Thời Xuân Thu (khoảng 770 – 476 TCN) và Chiến Quốc (khoảng 475 – 221 TCN) được xem là giai đoạn có nhiều biến động bậc nhất trong lịch sử Trung Hoa. Trong khoảng nửa thiên niên kỷ này, trật tự phong kiến do nhà Chu thiết lập dần suy tàn, các chư hầu nổi dậy tranh giành quyền lực, đồng thời nhiều cải cách xã hội, chính trị và kỹ thuật đã làm biến đổi sâu sắc cục diện.
Sau đây, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu vì sao nhà Chu suy yếu, tại sao xuất hiện các “bá chủ” và sự hình thành “Thất hùng,” cũng như cách thức kỹ thuật sắt góp phần định đoạt số phận của các nước để rồi cuối cùng Tần Thủy Hoàng thống nhất toàn cõi Trung Hoa.
Nguyên nhân nhà Chu suy vi
Ngay từ thời Tây Chu (1121 – 770 TCN), người ta đã nhìn thấy một bất cập căn bản trong chế độ quân chủ thế tập: Nếu chỉ truyền ngôi theo huyết thống, không phải lúc nào cũng có được các vị vua minh triết, tài năng. Phần lớn các triều đại chỉ rực rỡ trong một thời gian ngắn khi xuất hiện vài vị vua giỏi, rồi dần thoái trào. Nhà Chu cũng không ngoại lệ.
Nhà Chu chỉ thịnh khoảng một trăm năm đầu, sau đó đời Mục Vương (thế kỷ X TCN) trở đi, vua chúa ngày càng tầm thường. Đến thời U Vương (thế kỷ VIII TCN), vì mê nàng Bao Tự mà bỏ bê việc nước, rợ Khuyển Nhung ở phía tây xâm nhập, chiếm kinh đô và giết luôn U Vương. Chư hầu phải lập con U Vương là Bình Vương lên nối ngôi.
Năm 770 TCN, Bình Vương lo sợ các rợ phía tây, đành phải dời đô từ đất Phong – Cảo (Thiểm Tây) sang Lạc Ấp (Hà Nam). Từ đó, nhà Chu bước vào thời “Đông Chu” và cũng bắt đầu giai đoạn suy yếu kéo dài.
Hạn chế của chế độ phong kiến
Dù chế độ phong kiến “phong tước, kiến ấp” ban đầu giúp nhà Chu quản trị được lãnh thổ rộng lớn, nhưng nó cũng mang mầm mống sụp đổ:
- Thiên tử ngày càng suy yếu: Để thưởng công hoặc bảo vệ bờ cõi, Chu vương phong thêm đất cho các chư hầu. Trong khi đất của thiên tử ngày một hẹp, tiềm lực tài chính suy giảm thì các chư hầu mở rộng lãnh thổ, giàu mạnh hơn cả trung ương.
- Lãnh thổ rộng gây khó quản lý: Nhà Chu không đủ khả năng duy trì quân đội mạnh để can thiệp khi chư hầu xung đột hoặc ngoại tộc xâm lấn. “Danh” vẫn còn (ngôi thiên tử), nhưng “thực” quyền hầu như không.
- Quyền lực rơi vào tay chư hầu hùng mạnh: Nhà Chu chỉ còn giữ lại một vùng rất nhỏ quanh Lạc Ấp, trong khi các nước chư hầu lớn mặc nhiên “thay mặt” thiên tử xưng bá, tự xử lý tranh chấp, thậm chí ép nhà Chu phải nhượng đất. Tới thời Chiến Quốc, vua Chu chỉ đóng vai trò tượng trưng, còn các nước đều tự xưng vương.
Thất Bá
Khi nhà Chu suy, những chư hầu mạnh thay phiên nhau trỗi dậy làm “bá chủ,” liên kết các nước nhỏ để chống nhau hoặc chống ngoại tộc. Thời Xuân Thu (770 – 476 TCN) đã hình thành một loạt “bá,” sử sách xưa quen gọi “Ngũ bá,” gồm: Tề Hoàn Công, Tấn Văn Công, Tần Mục Công, Tống Tương Công, Sở Trang Vương. Về sau, một số học giả thêm hai vị khác là Hạp Lư (nước Ngô) và Câu Tiễn (nước Việt) – được xem là bá chủ ở giai đoạn cuối Xuân Thu.
Tề Hoàn Công và Quản Trọng
Trong số các bá Xuân Thu, Tề Hoàn Công là vị nổi bật đầu tiên. Ông dựa vào sự cố vấn của Quản Trọng, một chính trị gia kiệt xuất, để xây dựng nước Tề trở nên giàu có, phát triển thương mại (nhất là muối, đồng, sắt) và đúc tiền sớm nhất. Quản Trọng còn giúp Tề Hoàn Công tổ chức nhiều lần hội chư hầu, gọi là “minh thệ,” cam kết “tôn Chu, nhương Di” (bảo vệ nhà Chu, chống ngoại tộc), song thực tế chính Tề mới nắm vai trò cầm trịch.
“Nếu không có Quản Trọng,” Khổng Tử khen, “người Trung Hoa hẳn phải để tóc dài, mặc áo cài vạt bên trái như người rợ.” Qua đó cho thấy Quản Trọng đã dốc sức bảo vệ văn minh Hoa Hạ trước sự xâm lăng của các tộc ngoài biên.
Những bá chủ khác
- Tấn Văn Công: Tiếp nối Tề Hoàn Công làm bá, chống rợ Xích Địch, duy trì trật tự cho một số chư hầu phía bắc.
- Tần Mục Công: Mở rộng lãnh địa nước Tần, đuổi rợ Tây Nhung, nâng cao uy thế Tần ở phía tây nhưng vẫn chưa đánh bại được Tấn.
- Tống Tương Công: Mưu tính trở thành bá chủ sau khi Tề Hoàn Công qua đời, nhưng thất bại.
- Sở Trang Vương: Dẫn quân đánh Tống, Tấn, uy hiếp nhà Chu, tự xưng vương, đe dọa kinh đô Lạc Ấp.
Cuối cùng, Hạp Lư (nước Ngô) nhờ tài của Ngũ Tử Tư, từng đánh thắng Sở, nhưng lại bại trước Câu Tiễn (nước Việt). Câu Tiễn nếm mật nằm gai, dâng mỹ nhân Tây Thi cho vua Ngô là Phù Sai khiến Ngô mê đắm mà sa sút, để rồi nước Việt quật khởi thành bá chủ Đông Nam.
Kết quả chung thời Xuân Thu: Các nước lớn dần lấn chiếm các nước nhỏ, liên tục “minh thệ” rồi lại phá vỡ thề ước. Đầu thời Chu, có thể có đến hơn 800 – 1800 nước, đến cuối Xuân Thu chỉ còn chừng 40 nước, trong đó vài nước mạnh nhất trở thành tiền đề cho cục diện Chiến Quốc.
Thời đại Đồ Sắt
Một nguyên nhân quan trọng làm thay đổi sâu sắc xã hội Xuân Thu – Chiến Quốc chính là sự xuất hiện và phổ biến của đồ sắt quanh thế kỷ V TCN. Nếu như đồng đánh dấu bước văn minh thời Thương, thì sắt còn có sức ảnh hưởng mạnh hơn, thúc đẩy sản xuất nông nghiệp, công nghiệp, công trình thủy lợi, và đặc biệt là kỹ nghệ quân sự.
So với đồng, sắt cứng và bền hơn, giúp chế tạo:
- Cày, bừa, cuốc có thể đào sâu đất, khai khẩn nhanh hơn, gia tăng diện tích canh tác.
- Dao, búa cũng hữu ích khi mở rộng vườn, chặt phá rừng, làm thủy lợi.
- Công cụ rèn sắt ở miền Nam (Ngô, Việt) được cải tiến thành thép tốt, nổi tiếng với truyền thuyết Can Tương – Mạc Da, rèn ra thanh kiếm sắc bén.
Khi công cụ lao động cải tiến, các nước thi nhau đào kênh, đắp đê, trị thủy để mở rộng canh tác. Những đại công trình thủy lợi như đập chuyển dòng ở nước Tần (khu vực Thành Đô, Tứ Xuyên), hay hệ thống kênh xuyên sông Dương Tử, sông Hoài ở Ngô, đã biến nhiều vùng khô cằn hoặc đầm lầy thành vựa lúa trù phú. Nhờ đó, dân số Trung Hoa tăng nhanh, có tài liệu cho rằng từ 20 triệu thời Xuân Thu lên đến 40 triệu khi nhà Tần thống nhất, rồi 60 triệu dưới triều Hán.
Giới phú thương
Sản xuất nông nghiệp dư dả thúc đẩy lưu thông hàng hóa. Người ta đúc tiền bằng đồng với nhiều kiểu: tiền “lưỡi,” tiền “đao,” tiền tròn có lỗ ở giữa,… Riêng nước Sở còn có tiền vàng. Các trung tâm thương mại sầm uất như Lâm Tri (Tề), Hàm Đan (Triệu), Đại Lương (Ngụy), Hàm Dương (Tần) quy tụ hàng trăm nghìn dân.
Giới phú thương dần có tiếng nói trong xã hội. Một số còn làm chủ đất đai mua lại từ quý tộc sa sút, giàu đến mức “buôn vua,” như trường hợp Lã Bất Vi (thời Tần), trở thành tướng quốc. Quyền lực kinh tế này khiến nhiều chư hầu muốn thống nhất Trung Hoa để thuận lợi thương mại, bớt cửa ải, bớt thuế.
Cách mạng tổ chức quân sự
- Khí giới: Dùng sắt để rèn kiếm, giáo, đặc biệt là nỏ bắn xa hơn cung. Các nước cũng phát minh máy bắn đá (nỗ pháo), thang mây để công thành.
- Chiến lược: Thời Xuân Thu, các trận giao chiến vẫn còn phần nào lễ nghi. Nhưng đến Chiến Quốc, chiến tranh ngày càng khốc liệt, tuyển đông đảo bộ binh, có nước dùng cả kỵ binh học từ rợ phương Bắc.
- Thành lũy, trường thành: Để phòng thủ, nhiều nước đắp trường thành ngăn rợ; Tần có cửa ải Hàm Cốc, “một người giữ cửa, vạn người khó qua,” nên phòng ngự vững vàng, rồi dần dần sửa sang các công trình phòng thủ thành Vạn Lý Trường Thành khi thống nhất.
Bài Liên Quan
Cục diện Chiến Quốc (Thất Hùng)
Khoảng cuối thế kỷ V TCN, sau khi nước Tấn bị chia làm ba (Hàn, Ngụy, Triệu), cộng với bốn nước lớn khác (Tần, Tề, Sở, Yên), hình thành “Thất hùng”. Bảy nước này mạnh hơn cả, xưng vương, không còn để ý gì đến thiên tử nhà Chu (dù vua Chu còn tồn tại đến năm 256 TCN).
Nước Tần vượt lên
Tần vốn ở phía tây, đất rộng, “vắng bóng” đối thủ nên rảnh tay phát triển. Vua Tần còn dựa vào địa thế hiểm trở của ải Hàm Cốc để đánh đông, còn các nước khác khó tấn công ngược trở lại. Song nguyên nhân chính giúp Tần trỗi dậy là các cuộc cải cách mạnh tay, do Thương Ưởng (Vệ Ưởng) khởi xướng thế kỷ IV TCN:
- Đánh vào quý tộc cũ: Ai không có công trạng thì giáng xuống làm thường dân; ngược lại, cắt đầu giặc được nhiều thì lên chức, phong đất.
- Khuyến khích sản xuất: Bãi bỏ phép tỉnh điền, chia ruộng cho dân canh tác, ai khai hoang thì được sở hữu, gia tăng nguồn lương lớn để nuôi quân.
- Trung ương tập quyền: Dẹp bỏ quyền “cha truyền con nối” ở các vùng lớn, chia nước thành huyện, quan lại do triều đình bổ nhiệm, được trả lương bằng lúa, có thể bị cách chức nếu bất tài hoặc tham nhũng.
- Pháp luật nghiêm khắc: Mọi người bình đẳng trước pháp luật, kể cả quý tộc. Cả xã hội chia thành liên gia (5-10 hộ), phải tố cáo kẻ phạm tội, nếu không cả liên gia cùng chịu phạt. Đời sau thường ví đây như hình mẫu của chủ nghĩa “pháp gia.”
Cải cách của Thương Ưởng bị quý tộc Tần oán giận, và chính ông cũng bị giết (338 TCN), nhưng tư tưởng pháp gia này ăn sâu vào gốc rễ nước Tần. Khi Tần Thủy Hoàng (Doanh Chính) lên ngôi, ông khôi phục các chính sách khắc nghiệt, biến Tần trở thành cỗ máy chiến tranh hùng mạnh.
Kết cục các nước khác
- Hàn, Ngụy, Triệu (gọi chung “Tam Tấn”) từng mạnh nhưng không cải cách quyết liệt như Tần, dần sa sút. Triệu còn phải lo chống rợ phía bắc, liên tục bị Tần đánh bại (trận Trường Bình, tướng Bạch Khởi giết hàng chục vạn quân Triệu).
- Sở tuy rộng, ban đầu uy hiếp Tần, nhưng sau thất thủ, vua Sở bị giam, Khuất Nguyên vì uất hận mà gieo mình xuống sông.
- Tề, Yên tuy cũng phát triển kinh tế, trọng dụng kẻ sĩ, nhưng không ngăn được Tần. Vua Yên thậm chí chịu dâng thủ cấp thái tử Đan để cầu hòa, song Tần vẫn không tha.
Đến năm 256 TCN, Tần tấn công nhà Chu, chiếm đất, nhà Chu diệt vong. Từ đó, Tần dồn sức đánh từng nước còn lại: Hàn (230 TCN), Triệu (228 TCN), Ngụy (225 TCN), Sở (223 TCN), Yên (222 TCN), Tề (221 TCN). Quá trình thống nhất của Tần Thủy Hoàng diễn ra nhanh chóng, khép lại thời Xuân Thu – Chiến Quốc.
Sự lên ngôi của kẻ sĩ
Bên cạnh dòng chảy các cuộc chinh phạt, một thay đổi lớn khác là quá trình “đảo lộn địa vị” giữa quý tộc thế tập với các tầng lớp sĩ, nông công thương.
Thời Xuân Thu, phần lớn quan lại là người hoàng tộc hoặc cùng dòng dõi quý tộc (như “Tam Hoàn” ở nước Lỗ). Song, từ thế kỷ VI TCN, Khổng Tử, Mặc Tử, Lão Tử khởi xướng hình thức dạy học rộng rãi. Nhiều nhân tài vượt giai cấp vươn lên, trở thành quân sư chính trị, tướng quốc…
Đến thời Chiến Quốc, mọi nước đều “chiêu hiền đãi sĩ”. Kẻ sĩ chia làm ba hạng chính:
- Học sĩ (Nho, Mặc, Đạo…): Tập trung nghiên cứu nhân trị, đạo đức, phép tắc.
- Biện sĩ (phái danh gia, pháp gia): Giỏi du thuyết, tranh luận, như Tô Tần, Trương Nghi, Hàn Phi…
- Phương sĩ, thuật sĩ: Thiên văn, âm dương, kỹ thuật quân sự, y học, bói toán.
Trong bối cảnh “bách gia tranh minh”, các học phái cạnh tranh, tạo ra một thời đại hoàng kim về tư tưởng: Từ Nho giáo đề cao nhân nghĩa, Mặc gia nhấn mạnh “kiêm ái,” Đạo gia (Lão – Trang) khuyên thuận tự nhiên, đến Pháp gia đặt nặng luật pháp. Tần thống nhất được Trung Hoa cũng nhờ dàn mưu sĩ pháp gia, về sau thiết lập triều đại ngắn ngủi (Tần chỉ tồn tại 15 năm) nhưng để lại dấu ấn vô cùng mạnh trong lịch sử.
Cách mạng hành chính
Đầu Xuân Thu, nước nào cũng theo cách thức phong kiến nhà Chu, quyền lực chia cho các đại phu công tộc. Nhưng qua Chiến Quốc, nhiều nước muốn thống nhất nội bộ, bãi bỏ quy chế “cha truyền con nối” của các công khanh, thiết lập hệ thống quận, huyện với quan lại do trung ương bổ nhiệm. Nước Ngụy tiên phong cải cách, Tần áp dụng mạnh mẽ, tiêu biểu là các nỗ lực của Thương Ưởng.
Chính những chính sách “trung ương tập quyền” này chuẩn bị tiền đề cho một đế quốc quân chủ chuyên chế sau khi Tần Thủy Hoàng thắng lợi. Tư tưởng này tiếp tục được nhà Hán kế thừa và duy trì trong suốt hơn hai nghìn năm phong kiến Trung Quốc.
Tóm lại
Từ thế kỷ VIII đến cuối thế kỷ III TCN, Trung Hoa liên tục chứng kiến cảnh phân tán quyền lực và hỗn loạn chiến tranh. Thế nhưng, chính trong giai đoạn nhiễu nhương này, nhiều thay đổi to lớn về kinh tế, xã hội, tư tưởng đã định hình cốt lõi cho nền văn minh Hán:
- Nhà Chu suy yếu mở đường cho các nước chư hầu khẳng định vị thế, dẫn đến sự “bá chủ” và cạnh tranh không ngừng.
- Sự phổ biến của đồ sắt thúc đẩy sản xuất nông nghiệp, công nghiệp, giao thương; tạo dựng tầng lớp phú thương, mở rộng thị trấn và làm thay đổi quan hệ kinh tế, xã hội.
- Chiến tranh ác liệt (nhất là Chiến Quốc) đẩy các nước lớn vào các cuộc chạy đua vũ trang và cải cách. Những thể chế hành chính trung ương tập quyền ra đời, chuẩn bị bước nhảy cho thời đại hoàng đế sau này.
- Tầng lớp kẻ sĩ nổi lên, đề xuất vô vàn học thuyết chính trị – xã hội, làm nên kỷ nguyên “bách gia chư tử,” để lại di sản trí tuệ phong phú.
- Kết cục, Tần Thủy Hoàng dựa vào chính sách pháp gia hà khắc và ưu thế quân sự đã chấm dứt thời Xuân Thu – Chiến Quốc, thống nhất Trung Hoa vào năm 221 TCN, đặt nền móng cho mô hình đế quốc.
Bước ngoặt lịch sử này chứng tỏ rằng những cải cách mạnh mẽ, dù khắc nghiệt, đã tỏ ra hiệu quả hơn tinh thần lễ nghĩa lỗi thời. Và cũng từ đó, Trung Hoa chuyển sang một giai đoạn mới – thời kỳ đại nhất thống dưới quyền của hoàng đế Tần, rồi Hán, với hệ thống cai trị nối tiếp kéo dài hơn hai nghìn năm.
Như vậy, Xuân Thu – Chiến Quốc không chỉ là giai đoạn “loạn” mà còn là thời đại bản lề, sinh ra hàng loạt cải tổ về tư tưởng, kỹ thuật, tổ chức nhà nước; giải phóng năng lực kinh tế và trí tuệ của xã hội Trung Hoa cổ đại. Cảnh phân tranh khốc liệt cuối cùng cũng khép lại, nhường chỗ cho một đế quốc Trung Hoa thống nhất, hình thành nên một trong những nền văn minh có sức bền vượt trội của nhân loại.