Nhà Chu là một trong ba triều đại lớn được người Trung Hoa cổ gọi là “Tam Đại” (Hạ, Thương, Chu). Trong ba triều đại này, nhà Chu nổi bật bởi thời gian tồn tại rất lâu dài, lên đến gần 900 năm, trải qua nhiều biến động và để lại dấu ấn đậm nét trong lịch sử cũng như văn hóa Trung Hoa.
Dưới đây là tổng quan về các giai đoạn, niên đại, cùng những đặc trưng nổi bật của nhà Chu, dựa trên các tư liệu của giới sử học Trung Quốc và cả những nghiên cứu của học giả phương Tây.
Các thời kỳ và niên đại
Nói đến nhà Chu, hầu hết các sử gia đều thống nhất rằng đây là triều đại có thời gian tồn tại lâu nhất trong lịch sử Trung Quốc, kéo dài khoảng 900 năm. Tuy nhiên, việc xác định niên đại chính xác lại khác nhau tùy theo các tài liệu.
- Theo Từ Hải, nhà Chu bắt đầu từ năm 1121 TCN và kết thúc năm 221 TCN, khi Tần Thủy Hoàng thống nhất Trung Quốc.
- Theo quan điểm của nhà nghiên cứu Eberhard, mốc khởi đầu của nhà Chu nên sớm hơn một chút, vào khoảng 1049 TCN, rút đi khoảng 70 năm so với quan điểm truyền thống.
Dù những niên đại có đôi chút chênh lệch, người ta vẫn chấp nhận nhà Chu khởi nguồn vào khoảng thế kỷ 11 TCN, sau khi Chu Vũ Vương diệt nhà Thương, và chấm dứt vào năm 221 TCN khi nước Tần diệt Tề, thống nhất Trung Quốc.
Về mặt phân kỳ, các sử gia Trung Hoa thường chia nhà Chu làm hai giai đoạn chính:
1. Tây Chu (1121 – 770 TCN): Kinh đô ban đầu đặt ở đất Phong, đất Cảo (thuộc tỉnh Thiểm Tây ngày nay). Đến đời Chu Bình Vương, do bị các tộc du mục phía tây uy hiếp, triều đình mới dời đô sang phía đông, bắt đầu giai đoạn Đông Chu.
2. Đông Chu (770 – 221 TCN): Đóng đô ở Lạc Dương (tỉnh Hà Nam ngày nay). Giai đoạn này lại tiếp tục chia làm hai thời kỳ:
- Xuân Thu (722 – 479 TCN hoặc 770 – 403 TCN tùy cách phân chia).
- Chiến Quốc (478 – 221 TCN hoặc 403 – 221 TCN tùy cách phân chia).
Nhiều học giả hiện đại đề xuất cách chia khác, tránh những mốc năm không có sự kiện thật sự “bước ngoặt”. Tuy nhiên, về đại thể, giới sử học vẫn nhìn nhận rằng Đông Chu bao gồm hai thời kỳ Xuân Thu và Chiến Quốc, với ranh giới mốc thời gian có thể dao động theo các quan niệm học thuật khác nhau.
Thời Tây Chu – Chế độ phong kiến
Khi nhà Thương dần suy yếu, một chư hầu ở phía Tây (tỉnh Thiểm Tây) nổi lên với thủ lĩnh có tài cai trị, biết thu phục nhân tâm, chính là tổ tiên của nhà Chu. Triều Chu về sau chấm dứt ách thống trị của vua Trụ nhà Thương và bước vào thời kỳ Tây Chu, nổi danh với sự kiến lập chế độ phong kiến hoàn thiện đầu tiên trong lịch sử Trung Hoa.
Văn minh nhà Chu và “ba ông thánh”
Theo sử liệu Trung Hoa, nhà Chu ban đầu được xem là một bộ lạc “Tây Di”, kém văn minh hơn nhà Thương, nhưng họ lần lượt học hỏi và tiếp thu được văn hóa, kỹ thuật từ người Thương. Đến lúc nhà Thương suy tàn, họ có những vị vua hiền tài như Văn Vương (Chu Văn Vương) và Vũ Vương (Chu Vũ Vương). Sau khi diệt vua Trụ, Chu Vũ Vương xưng vương, khởi lập chính quyền nhà Chu.
- Chu Văn Vương (còn gọi là Cơ Xương): Vị quân chủ có công đầu khai sáng, được ca ngợi là người “hiền minh, có thánh đức.” Tương truyền, chính ông đã soạn phần “Thoán từ” trong Kinh Dịch.
- Chu Vũ Vương (con trai Văn Vương): Người đích thân cầm quân lật đổ nhà Thương, mở ra cục diện chính trị mới, truy tôn cha mình là Văn Vương.
- Chu Công Đán (em trai Vũ Vương): Có công lớn trong việc củng cố chính quyền, đặt ra nhiều chế độ mới, trong đó có chế độ phong kiến, tôn pháp, sửa đổi tôn giáo, giúp văn minh Chu nở rộ. Trong sử, ông cùng Văn Vương và Vũ Vương được tôn xưng là “ba ông thánh của nhà Chu.”
Chính nhờ tài tổ chức và các cải cách sâu rộng, các quân chủ và công thần nhà Chu đã thiết lập được một nền cai trị chặt chẽ, đặt cơ sở vững mạnh cho chế độ phong kiến kéo dài suốt hàng trăm năm.
Chế độ phong kiến thời Tây Chu
Trong lịch sử, chế độ phong kiến (theo nghĩa gốc Hán: phong tước và kiến ấp) bắt đầu manh nha từ cuối thời Thương, nhưng đến đời Chu, Chu Công mới thực sự “quy hoạch” và hoàn thiện hệ thống, khiến nó trở thành sườn cốt cho trật tự chính trị – xã hội trong suốt nhiều thế kỷ.
Nội dung cốt lõi của chế độ phong kiến:
- Vua (thiên tử) chia đất đai rộng mênh mông cho người thân hoặc công thần (phong tước), để họ lập nên những nước nhỏ (chư hầu).
- Như vậy, vùng trung ương (Thiểm Tây) vẫn thuộc thiên tử quản lý trực tiếp, còn các miền xa do chư hầu trông coi, vừa cai trị dân vừa phòng thủ biên cương.
- Các chư hầu có quyền tương đối độc lập, nhưng vẫn phải “tôn thiên tử”, định kỳ về triều cống, được thiên tử thừa nhận khi truyền ngôi cho con cháu, đồng thời phải tuân thủ các nghi lễ, quy ước chung.
- Thiên tử phải có trách nhiệm che chở, “cứu viện khi chư hầu bị xâm lấn, hỗ trợ khi mất mùa,” đồng thời năm năm một lần đi kinh lý, tế lễ ở các địa phương lớn để giữ sự gắn kết giữa trung ương và chư hầu.
Một ưu điểm nổi bật của chế độ phong kiến nhà Chu là tính “liên minh” và nguyên tắc tôn trọng trật tự trên dưới. Vua là “con trời,” chư hầu là bề tôi; chư hầu lớn lại có những nước nhỏ hơn làm phụ dung (chư hầu của chư hầu). Tất cả cùng tồn tại trong một cấu trúc hình bậc, mà bổn phận của vua (trên) được nhấn mạnh nhiều hơn so với yêu cầu nộp cống của chư hầu (dưới). Chính nhờ cách sắp xếp này mà nhà Chu kiểm soát được một vùng đất rộng lớn, dù bản thân họ xuất phát chỉ là một bộ lạc ở phía Tây.
Tuy nhiên, chế độ phong kiến thời Chu cũng vấp phải hạn chế: Hệ thống dựa phần nhiều vào sự trung thành và lễ nghĩa, không có bộ máy hành chính tập trung mạnh mẽ. Về sau, khi quyền lực trung ương suy giảm, các chư hầu dần tự do mở rộng thế lực, tranh giành lẫn nhau, dẫn đến cục diện “chư hầu phân tranh” của thời Xuân Thu – Chiến Quốc.
Chế độ tôn pháp
Một trong những cải cách lớn khác của Chu Công là chế độ tôn pháp (còn gọi là tông pháp), quy định rõ ràng về việc kế vị và thứ bậc trong gia tộc quý tộc:
- Ngôi vua (hoặc ngôi chư hầu) sẽ do con trưởng của vợ chính (đích tử) thừa kế, thay vì truyền cho em như một số trường hợp trước đây.
- Những con trai khác của vua, chư hầu sẽ được phong tước nhỏ, gọi là khanh, đại phu hoặc chư hầu cấp thấp hơn.
- Người con kế vị còn giữ vai trò “chủ tế” trong tôn miếu, thay mặt tổ tiên mà duy trì hương hỏa.
- Chế độ này dần dần thúc đẩy quan niệm “phụ quyền”: gia đình, dòng họ được tổ chức chặt chẽ, người con trưởng trở thành gia trưởng, có trách nhiệm nuôi nấng, dạy dỗ các thành viên trong gia đình mở rộng.
Vì coi trọng tính kế thừa của dòng máu, nhà Chu và các triều đại sau đó sinh ra hai nạn lớn trong hậu cung: ngoại thích và hoạn quan. Mẹ vua hoặc các thân thích bên ngoại có khả năng can thiệp vào chính sự, còn hoạn quan thì được dùng để “bảo đảm huyết thống” của hoàng gia, nhưng dần dần trở nên lộng quyền. Đây là hệ lụy chung của chế độ quân chủ chuyên chế, xuất hiện ở cả Trung Hoa lẫn một số nơi khác như Ba Tư, Ả Rập…
Quan niệm tôn giáo thời Chu
Trong khi nhiều nền văn minh cổ đại khác phát triển tôn giáo có đền thờ, có giáo chủ, người Trung Hoa thời Chu lại chú trọng “tín ngưỡng xã hội”:
- Thiên tử là “con trời” (thiên tử), chịu trách nhiệm tế lễ Thượng Đế và các thần lớn thay cho toàn dân.
- Các chư hầu chỉ được phép cúng các thần liên quan đến địa bàn mình, như sông núi, thần đất, thần mùa màng.
- Dân thường chủ yếu cúng tổ tiên, cúng ông Táo, thờ cúng các thần linh nhỏ lẻ để cầu an, cầu mùa màng.
Đáng chú ý, người Trung Hoa cổ tin vào “thiên – nhân tương dữ,” coi trời đất, quỷ thần luôn có ảnh hưởng đến đời sống con người, nhưng không có hệ thống giáo hội chặt chẽ. Họ vẫn tin vào cúng bái, bói toán (bằng mai rùa, xương thú), nhưng không phát triển giáo đường, kinh kệ như các tôn giáo lớn ở phương Tây hay Ấn Độ. Việc thờ cúng tổ tiên được coi như xương sống của đời sống tinh thần, kéo dài suốt hàng nghìn năm, góp phần hình thành nếp nghĩ “trọng hiếu,” “trọng gia tộc” đặc trưng trong văn hóa Trung Hoa.
Tổ chức hành chính và đời sống xã hội
Cùng với chế độ phong kiến, nhà Chu đã bước đầu định hình bộ máy hành chính:
- Bên cạnh thiên tử có các chức quan coi việc binh (tư mã), việc hình (tư khấu), việc nông (tư đồ), việc xây dựng – đê điều (tư không)…
- Ở địa phương, lãnh thổ chia làm châu, quận, lý (làng), đặt dưới quyền các đại phu, kẻ sĩ. Quan thái bốc coi việc bói toán, quan thái sử chép chuyện xưa, biên soạn sách vở như Kinh Thi, Kinh Thư, Kinh Lễ…
Về pháp chế, thời Chu phân biệt quý tộc và thứ dân:
- Quý tộc phạm tội thường “xử theo lễ,” đôi khi chỉ bị phạt tiền chuộc, tránh các hình phạt nhục hình.
- Thứ dân phạm tội thì xét xử theo hình luật, có thể chịu những mức phạt nặng như chặt chân, cắt mũi, thiến, xử tử…
- Quy định khắc luật lên đỉnh đồng hoặc treo ở nơi công cộng để dân biết dần dần xuất hiện, nhưng không phải lúc nào cũng được thực thi chặt chẽ.
Giáo dục thời Chu phát triển dựa trên việc đã có chữ viết:
- Từ cuối đời Thương, chữ giáp cốt đã hình thành, đến thời Chu thì dùng thẻ tre hoặc khắc trên đá, đồng.
- Trường học chia thành tiểu học (8-14 tuổi) và đại học (15-20 tuổi), dạy “lục nghệ”: lễ, nhạc, xạ, ngự, thư, số.
- Ban đầu chỉ con nhà quý tộc mới được học sâu, từ cuối thời Xuân Thu, Khổng Tử mở trường tư cho tất cả mọi giai tầng, đánh dấu bước ngoặt tạo ra giai cấp kẻ sĩ có học thức, dần thay thế quý tộc cha truyền con nối trong các chức vụ quan trọng.
Xã hội thời Tây Chu phần lớn vẫn là nông nghiệp. Phép tỉnh điền quy định:
- Mỗi khu ruộng 900 mẫu chia thành 9 phần, 8 hộ nông dân cày 8 ô xung quanh, ô giữa (công điền) họ cùng cày cấy, sản phẩm nộp cho nhà vua.
- Lúa thu hoạch nộp thuế chừng 1/10 cho chính quyền, giúp nhà vua và quý tộc đủ lương thực, không cần dùng nô lệ đông đảo như ở La Mã cổ đại.
Do nông cụ khi ấy còn lạc hậu, khai hoang chậm, nhưng dân nghèo vẫn có “đời sống bảo đảm” dưới dạng công điền và chăm lo từ trên. Tuy vậy, quý tộc (gọi chung là “quân tử”) được hưởng nhiều đặc quyền, thường ăn thịt, có thể sở hữu đồ đồng, ngựa xe, trong khi thứ dân chủ yếu “làm lụng quanh năm, ăn cá và rau,” đời sống khó khăn.
Một điểm đặc sắc trong sinh hoạt nông thôn là tục giao duyên mùa xuân của thường dân:
- Trẻ từ 15 tuổi (với nữ) và 20-30 tuổi (với nam) được tụ họp ngoài đồng ca hát, tìm hiểu nhau, thậm chí “giao hợp giữa trời” một cách tự do.
- Đến mùa thu, ai mang thai sẽ cưới hỏi đàng hoàng. Ai chưa mang thai thì mùa sau tiếp tục hát hội.
- Ngược lại, giới quý tộc lại dùng nghi lễ trang trọng, phải có ông mai, bà mối, sính lễ, tôn ti…
Những phong tục, lễ nghi ấy được ghi lại trong Kinh Thi, phần “Quốc phong,” phản ánh tâm tư, đời sống và cả những bản tình ca, ca dao mộc mạc của người Trung Hoa cổ đại.
Tang lễ dưới thời Chu cũng được quy định cầu kỳ. Từ bỏ tục chôn theo người sống như thời Thương, thay vào đó là chôn tượng gỗ, tượng đất, đồ tùy táng, sau này đến các triều đại sau thì đốt vàng mã. Tuy nhiên, sự xa xỉ trong tang lễ của giới quý tộc (đóng nhiều áo quan, linh xa dài dằng dặc) bị một số nhà tư tưởng (như Mặc Tử) chỉ trích, vì lãng phí của cải, sức người.
Nhìn chung, thời Tây Chu là giai đoạn quan trọng, tạo nên nền tảng chính trị – xã hội của cả một nền văn minh. Từ kết cấu phong kiến đến lễ nghi, tôn pháp, tín ngưỡng, mô hình đó khi bước sang thời Đông Chu tiếp tục có những biến động, cải tổ và dần dần đưa Trung Hoa tiến vào thời Xuân Thu – Chiến Quốc, rồi cuối cùng thống nhất dưới tay nhà Tần năm 221 TCN.
Dẫu có nhiều bất cập, song di sản lớn nhất nhà Chu để lại chính là bộ khung xã hội “phân quyền nhưng liên kết,” nhấn mạnh lễ nghĩa, coi trọng giáo dục, truyền thống gia tộc và sự hài hòa thiên – nhân. Tất cả những yếu tố ấy góp phần đặt nền móng vững chắc cho dòng chảy văn hóa và chính trị Trung Hoa suốt hơn 2000 năm sau, để đến hôm nay, người ta vẫn nhìn nhận nhà Chu như một “kỷ nguyên khai sáng” nhiều phương diện.
Bên cạnh đó, giai đoạn này cũng dẫn tới sự xuất hiện của các bậc thầy tư tưởng như Khổng Tử, Mặc Tử, Lão Tử, Trang Tử… làm giàu thêm đời sống tinh thần cho người Trung Hoa. Nhà Chu do đó không chỉ là triều đại dài nhất, mà còn là triều đại nền tảng, góp phần định hình bản sắc Trung Hoa cổ truyền.
Từ một bộ lạc chư hầu có tiếng “Tây Di,” nhà Chu đã phát triển thành một chính quyền trung ương sở hữu hệ thống tổ chức chính trị – lễ nghi mang tính khuôn mẫu, được các triều đại sau kế thừa và bổ sung. Dù về sau quyền lực trung ương suy yếu trước sự lớn mạnh của chư hầu, dẫn đến cục diện phân tranh, song không thể phủ nhận rằng những giá trị mà nhà Chu xây đắp đã trở thành viên gạch đầu tiên cho một Đế quốc Trung Hoa kéo dài hàng thiên niên kỷ.