Năm 491 TCN, Hoàng đế Ba Tư Darius I phái sứ giả đến các thành bang Hy Lạp để đòi “đất và nước” – tượng trưng cho sự quy phục đế chế Achaemenid. Hầu hết các thành bang đều chấp nhận yêu cầu này để tránh xung đột. Thế nhưng, Athens đã ném sứ giả xuống hố Barathron, còn Sparta cũng tống họ xuống giếng sâu, mỉa mai rằng sứ giả có thể tự lấy đất và nước. Hành vi ngang ngược ấy gây phẫn nộ cho Darius I, bởi đây không phải lần đầu Athens xúc phạm ông.
Đế chế Ba Tư trỗi dậy
Vào đầu thế kỷ 5 TCN, đế chế Achaemenid của Ba Tư đã mở rộng khắp khu vực Địa Trung Hải phía đông. Sau khi chinh phục Ai Cập, Phoenicia, Lydia, Ionia, Thrace, và Macedonia, Ba Tư trở thành siêu cường không thể tranh cãi. Thời điểm này, Athens chỉ là một thành bang nhỏ, song đã sớm nhận ra sức mạnh của Ba Tư, đặc biệt sau những cuộc thôn tính gọn gàng vùng Ionia – nơi cũng là anh em người Hy Lạp ở bờ tây Tiểu Á.
Athens và Sparta
Cuối thế kỷ 6 TCN, nội bộ Athens biến động mạnh do những cải cách chính trị cấp tiến. Dưới triều đại Peisistratid, Athens chịu sự cai trị của các bạo chúa (tyrant), khiến đa số người dân bất mãn. Năm 510 TCN, để xóa bỏ chế độ chuyên quyền, người Athens cầu viện vua Kleomenes của Sparta. Kleomenes kéo quân đến Athens, buộc bạo chúa Hippias – hậu duệ của dòng Peisistratid – phải rời khỏi thành.
Nhưng khi Athens tiếp tục thiết lập nền dân chủ đầu tiên, Sparta lại thấy mô hình này “quá tự do”, trái ngược hoàn toàn với lối cai trị cứng rắn của họ. Thành thử, khi một quý tộc Athens tên Isagoras kêu gọi Sparta can thiệp để xóa bỏ các cải tổ dân chủ, Kleomenes lại mang quân đến. Tuy nhiên, nhiều thành bang Hy Lạp khác không đồng tình với âm mưu lật đổ chính phủ dân chủ non trẻ của Athens, đặc biệt là Corinth, lo lắng quyền lợi thương mại của họ sẽ bị ảnh hưởng. Khi Corinth từ bỏ, lực lượng liên minh giải tán, Sparta cũng rút về.
Quan hệ Athens – Ba Tư
Trước nguy cơ Sparta xâm lược, Athens từng phái sứ giả đến gặp Artaphernes, tổng đốc vùng biên giới phía tây của đế chế Ba Tư, để cầu viện. Trong cơn bế tắc, sứ thần Athens chấp thuận dâng “đất và nước” cho Artaphernes, hứa thần phục Ba Tư để được bảo hộ.
Thế nhưng khi đoàn sứ giả quay về, Athens đã giải quyết được các mối đe dọa từ bên ngoài, và họ vô cùng hối hận vì hành động “đầu hàng” này. Một phái đoàn khác lại tới Sardis đính chính rằng sứ giả trước đó “tự ý” thần phục, không có quyền đại diện chính thức cho thành bang. Artaphernes nổi giận, đe dọa rằng nếu Athens không chấp nhận cho Hippias (bạo chúa vừa bị lật đổ) quay lại nắm quyền, thì họ sẽ đối đầu với Ba Tư. Athens từ chối yêu sách này, chấm dứt luôn quan hệ với Ba Tư.
Khởi nghĩa Ionia
Năm 499 TCN, các thành phố Hy Lạp ở Ionia (thuộc Ba Tư) nổi dậy chống lại đế chế, trục xuất các bạo chúa do Ba Tư chống lưng. Athens và Eretria quyết định hỗ trợ khởi nghĩa, cung cấp tổng cộng 25 tàu và hơn 1.000 binh sĩ. Mặt khác, Sparta từ chối tham gia vì không muốn quân đội hành quân quá xa, lo sợ nô lệ (helot) của họ nổi loạn ở hậu phương.
Liên quân Hy Lạp tấn công bất ngờ vào Sardis năm 498 TCN, khiến Artaphernes không kịp phản ứng. Tuy chiếm được phần lớn thành phố, quân nổi dậy không đánh bại được lực lượng phòng thủ trên pháo đài. Lửa bốc lên từ một căn nhà bị phóng hỏa nhanh chóng lan ra, buộc quân Ba Tư phải chạy ra quảng trường. Trong đêm tối, quân nổi dậy hoảng sợ và rút lui, nhưng họ bị Ba Tư truy kích đến sát cổng thành Ephesus. Trận chiến tại đây chứng kiến thất bại nặng nề cho lực lượng Ionia cùng đồng minh Athens.
Sau đó, Athens rút khỏi cuộc khởi nghĩa, phần do thấy tình hình bấp bênh, phần do phải đối phó với mối đe dọa từ các thành bang lân cận (Sparta, Thebes, Chalkis) và cả thế lực thân Ba Tư tại chính Athens. Trong khi ấy, khởi nghĩa Ionia tiếp tục nhưng kết cục thảm bại năm 494 TCN, khi hạm đội Ionia bị tiêu diệt ở trận Lade, thành Miletos cũng bị hủy diệt.
Mối đe dọa Aegina
Ở phía nam Athens là đảo Aegina – một thế lực hải quân mạnh, đồng minh với Thebes. Aegina từng tàn phá bờ biển Athens và phá cả cảng Phaleron trước đó. Khi khởi nghĩa Ionia thất bại, năm 491 TCN, Aegina lại dâng “đất và nước” cho Ba Tư, khiến Athens lo ngay ngáy vì sợ bị đánh từ hai phía.
Họ bèn quay sang cầu viện chính kẻ thù cũ là Sparta, vì Aegina thuộc liên minh Peloponnesus do Sparta dẫn đầu. Kleomenes, đồng minh mới “bất đắc dĩ” của Athens, xông sang Aegina với đoàn cận vệ hoàng gia, bắt 10 công dân quyền lực làm con tin và giao cho Athens giam giữ. Thế nhưng, khi Kleomenes về lại Sparta thì không lâu sau ông qua đời. Mất đi chỗ dựa quan trọng, Athens bị Aegina yêu cầu thả con tin. Họ từ chối, lập tức Aegina bắt giữ một tàu của Athens chở các tu sĩ. Quá phẫn nộ, tướng Kallimachos dẫn quân đánh sang đảo, nhanh chóng áp đảo đối phương, xóa tan mối nguy hại từ Aegina.
Miltiades và quyết tâm chống Ba Tư
Trong bối cảnh chuẩn bị đương đầu với cuộc xâm lược Ba Tư, nhân vật Miltiades bất ngờ trở về Athens sau thời gian làm bạo chúa ở thuộc địa Athens tại Thrace (theo lệnh Hippias). Miltiades từng tham gia chiến dịch của Darius ở phía bắc Hy Lạp, có kinh nghiệm sát cánh cùng quân Ba Tư. Nhờ thế, ông hiểu rõ sức mạnh và chiến thuật của đế chế này.
Dù vướng tai tiếng từng “cộng tác” với Ba Tư, Miltiades lấy lòng giới quý tộc và thương nhân Athens bằng cách chiếm lại hai đảo Imbros và Lemnos cho thành bang. Tuy nhiên, phe chống quý tộc ở Athens vẫn nghi ngờ ông. Miltiades bị đem ra xét xử tội làm bạo chúa, nhưng các lãnh đạo quan trọng (như Themistokles) cho rằng Athens cần vị tướng am hiểu Ba Tư, nên cuối cùng Miltiades được tha bổng.
Chiến dịch Datis
Năm 490 TCN, hoàng đế Darius phái tướng Datis chỉ huy một hạm đội lớn (tới 600 tàu), mang theo kỵ binh và cựu bạo chúa Hippias để khôi phục quyền lực ông ta tại Athens. Chiến dịch nhắm vào các đảo Cyclades, rồi trừng phạt Eretria và Athens vì tham gia khởi nghĩa Ionia.
Điểm đầu tiên mà Datis đánh là đảo Rhodes. Nhận thấy kháng cự vô ích trước lực lượng đông đảo, người Rhodes dâng đất và nước. Datis “lấy lòng” họ bằng cách dâng trang sức, xe ngựa và kiếm cho đền thờ Athena, chứng tỏ chủ trương “thuận theo thì sống, chống lại thì chết”. Sau đó, quân Ba Tư đột ngột tiến về Naxos – trung tâm Cyclades, bất ngờ tấn công khiến người Naxos tháo chạy lên núi. Thành Naxos bị đốt phá, cư dân bị bắt làm nô lệ.
Đảo Delos – trung tâm tôn giáo thờ thần Apollo và Artemis – tưởng chừng cũng chịu chung số phận, nhưng Datis chọn cách tỏ lòng tôn kính, dâng lễ vật, thiêu hương trầm để “gửi thông điệp” đến các vùng còn lại: hãy mau quy phục. Từ đó, quân Ba Tư nhận được sự khuất phục êm thấm của hàng loạt đảo khác, ngoại trừ Karystos trên Euboia chống cự. Karystos sớm bị bao vây, tàn phá nặng, rồi phải đầu hàng.
Trận Eretria: “Lời cảnh báo” cho Athens
Kế đến, Datis nhắm vào Eretria – kẻ từng gửi quân giúp cuộc khởi nghĩa Ionia. Eretria kêu gọi Athens giúp nhưng chỉ nhận được một số lực lượng nhỏ (là cư dân Athen được đưa đến định cư trên đất Chalkis chiếm được năm 506 TCN). Bên trong Eretria chia rẽ: một số muốn đầu hàng, số khác muốn chạy trốn, còn phần còn lại quyết bám trụ tử thủ.
Quân Ba Tư cập bến, vây hãm Eretria trong sáu ngày. Cuối cùng, có hai công dân Eretria mở cổng cho địch, Ba Tư tràn vào, thiêu rụi đền thờ, bắt dân làm nô lệ. Sau đó, Datis đưa toàn bộ tù binh sang đảo Aigilia rồi thẳng tiến về mục tiêu chính: Athens.
Chiến thắng Marathon
Hippias cố vấn cho Datis chọn vịnh Marathon làm điểm đổ bộ, nơi có bãi biển kín và đồng bằng rộng, phù hợp triển khai kỵ binh. Đó cũng là nơi cha của Hippias, Peisistratus, từng khởi binh tái chiếm Athens. Ngày 1 tháng 8, quân Ba Tư đổ bộ tại bãi Schoinias ở góc bắc vịnh Marathon, xây trại, tập trung cướp phá vùng lân cận.
Tại Athens, 10 tướng lĩnh (strategos), trong đó có Themistokles và Miltiades, cùng chỉ huy tối cao (polemarch) Kallimachos, họp bàn. Một số muốn cố thủ sau tường thành, nhưng Miltiades khẳng định cần phải đánh phủ đầu. Họ nhất trí gửi sứ giả Philippides chạy bộ đến Sparta, cách 240 km, xin viện binh. Mặc dù Sparta hứa giúp, nhưng họ bận lễ hội tôn giáo Karneia, phải chờ đến ngày 9 tháng 8 mới xuất quân.
Ngày 5 tháng 8, 9.000 lính hoplite Athens và lực lượng phụ trợ kéo đến Marathon, chặn đường tiến vào Athens. Đến tối, họ nhận được tin vui: 1.000 lính hoplite đồng minh từ Plataea tới tiếp viện. Mặc dù số quân vẫn ít hơn hẳn Ba Tư, Athens lợi thế địa hình: Ba Tư đóng trại chật hẹp ở dải đất giữa biển và đầm lầy.
Đến rạng sáng ngày 11 tháng 8, sau khi biết Ba Tư bắt đầu đưa kỵ binh lên tàu để vòng ra đánh úp Athens, Athens quyết định tấn công bất ngờ. Quân hoplite dàn thành đội hình với trung tâm mỏng (4 hàng) và hai cánh dày (8 hàng). Khi bước vào tầm tên bắn, kèn lệnh vang lên lần nữa, hoplite xung phong chạy, giảm thiểu tối đa thiệt hại từ mưa tên.
Trung tâm quân Athens đối đầu đội tinh nhuệ Ba Tư (gồm 1.000 lính Ba Tư và 2.000 lính Sakai), bị ép khó khăn. Nhưng hai cánh lại nhanh chóng đánh tan lính nhẹ và cung thủ Ba Tư, buộc họ phải chạy về phía biển và vũng đầm. Sau đó, hai cánh hoplite hợp lực đánh vào sườn đội trung tâm Ba Tư, khiến đội này tan vỡ. Trận chiến ác liệt diễn ra cả ở bờ biển, nơi quân Athens cố gắng đốt tàu địch. Chỉ 7 chiến hạm Ba Tư bị chiếm, phần còn lại kịp rút đi, trong lúc vị chỉ huy Kallimachos hy sinh, thân thể bị đâm nhiều thương đến nỗi vẫn đứng thẳng.
Kết quả cực kỳ ấn tượng: hơn 6.400 lính Ba Tư tử trận, trong khi Athens mất 192 quân và Plataea chỉ 11 người. Tuy nhiên, họ phải tức tốc quay về bảo vệ thành vì Ba Tư đã ra khơi, dự định đánh úp Athens. Truyền thuyết kể rằng một sứ giả (có thể lại là Philippides) chạy về báo tin chiến thắng và qua đời ngay lúc đến cổng thành.
Khi hạm đội Ba Tư đến nơi, họ thấy lực lượng hoplite Athens vẫn sẵn sàng nghênh chiến, đành rút lui. Hôm sau, quân Sparta kéo đến, nhìn thấy chiến trường liền bày tỏ sự khâm phục chiến công phi thường của Athens và Plataea. Dù trận Marathon không tiêu diệt hoàn toàn đế chế Ba Tư, nhưng chứng minh rằng “cường quốc khổng lồ” không phải vô địch. Đây là bước ngoặt, khích lệ tinh thần người Hy Lạp trong các cuộc chiến tiếp theo.
Tầm vóc chiến thắng tại Marathon còn lớn hơn bởi đó là lần đầu tiên một thành bang Hy Lạp, với lực lượng hạn chế, dám xung đột trực diện và đánh bại một phần quân đội đế quốc. Mặc dù các cuộc xâm lược sau (đặc biệt là của Xerxes I) vẫn khiến Hy Lạp phải đối đầu gian nan, Marathon trở thành biểu tượng của tinh thần quật khởi và đoàn kết.
Tóm lại, cuộc đổ bộ của Ba Tư tại Marathon năm 490 TCN đáng lẽ đã vùi dập Athens, đem Hippias trở lại quyền lực. Nhưng nhờ chiến lược dũng cảm, sự đồng lòng của người dân, và lợi thế tác chiến, Athens cùng Plataea đã tạo nên một chiến thắng “dưới cơ” vô tiền khoáng hậu trong lịch sử cổ đại. Marathon trở thành dấu son rực rỡ, khẳng định khả năng phòng thủ và ý chí tự do của người Hy Lạp trước sức mạnh to lớn từ phương Đông.