Lịch sử triết học, xét cho cùng, chính là hành trình con người mưu cầu một bức tranh toàn diện về thực tại. Ở đó, mọi mảnh tri thức (knowledge) hay góc độ kinh nghiệm (experience) đều phải tìm được chỗ đứng thích đáng. Những “vấn đề triết học” (philosophical problems) nảy sinh khi chúng ta cố gắng hiện thực hóa khát vọng ấy: Làm sao gắn kết những gì tưởng như rời rạc hoặc mâu thuẫn, để tạo nên một tổng thể hài hòa?
Nhưng, thế nào mới được xem là “một vấn đề triết học”? Và giả sử ta tìm được câu trả lời thì việc đó liên quan ra sao đến viễn cảnh “bức tranh tổng thể”? Đồng thời, các “hệ thống triết học” (philosophical systems) là gì, và vì sao xưa nay người ta tranh luận rất nhiều về giá trị của chúng?
Bài viết này sẽ lần lượt giải đáp những câu hỏi trên, giúp bạn hiểu rõ hơn về bản chất của “vấn đề triết học” cùng tầm quan trọng của “hệ thống triết học” — hai nội dung xuyên suốt khi bàn về sứ mệnh của triết học trong nền văn minh phương Tây.
Nhận diện một “câu hỏi triết học”
Hãy xem sáu câu hỏi sau:
- Nước tinh khiết đóng băng ở nhiệt độ bao nhiêu (với áp suất khí quyển mực nước biển)?
- Thủ đô của Ấn Độ tên là gì?
- Ai giữ chức Tổng thống Hoa Kỳ năm 1797?
- Lý thuyết nguyên tử có giúp giải thích quá trình quang hợp không?
- Tôn giáo là gì?
- Trách nhiệm đạo đức có phù hợp với thuyết quyết định (determinism) — vốn được hầu hết khoa học chấp nhận — hay không?
Quan sát sơ bộ:
- Câu 1, 2, 3: Chắc hẳn ai cũng nhận ra chúng không phải câu hỏi triết học. Câu 1 thuộc vật lý, câu 2 thuộc địa lý, câu 3 thuộc lịch sử.
- Câu 4: Có thể ta do dự liệu nó thuộc lĩnh vực sinh học (botany) hay vật lý (physics). Dù ta hơi lúng túng, nhưng vẫn rõ đó là một câu hỏi “khoa học”. Ta chỉ không chắc chuyên ngành cụ thể mà thôi. Ta gọi chúng là câu hỏi “nội tại khoa học” (intrascientific) — nảy sinh bởi ranh giới giữa các bộ môn khoa học.
- Câu 5, 6: Tình hình khác hẳn. Không có môn khoa học chuyên ngành nào thừa nhận mình “đảm nhiệm” trả lời chúng. Chẳng hạn, câu 5: “Tôn giáo là gì?” — Sigmund Freud (nhà tâm lý học) có ý kiến, nhà xã hội học, nhân chủng học, khảo cổ học… cũng có ý kiến. Nhưng họ chỉ tiếp cận khía cạnh của khoa học mình, chứ không thể với tư cách “nhà khoa học” mà khẳng định đáp án sau cùng. Đó không phải “chuyên môn” họ được đào tạo.
Bước đầu, ta thấy: Vấn đề triết học không nằm gọn trong phạm vi một (hay vài) khoa học chuyên biệt. Đây là đặc trưng đầu tiên.
Các đặc trưng của “câu hỏi triết học”
(1) Không thuộc về lĩnh vực khoa học chuyên ngành nào
Như đã nêu, không có chuyên ngành nào “nắm thẩm quyền” tuyệt đối để giải đáp câu 5 (tôn giáo là gì) hay câu 6 (trách nhiệm đạo đức có tương thích với thuyết quyết định không). Tất cả có thể góp tiếng nói, song không thể đưa ra câu trả lời rốt ráo.
(2) Ta không rõ “bằng chứng” nào thật sự liên quan
Ví dụ, muốn trả lời “Tôn giáo là gì?”, hẳn ta cần dữ liệu từ tâm lý học, xã hội học, nhân chủng học, lịch sử,… Nhưng cụ thể là loại dữ liệu nào? Thu thập ra sao? Ta thấy ngay tính mơ hồ, rộng rãi của “chứng cứ” cho đáp án. Nhiều khía cạnh được đề xuất, nhưng chính ta cũng bối rối về mức độ liên quan.
(3) Câu trả lời tiềm tàng của câu hỏi triết học ảnh hưởng lớn đến “thế giới quan”
Giả sử với câu 6, ta kết luận “Determinism (thuyết quyết định) là đúng, do đó con người không thật sự tự do về mặt đạo đức.” Từ đây, rất nhiều hệ lụy nảy sinh: quan niệm về luân lý, hình phạt, luật pháp, lương tâm… đều có thể thay đổi. Thật vậy, các câu hỏi triết học, một khi được trả lời, thường có tác động lan tỏa đến muôn mặt đời sống.
Đối với câu 5, nếu ta bảo “Tôn giáo chỉ là ảo tưởng tinh thần (Freud từng gợi ý)”, ta sẽ không còn đặt các câu thần học như “Liệu Thượng Đế toàn năng hay không?” một cách nghiêm túc. Bởi ta đã tiền giả định rằng “mọi niềm tin tôn giáo chỉ là ảo tưởng”. Như thế, thái độ của ta với vấn đề thần học vĩnh viễn thay đổi.
(4) Chúng thường rất tổng quát
Câu “Con người có tự do không?” (để chịu trách nhiệm đạo đức) không nhắm vào một cá nhân hay một tập thể cụ thể (việc của nhà tâm lý hoặc chính trị). Thay vào đó, nó hỏi “bản chất” tự do, thuộc về nhân loại nói chung. Lối đặt câu hỏi này mời gọi ta phân tích khái niệm (conceptual analysis) — tự do, trách nhiệm — hơn là thu thập dữ liệu thống kê về một cộng đồng nào đó.
Tất cả đặc trưng trên xuất phát từ việc “triết học” luôn hướng tới bức tranh toàn diện. Mục đích sâu xa: xếp mọi mảnh tri thức và trải nghiệm vào một khung khái niệm chung. Thế nên, mỗi câu hỏi triết học đều tiềm ẩn tham vọng “gắn kết” hoặc “thay đổi” bức tranh tổng thể của ta.
Lịch sử triết học phương Tây ròng rã hàng nghìn năm cho thấy: Con người vẫn tranh luận và tái khám phá những câu hỏi kiểu này (về thực tại, nhận thức, giá trị…). Từ đó, một cấu trúc các “bộ phận” triết học dần được hình thành: logic, ontology (siêu hình), epistemology (nhận thức luận), và axiology (giá trị luận).
3. Phân loại các “câu hỏi triết học”
Mặc dù bất kỳ vấn đề nào thỏa mãn bốn đặc trưng trên đều xem là “vấn đề triết học,” thực tế tư duy Tây phương đã chia nhỏ thành một số phân khu (departments) quen thuộc:
Logic
Logic (lô-gic) có thể định nghĩa như “nghiên cứu nguyên tắc phân biệt lập luận đúng và lập luận sai.” Ví dụ câu hỏi: “Thế nào là một lập luận ‘hợp thức’ (valid)? Làm sao kiểm tra tính hợp thức?” Đây là đối tượng quan tâm của logic.
Nhưng ngày nay, logic còn bao hàm nhiều lĩnh vực đa dạng hơn, như logic mệnh đề, logic vị từ, logic hình thức, siêu toán học… Dẫu đa dạng, cốt lõi vẫn là xác định chuẩn mực để suy luận chính xác.
Ontology (hay Metaphysics) — Bản thể luận
Có người gọi là “siêu hình học” (metaphysics), có người thiên về thuật ngữ “ontology.” Đây là lĩnh vực hỏi về bản chất của “tồn tại”. Chẳng hạn:
- “Liệu có những tồn tại vô hình, không gian thời gian, hay mọi thứ đều chỉ là vật chất hữu hình?”
- “Đồ vật xung quanh ta có thực tồn tại, hay chỉ hiện hữu trong tâm trí?”
- “Những gì gọi là ‘cái có’ rốt cuộc có chung ‘cấu trúc’ gì không?”
Câu hỏi siêu hình còn dính đến khái niệm “chất thể” (substance) hay “tính chất” (property). Từ xưa, Aristotle, Descartes, Kant… đều tranh luận những điều này. Ở thời hiện đại, nhiều triết gia nghi ngờ khả năng siêu hình học, cho rằng nó vượt khỏi tầm xác thực. Tuy nhiên, về mặt lịch sử, ontology vẫn là bộ phận trụ cột, liên quan chặt chẽ đến cái gọi là “bức tranh toàn thể” của vũ trụ.
Epistemology — Nhận thức luận
Epistemology tập trung vào “bản chất và giới hạn tri thức con người”. Ví dụ:
- “Khi nào ta nói ta ‘biết’ một điều?”
- “Toàn bộ hiểu biết của ta về thế giới có dựa trên kinh nghiệm, hay có một phần nào ‘tiên nghiệm’ (independent of experience)?”
- “Nếu kinh nghiệm chỉ cho ta xác suất, sao ta có thể có ‘chắc chắn tuyệt đối’ trong toán học?”
Những câu hỏi này được nhiều triết gia, từ Plato đến các nhà duy nghiệm (empiricists) và duy lý (rationalists), rồi Kant, Russell… đưa ra. Họ mong làm rõ căn cứ của tri thức, đồng thời xác định giới hạn nơi ta không thể biết chắc.
Axiology — Giá trị luận
Thuật ngữ “axiology” ít phổ biến, song ý niệm về “lý thuyết giá trị” (theory of value) thì vẫn được dùng rộng. Đây là nơi ta tìm hiểu:
- Thẩm mỹ (aesthetics): Cái đẹp là gì? Đẹp xấu có tồn tại khách quan không?
- Đạo đức (ethics): Thế nào là tốt/xấu, đúng/sai? Con người có tiêu chuẩn khách quan cho luân lý, hay chỉ là cảm nhận chủ quan?
Nói chung, axiology hỏi về “giá trị”: từ giá trị đạo đức (moral values) đến giá trị thẩm mỹ (aesthetic values). Cũng giống ontology hay epistemology, chủ đề “giá trị” liên kết sâu xa với bức tranh toàn thể về thế giới và con người.
Hệ thống triết học (Philosophical Systems)
Vì cuộc tìm kiếm bức tranh tổng thể đã kéo dài hàng thiên niên kỷ, không lạ khi nhiều triết gia nêu đề xuất: “Thực tại là thế này, và nó giải thích được hết mọi khía cạnh.” Mỗi đề xuất như vậy chính là một “hệ thống triết học” (philosophical system) — một cấu trúc nhận thức trọn vẹn, gồm các quan niệm về bản thể, nhận thức, giá trị, v.v.
Ngày nay, một số triết gia e ngại cụm từ “hệ thống triết học,” cho rằng “thời đại xây dựng hệ thống đã qua,” đặc biệt sau khi chủ nghĩa thực chứng (positivism) và phân tích ngôn ngữ (analytic philosophy) nổi lên, bác bỏ tính khả thi của siêu hình học. Nhưng:
- Mọi người (kể cả triết gia) vẫn dùng một khung nhận thức nào đó để suy nghĩ. Có thể họ không gọi nó là “hệ thống”, nhưng thực tế, họ có những quan điểm nhất quán, logic liên kết và ràng buộc lẫn nhau.
- Một “hệ thống triết học” là tập hợp các quan niệm (views) về thực tại, nhận thức, giá trị…, trong đó (a) chúng nhất quán nội tại, và (b) chúng liên đới để giải thích toàn thể kinh nghiệm con người.
Nói “một người không có hệ thống triết học gì” là khó tưởng tượng. Bởi sống và suy nghĩ, ai cũng có dàn ý niệm gốc để nhận định đúng-sai, thật-ảo, tốt-xấu.
Hai “họ” lớn: Tự nhiên luận và Siêu nghiệm luận
Để tránh bị “ngợp” trước vô vàn hệ thống, ta có thể chia chúng thành hai khuynh hướng cơ bản:
1. Naturalist systems (Chủ nghĩa tự nhiên)
- Chỉ công nhận một dạng thực tại duy nhất: thế giới vật chất (các sự vật, hiện tượng trong không-thời gian).
- Tất cả quá trình đều tự vận hành, không cần một thực tại “siêu nhiên” nào.
- Về sau, có thể gọi chung là chủ nghĩa duy vật, duy tự nhiên (naturalism / materialism).
2. Transcendentalist systems (Chủ nghĩa siêu nghiệm)
- Khẳng định vũ trụ không chỉ gồm hiện tượng trong không-thời gian, mà còn một (hoặc nhiều) chiều kích siêu vượt (transcendent).
- Thế giới hữu hình lệ thuộc vào (một) thực thể siêu việt (Thượng Đế, ý niệm, tinh thần…).
- Muốn giải thích rốt ráo sự vật, phải vượt khỏi phạm vi vật lý thường nghiệm, vươn đến tầng “siêu nghiệm”.
Trong lịch sử, xung đột giữa hai “họ” này là sợi chỉ đỏ chi phối nhiều cuộc tranh luận. Ví dụ: “Tâm thức (consciousness) chỉ là hiện tượng não bộ hay có bản chất khác, phi vật chất?”, “Đạo đức do tự nhiên sinh ra hay do sự can thiệp của đấng siêu nhiên?”… Những câu hỏi ấy trở nên quan trọng vì chúng quyết định ta thuộc hệ “naturalist” hay “transcendentalist”.
Vai trò của hệ thống
Mọi tư tưởng triết học đều có tính hệ thống, nên các triết gia thường tranh cãi gay gắt, kể cả những chi tiết mà thoạt nhìn “tầm thường.” Thật ra, bất kỳ luận điểm triết học nào cũng ảnh hưởng toàn cục đến thế giới quan của ta. Một thay đổi nhỏ nhưng mang tính logic nền tảng có thể kéo theo xáo trộn ở nhiều mảng khác.
Có người đề nghị: “Vậy ta cứ tạm gác phán đoán, đợi cân nhắc tất cả mối liên hệ rồi hẵng quyết?” Nghe thì hay, nhưng không hiện thực. Bởi con người, với tư cách sinh thể có lý trí, phải có niềm tin căn bản để định hướng suy nghĩ và hành động — ít nhất, tạm thời. Ta không thể “dừng” mọi phán đoán. Hơn nữa, triết học cũng là sự triển khai không ngừng những gì ta tin ở tầng nền.
Do đó, vấn đề không phải là “có nên xây dựng hệ thống?” mà là “xây dựng cẩn trọng hay cẩu thả”. Triết gia cẩn trọng ý thức về sự liên đới và kiểm tra nghiêm túc, thay vì mặc kệ các “mảnh” niềm tin mâu thuẫn nhau.
Vì sao không thể né tránh triết học?
Như đã nói, không ai “ngừng” triết học được. Cứ nghĩ là ta chỉ quan tâm khoa học hay các sự kiện cụ thể, nhưng ngay trong đó đã ẩn chứa các tiền giả định triết học (về bản thể, nhận thức, giá trị…). Mỗi quyết định “hành động” đều gắn với quan niệm đúng-sai, mục đích, lợi ích… mà đâu phải lĩnh vực khoa học nhất thiết giải đáp gọn.
Điều này liên quan trở lại nhiệm vụ phê phán và kiến tạo của triết học:
- Phê phán: Triết học giúp ta chất vấn, làm rõ, đôi khi phủ nhận những giả định bất hợp lý.
- Kiến tạo: Triết học giúp ta gợi mở, đề xuất các mô hình giải thích lớn, từ đó “gắn kết” muôn mảng tri thức.
Hệ thống triết học hình thành chính là kết quả của quá trình đối thoại giữa hai nhiệm vụ ấy. Người bảo “bỏ hết xây dựng siêu hình đi, chỉ làm phân tích thôi” thực ra cũng đang ẩn chứa một “thế giới quan,” một hệ thống đã mặc nhiên từ chối chiều siêu nghiệm.
Lời kết
Nhận diện “vấn đề triết học”: Chúng khác với câu hỏi khoa học ở chỗ không thuộc chuyên ngành nào; bằng chứng khó xác định rõ; câu trả lời chi phối nhiều lĩnh vực của đời sống; thường có tính khái quát cao; và quan trọng nhất — chúng bám rễ trong nỗ lực tạo “bức tranh tổng thể” về thực tại.
- Phân loại: Triết học phương Tây xây dựng bốn “khu vực” truyền thống:
- Logic: Hỏi về lập luận đúng — sai.
- Ontology/Metaphysics: Hỏi về bản thể, “tồn tại” là gì.
- Epistemology: Hỏi về nguồn gốc, giới hạn tri thức.
- Axiology: Hỏi về giá trị, bao gồm đạo đức (ethics) và thẩm mỹ (aesthetics).
Hệ thống triết học: Bất cứ “bức tranh” nào gắng giải thích mọi thành tố thực tại (dưới lăng kính tri thức, trải nghiệm) đều được gọi là “hệ thống.” Người ta có thể phản đối hay ủng hộ siêu hình, nhưng rốt cuộc, ai cũng tư duy trong một khung thống nhất nào đó — ít nhất ở mức “các quan niệm cốt lõi” nhất quán và tương hỗ.
Hai “họ” lớn:
- Naturalist (Chủ nghĩa tự nhiên): Toàn bộ thực tại gói trong thế giới vật chất, tự vận hành, không cần nguồn siêu hình.
- Transcendentalist (Chủ nghĩa siêu nghiệm): Thế giới hữu hình phụ thuộc (một phần hoặc toàn phần) vào thực thể siêu việt không-thời gian.
- Cuộc tranh luận này xuyên suốt lịch sử triết học, làm nên động lực của nhiều vấn đề.
Không thể “né” triết học: Vì não bộ chúng ta luôn phải hoạt động dựa trên các khái niệm nền tảng. “Từ chối” triết học chỉ biến ta thành người tư duy “vô tổ chức,” để những niềm tin ngầm chi phối mà không được xem xét cẩn thận. Chi bằng, ta chủ động làm triết học “có ý thức, có hệ thống” nhằm thống nhất tri thức và soi rọi tiền giả định.
Liên hệ thực tiễn
Mặc dù có vẻ trừu tượng, triết học thật ra đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong nhiều câu chuyện thời đại:
- Trách nhiệm cá nhân vs. quyết định di truyền: Liệu ta xử lý tội phạm thế nào nếu hành vi phạm tội bị ràng buộc bởi gene hay hoàn cảnh xã hội?
- Tranh cãi về trí tuệ nhân tạo: Con người sợ AI chiếm lĩnh, nhưng có hay không “ý thức” ở máy móc? Câu trả lời phụ thuộc ontology (bản chất ý thức) và epistemology (cách ta “biết” về tâm trí).
- Vấn đề chuẩn mực đạo đức toàn cầu: Liệu có “giá trị phổ quát” hay chỉ tương đối tùy văn hóa?
Những ví dụ này cho thấy “câu hỏi triết học” không nằm trong tủ sách bụi bặm, mà liên tục tái xuất khi xã hội đương đầu với thách thức mới.
Cuối cùng, dù có nhiều xu hướng triết học hiện đại phủ nhận siêu hình, thật khó tách rời triết học với ước muốn kiến tạo một tổng thể có khả năng giải thích tất cả. Con người không thể sống với một loạt “mảnh vỡ” tư duy rời rạc mà không tìm cách gắn kết. Và khi gắn kết, ta đã xây dựng (hoặc kế thừa) một hệ thống — có thể “naturalist” hay “transcendentalist,” hoặc phiên bản trung gian.
Thay vì băn khoăn “sao phải có hệ thống?”, có lẽ ta nên tự hỏi: “Mình đang mang hệ thống nào mà có thể chưa ý thức rõ?” và “Liệu nó nhất quán không?” Đây chính là trách nhiệm tự vấn mà triết học — với tư cách ‘người gác cổng’ của tư duy — luôn khuyến khích.
Kết luận
Tựu trung lại:
- Vấn đề triết học xuất hiện bất cứ khi nào có một câu hỏi không thuộc phạm vi khoa học chuyên ngành, có chứng cứ khó xác định, ảnh hưởng sâu đến thế giới quan, và thường mang tính khái quát (phổ quát) chứ không nhằm nhóm cụ thể.
- Triết học được phân tách thành 4 mảng lớn (logic, ontology, epistemology, axiology), nhưng đó chỉ là khung tham chiếu; thực tế, các mảng này đan xen.
- Hệ thống triết học là nỗ lực gom mọi yếu tố tri thức, kinh nghiệm, giá trị… vào một “trận đồ” nhất quán, liên kết. Hai khuynh hướng chính là tự nhiên luận vs. siêu nghiệm luận.
- Con người, dù muốn hay không, không thể dứt bỏ triết học, bởi bản thân ta luôn mang một “thế giới quan.” Làm triết học “cẩn trọng” nghĩa là tự ý thức những giả định, phân tích tính nhất quán, và xây dựng mô hình giải thích các sự kiện trong thực tại.
Vậy, triết học tồn tại không chỉ ở học thuật mà còn trong mọi lựa chọn, hành động của chúng ta — những sinh thể biết suy tư về bản thân, về thế giới, và luôn khao khát “ghép” mọi mảnh ghép tri thức thành một bức tranh trọn vẹn.