Trong suốt bốn thập kỷ qua (1979–2019), Trung Quốc đã bước vào giai đoạn tăng trưởng kinh tế nhanh chóng với chính sách “cải cách và mở cửa”. Thời kỳ này đã thuyết phục nhiều người bên ngoài tin rằng Trung Quốc không thực sự là một quốc gia cộng sản theo đúng nghĩa cứng nhắc. Tuy nhiên, thực tế là nhà nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa vẫn dựa trên nền tảng Marx–Lenin, được mô phỏng theo mô hình Liên Xô trước đây, và đảng cầm quyền – Đảng Cộng sản Trung Quốc (ĐCSTQ) – luôn có ý định củng cố quyền lực theo hướng Leninist. Bài viết này sẽ phân tích bối cảnh kinh tế, chính trị của Trung Quốc hiện nay và lý giải tại sao xu hướng “khép cửa” đang dần rõ nét.
Bối cảnh kinh tế Trung Quốc hiện tại
Trong thời gian gần đây, nền kinh tế Trung Quốc rơi vào giai đoạn suy thoái tương đối rõ rệt, khiến nhiều nhà quan sát quốc tế đặt ra câu hỏi: Liệu chính phủ Trung Quốc sẽ “cải cách” để phục hồi tăng trưởng, hay để mặc cho kinh tế trượt dốc? Và liệu người dân có đứng lên phản kháng, hay đất nước sẽ rơi vào “thập niên mất mát” tương tự Nhật Bản xưa kia?
Thực tế, Trung Quốc đang quay lại con đường tăng cường kiểm soát xã hội, dù điều này có thể khiến dòng vốn đầu tư nước ngoài suy giảm. Đối với ĐCSTQ, an ninh chế độ và ổn định xã hội được ưu tiên cao hơn tốc độ phát triển kinh tế. Nhưng đây có phải là bước lùi tạm thời, hay là xu hướng tất yếu? Nhiều dấu hiệu cho thấy đó có thể là chiến lược lâu dài, nhằm thắt chặt kiểm soát, giảm quyền tự do cá nhân và chấp nhận “nghèo đi” để bảo toàn vị thế của Đảng.
Vì sao lại như vậy? Trung Quốc, với hệ thống chính trị Marx–Lenin, đặt nặng tính “chuyên chính vô sản” và cơ chế “dân chủ tập trung” để duy trì quyền lực. Mô hình này đòi hỏi kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động xã hội và triệt tiêu những biểu hiện tự do phản kháng hoặc liên kết ngang giữa người dân. Trong giai đoạn bùng nổ kinh tế từ cuối thập niên 1970 đến trước năm 2019, ĐCSTQ tương đối nới lỏng một số không gian xã hội, bởi phát triển kinh tế mạnh mẽ tạo nên “mật ngọt” đủ để xoa dịu bất mãn. Nhưng khi tăng trưởng chậm lại và tương lai không còn hứa hẹn, nguy cơ xuất hiện tư tưởng bất đồng chính kiến sẽ tăng cao. Từ đó, chính quyền buộc phải đàn áp, đồng thời thắt lưng buộc bụng để ưu tiên đãi ngộ những bộ phận quan trọng như quân đội hay cán bộ then chốt.
Nhìn lại giai đoạn “cải cách và mở cửa”
Năm 1977, Đặng Tiểu Bình quay trở lại chính trường sau thời kỳ bị thanh trừng chính trị. Trung Quốc khi ấy vừa trải qua cuộc Đại Cách mạng Văn hóa đầy hỗn loạn, còn mang dáng dấp một xã hội phong kiến nghèo đói, lạc hậu. Đặng nhận thức rằng Trung Quốc cần mở cửa, thu hút vốn đầu tư và công nghệ từ nước ngoài. Từ đó, những đặc khu kinh tế như Thâm Quyến bắt đầu hình thành, trở thành trung tâm xuất khẩu và sản xuất hàng hóa cho toàn cầu.
Tuy nhiên, chính sách mở cửa vẫn luôn kèm theo “lằn ranh đỏ”: ĐCSTQ chỉ cho phép một lượng “ý tưởng nước ngoài” thẩm thấu vừa đủ để thúc đẩy kinh tế, nhưng không được làm lung lay cơ sở quyền lực độc tôn. Để bảo vệ quyền lực, Bắc Kinh duy trì hệ thống kiểm duyệt internet và kiểm soát gắt gao truyền thông, cũng như tổ chức chính trị, tôn giáo và hội đoàn.
Sau gần nửa thế kỷ “tận dụng” thế giới bên ngoài để phát triển, Trung Quốc đạt được vị thế nền kinh tế lớn thứ hai toàn cầu, tạo ra một tầng lớp trung lưu mới với khả năng chi tiêu mạnh mẽ. Nhưng đi kèm với đó là sự lớn mạnh của ý thức về quyền sở hữu tài sản cá nhân, sự mở mang tư duy và mong muốn quyền tự do nhiều hơn. Giới tinh hoa chính trị Trung Quốc lo ngại rằng khi người dân không còn tin vào tương lai phát triển thịnh vượng, họ sẽ tìm cách biểu đạt bất mãn, và nguy cơ “đoàn kết” chống lại Đảng sẽ gia tăng. Đây cũng là lý do lý giải cho chiến dịch “chống tham nhũng” diện rộng trong nội bộ chính quyền: kiềm chế các quan chức địa phương đang ngày càng “phát tài” và có thể manh nha phản kháng hoặc trở thành trung tâm quyền lực cát cứ.
“Thiên mệnh” và so sánh với truyền thống đế chế
Nhiều học giả phương Tây thường giải thích sự “thắt chặt” quyền lực của ĐCSTQ bằng việc so sánh với truyền thống hoàng quyền Trung Hoa xưa, nơi triều đình trung ương luôn kiểm soát xã hội chặt chẽ qua hệ thống quan lại. Trong bài viết “The future of ‘communist capitalism’ in China” (12/3) trên Financial Times, nhà kinh tế Martin Wolf lập luận rằng Trung Quốc đang quay về mô hình đế chế tập quyền, tận dụng kinh nghiệm cai trị hàng ngàn năm. Ông cho rằng để tránh hỗn loạn, Trung Quốc buộc phải củng cố vai trò của Đảng thay vì phát triển hệ thống luật pháp độc lập và tài sản tư nhân có đảm bảo chắc chắn.
Nhiều nhân vật như David Li Daokui, giáo sư tại Đại học Thanh Hoa – nơi chịu sự giám sát chặt chẽ của ĐCSTQ – cũng nhấn mạnh rằng quốc gia có quy mô dân số và trình độ phát triển như Trung Quốc “chưa sẵn sàng” cho dân chủ. Giống như Martin Wolf, Li tin rằng ĐCSTQ nắm quyền kiểm soát vừa là “chân mệnh lịch sử”, vừa giúp Trung Quốc tránh đổ vỡ.
Dẫu vậy, lập luận này tồn tại một lỗ hổng lớn. Trong lịch sử đế chế Trung Hoa, cũng có khái niệm “thiên mệnh” – tức nếu triều đình đánh mất lòng dân, người dân có thể khởi nghĩa lật đổ triều đại. Song, chúng ta không thể quên rằng triều đại phong kiến ngàn năm trước không phải đối mặt với công nghệ hiện đại, mạng xã hội, và dân chúng chịu sự phân tầng lớn về đẳng cấp, bị ràng buộc bởi tư tưởng Nho giáo. Việc nối kết quần chúng qua internet, điện thoại thông minh và tư tưởng tiến bộ toàn cầu hiện nay hoàn toàn khác xa bối cảnh lịch sử hàng trăm năm trước. Thêm vào đó, những cuộc nổi dậy như Thái Bình Thiên Quốc thế kỷ 19 đã khiến hàng chục triệu người thiệt mạng. Điều này chứng tỏ “thiên mệnh” có thể dẫn tới bạo lực kinh hoàng, và chắc chắn ĐCSTQ không hề muốn đối diện với nguy cơ đó.
Mô hình Liên Xô và gốc rễ Leninist
Sự thật là ngay từ khi thành lập nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa (1949), ĐCSTQ đã học tập triệt để mô hình Liên bang Xô Viết (Liên Xô). Hệ thống kinh tế kế hoạch hóa, tư tưởng Marx–Lenin, bộ máy tuyên truyền và khống chế xã hội của Liên Xô được đưa vào áp dụng. Hàng chục nghìn cố vấn Liên Xô từng đến Trung Quốc, hỗ trợ thiết kế các công trình hạ tầng. Kiến trúc Bắc Kinh từ thập niên 1950, với những tòa nhà tường dày, cửa sổ nhỏ, nóc mái vươn nhọn, chính là dấu vết của thời kỳ này.
Mối quan hệ Trung – Xô rạn nứt vào cuối thập niên 1950, khi Mao Trạch Đông cho rằng Liên Xô “quá mềm yếu” sau bài “Báo cáo mật” (1956) của Khrushchev lên án Stalin. Thêm vào đó, sự kiện “Phong trào Hungary” năm 1956 càng khiến Mao lo ngại về nguy cơ phản kháng. Từ đó, Trung Quốc chuyển sang con đường “cách mạng vô sản” triệt để, dẫn đến hàng loạt chiến dịch trấn áp nội bộ ở cuối thập niên 1950, đầu thập niên 1960.
Ngày nay, dấu ấn Leninist vẫn rất rõ trong cơ cấu chính trị của Trung Quốc. ĐCSTQ không cho phép bất kỳ tổ chức độc lập nào – từ đoàn thể tín ngưỡng đến câu lạc bộ thể thao, hội nhóm nghệ thuật – hoạt động ngoài sự giám sát của Nhà nước. Tất cả phải đăng ký và chịu sự kiểm soát gắt gao. Hệ thống “Mặt trận thống nhất” quy tụ các đảng phái “vệ tinh” cũng chỉ đóng vai trò trang trí, để tạo ảo tưởng đa đảng. Giống như Liên Xô trước đây, các cơ quan chính phủ Trung Quốc hoạt động dưới cái bóng của Đảng; họ không có thực quyền độc lập mà chủ yếu “bản sao” cấu trúc của ĐCSTQ.
ĐCSTQ: Marx hay Khổng Tử?
Chủ tịch Tập Cận Bình từng phát động chiến dịch “tái diễn giải lịch sử” để trình bày ĐCSTQ như một sự nối tiếp hợp lý của văn hóa truyền thống Trung Hoa. Năm 2012, khi ông mới lên nắm quyền, một triển lãm tại Bảo tàng Lịch sử Trung Quốc (Quảng trường Thiên An Môn) nhấn mạnh rằng khởi nguyên của ĐCSTQ gắn kết với tư tưởng Khổng Tử, chứ không phải chỉ có mỗi Marx và Lenin. Sự kiện này còn nêu lên quan điểm “anh em” giữa đại lục và Đài Loan, cho rằng Tưởng Giới Thạch chỉ là người lầm đường.
Mục đích của chiến dịch này là tạo cảm giác ĐCSTQ là một đảng phái “thuần Trung Hoa”, có tính chính danh lịch sử, đối nghịch với nỗi lo sợ từ sau sự sụp đổ của Liên Xô năm 1990. Bài học mà ĐCSTQ rút ra từ sự kiện này là một khi “mở cửa” quá mức dẫn đến thách thức chính trị, thì sự suy yếu của Đảng cầm quyền chỉ là vấn đề thời gian. Tập thể lãnh đạo ĐCSTQ luôn nhắc lại thảm kịch Liên Xô để khẳng định rằng chế độ một đảng không thể bị lung lay, nếu không quốc gia sẽ rơi vào hỗn loạn.
Song, chúng ta không nên lầm tưởng ĐCSTQ chỉ đơn thuần kế thừa “tư tưởng đế chế”, mà bỏ qua khía cạnh cộng sản cốt lõi. Mọi lập luận biện minh rằng ĐCSTQ đang “thực hiện sứ mệnh lịch sử”, chăm lo cho dân chúng và chống tham nhũng, về cơ bản là cách chính quyền hợp pháp hóa quyền lực độc tôn. Tại nhiều quốc gia trên thế giới, người dân giờ đây không còn tin vào “sự sáng suốt” của các chính quyền chuyên quyền, và viễn cảnh bị xét xử hoặc phải đối diện trừng phạt nếu để mất quyền lực khiến nhiều nhà lãnh đạo độc tài càng cố bám trụ.
Thắt chặt kiểm soát khi kinh tế suy yếu
Lịch sử phát triển của ĐCSTQ cho thấy: mở cửa là một công cụ mang tính “chiến thuật” hơn là một cam kết lâu dài. Giai đoạn 1979–2019, Trung Quốc cần vốn, công nghệ, thị trường quốc tế; do đó họ phải “nới cửa” đủ để thu hút đối tác. Nhưng khi “mục tiêu tăng trưởng” gặp trở ngại, Đảng sẵn sàng điều chỉnh chính sách, quay về “phòng thủ”.
Điều này được thể hiện rõ trong cách đối xử với khu vực tư nhân và nhà đầu tư nước ngoài. Nếu trước kia doanh nghiệp tư nhân được khuyến khích mở rộng, các tập đoàn công nghệ lớn như Alibaba, Tencent được phép bùng nổ, thì vài năm gần đây, chính quyền bắt đầu siết chặt, đưa nhiều quy định khắt khe, kiểm soát dữ liệu, phạt các tập đoàn lớn, thậm chí cấm IPO nước ngoài. Chính sách Zero-COVID khắc nghiệt giai đoạn 2020–2022 khiến nhiều doanh nghiệp nước ngoài phải rời đi hoặc thu hẹp hoạt động.
Mặt khác, Trung Quốc duy trì “hộ khẩu nông thôn – thành thị” như một bức tường ngăn cách, sẵn sàng “bắt” lao động nhập cư quay về quê nếu thành thị rơi vào khủng hoảng việc làm. Tuy nhiên, trong nhiều năm tăng trưởng, tầng lớp trung lưu thành thị đã tích lũy tài sản, nhất là bất động sản, và họ có kỳ vọng được bảo vệ giá trị này. Khi bong bóng bất động sản rạn nứt, làn sóng bất mãn của tầng lớp trung lưu sẽ càng lớn. Chính quyền đáp lại bằng cách thức quen thuộc: kiểm duyệt và đàn áp.
Ví dụ về bất đồng chính kiến và phản kháng
Dù ĐCSTQ kiểm soát xã hội nghiêm ngặt, vẫn có những sự kiện bùng nổ bất đồng chính kiến trong giai đoạn phát triển kinh tế. Điển hình là vụ việc tại làng Ô Khảm (Wukan) năm 2011 ở Quảng Đông. Người dân đứng lên phản đối quan chức địa phương tịch thu đất, họ trục xuất giới chức và bầu ban lãnh đạo của riêng mình. Dù cuối cùng phong trào này bị dập tắt, song nó cho thấy khi quyền lợi kinh tế bị xâm phạm, người dân có thể tìm đến giải pháp phản kháng tập thể.
Thêm vào đó, “Hiến chương 08” (Charter ’08) do Lưu Hiểu Ba – nhà hoạt động nhân quyền và chủ nhân giải Nobel Hòa bình – khởi xướng, kêu gọi dân chủ hóa. Dù ông bị bắt giam và sau đó qua đời trong tù, ý tưởng về dân chủ không bị xóa sạch; nó vẫn âm ỉ tồn tại trong một bộ phận trí thức và công chúng. Chính quyền tuyên truyền rằng đó chỉ là thiểu số “phản động”, nhưng với tình trạng phát triển kinh tế trì trệ, ngày càng nhiều người đặt câu hỏi về tương lai đất nước.
Chủ nghĩa cộng sản và nỗi lo sợ “hỗn loạn”
Nhìn từ bên ngoài, nhiều người đặt câu hỏi: Tại sao ĐCSTQ không “cởi mở” và xây dựng một thể chế chính trị linh hoạt hơn, giúp kinh tế phát triển hài hòa? Nhưng sự kiện Thiên An Môn năm 1989 vẫn ám ảnh giới cầm quyền. Họ tin rằng nếu “nhượng bộ” chính trị, nguy cơ sẽ không dừng ở cải cách mà dẫn tới sụp đổ như Liên Xô. Trong bối cảnh các nước đang phát triển trên thế giới, mô hình độc tài bị lật đổ thường đi kèm với bất ổn kéo dài, tạo “bài học” để ĐCSTQ khẳng định phải duy trì “một đảng lãnh đạo tuyệt đối”.
Martin Wolf và một số học giả “dung hòa” khác thậm chí cho rằng một chính quyền tập quyền vững chắc có thể “chăm lo” tốt hơn cho dân chúng, vì tránh được tình trạng đấu đá đảng phái, tham nhũng tràn lan. Họ ví ĐCSTQ như một “triều đình minh quân” trong thời đại mới. Thế nhưng, lịch sử chỉ ra rằng quyền lực không được kiểm soát thường dẫn tới lạm quyền. Các chiến dịch như “Đại nhảy vọt” (1958–1962) hay “Đại Cách mạng Văn hóa” (1966–1976) cho thấy sự tàn phá khủng khiếp khi nhà nước độc tài quyết làm điều sai lầm.
Sức ép từ tầng lớp có tài sản và viễn cảnh tương lai
Một câu hỏi quan trọng là: Tại sao tầng lớp giàu có ở các đô thị ven biển – những người hưởng lợi nhiều nhất từ công cuộc “cải cách và mở cửa” – lại chấp nhận chính sách phong tỏa nghiêm ngặt (Zero-COVID), sự trấn áp và đôi khi là tịch thu tài sản? Có thể có nhiều lý do:
- Nỗi sợ hãi: Hệ thống an ninh của Trung Quốc cực kỳ quy mô; việc bắt bớ, “mất tích” hoặc kết án nặng xảy ra thường xuyên với bất kỳ ai dám chỉ trích Đảng.
- Lợi ích cục bộ: Một số người giàu vẫn còn tài sản lớn, họ tính đến đường rút lui ra nước ngoài hoặc tìm cách bảo toàn phần nào lợi ích thông qua quan hệ với quan chức.
- Tuyên truyền: Truyền thông nhà nước dày đặc giúp phần lớn dân chúng tin vào câu chuyện “Đảng bảo vệ ổn định, chống nguy cơ hỗn loạn”.
Tuy nhiên, khi kinh tế tiếp tục đi xuống, tầng lớp trung lưu và thượng lưu có thể thay đổi thái độ. Việc mất giá bất động sản, khó khăn xuất khẩu, cạnh tranh toàn cầu hay di cư chất xám ngày càng khiến niềm tin lung lay. Chính quyền nỗ lực kiểm soát, nhưng sự kiểm soát quá chặt có thể khiến xã hội trở nên bức bối, tạo áp lực ngược lại.
Khả năng thay đổi trong thập kỷ tới
Không ai có thể chắc chắn điều gì sẽ xảy ra với Trung Quốc trong tương lai gần. Có kịch bản ĐCSTQ giữ vững quyền lực thêm một hoặc hai thập kỷ nữa, dựa vào bộ máy đàn áp và sự rạn nứt khó tránh giữa các phe phái đối lập. Nhưng cũng có thể, một biến cố bất ngờ – kinh tế suy sụp, xung đột quân sự, đại dịch mới, hoặc một “ngòi nổ” chính trị – sẽ khiến chế độ lung lay.
Nhìn lại lịch sử, chúng ta thấy sự sụp đổ của những chế độ tưởng như rất vững chắc thường diễn ra bất ngờ. Khối Liên Xô tan rã năm 1991, chế độ quân chủ Iran bị lật đổ năm 1979, hay Cách mạng Nhung năm 1989 ở Đông Âu đều cho thấy sự “khó lường” của cục diện chính trị. Đối với Trung Quốc, dân số đông, kinh tế lớn và cấu trúc đảng trị phức tạp càng khiến mọi dự đoán thêm bất định.
Song, khuynh hướng “đóng cửa” ngày càng bộc lộ rõ. ĐCSTQ đưa ra nhiều quy định nghiêm ngặt với Internet, quản lý biên giới, khuyến khích “tự lực tự cường” về công nghệ. Có thể hình dung mô hình “nhà kính” tương tự Liên Xô xưa, nơi chính quyền tin rằng cách ly người dân với luồng tư tưởng bên ngoài là cách duy trì ổn định. “Cải cách và mở cửa” nay đã dần rơi vào quá khứ, thay bằng một giai đoạn “tự cô lập” với niềm hy vọng của Đảng rằng họ sẽ kiểm soát hiệu quả hơn.
Lời kết
Trung Quốc từ lâu đã được thế giới nhìn nhận như một “xưởng sản xuất toàn cầu” năng động, có tiềm lực kinh tế to lớn và hứa hẹn trở thành siêu cường về công nghệ. Thế nhưng, đằng sau lớp vỏ bọc phát triển ấy là một bộ máy cầm quyền mang tư tưởng Leninist, luôn đặt sự tồn vong của Đảng lên hàng đầu. Sự suy thoái kinh tế gần đây làm cho mô hình “đàn áp chính trị – phát triển kinh tế” trở nên khó duy trì. Nếu thời kỳ hoàng kim bốn thập kỷ trước tạo ra tâm lý chịu đựng của dân chúng (miễn là họ được làm giàu), thì giờ đây, khi tương lai bấp bênh, tâm lý ấy có thể thay đổi.
Sự “khép cửa” lần này không phải điều mới mẻ, mà là sự trở về với gốc rễ kiểm soát xã hội theo kiểu Liên Xô. Dù ĐCSTQ có đưa ra luận điểm “thừa kế truyền thống hoàng triều Trung Hoa”, cốt lõi của họ vẫn là tư tưởng Marx–Lenin, với mục tiêu “chuyên chính” và “dẫn dắt nhân dân” theo ý chí của Đảng. Khi Trung Quốc không còn hứa hẹn tăng trưởng rực rỡ, số lượng người bất mãn sẽ tăng lên, và điều đó kéo theo nhiều hệ lụy. Các quan chức địa phương bị trừng phạt nếu không tuân thủ, giới trung lưu bị tước đoạt nếu thể hiện sự chống đối, tầng lớp thu nhập thấp quay về quê “tự sinh tự diệt”. Tất cả đều là hệ quả của một chế độ chính trị sẵn sàng chấp nhận hy sinh phúc lợi kinh tế để duy trì quyền lực.
Liệu ĐCSTQ sẽ tiếp tục nắm quyền thêm một thập kỷ hay lâu hơn? Rất có thể. Thế nhưng, lịch sử chứng minh rằng không chế độ nào có thể bền vững mãi nếu mất đi lòng tin của quần chúng. Sự giàu có và vị thế toàn cầu của Trung Quốc trong vài chục năm qua được xây dựng trên nền móng “mở cửa có kiểm soát”. Giờ đây, khi “cánh cửa” ấy hẹp dần, đối mặt với xung đột thương mại, sụt giảm đầu tư quốc tế, và một xã hội khó khăn hơn, bất ổn tiềm tàng cũng lớn dần. Nỗ lực “đóng cửa” có thể tạm thời giảm sức ép, nhưng cũng có thể làm trầm trọng thêm mâu thuẫn nội bộ.
Tóm lại, mô hình kiểm soát và cô lập hiện nay không đơn thuần là bước lùi tạm thời, mà phản ánh bản chất thực sự của ĐCSTQ. Trung Quốc “đóng cửa” không phải vì họ vô tình hay “lỡ tay”, mà do họ ý thức rất rõ đây là giải pháp chiến lược để giữ vững chế độ. Thời gian sẽ trả lời liệu chiến lược ấy có thành công, hay sẽ trở thành nguồn cơn của những chuyển biến đột ngột trong tương lai. Nhưng có một điều chắc chắn: Trung Quốc của hiện tại không còn là Trung Quốc “khát khao mở cửa” mà thế giới từng biết. Và chừng nào ĐCSTQ còn nắm quyền, con đường “khép cửa” có vẻ sẽ còn tiếp diễn.