Tác giả bài gốc: Hal Brands
Đăng trên: Foreign Affairs
Từ khi đắc cử lần đầu năm 2016, Donald Trump đã khiến không ít người ngỡ ngàng với cách tiếp cận chính trị khác biệt. Dưới thời ông, nước Mỹ không chỉ chao đảo về mặt đối nội mà còn xoay chuyển đáng kể hướng đi đối ngoại. Không có tổng thống Hoa Kỳ nào kể từ thời Ronald Reagan lại chiếm lĩnh không gian chính trị, lôi cuốn sự chú ý toàn cầu và làm chệch quỹ đạo tư tưởng chung đến thế.
Chính sách và phong cách cầm quyền của Trump đã tạo nên một “cú sốc”, buộc không chỉ Washington mà cả thế giới phải nhìn nhận lại cách thức duy trì và định hình trật tự quốc tế. Nếu được trao thêm một nhiệm kỳ thứ hai, ông có thể định hình lại bức tranh toàn cầu thậm chí theo cách sâu sắc hơn.
Trong giai đoạn sau Thế chiến II, trật tự quốc tế do Mỹ đứng đầu – còn được gọi là Pax Americana hay trật tự tự do dựa trên luật lệ (rules-based international order) – đã đảm bảo hoà bình và thịnh vượng đáng kể cho phần lớn thế giới. Song trật tự này cũng được xây dựng từ tro tàn của những cuộc xung đột khốc liệt trên lục địa Á – Âu (Eurasia). Từ các cuộc chiến tranh thế giới đến Chiến tranh Lạnh, tâm điểm tranh giành quyền lực lớn chưa bao giờ thôi ám ảnh khu vực rộng lớn và giàu tài nguyên này.
Đến những năm 1990, với việc Liên Xô tan rã và “chiến thắng” thuộc về khối phương Tây, nhiều người kỳ vọng rằng trật tự do Mỹ dẫn dắt sẽ được mở rộng và duy trì vĩnh viễn. Thế nhưng, một “cuộc chiến” mới tại lục địa Á – Âu lại đang âm ỉ diễn ra, và hệ thống cũ đang chịu sức ép tứ bề.
Trump không phải là người lý tưởng nhất để bảo vệ trật tự ấy, nhưng ít nhất ông thấu hiểu rằng để duy trì ảnh hưởng, nước Mỹ phải nắm trong tay sức mạnh vượt trội. Trong nhiệm kỳ thứ nhất, trực giác “nước lớn hành xử bằng sức mạnh” của Trump giúp Washington điều chỉnh, dù rất hỗn loạn, trước kỷ nguyên cạnh tranh gay gắt với những đối thủ mới. Ở nhiệm kỳ thứ hai, điều này có thể trở thành nền tảng cho một chính sách ngoại giao cứng rắn hơn – qua đó, vừa buộc đối thủ lẫn đồng minh phải nhượng bộ, vừa giúp trật tự tự do phương Tây củng cố phòng tuyến trước các cuộc tấn công mới.
Tuy nhiên, tất cả chỉ xảy ra nếu ông nhất quán giữ vững “trực giác địa chính trị tốt nhất”. Ngược lại, nếu đi theo lối mòn phá hoại, nước Mỹ có nguy cơ chuyển từ “siêu cường bận rộn” sang “siêu cường nổi loạn” – một quốc gia làm rối loạn hệ thống và vô tình hỗ trợ kẻ thù lật đổ trật tự do chính mình xây dựng. Câu hỏi then chốt không phải là Mỹ có từ bỏ vai trò lãnh đạo toàn cầu hay không, mà là Trump sẽ đưa nước Mỹ hướng về “quốc gia chủ động bảo vệ lợi ích chung” hay “quốc gia phá bỏ mọi khuôn khổ cũ”.
Chu kỳ xung đột khắc nghiệt tại Á – Âu
Trong lịch sử cận – hiện đại, các cuộc tranh đấu vì quyền lực và ảnh hưởng tại lục địa Á – Âu luôn là khởi nguồn cho những biến động to lớn. Lục địa này chiếm phần lớn dân số thế giới, sở hữu tài nguyên, sức mạnh công nghiệp, quân sự đáng kể và tiếp giáp mọi đại dương quan trọng. Người nắm trọn Á – Âu sẽ đủ thế lực để gây sức ép lên bất kỳ đối thủ nào, dù xa xôi. Lịch sử cho thấy có ba cuộc “quyết đấu toàn cầu” đã nổ ra xoay quanh lục địa này:
- Chiến tranh Thế giới thứ nhất: Đế quốc Đức mưu toan lập một đế chế trải dài từ eo biển Măng-sơ (English Channel) tới dãy Kavkaz (Caucasus).
- Chiến tranh Thế giới thứ hai: Các nước phát xít châu Âu – châu Á chiếm trọn phần lớn châu Âu lẫn vùng biển châu Á, đồng thời xâm lược sâu vào lãnh thổ Trung Quốc và Liên Xô.
- Chiến tranh Lạnh: Liên Xô xây dựng một “đế chế ảnh hưởng” trải dài từ Đông Âu (Potsdam) đến Đông Á (Bình Nhưỡng), cam go đối đầu thế giới tư bản suốt nhiều thập kỷ.
Những xung đột này gieo rắc hủy diệt khắp châu lục, thậm chí đẩy nhân loại đến bờ vực “tận thế hạt nhân”. Song từ đó, các cường quốc ngoài lục địa (như Mỹ) đã rút ra bài học: ngăn Á – Âu bùng nổ chiến tranh là cách duy nhất để thế giới không bị cuốn vào xoáy loạn. Sau Thế chiến II, Mỹ xây dựng hệ thống đồng minh vững mạnh ở Tây Âu và Đông Á nhằm ngăn chặn các xung đột lớn – hoặc ít nhất, giảm thiểu nguy cơ một kẻ xâm lược thâu tóm cả lục địa. Washington đầu tư lớn vào trật tự kinh tế quốc tế, làm suy yếu chủ nghĩa tự cấp – tự túc (autarky) từng dẫn đến những cuộc phiêu lưu quân sự. Đồng thời, thúc đẩy dân chủ ở phương Tây khiến khu vực này không còn xung đột nội bộ nghiêm trọng. Từ những nỗ lực này, ta có một “trật tự Hoa Kỳ” giúp tránh được chiến tranh thế giới lần ba, tạo nền tảng phát triển kinh tế – xã hội và mở rộng không gian dân chủ đến nhiều nơi.
Sau Chiến tranh Lạnh, Mỹ bành trướng tầm ảnh hưởng với mong muốn “toàn cầu hóa trật tự tự do”. Tiềm lực kinh tế, sức mạnh quân sự và uy tín quốc tế của Mỹ đủ để họ tin rằng mọi khu vực, bao gồm cả những nước từng là đối thủ, đều có thể gia nhập “câu lạc bộ” chung. Dù vậy, tham vọng này vấp phải thực tế phức tạp: một số quốc gia chuyên chế (như Trung Quốc, Nga) không muốn trở thành thành viên “ngoan ngoãn” trong hệ thống do Mỹ dẫn dắt. Họ lợi dụng chính sự mở cửa kinh tế để làm giàu và từ đó tái thiết các tham vọng địa chính trị, thách thức địa vị thống trị của Mỹ.
Các cường quốc xét lại và hiểm họa tại “vành đai Á – Âu”
Hiện nay, những cuộc tấn công vào trật tự cũ ngày càng gia tăng quanh vành đai Á – Âu. Các “quốc gia xét lại” (revisionist states) như Trung Quốc, Iran, Triều Tiên và Nga đang từng bước phá hoại ổn định khu vực để vươn lên.
- Tại châu Âu, Nga tiến hành cuộc chiến xâm lược Ukraine với mục tiêu tái thiết tầm ảnh hưởng hậu Xô Viết, đồng thời tiến hành hàng loạt chiến dịch bí mật khắp châu lục nhằm phá hoại sự đoàn kết của phương Tây.
- Tại Trung Đông, Iran và các lực lượng ủy nhiệm (proxy) không ngừng đe dọa Israel, Mỹ và khối Ả Rập, đồng thời rục rịch phát triển vũ khí hạt nhân.
- Tại Đông Bắc Á, Triều Tiên đẩy mạnh các chương trình hạt nhân và tên lửa tầm xa, với tham vọng gây áp lực, rồi tiến đến mục tiêu thống nhất bán đảo dưới chế độ của họ.
- Tại châu Á – Thái Bình Dương, Trung Quốc “vươn mình” với sức mạnh kinh tế, quân sự và công nghệ, ồ ạt hiện đại hóa quân đội, lấn át các nước láng giềng, tự tin tuyên bố “châu Á của người châu Á”.
Mục tiêu chung của các cường quốc xét lại này là lật đổ hoặc làm suy yếu trật tự do Mỹ dẫn dắt. Họ muốn định hình một “thế giới” phù hợp cho chính sách cai trị độc đoán, và dung dưỡng tham vọng bành trướng. Chiến sự và đe dọa chiến sự xuất hiện ở nhiều nơi. Các tiêu chuẩn vốn duy trì hòa bình và thịnh vượng bị bào mòn: sự bất khả xâm phạm của biên giới, quyền tự do hàng hải trên biển, quyền con người, hay trật tự kinh tế mở.
Còn đáng ngại hơn, các quốc gia chuyên chế này đang xích lại gần nhau. Trung Quốc và Nga gắn kết bằng quan hệ đối tác “không giới hạn”, chia sẻ lợi ích kinh tế, công nghệ, quân sự. Iran và Nga hợp tác ngày càng sâu, từ vũ khí đến tránh né cấm vận. Triều Tiên và Nga cũng “bắt tay” chặt chẽ, thậm chí hỗ trợ nhau trong cuộc chiến Ukraine. Đây chưa phải một liên minh quân sự đa phương chính thức, nhưng một mạng lưới “trục chuyên chế” đang hình thành, tăng cường sức mạnh cho nhau.
Chính những quan hệ chồng chéo này khiến cục diện càng bất ổn: cuộc chiến ở Ukraine biến thành cuộc đọ sức giữa các nước dân chủ ủng hộ Kyiv và nhóm chuyên chế ủng hộ Moskva; hay mâu thuẫn tại một khu vực dễ dàng lan sang khu vực khác nếu các “trục” đồng minh nối kết. Đó là nỗi sợ hãi từng ám ảnh thế kỷ XX: “nếu các thế lực hiếu chiến Á – Âu liên kết, thế giới sẽ nghiêng về bạo lực và độc tài”.
Trump và hai bộ mặt trái ngược trong nhiệm kỳ đầu
Rất nhiều người nghi ngờ khả năng Donald Trump là “người bảo vệ” trật tự tự do, vì ông vốn nổi tiếng với phong cách bất cần, chủ nghĩa dân tộc cực đoan “Nước Mỹ trên hết”. Ông không ngại chỉ trích đồng minh, bày tỏ ngưỡng mộ các nhà lãnh đạo mạnh tay như Putin hay Tập Cận Bình, và luôn hoài nghi giá trị truyền thống của liên minh, hiệp ước hay các thiết chế đa phương.
Thế nhưng, Trump cũng sớm nhận ra một số vấn đề cốt lõi trong nỗ lực “toàn cầu hóa” trật tự tự do của Mỹ:
- Quá tin vào toàn cầu hóa: Việc mở cửa với Trung Quốc không khiến Bắc Kinh dân chủ hơn; trái lại, nước này tận dụng kinh tế toàn cầu để tích lũy sức mạnh, thách thức Mỹ. Sự phụ thuộc của châu Âu vào năng lượng Nga cũng tạo lỗ hổng chiến lược nghiêm trọng.
- Các đồng minh “ngủ quên”: Mỹ duy trì gánh nặng quốc phòng, trong khi nhiều đồng minh giàu có lại giảm chi tiêu quân sự, ngày càng phụ thuộc Washington. Điều đó có thể tạm được dung thứ khi không có đối thủ lớn, nhưng trở nên lỗi thời khi các cường quốc xét lại nổi lên.
- Thời đại cạnh tranh khốc liệt quay trở lại: Thay vì mở rộng dân chủ hay “cộng đồng toàn cầu”, nước Mỹ phải tập trung nhiều hơn vào cuộc chơi “được – mất” (zero-sum) với các đối thủ sẵn sàng đạp đổ luật lệ.
Trong nhiệm kỳ đầu, do đội ngũ cố vấn chia rẽ, Trump thường xuyên thể hiện chính sách lúc “tiến” lúc “lùi”: một mặt gây sức ép lớn lên Iran, Trung Quốc; mặt khác lại công kích NATO, EU. Dù vậy, không thể phủ nhận Trump đã “bấm nút khởi động” cho quá trình tái định hướng chiến lược của Mỹ, từ việc đẩy mạnh cạnh tranh với Trung Quốc, yêu cầu đồng minh tăng chi tiêu quân sự, đến xoay trục sang các cuộc cạnh tranh cường quốc.
Cơ hội và rủi ro trong nhiệm kỳ thứ hai
Nhiệm kỳ hai của Trump – nếu xảy ra – chắc chắn tiếp tục đậm màu “Nước Mỹ trên hết”. Ông không đột nhiên chuyển sang yêu thích các giá trị của trật tự tự do. Song, một siêu cường cứng rắn và sẵn sàng “ra đòn” cũng có thể hữu ích, miễn là Trump vận dụng những trực giác mang tính xây dựng thay vì đẩy tới cùng các khuynh hướng cực đoan.
1. Tăng cường chi tiêu quân sự
- Để duy trì trật tự, sức mạnh răn đe là tối quan trọng. Quân đội Mỹ hiện “gồng gánh” quá nhiều mặt trận, từ châu Âu (hỗ trợ Ukraine) đến châu Á (kiềm chế Trung Quốc), Trung Đông (đối phó Iran) và còn lo những vấn đề khủng bố.
- Nếu Trump có thể nâng ngân sách quốc phòng lên khoảng 4% GDP, Mỹ sẽ giảm bớt tình trạng thiếu hụt vũ khí trang bị, đủ dự trữ cho xung đột kéo dài.
2. Đàm phán cứng rắn với đồng minh
- Trump sai nếu cho rằng Mỹ không cần đồng minh. Nhưng ông đúng khi chỉ ra rằng đồng minh cần Mỹ hơn. Đây là cơ hội để Washington đàm phán lại các thỏa thuận an ninh.
- Chẳng hạn, các đồng minh châu Á phải cam kết chi tiêu quốc phòng tương xứng trước thách thức từ Trung Quốc. Ở châu Âu, nếu muốn duy trì sự hiện diện của Mỹ trong NATO, các nước thành viên có thể phải nâng chi tiêu lên tới 3,5% GDP và tuân thủ các biện pháp kiểm soát công nghệ, thương mại với Trung Quốc.
3. Tìm giải pháp cho Ukraine
- Lời hứa “kết thúc nhanh gọn” chiến tranh Ukraine của Trump có vẻ phi thực tế. Tuy nhiên, mục tiêu cơ bản là ngăn Ukraine thua trận và ngăn Nga – cùng đối tác chuyên chế – thắng thế.
- Một mặt, Mỹ có thể siết chặt trừng phạt năng lượng, thương mại với Nga để dồn Putin vào bế tắc. Mặt khác, điều kiện tiếp tục hỗ trợ Ukraine là Kyiv phải huy động tối đa nguồn lực, đồng thời châu Âu cần gánh vác nhiều hơn. Mẫu số chung vẫn là đảm bảo Ukraine không thất bại.
4. Gia tăng áp lực lên Iran
- Iran đang suy yếu sau nhiều năm cấm vận, trong khi Israel đẩy mạnh tấn công các tay chân của Tehran. Nếu Trump hợp tác chặt với Israel, siết mạnh hơn nữa trừng phạt kinh tế, không loại trừ “biện pháp quân sự” với Iran, ông có thể đòi Tehran phải nhượng bộ về chương trình hạt nhân và hành động gây bất ổn khu vực.
- Cách tiếp cận “bên miệng hố chiến tranh” này cũng có thể khoét sâu rạn nứt trong trục Nga – Iran, khi Moskva chưa chắc sẵn sàng can dự thêm một xung đột lớn.
5. Kiên quyết hơn với Trung Quốc
- Thực tế, chính quyền Biden tiếp nối nhiều chính sách thời Trump để cạnh tranh quyết liệt với Bắc Kinh. Đó là hạn chế xuất khẩu công nghệ cao, hỗ trợ chuỗi cung ứng nội địa, củng cố liên minh an ninh tại Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương.
- Trump có thể đẩy xa hơn, lập thêm nhiều cơ sở quân sự tại khu vực, thúc đẩy các “mini-lateral” (nhóm liên minh nhỏ) như AUKUS, bán vũ khí hiện đại cho Đài Loan, đồng thời “tung đòn” thuế quan để bóp nghẹt ngành xuất khẩu Trung Quốc.
6. Dám “leo thang” có kiểm soát
- Chính quyền Biden thường rất cẩn trọng, công khai “lằn ranh” để tránh leo thang xung đột. Điều này tuy hạn chế rủi ro đối đầu, nhưng cũng giúp đối thủ đoán biết “giới hạn”.
- Trump, trái lại, thích sự bất ngờ. Nếu ông hành động nhanh gọn, ít báo trước – như trừng phạt các ngân hàng Trung Quốc hỗ trợ Nga hay tấn công các cơ sở hạ tầng quân sự Iran khi bị khiêu khích – đối thủ buộc phải e ngại kịch bản leo thang mất kiểm soát với siêu cường mạnh nhất hành tinh.
Tóm lại, một Trump “cứng rắn nhưng có tính toán” có thể giúp củng cố phòng tuyến dân chủ trước trục xét lại. Tuy nhiên, kịch bản này không hề chắc chắn.
Nguy cơ: “đại cách mạng” và sự phản tác dụng
Với con người nổi danh bốc đồng như Donald Trump, viễn cảnh ông “tiết chế” bản thân để trở thành một nhà kiến tạo có trách nhiệm nghe có vẻ mong manh. Dù ông từng không quá cực đoan trong nhiệm kỳ đầu, đó là nhờ những ràng buộc từ đội ngũ cố vấn, từ Quốc hội và vì ông chưa thật sự tuyệt đối nắm trọn quyền lực trong đảng Cộng hòa.
Trong nhiệm kỳ hai, mọi ràng buộc đó có thể suy yếu. Trump đã chứng minh sức ảnh hưởng lớn lên đảng, loại bỏ dần những tiếng nói ôn hòa. Không loại trừ khả năng ông sẽ tiến hành “cách mạng” triệt để đối với chính sách đối ngoại, với các bước đi cực đoan sau:
- Rời khỏi hoặc vô hiệu hóa NATO nếu châu Âu không đáp ứng các đòi hỏi chi tiêu quân sự ngặt nghèo.
- Cắt đứt hoàn toàn hỗ trợ Ukraine nếu Trump thấy khó đạt một “thỏa thuận” hoặc cảm thấy châu Âu hưởng lợi quá nhiều, còn Mỹ bị “mắc lừa”.
- Thỏa hiệp với Trung Quốc để đổi lấy lợi ích kinh tế (chẳng hạn bán nhiều nông sản), bỏ rơi Đài Loan, coi đó là “vấn đề nội bộ” của Bắc Kinh.
- Tăng thuế ồ ạt (trên 50-60%) với cả đối tác lẫn đối thủ, gây cuộc chiến thương mại diện rộng.
- Hạn chế và đàn áp truyền thông, đối lập trong nước, qua đó làm xói mòn nền dân chủ Mỹ, tạo “tiền lệ” xấu cho các chế độ độc tài khác.
Trong kịch bản này, Mỹ không trở về chủ nghĩa biệt lập truyền thống (isolationism), mà có thể chuyển thành “siêu cường săn mồi”. Khi đó, trật tự quốc tế vừa thiếu “người bảo hộ”, vừa có thể bị chính Mỹ “lật bàn”. Đồng minh châu Âu – châu Á hoảng hốt, tìm cách tự xoay xở hoặc buộc phải nhích gần những đối thủ khác.
Các giá trị tự do dân chủ cũng có nguy cơ suy yếu nghiêm trọng. Việc Mỹ rút lui hoặc ủng hộ các chính phủ phi dân chủ sẽ tạo “mẫu hình” để những nhà độc tài biện minh cho kiểm duyệt, đàn áp. Nếu Trump ép Ukraine hoặc những nước khác nhượng bộ bằng các hiệp ước bất bình đẳng, uy tín Mỹ càng sụt giảm, tương phản với hình ảnh nước “lãnh đạo thế giới tự do” trước đây.
Nói cách khác, nếu Trump thực sự quyết định “đập bỏ” các nền tảng trật tự cũ, Washington sẽ không chỉ “buông tay” mà còn có thể đồng hành một phần với các trục chuyên chế khác. Mục tiêu của các cường quốc xét lại – xé toạc tấm lưới an ninh, kinh tế và giá trị phương Tây – có thể được hỗ trợ gián tiếp bởi một chính sách “nổi loạn” từ chính nước Mỹ.
Tương lai nào cho trật tự cũ?
Rõ ràng, nhiệm kỳ hai của Trump ẩn chứa cả “cơ hội” lẫn “vực thẳm”. Nếu ông biết dung hòa, sử dụng quyền lực Mỹ để ép buộc đối thủ lẫn đồng minh “gánh vác” nhiều hơn, nước Mỹ có thể vẫn giữ vai trò đầu tàu trong một hệ thống an ninh kín kẽ hơn, chuyên tâm hơn vào việc ngăn chặn tham vọng bành trướng của các cường quốc chuyên chế.
Mặt khác, trong tình huống xấu nhất, chính quyền Trump hoàn toàn có thể “bung” nốt những ý tưởng cực đoan mà ông hằng ấp ủ: rút quân, đột ngột làm hòa với kẻ thù truyền thống, dùng áp lực kinh tế nhằm đè bẹp bất kỳ ai không nhượng bộ “món hời” cho Mỹ, và ở trong nước, sẵn sàng hạn chế tự do để giữ vững quyền lực. Từ đó, Mỹ trở thành “đồng minh bất đắc dĩ” của các thế lực độc tài trong nỗ lực tái lập một thế giới nơi “cá lớn nuốt cá bé”.
Nhìn rộng ra, chính rủi ro này làm “hỗn loạn” thêm tình hình thế giới. Không chỉ kẻ thù mà cả đồng minh đều bối rối, không chắc tương lai chính sách của Mỹ. Chưa kể, một nước Mỹ bất ổn nội bộ sẽ khó tạo được đồng thuận lâu dài về tài chính, quân sự để duy trì vai trò toàn cầu.
Bài học cốt lõi: Trật tự thế giới dựa trên sức mạnh và sự chấp nhận rộng rãi. Mỹ cần thừa nhận rằng “thời kỳ hoàng kim” của toàn cầu hóa dưới sự bảo trợ của mình đã qua. Thay vào đó, chính sách thực dụng và cạnh tranh cường quốc là điều khó tránh. Nhưng cạnh tranh cần đi kèm mục đích bảo vệ những thành tựu chính – hòa bình, tự do, luật lệ chung – chứ không phải phá hủy chúng.
Để đạt được kết quả tích cực nhất, Trump phải tìm ra cách dựa vào sức mạnh mà vẫn không quên “khoảng trống hợp tác”. Đó là biện pháp tăng chi tiêu quốc phòng có chọn lọc, đàm phán lại với đồng minh một cách cứng rắn nhưng vẫn giữ họ trong liên minh, kiên định chặn đứng các thế lực xét lại ở Á – Âu bằng những cam kết an ninh tương xứng. Đồng thời, ở trong nước, một chính quyền dân cử phải duy trì nền tảng pháp quyền, tạo môi trường tự do báo chí, tôn trọng hiến pháp. Chỉ như vậy, Mỹ mới thực sự trở thành “nhà lãnh đạo khó thay thế” trên trường quốc tế.
Điều đáng lo: Tổng thống Trump dường như chưa bao giờ thể hiện năng lực hay mong muốn thực hiện đường lối “cứng rắn nhưng tỉnh táo” này đến tận cùng. Liệu ở thời điểm nắm quyền lực chặt hơn, ông có sẵn sàng “tiết chế” bản thân? Chính những người ủng hộ trật tự tự do ở Mỹ và thế giới cần chuẩn bị cho khả năng tồi tệ hơn: một nước Mỹ hiếu chiến, đơn phương và thậm chí không còn tôn trọng các nguyên tắc dân chủ trong nước.
Bất kỳ ai kỳ vọng Trump sẽ “phản chiếu” đức tính kiên định và tầm nhìn của những tổng thống tiền nhiệm như Harry Truman hay Ronald Reagan có lẽ nên chuẩn bị tinh thần cho một kịch bản hoàn toàn khác. Trận chiến vì trật tự tự do đang quyết liệt hơn bao giờ hết. Nếu nước Mỹ quay lưng, hoặc tệ hơn – chủ động phá hoại, thì tương lai có thể vô cùng tăm tối.
Chốt lại, nhiệm kỳ hai của Donald Trump có thể vừa là “cơ hội lịch sử” để Mỹ thích nghi và duy trì vững chắc trật tự cũ trong kỷ nguyên cạnh tranh mới, vừa là “mối đe dọa chết người” cho mọi nỗ lực gìn giữ nền hòa bình và luật lệ quốc tế. Tương lai là bất định. Những ai muốn trật tự dựa trên luật lệ sống sót không có lựa chọn nào khác ngoài việc theo dõi sát sao, chuẩn bị kịch bản xấu và hy vọng ông Trump – nếu nắm quyền – sẽ chọn đường đi vì lợi ích chung thay vì rẽ lối đẩy thế giới vào vòng xoáy hỗn loạn.