Lưu ý: Bài viết này nhằm mục đích phân tích, so sánh một số điểm tương đồng trong phong cách chính trị và chiến lược nắm quyền của Donald Trump (đặc biệt trong 100 ngày đầu làm tổng thống Mỹ) với Adolf Hitler (những năm đầu sau khi lên nắm quyền tại Đức vào năm 1933). Việc so sánh này không có ý định đánh đồng Trump với Hitler về mọi mặt, cũng không bao biện hay ủng hộ cho bất kỳ tư tưởng cực đoan nào. Mục tiêu chính là làm rõ những nét tương tự trong bối cảnh và cách thức họ đã hành xử trên vũ đài chính trị.
Sự trỗi dậy của hai nhà lãnh đạo
Donald Trump bước chân vào Nhà Trắng ngày 20/1/2017, sau cuộc bầu cử gây chia rẽ sâu sắc trong lịch sử Mỹ. Ông không phải là một chính trị gia chuyên nghiệp theo lộ trình truyền thống. Trước đó, Trump nổi tiếng với vai trò doanh nhân, nhân vật truyền thông và dẫn chương trình truyền hình thực tế. Khi Trump khởi động chiến dịch tranh cử, nhiều người đánh giá thấp khả năng chiến thắng của ông. Tuy nhiên, nhờ thông điệp dân túy “Make America Great Again,” đánh mạnh vào tầng lớp lao động da trắng bị ảnh hưởng bởi toàn cầu hóa và các hiệp định thương mại, Trump đã thu hút lượng cử tri lớn, tạo nên cú “sốc” chính trị. Trong 100 ngày đầu tiên, ông triển khai nhiều chính sách gây tranh cãi – từ việc ký sắc lệnh cấm nhập cảnh đối với một số quốc gia Hồi giáo, tới những cuộc đối đầu căng thẳng với báo chí và giới tinh hoa chính trị.
Adolf Hitler, sau Thế chiến thứ nhất (1914 – 1918), trỗi dậy trong bối cảnh nước Đức rơi vào khủng hoảng kinh tế – xã hội trầm trọng. Hiệp ước Versailles đã buộc Đức phải gánh những khoản bồi thường chiến tranh khổng lồ, dẫn tới lạm phát phi mã, tỷ lệ thất nghiệp cao và sự chán nản, mất niềm tin vào chính phủ. Lợi dụng tâm lý này, Hitler cùng Đảng Quốc Xã (NSDAP) tuyên bố sẽ “phục hưng” nước Đức, khôi phục niềm tự hào dân tộc và chấm dứt cảnh hỗn loạn. Thông điệp này đặc biệt hợp tai nhiều người dân Đức vốn đang cảm thấy bị thế giới “chèn ép”. Khi Hitler được Tổng thống Paul von Hindenburg bổ nhiệm làm Thủ tướng Đức năm 1933, ông nhanh chóng lợi dụng tình hình để củng cố quyền lực, đưa ra hàng loạt chính sách đàn áp và bài trừ các nhóm đối lập.
Trong bức tranh lớn, có thể thấy cả Trump và Hitler đều nắm quyền nhờ đánh trúng tâm lý bất mãn của một bộ phận quần chúng. Mặc dù bối cảnh lịch sử và quy mô ảnh hưởng của họ rất khác nhau, song việc họ khai thác bất ổn xã hội để xây dựng hình ảnh “người giải cứu” chính là điểm chung đầu tiên đáng chú ý.
Chủ nghĩa dân túy và cách khai thác sự bất mãn của quần chúng
Chủ nghĩa dân túy (populism) thường được hiểu là phong trào chính trị nhằm kêu gọi “tiếng nói của người dân,” đối lập với tầng lớp tinh hoa nắm giữ quyền lực. Trong cả hai trường hợp, Donald Trump và Adolf Hitler đều đã vận dụng triệt để con bài dân túy:
Donald Trump:
- Thông điệp “Make America Great Again”: Khẩu hiệu này đánh vào niềm tự hào dân tộc, gợi ý rằng nước Mỹ đã từng “vĩ đại” nhưng nay đang bị suy yếu bởi toàn cầu hóa, di dân ồ ạt, các hiệp định thương mại “bất công” và sự lãnh đạo kém cỏi của giới tinh hoa. Trump tự nhận mình là “outsider” (người ngoài cuộc), không dính líu tới chính trị, từ đó dễ dàng thu hút những người dân đã mất niềm tin vào bộ máy chính phủ.
- Khai thác nỗi sợ hãi và tức giận: Trump thường xuyên nhấn mạnh mối đe dọa từ bên ngoài, đặc biệt là các quốc gia Hồi giáo hay từ làn sóng nhập cư qua biên giới phía nam (Mexico). Chính sách chống nhập cư được ông coi là biện pháp “bảo vệ người dân Mỹ,” đồng thời gây chia rẽ mạnh mẽ trong xã hội.
- Truyền thông xã hội: Trump sử dụng Twitter như một diễn đàn để tiếp cận trực tiếp với cử tri, bypass (bỏ qua) báo chí truyền thống. Với lối nói thẳng, kích thích, ông dễ dàng “thổi bùng” sự bất mãn và biến nó thành sức mạnh chính trị.
Adolf Hitler:
- Khôi phục niềm tự hào dân tộc: Sau Thế chiến I, người Đức chịu nhiều tổn thất và cảm giác tủi nhục vì Hiệp ước Versailles. Hitler nhấn mạnh rằng Đức “chưa hề bị đánh bại trên chiến trường,” mà là “bị đâm sau lưng” bởi chính phủ Weimar và các thế lực Do Thái, Cộng sản. Những lời hứa khôi phục sự hùng mạnh cho nước Đức đã chạm tới dây thần kinh tự ái của rất nhiều người.
- Đổ lỗi cho “kẻ thù” nội bộ: Hitler vận dụng tuyên truyền để đánh vào nỗi bất mãn của dân chúng, vẽ ra hình ảnh kẻ thù chung là người Do Thái, người Cộng sản, và các nhóm thiểu số khác. Qua đó, ông quy hết trách nhiệm cho thất bại kinh tế, sự bất ổn xã hội lên những “thành phần” bị quy kết là không trung thành với dân tộc.
- Chiến lược diễn thuyết: Hitler nổi tiếng với tài hùng biện. Những buổi mít tinh của Đảng Quốc Xã trở thành công cụ tuyên truyền cực kỳ hiệu quả, nơi ông điều khiển đám đông bằng cách khơi dậy lòng tức giận, niềm tin cuồng nhiệt vào một tương lai vĩ đại cho nước Đức.
Từ hai câu chuyện trên, có thể thấy chủ nghĩa dân túy thể hiện ở việc cả Trump và Hitler đều xác định một số “điểm đau” (pain points) của xã hội, khuếch đại chúng, rồi đưa ra những giải pháp “cực đoan” nhưng nghe có vẻ đơn giản, trực diện. Đây là công thức chung của nhiều phong trào chính trị thành công trong lịch sử, đặc biệt khi xã hội đang trong giai đoạn bất ổn.
Chính sách chống nhập cư và bài ngoại
Một điểm tương đồng khác giữa Trump và Hitler nằm ở chính sách chống nhập cư, hay rộng hơn là xu hướng bài ngoại:
Donald Trump
- Sắc lệnh hạn chế nhập cảnh (Travel Ban): Trong vòng 100 ngày đầu tiên nắm quyền, Trump đã ký một sắc lệnh hành pháp cấm nhập cảnh từ một số quốc gia có đa số dân là người Hồi giáo. Đây được xem là động thái quyết liệt nhằm hiện thực hóa lời hứa tranh cử của ông về việc “bảo vệ an ninh quốc gia.” Tuy nhiên, sắc lệnh này gây tranh cãi gay gắt, bị cho là mang tính phân biệt tôn giáo.
- Chính sách xây tường biên giới: Trump liên tục nhấn mạnh việc xây một bức tường lớn dọc biên giới Mỹ – Mexico để ngăn chặn dòng người nhập cư bất hợp pháp. Ông coi họ là nguyên nhân khiến tội phạm, ma túy gia tăng, và đổ lỗi cho người nhập cư về tình trạng thất nghiệp của người lao động bản xứ.
- Tạo ra “chúng ta” và “bọn họ”: Thông qua các phát ngôn và chính sách, Trump đã vẽ nên hình ảnh “người nhập cư” như một nhóm khác biệt, mang mối đe dọa cho nước Mỹ. Dù không cực đoan như các chính sách “thanh lọc sắc tộc,” nhưng cách tiếp cận này cũng đã tạo nên rạn nứt lớn trong xã hội Mỹ.
Adolf Hitler
- Chính sách bài Do Thái: Đối với Hitler, người Do Thái là đối tượng bị quy kết mọi tai họa, từ tình trạng kinh tế cho tới sự sụp đổ của chế độ quân chủ Đức. Lợi dụng tư tưởng bài Do Thái đã tồn tại lâu đời trong xã hội châu Âu, Hitler và Đảng Quốc Xã mở rộng nó thành chính sách chính thức của nhà nước Đức, dẫn tới hàng loạt biện pháp đàn áp, tẩy chay, và cuối cùng là cuộc diệt chủng Holocaust.
- Luật Nuremberg (1935): Mặc dù được ban hành sau khi Hitler lên nắm quyền một thời gian, nhưng từ những ngày đầu, Hitler đã thể hiện rõ ý đồ loại trừ người Do Thái khỏi đời sống chính trị, kinh tế của nước Đức. Các quy định nghiêm ngặt dần tước đi quyền công dân, quyền tự do kinh doanh, học tập của người Do Thái.
- Tâm lý sợ hãi và khép kín: Giống như Trump gắn mác “tội phạm, buôn ma túy” cho một nhóm người nhập cư, Hitler cũng tạo cảm giác rằng người Do Thái chính là “kẻ thù nội tại,” “gián điệp,” hay “lợi dụng dân tộc Đức.” Qua đó, ông kích hoạt tâm lý phòng vệ và căm ghét trong đại bộ phận người dân Đức đang hoang mang về tương lai.
Tuy hoàn cảnh khác nhau, nhưng cả hai nhà lãnh đạo đều cho rằng việc kiểm soát và loại trừ một nhóm người “ngoại lai” nào đó chính là chìa khóa đảm bảo an ninh và ổn định. Đây là một đặc điểm điển hình của phong trào chính trị mang màu sắc dân tộc chủ nghĩa (nationalism) hoặc cực đoan hơn là chủ nghĩa dân tộc quá khích.
Tấn công báo chí và thao túng thông tin
Trong chính trị hiện đại, truyền thông đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Việc kiểm soát hoặc gây ảnh hưởng đến dư luận thông qua báo chí, mạng xã hội, đài phát thanh… có thể quyết định sự tồn vong của một chính quyền. Cả Trump và Hitler đều nhận thức sâu sắc điều này, và họ có cách tiếp cận khá tương đồng:
Donald Trump
- Định danh “Fake News” (tin giả): Trump thường xuyên buộc tội các hãng truyền thông lớn như CNN, The New York Times, Washington Post là “fake news,” cho rằng họ đưa tin sai lệch, có thành kiến với ông. Đây là cách ông tước bỏ tính chính danh của báo chí truyền thống, đồng thời khiến bộ phận ủng hộ ông càng thêm nghi ngờ các nguồn tin khác.
- Coi báo chí là “kẻ thù của nhân dân”: Trong nhiều phát biểu, Trump gọi báo chí là “kẻ thù của nhân dân Mỹ,” đẩy mâu thuẫn lên cao. Ông cho rằng giới truyền thông cấu kết với đảng Dân chủ nhằm hạ bệ ông. Chiến lược này gây chia rẽ sâu sắc trong xã hội, tạo thành cuộc chiến “sự thật” giữa hai luồng thông tin đối lập.
- Truyền thông trực tiếp qua mạng xã hội: Trump thích dùng Twitter để đăng những quan điểm cá nhân, qua đó bỏ qua quá trình sàng lọc tin tức của báo chí chính thống. Điều này giúp ông giữ liên lạc chặt chẽ với cử tri trung thành, củng cố “thương hiệu” của mình.
Adolf Hitler
- Bộ máy tuyên truyền: Một trong những hành động đầu tiên của Hitler sau khi nắm quyền là bổ nhiệm Joseph Goebbels làm Bộ trưởng Tuyên truyền. Bộ máy này kiểm soát toàn bộ báo chí, đài phát thanh, điện ảnh, nghệ thuật… nhằm phục vụ tư tưởng Quốc Xã.
- Kiểm duyệt và loại bỏ tiếng nói đối lập: Hitler không chỉ bóp nghẹt tự do báo chí, mà còn cấm hoạt động hoặc bắt giam phóng viên, nhà báo, tác giả có quan điểm đối lập. Kết quả là thông tin từ nhà nước trở thành luồng duy nhất, khiến công chúng gần như “mù” về thực tế.
- Tuyên truyền hình ảnh “vị cứu tinh”: Hình ảnh Hitler được tô vẽ như người hùng, sứ giả phục hưng nước Đức. Trong khi đó, những “kẻ thù” của Đức Quốc Xã, như người Do Thái hay các nước Đồng minh, bị mô tả như ác quỷ phá hoại. Sự thống nhất về luồng thông tin đóng vai trò quan trọng trong việc củng cố chế độ độc tài.
Dù Mỹ thời Trump vẫn là một nền dân chủ có sự độc lập của báo chí, hành động “phủ đầu” truyền thông của ông có thể gợi lên bóng dáng những gì Hitler đã làm trong những năm 1930, khi ông hoàn toàn kiểm soát kênh thông tin. Dĩ nhiên, mức độ đàn áp và bối cảnh luật pháp khác nhau, nhưng thủ pháp chung là biến báo chí thành “kẻ thù” để huy động sự ủng hộ từ cử tri thân tín.
Bài Liên Quan
Trọng dụng người thân tín và lòng trung thành
Khi so sánh Trump và Hitler, không thể không nhắc tới cách cả hai nhà lãnh đạo này lựa chọn và sắp xếp nhân sự:
Donald Trump
- Bổ nhiệm nhân sự xuất phát từ quan hệ cá nhân: Trong chính quyền Trump, nhiều vị trí quan trọng được giao cho những người có quan hệ thân cận với ông, như con rể Jared Kushner, con gái Ivanka Trump, hay một số nhân vật thân tín từ giới doanh nghiệp.
- Sa thải và thay thế liên tục: Trump nổi tiếng với thói quen “You’re fired!” (bắt nguồn từ chương trình truyền hình thực tế “The Apprentice”). Ngay trong 100 ngày đầu, ông đã sa thải Cố vấn An ninh Quốc gia Michael Flynn, sau đó là nhiều quan chức khác. Sự biến động nhân sự cao trong Nhà Trắng phản ánh việc Trump chỉ muốn cộng tác với những người hoàn toàn tuân thủ đường lối cá nhân của ông.
- Hoài nghi “Deep State”: Trump liên tục cho rằng có một “nhà nước ngầm” trong bộ máy quan liêu, cản trở các chính sách của ông. Điều này cho thấy ông ít tin tưởng vào những nhân vật “chuyên nghiệp,” ưu tiên những người sẵn sàng phục tùng hơn là có năng lực chuyên môn.
Adolf Hitler
- Bổ nhiệm dựa trên lòng trung thành tuyệt đối: Ngay khi lên nắm quyền, Hitler đưa những người trung thành nhất vào bộ máy, như Joseph Goebbels (Bộ trưởng Tuyên truyền), Heinrich Himmler (chỉ huy SS), Hermann Göring (đứng đầu Luftwaffe – Không quân Đức).
- Loại bỏ các thế lực tiềm ẩn xung đột: Sự kiện “Đêm của những con dao dài” (Night of the Long Knives) năm 1934 là điển hình. Hitler ra lệnh thanh trừng lãnh đạo SA (Sturmabteilung) – lực lượng bán quân sự đã giúp ông lên nắm quyền nhưng lại có thể trở thành mối đe dọa nếu không còn phục tùng.
- Tư tưởng xem nhẹ bộ máy quan liêu truyền thống: Hitler muốn “phá bỏ” bộ máy hành chính cũ, vốn bị xem là quá rườm rà và không trung thành với mục tiêu của Đảng Quốc Xã. Chỉ những ai sẵn sàng tuân lệnh ông vô điều kiện mới được giữ lại hay thăng tiến.
Cả Trump và Hitler đều đề cao lòng trung thành cá nhân, coi đó là tiêu chí quan trọng để “chọn mặt gửi vàng.” Dĩ nhiên, sự khác biệt lớn là ở chỗ Hitler cuối cùng đã biến nước Đức thành chế độ độc tài toàn trị, trong khi Trump vẫn hoạt động trong khuôn khổ dân chủ và chịu sự giám sát của các định chế độc lập (Quốc hội, Tòa án, báo chí…).
Tư tưởng dân tộc chủ nghĩa
Chủ nghĩa dân tộc (nationalism) là trụ cột chính trong tư tưởng chính trị của cả hai nhân vật:
Donald Trump
- Nước Mỹ trên hết (America First): Ngay trong bài phát biểu nhậm chức, Trump tuyên bố ông sẽ đặt lợi ích nước Mỹ lên hàng đầu. Đây là thông điệp dân tộc chủ nghĩa, phản ánh quan điểm “bảo hộ,” muốn Mỹ rút khỏi các thỏa thuận quốc tế mà ông cho rằng bất lợi.
- Bảo hộ kinh tế: Trump chỉ trích nhiều hiệp định thương mại đa phương, như Hiệp định Đối tác Xuyên Thái Bình Dương (TPP), NAFTA, cho rằng chúng khiến Mỹ thâm hụt thương mại và mất việc làm. Trong 100 ngày đầu, ông bắt đầu tiến hành đàm phán lại hoặc rút khỏi những hiệp định mà ông coi là “không công bằng.”
- Chia rẽ nội bộ: Trong khi khẳng định ý chí “phục hưng” nước Mỹ, Trump lại sử dụng những ngôn từ và chính sách có xu hướng tạo ra sự chia rẽ trong xã hội, từ vấn đề chủng tộc, tôn giáo đến quan điểm chính trị.
Adolf Hitler
- Chủ nghĩa dân tộc cực đoan: Với Hitler, dân tộc Đức (Volksgemeinschaft) được ưu tiên tuyệt đối, và mọi nhóm “ngoại tộc” đều bị xem là mối nguy hại. Điều này dẫn tới chính sách phân biệt chủng tộc, đặt người Aryan ở vị trí “thượng đẳng.”
- Không gian sinh tồn (Lebensraum): Hitler tin rằng dân tộc Đức xứng đáng mở rộng lãnh thổ về phía đông để có “không gian sinh tồn.” Đây là tiền đề dẫn tới việc xâm chiếm Ba Lan, Liên Xô sau này, châm ngòi cho Thế chiến II.
- Chia rẽ xã hội trên nền tảng tư tưởng phân biệt: Hitler định nghĩa kẻ thù không chỉ dựa trên sắc tộc (Do Thái, Slav…) mà còn dựa trên quan điểm chính trị (Cộng sản, Dân chủ Xã hội). Việc loại trừ tất cả những nhóm này giúp ông thống nhất quyền lực tuyệt đối và tạo khung ý thức hệ “chúng ta” – “chúng không phải là người Đức thực sự.”
Rõ ràng, mức độ cực đoan trong tư tưởng dân tộc chủ nghĩa của Hitler cao hơn rất nhiều so với Trump. Tuy nhiên, phương thức “tập hợp người ủng hộ quanh lá cờ dân tộc, đồng thời loại trừ những nhóm không phù hợp” là mô hình chung có thể nhận diện ở cả hai.
Chiến lược quy chụp, đổ lỗi và sự kết hợp giữa nỗi sợ hãi với hy vọng
Chính trị gia khi muốn giành quyền lực thường kết hợp hai yếu tố quan trọng: nỗi sợ và hy vọng. Cả Trump và Hitler đều rất giỏi trong việc khuếch đại nỗi sợ của công chúng, đồng thời hứa hẹn một tương lai tươi sáng nếu họ được toàn quyền hành động.
Donald Trump
- Kích thích nỗi sợ về khủng bố: Trump tô đậm mối đe dọa từ các tổ chức Hồi giáo cực đoan như ISIS, Al-Qaeda… Ông cho rằng việc cấm nhập cảnh với các nước Hồi giáo là biện pháp cần thiết để ngăn chặn khủng bố xâm nhập.
- Nỗi sợ mất bản sắc Mỹ: Ông liên tục nhắc đến việc di dân tràn lan, gây ảnh hưởng đến an ninh, công ăn việc làm và thậm chí thay đổi nền văn hóa Mỹ. Điều này thúc đẩy sự ủng hộ của người Mỹ gốc Âu đang hoài niệm về “thời kỳ hoàng kim” trong quá khứ.
- Hy vọng “America Great Again”: Song song với việc vẽ ra bức tranh ảm đạm về hiện tại, Trump đề xuất viễn cảnh nước Mỹ “vĩ đại,” “thịnh vượng,” “được tôn trọng trên toàn thế giới.” Điều đó giúp đánh thức lòng yêu nước và gắn kết cử tri.
Adolf Hitler
- Nỗi sợ về sự suy yếu của nước Đức: Hitler mô tả bối cảnh nước Đức sau Thế chiến I là “quốc gia bị sỉ nhục,” đứng bên bờ vực diệt vong. Điều này khơi dậy lòng căm phẫn với Hiệp ước Versailles, sự hoài nghi với hệ thống chính trị Weimar.
- Đổ lỗi cho “kẻ thù trong và ngoài”: Hitler giải thích rằng nước Đức không thua trận vì quân sự, mà vì bị “phản bội” bởi các chính trị gia nhu nhược và người Do Thái. Từ đó, ông biến người Do Thái và các nhóm đối lập thành “vật tế thần,” gánh tội cho mọi thất bại.
- Lời hứa về sự trỗi dậy vĩ đại: Hitler hứa hẹn dân tộc Đức sẽ tìm lại vị thế hàng đầu châu Âu, chấm dứt cảnh thất nghiệp, khôi phục niềm kiêu hãnh. Lời hứa đó được hiện thực hóa bằng các kế hoạch xây dựng cơ sở hạ tầng, quân đội, qua đó giúp Hitler giành thiện cảm bước đầu.
Dù đến từ những thời đại khác nhau, “chiến thuật nỗi sợ + hy vọng” vẫn là công thức hiệu quả để thu hút sự ủng hộ và biện minh cho những biện pháp cứng rắn. Trump và Hitler, bằng cách này hay cách khác, đều sử dụng chiến thuật đó trong giai đoạn đầu nắm quyền.
Tóm lại
So sánh Donald Trump và Adolf Hitler là một chủ đề nhạy cảm, dễ gây tranh cãi. Hitler gắn liền với tội ác chiến tranh, diệt chủng, sự hủy diệt nền dân chủ và nhân quyền. Trong khi đó, Trump, dù gây chia rẽ sâu sắc trong lòng nước Mỹ, vẫn chưa đi xa tới mức hủy bỏ hoàn toàn các thể chế dân chủ. Tuy vậy, từ những phân tích trên, chúng ta có thể rút ra một số điểm tương đồng cơ bản:
- Chủ nghĩa dân túy và khai thác sự bất mãn: Cả hai đều tận dụng tâm lý bất mãn của quần chúng để giành quyền lực, hứa hẹn khôi phục “thời hoàng kim.”
- Chính sách chống nhập cư và bài ngoại: Việc quy kết một nhóm người hoặc sắc tộc là “nguy cơ” giúp họ củng cố sự ủng hộ từ bộ phận dân chúng lo lắng về an ninh và kinh tế.
- Tấn công báo chí và kiểm soát thông tin: Từ việc công kích truyền thông, gắn mác “fake news” cho đến đàn áp báo chí, cả hai đều coi báo chí độc lập là trở ngại cho chiến lược chính trị.
- Xây dựng chính quyền bằng người thân tín: Trump và Hitler đều đề cao lòng trung thành cá nhân, sẵn sàng gạt bỏ hoặc trừng phạt những quan chức không tuân theo.
- Chính trị chia rẽ: Bằng cách nhấn mạnh “chúng ta” – “bọn họ,” họ tạo ra ranh giới rõ rệt trong xã hội, qua đó huy động những người ủng hộ cuồng nhiệt và cô lập các nhóm đối lập.
- Sử dụng nỗi sợ và hy vọng: Cả hai lãnh đạo đều tô vẽ hiện trạng xã hội là “báo động,” rồi đưa ra giải pháp mạnh mẽ, khơi dậy niềm tin về một tương lai tươi sáng nếu họ nắm toàn quyền quyết định.
Tuy vậy, khoảng cách giữa Trump và Hitler là rất lớn ở khía cạnh mức độ chuyên chế và tầm ảnh hưởng lịch sử. Hitler nhanh chóng dẹp bỏ mọi cơ chế kiểm soát quyền lực, hợp pháp hóa sự đàn áp và cuối cùng đưa châu Âu vào Thế chiến II. Trump, dẫu có lúc bị tố cáo lạm quyền và áp dụng “độc tài,” nhưng ông không thể hoặc chưa thể xóa bỏ hệ thống “kiểm soát và cân bằng” (checks and balances) của Hiến pháp Mỹ, vốn được thiết kế để tránh tình trạng tập trung quyền lực tuyệt đối.
Bên cạnh đó, phải ghi nhận rằng sự khác biệt về văn hóa, thể chế chính trị và bối cảnh lịch sử cũng khiến hành động của họ có tác động rất khác nhau. Nước Đức thập niên 1930 đang trong khủng hoảng toàn diện, còn nước Mỹ năm 2017 vẫn là cường quốc hàng đầu thế giới, với nền kinh tế, quân sự và hệ thống chính trị ổn định hơn rất nhiều. Sự so sánh này, vì thế, chủ yếu mang tính cảnh báo về việc tư tưởng dân tộc chủ nghĩa và chủ nghĩa dân túy hoàn toàn có thể dẫn đến những hệ quả tiêu cực, nếu không được kiểm soát và phản biện kịp thời.
Trong bất cứ xã hội nào, khi lòng tin vào hệ thống hiện tại bị lung lay, khi chênh lệch giàu nghèo gia tăng, khi người dân cảm thấy bị “bỏ rơi,” thì phong trào dân túy và những lời hứa khôi phục “vinh quang quá khứ” lại có cơ hội bùng phát. Nếu lãnh đạo rơi vào tâm lý cực đoan, coi những ai phản đối mình là “kẻ thù,” và ra sức vẽ nên hình ảnh “âm mưu” của những nhóm thiểu số, báo chí độc lập hay đối thủ chính trị, thì khả năng tái diễn các thảm họa lịch sử không hẳn là không thể.
Tóm lại, dù Donald Trump và Adolf Hitler hoạt động trong những bối cảnh hoàn toàn khác nhau, cách thức họ sử dụng để thu hút và giữ chân người ủng hộ có nhiều nét tương đồng. Sự tương đồng ấy tập trung ở chủ nghĩa dân túy, tư tưởng dân tộc chủ nghĩa, cách đổ lỗi cho “kẻ ngoại lai,” thao túng thông tin và ưu tiên lòng trung thành hơn năng lực. Điều quan trọng là chúng ta cần nhận thức rõ những bài học từ lịch sử, đồng thời khẳng định vai trò của các thể chế dân chủ, hệ thống pháp luật, báo chí tự do trong việc ngăn chặn những xu hướng cực đoan và độc đoán.