Lịch Sử Việt Nam

Triều đại nhà Trần: Vài nét khái quát

Những cải cách về hành chính, binh chế, kinh tế và văn hóa đã đặt nền móng vững cho một giai đoạn hưng thịnh kéo dài

Nguồn: Biên Soạn
nha tran viet nam

Vương triều Trần đánh dấu một giai đoạn quan trọng trong lịch sử Việt Nam. Sau khi thay thế nhà Lý, triều Trần nhanh chóng nắm giữ quyền lực, đồng thời tiến hành nhiều cải cách về hành chính, quân sự, kinh tế và văn hóa.

Trong số những vị vua đầu tiên của nhà Trần, Trần Thái Tông (1225–1258) nổi bật với những dấu ấn bước ngoặt, dù thời kỳ này cũng chứng kiến không ít biến động khốc liệt liên quan đến việc tiêu diệt tàn dư họ Lý, xáo trộn luân thường, trấn áp các cuộc nổi loạn, cũng như củng cố nền móng quân sự – xã hội.

Bài viết sau tóm lược những biến cố tiêu biểu đó, đồng thời cho thấy ý nghĩa của vương triều Trần trong việc mở ra một giai đoạn mới cho dân tộc.

Trần Thủ Độ mở đường cho nhà Trần

Sau khi gả Chiêu Hoàng (Lý Chiêu Hoàng) cho Trần Cảnh và giúp nhà Trần lên ngôi, Trần Thủ Độ – người giữ vai trò Thái sư, trở thành nhân vật quyền lực hàng đầu. Mặc dù họ Trần đã chính thức tiếp quản ngôi báu, Thủ Độ vẫn lo ngại về nguy cơ phục hưng của nhà Lý. Để xóa bỏ hoàn toàn ảnh hưởng của họ Lý, ông đã thực hiện hàng loạt hành động tàn bạo:

  • Lý Huệ Tông, cha của Chiêu Hoàng, bị buộc phải tự sát. Khi Huệ Tông đang ở chùa Chân Giáo, chính Thủ Độ đã ngầm cảnh báo bằng câu: “Nhổ cỏ thì phải nhổ cả rễ”. Không lâu sau, Huệ Tông hiểu ý và thắt cổ tự vẫn. Trần Thủ Độ cùng triều thần tổ chức lễ tế rồi hỏa táng, chôn tại tháp Bảo Quang.
  • Năm Nhâm Thìn (1232), Thủ Độ ra lệnh đào hầm, dựng nhà lá phía trên. Nhân dịp các tông thất nhà Lý đến tế lễ ở thôn Thái Đường (làng Hòa Lâm, huyện Đông Ngàn, Bắc Ninh), ông cho đánh sập, chôn sống tất cả.
  • Để triệt để xóa dấu vết họ Lý, Thủ Độ còn buộc những ai mang họ Lý đều phải đổi sang họ Nguyễn, xóa sạch tên họ Lý trong ký ức dân chúng.

Những hành động này tạo nên cuộc thanh trừng chưa từng có, củng cố vương quyền nhà Trần nhưng cũng để lại vết thương đau đớn trong lịch sử, khi một triều đại mới lên ngôi đã dùng bạo lực để diệt trừ triệt để tông tộc tiền triều

Thủ Độ không chỉ dừng lại ở việc “trừ gốc” họ Lý, ông còn sắp đặt nhiều cuộc hôn nhân và những thay đổi nhân luân gây chấn động:

  • Trần Thái Tông cưới Chiêu Thánh 12 năm không có con. Thủ Độ buộc vua phải phế Chiêu Thánh, giáng bà làm Công chúa, rồi đưa chị của Chiêu Thánh (vốn đang mang thai với Trần Liễu ba tháng) vào cung để làm Hoàng hậu.
  • Nhằm tránh các nguy cơ tranh quyền từ bên ngoài, Thủ Độ còn đẩy mạnh chủ trương “trai gái họ Trần lấy lẫn nhau”. Bản thân Thủ Độ cũng nêu gương trước, kết hôn với Thái hậu Thiên Cực (vợ trước của Lý Huệ Tông, đồng thời là chị họ của Thủ Độ). Đây bị xem là hành vi loạn luân khó dung thứ, nhưng về mặt chính trị, Thủ Độ tin rằng đó là cách “khóa chặt” mầm mống lật đổ từ ngoại thích.
  • Trần Liễu uất ức, đem quân làm loạn nhưng thất bại, phải đến gặp Thái Tông để xin tha tội. Cả hai anh em đều khóc. Thủ Độ rút gươm muốn chém Trần Liễu nhưng Thái Tông hết sức can ngăn. Về sau, Trần Liễu được phong làm An Sinh Vương, cấp đất Yên Phụ, Yên Dương, Yên Sơn, Yên Bằng.
  • Quá đau khổ vì những áp chế của Thủ Độ, Trần Thái Tông từng bỏ kinh thành, đi tu ở chùa Phù Vân trên núi Yên Tử. Thủ Độ phải dẫn quần thần đến tận nơi. Thái Tông nhất quyết xin nhường ngôi, nhưng Thủ Độ bảo: “Vua ở đâu, triều đình ở đó”, đồng thời sai xây dựng cung điện, bắt ép vua trở về.

Những hành động này đảo lộn nhân luân, phá vỡ luân thường theo đạo đức Nho giáo, gây sốc cho sĩ phu và người dân đương thời. Tuy nhiên, cũng chính nhờ sự cứng rắn này, họ Trần đã củng cố vững chắc quyền lực, tránh những mối đe dọa từ bên ngoài gia tộc.

Việc đánh dẹp trong nước

Việc nhà Trần tiếm ngôi nhà Lý, sát hại con cháu nhà Lý, thay đổi vương quyền một cách triệt để không tránh khỏi làm bùng lên phản ứng mạnh mẽ. Sĩ phu, dân chúng hoang mang và bất mãn, dẫn đến hàng loạt cuộc nổi dậy:

  • Giặc cướp nổi lên khắp nơi do từ cuối triều Lý đã xuất hiện nhiều vua bất lực. Đoàn Thượng cát cứ ở Hồng Châu, chiếm đất Đường Hào; Nguyễn Nộn chiếm giữ Bắc Giang. Cả hai người này đều là cựu thần nhà Lý, xưng vương chống tân triều, thu hút không ít ủng hộ.
  • Thủ Độ dẫn quân dẹp quân Mường ở Quốc Oai, sau đó tìm cách chia đất giảng hòa với Đoàn Thượng và Nguyễn Nộn. Đây tạm thời là “giải pháp hòa hoãn”, khi mà tình thế chưa chín muồi để nhà Trần dùng võ lực tuyệt đối.
  • Năm Mậu Tý (1228), giữa Đoàn Thượng và Nguyễn Nộn xảy ra xung đột. Nguyễn Nộn đánh bại Đoàn Thượng, chiếm Đường Hào. Vài tháng sau, Nguyễn Nộn mất, đe dọa lớn nhất với họ Trần cũng tự nhiên tan biến.
  • Hoàn tất trấn dẹp, Triều đình Trần duy trì tục hội thề tại đền Đông Cổ hằng năm như trước, nhằm thể hiện tinh thần đoàn kết, trung thành với vương quyền.

Dù đã dùng nhiều biện pháp mạnh tay, phải thừa nhận rằng nhà Trần đã kế thừa được mặt tích cực của các triều trước, biết lúc nào nên hòa hoãn, lúc nào nên cứng rắn để giữ ổn định quốc gia.

Những công cuộc cải cách

Sau khi dẹp yên các mối loạn, Trần Thủ Độ – người đứng sau các quyết sách lớn của triều đình đầu thời Trần – đã triển khai nhiều cải cách hành chính sâu rộng:

  • Năm Nhâm Dần (1242), chia nước thành 12 lộ (tương đương cấp tỉnh ngày nay) để “cận dân”, “thân dân”. Mỗi lộ gồm nhiều xã.
  • Thiết lập bộ máy quan lại ngay tại từng xã. Để làm nơi làm việc cho quan, mỗi làng dựng một ngôi đình (công quán), thường bố trí bên các lộ: cứ 5 dặm có một “đoản đình”, 10 dặm có một “tràng đình”. Đây là tiền thân của hệ thống đình làng Việt Nam. Người phụ trách đình là “đình trưởng”, lo bảo đảm an ninh, phục vụ quan lại, đồng thời được hưởng quyền sai phái, xử phạt dân trong phạm vi 10 dặm.
  • Thiết lập và cập nhật sổ trướng tịch (sổ hộ tịch) để kiểm tra dân số, chia dân ra nhiều hạng tuổi (tiểu hoàng nam, đại hoàng nam, lão hạng…). Việc này hỗ trợ thu thuế và trưng binh.
  • Nước chia thành 12 lộ: Thiên Trường, Long Hưng, Quốc Oai, Bắc Giang, Hải Đông, Trường Yên, Kiến Xương, Hồng Khoát, Thanh Hóa, Hoàng Giang, Diễn Châu; cùng một số phủ, châu, trấn ở vùng biên viễn như Tân Bình, Nghệ An, Thái Nguyên, Lạng Giang…
  • Chính thể thời Trần mang rõ tính phong kiến: Thiên Tử đứng đầu, các Vương hầu, quan lại ở dưới, tiếp đó là thứ dân, sau nữa là nô tì, tội đồ.
  • Chế độ nhường ngôi sớm: Khi Thái tử đủ khả năng cai trị, vua cha truyền ngôi và lui về làm Thượng hoàng. Điều này giúp tránh các cuộc tranh giành giữa hoàng tử, đồng thời Thượng hoàng vẫn có thể “chỉ đạo” mọi việc hệ trọng.
  • Quan chế được sửa đổi, có đủ cấp từ Tam công, Tam thiếu, Thái úy, Tư đồ, Tư mã, Tả hữu tướng quốc… đến các chức văn, võ, an phủ sứ, tri phủ, tri huyện…
  • Tuy mang tính chất phong kiến đậm nét, triều đình Trần vẫn giữ quan hệ gần gũi với quần thần. Vua và các quan đôi khi cùng nhau ca hát, uống rượu, nằm ngủ chung giường. Đây là điểm khá đặc biệt nếu so với sự nghiêm cẩn của các triều đại sau.

Những cải cách trên, dù chịu ảnh hưởng từ nhà Lý và mô hình Trung Hoa, đã đặt nền tảng vững chắc cho hệ thống quản lý quốc gia, giúp triều Trần không ngừng lớn mạnh, đủ sức đối phó với những biến cố khốc liệt về sau.

Binh chế và quân đội thời kỳ đầu

Nhà Trần ghi dấu ấn rực rỡ trong lịch sử bởi chiến công ba lần đánh bại đế quốc Mông – Nguyên. Để hiểu được thành tựu to lớn này, cần thấy rõ cách tổ chức quân sự thời bấy giờ:

Năm Kỷ Hợi (1245), triều đình mở cuộc tuyển binh, chia quân làm ba hạng (thượng, trung, hạ). Năm Bính Ngọ (1246), lại tuyển lựa người vào quân Tứ Thiên, Tứ Thánh, Tứ Thần (các quân túc vệ).

Năm Tân Sửu (1247), chọn những người khỏe mạnh, giỏi võ vào Thượng Đô túc vệ. Tại các lộ quê gốc của họ Trần như Thiên Trường, Long Hưng, lập quân Thiên Cương, Chương Thánh, Củng Thần… Ở lộ Hồng, Khoái, lập quân Tả Thánh Đức, Hữu Thánh Đức. Ở Trường Yên, Kiến Xương có quân Thánh Đức, Thần Sách… Một bộ phận sung Cấm vệ, đội Trạo nhi (thủy quân).

Năm Tân Dậu (1261) tiếp tục tuyển binh; người khỏe làm lính, số còn lại phân công vào các sảnh, viên, cục, hoặc đội tuyển phong ở lộ, phủ, huyện.

Năm Đinh Mão (1267), toàn quân có 30 “Đô”, mỗi đô 80 người, do tông thất nắm, đều là người tinh thạo binh pháp. Quân còn chia ra Tứ Xương lo canh gác bốn cửa thành.

Quân đội chia thành thân quân, du quân và vương hầu gia đồng. Thân quân gồm Thánh dực, Thần dực, Long dực, Hổ dực đô… Du quân có Thiết lâm, Thiết hạm, Hùng hổ, Vũ an… Vương hầu gia đồng là lực lượng riêng của các vương như Toàn hầu, Dược đông, Sơn liêu…

Số lượng quân thường trực ban đầu không nhiều, nhưng khi có biến, triều đình tiến hành động viên, nâng tổng số lên hàng vạn quân.

Kỷ luật quân đội rất nghiêm: kẻ đào ngũ lần đầu bị chặt ngón chân, tái phạm sẽ bị voi giày. Quân túc vệ được hưởng lương, còn lính các đạo khác thì chia phiên về làm ruộng.

Chính nhờ tổ chức chặt chẽ và kỷ luật cao, quân đội nhà Trần mới đủ thực lực đánh bại những đạo quân xâm lược hùng mạnh bậc nhất thế giới thời trung đại.

Kinh tế xã hội

Thời Trần sơ, kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp và ngư nghiệp. Đê điều được quan tâm đặc biệt, nhất là dọc sông Hồng, đảm bảo chống lụt và giữ cho canh tác được liên tục. Nhờ vậy, trong khoảng từ Trần Thái Tông đến Trần Nhân Tông, dân chúng nhìn chung được no đủ. Tuy nhiên, cũng có lúc xảy ra đói kém, như nạn đói năm Canh Dần (1290) dưới thời Nhân Tông do chiến tranh kéo dài, gây xáo trộn sản xuất.

Về chính sách thuế:

  • Thuế thân: Dựa trên diện tích ruộng đất. Người vô sản (không có ruộng) được miễn. Có 3 mức nộp tương ứng với số mẫu ruộng (1–2 mẫu, 3–4 mẫu, từ 5 mẫu trở lên).
  • Thuế điền (ruộng công): Mỗi mẫu phải nộp 100 thăng thóc. Ngoài ra, ruộng công có hai loại: quốc khố (đánh thuế rất cao: 3–6 thạch/mẫu) và thác điền (tương đối thấp: 1 thạch/mẫu hoặc 3–4 mẫu mới nộp 1 thạch).
  • Nhà Trần cho phép đúc vàng bạc thành phân, lượng để tiện chi tiêu, có dấu hiệu hoàng triều. Thuế nộp cho triều đình gọi là “thượng cung tiền” (một tiền bằng 70 đồng). Người dân giao dịch với nhau dùng “tỉnh mạch tiền” (69 đồng).

Thương mại và thủ công nghiệp còn ở mức sơ khai. Chủ yếu là tiểu thủ công nghiệp ở các làng mạc, hoặc các chợ ven sông, ven biển buôn bán tôm cá, sản vật nông nghiệp.

Về mặt xã hội:

  • Chế độ phong kiến triệt để: bậc cao nhất là vua, dưới là hoàng tộc, quan lại, thứ dân, rồi nô tì (nô, tì, hoành).
  • Tập ấm: con quan được nối nghiệp cha, còn người không có tước thì đời này qua đời khác chỉ làm lính.
  • Gia nô, nô lệ xuất hiện lại (từng có thời Lý đã hạn chế). Người nghèo mắc nợ có thể phải bán mình hoặc bán vợ con để trả nợ.
  • Các vương hầu xây điền trang lớn, có nô tì cày cấy. Họ đắp đê lấn biển để mở rộng đất nông nghiệp, nhất là vùng ven biển Hải Đông, phủ Long Hưng…
  • Hằng năm, xã quan phải báo cáo nhân khẩu (dân số), phân theo hạng quan lại, quân nhân, ngụ cư, xiêu bạt…

Dưới chế độ phong kiến nghiêm ngặt, nhà Trần vẫn duy trì được sự gắn kết với dân chúng, nhất là khi phải kêu gọi sức dân chống ngoại xâm.

Phong tục

Dưới thời Trần sơ, tuy các cải cách diễn ra mạnh mẽ, nhưng đời sống dân gian vẫn giữ được nét thuần phác, chịu ảnh hưởng đậm của Phật giáo và từng phần của Nho giáo:

  • Tết Nguyên Đán: Người dân đốt pháo, bày cỗ cúng gia tiên. Triều đình mồng 5 mở tiệc khai hạ.
  • Tháng hai, dựng “xuân đài”, phường chèo biểu diễn, tổ chức đấu võ, đá cầu, chọi gà…
  • Ngày lập xuân, vua lấy roi đánh trâu đất, rồi cùng bá quan ăn yến, khuyến khích nông nghiệp.
  • Mồng 3 tháng 3, dân ăn Tết Hàn Thực, làm bánh trôi bánh chay.
  • Mồng 5 tháng 5 (Tết Đoan Ngọ), tổ chức bơi thuyền, xem đua.
  • Hôn lễ: Nhà giàu hay quan lại có thể dẫn lễ đến mười mâm vàng (như trường hợp Trần Quốc Tuấn cưới Thiên Thành công chúa). Nhà nghèo chỉ cần chút trầu cau hoặc một trăm tiền làm sính lễ.
  • Trang phục: Vương hầu, thứ dân thường mặc áo cổ tròn (viên lĩnh), quần thâm hoặc lượt trắng, thắt lưng lụa. Nhà vua thích màu trắng, dân thường bị cấm mặc màu này (trừ phụ nữ).
  • Luật pháp khá nghiêm: Trộm cắp lần đầu bị thích chữ lên trán và bồi thường 9/10 giá trị đồ lấy; tái phạm sẽ bị chặt chân tay hay voi giày; phạm lần ba bị tử hình. Phụ nữ ngoại tình bị xử làm tì cho chồng.

Nhìn chung, phong tục thời Trần hòa trộn giữa nghi lễ cung đình và nếp sinh hoạt dân gian, phản ánh một xã hội vừa tiếp tục truyền thống Lý vừa đang củng cố vương quyền.

Văn hóa

Triều Trần, đặc biệt ngay từ thời Trần Thái Tông, văn hóa có những bước phát triển đáng kể:

  • Chữ Nôm bắt đầu được chú ý. Hàn Thuyên (tức Nguyễn Thuyên), nổi tiếng với khả năng làm thơ phú bằng chữ Nôm. Khi có cá sấu hại dân trên sông Lô, vua sai Hàn Thuyên viết văn ném xuống sông, cá sấu dạt đi. Vua khen giống chuyện Hàn Dũ đời Đường, nên ban họ Hàn cho ông. Từ đó, văn Nôm bắt đầu có chỗ đứng, dù chiếu chỉ của triều đình vẫn viết bằng Hán tự.
  • Sử học: Nhà Trần là triều đại đầu tiên quan tâm đến việc biên soạn quốc sử có quy mô. Tác phẩm “Việt Chí” của Trần Tấn được Lê Văn Hưu hiệu chỉnh thành “Đại Việt Sử Ký” (30 quyển), ghi chép từ Triệu Vũ Đế đến Lý Chiêu Hoàng.
  • Khoa cử: Ngay năm 1227 đã có khoa thi Tam giáo (Nho, Lão, Thích). Các đời vua Trần mở nhiều kỳ thi, đặt ra Trạng nguyên, Bảng nhãn, Thám hoa, lập Quốc học viện, Quốc tử viện, Giảng vũ đường để đào tạo nhân tài.
  • Nho giáo dần phát triển, nhưng Phật giáo vẫn giữ vai trò chi phối. Vua Trần Thái Tông viết “Khóa Hư Lục”, Trần Nhân Tông viết kệ, thành lập phái Trúc Lâm Yên Tử.
  • Tinh thần “dân vi quý” được chú trọng. Điển hình là Hội nghị Diên Hồng, nơi triều đình hỏi ý kiến bô lão về việc chống xâm lược Mông – Nguyên. Chính sự đoàn kết “quân – dân một ý” đã giúp dân tộc vượt qua thử thách khắc nghiệt nhất.

Trong bối cảnh tiếp nối và phát huy thành tựu thời Lý, nhà Trần đã định hình nên bản sắc văn hóa đậm tính dân tộc, vừa tiếp thu chọn lọc ảnh hưởng Trung Hoa, vừa nỗ lực khẳng định nền văn hiến riêng. Từ cung đình đến thôn quê, không khí hòa quyện giữa Phật giáo, Nho giáo và tín ngưỡng dân gian tạo nên diện mạo sống động cho xã hội Việt Nam thế kỷ XIII.

Kết luận

Triều Trần, khởi đầu từ Trần Thái Tông (1225–1258), đã trải qua nhiều biến động có lúc vô cùng khắc nghiệt: tàn sát họ Lý, đảo lộn nhân luân, đàn áp các cuộc nổi loạn. Bên cạnh đó, những cải cách về hành chính, binh chế, kinh tế và văn hóa đã đặt nền móng vững cho một giai đoạn hưng thịnh kéo dài. Chính sự đối lập giữa các biện pháp quyết liệt nhằm củng cố quyền lực và tinh thần cận dân, thân dân của triều Trần đã tạo nên một thời đại vừa nghiêm khắc, vừa linh hoạt.

Dù nhiều chính sách của nhà Trần, nhất là dưới thời Trần Thái Tông, khiến không ít người đương thời kinh sợ và phản đối, không thể phủ nhận rằng chính những bước đi táo bạo này lại xây dựng được nội lực quốc gia, góp phần giúp dân tộc Việt đủ vững mạnh để chiến thắng ba cuộc xâm lược Mông – Nguyên đầy khốc liệt. Từ đó, vương triều Trần đi vào lịch sử như một giai đoạn rực rỡ cả về quân sự, kinh tế lẫn văn hóa, để lại dấu ấn sâu đậm trong ký ức dân tộc.

5/5 - (2 votes)

cards
Powered by paypal

Đăng ký theo dõi trang để nhận thông báo bài viết mới hàng tuần

ĐỌC THÊM

Kim Lưu
Chào mọi người, mình là Kim Lưu, người lập Blog Lịch Sử này. Hy vọng blog cung cấp cho các bạn nhiều kiến thức hữu ích và thú vị.