Vào giai đoạn cuối triều Thanh, Trung Quốc phải đối mặt với nhiều mối đe dọa cả ở biển phía Đông lẫn biên cương phía Tây. Trong bối cảnh ấy, đã nổ ra một cuộc tranh luận dữ dội về việc nên dồn nguồn lực vào “Hải phòng” (phòng thủ ven biển) hay “Tái phòng” (phòng thủ biên giới đất liền, đặc biệt là ở khu vực Tây Bắc).
Cuộc tranh luận “Hải Phòng – Tái Phòng” không chỉ phản ánh nan đề địa-chính trị của Trung Quốc lúc bấy giờ, mà còn cho thấy tình trạng quốc khố cạn kiệt và nhu cầu “biến pháp” (cải cách) để thoát khỏi thế bị động trước sự xâm lấn của các cường quốc. Bài viết này tóm lược bối cảnh, nội dung chủ yếu của những ý kiến trái chiều, đồng thời phân tích giá trị lịch sử của cuộc tranh luận với góc nhìn hiện đại.
Bối cảnh lịch sử dẫn đến “Hải phòng” và “Tái phòng”
Sau cuộc Chiến tranh Nha phiến lần thứ hai (1856–1860), triều đình Mãn Thanh ký hàng loạt hiệp ước bất bình đẳng với Anh, Pháp, Nga… Năm 1860, Bắc Kinh bị liên quân Anh – Pháp chiếm đóng, buộc triều đình phải ký “Hiệp ước Bắc Kinh” (中英北京条约 và 中法北京条约), cắt nhượng đất đai, bồi thường rất lớn. Sự kiện này đã làm rung chuyển ý thức của giới sĩ phu và quan lại có tầm nhìn, khiến họ nhận ra Trung Quốc đang lâm vào cảnh “ba ngàn năm chưa từng có đại biến cục”. Từ đó, nhiều người đề xuất mạnh mẽ ý kiến: muốn tồn tại trước sức ép châu Âu, Trung Quốc phải khẩn cấp học hỏi kỹ thuật phương Tây, nhất là trong lĩnh vực hải quân.
Song song với đó, ở phía Tây Bắc, dân tộc Hồi cùng các lực lượng ngoại bang cấu kết tạo nên những cuộc nổi dậy dữ dội. Lợi dụng tình thế nội loạn, đế quốc Nga hoàng (Sa hoàng) tiến sâu vào Trung Á, thậm chí “mượn cớ giúp phòng thủ cho nhà Thanh” để chiếm giữ Ili (Y Lê), một vùng đất rộng lớn của Trung Quốc. Để đối phó, nhà Thanh giao quyền cho Tả Tông Đường (左宗棠, thường phiên âm thành Zuo Zongtang) dẹp loạn ở Thiểm – Cam, rồi mở cuộc Tây chinh hòng thu hồi các vùng đã mất. Việc này đòi hỏi một ngân sách quốc phòng khổng lồ, khiến một số đại thần lo ngại: “nếu tập trung chi tiêu cho Tây Bắc, ai lo nổi quốc phòng ven biển đang bị các nước Anh, Pháp, Nga… quấy nhiễu?”
Chính vì vậy, cuộc tranh cãi nổ ra xoay quanh câu hỏi: Nên dành tài lực ưu tiên cho biển hay cho biên giới lục địa? Hai đại biểu tiêu biểu là Lý Hồng Chương (李鸿章) ủng hộ “hải phòng” và Tả Tông Đường kiên quyết “tái phòng”. Thực chất, họ đều nhìn nhận đúng những nhu cầu cấp thiết của đất nước, song bất đồng ở cách phân bổ nguồn lực và chiến lược phòng thủ.
Lập trường của phái “Hải phòng” (đại diện: Lý Hồng Chương)
Lý Hồng Chương vốn xuất thân là tướng lĩnh từng tham gia dẹp loạn Thái Bình Thiên Quốc, về sau tiếp xúc nhiều với phương Tây nên có tầm nhìn khá “khai sáng”. Ông giúp lập “Tự cường vận động”, cùng Tăng Quốc Phiên mở xưởng đóng tàu, học cách chế pháo, đúc đạn theo kiểu Tây. Ông cho rằng mối đe dọa lớn nhất đối với Trung Quốc là từ biển, vì các cường quốc châu Âu (Anh, Pháp, Nga, Đức…) dùng thuyền chiến và hỏa lực vượt trội, có thể đánh vào cửa ngõ các cảng biển mà triều đình Thanh không đủ sức ngăn chặn.
Một câu chốt quan trọng trong quan điểm của ông:
“Nếu hải phòng không vững, thì như mở toang cửa trước cho kẻ địch vào. Họ chiếm cảng, đổ bộ xong, chúng ta không cách nào bảo vệ nổi vùng trung tâm.”
Để luận chứng cho ý kiến, Lý Hồng Chương đưa ra lập luận:
- Các nước phương Tây chủ yếu muốn “thông thương, kiếm lời”, không phải lập tức chiếm lãnh thổ. Họ dựng công ty thương mại, đặt tô giới, đòi đặc quyền kinh tế, nhưng tạm thời chưa có toan tính thôn tính nội địa sâu rộng.
- Tuy nhiên, nếu Trung Quốc không nâng cao hải quân, các cường quốc này sẽ ngày càng lấn tới. Hiệp ước ước định nào cũng bị họ xé bỏ khi có lợi. Nếu không đủ thực lực răn đe trên biển, triều Thanh sẽ luôn bị dọa nạt bồi thường, mất thêm cảng biển hoặc đất đai.
- Muốn nâng cao hải phòng thì phải có ngân sách để sắm tàu, xây lô cốt, huấn luyện lính thủy lẫn binh lực phòng ngự bờ biển. Cần phải “rót” ngân khố vào phía Đông Nam, bớt lại việc đánh dẹp xa xôi ở Tây Bắc vốn hao tốn hàng triệu lạng bạc mỗi năm.
- Về Tây Bắc, Lý Hồng Chương coi “địa hình” ấy không quá đe dọa đến “phần bụng ruột” của Trung Quốc (vùng phồn hoa kinh tế ở Giang Nam, Quảng Đông, Phúc Kiến…). Ông thậm chí cho rằng nếu nhất thời không thể tái chiếm toàn bộ Tân Cương, “có thể tạm dừng hoặc thương thảo với các thủ lĩnh người Hồi, cho họ quyền tự trị, miễn là vẫn thần phục và xưng niên hiệu nhà Thanh.”
Ngoài ra, Lý Hồng Chương dẫn lại quan điểm của Tăng Quốc Phiên về “tạm bỏ biên cương, chuyên giữ đất trong”. Theo ông, đó là sách lược “lấy cái cần kíp mà lo trước, đánh đổi phần đất xa xôi để bảo toàn trung nguyên đông đúc.” Với quỹ tài chính eo hẹp, nếu vừa kháng Nga, vừa dẹp loạn Hồi, vừa đề phòng Anh – Pháp – Mỹ – Đức ở ven biển, e rằng sẽ bị kiệt quệ và thất bại cả hai nơi.
Lập trường của phái “Tái phòng” (đại diện: Tả Tông Đường)
Khác với Lý Hồng Chương, Tả Tông Đường nổi danh chủ trương “Tây chinh”. Sau khi ổn định tỉnh Thiểm Tây, Cam Túc (dẹp loạn Hồi), ông cho quân vượt Hà Tây tiến vào Tân Cương. Nhiều tài liệu ghi lại việc ông đích thân khôi phục kinh tế vùng Thiểm Cam, xây dựng hậu cần, tích lương, rồi từng bước đánh bại lực lượng ly khai ở Tân Cương lẫn thế lực nước ngoài như Nga hoàng chiếm giữ Ili.
Theo Tả Tông Đường, “Nga hoàng xưa nay vẫn dòm ngó phương Bắc Trung Quốc”. Nhân lúc nước này rối ren, họ từng cắt nhượng hàng triệu km² lãnh thổ qua các hiệp ước mà triều đình Thanh buộc phải ký. Bây giờ, Nga còn muốn thôn tính Ili, rồi sẽ leo thang sang nhiều châu, phủ khác. Vì thế, nếu “bỏ mặc Tây Bắc”, Trung Quốc chẳng những mất đất mà còn mất chốt phòng thủ, rơi vào thế “giặc đã vào cửa sau thì cửa trước cũng khó mà giữ.”
Một câu mấu chốt quan điểm của Tả Tông Đường:
“Nếu Tây Bắc vững, phía Đông Nam tự nhiên an định. Nga không đạt mưu đồ ở biên ải, các nước phương Tây cũng không dám manh động nơi ven biển.”
Trong bản tấu mà Tả Tông Đường dâng lên triều đình, ông bác bỏ ý kiến “cắt bớt quân biên cương để lấy ngân sách chi cho hải quân.” Cụ thể:
- Ông chỉ ra rằng ngay cả khi Tây Bắc được phân bổ ngân sách lớn, thực tế vẫn chưa đủ. Quân đội ở Cam Túc, Thiểm Tây phải chi tiêu hàng triệu lạng bạc mỗi năm; vận chuyển lương thực vượt sa mạc tốn kém gấp bội, thậm chí thiếu ăn thiếu mặc.
- Nếu nhà Thanh không dốc sức đánh bại tàn dư loạn Hồi và thu hồi đất đai, lập đại bản doanh đóng quân cố định, thì “một ngày buông lỏng, giặc cướp lại dâng cao, vùng Quan Ngoại (Thiểm Tây – Cam Túc) cũng sẽ chẳng yên ổn.”
- Lập luận quan trọng: Ông cho rằng Anh, Pháp, Mỹ… mặc dù mạnh, nhưng chưa có ý đồ xâm chiếm toàn bộ Trung Quốc; còn Nga hoàng thì lại “xâm lấn từng bước” ở phía Bắc. Do đó, triệt binh khỏi Tây Bắc là sai lầm nghiêm trọng, tự cắt bỏ lá chắn phía sau.
- Về việc đào tạo và chi phí cho hải quân, Tả Tông Đường không phủ nhận, nhưng phản bác quan điểm rằng “vì gánh nặng Tái phòng” mà hải quân cạn vốn. Ông chứng minh ở duyên hải như Chiết Giang, Phúc Kiến, vẫn có thể trích ngân sách một cách hợp lý, huấn luyện thủy quân địa phương, đóng tàu, đúc pháo, miễn là làm chặt chẽ, không nhất thiết cứ phải cắt từ ngân quỹ Tây chinh.
Tóm lại, Tả Tông Đường đề xuất chiến lược “Hải – Tái kiêm thủ,” tức cả hai mặt trận đều coi trọng, thay vì “bỏ tây cứu đông” theo ý của Lý Hồng Chương.
Tranh luận “Hải phòng” – “Tái phòng” không phải tranh cãi giữa “yêu nước” và “bán nước”
Trong quá trình nghiên cứu lịch sử, có quan điểm cực đoan gán Lý Hồng Chương vào nhóm “bán nước”. Thật ra, cả hai đều là “mưu quốc chi thần”, hành động trên cơ sở lợi ích quốc gia, chỉ khác nhau ở tầm nhìn chiến lược. Chính Tả Tông Đường còn nhấn mạnh: “Các ý kiến ấy đều là trung thành vì nước, không phải vì tư lợi.” Còn Lý Hồng Chương cũng công nhận Tả Tông Đường là người khổ công trấn thủ Tây Bắc, cảm thấy việc thu hồi Tân Cương là “đại công cho đất nước.”
Sự phân chia thành hai phái không nên hiểu là một bên “bảo vệ chủ quyền”, một bên “mặc kệ đất đai” để làm đẹp lòng ngoại bang. **Căn nguyên tranh luận nằm ở chỗ triều Thanh lúc ấy “không đủ thực lực để cùng lúc dàn trải cả ở biển lẫn biên cương”. Bởi vậy, họ phải cân nhắc chỗ nào cần “cấp cứu” trước, chỗ nào có thể “nhượng bộ” hoặc tạm chờ. Sự rối loạn ngân sách khiến những người ở từng mặt trận đều kêu thiếu tiền.
Một câu then chốt giải thích nguyên nhân sâu xa:
“Đó chính là vì quốc khố kiệt quệ, cơ sở vật chất lạc hậu, tiền bạc có hạn, trong khi đối thủ thì quá mạnh. Đâu đâu cũng cần, nhưng triều đình chỉ có một bát cháo chia cho quá nhiều miệng ăn.”
Những luận điểm nổi bật của Lý Hồng Chương
Điểm quan trọng nhất trong bản tấu sớ của Lý Hồng Chương không chỉ là “bỏ Tây lo Đông”, mà còn là “phải mạnh dạn thay đổi tận gốc – từ nhân sự đến kỹ thuật, từ quản lý quân đội đến cách đào tạo nguồn nhân lực.” Ông nêu rõ:
- Phải tìm người “biết việc Tây dương” (tức biết kỹ thuật, ngoại ngữ, am hiểu chính trị quốc tế) để huấn luyện binh sĩ, đóng tàu, đúc pháo. Ông dự đoán rằng nếu không có nhân lực đủ trình độ, mọi dự án “Tự Cường” chỉ là hình thức, không thể duy trì lâu dài.
- Không nên tùy tiện phung phí, cứ “mua tàu Tây, thuê pháo Tây” mà không học hỏi. Lý Hồng Chương tin rằng phải xây dựng cơ sở công xưởng trong nước, mời chuyên gia nước ngoài vào dạy nghề, dạy kỹ thuật, từng bước “biến của họ thành của mình.”
- Ông phản đối tư duy “độc tôn cựu pháp”, lấy ví dụ Y Lê, Tân Cương… do quá trói buộc vào khuôn phép cũ mà không kịp thích ứng tình hình. “Biến thì thông, không biến ắt bế tắc.” Đây là thông điệp chủ chốt của Lý Hồng Chương.
Chính vì lý do ấy, Lý Hồng Chương còn cho rằng, kể cả triều đình có lấy được một vùng đất lớn, nhưng nếu không “mở mắt” tiếp thu cái mới, cuối cùng cũng sẽ thua trong cuộc cạnh tranh toàn cầu.
Giá trị và hạn chế của quan điểm Tả Tông Đường về “Tây chinh”
Ở chiều ngược lại, Tả Tông Đường lập nên những kỳ tích quân sự đáng chú ý: tái chiếm các châu huyện trọng yếu ở Tân Cương, xóa bỏ chính quyền cát cứ của A Cổ Bách (阿古柏), giải quyết xung đột dân tộc kéo dài, khiến triều đình Thanh giành lại được một vùng đất mênh mông. Từ góc độ lịch sử, công lao này được xem như “vĩ đại”, giữ được một phần lãnh thổ lớn của Trung Quốc ngày nay.
Tuy nhiên, một hạn chế dễ thấy là việc dồn quá nhiều tâm sức cho Tây chinh dẫn đến tải trọng quốc gia càng thêm nặng. Bản thân Tả Tông Đường cũng từng đau đầu vì thiếu lương thực, thiếu quân phí, đến mức ông thú nhận: “Hằng năm nhận được ít hơn năm trăm vạn lạng, mà chi tiêu lên đến tám trăm vạn lạng, lấy gì chi trả?”
Những sử gia hiện đại chỉ ra, việc Tả Tông Đường thắng lợi cũng nhờ tập trung “một phần lớn” tài chính từ vùng duyên hải (ví dụ Chiết Giang, Quảng Đông, Phúc Kiến, Giang Tô, Sơn Đông…) gửi lên, nếu không sẽ khó thành công. Nghĩa là dù ông phản bác “cắt xén hải phòng” một cách ồ ạt, trên thực tế, triều đình lại liên tục “rút bớt” phần nào ngân sách dự chi cho duyên hải để cung cấp cho Tây chinh. Đây là mặt thực dụng của lịch sử, chứ không đơn thuần là “tuyên bố cứng rắn.”
Vấn đề tài lực: Cốt lõi của cuộc tranh cãi
Nói cho cùng, tranh chấp “Hải phòng” – “Tái phòng” bắt nguồn từ cục diện nghèo nàn, lạc hậu của nhà Thanh. Chi phí để sắm tàu, đúc pháo, xây hải cảng rất lớn, trong khi dẹp loạn Tây Bắc cũng cần vô số lương thực, vũ khí, đạn dược. Cả hai phía đều không sai, đều nêu lập luận hợp lý, nhưng “lực bất tòng tâm”, nguồn của cải quốc dân không thể gồng gánh được tất cả.
- Lý Hồng Chương: “Vẫn biết Tây Bắc quan trọng, nhưng kẻ thù nguy hiểm nhất lại xuất hiện từ đường biển. Nếu bị Anh, Pháp, Đức… nã pháo, e rằng đất nước mất chỗ hiểm yếu.”
- Tả Tông Đường: “Nếu buông Tây Bắc, Nga hoàng sẽ thừa cơ chiếm cứ, lại khống chế biên ải, nội loạn cũng vùng lên; khi ấy, có lo hải phòng cũng không xong.”
Chung quy, tranh luận gay gắt chính vì miếng bánh ngân khố quá bé.
Ý nghĩa và bài học lịch sử
Thứ nhất, đây không phải “cuộc chiến” giữa hai thái cực yêu nước – bán nước, mà là một ví dụ sinh động về việc các nhà lãnh đạo cuối triều Thanh cố gắng tìm phương hướng cứu vãn đất nước. Dù kết luận cho thấy triều đình cố gắng “hải – tái kiêm lo”, nhưng thực tế một “khẩu hiệu đẹp” không giải quyết được cốt lõi là sự suy yếu toàn diện và thiếu vốn tích lũy.
Thứ hai, cả hai phía đều thể hiện khát vọng canh tân. Lý Hồng Chương nhấn mạnh việc biến đổi thể chế, tuyển dụng nhân tài biết “Tây học,” sắm tàu to súng lớn. Tả Tông Đường thì chú trọng xây dưng thực lực quân sự nội địa, kết hợp “thiết giáp xa, hỏa khí” với kinh nghiệm binh lính truyền thống. Cả hai người cuối cùng đều trở thành nhân vật chủ đạo trong “Dương Vụ vận động” (hay “Tự Cường vận động”), tạo dấu ấn lớn trong lịch sử cận đại Trung Quốc.
Thứ ba, bài toán ngân sách chiếu sáng một chân lý: Để xây dựng được quốc phòng vững chắc, trước hết phải có tiềm lực kinh tế và khoa học kỹ thuật làm nền tảng. Bản thân Tả Tông Đường khi hành quân ở Tây Bắc cũng phải đẩy mạnh “tiết kiệm”, tự khuyến khích quân dân khai hoang “đồn điền” để giảm gánh nặng hậu cần. Lý Hồng Chương đốc thúc thành lập công xưởng quân sự hiện đại. Cả hai nỗ lực này đều chứng minh: “khi sức mạnh quốc gia chưa đủ, tranh nhau một ít ngân sách chỉ là giải pháp nhất thời.”
Thứ tư, về mặt thực tiễn, nhờ thắng lợi Tây chinh của Tả Tông Đường, nhà Thanh giữ lại được Tân Cương, một phần quan trọng của lãnh thổ ngày nay. Mặt khác, Lý Hồng Chương cũng gầy dựng được Hải quân Bắc Dương, về sau trở thành lực lượng Hải quân mạnh nhất Đông Á thời đó (dù cuối cùng bị đánh bại trong Chiến tranh Giáp Ngọ trước Nhật Bản vì nhiều lý do). Cả hai sự kiện đều để lại dấu ấn, song chưa đủ cứu vãn triều Thanh khi mối nguy phương Tây vẫn quá lớn, các cải cách chính trị – xã hội không theo kịp.
“Tạm bỏ đất” hoặc “nhượng bộ để đổi viện trợ”
Trong lịch sử, không chỉ Lý Hồng Chương đề xuất “tạm buông một số vùng biên ải”. Tăng Quốc Phiên cũng từng nói ý tương tự: “Chỉ lo trước phần trung tâm, biên thùy quá xa xôi, triều đình không kham nổi.” Về sau, Trương Chi Động, nhà canh tân nổi tiếng, cũng từng đề nghị “nhượng một phần đất Tân Cương cho Nga để đổi lấy sự hỗ trợ đánh Nhật.” Ngay cả Tôn Trung Sơn, Thái Ngạc (và một số chí sĩ cách mạng) cũng có lúc định “giao Mãn Châu hoặc Hoa Bắc” cho Nhật hoặc Nga để cầu viện. Nhưng đó là những giải pháp “chọn cái hại ít hơn trong cái hại nhiều,” không đồng nghĩa họ là kẻ bán nước.
Chìa khóa ở chỗ: “Người xưa bất đắc dĩ nêu quan điểm ấy, vì họ đứng trước sức ép tài chính và quân sự khổng lồ.” Họ muốn dồn lực giữ “vùng lõi” thay vì gắng dàn trải mỏng. Điều này từng xảy ra ở nhiều nước khác trên thế giới, khi quốc gia bị xâm lăng quá mạnh. Dù vậy, không phải kế sách nào cũng đúng đắn hay giúp trường tồn, vì kết quả cho thấy nhà Thanh vẫn đi vào con đường suy vong.
Kết luận
Cuộc tranh luận giữa “Hải phòng” và “Tái phòng” dưới thời cuối Thanh thực chất phơi bày tình trạng kiệt quệ của nhà nước phong kiến Trung Quốc, khi vừa phải đương đầu với cường quốc phương Tây ở vùng duyên hải, vừa phải loạn lạc khắp biên cương. Cả Lý Hồng Chương lẫn Tả Tông Đường đều thể hiện tinh thần yêu nước, đau đáu tìm cách tự cường, song họ bất đồng ở chiến lược và cách dồn nguồn lực, dẫn đến nhiều đụng độ quan điểm.
Bài học cho hậu thế là: chỉ khi phát triển thực lực kinh tế, công nghiệp, khoa học, đồng thời cải tổ sâu về thể chế, mới tránh được tình trạng “lưỡng đầu thụ địch.” Quốc phòng mạnh phải dựa trên “gốc rễ” quốc gia: nhân tài, kỹ thuật, tài chính. Nếu muốn phòng thủ biển lẫn biên cương mà không nâng cao nội lực, thảy đều khó thành. Đây cũng chính là mấu chốt lý giải vì sao, tuy thắng lợi nhất thời, nhà Thanh rốt cuộc vẫn thất bại trong công cuộc “tự cường.”
“Biến thì thông, không biến ắt bế tắc. Ở thời đại xảy ra nghìn năm biến đổi một lần, nếu cứ ôm chặt cựu pháp, ắt lâm vào con đường nguy hiểm.”
Hy vọng những dòng tóm lược này giúp người đọc hiểu thêm về cuộc tranh luận có ý nghĩa lịch sử sâu sắc, để có cái nhìn khách quan, đa chiều về sự kiện “Hải phòng – Tái phòng” cuối triều Thanh.