Trong lịch sử khoa học, có lẽ không ai truyền cảm hứng mạnh mẽ hơn Richard Feynman. Vào tháng 9 năm 1961, Feynman bắt đầu loạt bài giảng về vật lý cơ bản tại Viện Công nghệ California (Caltech). Ngay ngày đầu tiên, trước gần 200 sinh viên và đồng nghiệp, ông mở đầu bằng một luận điểm bất hủ:
“Nguyên tắc của khoa học, gần như là định nghĩa của khoa học, là: Bài kiểm tra của mọi tri thức nằm ở thí nghiệm.”
Ông nhấn mạnh: “Đó là quan tòa duy nhất của ‘sự thật’ khoa học.”
Trong vòng hai năm sau đó, Feynman chắt lọc hơn hai thế kỷ tri thức vật lý vào loạt bài giảng của mình. Dù ông nổi danh là một nhà vật lý kiệt xuất hơn là một người thầy gương mẫu hay một con người hoàn hảo (ông có quá khứ cư xử tệ với phụ nữ và thể hiện sự xem thường với chính sinh viên), vẫn không thể phủ nhận: ông chính là người thầy vĩ đại mà hầu hết các nhà vật lý chưa từng có cơ hội được học trực tiếp. Và mặc dù chỉ dạy môn nhập môn này đúng một lần, bộ sách bất hủ The Feynman Lectures on Physics (1963-1965) vẫn tiếp tục nuôi dưỡng niềm say mê của các thế hệ vật lý trẻ cho đến hôm nay.
Trải nghiệm thực tế của một sinh viên vật lý
Khi tôi còn là một sinh viên vật lý, cách Feynman giảng giải những nguyên lý cơ bản trong The Feynman Lectures on Physics cũng đã giúp tôi hiểu sâu hơn về các khái niệm. Nhưng phải đến năm cuối đại học, tôi mới thực sự thấm nhuần bài học “thí nghiệm là bài kiểm tra duy nhất của tri thức” mà Feynman đã nói. Năm đó, trong một khóa thực nghiệm bắt buộc, chính tôi phải tiến hành ba thí nghiệm “khó nhằn” để kiểm chứng kiến thức của mình.
Thí nghiệm thứ nhất, chúng tôi thiết kế mạch điện đếm các tia lóe sáng bên trong bình chất lỏng. Đó là những chớp lóe do phản hạt va chạm, xuất hiện trong các tia vũ trụ, báo hiệu cho sự tương đối của thời gian cũng như sự tương đương năng lượng–vật chất của Einstein.
Tiếp theo, chúng tôi đo tốc độ truyền âm thanh trong bể heli, từ lúc heli ở trạng thái khí cho đến khi hóa lỏng. Ở 2 độ trên không độ tuyệt đối, chúng tôi chứng kiến những phân tử heli đột ngột hợp nhất thành một thể lượng tử – một “siêu lỏng” (superfluid) vận hành như một thực thể vượt ra ngoài giới hạn từng phần. Sau đó, chất siêu lỏng này “bừng dậy” thành một vòi phun, các phân tử dường như tuân theo một ý chí tập thể mà tràn khỏi khuôn chứa.
Cuối cùng, chúng tôi tương tác đồng thời với hàng tỉ hạt proton đang “tung hoành” trong một khối nước. Sử dụng sóng vô tuyến điều hưởng chính xác với spin của chúng, chúng tôi làm cho tất cả cùng “nhún nhảy” theo một “bài hát chung”. Rồi chúng tôi lắng nghe âm vang – phản hồi tập thể của chúng – để từ đó suy ra cộng hưởng từ hạt nhân, kỹ thuật mà các bác sĩ dùng trong chụp cộng hưởng từ (MRI).
Thông qua những thí nghiệm ấy, tôi mới nhận ra mình đang học cách “sáng tác” ra thí nghiệm, chứ không chỉ dừng lại ở việc đọc lý thuyết. Dẫu vậy, để hiểu được những biểu đồ vật lý tuy “đơn giản” mà vô cùng kỳ dị, chúng tôi phải dùng đến những thiết bị phức tạp và những phương trình “rối rắm” như mê cung.
Song song với giờ thực hành đầy thách thức, hai buổi mỗi tuần, tôi lại rời phòng thí nghiệm đơn sơ để đến một tòa nhà kiến trúc tân Gothic ở đầu bên kia khuôn viên. Ở đó, cho chuyên ngành thứ hai của mình – Văn học Tây Ban Nha – tôi được tiếp cận những tác phẩm trứ danh thế kỷ 16-17 của xứ sở này. Nghe có vẻ đối lập với thế giới phản hạt và siêu lỏng, nhưng chính sự khác biệt ấy giúp tôi mở mang tầm nhìn về “thực” và “giả” trong nhận thức con người.
Tại đây, tôi khám phá La Vida de Lazarillo de Tormes (1554) – tác phẩm ẩn danh đã khai sinh thể loại tiểu thuyết picaresque, với nhân vật phản anh hùng xuất hiện từ nhiều thế kỷ trước khi khái niệm này trở nên phổ biến. Rồi đọc Don Quixote (1605-1615) của Cervantes, tôi kinh ngạc khi nhận ra Cervantes không chỉ viết tiểu thuyết hiện đại đầu tiên, ông còn “thách đố” khái niệm về sự thật và hiện thực. Don Quixote quá tin vào thế giới hiệp sĩ trong đầu mình đến nỗi chối bỏ thực tại ngoài kia – hài kịch đó khiến độc giả đến tận hôm nay vẫn còn bất ngờ. Cuối cùng, tôi được biết Tirso de Molina, không lâu sau khi Don Quixote ra đời, đã đưa nhân vật Don Juan lên sân khấu (trong El Burlador de Sevilla y Convidado de Piedra), biến chàng thành một kẻ phóng đãng và qua đó đả kích những lý tưởng không tưởng về trinh tiết lẫn ý chí tự do.
Tôi yêu thích những câu chuyện cổ ấy. Nhân vật của họ có thể xa lạ về không gian và thời đại, nhưng lại rất gần gũi về cảm xúc, đến mức khiến tôi đồng cảm. Thế nhưng, dù có chân thực đến đâu, chúng vẫn chỉ là sản phẩm của trí tưởng tượng, khác hẳn những hạt vô hình mà tôi thực sự “nhìn” thấy trong phòng thí nghiệm. Tôi chẳng thể đồng cảm với proton hay electron, nhưng chúng lại chân thật hơn bất cứ nhân vật văn học phức tạp nào.
Khi tốt nghiệp, hai thế giới của tôi – vật lý và văn chương – tưởng chừng không thể hòa hợp: “Một bên là hư cấu, rất đỗi thân thuộc nhưng lại không thật; một bên là khoa học, tuy lạnh lùng xa cách nhưng lại đậm tính hiện hữu.” Tôi chưa biết cách dung hòa chúng ra sao.
Thí nghiệm khoa học và thí nghiệm văn chương
Đa phần chúng ta đều tin rằng “thí nghiệm” chỉ hiện diện trong khoa học, còn sáng tác văn chương là việc “tưởng tượng” thuần túy. Nhưng sự thật phức tạp hơn thế nhiều. Vật lý hay văn học, về bản chất, đều xây dựng những mô hình, những “thế giới” riêng – hoặc để hiểu rõ thế giới thật, hoặc để khơi gợi nhận thức sâu xa hơn về chính chúng ta.
Feynman từng nhấn mạnh: “Để làm khoa học, không chỉ cần phương pháp, mà còn cần cả trí tưởng tượng.” Trong khi đó, nhiều nhà văn – đặc biệt là các tác gia viết bằng tiếng Tây Ban Nha – cũng thường xuyên lấy cảm hứng từ những khái niệm vật lý, hoặc chính họ từng học vật lý. Có những tác phẩm văn học vĩ đại được sáng tạo bởi những người xuất thân là nhà vật lý, hay được hun đúc từ những nguyên lý khoa học.
Tất nhiên, thí nghiệm trong khoa học không bao giờ tuân theo một “công thức” duy nhất. Vật lý lượng tử không thể kiểm chứng bằng quan sát đại dương; địa vật lý không xác nhận được bằng máy gia tốc hạt. Tương tự trong văn chương: không có một “công thức” chung cho “thí nghiệm văn học”. Mọi tiểu thuyết đều là “thí nghiệm” độc đáo của chính tác giả.
Năm 1980, giáo sư văn học Gerald Prince từng cố định nghĩa “tiểu thuyết thực nghiệm” (experimental fiction). Trong khi tiếng Anh, Pháp, Tây Ban Nha, Ý… các từ “experiment” đều bắt nguồn từ ý nghĩa “trải nghiệm”, Prince cho rằng khái niệm này quá rộng. Ông cũng gạt bỏ ý niệm thí nghiệm văn chương chỉ là “kiểm chứng sự thật” hoặc những trò chơi hậu hiện đại. Ông kết luận: tiểu thuyết thực nghiệm thường có ba đặc điểm:
- Chú trọng cấu trúc, hình thức hơn là cốt truyện.
- Thường vận động hướng nội, nhắm đến sự tự quy chiếu.
- “Thao túng” ngôn ngữ một cách hệ thống, gợi nên các lớp ý nghĩa về chính quá trình sáng tác.
Nhưng như thế chưa đủ. Nhiều nhà văn còn “nhìn ra thế giới” để thử nghiệm, khám phá những quy luật vĩ mô hay vi mô, hay “bẻ cong” không gian – thời gian. Họ chất vấn thực tại, tạo nên những khả thể song hành hoặc phi thực. Ở khía cạnh nào đó, nhà văn giống như nhà vật lý: thí nghiệm với vật liệu ngôn từ để tìm thấy “chân lý” bên ngoài giới hạn chủ quan.
Khi nhà vật lý trở thành nhà văn
Tôi bắt đầu có hứng thú với hai tác giả nói tiếng Tây Ban Nha từng được đào tạo bài bản về vật lý: Nicanor Parra (Chile) và Ernesto Sábato (Argentina). Cả hai đều rẽ hướng sang văn chương, tạo ra những tác phẩm được gọi là “thí nghiệm chữ nghĩa”.
Nicanor Parra: “Antipoeta”
Parra (1914-2018) sinh ra cạnh dãy Andes ở Chile. Ông học toán và vật lý, từng nghiên cứu vũ trụ học tại Đại học Oxford (Anh). Thời gian này, ông hình thành phong cách “antipoema” (phản thơ) nổi tiếng. Thơ ông tràn ngập chất châm biếm, ngôn ngữ đời thường, giàu tưởng tượng, hướng đến mọi độc giả, vượt khỏi khuôn khổ thơ truyền thống. Có người gọi thơ Parra “nhẹ như hạt”, “có năng lượng và vận tốc khủng khiếp”, ám chỉ đến các hạt trong vật lý hạt nhân.
Ở “Self-Portrait”, Parra tự trào: ông là giảng viên vật lý, suốt 40 tiếng mỗi tuần bị bào mòn giọng nói, đôi mắt tàn tạ, tóc thưa, mũi bám đầy bụi phấn, truyền cho học trò có lẽ chỉ là “sự chán chường”. “Đời chẳng có ý nghĩa,” ông đùa cay đắng. Thậm chí Parra còn mắng “thằng cha Einstein” với lời lẽ bỗ bã, hệt như ông đang trêu chọc những giáo điều khoa học cao siêu.
Ernesto Sábato: “Nhà văn hiện sinh”
Sábato (1911-2011) cũng là dân vật lý, từng thực hiện luận án về cơ học lượng tử, làm việc tại Viện Radium của Marie Curie ở Paris. Sau Thế Chiến II, ông giảng dạy vật lý ở quê nhà Argentina, rồi quyết định rời bỏ khoa học để viết. “El Túnel” (1948) là tiểu thuyết “phản tiểu thuyết” đầu tiên của dòng văn học hiện sinh ở châu Mỹ Latinh, gây ấn tượng mạnh mẽ với Jean-Paul Sartre.
Trong El Túnel, nhân vật chính – họa sĩ Juan Pablo Castel – ám ảnh bởi một người phụ nữ có chồng tên María. Mạch thời gian đảo lộn, chồng chéo. Castel say mê María đến mức mất lý trí, cuối cùng giết chính người yêu vì chẳng thể hiểu được nội tâm của cô. Sábato viết về sự bất lực của con người khi muốn “biết” trọn vẹn thế giới bên ngoài – như một ẩn dụ: không thể nắm bắt được bản chất hiện thực.
“Tôi thấy ác mộng đang đi trên mái nhà thờ,” Castel kể. “Có lúc tỉnh dậy, tôi cảm giác bốn bức tường trong phòng giãn nở vô hạn… cho dù tôi chạy cũng không bao giờ tới chỗ đó.” Đó chính là “cơn khủng hoảng” của một người mang tư duy khoa học: thế giới dường như chỉ là một mê cung tri giác, không phương cứu rỗi.
Borges và hành trình tới “vô hạn khả thể”
Trong quá trình tìm hiểu Parra và Sábato, tôi được gợi ý đọc thêm Jorge Luis Borges – cây đại thụ văn chương Argentina thế kỷ 20. Ông không học vật lý, nhưng những truyện ngắn trong Ficciones (1944) lại gây kinh ngạc bởi cách ông “thí nghiệm” thời gian, không gian và thực tại.
Borges có thể khiến đầu óc người đọc “xoắn lại” chỉ với vài trang truyện. “Thư viện Babel” tập hợp tất cả sách có thể tồn tại, với mọi tổ hợp ký tự. Số lượng sách tuy hữu hạn (do bảng chữ cái giới hạn) nhưng lớn hơn cả tổng số nguyên tử trong vũ trụ. “Del rigor en la ciencia” mô tả một bản đồ chính xác đến từng chi tiết, trùm khớp với lãnh thổ thật – và vì thế vô dụng. Hay “El jardín de senderos que se bifurcan” (“Khu vườn những lối rẽ tỏa nhánh”), nơi Borges gợi ý một vũ trụ mà mọi khả năng đều đồng thời xảy ra.
Một điều thú vị là “thế giới phân nhánh” của Borges dường như tiên báo “Diễn giải đa thế giới” (Many-Worlds) của cơ học lượng tử mà Hugh Everett đề xuất năm 1957. Khi nhà vật lý Argentina Alberto Rojo hỏi về việc này, Borges chỉ cười: “Thế thì các nhà vật lý thật giàu trí tưởng tượng!”
Từ Borges, sợi dây nối vật lý và văn chương dần hiện rõ. Julio Cortázar – một đồng hương Argentina của Borges – tiếp tục khai phá khái niệm “thời gian đàn hồi” trong tiểu thuyết Rayuela (1963, “Hopscotch”). Tác phẩm cho phép người đọc chọn các chương theo nhiều trật tự, như “nhảy lò cò” qua không gian, thời gian. Cortázar không phải nhà khoa học, song ông luôn bị cuốn hút bởi “tính bất định” trong vật lý, nhất là khi biết đến Nguyên lý Bất định Heisenberg: “Chính quá trình ấy cũng xảy ra trong văn chương và thơ ca: đến giới hạn cuối cùng của ngôn ngữ, ta vẫn thấy mơ hồ.”
Từ “bài văn chương” đến “bài khoa học”
Giống Sábato và Parra, Borges đã gợi đường cho Agustín Fernández Mallo, một nhà vật lý người Tây Ban Nha, sinh năm 1967. Mallo từng làm việc trong tầng hầm bệnh viện, dùng chùm hạt điều trị ung thư. Trong những lúc rảnh rỗi, anh viết thơ, rồi sáng tác tiểu thuyết. Mallo yêu Borges đến mức gọi văn chương của Borges là “anti-khoa học”, bổ khuyết cho thế giới vật lý duy lý mà chúng ta đang sống.
Bước ngoặt đến với Mallo khi anh tình cờ đọc một bài báo về một cái cây giữa sa mạc Nevada, nơi du khách hay treo giày lên cành. Ý tưởng này liên kết với kỷ niệm anh bắt gặp một câu thơ Yeats trên gói đường, rồi hồi ức bài hát punk “Nocilla, ¡Qué merendilla!” trong quán bar. Tất cả va đập trong đầu và trở thành “Nocilla Dream” (2006) – cuốn tiểu thuyết đầu tiên của anh.
“Nocilla Dream” giống như một chuỗi mảnh ghép, kể về những sự kiện và nhân vật rời rạc: xưởng cá hồi, quốc gia tí hon, biển quảng cáo, cô gái làm việc đường phố… Chúng liên kết bởi những “đường dây ngầm” – một mạng lưới hỗn loạn mà Mallo ví như “hệ phức tạp” trong vật lý, nơi những tương tác vi mô có thể tạo ra trật tự vĩ mô đầy bất ngờ. Anh viết thêm Nocilla Experience (2008) và Nocilla Lab (2010) – tạo thành Bộ ba Nocilla.
Những trang viết của Mallo gợi lên cảm giác bản đồ chồng lên thế giới thật, còn thế giới thật lại chập chờn giữa thực và ảo. Đến Trilogía de la Guerra (2018) (The Things We’ve Seen), Mallo tiếp tục khai thác ranh giới mong manh giữa ký ức, hư cấu và không gian mạng. Ở đó, nhân vật bỗng nghe những âm thanh lạ mà không giải thích được. Anh nhận ra tiếng vo ve vô định ấy “không phải ẩn dụ cho văn chương, càng không phải sự tái hiện, nó chỉ đơn thuần là một sự kiện đang diễn ra.”
Vật lý và văn chương: Hai trục của sự “Biết”
Vật lý mưu cầu nắm bắt Vũ trụ ở mọi thang bậc. Là khoa học thực nghiệm, nó tìm cách “vặn xoắn” khả thể vật chất để xem đâu là giới hạn. Khi phát hiện ra biên giới, vật lý xác lập phạm vi của cái “không thể” – cũng chính là lúc mở ra vô hạn những vũ trụ giả định không hiện hữu.
Văn chương là phòng thí nghiệm của những điều bất khả ngoài Vũ trụ này, cho phép chúng ta hình dung và đồng cảm với cái không tồn tại, mở rộng tầm với của con người vượt xa thế giới vật chất.
Hai ngành tưởng như đối lập, nhưng cuối cùng lại bổ sung chặt chẽ. “Vật lý hỏi điều khả dĩ, văn chương hỏi điều bất khả.” Để nhận thức thế giới, chúng ta cần cả hai: một bên truy tìm “cái đúng” trong thực tại, còn bên kia kích hoạt trí tưởng tượng về những kẽ hở, khơi gợi khát khao băng qua giới hạn hiểu biết.
Và trên tất cả, thí nghiệm – trong cả vật lý lẫn văn chương – chủ yếu là đặt câu hỏi, chứ không hẳn là đưa ra lời giải sau cùng. Khoa học luôn để lại một ẩn số, văn chương luôn mở ra một biên độ giải thích vô hạn. Không có “đáp án chung cuộc” cho cái gọi là tri thức, chỉ có những biến thiên bất tận. Chính vì thế, chúng ta sẽ không bao giờ ngưng thí nghiệm, không bao giờ ngưng tưởng tượng.
“Thí nghiệm là bài kiểm tra tri thức duy nhất,” Feynman nói thế, nhưng bài kiểm tra ấy cũng luôn mở. Trong vật lý, chúng ta lặp đi lặp lại vô số phép đo để tiệm cận chân lý. Trong văn chương, chúng ta không ngừng diễn giải, tái định nghĩa, bẻ cong, vá víu, biến đổi các thế giới hư cấu để thỏa mãn cơn khát tìm hiểu nội tâm, suy xét xã hội và suy ngẫm thân phận.
Vì thế, nếu coi thí nghiệm khoa học là cuốn sách về mọi khả thể vật lý, thì tiểu thuyết chính là cuốn sách về mọi khả thể con người. Chúng ta cần cả hai. Bởi chúng ta vừa là những thực thể sinh học bị chi phối bởi định luật, vừa là những tâm hồn biết mơ mộng và yêu thương.
(Bài viết dựa trên ý tưởng và nội dung gốc về mối tương quan giữa vật lý và văn chương, đặc biệt trong ngữ cảnh các tác giả nói tiếng Tây Ban Nha. Xin tri ân Richard Feynman, Nicanor Parra, Ernesto Sábato, Jorge Luis Borges, Julio Cortázar và Agustín Fernández Mallo vì nguồn cảm hứng bất tận.)