Văn Minh Hy-La

Văn học Hy Lạp cổ đại: Khởi nguồn, Phát triển & Ảnh hưởng

Văn học Hy Lạp cổ đại nổi bật trong lịch sử loài người có ảnh hưởng bền bỉ đến nhiều thế hệ trên khắp châu Âu.

van chuong hy lap co dai

Văn học Hy Lạp cổ đại là một trong những nền văn học quan trọng nhất của lịch sử loài người, để lại dấu ấn sâu đậm không chỉ cho người La Mã ở phía tây, mà còn ảnh hưởng bền bỉ đến nhiều thế hệ trên khắp châu Âu. Chính người Hy Lạp đã khai sinh hoặc hoàn thiện các thể loại như thơ ca, bi kịch, hài kịch, cùng với những trường phái triết học có ảnh hưởng mạnh mẽ đến tư duy phương Tây. Đặc biệt, các tác giả Hy Lạp không chỉ được sinh ra ở chính mảnh đất Hy Lạp, mà còn ở vùng Ionia thuộc Tiểu Á (nay là Thổ Nhĩ Kỳ), các đảo trên biển Aegean, ở Sicily và miền nam nước Ý.

Bài viết này sẽ đưa ra cái nhìn tổng quan về những chặng đường chính của văn học Hy Lạp cổ đại, từ Thời kỳ Archaic (thời kỳ cổ sơ) với những sử thi được lưu truyền bằng hình thức truyền miệng, cho đến Thời kỳ Classical (cổ điển) và sự hưng thịnh của sân khấu Hy Lạp với bi kịch, hài kịch, rồi đến Thời kỳ Hellenistic (Hy Lạp hóa) khi văn chương, thi ca Hy Lạp lan tỏa khắp vùng Địa Trung Hải, định hình văn học La Mã và di sản văn hóa châu Âu.

1. Bối cảnh và đặc điểm của văn học Hy Lạp cổ đại

Người Hy Lạp vốn nổi tiếng về tính cách say mê, nồng nhiệt. Họ trải qua nhiều giai đoạn chiến tranh và hòa bình nối tiếp, từ các cuộc giao tranh với Ba Tư đến xung đột nội bộ như Chiến tranh Peloponnesus. Tất cả điều này đã in sâu vào tác phẩm văn học, như Edith Hamilton nhận định trong The Greek Way, rằng:

“Văn học Hy Lạp không diễn ra trong gam màu xám; nó luôn là sự hòa trộn giữa đen – trắng sáng, hay đen – đỏ thẫm – vàng lộng lẫy. Người Hy Lạp ý thức vô cùng rõ rệt về sự bất ổn của kiếp người, những cái đẹp rồi sẽ tàn phai… Nhưng họ cũng đồng thời bộc lộ niềm hân hoan, sự lạc quan nồng cháy…”

Để hiểu sâu về văn học Hy Lạp cổ đại, cần phân tách nó theo nhiều tiêu chí:

  1. Hình thức: các tác phẩm được lưu truyền ban đầu qua truyền miệng rồi mới được ghi chép thành văn.
  2. Thể loại: từ sử thi (epic), thơ trữ tình (lyric), kịch (bi kịch, hài kịch), đến triết học (philosophy) và lịch sử (history).
  3. Giai đoạn lịch sử: được chia thành Archaic (khoảng TK VIII – TK VI TCN), Classical (TK V – TK IV TCN)Hellenistic (từ cuối TK IV đến khoảng TK I TCN).

Mỗi thời kỳ đánh dấu những đóng góp nổi bật, từ sử thi Homer trong Thời kỳ Archaic, các bi kịch và hài kịch lừng lẫy thời Classical, cho đến sự mở rộng ranh giới văn học ra toàn Địa Trung Hải thời Hellenistic.

2. Thời kỳ Cổ Phong (Archaic)

Trong Thời kỳ Archaic, phần lớn tác phẩm được sáng tác theo hình thức truyền miệng. Các nghệ nhân hát rong (rhapsodes) biểu diễn tại lễ hội, hội họp. Lúc bấy giờ, chữ viết vẫn chưa phổ biến, nên sau này, các sử thi vĩ đại mới được chép lại thành văn bản.

Homer

Nhắc đến giai đoạn này, không thể bỏ qua Homer, “tổ phụ” của nền văn học Hy Lạp. Ông được coi là tác giả của hai sử thi bất hủ:

  1. Iliad: Kể về thời đoạn cuối của cuộc chiến thành Troy (người Hy Lạp giao chiến với quân thành Troy), khởi nguồn từ sắc đẹp Helen. Tác phẩm giới thiệu hàng loạt anh hùng: Achilles (chiến binh bất khả chiến bại nhưng mang “gót chân Achilles”), Hector, Paris… Cuộc chiến này còn có sự can thiệp của các vị thần như Zeus, Hera, Athena, Apollo…
  2. Odyssey: Theo chân Odysseus trên hành trình 10 năm gian truân trở về quê hương Ithaca sau khi Troy thất thủ. Sử thi nêu bật mưu trí của Odysseus khi đối mặt Cyclops (khổng lồ một mắt), nữ thần Circe, mỹ nhân ngư Sirens…

Dù có tranh cãi rằng Homer có thể là kết tinh của nhiều tác giả, nhưng không ai phủ nhận sức ảnh hưởng của IliadOdyssey đối với văn học Hy Lạp – La Mã. Alexander Đại đế còn cho rằng mình là hậu duệ của Achilles và luôn mang theo Iliad bên gối ngủ.

Aesop, Hesiod & Sappho

Ngoài Homer, Thời kỳ Archaic còn biết đến:

  • Aesop: Tác giả “ngụ ngôn” (fables). Có người cho rằng Aesop là một nhân vật hư cấu, đại diện cho nhóm người kể chuyện. Những câu chuyện như Chú sư tử và con chuột, Con chó nghịch ngợm, Khỉ làm vua… thường khép lại bằng lời răn, kiểu “trung thực là chính sách tốt nhất,” “một lần bị cắn, mãi sợ (once bitten, twice shy).” Tác phẩm của ông là một trong những tác phẩm đầu tiên được in bằng tiếng Anh.
  • Hesiod: Tác giả Theogony, ca ngợi Muses, kể về nguồn gốc, phả hệ các vị thần trên đỉnh Olympus, mô tả triều đại của Zeus. Tác phẩm Works and Days của Hesiod đưa ra những chỉ dẫn về luân lý, công việc nông trang, cùng những cảnh báo cho người đời. Ông được xem là “cha đẻ của thơ dạy dỗ” (didactic poetry).
  • Sappho: Một trong số ít nhà thơ nữ thời bấy giờ, thường được ví là “nàng thơ thứ mười.” Bà sinh tại đảo Lesbos, viết nhiều bài thơ trữ tình, chủ yếu là thơ ca ngợi thần linhtình yêu. Dù phần lớn tác phẩm chỉ còn lại mảnh vụn, song bà đã ảnh hưởng rất nhiều đến các thi sĩ La Mã như Horace, Ovid…

3. Thời kỳ Cổ Điển

Thời kỳ Cổ Điển (TK V – TK IV TCN) đánh dấu sự trỗi dậy của kịch nghệtriết học, song song với bối cảnh Athens trở thành trung tâm văn hóa, chính trị. Kịch Hy Lạp không chỉ để giải trí mà còn mang tính giáo dục công dân, tìm hiểu vấn đề đạo đức – xã hội. Những vở kịch thường trình diễn trong sân khấu ngoài trời, gắn liền lễ hội tôn vinh thần Dionysus, có sự tham gia của dàn đồng ca (chorus) hát, tường thuật.

Bi kịch Hy Lạp: Aeschylus, Sophocles & Euripides

Ba đại thi hào bi kịch còn nguyên vở kịch đến nay là Aeschylus, SophoclesEuripides. Edith Hamilton nhấn mạnh:

“Trên thế giới chỉ có bốn bi kịch gia vĩ đại, trong đó ba là người Hy Lạp, người còn lại là Shakespeare…”

Aeschylus (525 – 456 TCN)

Từng tham gia trận Marathon chống quân Ba Tư. Gồm 7 vở còn lại, nổi bật với Persians, Seven Against Thebes, Suppliants, Prometheus Bound và bộ ba Oresteia.

Agamemnon (thuộc Oresteia) kể chuyện vua Agamemnon trở về từ thành Troy, bị vợ Clytemnestra ám sát tàn nhẫn. Kịch khai thác xung đột giữa con người – thần linh, tội lỗi – trừng phạt.

Sophocles (496 – 406 TCN)

Trong 120 vở kịch, chỉ 7 vở còn sót lại. Ông “thua” nhiều giải do cạnh tranh khốc liệt với Aeschylus.

Oedipus Rex là vở kịch kinh điển, kể về định mệnh Oedipus giết cha, lấy mẹ mà không hay biết; bi kịch nằm ở chỗ anh ta khám phá ra sự thật. Cùng với AntigoneOedipus at Colonus, chúng tạo thành chuỗi kịch “Theban Plays”.

Euripides (484 – 407 TCN)

Được cho là cay đắng vì thường thất bại trong các cuộc thi kịch. Viết khoảng 90 vở, còn lại 18-19.

Tác phẩm nổi bật: Hippolytus, Trojan Women, Orestes, và Medea. Trong Medea, nhân vật chính giết con để trả thù chồng, hé lộ góc tối của nội tâm con người.

Ông thường xây dựng hai hồi kịch, tập trung vào tranh chấp của giới quý tộc, vua chúa, nỗi đau và lựa chọn luân lý.

Hài kịch Hy Lạp: Aristophanes

Bên cạnh bi kịch, Aristophanes (450? – 386 TCN) là gương mặt tiêu biểu cho hài kịch cổ (Old Comedy). Hài kịch của ông châm biếm sinh hoạt chính trị, xã hội Athens, giễu nhại các nhân vật nổi tiếng (đặc biệt trong The Clouds, ông chế giễu triết gia Socrates). Aristophanes thường đưa vào các cảnh đùa cợt trần tục, dàn diễn viên đeo mặt nạ hài hước. Thông qua Lysistrata, The Frogs, Thesmophoriazusae, ông liên tục lên án tật hư tật xấu, khơi gợi suy nghĩ người xem về cái đúng – sai trong đời sống công.

4. Triết gia & Sử gia

Các triết gia: Plato, Aristotle, Epicurus…

Văn học Hy Lạp không chỉ dừng ở thơ ca hay kịch, mà còn ở lĩnh vực triết học. Tiêu biểu:

Plato (427 – 347 TCN): Đệ tử của Socrates, nổi tiếng với Apology, Crito, Phaedo, trong đó ông tôn vinh sự hy sinh vì lý tưởng của thầy. Symposium là tác phẩm triết luận về tình yêu qua những bài phát biểu trong bữa tiệc. Tác phẩm The Republic tập trung vào bản chất công lý và xây dựng mô hình nhà nước lý tưởng.

Aristotle (384 – 322 TCN): Học trò của Plato, bất đồng với thầy về phương pháp nhận thức (ông ủng hộ empiricism, tin vào bằng chứng cảm quan). Các tác phẩm như Nichomachean Ethics (bàn về đạo đức), Physics, Poetics (lý luận văn học, nghệ thuật) vẫn là nền tảng cho nhiều ngành khoa học xã hội. Aristotle là cha đẻ của lối lập luận suy diễn (syllogism), đồng thời là thầy dạy Alexander Đại đế.

Các sử gia: Herodotus, Thucydides & Polybius

Khối lượng sử liệu của Hy Lạp cổ đại được xây dựng nhờ nhóm sử gia:

  • Herodotus (484 – 425 TCN): Được mệnh danh “cha đẻ của sử học,” viết nhiều về chiến tranh giữa Athens – Sparta và cuộc xâm lăng của Ba Tư. Ông cố gắng ghi lại dữ liệu từ nhiều nguồn, du hành rộng khắp (tới cả Ai Cập). Tuy còn sai sót về độ chính xác, nhưng ông mang đến góc nhìn bao quát, không thiên kiến.
  • Thucydides (460 – 400 TCN): Tác giả History of the Peloponnesian War, dù dở dang. Ông cố gắng phân tích nguyên nhân trực tiếp và gián tiếp, ghi chép theo trật tự thời gian, đánh dấu bước tiến phương pháp sử học khoa học. Tác phẩm về sau được Xenophon nối tiếp, nhằm hoàn thiện bức tranh chiến tranh Peloponnesus.
  • Polybius (200 – 118 TCN): Hoạt động thời Hellenistic, viết về sự trỗi dậy của La Mã. Dù bị cho là quá “thân thiện” với La Mã, ông nỗ lực ghi chép cách La Mã chiếm vị trí thống trị, qua đó phản ánh sự mở rộng của văn minh Hy Lạp – La Mã.

5. Thời kỳ Hellenistic

Sau cái chết của Alexander Đại đế (323 TCN), nền văn minh Hy Lạp trải dài khắp Địa Trung Hải, tiếp xúc với phương Đông. Đây là thời Hellenistic, khi trung tâm văn hóa dần chuyển sang thành Alexandria ở Ai Cập.

Thơ Ca & Văn Xuôi: Callimachus, Theocritus, Apollonius Rhodius

Callimachus (310 – 240 TCN): Gốc từ Cyrene, sang Alexandria, làm thủ thư cho Ptolemy II & III. Viết hơn 800 tác phẩm, nay chỉ còn vài mảnh, sáu bài hát thần (hymns), khoảng 60 epigrams.

Aetia (Causes) nêu rõ niềm hứng thú với lịch sử Hy Lạp cổ, nói về thần thoại, phong tục lễ hội xưa. Ảnh hưởng lớn đến Catullus, Ovid thời La Mã.

Theocritus (315 – 250 TCN): Gốc Syracuse, cũng làm việc tại Thư viện Alexandria. Thường được xem là cha đẻ của “thơ mục đồng” (pastoral poetry). Khoảng 30 bài thơ và 24 epigrams còn tồn tại. Ảnh hưởng Ovid, Virgil (La Mã) rất lớn.

Apollonius Rhodius (khoảng 295 TCN): Có thể ông từng sống ở đảo Rhodes. Tác phẩm chính: Argonautica (4 quyển), kể lại hành trình Jason đi tìm lông cừu vàng (Golden Fleece). Câu chuyện này sau được Catullus, Virgil phát triển.

5.2. Kịch & Sử Học: Menander, Plutarch

Menander (342 – 290 TCN): Nhà soạn kịch duy nhất thời Hellenistic còn nhiều dấu vết tác phẩm. Phát triển “New Comedy,” chú trọng đời sống thị dân, các tình huống hài hước gia đình. Các vở như Dyscolus, Epitrepontes, Perikeiromene… Sau này Plautus, Terence (La Mã) phỏng theo kịch Menander.

Plutarch (khoảng 45 – 120 CN): Dù ông sống giai đoạn sau, có thể vẫn xếp vào di sản Hellenistic. Là triết gia, thầy dạy, linh mục ở Delphi. Nổi bật với Parallel Lives, viết về tiểu sử các chính khách Hy Lạp – La Mã (Alexander, Pericles…), tập trung mô tả nhân cách thay vì dòng chảy lịch sử đơn thuần. Cũng viết về tôn giáo, đạo đức, chính trị, văn chương.

6. Di sản lâu dài của văn chương Hy Lạp cổ đại

Sau cái chết của Alexander Đại đế, dòng chảy văn hóa Hy Lạp thấm dần vào La Mã. Văn chương Hy Lạp được La Mã tiếp nhận, chuyển dịch, mô phỏng rồi lan ra toàn châu Âu. Từ các sử thi Homer, bi kịch Sophocles, triết học Plato – Aristotle, cho đến sử học Herodotus – Thucydides…, tất cả trở thành “khuôn vàng thước ngọc” cho văn minh phương Tây.

Rất nhiều tác giả La Mã như Virgil, Ovid, Horace… chịu ảnh hưởng sâu đậm từ Hy Lạp. Virgil viết Aeneid gợi nhớ IliadOdyssey của Homer, Ovid soạn Metamorphoses tiếp thu phong cách biến hóa thần thoại Hy Lạp từ Callimachus. Người La Mã say mê các thể loại kịch, thơ trữ tình, triết học Hy Lạp; họ thậm chí du hành đến Athens, Rhodes để học tập.

Đến thời Trung Cổ, nhiều bản chép tay của tác phẩm Hy Lạp vẫn được lưu giữ ở đế quốc Byzantine (phần phía đông của đế quốc La Mã), rồi truyền sang châu Âu qua những đợt giao thương, Thập tự chinh. Đây là cách mà kho tàng kiến thức Hy Lạp được “hồi sinh” trong giai đoạn Phục Hưng.

Như Edith Hamilton từng khen ngợi sự “rực lửa” trong thơ ca Hy Lạp, văn học cổ đại này dường như không bao giờ cũ. Dù đã qua hàng thiên niên kỷ, chúng vẫn chứa đựng bài học nhân sinh, tự do tư tưởng, trí tuệ. Người đọc thời nay vẫn tìm thấy ý nghĩa trong từng dòng Iliad, mỗi lời thoại trong bi kịch Oedipus, hay những đối thoại triết lý của Socrates mà Plato ghi lại. Tính nhân bản, nhận thức về bi-hài đan xen, cùng khát vọng truy cầu chân lý vẫn luôn gần gũi với tâm hồn con người đương đại.

7. Kết Luận

Văn học Hy Lạp cổ đại khởi nguyên từ những câu chuyện truyền miệng, những áng sử thi vang dội như Iliad hay Odyssey. Dần dần, cùng với sự tiến bộ chữ viết, sự nở rộ của thành bang Athens, nó mở rộng ra nhiều thể loại: bi kịch, hài kịch, triết học, sử học. Các tác phẩm từ Homer, Hesiod, Sappho đến Aeschylus, Sophocles, Euripides, sang Aristophanes, rồi Plato, Aristotle, Herodotus, Thucydides, và cuối cùng là thế hệ Hellenistic như Callimachus, Theocritus, Apollonius Rhodius hay Menander, Plutarch… tất cả tạo nên một di sản đồ sộ.

Chính văn học Hy Lạp, qua các đề tài “chiến tranh – hòa bình,” “thần linh – con người,” “định mệnh – tự do,” “đức hạnh – tội lỗi,” đã trở thành cội rễ cho nền văn minh châu Âu. La Mã hấp thụ và biến tấu di sản ấy, truyền đến thời Phục Hưng, Cận đại rồi Hiện đại. Thư viện – trường học ngày nay vẫn trân trọng lưu giữ những bản dịch, những nghiên cứu sâu về Iliad, Oedipus Rex, Symposium, The Republic… Tư tưởng khoa học, triết học, nghệ thuật biểu đạt trong nền văn học Hy Lạp không ngừng gợi nguồn cảm hứng cho các lĩnh vực văn chương, sân khấu, điện ảnh, triết lý, và khoa học xã hội.

Như Edith Hamilton nhắc đến “ngọn lửa” mà thơ ca Hy Lạp khơi dậy, nền văn học này vẫn luôn thắp sáng tâm hồn con người với tinh thần sống mãnh liệt, với niềm tin rằng qua ngôn từ, chúng ta có thể chạm đến những vẻ đẹp và sự thật sâu thẳm nhất. Và chính nhờ đóng góp của những tác gia Hy Lạp, những người đặt nền móng cho thơ ca, triết học, kịch nghệ… mà hôm nay, ta vẫn còn cơ hội “sưởi ấm” bởi ngọn lửa đầy khát vọng của tinh hoa nhân loại.

5/5 - (1 vote)

ĐỌC THÊM

Kim Lưu
Chào mọi người, mình là Kim Lưu, người lập Blog Lịch Sử này. Hy vọng blog cung cấp cho các bạn nhiều kiến thức hữu ích và thú vị.