Nga vs. Ukraine

Ukraine: Khả năng bùng nổ Thế Chiến mới

Cuộc chiến ở Ukraine trở thành một “chiến tranh thế giới” về mặt lợi ích và tầm ảnh hưởng

Nguồn: Foreign Affairs
the chien ukraine

Tác giả bài gốc:  Michael Kimmage and Hanna Notte

Đăng trên:

Nga tấn công Ukraine vào tháng Hai năm 2022 không chỉ đơn thuần là một cuộc xung đột khu vực. Với quy mô lớn và mục tiêu xóa bỏ nhà nước Ukraine, chiến tranh này đã kéo theo những biến chuyển sâu rộng về kinh tế, chính trị và quân sự trên toàn cầu. Sự kiện này đã làm thay đổi cách thế giới nhìn nhận về an ninh châu Âu, về tầm quan trọng của các siêu cường cũng như các nước đang phát triển. Bài viết sau đây tổng hợp và phân tích những diễn biến then chốt, dựa trên quan sát và lập luận của hai chuyên gia Michael Kimmage và Hanna Notte, nhằm phác họa một bức tranh toàn cảnh về cách Ukraine trở thành tâm điểm của một cuộc chiến có quy mô toàn thế giới.

Bối cảnh lịch sử

Ngay từ khi Nga bắt đầu chiến dịch quân sự đặc biệt tại Ukraine vào tháng Hai năm 2022, cộng đồng quốc tế đã lập tức chứng kiến một cú sốc địa chính trị. Dưới góc nhìn của nhiều nhà nghiên cứu, cuộc tấn công lần này của Nga có tính “toàn diện” hơn hẳn các cuộc xung đột từng xảy ra ở miền đông Ukraine trước đó (từ năm 2014). Hành động quân sự của Moskva giờ đây không chỉ dừng lại ở việc chiếm giữ một số vùng lãnh thổ ở Donbass, mà thể hiện rõ mục tiêu “vô hiệu hóa” Ukraine như một quốc gia độc lập, có chủ quyền.

Sự kiện này làm hàng triệu người Ukraine phải rời bỏ quê hương, tị nạn tại châu Âu, góp phần làm thay đổi cấu trúc dân số và tạo áp lực lên hệ thống an sinh tại nhiều nước láng giềng. Đồng thời, chuỗi cung ứng năng lượng, từ khí đốt đến dầu mỏ của Nga sang châu Âu, bị xáo trộn nghiêm trọng. Giá xăng dầu, giá phân bón, chi phí vận chuyển đều tăng cao, kích thích lạm phát toàn cầu. Không chỉ thế, vựa lúa mì và nguồn cung cấp ngũ cốc của Ukraine bị gián đoạn, làm dấy lên nỗi lo thiếu hụt lương thực ở nhiều nơi, đặc biệt ở châu Phi và Trung Đông.

Trong suốt năm đầu tiên, hầu hết các nước ngoài châu Âu chỉ cố gắng đối phó các tác động kinh tế – xã hội của cuộc chiến, chứ chưa can thiệp trực tiếp hay công khai chọn phe. Nhưng khi thời gian trôi qua, chiến tranh ngày càng kéo dài, các nước này dần có những toan tính lớn hơn: họ nhìn thấy cơ hội thương mại, cơ hội gia tăng vị thế chính trị, và thậm chí cơ hội tăng cường năng lực quân sự. Từ đó, cuộc xung đột mang tính khu vực này nhanh chóng trở thành vấn đề toàn cầu.

Những người yêu hòa bình

Một trong những diễn biến đáng chú ý là hàng loạt nỗ lực trung gian hòa giải đến từ bên thứ ba, đặc biệt là các quốc gia nằm ngoài châu Âu và các khối liên minh truyền thống. Trong khi Mỹ và EU tập trung dồn lực hỗ trợ quân sự, tài chính và cấm vận kinh tế lên Nga, nhiều nước khác lại tìm cách tiếp cận Moskva, hy vọng “đóng vai người hòa giải”. Có thể điểm qua một số trường hợp:

  • Thổ Nhĩ Kỳ: Trực tiếp tham gia nhiều hoạt động thương lượng về hành lang nhân đạo, trao đổi tù binh và các thỏa thuận xuất khẩu ngũ cốc ở Biển Đen. Ankara từng tổ chức các cuộc gặp giữa quan chức Nga và Ukraine trong giai đoạn đầu.
  • Saudi Arabia và UAE: Tổ chức trao đổi tù binh, qua đó nâng cao vị thế khu vực. Saudi Arabia thậm chí còn chủ trì hội nghị lớn ở Jeddah vào tháng 8/2023, quy tụ khoảng 40 quốc gia đến thảo luận về các nguyên tắc để chấm dứt xung đột.
  • Qatar: Gần đây đăng cai các cuộc gặp giữa Nga và Ukraine, tập trung thảo luận về việc ngừng tấn công hạ tầng năng lượng lẫn nhau.

Các cường quốc khác như Trung Quốc, Brazil, hay một số nước châu Phi cũng công bố “kế hoạch hòa bình” hoặc cử các phái đoàn đến Moskva và Kyiv. Những đề xuất này có thể là chân thành, nhưng cũng có thể chỉ nhằm khẳng định vị thế và tầm ảnh hưởng trên trường quốc tế. Rất nhiều quốc gia muốn tham gia “xây dựng hòa bình” vì họ nhận ra: người đóng góp vào việc chấm dứt xung đột sẽ có tiếng nói trong quá trình tái thiết sau chiến tranh, thậm chí xác lập trật tự mới trong khu vực.

Tuy nhiên, thực tế cho thấy chưa có nhóm nào đủ mạnh để áp đặt giải pháp. Nếu “hòa giải” theo hướng trung lập, họ có cơ hội gặp gỡ và trao đổi với Tổng thống Nga Vladimir Putin nhưng lại khó nhận được sự ủng hộ từ Ukraine và phương Tây, vì Kyiv lẫn các nước ủng hộ Ukraine cho rằng bất kỳ “thỏa hiệp” nào cũng phải lấy lại được lãnh thổ bị chiếm đóng. Trong khi đó, nếu nghiêng về phía Ukraine, nhóm trung gian lại khó tiếp cận được Moskva. Tình trạng bế tắc này khiến rất nhiều đề xuất hòa bình mới chỉ dừng ở mức “ý tưởng,” chưa thể biến thành hành động cụ thể.

Nhân lực và vũ khí

Khi các nỗ lực ngoại giao tạm thời giậm chân tại chỗ, thì bên cạnh dòng viện trợ vũ khí và tài chính khổng lồ từ phương Tây cho Ukraine, một số nước khác bên ngoài châu Âu cũng đang hỗ trợ Nga. Mặc dù phần lớn các quốc gia này không công khai ủng hộ chính sách của Moskva, nhưng qua việc duy trì mua năng lượng, mở cửa thị trường, họ phần nào giúp kinh tế Nga tránh khỏi tình trạng kiệt quệ.

  • Trung Quốc: Cung cấp các mặt hàng “lưỡng dụng,” như linh kiện điện tử, thiết bị cơ khí, bán dẫn… Những công nghệ này có thể dùng để sản xuất vũ khí, đạn dược. Đã có nhiều cáo buộc Trung Quốc xuất khẩu drone tấn công cho Nga, dù Bắc Kinh luôn phủ nhận.
  • Iran: Nổi lên như một “quân sư” vũ khí giá rẻ. Nước này cung cấp máy bay không người lái (UAV), đạn dược và có thể cả tên lửa đạn đạo tầm ngắn. Tehran coi đây là cơ hội để tăng cường hợp tác quốc phòng với Moskva, đổi lại là sự hỗ trợ về công nghệ quân sự.
  • Triều Tiên: Ngoài việc cung cấp đạn pháo, tên lửa và vũ khí hạng nặng từ đầu năm 2023, gần đây Bình Nhưỡng còn đi xa hơn khi triển khai hàng nghìn binh lính đến hỗ trợ Nga. Chưa bao giờ Triều Tiên điều động quân ra nước ngoài với quy mô lớn như vậy kể từ sau Chiến tranh Triều Tiên (1950–1953). Động thái này làm dấy lên lo ngại cuộc xung đột Ukraine có thể leo thang hơn nữa.

Hỗ trợ nhân lực và vũ khí từ những quốc gia kể trên giúp Nga kéo dài cuộc chiến, dù phải trả giá bằng sự phụ thuộc ngày càng gia tăng vào các đối tác ngoài châu Âu. Không giống như các nước phương Tây bị ràng buộc bởi nỗi lo “leo thang hạt nhân” hay áp lực từ dư luận, Iran, Triều Tiên hay một số nước khác ít phải chịu những hạn chế tương tự. Điều này vô hình trung làm phức tạp con đường đi đến hòa giải, vì Ukraine và phương Tây phải đối mặt với không chỉ sức mạnh nội tại của Nga mà còn cả nguồn tiếp viện từ các đối tác “thân Nga”.

Thế giới đang “tiến vào” châu Âu

Từ thế kỷ XVI, châu Âu đã không ngừng xuất khẩu xung đột ra bên ngoài lục địa, thông qua các cuộc chiến thuộc địa, hay gần đây là việc triển khai quân tại Trung Đông, châu Phi và cả châu Á. Việc các cường quốc phương Tây tham gia chiến tranh ở Afghanistan, Iraq, hay chiến dịch của Pháp tại khu vực Sahel đều minh chứng cho xu hướng này. Thậm chí NATO – một liên minh phòng thủ – cũng không ít lần tiến hành hoạt động quân sự nằm ngoài lãnh thổ các nước thành viên (ví dụ chiến dịch Libya năm 2011).

Trong bối cảnh ấy, việc Iran, Triều Tiên, hay các nước “xa lạ” với châu Âu can thiệp trực tiếp hoặc gián tiếp vào chiến trường Ukraine thoạt nhìn có vẻ khó tin, nhưng thực ra chỉ là kết quả tất yếu của một thế giới ngày càng đa cực. Khi nước Mỹ và các cường quốc châu Âu bận tâm củng cố viện trợ cho Kyiv, thì một số quốc gia khác thấy rõ cơ hội để mở rộng ảnh hưởng.

  • Trung Quốc có thể phân tích cách phương Tây trang bị và phối hợp quân sự với Ukraine, từ đó rút ra bài học cho bất kỳ cuộc đối đầu tiềm tàng nào ở eo biển Đài Loan.
  • Iran tận dụng cuộc xung đột này để thử nghiệm UAV và tiếp cận các công nghệ quân sự phương Tây thu giữ được từ chiến trường, nhằm nghiên cứu và “sao chép ngược” (reverse engineering).
  • Triều Tiên cử lính tham chiến tại Ukraine không chỉ vì “phong trào đoàn kết” với Moskva, mà còn có thể để rèn luyện chiến trường và nâng cao năng lực chiến đấu – điều hiếm khi xảy ra do quốc gia này bị cô lập nhiều thập kỷ.

Châu Âu, vốn quen với vai trò “xuất khẩu” sức mạnh, đang dần phải làm quen với vai trò “nhập khẩu” sự can thiệp từ bên ngoài. Điều này đặt ra bài toán mới cho cả Brussels, Washington lẫn Kyiv: làm sao để đối phó hiệu quả với những tác nhân ngoài châu Âu, khi họ có động lực và chiến lược riêng. Thật vậy, việc Nga nhận được vũ khí, binh lính hay công nghệ từ các quốc gia “cùng chí hướng” sẽ thay đổi tương quan lực lượng trên chiến trường, ít nhất là trong ngắn hạn.

Các cường quốc ngoài châu Âu

Bên cạnh các nước “thân Nga” đã được đề cập, nhiều quốc gia khác, chẳng hạn Ấn Độ, Brazil, Saudi Arabia hay Nam Phi, có cách tiếp cận tinh vi hơn. Họ không sẵn sàng công khai đi theo Moskva, nhưng cũng không muốn đối đầu trực diện với Nga. Mục tiêu của họ là “đa dạng hóa” các mối quan hệ, tìm kiếm lợi ích kinh tế, năng lượng, đồng thời cố gắng “hòa giải” để nâng tầm ảnh hưởng về mặt ngoại giao.

  • Ấn Độ duy trì mua dầu thô Nga với giá rẻ, góp phần giúp Moskva duy trì nguồn thu. Cùng lúc, New Delhi cũng nhận nhiều lợi ích từ phương Tây trong các lĩnh vực khác. Họ không muốn Nga suy yếu quá mức, nhưng cũng chẳng muốn quan hệ với Mỹ và EU xấu đi.
  • Brazil dưới thời Tổng thống Luiz Inácio Lula da Silva khẳng định mong muốn đóng vai trò “hòa giải,” kêu gọi đàm phán nhưng không đưa ra hành động cụ thể. Brazil cũng cần Nga trong khuôn khổ BRICS – khối kinh tế với Trung Quốc, Ấn Độ và Nam Phi – để chống lại sự thống trị của đồng USD và định hình một trật tự kinh tế mới.

Những tính toán riêng biệt của các cường quốc ngoài châu Âu có thể tạo ra những “vết rạn” phức tạp trong liên minh phi chính thức ủng hộ Nga. Mỗi nước sẽ có cách nhìn khác nhau về tương lai trật tự toàn cầu, về vai trò của Nga, và về cách chấm dứt cuộc chiến. Tuy vậy, nhìn chung họ đều nhất quán ở điểm: không muốn cuộc xung đột này kết thúc theo kịch bản Nga thất bại hoàn toàn, hay ít nhất, họ muốn duy trì mối quan hệ kinh tế, quân sự với Moskva để tranh thủ các lợi ích riêng.

Tương lai thỏa thuận hòa bình

Khi cục diện thay đổi và nếu Nga bắt đầu suy yếu hoặc muốn tìm lối thoát, các đối tác ngoài châu Âu có thể trở thành chìa khóa trong bàn cờ ngoại giao. Họ có năng lực tác động đến kinh tế Nga (thông qua mua bán dầu mỏ, khí đốt, hàng hóa xuất khẩu) và thậm chí kiềm chế các hoạt động quân sự (nếu xét thấy tổn thất trở nên quá lớn).

Đã có nhiều kịch bản đặt ra:

  1. Nếu Nga chấp nhận đàm phán: Những nước “hòa giải” như Thổ Nhĩ Kỳ, Saudi Arabia hay Trung Quốc có thể được mời đứng ra làm trung gian. Các nước phương Tây cũng khó có thể từ chối hoàn toàn những sáng kiến này, nếu nó đưa lại giải pháp chấp nhận được cho Ukraine.
  2. Nếu Ukraine chủ động tiến công và đạt được đột phá rõ rệt, Moskva buộc phải cân nhắc rút quân một phần. Khi đó, vai trò của các bên trung gian càng tăng, bởi lẽ họ có thể cung cấp kênh ngoại giao “an toàn” để Nga thoát khỏi bế tắc mà không mất hết thể diện.
  3. Nếu chiến tranh kéo dài trong thế giằng co, ảnh hưởng từ các quốc gia ngoài châu Âu sẽ càng nở rộ, khi mỗi nước đều muốn “lợi dụng” cuộc xung đột làm nơi thử nghiệm vũ khí, hoặc thương lượng những hợp đồng kinh tế béo bở với Nga.

Quan trọng hơn cả, sự tái thiết Ukraine sau chiến tranh sẽ là “miếng bánh” lớn cho các nhà đầu tư toàn cầu. Từ hạ tầng năng lượng, giao thông, đến xây dựng khu công nghiệp, tất cả đều cần một lượng vốn khổng lồ. Dù phương Tây có chiếm ưu thế trong việc tài trợ tái thiết, Trung Quốc, Ấn Độ, Thổ Nhĩ Kỳ, Qatar… chắc chắn sẽ muốn chen chân để giành được phần lợi ích của mình. Đứng trên góc độ địa chính trị, “ai trả tiền, người đó sẽ có tiếng nói”, và không quốc gia nào muốn vắng mặt trong cuộc chơi này.

Tóm lại

Cuộc chiến ở Ukraine đã vượt xa phạm vi một xung đột châu Âu thông thường, trở thành một “chiến tranh thế giới” về mặt lợi ích và tầm ảnh hưởng. Viện trợ quân sự trực tiếp từ Mỹ và châu Âu, cùng sự hỗ trợ vũ khí và binh sĩ của các nước như Triều Tiên, Iran, hay Trung Quốc, phản ánh quy mô toàn cầu của cuộc chiến. Vị thế của châu Âu cũng dần chuyển đổi: thay vì chỉ là khối “xuất khẩu an ninh,” châu lục này giờ còn phải đối mặt với sự can thiệp đa dạng từ bên ngoài.

Những nước đóng vai trò trung gian hòa giải như Thổ Nhĩ Kỳ, Saudi Arabia, Qatar… có thể là cầu nối cần thiết nếu cả hai bên xung đột sẵn sàng đàm phán. Mặt khác, các nước như Trung Quốc, Iran, Triều Tiên… đang coi chiến trường Ukraine là nơi “thử lửa” và thu thập kinh nghiệm cho các mục tiêu dài hạn. Trong tương lai, càng nhiều bên ngoài châu Âu sẽ tìm kiếm lợi ích trên bàn cờ Ukraine, từ việc cung cấp vũ khí đến việc tham gia tái thiết.

Chìa khóa để bảo vệ an ninh châu Âu và quan hệ quốc tế ổn định vẫn nằm ở chỗ: Ukraine nhận được sự hỗ trợ hợp lý, đủ lâu dài, đủ mạnh mẽ để chặn đứng tham vọng lãnh thổ của Nga. Phương Tây có thể vấp phải những hạn chế nhất định về chính trị nội bộ, đặc biệt khi chính quyền Mỹ trong tương lai có thể thay đổi quan điểm tài trợ. Tuy nhiên, sự “mệt mỏi” của các nước phương Tây không đồng nghĩa với việc lợi ích của các thế lực khác cũng sẽ phai nhạt. Thực tế cho thấy, sự can dự của Trung Quốc, Iran, Triều Tiên… chưa có dấu hiệu thuyên giảm; họ có những toan tính riêng. Cuộc chiến Ukraine sẽ còn nhiều khúc quanh khó lường, và cả thế giới đang theo dõi sát sao.

Ở thời điểm hiện tại, dù chưa thể nói trước kết cục cuối cùng, rõ ràng là Ukraine không còn là một sân khấu châu Âu đơn thuần, mà đã trở thành “đấu trường” của các quyền lực lớn nhỏ trên toàn thế giới. Chính sự can thiệp của các cường quốc ngoài lục địa đã nhân lên tính chất phức tạp, kéo dài cuộc xung đột, đồng thời dự báo một tương lai tái thiết và phân chia lợi ích cũng sẽ đầy cạnh tranh.

Bài viết được tổng hợp và phát triển dựa trên quan sát của Michael Kimmage – Giáo sư Lịch sử tại Đại học Công giáo Hoa Kỳ, và Hanna Notte – Giám đốc Chương trình Không phổ biến Vũ khí hủy diệt hàng loạt Khu vực Á-Âu tại Trung tâm James Martin.

Rate this post

MỚI NHẤT

Leave a Comment