Trong lịch sử loài người, việc khám phá và diễn giải những bức tranh cũng như các tạo tác nghệ thuật từ thời tiền sử luôn là một hành trình hấp dẫn. Các hang động ở châu Âu, đặc biệt là ở Pháp và Tây Ban Nha, nổi tiếng với vô số hình khắc và tranh vẽ về động vật, ký hiệu trừu tượng, thậm chí cả những hình người nửa thú. Những di chỉ này đã đặt ra vô vàn câu hỏi về tư duy, quan niệm tín ngưỡng, và đời sống tâm linh của tổ tiên chúng ta hàng chục nghìn năm trước.
Bên cạnh đó, những khái niệm như “phù thủy”, “thần chú”, “ma thuật đồng cảm”, cùng các nghi lễ săn bắn hoặc thờ mẫu cũng được giới khảo cổ và nhân học đưa vào giải thích. Liệu những bức tranh này nhằm mục đích nghệ thuật đơn thuần, hay là các “thánh đường” tôn giáo tiền sử? Người xưa có tin vào sự tồn tại của cuộc sống sau khi chết hay không, họ có thờ cúng linh hồn động vật, hay có nghi thức nào liên quan đến gia tăng số lượng con mồi? Tất cả những giả thuyết này, qua thời gian, vẫn chưa ngã ngũ.

Bài viết dưới đây sẽ tóm lược hành trình khám phá và các quan điểm khảo cổ học – nhân học đã được nêu ra từ cuối thế kỷ 19 đến giữa thế kỷ 20, thậm chí kéo dài đến tận ngày nay. Hàng loạt nhà nghiên cứu, từ Salomon Reinach, Abbé Breuil đến Andreas Lommel và Leroi-Gourhan, đã đóng góp những kiến giải khác nhau về nội dung cũng như chức năng của tranh hang động.
Những tranh luận xoay quanh “ma thuật đồng cảm” (sympathetic magic), totem giáo, nghi lễ săn bắn, thờ thần linh hay những dạng thức tôn giáo khác cho thấy tính chất phức tạp của di chỉ tiền sử. Mời bạn cùng đi qua những giai đoạn khám phá và lý thuyết để nhận ra rằng, cho đến nay, nguồn gốc tôn giáo thời tiền sử vẫn là một ẩn số vô cùng lớn.
Sưu tầm nghệ thuật tiền sử
Vào khoảng năm 1900, một số nhà khảo cổ đã thu thập được những mẫu “nghệ thuật di động” (art mobiles) ở châu Âu, chủ yếu thuộc hai thời kỳ: Cự Thạch (Palaeolithic) và Tân Thạch (Neolithic) – hai thuật ngữ do Sir John Lubbock đề xướng. Sau đó, các nhà nghiên cứu bổ sung thêm giai đoạn Trung Thạch (Mesolithic) ở giữa để hoàn thiện sơ đồ phân kỳ thời tiền sử. Những bức tượng nhỏ bằng đá, ngà được chạm khắc tinh xảo khiến nhiều người đương thời không tin nổi rằng đó là tác phẩm của những bộ lạc du mục tiền sử, những người mà ta thường hình dung là thô sơ, thiếu kỹ năng.

Tuy nhiên, phát hiện chấn động nhất là sự xuất hiện của các hang động có trang trí tranh vẽ và khắc, bắt đầu với Altamira (Tây Ban Nha) năm 1879. Ban đầu, người ta nghi ngờ tính chân thực của các bích họa bò rừng (bison) ở đó vì cho rằng chúng hiện đại hơn nhiều so với niên đại ước tính. Nhưng rồi những khám phá tại Font de Gaume hay Les Combarelles ở vùng Provence (Pháp) đã khiến mọi hoài nghi tan biến. Rõ ràng, con người thời Đồ Đá Cũ không chỉ có khả năng đi săn mà còn sở hữu năng lực nghệ thuật lạ thường.
Từ những di chỉ hang động ấy, ý niệm về một hệ thống tín ngưỡng hay ma thuật đã manh nha. Giới khảo cổ bắt đầu đặt câu hỏi: Tại sao những bức tranh và hình khắc lại nằm ở những vị trí sâu thẳm, khó tiếp cận như vậy? Vì lý do gì mà các loài động vật – vốn là nguồn thức ăn chủ yếu – lại được vẽ nhiều nhất, và vì sao đôi khi chúng thiếu một số bộ phận? Tất cả dường như gợi ý về một hành động có tính “nghi lễ”. Đây chính là điểm khởi đầu cho những tranh luận về “ma thuật đồng cảm” (sympathetic magic) và về các nghi lễ tôn giáo sơ khai.

“Ma thuật đồng cảm” và tín ngưỡng Totem (Vật tổ)
Salomon Reinach, chịu ảnh hưởng của Sir James Frazer, là một trong những người sớm đưa ra giải thích dựa trên “ma thuật đồng cảm”. Năm 1903, ông cho rằng mục đích của các bức vẽ này liên quan đến ma thuật săn bắn và sinh sản (fertility magic): những con vật được tái hiện để tạo ra mối liên kết thiêng liêng, giúp gia tăng số lượng con mồi hoặc nâng cao cơ hội thành công của người đi săn. Reinach viện dẫn ví dụ của thổ dân Úc, những người cũng có thói quen vẽ động vật ở nơi kín đáo với mục đích ma thuật tương tự.
Song song đó, Reinach cũng đề cập đến totem giáo, tức quan niệm coi một loài động vật hay thực thể tự nhiên là tổ tiên và hiện thân tâm linh của một nhóm người. Thực tế, “ma thuật đồng cảm” và totem giáo không hề mâu thuẫn, mà có thể bổ trợ cho nhau. Đối với Reinach, ma thuật săn bắn chính là động cơ quan trọng nhất thúc đẩy con người tiền sử khắc họa động vật.

Abbé Breuil, một linh mục Công giáo và cũng là nhà tiền sử học lớn, khẳng định quan điểm tương tự. Trong giai đoạn từ đầu thế kỷ 20 đến lúc mất (1961), ông tiếp tục phát triển lý thuyết “ma thuật đồng cảm” và cho rằng các bức tranh nằm sâu trong hang động phản ánh nghi thức cổ xưa mong cầu mùa săn bắn bội thu. Tuy nhiên, Breuil cũng để ý đến các hình khắc trừu tượng (tectiforms) và những hình người mang đặc điểm nửa thú. Thoạt tiên ông nghĩ những ký hiệu giao nhau là các bẫy linh hồn độc ác, về sau lại gọi đó là “nhà tổ tiên” hoặc “dẫn lối” cho người đi sâu vào hang.
Không gian thiêng liêng và các nhân vật mặt nạ
Chính các chi tiết như độ sâu, khó khăn trong việc tiếp cận hang động, cùng với sự hiện diện của các bức tranh và điêu khắc, đã khiến Breuil và một số nhà khảo cổ khác tin rằng đây không chỉ là những nơi ở thông thường, mà là “thánh đường” hoặc không gian thiêng. Ví dụ, tại Tuc d’Audoubert, bức tượng hai con bò rừng (bison) đang giao phối được đặt trong một hốc động nằm sâu hàng dặm dưới lòng đất, chỉ có thể đến được bằng cách vượt qua những địa hình hết sức nguy hiểm. Việc bỏ công, bỏ sức để tiến vào vùng tối này ắt hẳn mang ý nghĩa quan trọng hơn giải trí thuần túy.
Ngoài ra, người ta còn tìm thấy những hình người nửa thú, chẳng hạn “nhân vật có sừng” ở Les Trois Freres. Ban đầu, Breuil gọi hình này là “Thần linh của Người chết”, về sau lại đặt tên “Vũ công Pháp sư” (Dancing Sorcerer). Nhiều hình người khác cũng có mặt nạ, nhưng được vẽ đơn sơ, thậm chí thô hơn động vật. Điều này càng khiến các nhà khảo cổ tin vào vai trò của pháp sư (shaman) hoặc những con người đặc biệt làm cầu nối giữa thế giới hữu hình và vô hình.
Cùng thời với Breuil, một nhà khảo cổ nghiệp dư tên Count Bégouen cũng ủng hộ quan điểm ma thuật săn bắn. Tuy nhiên, ông cho rằng một số dấu chấm hoặc ký hiệu trên thân động vật là mũi lao hoặc vết thương, và xem các hình khắc trừu tượng (tectiforms) như loại bẫy thú. Vấn đề của lý thuyết này là ở chỗ các bức tranh thường không miêu tả những cảnh săn bắn tàn bạo; hầu hết các con vật trong tranh đều bình yên, không hề chảy máu hay bị thương.

“Nữ Thần Mẹ” và nghệ thuật điêu khắc
Ngoài tranh hang động, nhiều hiện vật tiền sử khác cũng tạo thành manh mối về tín ngưỡng sơ khai, tiêu biểu là các tượng “Venus”. Những tượng này thường được điêu khắc thành hình phụ nữ mũm mĩm, ngực đồ sộ, mông to, bụng lớn, đôi khi có vẻ đang mang thai. Thoạt đầu, các nhà nghiên cứu gọi đó là “nữ thần mẹ” (mother goddesses), biểu tượng của khả năng sinh sản và liên hệ đến ý niệm “mẹ tổ” cai quản sự sống lẫn cái chết. Một số bức tượng được tìm thấy ở mộ táng, số khác lại xuất hiện tại các khu bếp (kitchen sites) – càng làm cho suy đoán về chức năng tín ngưỡng của chúng trở nên phức tạp.
Nếu thực sự chúng là biểu tượng tín ngưỡng, tại sao lại có mặt lẫn lộn ở cả nơi sinh hoạt đời thường? Nhiều người cho rằng chúng đơn giản là vật trang sức, bùa hộ mệnh, hoặc thậm chí là “búp bê” dưới dạng phụ nữ phồn thực, mang theo ước vọng về khả năng sinh sản dồi dào. Như vậy, ý nghĩa tôn giáo của loạt tượng này không hẳn đã rõ ràng. Dù sao, chúng vẫn được nhiều nhà nghiên cứu coi là manh mối của một hình thức sùng bái “nữ thần” hoặc “nguyên lý nữ” thời viễn cổ.
Chôn cất và ý niệm kiếp sau
Bên cạnh tranh và tượng, việc phát hiện các mộ táng cổ xưa – thậm chí từ thời Neanderthal (La Ferrassie, Uzbekistan…) – đã nhen nhóm giả thuyết rằng con người tiền sử tin vào một “thế giới bên kia” hoặc một dạng tồn tại sau cái chết. Những hài cốt được chôn cất với tư thế quay mặt về hướng tây (liên tưởng đến “cõi chết” phía mặt trời lặn), đôi khi còn rắc bột đỏ (red ochre) để tạo màu da hồng hào như còn sống. Ở một số nơi, họ đặt đá nặng đè lên mộ, có lẽ vì sợ vong linh người chết quay lại quấy nhiễu. Tại Uzbekistan, mộ một cậu bé Neanderthal được tìm thấy trong tư thế nằm co (foetal position), xung quanh có sừng hươu bảo vệ.
Đáng chú ý là trường hợp sọ người (Monte Circeo) bị khoét rộng đáy và bao quanh bởi đá xếp tròn, gợi ý có thể đó là hiến tế hoặc nghi thức giết người mang tính lễ nghi. Bên cạnh đó, sọ gấu trong hang động ở Đức và Thụy Sĩ cũng được sắp xếp cẩn thận, trong hộp đá, rất có thể là bằng chứng của việc tôn kính loài động vật hùng mạnh nhất mà người Neanderthal phải đối đầu. Liệu họ có coi gấu như vật tổ (totem)? Hay họ tin rằng ăn não gấu hay giữ sọ gấu sẽ thu nhận sức mạnh linh hồn? Mọi khả năng đều được đề xuất, nhưng chưa thể khẳng định chắc chắn.
Các hang động nổi tiếng: Từ Altamira đến Lascaux
Đến nay, đã có hơn chín mươi hang động được phát hiện mang dấu tích nghệ thuật tiền sử, tập trung nhiều ở ba khu vực: thung lũng sông Vézère (Les Eyzies, Pháp), vùng Franco-Cantabrian (Pyrenees, Tây Ban Nha – Pháp) và vùng Ariège (Pháp). Một trong những hang động lừng danh nhất là Lascaux, được phát hiện năm 1940. Đáng tiếc, vì lượng du khách quá lớn, quá trình oxy hóa và rêu mốc đã khiến nơi này đóng cửa để bảo tồn.
Lascaux nổi tiếng với vô số tranh vẽ ngựa, bò rừng, hươu, linh dương… cùng những ký hiệu khó hiểu. Các nhà nghiên cứu ví nó như “nhà thờ lớn” (cathedral) của thời tiền sử, hay “bảo tàng” về nghệ thuật, hoặc thậm chí một “trường dạy săn bắn” cho người cổ đại. Về sau, người ta còn tìm được những hang động khác tại miền nam Ý và vùng Ural, cho thấy nghệ thuật hang động có thể lan rộng và tồn tại lâu dài, kéo sang thời kỳ Mesolithic ở miền đông Tây Ban Nha, châu Phi, và cả vùng cận Bắc Cực. Một số chuyên gia còn tin rằng nghệ thuật này là sợi dây liên kết về mặt tạo hình với các dân tộc như thổ dân châu Úc, người Bushman, và người Eskimo.
“Trường phái Công Giáo” trong khảo cổ
Từ nửa đầu thế kỷ 20, gần như không ai vượt qua được “cái bóng” khổng lồ của Abbé Breuil. Thuyết của ông về ma thuật săn bắn và phồn thực được công nhận rộng rãi, lặp đi lặp lại trong nhiều giáo trình khảo cổ – nhân học. Nhiều học giả theo đuổi khảo cổ thời tiền sử thuộc hàng giáo sĩ Công giáo, như Pierre Teilhard de Chardin, F. M. Bergouniaux, Alberto Blanc… Chính yếu tố tôn giáo đã dẫn đến một khung lý thuyết mà trong đó, con người từ “vượn” trở thành “người” có linh hồn – bước nhảy vọt gọi là “cerebral rubicon” (biên giới não bộ).
Theo hướng suy nghĩ này, tôn giáo ra đời song hành cùng lúc con người có ý thức tự nhận thức, biết tư duy trừu tượng, và hiểu về sự hữu hạn của chính mình trước cái chết. Dù nhóm “trường phái Công giáo” không chính thức đưa yếu tố giáo lý vào nghiên cứu, họ vẫn có xu hướng nhìn nhận nghệ thuật hang động như bằng chứng cho tôn giáo. Tất nhiên, đa phần họ cũng thận trọng, chỉ nêu giả thuyết, không khẳng định chắc chắn. Edward O. James – một linh mục Anh giáo và là nhà nhân học – còn gợi ý rằng sọ bị mổ rộng ở Choukout’ien (Trung Quốc) có thể là dấu hiệu của nghi lễ ăn não để “tiếp nhận linh hồn” của người chết.
Phản biện gần đây: Leroi-Gourhan, Ucko và Rosenfeld
Giữa thế kỷ 20, khi Abbé Breuil qua đời (1961), Andre Leroi-Gourhan nổi lên như một nhà nghiên cứu có tầm ảnh hưởng. Ông khảo sát kỹ lưỡng tranh khắc hang động ở Pháp, Tây Ban Nha, cố gắng gạt bỏ mọi so sánh với thổ dân Úc hay Bushman, để nhìn nhận trực tiếp cấu trúc “nội tại” của các bức vẽ. Leroi-Gourhan cho rằng trong nghệ thuật hang động, loài ngựa và bò rừng chiếm tỷ lệ cao nhất, thường được sắp xếp đối xứng nhau, tạo thành hai nhóm động vật. Đồng thời, ông cũng để ý đến các hình dấu tròn, dấu chấm, hay các đường giao cắt. Từ đó, ông đề xuất cách giải mã mang tính “vũ trụ luận” cổ xưa, liên quan đến cặp đối cực nam – nữ hay âm – dương.
Quan điểm này phủ nhận khá nhiều giả thuyết về “mẹ thần”, “phù thủy”, “ma thuật đồng cảm” và “totem giáo”. Tuy nhiên, nó nhanh chóng bị Peter Ucko và Andree Rosenfeld chất vấn trong công trình “Palaeolithic Cave Art” (1967). Họ chỉ ra rằng, nếu Leroi-Gourhan giải thích các ký hiệu trừu tượng như biểu tượng tính dục, thì tại sao động vật lại không có bộ phận sinh dục rõ rệt, và vì sao con người trong tranh thường bị vẽ đơn giản đến mức khó phân biệt? Cuối cùng, ngay cả Leroi-Gourhan cũng thừa nhận không thể chắc chắn, và bản thân ông chỉ gợi ý hang động có thể là “điện thờ” hay “nơi thờ phụng” cổ xưa.
Tương tự, Annette Laming khi nghiên cứu hang Lascaux cho rằng các ký hiệu trừu tượng nhiều hơn hẳn ở khu vực sâu, trong khi ở mặt hang động ngoài trời chủ yếu là động vật ít nguy hiểm (ngựa, hươu, bò rừng), ngụ ý có thể phân chia nghi thức – ý nghĩa theo độ sâu không gian. Nhưng, một lần nữa, mọi suy luận đều dừng lại ở mức phỏng đoán.
Tóm lược
Đến nay, chúng ta vẫn chưa thể khẳng định điều gì chắc chắn về nguồn gốc tôn giáo thời tiền sử. Có thể, các bức tranh hang động nhằm mục đích trang trí thuần túy, một dạng “graffiti” thời cổ. Hoặc chúng là phương thức thực hành nghi lễ, cầu xin mùa săn bắn dồi dào. Cũng có thể “những pháp sư” đeo mặt nạ đóng vai trò trung gian dẫn lối con người tiếp xúc với “lực lượng siêu nhiên”. Thậm chí, tượng “Venus” không hẳn là nữ thần, mà đơn thuần là hình ảnh đề cao vẻ đẹp phồn thực của phụ nữ.
Sự xuất hiện của mộ táng, sọ gấu, sọ người bị mổ, dấu vết mai táng mang tính “ký hiệu” (hướng Tây, rải bột đỏ…) cho thấy con người thời Đồ Đá Cũ đã ít nhiều hình thành ý niệm về sự sống sau cái chết. Đó có thể đơn giản là nỗi sợ, mong muốn giải thích sự mất mát, hoặc niềm tin vào “thế giới vô hình”. Mọi hướng giải thích – từ Tylor với thuyết “vạn vật hữu linh” (animism) đến Frazer, Reinach, Breuil, hay Leroi-Gourhan – đều mới dừng ở mức giả thuyết.
Có lẽ, chính sự đa dạng văn hóa – tín ngưỡng của các cộng đồng tiền sử đã khiến “chân lý” trở nên khó nắm bắt. Một số hang động có thể được dùng làm không gian nghi lễ mang tính chất “bí ẩn” hay “khải thị”, trong khi hang động khác chỉ là chỗ con người sinh sống rồi để lại tranh vẽ ngẫu hứng. Ngay cả với những di chỉ nổi tiếng, chúng ta cũng không thể biết chắc mọi diễn biến đã từng xảy ra.
Vì vậy, câu hỏi “Tôn giáo bắt nguồn từ đâu?” đến nay vẫn là bài toán khó giải, thậm chí “bất khả tri” đối với khảo cổ học. Chúng ta có thể nêu giả thiết rằng vào thời khắc con người nhận thức được cái chết là không thể tránh khỏi, tôn giáo và tín ngưỡng đã nảy sinh như một nhu cầu tinh thần. Mặt khác, có lẽ động cơ nghệ thuật – sáng tạo mới chính là mạch nguồn cốt yếu khiến những bức tranh hang động ra đời. Dù là lý giải nào, nghệ thuật tiền sử vẫn luôn có sức cuốn hút đặc biệt, gợi mở về một thế giới tinh thần phong phú, đa chiều của tổ tiên nhân loại, và đồng thời nhắc nhở chúng ta rằng, còn biết bao bí ẩn nằm sâu trong lịch sử hình thành văn minh con người, đòi hỏi thêm nhiều công trình nghiên cứu và khám phá trong tương lai.