Triết Học

Tranh luận triết học: nhận diện sự phi lý và ngụy biện

Phi lý và ngụy biện không phải lúc nào cũng dễ nhận ra. Bạn cần có tư duy triết học

nguy bien la gi

Trong hoạt động tư duy và tranh luận triết học, chúng ta thường bắt gặp nhiều quan điểm khác nhau về những câu hỏi lớn liên quan đến bản chất của thực tại, tri thức, đạo đức, tự do, và vô số chủ đề khác. Những tranh luận này không diễn ra trong không trung, mà được chuyển tải qua ngôn ngữ, dưới hình thức các lập luận (arguments). Vì thế, để tiếp cận triết học một cách nghiêm túc, chúng ta phải chú ý không chỉ đến nội dung của ý tưởng mà còn phải xem xét cách thức ngôn ngữ được sử dụng, các luận điểm được cấu trúc, và làm thế nào để phân biệt tranh chấp thực sự (real dispute) với tranh chấp thuần tuý ngôn từ (verbal dispute). Đồng thời, việc nhận diện các ngụy biện (fallacies) cũng giúp chúng ta tránh bị thuyết phục sai lầm bởi những lập luận thiếu logic.

1. Tranh chấp thực sự và tranh chấp ngôn từ

Tranh chấp thực sự nảy sinh khi hai (hoặc nhiều) bên bất đồng quan điểm về việc gì đó tồn tại trong thực tế, hay “chuyện gì đang xảy ra”. Trong tranh chấp này, mỗi bên đều có quan điểm khác nhau về cách nhìn nhận sự việc, và những khác biệt đó đòi hỏi chúng ta phải xác minh xem thực tế đang ủng hộ phía nào. Để giải quyết, phải tìm bằng chứng cụ thể hoặc lập luận rõ ràng khẳng định bên nào đúng.

Trái lại, trong tranh chấp ngôn từ, các bên có vẻ đang mâu thuẫn về một mệnh đề nào đó, nhưng thực chất họ không mâu thuẫn về sự thật trong đời sống. Bất đồng chủ yếu đến từ cách sử dụng từ ngữ khác nhau. Để giải quyết loại tranh chấp này, ta chỉ cần thống nhất hoặc làm rõ định nghĩa, khái niệm đang dùng. Khi sự khác biệt về ý nghĩa từ ngữ được hoá giải, tranh cãi cũng sẽ tan biến.

Ví dụ:

  • A nói: “Tất cả mọi người đều được tạo ra bình đẳng. Không ai có quyền ưu đãi đặc biệt chỉ vì chủng tộc, tôn giáo hay địa vị xã hội của họ.”
  • B cãi lại: “Không đúng. Con người rõ ràng không bình đẳng về khả năng thể chất, trí tuệ, hoặc cơ hội trong cuộc sống, do di truyền và điều kiện kinh tế – xã hội khác nhau.”

Thoạt nhìn, tưởng chừng A và B đang tranh chấp “Tất cả mọi người có bình đẳng không?”. Nhưng thực tế, A đang nói về bình đẳng quyền (mọi người đều có quyền như nhau về tự do, mưu cầu hạnh phúc), còn B lại nói về bất bình đẳng thực tế (có người giàu, có người nghèo, năng lực trí tuệ khác nhau). Họ không mâu thuẫn về cùng một điều kiện thực tiễn. Do đó, đây là tranh chấp ngôn từ.

Ngôn ngữ phức tạp, và ngay cả những người thông minh có thể sa vào cuộc tranh luận lâu dài để rồi nhận ra cuối cùng họ sử dụng từ, hoặc cụm từ, với ý nghĩa khác nhau. Trong triết học, có luồng quan điểm cực đoan cho rằng mọi câu hỏi triết học chỉ là vấn đề từ ngữ, nhưng hầu hết triết gia không tán thành ý kiến này. Tuy vậy, không thể phủ nhận nhiều vấn đề “to tát” đôi khi trở nên rối rắm vì lẫn lộn giữa tranh chấp thực sự và tranh chấp ngôn từ. Do đó, cách tốt nhất để tránh nhầm lẫn là phải xác định rõ nghĩa của các thuật ngữ cốt lõi ngay từ đầu.

2. Ngụy biện (Fallacies): Khi lập luận đánh lừa ta

Khi xác định đã có một tranh chấp thực sự, các bên tham gia sẽ đưa ra luận điểm và bằng chứng nhằm bảo vệ quan điểm của mình. Các lập luận này thường được chia làm hai loại chính:

  • Lập luận suy diễn (deductive argument): Khẳng định nếu các tiền đề (premises) là đúng, thì kết luận (conclusion) sẽ nhất thiết phải đúng.
  • Lập luận quy nạp (inductive argument): Các tiền đề chỉ đảm bảo cho kết luận mang tính khả dĩ, có cơ sở đáng tin, nhưng không tuyệt đối chắc chắn.

Lập luận suy diễn và tính hợp lệ (validity)

  • Một lập luận suy diễn được gọi là hợp lệ (valid) nếu tính đúng đắn của các tiền đề đảm bảo kết luận chắc chắn đúng. Nếu tiền đề đúng mà kết luận có thể sai, tức là lập luận đó không hợp lệ (invalid).
  • Dù lập luận suy diễn có hợp lệ, chưa chắc kết luận là thật; vì còn phải xác định xem các tiền đề đó có đúng hay không. Nếu lập luận vừa hợp lệ, vừa có tiền đề đúng, ta gọi đó là lập luận chặt chẽ (sound argument).

Ngụy biện và các loại ngụy biện

Ngụy biện (fallacy) là lỗi logic trong quá trình lập luận. Chúng ta phân biệt giữa:

  • Sai lầm hình thức (formal fallacy): Lỗi xảy ra do hình thức lập luận suy diễn không hợp lệ. Loại này tương đối dễ phát hiện, vì nó vi phạm quy tắc logic cơ bản.
  • Sai lầm phi hình thức (informal fallacy): Xảy ra khi có lỗi trong nội dung hoặc cách sử dụng ngôn ngữ, chứ không phải do cấu trúc luận lý. Loại này khó phát hiện hơn, thường chia thành hai nhóm:

a) Fallacy of relevance (ngụy biện do thiếu liên quan)

Các tiền đề không hề liên quan logic đến kết luận, nhưng lại gây ấn tượng tâm lý, khiến ta dễ bị thuyết phục.
Ví dụ: “Hàng triệu người tin vào X, nên X chắc chắn đúng.” Số đông tin vào điều gì không bảo chứng điều đó là chân lý. Nhưng vì áp lực “đi ngược đám đông” rất lớn, ta dễ “tặc lưỡi” chấp nhận. Đây là kiểu ngụy biện đánh vào tâm lý.

Cách đối phó: hỏi chính mình, “Liệu những tiền đề này thực sự ủng hộ cho kết luận, hay chỉ thuyết phục về mặt tâm lý?”. Nếu câu trả lời là “không liên quan”, khả năng cao ta đang đối diện ngụy biện kiểu relevance.

b) Fallacy of ambiguity (ngụy biện do mơ hồ ngôn ngữ)

Những từ ngữ, cụm từ hoặc câu cú có thể mang nhiều nghĩa. Trong quá trình lập luận, người ta vô tình (hoặc cố ý) dùng một từ hay cụm từ theo hai nghĩa khác nhau, khiến cho luận điểm thoạt nhìn có vẻ thuyết phục, nhưng thực ra là thay đổi ý nghĩa giữa chừng.

Ví dụ:

  • Tiền đề 1: “Để chịu trách nhiệm đạo đức, con người phải ‘tự do’.”
  • Tiền đề 2: “Không ai ‘tự do’ cả, vì ai cũng là nô lệ của sự sợ hãi, dục vọng, định kiến, v.v…”
  • Kết luận: “Vậy, chẳng ai từng có trách nhiệm đạo đức.”

Vấn đề là từ “tự do” ở tiền đề 1 chưa được định nghĩa cụ thể. Còn ở tiền đề 2, “tự do” lại được hiểu là hoàn toàn không có bất kỳ nỗi sợ hãi hay thiên kiến nào, điều gần như bất khả thi. Khi ta thay “tự do” bằng định nghĩa cực đoan ấy ở cả hai tiền đề, ta sẽ thấy tiền đề 1 trở nên rất vô lý. Đó chính là sự nhập nhằng: dùng “tự do” ở một nghĩa rộng (có khả năng lựa chọn và chịu trách nhiệm) ở tiền đề đầu, rồi chuyển sang nghĩa “không còn chút sợ hãi” ở tiền đề sau.

Cách khắc phục: Thay thế cụm từ mơ hồ bằng một định nghĩa rõ ràng, chặt chẽ. Nhờ đó, sự nhập nhằng biến mất và nếu lập luận không còn “ngon lành” nữa thì rõ ràng chúng ta đã bị đánh lừa bởi sự mơ hồ ban đầu.

3. Chiến thuật Reductio Ad Absurdum

Reductio ad absurdum (lập luận quy về vô lý) là một phương pháp rất phổ biến trong triết học để phản bác quan điểm của đối phương. Cách thức như sau:

  • Ta giả sử quan điểm A là đúng.
  • Từ A, ta suy ra hệ quả X, Y, Z.
  • Nếu X, Y, hoặc Z rõ ràng vô lý hoặc mâu thuẫn với thực tế, thì suy ra A không thể đúng (vì từ điều đúng không thể rút ra được kết luận sai hay phi lý).

Hoặc khi chỉ có hai giải pháp có thể xảy ra (A hoặc B), nếu ta chứng minh A dẫn đến vô lý, thì phải chấp nhận B. Trong trường hợp có nhiều hơn hai khả năng, ta phải lần lượt dùng reductio ad absurdum cho từng phương án để loại trừ.

Để đánh giá một lập luận reductio ad absurdum, hãy hỏi hai điều:

  1. Liệu những “hệ quả X, Y, Z” kia có thực sự bắt nguồn từ lập trường A?
  2. Chúng có thật sự “vô lý” hoặc “bất khả” hay không?

Nếu câu trả lời cho một trong hai câu hỏi là “không”, thì lập luận quy về vô lý đó không thành công.

4. Học Triết Không Chỉ Qua Lý Thuyết: “Hãy Làm Triết”

Nhiều người nghĩ rằng học triết là đọc, ghi nhớ quan điểm của các triết gia. Thật ra, triết học giống như học một kỹ năng (kỹ năng tư duy, tranh luận), hơn là học thuộc một chuỗi thông tin. Cũng như khi học trượt tuyết, ta phải nắm vững nguyên tắc đứng vững, cách dùng gậy, cách xoay người. Nhưng thực chất, mục đích cuối cùng không phải là thuộc nằm lòng công thức, mà là biết trượt, biết thực hành.

Để thật sự “làm triết”, ta phải tham gia vào đối thoại (dialogue), đặt và trả lời câu hỏi, đưa ra lập luận, phản bác ngụy biện, và giải quyết các vấn đề. Bởi thế, triết học luôn sống động vì hiếm có câu trả lời nào được chấp nhận “một lần và mãi mãi”. Mỗi thế hệ lại có cách tiếp cận mới, tranh luận mới. Việc học triết do đó khác hẳn việc tiếp nhận giáo điều. Nó là một cuộc đối thoại liên tục với hiện tại lẫn quá khứ, và chẳng phải lúc nào cũng có kết luận cuối cùng.

Trong các chương sách triết, bạn sẽ thấy các tác giả trình bày những vấn đề, các hướng tiếp cận và sau đó “thay mặt” cho mỗi lập trường để đưa ra luận điểm ủng hộ. Không phải tất cả các lập luận ấy đều đúng, nhiều trong số đó sẽ có ngụy biện hoặc tiền đề sai. Chính người đọc phải phân tích, đánh giáphản hồi: lập luận nào thuyết phục, lập luận nào không? Câu trả lời đôi khi không hề rõ ràng, dẫn đến những khác biệt quan điểm — và đó chính là sự sống của triết học.

5. Kết luận: Vào cuộc đối thoại

Như vậy, để học triết học, ta cần nắm:

  • Cách phân biệt tranh chấp thực sự với tranh chấp ngôn từ, tránh những cuộc cãi vã vô nghĩa do sai khác trong cách dùng từ.
  • Cách nhận diện ngụy biện (cả về logic và về ngôn ngữ) để không bị dẫn dắt sai.
  • Phương pháp reductio ad absurdum để phản bác các quan điểm bằng cách suy ra những hệ quả vô lý.
  • Quan trọng hơn, ý thức rằng triết học là một hoạt động, đòi hỏi sự tham gia tích cực. Ta cần đặt câu hỏi, đưa ra luận điểm, lắng nghe phản biện, và học cách nhìn nhận vấn đề sâu sắc hơn.

Bắt đầu từ đây, chính bạn mới là người bước vào cuộc đối thoại triết học. Giống như lúc học trượt tuyết, ta không thể cứ đọc lý thuyết mà không lần nào bước lên dốc trượt. Hãy chuẩn bị tinh thần trở thành người tham gia, người chất vấn, người đối chiếu và giải quyết những “vấn đề triết học” vẫn khiến con người trăn trở suốt bao thế kỷ.

Suy cho cùng, chân lý được tìm ra không phải nhờ “học thuộc” mà nhờ tranh luận và suy tư, và đó chính là lý do vì sao triết học vẫn luôn là một cuộc đối thoại không ngừng nghỉ của nhân loại.

Rate this post

ĐỌC THÊM

Kim Lưu
Chào mọi người, mình là Kim Lưu, người lập Blog Lịch Sử này. Hy vọng blog cung cấp cho các bạn nhiều kiến thức hữu ích và thú vị.