Theo các sách sử Việt Nam từ xưa đến nay, Bắc thuộc được chia thành 5 thời kỳ, bắt đầu từ khi nhà Hán chiếm Nam Việt của con cháu Triệu Đà (111 TCN) đến khi Khúc Hạo lên ngôi tự chủ (906 SCN).
Vấn đề về mốc thời gian bắt đầu Bắc thuộc
Gần đây, nhiều học giả cho rằng Bắc thuộc (lần thứ nhất) nên được tính từ khi Triệu Đà chiếm nước Âu Lạc (207 TCN). Quan điểm này nhận được sự đồng tình bởi Triệu Đà là tướng nhà Tần, xâm lược và biến nước ta thành thuộc địa. Do đó, việc ngoại thuộc bắt đầu từ khi Triệu Đà đặt chân đến Việt Nam.
Việc loại trừ nhà Triệu ra khỏi lịch sử Việt Nam là hợp lý bởi:
- Triệu Đà là người Trung Quốc, xâm lược và cai trị nước ta.
- Nhà Triệu không có ý thức xây dựng đất nước, chỉ phục tùng nhà Tần.
Phân chia 5 thời kỳ Bắc thuộc
Dựa trên quan điểm mới, Bắc thuộc được chia thành 5 thời kỳ như sau:
Thời kỳ thứ nhất:
- Kể từ khi Triệu Đà thôn tính Âu Lạc (207 TCN) đến năm 111 TCN, con cháu nhà Triệu bị diệt.
Thời kỳ thứ hai:
- Kể từ năm 111 TCN, nhà Tây Hán đặt nền đô hộ ở Giao Chỉ đến năm 40 SCN, Hai Bà Trưng khởi nghĩa.
- Nước ta độc lập trong thời gian ngắn ngủi từ năm 40-43 SCN.
Thời kỳ thứ ba:
- Kể từ năm 43 đến năm 544, nước ta chịu sự cai trị của nhiều triều đại Trung Quốc: Đông Hán, Nam Bắc Triều.
- Từ năm 544 đến 602, nhà Tiền Lý và Hậu Lý Nam Đế tranh thủ và vận động độc lập.
Thời kỳ thứ tư:
- Kể từ năm 603 đến năm 906, nước ta thuộc về nhà Tùy, nhà Đường.
- Sau giai đoạn này, trải qua các thời kỳ Khúc Hạo, Dương Diên Nghệ, Kiều Công Tiễn, Ngô Quyền, 12 sứ quân, đến năm 968 Đinh Tiên Hoàng thống nhất đất nước.
Thời kỳ thứ năm:
- Nhà Minh chiếm cứ nước ta (1407-1428).
Bắc thuộc là một giai đoạn lịch sử dài và phức tạp của Việt Nam. Việc phân chia 5 thời kỳ Bắc thuộc giúp chúng ta hiểu rõ hơn về quá trình đấu tranh giành độc lập của dân tộc.
Biến động lịch sử và sự trỗi dậy của Triệu Đà
Khi Âu Lạc chuyển mình dưới thời An Dương Vương, xã hội Trung Quốc trải qua hơn 600 năm biến động dưới thời nhà Chu đã dần khép lại với những bi kịch đẫm máu. Nhà Tần thống nhất đất nước, đưa dân tộc Hán bước vào kỷ nguyên mới. Tuy nhiên, triều đại Tần Thủy Hoàng lại ghi dấu ấn lịch sử bởi chế độ vô cùng tàn ác: chôn Nho sĩ, đốt sách, xây Vạn Lý Trường Thành, cung A Phòng,… Tất cả đều trái ngược với lợi ích đại chúng, khiến nhà Tần sụp đổ, đất nước Trung Hoa chìm trong hỗn loạn.
Giữa lúc nội địa Trung Hoa rối ren, các quan lại biên cương như Nhâm Ngao và Triệu Đà ở Nam Hải nảy ý muốn lập triều đình riêng ở miền Nam và thôn tính Âu Lạc. Nhâm Ngao trước khi chết khuyên Triệu Đà lợi dụng thời cơ. Triệu Đà, vốn là huyện lệnh Long Xuyên, đã xưng vương, đổi hai quận Quế Lâm và Nam Hải thành nước Nam Việt, và dòm ngó sang Âu Lạc.
Theo Việt Nam Sử Lược, An Dương Vương từng xin quy phục nhà Tần, khiến Âu Lạc trở thành Tượng Quận. Tuy nhiên, tác giả cũng ghi rằng Triệu Đà sau này phải đem quân sang đánh Âu Lạc. Điều này tạo ra sự mâu thuẫn trong ghi chép.
Có thể giải thích sự mâu thuẫn này bằng hai cách:
- An Dương Vương chỉ thần phục nhà Tần về mặt tinh thần, chứ không thực sự khuất phục.
- Đây là sai sót trong ghi chép của Việt Nam Sử Lược.
Sự sụp đổ của nhà Tần tạo cơ hội cho Triệu Đà cát cứ và lập ra nước Nam Việt. Mưu đồ thôn tính Âu Lạc của Triệu Đà là một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử Việt Nam.
Hiện tại, không có sách nào ghi chép rõ ràng về việc Triệu Đà xâm lược Âu Lạc như thế nào. Sau khi nhà Tần chinh phục, ảnh hưởng của họ chỉ giới hạn ở đất Quế Lâm và Nam Hải. Do vậy, sau khi lập nước Nam Việt, Triệu Đà mới bắt đầu tính đến việc thôn tính Âu Lạc.
Trước khi xưng vương, Triệu Đà đã ra hịch cho các cửa ải Hoàng phố, Dương Sơn, Hoàng Hác, nói rằng triều đình xa xôi, biến loạn xảy ra khắp nơi, hai quận Quế Lâm và Nam Hải cần tự chủ để đối phó. Các quận huyện đều hưởng ứng. Sau đó, Triệu Đà giết hết quan lại nhà Tần và đưa người của mình lên thay, rồi đem quân đánh Âu Lạc.
Sử sách ghi chép không rõ ràng về cuộc chiến tranh này. Có thuyết nói rằng Triệu Đà ban đầu thất bại, sau đó xin kết thân với An Dương Vương. Sau này, nhân lúc An Dương Vương lơ là việc nước, Triệu Đà đem quân đánh úp và Âu Lạc thất bại. Cũng từ đây, nảy sinh mối tình bi thảm giữa Trọng Thủy, con trai Triệu Đà, và Mỵ Châu, con gái An Dương Vương.
Dù không có nhiều chi tiết, nhưng An Dương Vương đã thất bại và mất nước. Theo Tư Mã Thiên, Triệu Đà dùng binh uy hiếp biên thùy và dụ dỗ hai xứ Mân Việt và Tây Âu Lạc, khiến họ phải tùng phục. Sự kiện này xảy ra vào năm thứ 9 đời Hán Cao Đế.
Triệu Đà cai trị Âu Lạc
Sau khi chinh phục Âu Lạc, Triệu Đà không áp dụng chế độ cai trị hà khắc của phương Bắc như nhiều người lầm tưởng. Lý do có thể là vì ông nhận thức được sự khác biệt văn hóa và tính cách khó khuất phục của người Lạc Việt so với người Nam Việt.
Triệu Đà chia Âu Lạc thành hai quận Giao Chỉ và Cửu Chân, đặt quan Điển Sứ cai quản hành chính, quan Tả Tướng cai quản quân sự. Điều đặc biệt là các quý tộc Lạc Việt vẫn được giữ nguyên thái ấp và quyền cai trị dân như cũ. Con cháu Thục Phán – vị vua cuối cùng của Âu Lạc – được phong làm Tây Vu vương và hưởng nhiều ưu đãi.
Nhìn chung, chính sách cai trị của Triệu Đà không quá hà khắc và không thay đổi nhiều đời sống của người Lạc Việt. Ông tập trung phát triển kinh tế, chấn hưng nông nghiệp, mang lại lợi ích cho người dân bản địa.
Sử sách ghi chép ít ỏi về việc cai trị của Triệu Đà ở Giao Chỉ, nhưng có thể khẳng định rằng họ Triệu đối xử với người Giao Chỉ không khác gì người Nam Hải và Quế Lâm. Triệu Đà coi Giao Chỉ và Cửu Chân như lãnh thổ của mình, khác với nhà Hán và nhà Đường sau này luôn phân biệt Trung Hoa và ngoại di. Chính sự phân biệt này khiến quan lại nhà Hán, nhà Đường vơ vét của cải, bóc lột người dân, dẫn đến nhiều cuộc khởi nghĩa chống lại ách đô hộ.
Triệu Đà muốn xây dựng một đế quốc Nam Việt hùng mạnh, thống nhất, vì vậy ông thi hành chính sách cai trị mềm mỏng, khuyến khích phát triển kinh tế để củng cố sự nghiệp của mình ở phương Nam.
Chính sách cai trị của Triệu Đà ở Âu Lạc tuy không được ghi chép chi tiết, nhưng qua những phân tích trên, ta có thể thấy đây là một chính sách tương đối mềm mỏng, ít áp bức và có lợi cho người dân bản địa. So với ách đô hộ tàn bạo của nhà Hán và nhà Đường sau này, chính sách của Triệu Đà cho thấy sự khác biệt rõ rệt về mục đích và cách thức cai trị.
Triệu Đà và nhà Hán
Dưới sự lãnh đạo của Triệu Đà, Nam Việt đã phát triển mạnh mẽ về cả quân sự và chính trị. Điều này khiến cho triều đình nhà Hán không khỏi lo ngại. Triệu Đà không chỉ là một nhà tướng tài ba mà còn là một nhà chính trị khôn ngoan, sâu sắc. So sánh ông với những người đồng thời tại Trung Quốc, ông không hề thua kém ai.
Năm Ất Tị (196 TCN), Hán Cao Tổ sai Lục Giả sang Nam Việt để chiêu dụ Triệu Đà thần phục. Lúc này, nhà Triệu đã được thành lập 12 năm, còn nhà Hán 11 năm.
Trong cuộc gặp gỡ với Lục Giả, Triệu Đà đã thể hiện thái độ kiêu căng, không chịu khuất phục trước nhà Hán. Lục Giả, với tài năng ngoại giao của mình, đã bình tĩnh phân tích lợi hại cho Triệu Đà.
Trước lời lẽ của Lục Giả, Triệu Đà tuy trong lòng vẫn thấy Hán mạnh hơn Nam Việt, nhưng vẫn tỏ ra hối tiếc vì không khởi nghiệp ở Trung Quốc.
Hành động của Triệu Đà thể hiện mối quan hệ phức tạp giữa hai cường quốc Nam Việt và nhà Hán.
Về mặt thực tế, Triệu Đà muốn giữ độc lập cho Nam Việt, không muốn thần phục nhà Hán. Tuy nhiên, ông cũng nhận thức được sức mạnh của nhà Hán và không muốn đối đầu trực tiếp.
Về mặt tâm lý, Triệu Đà vẫn còn vương vấn quê hương cũ ở Trung Quốc. Ông hối tiếc vì không thể lập nghiệp ở đó, và có lẽ cũng có chút ghen tị với sự thành công của nhà Hán. Mối quan hệ giữa Triệu Đà và nhà Hán là một ví dụ điển hình cho những mối quan hệ quốc tế phức tạp, đan xen giữa lợi ích và tình cảm.
Ban đầu, quan hệ giữa nhà Hán và Nam Việt khá êm đẹp. Tuy nhiên, sau khi Hán Cao Tổ qua đời, triều chính nhà Hán lâm vào khủng hoảng. Lã Hậu, vợ Cao Tổ, nắm quyền và cắt đứt giao thương với Nam Việt.
Vũ Vương, vua Nam Việt, bất bình và tự xưng là Hoàng đế, thể hiện sự độc lập. Ông tấn công quận Tràng Sa, khiến Hán triều phái quân trả thù. Tuy nhiên, quân Hán không thích nghi được với khí hậu phương Nam và chiến tranh không mang lại lợi ích.
Hán Văn Đế lên ngôi, nhận ra tầm quan trọng của việc duy trì quan hệ với Nam Việt. Ông cử Lục Giả sang sứ và dùng lời lẽ nhún nhặn để hàn gắn mối quan hệ.
Lục Giả nhận thức được sức mạnh của Nam Việt dưới sự lãnh đạo của Triệu Đà, nên đề xuất giải pháp hòa bình thay vì chiến tranh. Nhờ vậy, hai bên lại nối lại hòa hiếu.
Sự thần phục của Nam Việt đóng vai trò quan trọng đối với uy tín của các vương triều Trung Quốc. Tuy nhiên, họ vẫn có thái độ miệt thị dân tộc miền Nam. Lịch sử đã chứng minh rằng “man di mọi rợ” có thể khiến vương triều Trung Quốc lâm nguy.
Câu chuyện này cho thấy tầm quan trọng của ngoại giao và sự linh hoạt trong việc giải quyết mâu thuẫn. Việc sử dụng biện pháp hòa bình và tôn trọng lẫn nhau có thể mang lại lợi ích lâu dài cho cả hai bên.
Xã hội người Việt thời Triệu Đà
Triệu Vũ Vương, vị vua đầu tiên của nước Nam Việt, trị vì 70 năm (từ 207 TCN đến 137 TCN) và thọ 121 tuổi. Lịch sử ghi chép không nhiều về cuộc đời và sự nghiệp của ông, cũng như các vị vua Hùng trước đây.
Tuy nhiên, ta có thể khẳng định rằng dưới thời Triệu Đà, xã hội Việt Nam đã có những bước tiến đáng kể về nhiều mặt:
1. Nông nghiệp:
- Kỹ thuật canh tác được cải thiện, thay thế lưỡi cuốc đá bằng lưỡi cầy sắt, sử dụng trâu bò thay sức người, đưa gia súc từ Trung Quốc sang phát triển chăn nuôi.
- Nhờ vậy, sản lượng nông nghiệp tăng gấp bội.
2. Văn hóa, chính trị, quân sự:
- Nhờ năng lực của họ Triệu, xã hội Việt Nam phát triển vượt bậc so với thời kỳ Hồng Bàng.
- Ý thức quốc gia bắt đầu hình thành qua các cuộc xung đột quân sự và ngoại giao với nhà Hán.
3. Nền móng cho ý thức quốc gia:
- Những cuộc xung đột với Hán triều, cùng với những biến động chính trị ở Trung Quốc và Việt Nam đã góp phần thúc đẩy ý thức quốc gia.
- Ý thức này tiếp tục được hun đúc qua các giai đoạn độc lập, tự chủ và tự cường của dân tộc.
Đánh giá về Triệu Đà:
- Triệu Đà là người đặt nền móng cho sự phát triển của Việt Nam trên nhiều lĩnh vực.
- Mặc dù mục đích của ông là xây dựng một quốc gia hùng mạnh cho bản thân và con cháu, nhưng những đóng góp của ông cho Việt Nam là không thể phủ nhận.
Triệu Đà là một nhân vật lịch sử quan trọng, đóng vai trò to lớn trong quá trình phát triển của Việt Nam. Ta nên ghi nhận những đóng góp của ông cho đất nước, đồng thời cũng cần hiểu rõ mục đích và ý đồ của ông trong việc cai trị Nam Việt.
Nam Việt sụp đổ và sự chấm dứt của nhà Triệu
Dù Triệu Đà là một vị vua tài ba, con cháu ông lại không kế thừa được năng lực của tổ tiên.
Triệu Vũ Vương, cháu đích tôn của Triệu Đà, lên ngôi khi còn quá trẻ và thiếu tài năng. Ngay sau khi ông lên ngôi hai năm, quân Mân Việt đã xâm lăng biên cương. Do không đủ sức chống trả, Triệu Vũ Vương buộc phải cầu cứu Hán triều.
Hán triều cử Hàn An Quốc và Vương Khôi đem quân đánh Mân Việt. Uy thế của Hán triều khiến quân Mân Việt sinh nội phản, giết vua và dâng đầu xin hàng.
Tuy thoát khỏi nguy cơ Mân Việt, Nam Việt lại rơi vào một hiểm họa khác. Nhìn thấy sự bất lực của con cháu Triệu Đà, nhà Hán nung nấu ý định chiếm lấy mảnh đất phương Nam này để mở rộng lãnh thổ.
Sự suy yếu của Mân Việt trước quân Hán cho thấy sức mạnh hùng mạnh của Hán triều. Sau sự kiện này, Mân Việt dù không mất đất đai cũng phải trở thành chư hầu của Hán. Nắm bắt thời cơ thuận lợi, Hán triều quyết định thôn tính luôn Nam Việt.
Có thể nói, sự bất tài của con cháu Triệu Đà đã dẫn đến bi kịch mất nước của Nam Việt. Đây là bài học lịch sử đắt giá về tầm quan trọng của việc bồi dưỡng nhân tài cho đất nước.