Ai Cập Cổ Đại

Văn chương Ai Cập cổ đại

Văn chương Ai Cập cổ đại là bức tranh đa sắc về tư tưởng, tình cảm, cách sống của con người nơi vùng đất sông Nile

Nguồn: World History
van hoc ai cap

Ai Cập cổ đại không chỉ nổi tiếng với những kim tự tháp khổng lồ, những lăng mộ chạm khắc tinh xảo hay hệ thống tôn giáo đa thần huyền bí, mà còn được biết đến nhờ một kho tàng văn chương đồ sộ. Văn chương Ai Cập cổ đại bao gồm vô vàn hình thức: từ các văn khắc trên bia mộ, bia đá, đền đài, đến thần thoại, truyện kể, thư tín, tiểu luận cá nhân, văn bản tôn giáo, triết học, thơ ca, và cả các “sổ tòa án.” Trong dòng chảy văn hóa kéo dài hàng thiên niên kỷ, người Ai Cập đã tạo ra nhiều tác phẩm văn chương có giá trị, không chỉ phản ánh đời sống tâm linh-tín ngưỡng mà còn giúp hậu thế hiểu rõ hơn về xã hội, đạo đức, cùng tâm hồn người xưa.

Khái niệm “văn chương Ai Cập”

Dù nhiều thể loại không được xếp vào “văn học” theo định nghĩa hiện đại, trong nghiên cứu Ai Cập học, tất cả đều được gộp chung là “văn chương” – vì chúng thể hiện những nét đặc sắc về ngôn ngữ, bút pháp, tư tưởng. Từ thời Trung Vương Quốc (2040 – 1782 TCN), nhiều văn bản được đánh giá cao về chất lượng nghệ thuật và giá trị văn hóa. Những tác phẩm sớm nhất, thuộc thời Kỳ Tiền Triều Đại (khoảng 6000 – 3150 TCN), chính là danh sách lễ vật (Offering Lists) và các bài tự truyện (autobiography) khắc trên mộ.

  • Danh sách lễ vật: Liệt kê các của cải, thức ăn, đồ uống người đã khuất cần được “dâng cúng” thường xuyên để họ tiếp tục “sống” trong thế giới bên kia.
  • Autobiography: Khắc ở ngôi mộ, thường viết dưới hình thức “người chết đang nói,” để hậu thế biết công đức của họ, qua đó duy trì tiếng thơm muôn đời.

Người Ai Cập tin rằng, dù thể xác hư hoại, linh hồn vẫn tiếp tục sống và tiếp tục cần thức ăn, đồ uống, vật dụng. Do đó, việc khắc các văn bản hướng dẫn cúng bái trở thành tập tục phổ biến. Theo thời gian, Danh sách lễ vật phát triển thành “Lời nguyện xin lễ vật” (Prayer for Offerings), còn tự truyện về vị vua hay quý tộc phát triển thành “Văn khắc Kim tự tháp” (Pyramid Texts), ca tụng một triều đại thành công và mô tả hành trình của nhà vua đến cõi vĩnh hằng. Hai dạng văn bản này bắt đầu hình thành từ thời Cổ Vương Quốc (khoảng 2613 – 2181 TCN).

Hình thành và biến đổi chữ viết Ai Cập

Nền văn chương Ai Cập cổ đại gắn bó mật thiết với sự phát triển của hệ thống chữ viết, mà khởi nguồn là chữ tượng hình (hieroglyphics) hay “chữ khắc thiêng” – một tổ hợp gồm ba loại ký hiệu:

  1. Phonogram: biểu thị âm thanh (giống bảng chữ cái).
  2. Logogram: biểu thị từ vựng hoàn chỉnh.
  3. Ideogram: biểu thị ý nghĩa hay khái niệm.

Khắc chữ tượng hình lên đá đòi hỏi công phu, mất nhiều thời gian nên về sau nảy sinh một dạng chữ nhanh gọn hơn: Hieratic (“chữ viết của giới tu sĩ”), dựa trên cùng nguyên tắc nhưng ít chi tiết, nhằm truyền đạt thông tin nhanh, dễ dàng hơn.

  • Hieroglyphics: Dùng trong các văn bia, đền thờ, tháp kỷ niệm – yêu cầu tính thẩm mỹ cao.
  • Hieratic: Dùng trên giấy cói (papyrus) và bình gốm, thuận tiện viết nhanh, phổ biến trong hành chính, ghi chép hằng ngày.

Đến khoảng 700 TCN, hieratic dần được thay thế bởi demotic (“chữ viết của dân gian”). Sau nữa, đến thế kỷ IV CN, Ai Cập bước sang thời kỳ Kitô giáo, chữ Coptic (kết hợp giữa ký tự Hy Lạp và demotic) xuất hiện, khép lại kỷ nguyên chữ tượng hình. Tuy nhiên, suốt hàng nghìn năm, trên các công trình hoành tráng, người Ai Cập vẫn ưa chuộng việc khắc chữ tượng hình, khiến hậu thế khám phá được vô số tư liệu lịch sử, tôn giáo, văn học.

Văn chương thời Cổ Vương Quốc

Những văn khắc sớm nhất ở Ai Cập mang mục đích tang lễ và tưởng nhớ. Danh sách lễ vật (Offering List) đơn giản gồm liệt kê thức ăn, đồ uống, vật phẩm người ta phải dâng cúng định kỳ. Người Ai Cập gọi danh sách này là hetep-di-nesw (“ơn ban của nhà vua”), bởi họ cho rằng pharaoh là người trung gian, ban phúc từ thần linh, đồng thời kêu gọi dân chúng hiến cúng người đã khuất.

Autobiography (tự truyện), khắc trên mộ, được viết bằng ngôi thứ nhất, như thể người chết đang tự nói về cuộc đời mình. Mục đích: lưu danh, bảo đảm họ được thờ cúng, đồng thời khẳng định sự “xứng đáng” để tồn tại vĩnh viễn. Như sử gia Miriam Lichtheim nhận xét, tự truyện là “bức chân dung bằng chữ,” bổ sung cho chân dung điêu khắc hay phù điêu, nhằm **tạo nên hình ảnh cá nhân ‘tốt đẹp’ trước sự trường tồn.”

Từ những bài tự truyện này, người Ai Cập phát triển hình thức “Danh mục Đức hạnh” (Catalogue of Virtues), liệt kê những điều tốt người đã khuất làm được. Ví dụ bài khắc của Nefer-Seshem-Ra (dưới đây trích ngắn gọn) nêu rằng ông đã: “Tôi đã nói đúng, làm đúng… Cứu kẻ yếu khỏi tay kẻ mạnh… Nuôi dưỡng con cái cha mẹ… Tôn trọng song thân…” – khẳng định tư cách xứng đáng được tôn vinh.

Đến cuối thời Cổ Vương Quốc, các nhà vua cho khắc Pyramid Texts – mở rộng từ tự truyện cá nhân sang văn bản kể về cuộc đời pharaoh, phẩm hạnh, và hành trình thần thánh sau khi qua đời. Các văn khắc Kim tự tháp còn lồng ghép những tín ngưỡng sơ khai về vũ trụ, như thần thoại sáng thế Atum đứng trên gò đất nguyên thủy giữa biển hỗn mang, hay huyền thoại Osiris bị Seth sát hại, được Isis hồi sinh, và Horus tiếp nối.

Những “Lời Răn Dạy” đầu tiên

Song song đó, khoảng cuối Cổ Vương Quốc, hình thức “Lời răn dạy” (Instructions in Wisdom) nở rộ – tương tự như sách Châm ngôn (Book of Proverbs) trong Kinh Thánh. Instruction of Prince Hardjedef (thế kỷ V triều đại) khuyên răn chuẩn mực sống, ví dụ: “Hãy gột rửa chính mình… Hãy xây dựng gia đình, một đứa con sẽ nối nghiệp…” Dù gắn mác tên “Hardjedef,” thực ra nhiều khả năng do người khác biên soạn, lấy tên hoàng tử để tăng uy tín.

Những tác phẩm như Instruction Addressed to Kagemni khuyên người ta nên sống tiết kiệm, nói ít, hành xử nhã nhặn. Hình thức này chịu ảnh hưởng từ “Naru Literature” (của Lưỡng Hà), tức mượn danh nhân vật nổi tiếng làm tác giả, hoặc nêu tên họ để tăng sức nặng. Cùng với Pyramid Textstự truyện, các “Lời răn dạy” trở thành nền tảng cho văn chương thời Trung Vương Quốc.

Thời Trung Vương Quốc

Nhiều nhà Ai Cập học gọi thời Trung Vương Quốc (2040 – 1782 TCN)kỷ nguyên kinh điển của văn chương Ai Cập. Khi này, chữ cổ Ai Cập (Middle Egyptian) được coi là chuẩn mực, những tác phẩm lưu lại đa dạng về thể loại: văn xuôi, thơ, văn thế sự, “văn u ám” (Pessimistic Literature), tiểu luận triết lý, v.v. Chúng phản ánh sự chín muồi của xã hội Ai Cập sau giai đoạn xung đột (thời kỳ Chuyển tiếp Đầu tiên, 2181 – 2040 TCN), tạo nên giọng điệu sâu lắng, mang tính “tự vấn.”

Văn học “Bi Quan” và tiếng nói cá nhân

Một loạt tác phẩm “bi quan” (Pessimistic Literature), thực chất mang tính giáo huấn (Didactic), ra đời như:

1. The Dispute Between a Man and his Ba

  • Một cuộc đối thoại giữa con người và linh hồn (Ba), người này chán nản sự đời, thậm chí muốn kết thúc sinh mệnh. Ba khuyên anh ta hãy trân trọng đời sống, nhớ đến sự tốt đẹp, đừng buông xuôi.
  • Nhiều học giả coi đây là văn bản cổ nhất về chủ đề tự tử, nhưng W.K. Simpson cho rằng nó thể hiện một cuộc khủng hoảng tâm lý hơn là “ý định tự sát” thực sự.

2. The Eloquent Peasant

  • Chuyện về một nông dân bị kẻ giàu cướp tài sản. Anh đến kêu oan với quan lại, nhưng quan ấn tượng với tài hùng biện của anh nên cố tình trì hoãn để nghe anh thuyết phục nhiều hơn.
  • Tác phẩm phê phán bất công, cảnh “đổi công lý bằng lời lẽ giỏi giang,” phản ánh xã hội Ai Cập cũng có “lỗ hổng” trong hệ thống quyền lực.

3. The Satire of the Trades

  • Bố khuyên con trở thành “thầy ký” (scribe) vì đó là công việc “sướng nhất,” khỏi lao lực như các nghề khác (nông dân, thợ rèn, phu khuân vác…).
  • Mang giọng trào phúng, tôn vinh nghề viết, thể hiện quan niệm “được ngồi viết cả ngày” là hạnh phúc.

4. The Instruction of King Amenemhet I for his Son Senusret I

  • Giả định vị vua Amenemhat I (đã bị ám sát) hiện về báo mộng, cảnh báo con trai đừng quá tin tưởng ai, vì “chính cận thần của ta đã giết ta.”
  • Thông điệp tương tự như câu của Polonius trong “Hamlet” (Shakespeare) – khuyên đừng kết bạn bừa bãi, bởi ai cũng có thể phản bội.

5. The Prophecies of NefertiThe Admonitions of Ipuwer

  • Prophecies of Neferti: Dự ngôn về một vua “cứu tinh” (Amenemhat I) sẽ lập lại trật tự, mang đến thời kỳ hoàng kim, cho thấy thủ pháp “tiên đoán sau khi sự việc đã xảy ra” để tôn vinh nhà vua.
  • The Admonitions of Ipuwer: Giọng văn than phiền cảnh “hỗn loạn” hiện tại, hoài niệm quá khứ huy hoàng. Tác phẩm này từng bị suy diễn thành chứng cứ “10 tai ương Kinh Thánh,” nhưng thực tế nó chỉ là văn hư cấu, nhấn mạnh chủ đề trật tự đối lập hỗn loạn, một motif quen thuộc.

    Hai tác phẩm văn xuôi: “Người thủy thủ đắm tàu” và “Chuyện Sinuhe”

    Người Thủy Thủ ĐắmTàu

    • Kể về một thủy thủ sống sót sau vụ đắm tàu, trôi dạt vào hoang đảo, được rắn khổng lồ hiền lành dang tay giúp đỡ. Rắn hứa ban cho anh mọi giàu sang, nhưng anh chỉ khao khát trở về Ai Cập, vì quê nhà là nơi tuyệt vời nhất.

    Chuyện Sinuhe:

    • Nhân vật Sinuhe phải lưu vong sau cái chết của vua Amenemhat I. Dù sống yên ấm nơi xứ người, ông luôn hoài nhớ Ai Cập, cuối cùng trở về quê hương.
    • Tác phẩm tiêu biểu cho lòng trung thành với pharaoh, tình yêu đất nước, và niềm tin rằng Ai Cập là miền đất duy nhất mà linh hồn có thể yên nghỉ trọn vẹn.

    Trước Trung Vương Quốc, Ai Cập trải qua thời Chuyển tiếp Đầu tiên (First Intermediate Period) – từng bị nhiều sách sử cũ mô tả là hỗn loạn, đen tối. Tuy nhiên, giới nghiên cứu hiện đại nhận định đây là giai đoạn nhiều địa phương phát triển phong cách nghệ thuật, văn học độc lập, trao quyền sáng tạo rộng rãi. Nhờ thế, bước sang Trung Vương Quốc, văn chương đạt độ “chín,” với sự đa dạng về đề tài, nhân vật, và phong cách, từ dạng hoàng gia (ca ngợi vua) đến dạng đời thường (thủy thủ, nông dân, người trăn trở với linh hồn).

    Thời Tân Vương Quốc

    Sau thời Trung Vương Quốc, Ai Cập suy yếu dưới vương triều XIII, tạo điều kiện để người Hyksos kiểm soát vùng châu thổ phương Bắc. Tiếp đó, thời Chuyển tiếp Thứ hai (Second Intermediate Period, khoảng 1782 – 1570 TCN), Ai Cập phân chia quyền lực cho Hyksos ở Hạ Ai Cập, người Thebes ở Thượng Ai Cập, và Nubia ở miền nam. Đến khi Ahmose xứ Thebes (1570 – 1544 TCN) đánh đuổi Hyksos và Nubia, thống nhất Ai Cập, Tân Vương Quốc (New Kingdom) chính thức bắt đầu.

    Giao thoa văn hóa

    Từ đây, Ai Cập trở thành đế quốc, tiến hành nhiều cuộc chinh phạt để ngăn chặn kẻ thù xâm lấn. Việc mở rộng lãnh thổ và tiếp xúc với bên ngoài ảnh hưởng đến văn chương – đề tài phong phú hơn, đề cao thần linh, đặc biệt Amun-Ra, cùng tinh thần chính thống. Những văn tự khắc trên đền thờ, bia đá thể hiện quyền uy pharaoh, khẳng định quốc gia thịnh vượng nhờ ơn thần linh.

    Song, trong các tác phẩm văn chương (truyện, thơ ca, tình ca) ngoài hoàng gia, vẫn thấy những chủ đề gần gũi: nỗi bức xúc trước bất công, chuyện ngoại tình, khát vọng sống hết mình trước cái chết. Giờ đây, người Ai Cập có thêm hiểu biết về văn hóa khác, khiến cách kể chuyện phong phú hơn, nhiều tác phẩm mở rộng bối cảnh “cận kề biên giới.”

    Nghề ký lục

    Ở Tân Vương Quốc, văn học thời Trung Vương Quốc trở thành kinh điển, được giảng dạy cho người học nghề viết. Bên cạnh đó, Papyrus LansingPapyrus Chester Beatty IV nhấn mạnh vai trò “thầy ký,” cho rằng viết lách đem lại sự bất tử – vì “con người rồi thành cát bụi, chỉ chữ viết trường tồn.” Người Ai Cập cổ tin rằng thần Thoth ban tặng chữ viết, còn nữ thần Seshat bảo trợ thư viện, ghi chép mọi tác phẩm trong “thư viện trên trời.”

    Nhà “Sống” (House of Life) trong các đền thờ cũng tượng trưng “trung tâm sao chép, cất giữ, sáng tác,” nơi các tu sĩ, thầy ký biên soạn văn bản. Họ tin Seshat ngự ở đó, theo dõi, bảo hộ mọi công việc ghi chép. Chữ viết với người Ai Cập là linh thiêng, vì nó kết nối thế giới hiện tại với cõi thần linh, ghi dấu những gì vĩnh hằng.

    Thơ Tình Yêu Và Những Truyện Dân Gian

    Trong Tân Vương Quốc, thơ tình (love poems) nổi lên, ca tụng người yêu với hình ảnh đẹp đẽ, gợi nhớ “Bài Ca Solomon” (Kinh Thánh) hoặc truyền thống thơ troubadour châu Âu sau này. Tình yêu được miêu tả say đắm, nồng nhiệt, một sự nối kết giữa tâm hồn, phản ánh đời sống tinh thần cởi mở, lãng mạn.

    Các truyện ngắn thời này cũng hấp dẫn, như:

    The Prince Who Was Threatened by Three Fates (The Doomed Prince)

    Giống truyện cổ tích châu Âu: Khi hoàng tử chào đời, bảy nữ thần Hathors phán anh sẽ chết bởi cá sấu, rắn hoặc chó. Vua cha xây nhà biệt lập bảo vệ con, nhưng lớn lên, anh chán môi trường giam lỏng, quyết định ra thế giới đón nhận số phận. Anh vượt qua nhiều thử thách, cưới công chúa, và chắc hẳn chiến thắng các tai ương. (Kết bị mất do văn bản hỏng.)

    The Two Brothers

    Kể về Anubis và Bata (trong thần thoại), xoay quanh việc vợ Anubis gian dối, vu cho Bata tội gạ gẫm. Anubis tin vợ, muốn giết Bata, nhưng thần linh cứu. Cuối cùng, sự thật lộ, vợ Anubis bị trừng phạt. Câu chuyện nêu bài học về lòng trung thành, gian dối, trừng phạt kẻ bội bạc.

    The Contendings of Horus and Set

    Một phiên bản thần thoại về cuộc đấu tranh giữa trật tự (Horus) và hỗn loạn (Set), lặp lại motif “người con báo thù cho cha.” Tác phẩm này được ví như nền tảng cho kịch bản “Hamlet” hay mô hình “hành trình người hùng” – phổ biến trong nhiều thần thoại, văn chương thế giới.

    “Sách Của Sự Ra Đi Vào Ban Ngày” (Tử Thư Ai Cập)

    Nổi tiếng nhất của Tân Vương Quốc phải kể đến The Book of Coming Forth by Day, thường gọi là The Egyptian Book of the Dead. Nó gồm nhiều “bùa chú,” chỉ dẫn linh hồn đã khuất vượt qua hiểm nguy nơi cõi âm để đến miền cực lạc. Không phải “Kinh Thánh” của Ai Cập, càng không phải “sách ma thuật,” nó đơn thuần là bản đồ hướng dẫn cho hành trình sau khi chết. Mặc dù manh nha từ thời sơ khai, The Book of the Dead được hoàn thiện và phổ biến nhất ở Tân Vương Quốc, để lại rất nhiều bản giấy cói, khắc trên quan tài.

    Di sản và tiếp nối

    Sau Tân Vương Quốc (khoảng 1069 TCN), Ai Cập trải qua Thời Chuyển tiếp Thứ ba, rồi Thời kỳ Hậu Nguyên (Late Period, 525 – 323 TCN), và cuối cùng vương triều Ptolemaios (323 – 30 TCN) trước khi sáp nhập vào La Mã. Đến thế kỷ IV CN, Kitô giáo trở thành tôn giáo chính ở Ai Cập, kéo theo sự phổ biến của chữ Coptic, hợp nhất giữa demoticchữ cái Hy Lạp. Chữ tượng hình (hieroglyphics) dần bị quên lãng.

    Mọi văn bản khắc trên đền đài, bia mộ, hay các thư tịch đều không thể đọc được, cho đến khi Hòn đá Rosetta (Rosetta Stone) được phát hiện (1798 CN). Phải chờ Jean-François Champollion giải mã thành công chữ tượng hình (năm 1824), toàn bộ thế giới văn chương Ai Cập cổ mới hồi sinh. Thế nhưng, suốt hơn một thiên niên kỷ, nhân loại mất liên lạc với tinh hoa đó, nên khó xác định mức độ ảnh hưởng của văn chương Ai Cập lên các nền văn học khác.

    Những chủ đề thoáng gặp trong văn học thế giới

    Tuy ít bằng chứng cho thấy các tác giả Kinh Thánh hay Hy Lạp – La Mã trực tiếp đọc văn bản Ai Cập (vì chữ Ai Cập đã bị quên), những mô-típ như “người anh hùng đấu tranh giành lại quyền lợi,” “sự đối lập trật tự – hỗn loạn,” “kẻ vô tội bị hãm hại,” hay “lời răn dạy cha truyền con nối” lại rất phổ biến trong văn học nhân loại. Điều này gợi ý hoặc Ai Cập có tầm ảnh hưởng gián tiếp, hoặc đó là những cốt truyện chung của loài người, xuất hiện độc lập ở nhiều nơi.

    Dẫu vậy, thành tựu của văn chương Ai Cập – với những áng văn bi quan, lạc quan, sử thi, thần thoại, sách hướng dẫn tâm linh – đã chứng tỏ sức sáng tạo phi thường. Họ không chỉ mở rộng thể loại, mà còn phản ánh chiều sâu triết học, tôn giáo, đạo đức. Đến tận ngày nay, nhiều cốt truyện, nhân vật, hình tượng vẫn đánh thức trí tưởng tượng hiện đại: từ pharaoh, các vị thần, câu chuyện Osiris – Isis – Horus, đến những cuộc phiêu lưu như “Shipwrecked Sailor,” đều mang dấu ấn vượt thời gian.

    Tóm lại:

    Văn chương Ai Cập cổ đại không chỉ là tập hợp văn bản tôn giáo, nghi thức tang lễ hay thần thoại xa xôi, mà còn là bức tranh đa sắc về tư tưởng, tình cảm, cách sống của con người nơi vùng đất sông Nile. Qua hàng loạt “tự truyện,” “lời răn dạy,” truyện, thơ tình, truyện thần thoại, bút ký,” ta thấy một xã hội phong phú với nông dân, quan lại, thầy ký, vua chúa, cùng những lo âu, khát khao rất “con người.”

    Người Ai Cập tôn sùng chữ viết như món quà từ thần Thoth và nữ thần Seshat, đặt nó ở “Nhà Sống” (House of Life) – tượng trưng cho nguồn mạch của văn minh. Họ tin rằng “con người thành bụi, nhưng chữ viết còn mãi,” và chính qua các bản thảo, bia khắc, giấy cói ấy, Ai Cập tự “kể chuyện” về mình cho hậu thế. Có thể nói, nếu không có văn chương, nhiều nét đặc sắc của Ai Cập xưa chỉ còn là những phỏng đoán mơ hồ dưới lớp cát sa mạc.

    Nhìn lại, từ những “danh sách lễ vật” vô cùng giản đơn thời ban đầu, cho đến những “bài thơ tình” tinh tế, những truyện triết lý “Dispute Between a Man and his Ba”, hay truyện phiêu lưu “Tale of Sinuhe”, văn chương Ai Cập đã đi một chặng đường dài. Chính “hành trình chữ viết” – từ chữ tượng hình đến hieratic, demotic, rồi Coptic – cũng phác họa sự phát triển và những đổi thay lớn trong xã hội Ai Cập.

    Ngày nay, khi chiêm ngưỡng các Pyramid Texts, The Book of the Dead, hoặc nghe kể lại những thần thoại Osiris, chúng ta đang tiếp nối mạch sống mà những tâm hồn Ai Cập cổ đã dày công ghi lại. Dù đã qua hàng ngàn năm, tinh hoa văn chương ấy vẫn sáng tỏ, gợi nhắc rằng “văn chương” – hơn cả một sản phẩm nghệ thuật – còn là món quà gửi đến tương lai, để kết nối những giá trị nhân văn, để giữ cho tiếng nói của người đã khuất luôn tồn tại cùng thời gian.


    Tài liệu tham khảo chính:

    • Lichtheim, M. (1973-1980). Ancient Egyptian Literature, vols. 1-3. University of California Press.
    • Simpson, W.K. (1973). The Literature of Ancient Egypt. Yale University Press.
    • David, Rosalie. Handbook to Life in Ancient Egypt. Oxford University Press, 1998.
    • Các nguồn dịch và diễn giải từ văn bản Ai Cập cổ đại (Pyramid Texts, Coffin Texts, Book of the Dead, v.v.).

    (Bài viết đã được biên soạn và tóm lược các nội dung chính từ lịch sử văn học Ai Cập cổ đại, nhằm cung cấp cái nhìn tổng quan cho độc giả quan tâm.)

    5/5 - (1 vote)

    ĐỌC THÊM

    Kim Lưu
    Chào mọi người, mình là Kim Lưu, người lập Blog Lịch Sử này. Hy vọng blog cung cấp cho các bạn nhiều kiến thức hữu ích và thú vị.