Lịch Sử Việt Nam

Trận Thị Nại năm 1801: Võ công của nhà Nguyễn

Trận Thị Nại năm 1801 xứng đáng được gọi là “Võ công đệ nhất” trong thời trung hưng của nhà Nguyễn.

Trận Thị Nại 1801 được xem là một trong những sự kiện quân sự nổi bật và quyết định nhất trong cuộc đối đầu giữa nhà Tây Sơn và chúa Nguyễn. Đây không chỉ đơn thuần là một cuộc giao tranh mà còn là sự hội tụ của các yếu tố chiến lược, khí hậu và tinh thần binh sĩ. Chính tại đầm Thị Nại, quân chúa Nguyễn đã dùng hỏa công kết hợp với tài chỉ huy xuất sắc để giành chiến thắng, quét sạch hầu như toàn bộ thủy quân Tây Sơn.

Đầm Thị Nại: Vị trí và đặc điểm

Đầm Thị Nại, còn được gọi bằng tên chữ là Hải Hạc Đàm, xưa kia xuất phát từ cách gọi “Thị-lị-bì-nại” (phiên âm Hán từ tiếng Phạn “Cri Vinaya”). Từng được người Hoa gọi là Tân Châu, đầm Thị Nại thuộc vùng Đông Bắc tỉnh Bình Định, nằm trong phạm vi của thành phố Quy Nhơn, huyện Tuy Phước và huyện Phù Cát. Đầm nước mặn này có diện tích khoảng 5.000 ha, chiều dài hơn 10 km và chiều rộng khoảng 4 km, được mệnh danh là đầm lớn nhất tỉnh Bình Định.

Hệ thống sông Kôn và sông Hà Thanh đổ về đầm, khiến phù sa bồi đắp dần theo năm tháng và làm lòng đầm ngày càng cạn. Khi nước triều lên, đầm Thị Nại bao la chẳng kém biển khơi; lúc triều xuống, bãi bùn hiện lên mênh mông, tạo nên khung cảnh độc đáo “trơ lòng đầm” rất ấn tượng. Đầm thông với biển qua một cửa hẹp gọi là cửa Giã hay cửa Thị Nại. Chính tại vùng đầm và cửa biển này, nhiều trận thủy chiến đã bùng nổ trước năm 1801, nổi bật là các cuộc giao tranh vào những năm 1792 (Nhâm Tý), 1793 (Quý Sửu) và 1799 (Kỷ Mùi). Tuy vậy, cả ba trận này có quy mô nhỏ hơn và không mang tính quyết định như trận Thị Nại năm 1801.

Bối cảnh lịch sử và công tác chuẩn bị

Năm Canh Thân (1800), tình hình chính trị quân sự trong nước hết sức căng thẳng. Cả hai phía Tây Sơn và chúa Nguyễn đều nỗ lực tập trung binh lực, nhằm giành ưu thế quyết định trong cuộc chiến tranh giành quyền kiểm soát toàn cõi.

  • Phía Tây Sơn: Các thủ lĩnh chủ chốt tập trung quân vây thành Bình Định (còn gọi là thành Quy Nhơn), đồng thời ra sức củng cố phòng thủ khu vực cửa Thị Nại. Theo sử liệu, tướng Võ Văn Dũng chỉ huy thủy trại, còn các tướng trụ cột khác như Trần Quang Diệu thì dựng phòng tuyến chặt chẽ ngăn chặn bộ binh chúa Nguyễn. Quân Tây Sơn bắc đồn lũy kiên cố ở các vị trí trọng yếu, đặc biệt dọc bờ đầm Thị Nại, quyết không để quân Nguyễn hỗ trợ hoặc giải vây cho thành Bình Định.
  • Phía chúa Nguyễn: Dưới sự lãnh đạo của Nguyễn Phúc Ánh (sau này là vua Gia Long), công tác chuẩn bị chiến lược cũng được tiến hành khẩn trương. Theo nhiều tài liệu, quân chúa Nguyễn có sự trợ giúp của một số sĩ quan người Pháp, như Vannier (Nguyễn Văn Chấn) điều khiển tàu Phượng phi, Chaigneau (Nguyễn Văn Thắng) điều khiển tàu Long phi và De Forsans (Lê Văn Lăng) điều khiển tàu Bằng phi. Thủy binh của chúa Nguyễn được đánh giá là vượt trội hơn nhiều so với hải lực của các nước Âu châu đồn trú tại Ấn Độ thời bấy giờ.

Con số thống kê từ giáo sĩ Le Labousse cho biết, quân chúa Nguyễn có đến 8.000 binh sĩ thiện chiến, với một hạm đội đông đảo gồm:

  • Bốn chiến hạm lớn (một do chính chúa Nguyễn điều khiển, ba do các sĩ quan Pháp chỉ huy).
  • 40 thuyền được đóng theo kiểu bản xứ (5 chiếc trong số này mang đến 46 khẩu đại bác mỗi chiếc, 18 chiếc khác mang từ 20–26 khẩu).
  • Khoảng 100 chiến thuyền lớn và 200 thuyền nhỏ dùng để giao tranh trên sông.

Bên cạnh đó, chúa Nguyễn còn liên kết ngoại giao với nước Lào để quấy nhiễu quân Tây Sơn từ hướng Nghệ An. Cao Miên cũng cung cấp 20 cặp voi chiến, góp phần tăng cường sức mạnh cho quân Nguyễn Văn Thành. Với lực lượng ngày càng lớn mạnh, quân Gia Định sau mỗi vụ mùa lại chiêu mộ thêm nhiều binh sĩ và đóng thêm thuyền chiến mới.

Tuy đông đảo và được trang bị hiện đại, nhưng quân Nguyễn vẫn vấp phải trở ngại lớn khi tiến công giải vây cho thành Bình Định. Thủy binh của chúa Nguyễn nhiều lần đột kích cửa Thị Nại nhưng không thành công. Mặt khác, bộ binh do Võ Tánh trấn giữ ở thành cũng lâm vào tình trạng hết sức khó khăn, vì bị quân Tây Sơn bao vây gắt gao.

Nhiều nguồn sử liệu, trong đó có ghi chép của Chaigneau, cho thấy các tướng lĩnh chúa Nguyễn ban đầu đánh giá chưa đúng sức mạnh thực tế của thủy quân Tây Sơn. Thực tế trận địa Thị Nại quá hiểm trở, phòng tuyến Tây Sơn quá vững vàng, khiến không ít binh sĩ Gia Định bị thương vong nặng nề. Sự căng thẳng và bế tắc này kéo dài suốt một năm, làm cả hai bên hao tổn quân lương, vũ khí và tinh thần.

Ác chiến và diễn biến chi tiết

Trước tình hình bế tắc, bộ tham mưu của chúa Nguyễn quyết định dùng hỏa công để phá thế phòng thủ kiên cố của quân Tây Sơn tại cửa Thị Nại. Chúa Nguyễn đích thân mật bàn với các tướng Lê Văn Duyệt, Võ Di Nguy, Nguyễn Văn Trương và nhiều tướng lĩnh khác để vạch ra kế hoạch tác chiến đêm, kết hợp tấn công từ cả hai hướng thủy và bộ.

Đêm rằm tháng giêng năm Tân Dậu (27 tháng 2 năm 1801), quyết định “sinh tử” được đưa ra. Quân chúa Nguyễn chia thành nhiều mũi, bí mật áp sát khu vực cửa Thị Nại:

  1. Mũi bộ binh: Khoảng 1.200 quân dưới sự chỉ huy của Lê Văn Duyệt (có tài liệu nói là Nguyễn Văn Thành) lặng lẽ đổ bộ lên bãi cát gần cù lao Hàn (còn gọi là Hòn Đất), rạng sáng bất ngờ tấn công từ phía đất liền.
  2. Mũi thủy binh: Gồm các thuyền nhẹ (thuyền thoi) và thuyền chiến lớn. Các tướng chia nhỏ lực lượng, lợi dụng đêm tối, gió nam và nước triều để tiếp cận đội hình hải thuyền Tây Sơn.

Ngay vào khoảng 10 giờ rưỡi đêm, quân Nguyễn nổ phát đại bác đầu tiên làm hiệu lệnh tổng tấn công. 26 chiến thuyền nhanh chóng phóng lửa vào khu vực tập trung của quân Tây Sơn. Ngọn lửa được gió hỗ trợ bùng cháy dữ dội, thiêu đốt bãi cát và nhiều chiến thuyền đậu sát nhau. Quân Tây Sơn bị tập kích bất ngờ, trở tay không kịp; nhiều đồn trại bị đốt, binh sĩ rối loạn.

Phía núi Tam Tòa Sơn và bãi Nhạn của Tây Sơn liền phản công dữ dội bằng hỏa lực đại bác hướng xuống thuyền của quân Nguyễn. Trận đánh trở nên hết sức ác liệt, lửa và tiếng nổ vang khắp đêm trường, biến cửa Thị Nại thành một bãi chiến trường khốc liệt chưa từng thấy. Tướng Võ Di Nguy bị trúng đạn tử trận, gây hoang mang lớn cho quân chúa Nguyễn; tuy nhiên Lê Văn Duyệt kịp thời chém tại chỗ một viên tướng tỏ ra nao núng, rồi tiếp tục xốc lại tinh thần binh sĩ, thúc thuyền xông vào sâu hơn.

Hưởng ứng kế hoạch táo bạo này, tướng Nguyễn Văn Trương còn cho gián điệp trà trộn vào đội thuyền của Tây Sơn, lấy được mật khẩu để “đóng giả” thuyền tuần tiễu, luồn lách vào nơi tập trung tàu lớn, rồi bất ngờ phóng hỏa. Thủy quân Tây Sơn bị đánh cả từ ngoài vào, từ trong ra, không kịp tổ chức lại đội hình. Đến sáng ngày 16 tháng giêng (28 tháng 2 dương lịch), toàn bộ hạm đội Tây Sơn hùng mạnh ở cửa Thị Nại gần như bị hỏa công thiêu rụi. Lửa bùng lên suốt đêm, cho đến trưa hôm sau mới tàn dần.

Nhà thơ Quách Tấn trong tác phẩm Nước non Bình Định đã tả trận chiến bằng những câu văn gợi hình, gợi khí thế: nào là “ánh lửa rần rật cháy, rực cả mặt thuyền,” nào là “súng nổ tiếng quân hò reo rầm trời dậy đất.” Dù thủy quân chúa Nguyễn cũng tổn thất nặng nề, mất khoảng 4.000 quân, song phía Tây Sơn thiệt hại lớn hơn rất nhiều, mất phần lớn hạm đội, cùng vô số binh tướng, khí tài.

Chính nhờ thành công của trận hỏa công quyết định ấy, quân Nguyễn phá vỡ thế phòng thủ chặt chẽ của Tây Sơn tại cửa Thị Nại, khơi thông tuyến đường biển chiến lược quan trọng từ phía Nam ra miền Trung. Đó cũng là bước ngoặt giúp chúa Nguyễn tự tin tiến ra Phú Xuân (Huế), dần kiểm soát tình hình.

Đọc thêm:

Tổn thất và kết quả

Mặc dù là bên thắng lợi, quân chúa Nguyễn không phải không phải trả giá. Nhiều tài liệu ghi nhận quân Nguyễn tổn thất đến 4.000 người. Viên tướng chủ lực Võ Di Nguy cũng tử trận ngay trong đêm giao chiến. Tuy nhiên, hiệu quả quân sự của chiến dịch là vô cùng quan trọng. Việc tiêu diệt gần như toàn bộ thủy quân Tây Sơn đã phá toang “bức tường thép” án ngữ cửa Thị Nại, cắt đứt con đường tiếp viện bằng biển của Tây Sơn.

Về phía Tây Sơn, tổn thất được cho là lên tới 20.000 quân (theo một số nguồn sử Pháp trích dẫn sử Việt, song độ chính xác vẫn cần kiểm chứng). Gần 1.800 thuyền buồm các loại bị thiêu cháy hoặc đánh chìm, 600 khẩu đại bác cùng vô số vàng bạc, quân nhu chìm xuống đáy biển. Việc mất đi đội hải thuyền tinh nhuệ đã giáng một đòn nặng vào sức phòng thủ của Tây Sơn ở vùng duyên hải miền Trung.

Sau trận đánh, chúa Nguyễn vẫn còn phải đối mặt với tình trạng thành Bình Định bị vây khốn. Võ Tánh cùng Ngô Tùng Châu đang cố thủ trong thành ở trạng thái kiệt quệ lương thực, binh lực. Tuy nhiên, theo lời khuyên của Võ Tánh, chúa Nguyễn cho rằng cần dốc toàn lực đánh chiếm Phú Xuân trước. Có chiếm được Phú Xuân thì việc quay lại giải vây cho thành Bình Định sẽ thuận lợi hơn. Vì thế, chúa Nguyễn lập tức để một phần quân lực (dưới quyền Nguyễn Văn Thành) ở lại đánh cầm chân Trần Quang Diệu và Võ Văn Dũng, đồng thời cho lực lượng khác giữ cửa Thị Nại. Đến ngày 5 tháng 6 năm 1801, đích thân chúa Nguyễn cùng Nguyễn Văn Trương dẫn đại quân ra Phú Xuân, mở ra cục diện mới trên chiến trường.

Nhìn chung, trận Thị Nại 1801 đã trở thành một dấu ấn huy hoàng trong lịch sử quân sự nhà Nguyễn, là bước ngoặt quan trọng trong quá trình đánh bại Tây Sơn. Sau này, thơ ca và sử sách đều ghi lại đầy sống động cảnh “sóng gió” nơi cửa Thị Nại, chỗ một thời chứng kiến cuộc đấu tranh sinh tử của hai thế lực mạnh nhất đương thời.

Ý nghĩa lịch sử

Trận Thị Nại không chỉ đơn thuần là một chiến thắng quân sự, mà còn mở ra nhiều ý nghĩa về chiến lược và chính trị:

  1. Chấm dứt thế bế tắc: Trước trận đánh, cả quân Tây Sơn và chúa Nguyễn đều giằng co, tiêu hao đáng kể mà không đạt kết quả rõ rệt. Chiến thắng tại Thị Nại đã phá tan thế giằng co, mở đường cho chúa Nguyễn tiến công Phú Xuân.
  2. Khẳng định ưu thế hỏa công: Sự kết hợp giữa hỏa công và tác chiến ban đêm tỏ ra vô cùng lợi hại. Những rào cản địa hình, đồn lũy kiên cố của Tây Sơn không thể trụ vững trước sức mạnh bất ngờ của lửa và gió.
  3. Vai trò của thủy quân trong bối cảnh Việt Nam cuối thế kỷ XVIII: Trận Thị Nại cho thấy vai trò tiên phong của thủy binh. Quân chúa Nguyễn với đội tàu theo “kiểu Tây phương” đã chứng minh sự vượt trội trong khả năng cơ động, hỏa lực, cũng như trình độ huấn luyện. Việc các sĩ quan người Pháp tham gia chỉ huy, đóng tàu chiến hiện đại cũng góp phần thay đổi tương quan lực lượng trên biển.
  4. Bài học về chiến lược và “tâm thế”: Thành công của chúa Nguyễn cũng một phần đến từ việc sử dụng đòn tấn công bất ngờ, khai thác tối đa yếu tố tinh thần binh sĩ và lợi thế địa hình, thời tiết. Ngược lại, Tây Sơn dù từng thắng nhiều trận thủy chiến nhưng lúc này đã bị động, không kịp ứng phó với chiến thuật linh hoạt của đối phương.
  5. Bối cảnh thúc đẩy sự hình thành triều Nguyễn: Sau trận Thị Nại, cục diện dần nghiêng hẳn về phía chúa Nguyễn. Chỉ không lâu sau, Phú Xuân thất thủ, nhà Tây Sơn suy yếu. Đó là tiền đề để Nguyễn Phúc Ánh chính thức lên ngôi, lập nên triều Nguyễn (1802–1945).

Kết luận

Trận Thị Nại năm 1801 xứng đáng được gọi là “Võ công đệ nhất” trong thời trung hưng của nhà Nguyễn. Không chỉ phản ánh bước ngoặt quan trọng trong cuộc chiến với Tây Sơn, trận đánh còn cho thấy nghệ thuật quân sự tài tình, kết hợp nhuần nhuyễn giữa hỏa công, đánh đêm, sự phối hợp thủy bộ và tinh thần quyết chiến. Đến nay, dấu tích bãi bùn, sóng nước đầm Thị Nại vẫn gợi nhớ về một thời đỉnh cao của lịch sử chiến chinh nước ta, nơi từng chứng kiến sự hi sinh quả cảm và lòng quyết tâm sắt đá của người Việt trong hành trình thống nhất giang sơn.

Rate this post

Chúng tôi không có quảng cáo gây phiền nhiễu. Không bán dữ liệu. Không giật tít.
Thay vào đó, chúng tôi có:

  • Những bài viết chuyên sâu, dễ đọc
  • Tài liệu chọn lọc, minh bạch nguồn gốc
  • Niềm đam mê bất tận với sự thật lịch sử
DONATE

Toàn bộ tiền donate sẽ được dùng để:

  • Nghiên cứu – Mua tài liệu, thuê dịch giả, kỹ thuật viên.
  • Duy trì máy chủ và bảo mật website
  • Mở rộng nội dung – Thêm nhiều chủ đề, bản đồ, minh họa

THEO DÕI BLOG LỊCH SỬ

ĐỌC THÊM