Lược dịch từ sách Vietnam at War: The History: 1946-1975, Xuất bản năm 1988
Năm 1950, chiến thắng dồn dập ở biên giới phía Bắc đã đưa quân đội Việt Minh lên đỉnh cao hưng phấn. Võ Nguyên Giáp tin rằng đây là thời cơ chín muồi để thực hiện “Tổng Phản Công” theo lý luận cách mạng giai đoạn ba của Trường Chinh. Tuy nhiên, trong suốt năm 1951, Giap liên tục thất bại trước tướng Pháp Jean de Lattre de Tassigny tại Vĩnh Yên, Mạo Khê rồi Dọc Sông Đáy, khiến nhiều người đặt câu hỏi: Vì sao một quân đội vừa “đại thắng” năm 1950 lại nhanh chóng “vỡ trận” năm sau? Và dẫu thua cả ba chiến dịch, Giáp đã đúc kết được điều gì để rồi tiếp tục cuộc chiến cho đến năm 1954? Bài viết này sẽ khái quát hành trình “Tổng Phản Công 1951 – 1952” của Giáp, trong bối cảnh Pháp thay tướng, củng cố tinh thần, và từng bước áp dụng hỏa lực trên không cùng hải quân để đối phó.
Bối cảnh cuối 1950 – quyết định khởi động Tổng Phản Công
Thắng lợi biên giới 1950 và niềm tin “kết thúc chiến tranh”
Sau khi đập tan hệ thống đồn biên giới của Pháp tại Cao Bằng, Đông Khê, Thất Khê cuối năm 1950, quân Việt Minh phấn chấn. Giáp lạc quan nhận định rằng chỉ cần đánh thẳng vào Đồng bằng Bắc Bộ, có thể chiếm Hà Nội trước cuối năm. Tuy nhiên, đợt “thăm dò” của Việt Minh phía bắc Hà Nội (tháng 12/1950) đã gặp phản ứng cứng rắn. Giáp chùn bước, buộc phải lùi lịch tấn công, chuẩn bị kỹ hơn: nhận thêm pháo, súng cối, phòng không từ Trung Quốc, mở rộng biên chế, nâng số tiểu đoàn bộ binh lên 65, có 12 tiểu đoàn pháo và 8 công binh, chia thành 5 sư đoàn chính quy (308, 312, 316, 320, 304).
Về lý luận, Trường Chinh và Giáp cho rằng chiến tranh cách mạng ba giai đoạn đã đến chặng chót: “Tổng phản công”. Việt Minh lúc này được tiếp sức bởi cao trào cách mạng quốc tế, còn Pháp đang “lung lay” cả tài chính lẫn tinh thần. Hoàng thân Bảo Đại lập chính phủ “Quốc gia Việt Nam” không đủ vững, trong khi quân Pháp tiếp tục suy yếu. Tất cả những điều kiện ấy thúc đẩy Giáp: “Phải nhanh chóng tung đòn quyết định trước khi người Mỹ kịp tăng viện cho Pháp.”
Pháp thay đổi cục diện: De Lattre de Tassigny xuất hiện
Trong khi Giáp tất bật chuẩn bị, phía Pháp cũng khẩn trương. Tướng Jean de Lattre de Tassigny đến Đông Dương tháng 12/1950, tái cấu trúc toàn bộ, ra lệnh “không rút Đồng bằng Bắc Bộ” và mang theo vợ ra Hà Nội thể hiện quyết tâm không để mất châu thổ sông Hồng. De Lattre cách chức nhiều chỉ huy yếu kém, nâng tinh thần binh lính Pháp. Ông cũng dựa vào viện trợ Mỹ, trước mắt là napalm – vũ khí “làm thay đổi cục diện” trên chiến trường.
Nhờ “hào quang” mà ông đem đến, quân Pháp dần lấy lại tinh thần. Dù chưa đủ lính để càn quét rộng, Pháp vẫn có những điểm mạnh mới: không quân được trang bị bom napalm, hải quân với các tàu khu trục và lực lượng “dinassaut” trên sông. Đây là những yếu tố mà Giáp chưa từng đương đầu.
Chiến dịch 1: Vĩnh Yên (tháng 1/1951)
Vĩnh Yên nằm phía tây bắc Hà Nội, cửa ngõ quan trọng nối Việt Bắc – Tam Đảo xuống đồng bằng. Giáp dự định nếu chiếm được Vĩnh Yên, có thể uy hiếp mạnh vùng Viet Trì, cắt rời Đồng bằng Bắc Bộ. Hai sư đoàn 308 và 312 (khoảng 20.000 quân) đối đầu 6.000 binh sĩ Pháp, chủ lực là 2 “Mobile Group” (nhóm cơ động).
Kế hoạch: Dùng sư đoàn 308 đánh đồn nhỏ Bảo Chúc, “dụ” Mobile Group 3 ra ứng cứu rồi phục kích bằng sư đoàn 312. Sau khi tiêu diệt hoặc đánh quỵ nhóm này, cả 2 sư đoàn sẽ vây Vĩnh Yên.
Diễn biến: chiến thắng suýt rơi vào tay Giáp
- 13/1: Quân 308 tấn công Bảo Chúc thắng lợi, Group 3 của Pháp lao lên giải vây, rơi vào phục kích của sư đoàn 312, tổn thất nặng. Cuối ngày 14/1, Pháp dồn về cố thủ trong Vĩnh Yên, lưng dựa đầm lầy.
- De Lattre đích thân bay đến chỉ huy, điều thêm “Mobile Group 1” và “Mobile Group 2”. Trong khi đó, Giáp tạm ngừng (15/1), để lỡ cơ hội kết thúc “tàn quân” Pháp.
16/1, Pháp chiếm lại các điểm cao 101, 210, 47 quanh Vĩnh Yên. Đến chiều, sư đoàn 308 bất ngờ xung phong quy mô lớn, xông qua mặt đất trống, nhưng gặp hỏa lực hủy diệt từ không quân ném napalm và pháo binh cận chiến. Hàng loạt quân Việt Minh hoảng loạn, phải rút vào rừng Tam Đảo.
17/1, 308 cố gắng tấn công lần chót, nhưng 312 lại vào muộn, khiến 308 hứng trọn hỏa lực Pháp một mình. Thương vong Việt Minh lên đến 6.000-9.000 người, trận đánh thất bại.
Giáp trong buổi “họp phân tích” ngày 23/1 đổ lỗi cho binh sĩ “thiếu quyết tâm, hèn nhát”. Song, quan sát khách quan cho thấy sai lầm lớn nhất nằm ở Giáp:
- Chủ quan không nghĩ Pháp dùng napalm mạnh như vậy.
- Thiếu phối hợp: 308 tấn công, 312 ngồi chờ.
- Bỏ lỡ cơ hội ép Pháp ở ngày 14/1 khi họ đang yếu.
- Rời bỏ vị trí đồi cao chiếm được, rồi lại xung phong “biển người” giữa đồng trống.
Vĩnh Yên cho thấy lần đầu tiên, “đòn hỏa lực tập trung” của Pháp khiến Giáp khựng lại. Niềm tin “một cú đấm cuối” sụp đổ phần nào.
Chiến dịch 2: Mạo Khê (tháng 3/1951)
Dù vấp váp ở Vĩnh Yên, Giáp vẫn tin rằng: thời cơ còn đó. Lần này, ông chuyển mục tiêu sang Mạo Khê (bắc – đông bắc đồng bằng), chỉ cách cảng Hải Phòng 20 dặm. Nếu chiếm được Mạo Khê, có thể uy hiếp Hải Phòng, cắt đường tiếp viện của Pháp từ biển vào Hà Nội. Giáp tung sư đoàn 316 mới, cùng hai sư đoàn 308, 312 ở gần để “khai thác thắng lợi”.
Diễn biến và thất bại
- 23/3: Quân 316 chiếm các tiền đồn quanh Mạo Khê, dồn quân Pháp co cụm.
- 26/3: Sẵn sàng tổng công kích. Bất ngờ, 3 khu trục hạm và 2 tàu đổ bộ Pháp tiến sát cửa sông Đá Bạc, nã pháo vào đội hình 316. Hỏa lực từ hải quân và không quân Pháp khiến cuộc tấn công vỡ vụn, 316 thiệt hại nặng, buộc phải rút.
Pháp ban đầu chậm phản ứng, do sợ đây chỉ là nghi binh. Nhưng sau khi xác nhận 308, 312 cũng ở khu vực, họ vẫn chỉ điều một tiểu đoàn dù đến Mạo Khê cộng thêm hạm đội nhỏ. Họ chặn được đòn chính bằng pháo từ tàu chiến. Giáp kết thúc chiến dịch với 3.000 quân thương vong, không thu được gì.
Mạo Khê tiếp tục phơi bày nhược điểm của Giáp:
- Không dự trù hải pháo của Pháp.
- Đánh dàn trải.
- Không tận dụng ngày đầu khi Pháp chưa kịp bổ sung.
Chiến dịch 3: Dọc Sông Đáy (5-6/1951)
Lý do chọn hướng tây nam – nam đồng bằng
Thua hai trận lớn, Việt Minh vẫn đói gạo (đồng bằng là nguồn lúa then chốt), cần kiểm soát dân số để “bổ sung nhân lực”, đồng thời không thể chờ lâu vì Pháp ngày càng mạnh. Lần này, Giáp chọn Ninh Bình – Phủ Lý (dọc sông Đáy) – khu vực cực nam châu thổ, dễ chiếm hơn so với Hà Nội – Hải Phòng. Giáp hy vọng chiếm được Nam Định, Ninh Bình sẽ mở rộng “vùng giải phóng” đông dân, giàu lúa, lại triệt phá được khối giáo dân Công giáo ủng hộ Pháp.
Kế hoạch và những sai lầm
- 308 tấn công Ninh Bình, 304 đánh Phủ Lý, 320 vòng xa đánh chặn Pháp chi viện từ phía đông. Hai trung đoàn “42 và 64” luồn sâu, tạo hỗn loạn, cắt tuyến tiếp vận.
- Giáp dự trù mở màn cuối tháng 4/1951, nhưng hậu cần trục trặc, mưa sớm, quân phải di chuyển đêm qua rừng núi. 29/5 mới ra tay.
Ban đầu, 304 vượt sông Đáy chiếm Phủ Lý, 308 chiếm Ninh Bình, giết Bernard de Lattre (con trai tướng Pháp). Một loạt đồn Pháp rơi vào tay 320. Tuy nhiên, napalm, pháo và sự hỗ trợ của “dinassaut” (lực lượng sông) phá hỏng tuyến vận tải thuyền của Việt Minh, khiến lương đạn thiếu hụt. Đồng thời, lực lượng Công giáo địa phương kìm chân 320, tố cáo chỗ đặt mai phục.
Sang 1-6, Pháp dồn 3 nhóm cơ động, 1 nhóm thiết giáp, 1 tiểu đoàn dù (tương đương 2 sư đoàn), phản công mạnh. Giáp hết đạn, dân công không thể vượt sông Đáy do tàu Pháp khống chế, buộc phải rút ngày 10/6. Tổn thất hơn 10.000 người.
Với 3 thất bại, Việt Minh mất khoảng 20.000 quân chỉ trong nửa năm 1951. Giáp bị chỉ trích “đánh quá sớm” (trong khi lẽ ra nên “giăng bẫy” chờ Pháp tấn công). Tuy nhiên, các nhà phân tích quân sự cho rằng bối cảnh buộc Giáp phải đánh: lương thực thiếu, cần dân, cần duy trì khí thế. Về chiến thuật, sai lầm lớn của Giáp là:
- Không tổ chức tấn công đồng loạt 5 sư đoàn cùng lúc để ép Pháp bị phân tán. Thay vào đó, đánh tuần tự: Vĩnh Yên, rồi Mạo Khê, rồi Sông Đáy, tạo điều kiện cho Pháp “dồn lực” từng nơi.
- Không lường hết sức mạnh không quân – hải quân. Tàu chiến, napalm, dinassaut đều gây thiệt hại khủng khiếp.
- Phối hợp kém: 308, 312 nhiều lần tấn công “lệch pha”, để Pháp xoay sở.
- Sau trận Vĩnh Yên, Giáp đổ lỗi cho binh lính hèn nhát, tạo hình ảnh trái ngược với những vị tướng thường “nhận lỗi về mình”.
De Lattre củng cố phòng tuyến và chiến dịch Hòa Bình (11/1951 – 2/1952)
Sau khi thắng liền 3 trận, de Lattre nhanh chóng xây “de Lattre Line” với 600 đồn quanh đồng bằng, dự kiến lên 1200. Ông mong giảm tải cho lính Pháp, giao dân quân Việt Nam (Quốc gia) trấn giữ, để quân Pháp rảnh tay đánh xa. Song, quân Việt Nam mới thành lập của Bảo Đại không đủ hiệu quả, thành ra phòng tuyến cần 20 tiểu đoàn Pháp – tiêu hao nhân lực.
Nhưng de Lattre vẫn muốn tấn công, không thể đứng yên phòng ngự. Ông phải chứng minh cho chính quốc (và Mỹ) rằng có thể “dứt điểm” chiến tranh. Cuối năm 1951, de Lattre chọn Hòa Bình (cách khoảng 20 dặm về tây nam phòng tuyến), nơi có dân tộc Mường trung thành với Pháp, lại án ngữ tuyến liên lạc Việt Minh từ Thanh Hóa ra Việt Bắc.
Diễn biến: Pháp chiếm Hòa Bình – Giáp đánh vào đường tiếp tế
- 14/11/1951: Pháp đổ quân dù xuống Hòa Bình, rồi đưa 15 tiểu đoàn đánh theo đường số 6 (RC6) đến hợp điểm. Giáp không cản mạnh, chờ Pháp dàn hàng.
- Trong gần một tháng, Giáp dồn 3 sư đoàn 308, 312, 304 vào hướng tây – bắc Hòa Bình, đánh cắt đường sông Đà (Black River) và RC6. Mục tiêu: để Hòa Bình bị cô lập, hết tiếp liệu.
Từ 9/12, Việt Minh vây chặt các đồn dọc sông Đà, dùng chiến thuật “biển người”: bao vây, pháo kích. Pháp dần rút khỏi bờ tây sông, di chuyển hết sang bờ đông. Trên RC6, quân 304, 308 áp dụng phục kích liên tục. Sân bay Hòa Bình bị pháo và súng phòng không quấy phá, không quân Pháp tiếp tế khó khăn.
Salan – người thay de Lattre (vì ông bay về Pháp trị bệnh) – gửi thêm 12 tiểu đoàn, 3 nhóm pháo. 18-29/1/1952, họ mở chiến dịch quét dọn đường 6, tốn nhiều máu. Rốt cuộc, ngày 22/2, Pháp rút Hòa Bình, bị Giáp đuổi đánh gắt gao suốt đường. Pháp mất khoảng 5.000 quân, Việt Minh cũng thương vong tầm 5.000-6.000, nhưng Pháp cuối cùng phải bỏ Hòa Bình.
Đánh giá: “Cú trả đòn” của Giáp – de Lattre qua đời
Chiến dịch Hòa Bình đánh dấu thành công của Giáp trong việc “đánh đường tiếp tế” thay vì tấn công trực diện. Ông che giấu hành quân, chọn vị trí rừng núi để phòng không và phục kích tàu thuyền. Từ chỗ thất bại thảm hại năm 1951, Giáp học cách lợi dụng địa hình để “kéo” đối phương ra khỏi vùng phòng thủ.
De Lattre, vì ung thư, quay lại Pháp cuối 1951, qua đời ngày 11/1/1952, được phong thống chế trước lúc mất. Dẫu dừng sự nghiệp ngắn ngủi ở Đông Dương, de Lattre để lại di sản lớn:
- Vực dậy tinh thần quân Pháp sau thảm họa biên giới 1950.
- Xây “de Lattre Line” (dù bị chê “Maginot mới”), thực tế Việt Minh không phá vỡ được phòng tuyến ấy.
- Thúc đẩy quân Quốc gia Việt Nam, dù chất lượng không như mong muốn.
- Thuyết phục Mỹ tăng viện trợ, cả khí tài lẫn uy thế chính trị.
Còn ông vấp sai lầm ở Hòa Bình: chủ quan đưa quân vào địa bàn hiểm trở, thiếu lực mạnh để giữ tuyến tiếp tế. Cùng lý do mà Giáp thất bại năm 1951, de Lattre cũng dính “căn bệnh” coi thường địch, nghĩ rằng “một đòn” sẽ đè bẹp Việt Minh.
Hệ quả 1951 – 1952 và bài học đổi chiến lược
Năm 1951, Giáp chủ động mở 3 chiến dịch Vĩnh Yên, Mạo Khê, Sông Đáy với mong muốn “kết liễu” Pháp, nhưng đều thất bại, mất trên 20.000 quân. Sang cuối năm, de Lattre xoay sang tấn công Hòa Bình, Giáp phản đòn khéo léo, buộc Pháp rút, lập lại thế cân bằng. Cả hai bên đều nhận ra:
- Pháp không đủ quân để “bứt phá” khỏi đồng bằng, dù thắng phòng thủ.
- Việt Minh cần thay đổi chiến lược, không thể dùng “biển người” cường tập, phải kết hợp du kích, chọn chỗ đánh phù hợp.
- Không quân, hải quân (hay lực lượng sông nước) là rào cản lớn với Việt Minh. Giáp hiểu rằng cần bảo toàn quân, tránh các trận “xung phong dàn hàng” làm mồi cho napalm và pháo tàu.
Giáp giữ được vị trí bất chấp 3 lần thất bại, nhờ lòng tin chính trị từ Đảng, và chính ông đã “rút kinh nghiệm” sâu sắc, về sau chuyển trọng tâm sang “vận động chiến, đánh điểm nhỏ, từng bước mở rộng”. Bài học 1951 còn cho thấy ý chí của cả hai bên đều rất lớn. Đối với de Lattre, ông kịp tạo dấu ấn: củng cố phòng tuyến, duy trì sự tồn tại của Pháp ở Bắc Bộ thêm 3 năm cho tới khi Điện Biên Phủ diễn ra (1954).
Tóm lại, Tổng Phản Công 1951–1952 khởi đầu đầy tự tin của Võ Nguyên Giáp, song kết thúc bằng những thất bại nặng, để rồi mở ra giai đoạn giằng co: Pháp phòng ngự vững hơn, Việt Minh đổi cách đánh. Nếu “chiến trường biên giới 1950” khẳng định khả năng đánh đồn lẻ của Việt Minh, thì “năm 1951” chứng minh phòng tuyến + hỏa lực không – hải quân của Pháp rất lợi hại. Đến Hòa Bình, Giáp “trả miếng” thành công, khép lại một năm rưỡi biến động mà hậu quả chính là hàng chục ngàn binh sĩ đôi bên ngã xuống, chưa giải quyết được “ai thắng ai”, mà chỉ hoãn hồi kết cho đến Điện Biên Phủ năm 1954.