Hằng thế kỷ qua, câu hỏi “Liệu mỗi con người có một ‘định mệnh’ được sắp đặt sẵn, hay chúng ta toàn quyền lựa chọn tương lai?” vẫn luôn cuốn hút giới triết học, thần học lẫn khoa học. Không phải ngẫu nhiên, ý niệm về định mệnh liên quan sâu sắc đến các phạm trù như tự do ý chí (free will), vận mệnh (fate), và cả trật tự vũ trụ (cosmic order). Từ Aristotle, Plato, đến Augustine, Nietzsche, Sartre hay các triết lý phương Đông, mỗi hệ quan điểm đều có cách giải mã khác nhau về “định mệnh.” Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn khám phá một loạt những góc nhìn quan trọng, qua đó trả lời cho câu hỏi: “Có hay không một định mệnh?”
Quan điểm của Aristotle về định mệnh
Đối với Aristotle, định mệnh được soi rọi từ khía cạnh mục đích luận (teleology) – ý tưởng rằng mọi thực thể trong tự nhiên đều có một mục đích hay lý do tồn tại. Trong tác phẩm Nicomachean Ethics, ông lý giải rằng con người cũng giống như mọi thứ khác trong tự nhiên, đều được hướng đến một “cứu cánh”, hay “final cause.” Với con người, cứu cánh ấy là “eudaimonia” (thường dịch là “hạnh phúc” hay “thịnh vượng”), đạt được thông qua sự phát huy tiềm năng và rèn luyện đức hạnh (virtue).
- Aristotle tin rằng mỗi cá nhân cần hành động theo lý trí và đức hạnh để vươn tới trạng thái “sống tốt,” như hạt giống có thể phát triển thành cây.
- Ý niệm teleology có thể thấy qua ví dụ một hạt sồi (acorn) “được định” để trở thành cây sồi (oak tree). Nó mang sẵn tiềm năng phát triển, còn “định mệnh” ở đây chính là hoàn thành trọn vẹn mục đích tự nhiên.
Như vậy, định mệnh không phải là thứ áp đặt từ bên ngoài hay một kịch bản sẵn có, mà xuất phát từ năng lực nội tại của mỗi người (hoặc mỗi sự vật). Với Aristotle, khi ta hiểu đúng “bản tính” (nature) và “mục đích cuối cùng” (final cause) của bản thân, ta có thể chủ động hướng đến đời sống tốt đẹp. Định mệnh, theo Aristotle, là sự trưởng thành tự nhiên để hoàn thiện chính mình, chứ không phải mệnh lệnh cứng nhắc mà ta buộc phải tuân theo.
Triết học khắc kỷ (Stoicism) và định mệnh
Khác với Aristotle, các triết gia Khắc kỷ như Epictetus, Marcus Aurelius quan niệm vũ trụ được chi phối bởi “Logos” – một nguyên lý lý tính phổ quát. Tất cả sự kiện đều nằm trong trật tự chung, tuân theo quy luật vũ trụ. Từ đó, định mệnh mang màu sắc của sự “chấp nhận” và hài hòa với dòng chảy của Logos.
- Epictetus nói: “Không phải điều gì xảy ra với bạn, mà cách bạn phản ứng mới là quan trọng.” Ông nhấn mạnh, con người không thể điều khiển mọi thứ ngoại cảnh, nhưng ta kiểm soát được phản ứng nội tâm.
- Marcus Aurelius viết trong Meditations: “Hãy chấp nhận mọi điều số phận gắn kết với bạn, và yêu mến những người mà số phận đem đến cho bạn, nhưng hãy yêu họ hết lòng.”
Đối với các nhà Khắc kỷ, sống thuận theo tự nhiên (in accordance with nature) là lý tưởng. “Định mệnh” được xem như sự vận hành tất yếu của vũ trụ, nhưng ta vẫn có tự do trong nội tâm để chọn thái độ tiếp nhận. Triết gia Khắc kỷ không chủ trương “buông xuôi,” mà là chấp nhận cái không thể thay đổi, đồng thời chủ động rèn luyện đức hạnh và lý trí để sống hòa hợp với trật tự vĩ đại. Qua đó, “định mệnh” vừa mang tính “đã an bài,” vừa cho con người không gian để thể hiện lựa chọn đạo đức – sống ngay chính, đón nhận và kiên định.
Thần học của Augustine
Bước sang bối cảnh Kitô giáo, Thánh Augustine (354–430) tìm cách dung hòa niềm tin Thiên Chúa với di sản triết học Hy Lạp – La Mã. Ông đưa ra tư tưởng về quyền năng tối thượng của Chúa (divine providence), kết hợp với ý niệm “tiền định” (predestination): Chúa biết trước mọi sự và an bài mọi số phận.
- Trong tác phẩm “The City of God”, Augustine cho rằng lịch sử loài người diễn tiến theo kế hoạch tốt đẹp và công bằng của Chúa, dẫu con người đôi khi không nhận ra.
- Tuy vậy, Augustine không bác bỏ hoàn toàn tự do con người. Ông tin rằng ta vẫn đưa ra lựa chọn, và những lựa chọn đó phải phù hợp với điều thiện mà Chúa mong muốn.
Như vậy, định mệnh trong lăng kính Augustinian là sự sắp đặt của Chúa, nhưng con người vẫn góp phần bằng những quyết định. Augustine thường nhắc đến cuộc đời ông như ví dụ: ông từng lầm lỗi, rồi được “dẫn dắt” về con đường Kitô giáo. Đó là vừa “tự chọn” nhưng cũng là “được Chúa an bài.” Theo Augustine, “định mệnh” không triệt tiêu tự do, mà cả hai kết hợp để thúc đẩy con người hướng về điều lành, với niềm tin Chúa có kế hoạch cho tất cả.
Nietzsche: Phủ nhận định mệnh
Trái ngược hoàn toàn với tư tưởng tôn giáo và tiền định, Friedrich Nietzsche (1844–1900) đả phá mọi hình thức chấp nhận an bài. Ông đề xướng “ý chí quyền lực” (will to power) – động lực sống cốt lõi nằm ở khát khao vươn lên, tự sáng tạo giá trị, bứt phá khỏi khuôn mẫu.
- Nietzsche phản đối thuyết determinism (tất định luận), vì cho rằng nó bóp nghẹt sự tự do và tiềm năng vĩ đại của con người.
- Ông đưa ra hình ảnh “siêu nhân” (Übermensch) trong “Thus Spoke Zarathustra”, ám chỉ một cá nhân dám tự định đoạt, không phục tùng bất kỳ “định mệnh” hay thượng đế áp đặt nào.
Khái niệm “vòng lặp vĩnh cửu” (eternal recurrence) của Nietzsche là một phép thử tư tưởng: Hãy tưởng tượng, đời bạn sẽ lặp đi lặp lại vô số lần. Liệu bạn có muốn sống sao cho mỗi khoảnh khắc đều đáng để lặp lại mãi mãi? Qua đó, ông khuyến khích con người “tạo” số phận bằng hành động quả quyết, chứ không chấp nhận bị an bài. Không có định mệnh sẵn có, mỗi cá nhân phải dám khẳng định ý chí, vượt lên chính mình để “viết” nên ý nghĩa cuộc đời.
Sartre và thuyết Hiện Sinh
Jean-Paul Sartre (1905–1980), nhà hiện sinh tiêu biểu, cũng đi theo hướng phủ nhận mọi sắp đặt bên ngoài. Quan điểm cốt lõi của chủ nghĩa hiện sinh là “Tồn tại có trước yếu tính” (existence precedes essence). Theo đó, con người hiện hữu trước, rồi mới định hình “bản chất” hay “định mệnh” thông qua lựa chọn.
- Sartre tuyên bố, “Con người bị kết án phải tự do”: ta không hề có bản chất định sẵn, không có Chúa hay số phận an bài. Mỗi người tự chịu trách nhiệm cho chính mình.
- Trong “Being and Nothingness”, Sartre giải thích ta luôn đứng trước vô số khả năng, và chính ta – qua hành động – mới xác lập giá trị.
Khác với Augustin hay các triết gia Kitô giáo tin có “Chúa” hướng dẫn, Sartre cho rằng không có bất cứ quyền lực siêu nhiên nào can thiệp. Sự vắng bóng “Thượng Đế” hay “định mệnh” khiến con người hoàn toàn tự do, nhưng cũng đương đầu với nỗi lo âu (anxiety) khi phải tự quyết định số phận. Thay vì thất vọng, Sartre coi đây là cơ hội để ta sống “chân thực,” vẽ nên ý nghĩa đời mình qua từng lựa chọn có ý thức.
Góc nhìn phương Đông
Trong các truyền thống triết lý Đông phương, quan niệm về “định mệnh” mang một số đặc trưng riêng, thường hòa lẫn với ý niệm nhân quả, tuần hoàn, và sự cân bằng vũ trụ.
1. Ấn Độ Giáo (Hinduism)
- Karma (nghiệp) là quy luật nhân quả: mỗi hành động, suy nghĩ đều để lại “dấu” quyết định hoàn cảnh tương lai (kể cả ở kiếp sau). Do đó, ta vừa chịu ảnh hưởng “định mệnh” từ quá khứ, vừa đang tạo nên “định mệnh” tương lai qua hành động hiện tại.
- Dharma (pháp / bổn phận đạo đức) yêu cầu mỗi cá nhân hành động đúng vai trò trong xã hội và trong bức tranh rộng lớn của vũ trụ. Nhờ chu toàn Dharma, con người duy trì trật tự vũ trụ (Rta) và tiến bộ tâm linh.
2. Phật Giáo (Buddhism)
- Phật giáo cũng thừa nhận nghiệp tác động lớn đến kiếp sau, nhưng còn khẳng định khả năng chuyển hóa thông qua tu tập chánh niệm, từ bi, trí tuệ.
- Không có một “đấng tối cao” an bài, mà do chính chúng ta gieo nhân nào, gặt quả ấy. Tuy nhiên, tu hành có thể “thay đổi số phận” bằng cách chấm dứt vô minh, đạt Niết Bàn, thoát khỏi luân hồi khổ đau.
3. Đạo Giáo (Taoism)
- Lão Tử đề xướng “vô vi,” hòa hợp với Đạo (Tao) – nguyên lý tối hậu của vũ trụ. Định mệnh không phải “bất biến,” mà là sự tương tác giữa con người và “Đạo.”
- Khi hành động thuận theo Đạo, ta đạt đến trạng thái an nhiên, tự nhiên. Nếu “ngược dòng” Đạo, ta tự rước phiền não. Do đó, “định mệnh” ở đây tùy vào cách ta “lắng nghe” và “thuận” theo Đạo.
Như vậy, trong quan niệm phương Đông, “định mệnh” ít mang tính áp đặt. Nó là một tiến trình liên tục, nơi mỗi người có thể cải biến, hòa hợp hay đi ngược với quy luật vũ trụ (như Đạo, nghiệp quả). Ý niệm định mệnh ở Đông phương thường nhấn mạnh mối quan hệ nhân quả, trách nhiệm đạo đức và cơ hội giải thoát.
Vậy có tồn tại định mệnh?
Từ những phân tích trên, ta thấy không có câu trả lời duy nhất. Mỗi hệ thống triết học, tôn giáo đưa ra một giải pháp dung hòa khác nhau giữa “có vẻ an bài” và “tự do ý chí.” Chúng ta có thể tóm lược thành ba nhóm chính:
1/ Định Mệnh Mang Tính “Chỉ Đạo”
- Quan điểm Augustine và các tư tưởng thần học Kitô, Hồi giáo: Thượng Đế có kế hoạch cho vạn vật, song vẫn chừa “khoảng trống” cho con người chọn lựa.
- Quan điểm Khắc kỷ: Logos chi phối mọi thứ; con người an nhiên sống theo lẽ tự nhiên, nhưng vẫn giữ quyền lựa chọn thái độ.
2/ Định Mệnh Xuất Phát Từ “Bên Trong”
- Aristotle: Định mệnh nằm trong mục đích tự nhiên của mỗi sự vật, như hạt sồi sẽ thành cây sồi. Tính chất “định” không do ai “áp đặt,” mà là bản tính tiềm năng.
- Triết lý Đông phương (Hinduism, Phật giáo): Tương lai định hình bởi nghiệp quá khứ (karma) cộng với hành động hiện tại (tu tập, đạo đức). Không có một thực thể siêu nhiên nắm quyền tuyệt đối, mà chính ta là nhân tố quyết định vận mệnh.
3/ Phủ Nhận Định Mệnh Hoặc Xem Nó Là “Ảo Tưởng”
- Nietzsche, Sartre: Mọi “kịch bản an bài” chỉ giới hạn tự do. Con người phải “khởi tạo” và chịu trách nhiệm hoàn toàn cho cuộc đời mình.
- Từ đây, không tồn tại “ý trời” hay “số mệnh” khách quan; thay vào đó, cá nhân “viết” số phận bằng hành động dũng mãnh và sáng tạo.
Tựu trung lại, ta có thể đặt giả thuyết: Có thể tồn tại một “đại cục” (grand design) lớn, nhưng cũng có vô số ngã rẽ nhỏ cho mỗi cá nhân. Hoặc chẳng có “kế hoạch vũ trụ” nào, mà do chúng ta áp đặt trật tự lên thế giới vốn ngẫu nhiên. Bản thân ta muốn tin vào kịch bản nào, điều ấy cũng đã thể hiện phần nào “lựa chọn có ý thức” – một dạng khẳng định tự do.
Cuối cùng, câu hỏi “Định mệnh có thật không?” có lẽ không thể trả lời “đúng – sai” dứt khoát. Mỗi người, trên hành trình triết lý hoặc tâm linh của riêng mình, sẽ nghiêng về một lối giải thích. Điều quan trọng hơn, việc suy tư về “định mệnh” giúp ta thấu hiểu sâu hơn về ý nghĩa tự do, trách nhiệm đạo đức, và tầm nhìn vũ trụ. Dù ta tin vào “an bài” hay “tự quyết,” chính sự cân nhắc và đối thoại nội tâm này là cốt lõi làm nên tính người.
Tóm lại, từ Aristotle đến Sartre, từ Augustin đến Nietzsche, và từ triết lý phương Tây sang quan niệm phương Đông, định mệnh luôn là vùng giao thoa phức tạp giữa những gì dường như đã được “quy định” và quyền tự do chọn lựa của chính chúng ta. Có lẽ “định mệnh” chỉ là một trong vô số lăng kính giúp chúng ta khám phá chính mình và vũ trụ, để rồi nhận ra: nhiều khi câu trả lời nằm không phải ở sự phân định tuyệt đối, mà ở cách ta sống, lựa chọn, và tạo dựng ý nghĩa cho cuộc đời.