornwallis cho quân tràn lên Birmingham Hill với lưỡi lê tuốt trần. Stephen và Stirling kịp đưa quân lên để cản, nhưng do lắp bắp vội vã, hai sư đoàn này mở ra một khe hở giữa đội hình, tạo cơ hội cho lính Anh chọc sâu. Đúng lúc quân Mỹ có nguy cơ tan vỡ, Tướng Nathanael Greene kịp thời đưa quân chạy suốt 4 dặm (khoảng 6,5 km) trong 45 phút để chi viện. Họ tiếp ứng kịp thời, giữ cho phòng tuyến không sụp đổ ngay.
Tại đây, những trận cận chiến đẫm máu diễn ra. Hình thành những cụm lính quần nhau bằng lê, báng súng trên sườn đồi dốc. Washington, hiểu rằng sườn phải này mà vỡ thì cả đội quân Mỹ sẽ bị bao vây và tiêu diệt, liều lĩnh ném thêm lực lượng dự bị vào mũi xung đột.
Cùng lúc ấy, Tướng Knyphausen, chờ đến khi nghe thấy tiếng súng lớn ở thượng nguồn, biết chắc quân chủ lực của Howe đã bắt đầu tấn công. Ông liền xua quân ồ ạt vượt suối tấn công Chadds Ford. Tướng Anthony Wayne phòng thủ nơi đây đã dùng đại bác bắn đạn chùm (grapeshot) và súng hỏa mai (musket) xối xả, nhuộm đỏ dòng nước Brandywine bằng máu. Nhưng lực lượng Anh – Hessian quá đông và quá quyết liệt, Wayne buộc phải rút lui, bỏ lại phần lớn pháo binh vào tay đối phương. Knyphausen lập tức quay các khẩu pháo tịch thu được để bắn lại quân Mỹ.
Cánh phải bị dồn ép, cánh trung tâm vỡ trận, Washington quyết định phối hợp rút quân. Tướng Greene, Stirling và Stephen nỗ lực kìm chân người Anh trên đồi Birmingham để các đơn vị khác có thời gian tháo lui về Chester, một thị trấn nằm sát sông Delaware cách đó hơn 20 km. Trong lúc ấy, Hầu tước Lafayette đang giúp cổ vũ binh sĩ thì bị thương ở chân. Tuy nhiên, ông vẫn góp phần ổn định đội hình rút. Về phía tướng Ba Lan Casimir Pulaski, ông cùng kỵ binh đảm trách vai trò hậu vệ, che chở cho cả đoàn quân.
Khi màn đêm buông xuống, Greene rút nốt lực lượng của mình, kết thúc ngày giao tranh. Quân Mỹ chạy thoát về Chester, duy trì được sức chiến đấu.
Tổn thất và Hệ lụy
Thương vong
Sáng 12/9, đôi bên thống kê thiệt hại:
- Phía Anh: 90 tử trận, 448 bị thương, 6 mất tích.
- Phía Mỹ: 200 tử trận, 500 bị thương, 400 bị bắt – tức khoảng 1/10 tổng lực lượng.
So với quy mô, đây là tổn thất lớn của Mỹ. Song điều hệ trọng nhất với Washington là: Quân đội Lục địa vẫn chưa bị tiêu diệt. Người Mỹ vẫn còn khả năng chiến đấu, đồng nghĩa với việc Howe chưa hoàn thành mục tiêu chiến lược cốt lõi.
Philadelphia thất thủ
Sau Brandywine, Washington cố gắng cầm chân Howe, nhưng thế trận bất lợi khiến ông không dám mạo hiểm đánh thêm trận lớn. Người Anh tiếp tục lấn tới. Đêm 20/9, họ bất ngờ tập kích vào trại của Tướng Wayne ở Paoli, giết và làm bị thương 200 lính Mỹ. Sự kiện này được gọi là “Vụ thảm sát Paoli”. Cuối cùng, do Washington không tìm được cách ngăn bước tiến của Howe mà không mạo hiểm toàn bộ quân, quân Anh tiến vào Philadelphia ngày 26/9/1777. Quốc hội Lục địa kịp rút khỏi thành phố cùng tất cả chuông nhà thờ để tránh bị thu giữ (trong đó có “Chuông Tự do” – Liberty Bell).
Thắng lợi nhỏ – Thất bại lớn
Người Anh đã chiếm thủ đô của Mỹ, nghe có vẻ là thắng lợi vinh quang. Tuy nhiên, vào đúng thời điểm Philadelphia sụp đổ, tin chiến thắng của Mỹ ở Saratoga (New York) cũng đến tai Quốc hội và người dân. Trận Saratoga (tháng 9 – tháng 10/1777) là bước ngoặt giúp Mỹ giành được sự ủng hộ từ Pháp. Washington sau đó còn đánh tiếp Trận Germantown (4/10/1777), tuy không thắng nhưng “hù dọa” được quân Anh. Sang mùa đông, Washington và binh lính rút về Valley Forge – nơi họ kiên trì huấn luyện, khắc phục điểm yếu.
Chín tháng chiếm Philadelphia, người Anh nhận ra không dễ kiểm soát hẳn thành phố này, nhất là khi vùng nông thôn xung quanh đầy rẫy các nhóm du kích, dân binh chống lại họ. Đến tháng 6/1778, Anh rời Philadelphia, đánh dấu kết thúc mộng “nắm chắc” thủ đô Mỹ. Như vậy, nhìn ở tầm chiến lược, trận Brandywine chỉ đem lại lợi thế tạm thời cho Howe, chứ không giúp người Anh bẻ gãy hoàn toàn ý chí kháng cự của các thuộc địa.
Ý nghĩa của Trận Brandywine trong Chiến tranh Cách mạng Mỹ
- Thúc đẩy tinh thần kháng chiến: Mặc dù là thất bại, việc Quân đội Lục địa giữ vững trận địa suốt hơn 11 tiếng rồi rút lui trong trật tự đã tạo niềm tin rằng, với chiến thuật đúng đắn, họ vẫn có thể “đứng vững” trước những đạo quân chính quy thiện chiến nhất của Anh.
- Mở đường cho quá trình liên minh quốc tế: Thông tin các trận đánh kéo dài nhưng không kết thúc nhanh chóng như người Anh mong muốn đã cho thấy Mỹ đủ khả năng cầm cự. Chiến thắng ở Saratoga ngay sau đó càng thuyết phục Pháp chính thức liên minh với Mỹ.
- Bài học từ “thiếu trinh sát”: Washington suýt thất bại hoàn toàn do tình báo không chính xác. Đây là một trong những bài học đắt giá của Quân đội Lục địa, buộc họ cải tổ công tác trinh sát và chia sẻ thông tin liên lạc tốt hơn.
- Ngã rẽ chiến lược: Việc chiếm đóng Philadelphia không mang lại kết quả mà Anh mong chờ. Họ tưởng nắm được thủ đô là “dập tắt” tinh thần Cách mạng, nhưng thực tế Quốc hội di dời đi nơi khác và cuộc chiến vẫn tiếp diễn.
- Khẳng định vị thế của Washington: Dù thất bại, Washington cho thấy khả năng cơ động và sức chịu đựng đáng nể. Bằng cách rút lui có tổ chức, ông lần nữa chứng minh triết lý “bảo toàn quân chủ lực” quan trọng hơn là cố giữ một thành phố.
Kết luận
Trận Brandywine (11/9/1777) là điểm mở đầu cho tham vọng của Tướng Sir William Howe trong Chiến dịch Philadelphia. Bằng chiến thuật tấn công bọc sườn, quân Anh buộc Washington phải rời bỏ phòng tuyến vững chắc và chịu thất bại tại Brandywine. Tuy nhiên, Howe không đạt được mục tiêu lớn nhất: tiêu diệt Quân đội Lục địa. Thay vào đó, Washington vẫn giữ được lực lượng, rút lui có tổ chức và sẵn sàng cho những thử thách tiếp theo.
Sự kiện người Anh chiếm đóng Philadelphia cũng tỏ ra không bền vững khi họ phải rút khỏi thành phố chưa đầy một năm sau đó. Trong khi ấy, thắng lợi của Mỹ tại Saratoga mở đường cho liên minh với Pháp, khiến cuộc chiến ngày càng mở rộng và tốn kém cho Anh. Nhìn chung, Brandywine không hề “dứt điểm” được nỗ lực Cách mạng Mỹ như Howe kỳ vọng; nó chỉ đem lại một thắng lợi tạm thời về mặt quân sự, nhưng lại gây ra nhiều vấn đề chiến lược lâu dài cho người Anh.
Qua bài học từ Brandywine, có thể thấy rõ vai trò của công tác tình báo, sự quan trọng của địa hình, cũng như sự linh hoạt của các chỉ huy hai phía. Dù thua trên chiến trường, Quân đội Lục địa vẫn giành được điều quý giá nhất: sự sống còn. Và đó mới là nền tảng để họ tiếp tục cuộc chiến trường kỳ, cuối cùng đưa nước Mỹ đến độc lập.