Chỉ trong vòng một năm, cuốn sách Colonization and the Wampanoag Story của tác giả Linda Coombs đã trải qua hai lần “thay đổi số phận” đầy kịch tính. Ban đầu, nó được xếp vào danh mục phi hư cấu (nonfiction) dành cho trẻ em; thế nhưng, một ủy ban công dân tại hạt Montgomery, Texas, lại gây tranh cãi khi yêu cầu chuyển nó sang danh mục hư cấu (fiction). Sự phản ứng gay gắt của công luận cuối cùng khiến Ủy ban này phải rút lại quyết định, đưa cuốn sách trở về vị trí phi hư cấu ban đầu.
Đây không đơn thuần là một sự cố nhỏ về mặt quản lý thư viện. Sự thay đổi nhãn “phi hư cấu” thành “hư cấu” mang ý nghĩa sâu xa hơn rất nhiều: nó đặt ra câu hỏi liệu đâu mới là sự thật, và ai có quyền định đoạt điều gì là sự thật.
Cuốn sách bị chuyển từ “phi hư cấu” sang “hư cấu”
Vào tháng 9 năm 2023, Linda Coombs, một học giả bản địa, đã xuất bản cuốn Colonization and the Wampanoag Story với nhà xuất bản Penguin Random House. Đây là một tác phẩm được xếp vào thể loại sách thiếu nhi phi hư cấu, kể về trải nghiệm lịch sử của người Wampanoag trong giai đoạn họ tiếp xúc với người châu Âu. Thế nhưng, một năm sau, một ủy ban công dân tại hạt Montgomery, Texas, lại ban hành yêu cầu đưa cuốn sách ra khỏi mục “thiếu nhi phi hư cấu” và chuyển nó sang “hư cấu”.
Trong mắt của ủy ban này, việc mô tả chủ đề “thực dân hóa” (colonization) và lịch sử đầy thương đau của người Wampanoag có thể gây “ảnh hưởng xấu” đến cách trẻ em học về quá khứ của nước Mỹ. Thay vì thừa nhận hay tranh luận về tính xác thực của nội dung, họ bước thẳng tới kết luận rằng những gì cuốn sách thể hiện là không thể chấp nhận được với tư cách là “sự thật”, và do đó, “hư cấu” trở thành lựa chọn thay thế.
Sự cố này thu hút sự chú ý của dư luận Mỹ, thậm chí vươn ra quốc tế. Câu hỏi đầu tiên ai cũng đặt ra là: Tại sao lại gọi một cuốn sách được nghiên cứu công phu, nêu rõ bối cảnh lịch sử, lại là “hư cấu”? Chính ở điểm này, ta thấy được quyền lực ngôn ngữ: khi gắn nhãn “hư cấu” cho một tác phẩm, ta ngầm bảo rằng nội dung ấy là không có thật, hoặc ít nhất cũng không đáng tin cậy.
Điều đáng nói hơn, trong ủy ban hạt Montgomery vốn không có một thủ thư (librarian) hay chuyên gia thư viện nào tham gia. Thay vì tham khảo ý kiến chuyên môn, ủy ban này dựa vào quan điểm chính trị – xã hội để đưa ra quyết định. Động thái này làm dấy lên quan ngại rằng việc dán nhãn “hư cấu” cho một cuốn sách lịch sử là hành vi bóp méo sự thật, biến lịch sử bất lợi trở thành “chuyện kể” nhằm làm nhẹ đi trách nhiệm của người thực dân trong các biến cố đối với cộng đồng bản địa.
Phải đến ngày 22 tháng 10 năm 2024, trước áp lực của giới truyền thông, cộng đồng học thuật và các tổ chức bảo vệ quyền tự do học thuật, Ủy ban hạt Montgomery mới rút lại yêu cầu trên, khôi phục lại danh mục “phi hư cấu” cho cuốn sách. Vụ việc cho thấy quyền năng định đoạt một tác phẩm là “phi hư cấu” hay “hư cấu” có thể bị lạm dụng như một phương cách để uốn nắn cách mà xã hội hiểu về lịch sử, thậm chí về hiện thực.
Hư cấu và phi hư cấu dưới góc nhìn triết học
Thông thường, ta hay mặc định rằng “phi hư cấu” (nonfiction) đồng nghĩa với “sự thật”, còn “hư cấu” (fiction) đồng nghĩa với “bịa đặt” hay “lừa dối”. Tuy nhiên, các triết gia lại không đơn giản hóa vấn đề như vậy. Sự khác biệt giữa “hư cấu” và “phi hư cấu” không chỉ dựa trên việc nội dung có hoàn toàn đúng với hiện thực hay không.
Trong đời sống hằng ngày, từ “hư cấu” thường được dùng để bác bỏ sự thật. Ví dụ, Johnny Depp, trong buổi họp báo tại Liên hoan phim Cannes 2023, đã cáo buộc truyền thông tạo ra “những câu chuyện hư cấu được viết một cách khủng khiếp” về ông, ngụ ý đó là những lời nói dối vô căn cứ. Tương tự, khi Shakeel Hashim viết rằng “các biện pháp ‘bảo vệ AI’ của Meta là một hư cấu tinh vi”, ông muốn nói rằng những cam kết đó của Meta là không thật, hoặc “trống rỗng”. Ở đây, “hư cấu” trở thành một vũ khí tu từ nhằm quy chụp “thông tin sai sự thật”.
Tuy nhiên, theo quan điểm của nhiều triết gia, “hư cấu” không nhất thiết phải gắn với “nội dung sai”. Một cuốn sách khoa học cũ có thể chứa đựng nhiều giả thuyết đã bị bác bỏ; thế nhưng không vì thế mà nó trở thành tiểu thuyết. Thay vào đó, nó có thể bị xem là “sách khoa học không còn đúng”. Trong khi đó, không hiếm tác phẩm tiểu thuyết lại mô tả những sự kiện trùng khớp một cách tuyệt đối với thực tế lịch sử – song chúng ta vẫn coi đó là “hư cấu” vì ý đồ sáng tác của tác giả là kể một câu chuyện, gợi lên tưởng tượng, chứ không phải khẳng định một sự thật thuộc phạm vi nghiên cứu.
Vậy điều cốt lõi để phân biệt “phi hư cấu” không nằm ở tính đúng sai tuyệt đối, mà ở chỗ tác giả tin rằng những gì mình viết là đúng (sau khi đã làm đủ mức nghiên cứu và kiểm chứng cần thiết). Thậm chí, nếu tác phẩm ấy vẫn có chỗ sai, ta vẫn xem nó là một nỗ lực về “phi hư cấu” – chỉ là sai sót hoặc lạc hậu về mặt kiến thức. Ngược lại, “hư cấu” là tác phẩm mang tính sáng tạo và không có trách nhiệm khẳng định tính chân thực của toàn bộ nội dung, kể cả khi nó sử dụng nhiều chi tiết hoàn toàn trùng khớp với thế giới thực.
Một trong những lý do chính khiến “phi hư cấu” được coi trọng không chỉ là vì nó chứa đựng sự thật, mà vì nó được xem là một phần của quá trình hình thành và củng cố nhận thức chung của cộng đồng về bản thân và lịch sử. Khi một cuốn sách được xếp vào “phi hư cấu”, nó mặc nhiên có vai trò định hình hiểu biết của độc giả về thế giới. Do đó, khi người ta đẩy một cuốn sách ra khỏi “phi hư cấu”, nghĩa là họ đang khước từ sự công nhận tính chân thực của những luận điểm và dữ liệu được nêu ra trong đó.
Bối cảnh của hạt Montgomery phản ánh điều này rõ rệt: họ không hề mở cuộc rà soát tổng thể tất cả những cuốn phi hư cấu có thể sai sót. Thay vào đó, họ chọn đúng một cuốn sách có nội dung “gây khó chịu” cho cách hiểu truyền thống về lịch sử Hoa Kỳ – và đó là lý do thực sự đằng sau quyết định táo bạo này.
Sự khác biệt giữa hư cấu và dối trá
Dù được dùng lẫn lộn trong giao tiếp, “hư cấu” (fiction) và “dối trá” (lie) không phải là hai khái niệm đồng nhất. Một cuốn sách gọi là “hư cấu” không phải vì nó chứa nội dung cố tình bóp méo sự thật, mà vì nó không có nghĩa vụ phải chứng minh “tính đúng” của toàn bộ dữ kiện. Trong khi đó, dối trá hay gian lận trong khoa học, lịch sử… ám chỉ sự bóp méo có chủ đích nhằm thao túng nhận thức.
Ví dụ, nếu ủy ban hạt Montgomery thực sự tin rằng cuốn sách của Linda Coombs sai sự thật, thì lẽ ra họ nên tranh luận để chỉ ra nó vi phạm chuẩn mực nghiên cứu, rồi có thể gỡ bỏ nó khỏi kệ “phi hư cấu”. Nhưng thay vì làm thế, họ chỉ đơn giản tuyên bố đó là “chuyện hư cấu” – một lựa chọn nhằm ngắt mọi nỗ lực nhìn nhận nghiêm túc về giá trị tư liệu của tác phẩm.
“Hư cấu” vì thế chẳng phải một lời kết tội, mà là một thể loại văn chương – trong khi “dối trá” là một hành vi đạo đức xấu. Đáng chú ý, khi người ta không thể buộc tội ai đó lừa dối hay làm giả tài liệu, thì một cách “hợp thức hóa” hơn là quy chụp cho nội dung ấy tính chất “hư cấu”: vừa không phải khổ công chứng minh gian lận, vừa dễ dàng “vô hiệu hóa” tác phẩm trong tư cách một nguồn chân lý.
Vai trò của bối cảnh văn hóa và siêu hình học
Khi nhìn sâu vào lịch sử triết học phương Tây, dễ thấy “hư cấu” thường gắn liền với khái niệm “tưởng tượng”, đối lập với “thực tế”. Dòng tư tưởng này khởi nguồn từ Platô với cách phân chia “thế giới hiện tượng” (biến ảo) và “thế giới bản thể” (chân thực). Trong nền tảng đó, “hư cấu” được xem như sự mô phỏng hoặc bắt chước (mimesis) thực tại, nhưng chỉ là “bản sao kém hoàn hảo” so với “bản gốc”.
Từ đó, triết học phân tích (analytic philosophy) phương Tây đặt ra hàng loạt câu hỏi như: “Tên của nhân vật hư cấu (Odysseus, Sherlock Holmes) quy chiếu tới thực thể nào trong thế giới thực?” hay “Làm sao phân biệt một tuyên bố ‘ta hãy tưởng tượng’ với một tuyên bố mang tính khẳng định?”. Các nhà tư tưởng như Alexius Meinong hay Gottlob Frege tìm cách giải thích sự tồn tại đặc thù của nhân vật hư cấu: chúng “có mặt” trong ngôn ngữ, có ý nghĩa, nhưng lại không tồn tại trong thế giới vật lý.
Tuy nhiên, lăng kính này không phải phổ quát ở mọi nền văn hóa. Ở Trung Hoa cổ đại, khái niệm “tiểu thuyết” (小説, xiaoshuo) dịch sát là “chuyện vặt” hay “lời bàn nhỏ”. Khác với phương Tây, trong tư tưởng Nho giáo, lịch sử (chính sử) được coi là thể loại tôn quý, còn “tiểu thuyết” xếp hạng cuối trong hệ thống phân loại văn chương. Nhưng điều này không hẳn vì nó “bịa đặt” hay “không thật”, mà vì “tiểu thuyết” không có chức năng đạo đức – chính trị rõ rệt như kinh điển hay sử học.
Người Trung Hoa xưa không tách bạch “thế giới ảo” và “thế giới thật” theo kiểu Platô. Họ coi vạn vật là một quá trình vận động (Đạo), không có một “thực tại bất biến” nào ở bên ngoài thế giới hiện tượng. Vậy nên, “tiểu thuyết” không bị xem là “bản sao kém cỏi của thực tại” mà chỉ là một dạng tự sự khác, ít gắn với mục tiêu lớn về giáo hóa hay chính trị.
Những bản “chí quái” (志怪) trong văn học cổ Trung Hoa thường kể về ma quỷ, thần tiên, những chuyện hoang đường. Chúng không nhất thiết là “bịa đặt” theo nghĩa phương Tây, mà được xem là “tư liệu còn sót” (dư sử), ghi lại những gì người xưa cho là kỳ lạ, khó giải thích. Vấn đề không phải chúng không có thật; vấn đề nằm ở chỗ chúng không phù hợp với quy phạm chính sử, và do đó, không có giá trị lớn trong việc gợi ra các bài học luân lý – chính trị.
Điều này cho thấy khái niệm “hư cấu” không đơn thuần là vấn đề về tính đúng – sai, mà còn phản ánh hệ giá trị và hệ tư tưởng của một cộng đồng. Ở phương Tây, “hư cấu” đối lập với một hiện thực tương đối ổn định (nhìn qua lăng kính “bản thể” của Platô). Ở Trung Hoa, “tiểu thuyết” bị đánh giá thấp vì không phục vụ mục đích xã hội – chính trị, chứ không hẳn là “phi hiện thực”.
Bài Liên Quan
Thí nghiệm “con vịt gỗ”
Một cách hình tượng, hãy thử tưởng tượng hai cộng đồng khác nhau cùng chế tác một con vịt gỗ. Ở một cộng đồng có truyền thống săn bắn vịt, con vịt gỗ là mồi nhử – cần đủ giống vịt thật để đánh lừa vịt ngoài tự nhiên, nhưng đồng thời vẫn phải được thợ săn nhận ra để không bắn nhầm. Giá trị của nó phụ thuộc vào mức độ tương đồng với vịt thật.
Trong khi đó, ở cộng đồng thứ hai, con vịt gỗ chỉ đơn thuần là đồ trang trí thẩm mỹ. Người ta chú ý đến hình dáng, hoa văn, liệu nó có đẹp hay gợi cảm hứng không. Chuyện nó giống vịt thật đến đâu không quan trọng.
Câu chuyện “con vịt gỗ” minh họa rằng “hư cấu” hay “phi hư cấu” liên quan chặt chẽ tới mục đích sử dụng và tiêu chí đánh giá trong bối cảnh cụ thể. Khi bối cảnh thay đổi, khái niệm về hư cấu cũng thay đổi.
Bài học rút ra và kết luận
Vụ tranh chấp xung quanh Colonization and the Wampanoag Story là một ví dụ rõ ràng về cách con người dùng nhãn “hư cấu” và “phi hư cấu” như một công cụ chính trị, xã hội. Ở hạt Montgomery, ủy ban công dân không quan tâm đến việc chứng minh Linda Coombs nói sai ở đâu; thay vào đó, họ chỉ muốn công chúng không nhìn tác phẩm ấy như một sự thật lịch sử, vốn có thể đe dọa hình ảnh tự hào của họ về lịch sử quốc gia.
Dưới góc nhìn triết học, chúng ta thấy:
- Không có một định nghĩa “hư cấu” duy nhất, áp dụng được cho mọi nền văn hóa và mọi thời điểm.
- “Phi hư cấu” không đồng nghĩa với “sự thật tuyệt đối”; nó liên quan đến niềm tin chân thành và quy trình tác giả, độc giả xác lập nội dung.
- Việc xếp sách vào “phi hư cấu” hay “hư cấu” luôn chịu chi phối bởi giá trị văn hóa, bối cảnh lịch sử – xã hội và có thể được sử dụng để định hướng quan điểm người đọc.
Do đó, câu hỏi “hư cấu là gì?” nên được đặt song song với câu hỏi “ta muốn dùng hư cấu làm gì?” Nếu ta xem hư cấu đơn thuần là “không có thật”, thì ta đang giới hạn rất nhiều tiềm năng của hư cấu trong văn học nghệ thuật và cả trong nghiên cứu triết học. Ngược lại, nếu ta gán cho hư cấu một sức mạnh gây hiểu lầm, thì khi muốn ngăn chặn nội dung nào đó, ta chỉ cần gọi nó là “hư cấu”.
Bài học quan trọng nằm ở chỗ việc gán nhãn cho tác phẩm có thể bị lạm dụng, đặc biệt khi nó chạm đến những vấn đề lịch sử, chính trị nhạy cảm. Quyết định cấm hay thay đổi nhãn “phi hư cấu” không chỉ là thao tác mang tính thủ tục thư viện, mà là thao tác có thể viết lại những gì được xã hội công nhận là sự thật.
Tóm lại
Câu chuyện của Linda Coombs và cuốn Colonization and the Wampanoag Story cho thấy “hư cấu” và “phi hư cấu” không phải hai khái niệm tách rời thực tế đời sống. Chúng được sử dụng, chuyển hóa, và thậm chí bị lợi dụng trong những bối cảnh cụ thể, nơi tranh chấp về quyền lực và lịch sử hiện hữu. Vấn đề không chỉ xoay quanh việc một cuốn sách có “thật” hay không, mà còn là ai được quyền quyết định “sự thật” ấy.
Khi chúng ta hiểu rằng bản thân ranh giới “hư cấu” – “phi hư cấu” chỉ là sản phẩm của những thỏa ước văn hóa – triết học, ta sẽ tỉnh táo hơn trước các động cơ chính trị – xã hội ẩn đằng sau mỗi quyết định “dán nhãn”. Và chính sự tỉnh táo này là điều cần thiết để duy trì những thảo luận mang tính xây dựng, đồng thời tôn trọng những tiếng nói đa dạng về lịch sử và thế giới quan.