Dưới đây là tổng hợp khái quát về triết học và văn học Trung Quốc thời Tiên Tần (từ cuối đời Xuân Thu đến hết Chiến Quốc, trước khi nhà Tần thống nhất Trung Hoa). Các môn học khác như thiên văn, địa lý, y học… vì thiếu tư liệu, xin không đề cập trong phạm vi bài viết này.
1. Triết Học
Trong lịch sử tư tưởng nhân loại, khoảng thế kỷ 6-5 TCN chứng kiến sự xuất hiện đồng loạt của nhiều bậc hiền triết vĩ đại ở ba trung tâm văn minh lớn: Ấn Độ, Hy Lạp, và Trung Hoa. Nếu Ấn Độ chủ trương lánh đời, muốn thoát khỏi sinh tồn hiện tại, thì Trung Hoa (cùng với Hy Lạp) chọn lối “nhập thế,” chú trọng nhân sinh và cứu đời thay vì nghiên cứu những vấn đề siêu hình.
Một đặc điểm quan trọng của triết học Trung Quốc thời Tiên Tần là tính nhân bản rất cao. Sinh ra giữa bối cảnh loạn lạc, hầu hết các triết gia đều nỗ lực tìm giải pháp thiết thực để lập lại trật tự và ổn định xã hội. Gần như ai cũng bàn về chính trị, về cách “làm lợi cho dân,” yêu thương và giáo hóa dân.
Đặc điểm thứ hai: Triết học Trung Quốc không xuất phát từ một tôn giáo có giáo chủ, kinh kệ, tăng lữ như các tôn giáo khác. Thời Tây Chu (Chương 4-2C), ta thấy người Trung Hoa có thờ Trời (Thiên) và tin quỷ thần, nhưng không hình thành một tổ chức giáo hội chính thống.
Tư tưởng chính trị thời Tiên Tần: Hữu vi và Vô vi
Để hiểu các luồng tư tưởng chính trị Tiên Tần, nhiều học giả chia làm hai phái lớn:
1. Phái hữu vi: Chủ trương nhà nước can thiệp vào đời sống của dân.
- Nhân trị (còn gọi là chính trị bằng đức, trọng tư cách đạo đức và tài năng của người cầm quyền). Tiêu biểu: Khổng Tử, Mạnh Tử, Tuân Tử.
- Pháp trị (dùng pháp luật hà khắc, thưởng phạt rõ ràng; vua không nhất thiết cần tài đức, chỉ cần nắm chắc luật pháp và quyền lực). Tiêu biểu: Thương Ưởng, Hàn Phi.
2. Phái vô vi: Nhà cầm quyền không can thiệp sâu vào đời sống dân, để mọi việc thuận theo tự nhiên. Tiêu biểu: Lão Tử, Trang Tử, Dương Tử.
Dưới đây là tóm tắt các triết gia, từ cuối Xuân Thu đến cuối Chiến Quốc, cùng thời gian và chủ trương chính:
- Khổng Tử (551-479 TCN, nước Lỗ): Nhân trị.
- Mặc Tử (480?-397? TCN, nước Lỗ): Nhân trị, nhưng khác Khổng về nhiều điểm (kiêm ái, thượng đồng, phản đối nghi lễ rườm rà).
- Dương Tử (440-380? TCN): “Vô vi,” đề cao vị kỷ, “khinh vật quý thân.”
- Lão Tử (thế kỷ 5-4 TCN?): Vô vi, nhấn mạnh thuận theo tự nhiên.
- Thương Ưởng (388-338 TCN, người nước Vệ): Pháp trị, rất nghiêm khắc, trọng phép tắc (cực hữu vi).
- Mạnh Tử (372-289 TCN, nước Lỗ): Nhân trị, xem dân là gốc, ủng hộ cách mạng lật đổ bạo chúa.
- Trang Tử (369?-286? TCN, nước Tống): Vô vi “cực đoan,” trọng tự do tuyệt đối, siêu thoát mọi ràng buộc xã hội.
- Tuân Tử (310?-235? TCN, nước Triệu): Nhân trị, nhưng cho rằng “tính ác,” cần lễ nghĩa để kiềm chế.
- Hàn Phi (280?-233 TCN, nước Hàn): Pháp trị, tập đại thành của nhóm Pháp gia, nhấn mạnh vua phải nắm quyền lực tuyệt đối.
Dưới đây, ta xét sơ lược từng phái:
Phái Nhân Trị (Hữu Vi)
Khổng Tử: Bình minh của triết học Trung Hoa
Khổng Khâu (tự Trọng Ni, 551-479 TCN) xuất thân quý tộc sa sút ở nước Lỗ, là người mở đầu cho phong trào “trăm nhà đua tiếng.” Suốt đời, ông vừa dạy học, vừa đi bôn ba mong tìm vua sáng thực hiện đạo lý của mình. Chủ trương chính trị của Khổng Tử là “chính danh”: Vua phải xứng đáng là vua, yêu dân, trọng dân; quan hệ trên – dưới, vua – tôi đều dựa trên đạo đức, bổn phận.
Ông tin rằng muốn trị nước, trước hết cần tu thân; đức nhân, lễ, nhạc rất được đề cao. Trong xã hội, Khổng Tử đặc biệt nhấn mạnh giáo dục (vua cần “phú dân” rồi “giáo dân”), nhằm bồi dưỡng phẩm hạnh và tài năng. Bộ Luận Ngữ lưu lại lời dạy của ông cho ta thấy tầm vóc tư tưởng: coi trọng cả nhân, trí, dũng, lại dung hòa trung dung, khuyên vừa cương vừa nhu, luôn “tuỳ thời” mà hành xử.
Mặc Tử: Kiêm ái, thượng đồng
Mặc Địch (480?-397? TCN) cũng chủ trương hữu vi, nhưng cách thức khác Khổng rất nhiều. Nếu Khổng đề cao “trật tự tôn ti,” Mặc lại chủ trương “kiêm ái” (thương người như mình). Ông cũng khuyến khích mọi người thượng đồng (thống nhất ý chí từ vua xuống dân). Đồng thời, ông nêu chủ nghĩa “công lợi” – điều gì có lợi cho dân và nước thì nên làm, bất kể khuôn mẫu lễ nhạc cũ. Ông cũng kịch liệt đả kích chiến tranh xâm lược (chủ trương “phi công”).
Tuy nhiên, Mặc Tử vẫn trung thành với mô hình nhà nước phong kiến, chỉ muốn cải thiện nó. Nhóm Mặc gia lập thành đoàn thể chặt chẽ, quyết cứu giúp những nước yếu bị xâm lấn. Dù vậy, đoàn thể ấy chỉ tồn tại vài thế hệ rồi tan rã.
Mạnh Tử: Dân vi quý
Mạnh Kha (372-289 TCN) tiếp tục Khổng giáo, nhưng lập trường quyết liệt hơn. Ông nêu tư tưởng “Dân vi quý, quân vi khinh” (coi dân quan trọng hơn vua) và cho rằng lật đổ, thậm chí giết bạo chúa như Kiệt, Trụ không phải là “giết vua” mà là “giết kẻ thất phu.” Về bản tính con người, ông đề xướng “tính thiện”: ai cũng có bốn mầm thiện (tứ đoan) – nhân, nghĩa, lễ, trí; chỉ cần biết nuôi dưỡng cho lớn.
Chịu ảnh hưởng thời đại loạn, tư tưởng ông mang sắc thái “chiến đấu” rõ rệt hơn Khổng Tử; văn phong hùng hồn, thường trực chĩa mũi dùi vào kẻ cai trị hà khắc, buộc họ phải “dưỡng dân,” không được để dân đói khổ, xoá bớt cách biệt giàu nghèo.
Tuân Tử: Tính ác và sức mạnh lễ nghĩa
Tuân Huống (310?-235? TCN) cùng trong Khổng giáo, nhưng phản bác Mạnh Tử ở chỗ khẳng định “tính ác.” Theo ông, người sinh ra ham muốn, đố kỵ, phải có lễ nghĩa uốn nắn. Đời trị hay loạn đều do con người, không liên hệ gì tới ý trời. Đối với chính trị, ông vẫn nhất quán tư tưởng nhân trị (nhấn mạnh lễ, tôn ti), song có phần tiếp cận thực tế hơn: con người phải biết tổ chức, nghiêm minh. Ông cũng mở đường cho hai môn đệ là Lý Tư, Hàn Phi phát triển Pháp gia, dẫn đến thống nhất Trung Hoa dưới thời Tần.
Phái Vô Vi
Dương Tử: Độc thiện kỳ thân
Dương Tử (440-380? TCN) chủ trương vị kỷ đến cùng cực: “cho dù chỉ mất một sợi lông mà lợi cho cả thiên hạ, cũng không chịu.” Nhìn bề ngoài có vẻ ngược đời, song ông lý luận rằng mỗi cá nhân đều tự giữ “thân” riêng, không tham gia vào chuyện nhà nước, không cầu lợi cho thiên hạ, thì thiên hạ cũng không còn tranh giành, loạn lạc. Tư tưởng của Dương Tử thoạt đầu có sức hút mạnh, khiến Mạnh Tử phải cực lực đả kích.
Lão Tử: Thuận theo tự nhiên
Lão Tử, được tôn là tác giả Đạo Đức Kinh, là một ẩn số lớn. Ông có thể sống khoảng thế kỷ 5-4 TCN. Nội dung Đạo Đức Kinh chỉ khoảng 5.000 chữ, nhưng hàm súc vô cùng. Lão Tử đề cao Đạo – cái có trước trời đất, dung hòa vạn vật. Về nhân sinh, ông khuyên vô vi, để mọi sự vận hành tự nhiên.
Ông chê “dân khó trị vì nhiều trí,” do vậy cần bỏ bớt tri thức rắc rối, trở về chất phác (phản phác). “Khiêm tốn, nhu nhược” như nước, “bất tranh” mà thắng được cái mạnh nhất. Về chính trị, Lão Tử khuyên đừng can thiệp, chỉ cần để dân đủ ăn mặc, không khơi dậy ham muốn, thì sẽ tự trị.
Trang Tử: Tiêu dao vô ngại
Trang Chu (369?-286? TCN) còn triệt để hơn Lão Tử. Qua Trang Tử (hay Nam Hoa Kinh), ông nêu vạn vật bình đẳng, “cùng nhất thể,” sinh tử cũng như nhau. Ông ghét chính trị, xem việc lập nên xã hội, quốc gia là tước mất tự do của con người. Triết lý “tiêu dao,” “tự do tuyệt đối” khiến Trang Tử trở thành nhà vô vi cực đoan nhất.
Văn Trang Tử giàu tính lãng mạn, đầy ngụ ngôn và tưởng tượng kỳ ảo (câu chuyện “Trang Chu mộng bướm,” “Bàn xẻo chân”…). Chính phong cách độc đáo ấy ảnh hưởng mạnh đến văn học, nghệ thuật Trung Hoa suốt hai thiên niên kỷ sau.
Phái Pháp Trị (Cực Hữu Vi)
Thương Ưởng, Hàn Phi và sự thắng thế của “luật pháp”
Bên cạnh Khổng – Mặc “dùng đức,” còn có phái Pháp gia chủ trương dùng pháp luật hà khắc để nhanh chóng chấm dứt loạn lạc. Họ cho rằng “con người bẩm sinh ham lợi, sợ hình phạt,” vậy chỉ cần quản lý bằng thưởng – phạt nghiêm minh. Vua nắm trọn quyền lực, không cần người tài đức, bởi luật pháp hiệu quả có thể điều hành mọi người.
Thương Ưởng (388-338 TCN) cải cách nước Tần, thi hành chính sách cực đoan (cấm tư học, chia xóm làng thành nhóm 5-10 hộ để tự kiểm soát…), biến Tần thành nước giàu mạnh nhất để rồi thống nhất thiên hạ.
Hàn Phi (280?-233 TCN) học rộng, tổng hợp mọi quan điểm Pháp gia. Ông cho rằng người ta vốn “tính ác,” cần “thế,” “thuật,” “luật” để cai trị. Vua chỉ việc “vô vi” ngồi trên, nhưng thật ra kiểm soát tất cả nhờ hệ thống pháp nghiêm. Hàn Phi được Tần Thủy Hoàng trọng dụng, song bị đồng môn Lý Tư ghen ghét, hãm hại. Tuy ông yểu mệnh, nhưng lý luận của Hàn Phi vẫn giúp Tần thống nhất Trung Hoa, lập chế độ quân chủ chuyên chế.
Rốt cuộc, phái nhân trị (Khổng, Mặc) bất lực trước cảnh đất nước phân hóa quá nặng, còn phái pháp trị thành công thống nhất. Dẫu vậy, chính Thương Ưởng, Hàn Phi, Lý Tư cũng có kết cục bi thảm, rồi nhà Tần diệt vong. Sau này, đến thời Hán, Nho giáo (Khổng học) mới dần trở lại vị thế “chính thống.”
Phái Âm Dương – Ngũ Hành
Song song với những luồng tư tưởng trên, còn có thuyết Âm dương, Ngũ hành (kim, mộc, thủy, hỏa, thổ) áp dụng vào cả vũ trụ luận, y học, chiêm tinh, chính trị…
Trâu Diễn (thế kỷ 4 TCN) gắn ngũ hành với việc tương sinh tương khắc, ảnh hưởng đến triều đại. Thuyết này mở rộng trên nhiều lĩnh vực như mùa màng, màu sắc, cơ thể con người (ngũ tạng)… Mặc dù có tính huyền bí, thuyết này lại rất được ưa chuộng, thúc đẩy khoa chiêm tinh và y dược cổ Trung Hoa.
Dịch học
Kinh Dịch cũng là hiện tượng độc nhất trong lịch sử triết học nhân loại: từ một hệ thống bói toán cổ (quẻ âm “- -” và quẻ dương “—”) phát triển thành sách triết kinh điển, dung hòa Khổng, Lão và âm dương gia. Kinh Dịch nói đến nguyên lý biến hóa liên tục của vũ trụ, và vẫn có sự bất biến vì tuân theo một trật tự. Về nhân sinh, Dịch đề cao đức “trung chính,” “tự cường bất tức” (ảnh hưởng Khổng giáo) nhưng vẫn khuyến khích khiêm nhường, nhu thuận (ảnh hưởng Lão, Trang).
Tổng kết: Thời Tiên Tần thực sự là giai đoạn nở rộ của tư tưởng Trung Hoa, trở thành di sản bất hủ, ảnh hưởng sâu rộng suốt hàng nghìn năm sau. “Trăm nhà đua tiếng,” người sau được thừa kế những giá trị vô cùng đặc sắc về chính trị, đạo đức, nhân sinh quan, vũ trụ quan.
2. Văn Học
Bên cạnh triết học, thành tựu văn học Tiên Tần cũng rất đáng chú ý. Tuy phong cách và thể loại khi ấy còn mộc mạc, bước đầu, nhưng nhiều tác phẩm đã trở thành mẫu mực cho hậu thế.
Kinh Thi: Nền tảng thơ ca cổ điển
Kinh Thi là tuyển tập 305 bài (theo truyền thống) được Khổng Tử hiệu đính, bao gồm ba phần: Phong (quốc phong – ca dao dân gian), Nhã (thơ mang tính triều nghi), và Tụng (bài ca tế tự, khen công đức vua chúa).
Phần Quốc phong được yêu thích nhất, vì đó là tiếng hát mộc mạc của người dân thời Xuân Thu, nhiều bài chan chứa nỗi lòng yêu thương, phê phán chiến tranh, lên án bóc lột… Thể thơ thường là bốn chữ, lặp đi lặp lại (điệp từ), dễ ngâm nga, nhiều bài mang tình điệu êm dịu. Tiêu biểu như Quan Thư, Trịch Trịch, Thương Trọng Tử…
Kinh Thi không chỉ in dấu trong lịch sử văn học mà còn ảnh hưởng rất lớn đến nghệ thuật, giáo dục, chính trị. Khổng Tử từng nói: “Không học Thi, không biết lời nói hay.”
Sở Từ: Lãng mạn và sâu lắng
Trong khi Kinh Thi chủ yếu ở phía Bắc, nước Sở phương Nam phát triển loại thơ ca mang phong cách Sở Từ (lời nước Sở). Nó thiên về “trường thiên,” lãng mạn hơn, thường ẩn chứa các thần thoại, những nét chấm phá kỳ ảo.
Nổi bật nhất là Khuất Nguyên (343-277? TCN), nhân vật lừng danh với bài Ly Tao (Xa vua mà buồn). Khuất Nguyên xuất thân quý tộc nước Sở, có tài chính trị, nhưng bị gian thần hãm hại, phải lưu đày. Bất lực trước cảnh nước Sở diệt vong, ông viết Ly Tao đầy bi thương, rồi ôm đá tự vẫn xuống sông Mịch La. Văn chương ông xoay quanh nỗi đau nước mất, nỗi day dứt vì bị vu oan, mượn nhiều điển cố, phép tượng trưng và hình ảnh thiên nhiên.
Ngoài ra, Tống Ngọc cũng nổi tiếng với thể phú miêu tả, được xem như người kế tục của Khuất Nguyên về nghệ thuật ngôn từ.
Sở Từ tạo tiền đề cho thể phú đời Hán, đối lập với nét ngắn gọn, mộc mạc của Kinh Thi.
Văn xuôi: Sử ký và nghị luận phôi thai
Văn xuôi Trung Hoa xuất hiện muộn hơn thơ ca. Thời Tiên Tần, nổi bật một số thể loại sau:
1. Văn kí sự (sử học)
Từ thời Thương – Chu, các nước đều có Thái sử quan ghi chép sự kiện. Qua sách Thượng Thư, Xuân Thu, Tả Truyện, Quốc Ngữ, ta thấy tấm gương trung thực của sử quan (dám chép đúng, bất kể vua chúa).
- Xuân Thu (Khổng Tử biên soạn sử nước Lỗ) có độ ngắn gọn cao, hàm ẩn triết lý “chính danh.”
- Tả Truyện và Quốc Ngữ mở rộng, ghi nhiều sự kiện hấp dẫn, văn miêu tả sinh động.
- Chiến Quốc sách tổng hợp mưu lược, lời bàn, kế sách của các chính khách, chứa nhiều câu chuyện phong phú, có sức hấp dẫn như tiểu thuyết.
2. Văn luận thuyết
- Luận Ngữ (chép lời dạy và hành trạng của Khổng Tử) mang nét cô đọng, nhiều bài chỉ dăm ba câu như châm ngôn, nhưng vẫn có một số đoạn tự sự tuyệt vời, cho thấy cuộc đời thầy trò du thuyết.
- Mạnh Tử hùng hồn, hay dùng phép thí dụ để khích lệ, phê phán các vua chư hầu.
- Đạo Đức Kinh (Lão Tử) có chỗ như câu đối, ý tưởng hết sức sâu xa, ngôn từ bóng bẩy.
- Trang Tử tỏa sáng với văn phong trào phúng, lãng mạn, ngụ ngôn biến hóa khôn lường (chuyện chim Bằng, mộng bướm…).
- Tuân Tử sắc sảo, lập luận mạch lạc, phân tích chặt chẽ.
- Hàn Phi Tử (của Hàn Phi) kết tinh lập luận của Pháp gia, văn dài mà không rườm, lập luận nghiêm cẩn, dẫn chứng đầy đủ, giọng văn can trường.
Những áng văn xuôi Tiên Tần còn lại đến ngày nay được coi như “kho tàng” để đời sau noi theo, cả về tu từ lẫn nội dung.
Tổng kết về văn học Tiên Tần
Thời Tiên Tần, Trung Hoa đã có hai “dòng sông” thơ ca lớn: Kinh Thi ở phía Bắc với phong cách mộc mạc, phản ánh đời thường, và Sở Từ ở phía Nam đậm chất lãng mạn. Văn xuôi manh nha ở các công trình lịch sử và nghị luận chính trị – triết học, tạo nên sự phong phú, đa dạng.
Từ Khuất Nguyên đến Trang Tử, từ các ca dao Quốc phong đến các tác phẩm tự sự như Tả Truyện, ta thấy sự sáng tạo và cảm xúc của người Trung Hoa cổ đại không chỉ giới hạn ở đạo đức, chính trị mà còn vươn tới những cõi mộng mơ. Chính các giá trị nhân văn và nghệ thuật này đã góp phần nuôi dưỡng tinh thần dân tộc Trung Hoa, để rồi dù trải bao biến động, “văn hóa Tiên Tần” vẫn luôn được trân trọng, kế tục ở các triều đại về sau.
Tóm lại, thời Tiên Tần (giai đoạn Xuân Thu – Chiến Quốc) là bước đệm rực rỡ cả về triết học lẫn văn học trong dòng chảy lịch sử Trung Hoa. Các bậc thánh hiền đua nhau tìm lối thoát cho xã hội loạn lạc, để lại hàng loạt học thuyết nhân bản, thực tiễn, và cũng đầy chất siêu thoát, được hệ thống hóa thành nhiều trường phái. Văn thơ giai đoạn này, từ Kinh Thi, Sở Từ đến các trước tác nghị luận, đều sống động, giàu tính nghệ thuật, ghi dấu ấn đặc biệt trong sự hình thành nền văn minh Trung Hoa cổ đại.
Thành tựu ấy đã, đang và sẽ mãi là di sản tinh thần cho nhân loại, gợi ý nhiều giải pháp và bài học về đạo đức, chính trị, tấm lòng thương dân, lẫn cảm hứng văn chương bay bổng.