Trong bối cảnh cục diện địa chính trị toàn cầu đang chuyển dịch mạnh mẽ, nhiều nhà quan sát quốc tế đã bày tỏ lo ngại về mối quan hệ ngày càng sâu sắc giữa Trung Quốc, Iran, Triều Tiên và Nga. Nhiều chính trị gia Hoa Kỳ – cả từ đảng Dân chủ lẫn Cộng hòa – đã gọi nhóm bốn quốc gia này là “liên minh độc tài” hay thậm chí là một “trục ma quỷ” (axis of evil). Những nước này hợp tác quân sự, phối hợp ngoại giao, chia sẻ lợi ích, và trên hết, dường như có chung khát vọng làm suy yếu vai trò lãnh đạo của Hoa Kỳ trên trường quốc tế.
Tuy mỗi nước trong nhóm bốn này đều có tiềm lực riêng, nhưng Trung Quốc đóng vai trò then chốt. Bắc Kinh sở hữu dân số lớn nhất thế giới, nền kinh tế vững mạnh nhất trong nhóm, và cũng là nguồn viện trợ lớn nhất cho các nước còn lại. Chẳng hạn, Trung Quốc là đối tác thương mại chủ chốt của Triều Tiên; giúp Iran duy trì sức chống chọi với lệnh trừng phạt quốc tế bằng cách ký kết “thỏa thuận đối tác chiến lược toàn diện” năm 2021; và cung cấp cho Nga hàng tỷ USD hàng hóa lưỡng dụng kể từ khi Moscow tiến hành chiến dịch quân sự ở Ukraine. Tuy vậy, điều đáng nói là Trung Quốc luôn tỏ ra “lửng lơ” trong việc chính thức tuyên bố mình là thành viên hay “lãnh đạo” của nhóm này. Bắc Kinh tìm cách vừa duy trì được lợi ích khi hợp tác với Iran, Triều Tiên, Nga, lại vừa né tránh trách nhiệm hay sự chỉ trích của các cường quốc khác.
Bài viết này dựa theo phân tích của Oriana Skylar Mastro – nhà nghiên cứu tại Đại học Stanford, học giả không thường trú tại Carnegie Endowment for International Peace, và là tác giả quyển sách Upstart: How China Became a Great Power. Qua việc tổng hợp bối cảnh hợp tác quân sự – chính trị giữa Trung Quốc, Iran, Triều Tiên và Nga, bài viết lý giải cách thức Bắc Kinh đang “lợi dụng” các đối tác này để làm suy yếu ảnh hưởng của Hoa Kỳ mà không phải chịu trừng phạt nghiêm trọng. Đồng thời, chúng ta cũng sẽ thấy vì sao cách tiếp cận này gây nguy hiểm cho Mỹ và đồng minh, đặc biệt là trong tình huống xảy ra xung đột quân sự trên nhiều mặt trận khác nhau.
1. Bốn “trục” độc tài và vị thế trung tâm của Trung Quốc
Tại một buổi họp báo chung vào tháng 6/2024, Ngoại trưởng Hoa Kỳ Antony Blinken và Tổng thư ký NATO Jens Stoltenberg thảo luận về mối quan hệ ngày một chặt chẽ giữa bốn chế độ độc tài: Trung Quốc, Iran, Triều Tiên, và Nga. Trên thực tế, những lời cảnh báo tương tự đã được đưa ra bởi cả chính giới hai đảng ở Mỹ. Việc bốn quốc gia này gia tăng trao đổi quân sự, đồng bộ các hoạt động ngoại giao, và dường như đồng lòng trong mục tiêu làm suy yếu ảnh hưởng của Hoa Kỳ khiến Washington đặc biệt để tâm.
Thật vậy, sức mạnh của từng nước trong bộ tứ này không thể xem thường. Iran có khả năng ảnh hưởng lớn ở Trung Đông, Triều Tiên sở hữu vũ khí hạt nhân và là mối đe dọa đối với các đồng minh của Mỹ tại Đông Bắc Á, Nga vẫn duy trì năng lực quân sự hùng hậu bất chấp các lệnh trừng phạt. Thế nhưng, Trung Quốc chính là “mắt xích” quan trọng nhất. Bắc Kinh sở hữu thị trường khổng lồ, là “vòng tay” kinh tế giúp Nga trụ vững trước các biện pháp trừng phạt của phương Tây, cũng như là đối tác không thể thiếu của Triều Tiên và Iran.
Điểm đáng chú ý là dù Trung Quốc đóng vai “cái trục” của nhóm, chính quyền Bắc Kinh lại luôn tỏ ra không muốn gắn mình với khối này. Bắc Kinh không ký hiệp ước phòng thủ chính thức với Iran hay Nga, mặc dù liên tục thực hiện những cuộc tập trận hải quân chung với họ. Trung Quốc cũng từng có lúc phản đối hay gây khó khăn cho một số hành động của Iran, Triều Tiên, Nga tại các diễn đàn quốc tế. Đối với quốc tế, Trung Quốc nhất quán lập trường “không liên minh, không đối đầu, không nhằm vào bên thứ ba.”
Trên thực tế, cách tiếp cận “mập mờ” này là chiến lược giúp Trung Quốc hưởng lợi tối đa. Một mặt, Bắc Kinh vừa tận dụng được mọi lợi ích kinh tế, chính trị, quân sự từ ba đối tác “cứng rắn,” lại vừa duy trì các mối quan hệ tương đối tốt với nhiều quốc gia khác, bao gồm cả những nước đồng minh của Mỹ tại châu Âu và châu Á.
2. Lịch sử “bán liên minh” với các đồng minh độc tài
Vào năm 1950, Trung Quốc và Liên Xô ký hiệp ước 30 năm “Hữu nghị, Liên minh và Tương trợ.” Cả hai khi ấy cùng thuộc “khối xã hội chủ nghĩa,” trên lý thuyết đồng cam cộng khổ trong việc bảo vệ lợi ích chung. Thực tế lịch sử cho thấy họ cùng tham gia Chiến tranh Triều Tiên (1950-1953), viện trợ cho Bắc Triều Tiên. Thế nhưng, sự cạnh tranh về vị thế lãnh đạo phong trào cộng sản thế giới đã sớm khiến Trung-Xô xung đột về lợi ích, dẫn đến chia rẽ (Sino-Soviet split).
Ngày nay, quan hệ giữa Trung Quốc với Nga, Iran, Triều Tiên cũng mang tính “nửa trong nửa ngoài” như vậy. Trung Quốc có những bước hợp tác thể hiện sự gắn kết mạnh mẽ:
- Duy trì Hiệp ước phòng thủ với Triều Tiên (ký lần đầu năm 1961, gia hạn năm 2021).
- Mua đến 90% lượng dầu Iran xuất khẩu (tính đến năm 2023).
- Tập trận hải quân chung định kỳ với Iran và Nga tại Vịnh Oman.
- Tham gia tập trận quân sự Vostok-2018 với Nga, trong đó hai nước diễn tập kịch bản chiến tranh trên bán đảo Triều Tiên.
Tuy nhiên, Trung Quốc không chính thức ủng hộ cuộc xâm lược Ukraine của Nga, cũng không công khai gửi viện trợ quân sự trực tiếp. Khi Nga và Triều Tiên tuyên bố ký thỏa thuận hỗ trợ lẫn nhau về mặt quân sự nếu bị tấn công, Bộ Ngoại giao Trung Quốc chỉ phản hồi “đó là chuyện song phương giữa Moscow và Bình Nhưỡng.” Tương tự, Bắc Kinh cũng từng đưa ra tuyên bố ủng hộ “giải pháp hòa bình” cho tranh chấp trên biển giữa Iran và UAE, hay khuyên Iran kiềm chế lực lượng Houthi ở Yemen.
Cái hay của Trung Quốc là dù có lúc “giữ khoảng cách,” các đối tác độc tài vẫn không coi đó là phản bội hay “bỏ rơi.” Chẳng hạn, Nga bán dầu và khí đốt giảm giá mạnh cho Trung Quốc; Iran không ký tên vào bất kỳ văn bản quốc tế nào chỉ trích việc Trung Quốc đàn áp người Duy Ngô Nhĩ ở Tân Cương; Triều Tiên luôn coi Bắc Kinh là “đồng minh truyền thống.” Đồng thời, do tầm ảnh hưởng toàn cầu của mình, Trung Quốc vẫn giữ được quan hệ kinh tế khổng lồ với châu Âu, Nhật Bản, Hàn Quốc… Chính phủ Pháp và Đức đều từng khẳng định họ không muốn “chọn phe” trong cạnh tranh Mỹ – Trung.
3. Trung Quốc hưởng lợi từ “liên minh nửa vời”
Tình thế hiện tại trông có vẻ ít căng thẳng hơn so với viễn cảnh Trung Quốc công khai “lập liên minh” với Nga, Iran, Triều Tiên để đối đầu Mỹ. Tuy nhiên, từ góc nhìn lợi ích, chính sự “không ràng buộc” này lại cho phép Bắc Kinh “lợi dụng” ba nước kia một cách hiệu quả, đồng thời vẫn duy trì kênh đối thoại với phương Tây.
Trung Quốc có thể “răn đe” đối tác khi cần – như khuyên Iran kiềm chế Houthi hay giữ khoảng cách với Moskva trong vấn đề Ukraine – nhưng đồng thời vẫn cung cấp cho họ những hỗ trợ thiết yếu. Điển hình:
- Bắc Kinh lan truyền thông tin giả rằng “Ukraine có phòng thí nghiệm sinh học chế vũ khí sinh học” nhằm chính danh hóa cho cuộc xâm lược của Nga.
- Phối hợp chặt chẽ cùng Nga, Iran, Triều Tiên tại các diễn đàn quốc tế để thay đổi cách diễn giải về nhân quyền, tự do, pháp quyền – xem đó là “giá trị phương Tây.”
- Cung cấp công nghệ giám sát cho ba nước này để giúp họ kiểm soát xã hội.
- Trao đổi, chia sẻ công nghệ quốc phòng tinh vi: Trung Quốc được Nga hỗ trợ thiết kế vũ khí chống máy bay và tàu chiến Mỹ; Moscow cũng chia sẻ linh kiện, giúp Bắc Kinh nâng cao năng lực sản xuất quân sự.
Việc hợp tác quốc phòng sâu rộng với Nga đặc biệt đáng chú ý. Nhờ công nghệ tên lửa và vũ khí hiện đại từ Nga, Trung Quốc đã tăng đáng kể năng lực tác chiến nhằm vào tàu sân bay, căn cứ, tàu ngầm của Mỹ. Đồng thời, Nga và Trung Quốc hiện đang sở hữu kho vũ khí hạt nhân khổng lồ, khiến Mỹ phải đối mặt với viễn cảnh lần đầu tiên trong lịch sử có đến hai “đối thủ hạt nhân ngang tầm.”
4. Nguy cơ với Hoa Kỳ khi đối đầu đa mặt trận
Sự hợp tác của “bộ tứ” này có thể đẩy Mỹ vào tình huống vô cùng khó khăn nếu xung đột bùng phát trên nhiều hướng cùng lúc. Về lý thuyết, nếu Nga và Trung Quốc cùng lúc phối hợp trong một chiến dịch quân sự (ví dụ, hỗ trợ Triều Tiên khi nước này tấn công Hàn Quốc, hoặc Nga yểm trợ Trung Quốc đánh chiếm Đài Loan), Washington phải chia lực lượng. Khả năng cao, Mỹ không đủ nguồn lực để cùng lúc duy trì ưu thế ở cả khu vực châu Âu lẫn châu Á – Thái Bình Dương.
Một kịch bản khác là Trung Quốc, Iran, Triều Tiên và Nga khởi động những cuộc xung đột riêng rẽ ở các địa bàn khác nhau, gây phân tán sức mạnh của Mỹ. Hiện tại, quân đội Hoa Kỳ được thiết kế để có thể “đánh thắng một cuộc chiến lớn và ngăn chặn các xung đột quy mô nhỏ hơn.” Tuy nhiên, nếu 4 điểm nóng bùng phát đồng loạt – châu Âu (Nga – Ukraine mở rộng), Trung Đông (Iran – Israel hay Iran – Ả Rập Xê Út), Đông Á (Triều Tiên – Hàn Quốc), và eo biển Đài Loan (Trung Quốc – Đài Loan) – thì Washington sẽ không thể duy trì lực lượng vượt trội ở tất cả các chiến trường.
Đồng minh của Mỹ tuy mạnh, nhưng mỗi nước đều phải lo an ninh khu vực của chính mình. Hàn Quốc khó lòng “xuất quân” hỗ trợ Mỹ ở nơi khác nếu Triều Tiên đang đe dọa trực tiếp. Nhật Bản cũng tương tự: lo ngại tên lửa Triều Tiên hoặc xung đột tiềm tàng với Trung Quốc, Tokyo có thể “án binh bất động” để tự vệ, chứ khó dốc sức chia sẻ gánh nặng với Mỹ. Ở châu Âu, nhiều quốc gia còn đang phụ thuộc kinh tế vào Trung Quốc, nên cũng không muốn quá “mạo hiểm” đứng về phía Mỹ.
Như vậy, chỉ cần các nước thuộc “trục độc tài” này mở nhiều mặt trận khác nhau ở những thời điểm nhạy cảm, họ có thể khiến Mỹ và đồng minh bối rối. Chưa kể đến trường hợp Nga, Iran, hay Triều Tiên hỗ trợ Trung Quốc “sau lưng,” chẳng hạn:
- Nga tăng xuất khẩu dầu khí qua đường ống trên đất liền cho Trung Quốc nếu Mỹ và đồng minh cố gắng “phong tỏa biển” Bắc Kinh.
- Nga cung cấp lao động, vốn, hoặc công nghệ sản xuất – kể cả công nghệ quân sự – để Trung Quốc có thể đẩy mạnh chế tạo vũ khí trong dài hạn.
- Hoặc Moskva tham gia “nửa vời” trong xung đột giữa Mỹ – Trung, thí dụ cử máy bay tiêm kích tuần tra chung với quân đội Trung Quốc. Chỉ bấy nhiêu thôi cũng đủ làm Mỹ e ngại việc tấn công vào lực lượng Trung Quốc, vì lo ngại đụng đến “lằn ranh đỏ” của Nga.
Mối lo ngại lớn hơn cả là vũ khí hạt nhân. Từ trước đến nay, Mỹ chưa từng đối đầu cùng lúc với hai cường quốc hạt nhân ngang hàng. Nếu Mỹ ký kết một hiệp ước kiểm soát tên lửa tầm trung với Nga, Trung Quốc sẽ “rảnh tay” phát triển loại tên lửa đó – như cách họ đã hưởng lợi từ Hiệp ước INF năm 1987. Bất kỳ nỗ lực nào nhằm “xoa dịu” nước này cũng có thể vô tình “thả lỏng” nước kia, đẩy cuộc chạy đua vũ khí hạt nhân lên mức nguy hiểm hơn.
5. Tái định hình chiến lược của Hoa Kỳ
Nhiều nhà hoạch định chiến lược Mỹ cho rằng cần “chia rẽ” nhóm bốn nước này. Gần đây, Ngoại trưởng Blinken tuyên bố rằng “Nga là kẻ yếu hơn” trong mối quan hệ với Trung Quốc, ngụ ý khuyến khích sự bất mãn của Moskva với Bắc Kinh. Họ so sánh với thời Chiến tranh Lạnh, khi Washington thành công lôi kéo Trung Quốc khỏi Liên Xô, dẫn đến chuyến thăm lịch sử của Tổng thống Nixon đến Bắc Kinh năm 1972.
Tuy nhiên, bối cảnh hiện tại rất khác. Trung Quốc đang cần nguồn năng lượng từ Nga, hưởng lợi từ công nghệ của Moscow, lại càng không thể sánh được những đặc quyền ấy từ phương Tây đang trừng phạt Nga. Iran, Triều Tiên cũng chẳng nhìn Mỹ theo hướng tích cực hơn Trung Quốc hay Nga. Vì vậy, chia rẽ bộ tứ này là gần như bất khả thi.
Thay vì “kéo” từng nước ra, Washington nên nhìn nhận và đối xử với họ như một khối. Nghĩa là nếu một nước (ví dụ Nga) có hành vi xâm lược, thì Mỹ nên áp đặt trừng phạt đối với tất cả những bên hỗ trợ Moskva – bao gồm cả Trung Quốc. Thay vì chỉ nhắm đến các công ty Trung Quốc vi phạm lệnh trừng phạt, Mỹ có thể coi nhà nước Trung Quốc phải chịu trách nhiệm, buộc Bắc Kinh dùng ảnh hưởng của mình gây sức ép lên Moscow.
Tương tự, Hoa Kỳ cần giải thích rõ với các đối tác châu Âu rằng “vấn đề Trung Quốc” không chỉ giới hạn ở việc Bắc Kinh có gửi đạn dược cho Nga hay không, mà còn nằm ở sự hợp tác tổng thể: Nga – Trung thúc đẩy nhau về quân sự, công nghệ, cùng phản đối các giá trị dân chủ phương Tây. Khi hiểu được tầm quan trọng chiến lược này, có thể châu Âu sẽ có quan điểm cứng rắn hơn với Bắc Kinh, thay vì chỉ tập trung vào “nguy cơ” từ Moskva.
6. Không nên “dân chủ hóa” cuộc chơi
Tuy vậy, Mỹ cũng nên tránh khuôn khổ “dân chủ đối đầu độc tài” một cách cứng nhắc. Thế giới ngày nay còn nhiều quốc gia không phải dân chủ kiểu phương Tây – như Ả Rập Xê Út, Ai Cập, hay một loạt nước châu Phi, châu Á, châu Mỹ Latinh. Nếu Washington đóng khung cuộc cạnh tranh là “dân chủ chống lại độc tài,” họ sẽ tự đẩy các nước có thể trở thành đối tác sang phía Trung Quốc.
Trong khi đó, chính Bắc Kinh lại rất khéo léo khi làm ăn với mọi loại chế độ, bằng cách nhấn mạnh tôn trọng “chủ quyền,” không can thiệp chính trị, và hỗ trợ phát triển kinh tế, cơ sở hạ tầng. Đối với các nước đang phát triển, nhu cầu thiết thực về xóa đói giảm nghèo, xây dựng đường sá, cầu cảng, cơ sở y tế, trường đại học… có thể quan trọng hơn nhiều so với câu chuyện ý thức hệ. Tổng thống Đông Timor José Ramos-Horta từng phát biểu: “Ai giúp chúng tôi thoát nghèo thì đó là anh hùng của chúng tôi,” bất chấp đó là Trung Quốc hay Mỹ.
Vì vậy, nếu muốn khẳng định vị thế cường quốc “dẫn dắt toàn cầu,” Mỹ cần tập trung vào việc xây dựng liên minh thực chất, trong đó có cả các quốc gia không phải là dân chủ. Bên cạnh tăng cường viện trợ, Washington cần quan tâm sâu hơn đến mong muốn của mỗi nước: về y tế, giáo dục, chuyển giao công nghệ, hợp tác quân sự – quốc phòng ở cấp độ phù hợp.
7. Kết luận: Định vị Trung Quốc là “đầu tàu” của khối độc tài
Giới lãnh đạo Trung Quốc luôn muốn vươn lên vị thế siêu cường, thay thế dần ảnh hưởng của Mỹ, nhưng vẫn tìm cách giảm thiểu rủi ro bị cô lập hay “dính líu” nếu đồng minh của họ đi quá đà. Trên thực tế, Bắc Kinh đang hưởng lợi lớn từ việc tỏ ra “nửa trong nửa ngoài,” vừa xích lại gần Iran, Triều Tiên, Nga, vừa duy trì quan hệ với châu Âu, Nhật Bản, Hàn Quốc…
Chiến lược này tạo cho Trung Quốc “thế lưỡng toàn”: ba quốc gia “cứng đầu” kia gây rối, khiến Washington phải vất vả, phân tán tài nguyên, trong khi Trung Quốc vẫn giữ hình ảnh “trung lập” đủ để không bị các đồng minh của Mỹ tẩy chay. Điều đó rõ ràng nguy hiểm cho Hoa Kỳ, đặc biệt trong trường hợp “bộ tứ” này phối hợp tấn công hoặc gây rối trên nhiều mặt trận.
Chính vì thế, Mỹ cần dứt khoát thay đổi cách tiếp cận. Thay vì chần chừ, mong chờ Trung Quốc “rời bỏ” Iran, Triều Tiên, Nga, Washington phải coi Bắc Kinh là nhân tố lãnh đạo trong “trục độc tài” và phản ứng một cách tổng thể. Hành vi của Moscow hay Bình Nhưỡng, nếu do Bắc Kinh “làm ngơ” hoặc ngấm ngầm khuyến khích, thì cũng cần xem như Bắc Kinh phải gánh chịu trách nhiệm. Phương án này có thể gây tổn thất quan hệ kinh tế Mỹ – Trung, nhưng giữ thái độ nửa vời sẽ càng khiến Trung Quốc duy trì “kế sách hai mặt” lâu hơn, gây thiệt hại lớn hơn cho trật tự toàn cầu.
Đi cùng đó, Mỹ cũng phải chủ động xây dựng một mạng lưới ủng hộ rộng rãi, vượt qua giới hạn các nền dân chủ truyền thống, bằng cách tập trung vào nhu cầu phát triển, cơ sở hạ tầng, giáo dục, và an ninh thực chất cho các quốc gia đang phát triển. Đó cũng là cách cạnh tranh hiệu quả hơn với chiến lược “ngoại giao phát triển” của Bắc Kinh.
Tựu trung, “Trung Quốc và các đối tác hỗn loạn” đang chứng minh một điều: cạnh tranh địa chính trị không còn chỉ xoay quanh các khối liên minh chính thức và những tuyên bố ràng buộc trên giấy tờ. Bắc Kinh đã thành công trong việc “đan xen lợi ích” với những “kẻ gây rối” lớn như Iran, Triều Tiên, Nga, đồng thời giữ vững tấm bình phong ngoại giao với phần còn lại của thế giới. Muốn ngăn cản chiến lược này, Mỹ và các đồng minh cần phải nhìn nhận đó là một khối thống nhất, áp dụng cách tiếp cận đồng bộ thay vì chỉ “chữa cháy” riêng lẻ từng điểm nóng.
Thách thức này không nhỏ, nhưng nếu Washington thực sự muốn duy trì vị thế lãnh đạo toàn cầu, họ không còn lựa chọn nào khác. Sự bành trướng của Trung Quốc, khi được tiếp sức bởi một mạng lưới đối tác độc tài sẵn sàng “quấy nhiễu,” cho thấy tầm quan trọng của việc hành động kịp thời, kiên quyết, và toàn diện – trước khi cục diện thế giới bị kéo theo những đợt sóng xung đột chồng chéo, vượt khỏi khả năng kiểm soát của Mỹ và đồng minh.
Bài viết tổng hợp và phỏng theo lập luận của Oriana Skylar Mastro – Trung tâm Nghiên cứu Freeman Spogli, Đại học Stanford, và Carnegie Endowment for International Peace – về chiến lược hợp tác độc đáo của Trung Quốc cùng Iran, Triều Tiên, Nga, cũng như những hệ lụy đối với Hoa Kỳ.