Lịch Sử Hoa Kỳ

Vây hãm Charleston – Trận thua lớn của Cách mạng Mỹ

Cuộc vây hãm Charleston được xem là bước ngoặt, đồng thời cũng là một trong những thất bại thảm khốc nhất của phía Mỹ

Nguồn: World History
vây hãm chaleston

Cuộc Chiến Tranh Cách Mạng Hoa Kỳ (1775–1783) không chỉ bùng nổ dữ dội tại khu vực các thuộc địa phía Bắc (New England và Trung), mà còn lan rộng xuống miền Nam khi quân Anh dần thay đổi chiến lược. Một trong những trận đánh được xem là bước ngoặt, đồng thời cũng là một trong những thất bại thảm khốc nhất của phía Mỹ, chính là Cuộc vây hãm Charleston (Siege of Charleston). Diễn ra từ ngày 29/3 đến 12/5/1780, sự kiện này đã khép lại bằng việc lực lượng Anh dưới quyền chỉ huy của Tướng Sir Henry Clinton chiếm đóng được thành phố cảng quan trọng bậc nhất miền Nam, Charleston, bang Nam Carolina. Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu chi tiết bối cảnh, diễn biến, và hậu quả của cuộc vây hãm, qua đó cho thấy tầm ảnh hưởng của nó đến cục diện cuộc chiến nói chung.

1. Bối Cảnh: Quân Anh hướng mũi tấn công vào miền Nam

Trong khoảng ba năm đầu của Chiến tranh Cách mạng Hoa Kỳ, Anh quốc tập trung nỗ lực chủ yếu ở các thuộc địa phía Bắc, đặc biệt là vùng New England (nơi đặt nền móng cho nhiều cuộc nổi dậy chống Anh) và khu vực Trung thuộc địa (Middle Colonies). Tuy nhiên, sau một loạt chiến dịch không thành công – điển hình như những cuộc đụng độ quanh Boston, New York, và Philadelphia – người Anh nhận ra họ khó có thể giành chiến thắng nhanh chóng tại đây.

Khi các tướng lĩnh cao cấp của Hoàng gia Anh phân tích lại tình hình, họ cho rằng miền Nam Hoa Kỳ có rất nhiều lợi thế để tấn công:

  1. Số lượng trung thành với Anh (Loyalists) đông đảo: Theo ước tính của phía Anh, cư dân miền Nam có nhiều người vẫn trung thành với Vương miện. Họ hy vọng chỉ cần quân Anh đặt chân đến, lực lượng Trung thành này sẽ nổi dậy “trong nội bộ” để giúp đỡ, góp phần đánh bại các chính quyền cách mạng địa phương.
  2. Nguồn lợi kinh tế dồi dào: Miền Nam trồng các loại cây thương phẩm (cash crops) rất quý giá như indigo (chàm), lúa gạo, thuốc lá. Lợi tức từ những mặt hàng này đang là “mạch máu” giúp tài trợ chiến tranh cho lực lượng cách mạng. Nếu người Anh chiếm được khu vực sản xuất quan trọng này, nguồn tài chính của phía Cách mạng sẽ bị bóp nghẹt.

Chiến thắng ở Savannah: Bàn đạp thâm nhập sâu hơn

Tướng Sir Henry Clinton, Tổng chỉ huy quân Anh ở Bắc Mỹ, quyết định “thử nước” tại miền Nam trước khi tung hết lực lượng. Tháng 11/1778, ông cử 3.500 quân đến Savannah, Georgia. Đến ngày 29/12, quân Anh nhanh chóng chiếm được Savannah. Họ tiếp tục đặt cơ sở kiểm soát các khu vực lân cận, tạo dựng chỗ đứng vững chắc ở Georgia.

Phía Mỹ dưới quyền Thiếu tướng Benjamin Lincoln (chỉ huy Quân khu miền Nam – Southern Department) không thể khoanh tay đứng nhìn. Lincoln kết hợp với 4.000 lính Pháp do Charles Henri Hector, Comte d’Estaing chỉ huy, tiến hành bao vây Savannah vào ngày 16/9/1779. Tuy nhiên, cuộc vây hãm không thành công do d’Estaing quá lo lắng cho an toàn hạm đội của mình và thúc đẩy một cuộc tấn công trực diện vào ngày 9/10/1779, dẫn đến thất bại đẫm máu. Lực lượng Mỹ – Pháp buộc phải rút lui, bỏ mặc Savannah trong tay người Anh.

Khải hoàn này khiến Clinton hết sức phấn khích. Ông mô tả việc chiếm Savannah là “sự kiện vĩ đại nhất từ đầu cuộc chiến.” Trong bối cảnh ấy, Charleston – thành phố cảng lớn nhất miền Nam, với dân số khoảng 12.000 người, trở thành mục tiêu tiếp theo. Năm 1776, Clinton từng hứng chịu thất bại trước Charleston (gắn liền với Trận Sullivan’s Island) nên lần này, ông quyết không để lịch sử tái diễn.

Cuối tháng 12/1779, Clinton rời New York – nơi ông để lại 10.000 quân dưới quyền tướng Đức Wilhelm von Knyphausen – cùng 8.500 binh sĩ Anh và Đức khác. Một hạm đội khoảng 90 tàu vận tải được hộ tống bởi 14 tàu chiến của Hải quân Hoàng gia dưới quyền Đô đốc Marriot Arbuthnot rời cảng New York, hướng về Charleston. Đây chính là lực lượng “chủ công” của người Anh nhằm dứt điểm cuộc kháng chiến ở miền Nam.

2. Quân Anh tập kết cận kề Charleston

Theo ghi chép của Johann Hinrichs (một sĩ quan người Đức), hành trình của đoàn tàu từ New York xuống miền Nam diễn ra trong tiết trời khắc nghiệt. Gần như mỗi ngày đều có bão, mưa, mưa đá, và sóng cao đánh tràn boong tàu. Một tàu vận tải có tên Anna bị bão đẩy trôi giữa Đại Tây Dương cùng 200 lính Đức. Một tàu khác tên George thì bị đắm. Dù phần lớn binh sĩ trên tàu được cứu, nhưng nhiều lô hàng quân dụng cùng đa số ngựa chiến đã chìm xuống biển.

Cuối tháng 1/1780, hạm đội đến Tybee Island (ngoài khơi Savannah) để dừng chân, chờ các tàu lạc đoàn. Sau đó, Clinton chọn lối đi men theo bờ biển, di chuyển về phía bắc đến Edisto Inlet (Nam Carolina) vào ngày 11/2.

Trong quá trình tìm điểm đổ bộ quân, Clinton và Arbuthnot xảy ra mâu thuẫn. Vốn nổi tiếng là nhà chiến lược giỏi nhưng Clinton lại hay nghi kỵ đồng sự, cho rằng họ có thể cản trở hoặc “hạ thấp uy tín” của mình. Cuối cùng, quyết định vẫn thuộc về Clinton: Ông cho quân đổ bộ lên đảo Simmons (ngày nay là đảo Seabrook), cách Charleston tầm 30 dặm về phía nam. Đợi khi các đội tiếp viện từ Georgia và New York tới, quân số Anh tăng lên khoảng 10.000 người.

Tại đây, Clinton dựng kho lương, kho đạn dược, và cho người báo đến các đồn Anh tại Florida, Bahamas yêu cầu cung cấp thêm đại bác để chuẩn bị cho cuộc vây hãm.

3. Phòng thủ Charleston: Hy vọng mong manh của tướng Lincoln

Phía Mỹ sớm nhận ra hạm đội Anh quy mô lớn đang tập kết trên đảo Simmons và đoán chắc Charleston là mục tiêu kế tiếp. Tướng Benjamin Lincoln được giao nhiệm vụ bảo vệ thành phố. Tuy nhiên, lực lượng của Lincoln khá mỏng:

  • 1.200 lính lục quân chính quy (Continental Army) từ Virginia và Nam Carolina,
  • 2.000 lính dân quân (militia) Nam Carolina,
  • 380 binh sĩ thuộc “Pulaski’s Legion”.

Trong cảng, có một lực lượng hải quân nhỏ do Chuẩn tướng Hải quân (Commodore) Abraham Whipple chỉ huy, gồm 8 tàu, phần lớn là tàu mua lại từ người Pháp.

Củng cố pháo đài ven biển

Nhận định rằng hướng tấn công chủ yếu sẽ từ ngoài biển do người Anh có hạm đội mạnh, Lincoln cho sửa sang Fort Moultrie (ở phía đông) và Fort Johnson (ở phía tây) – hai vị trí then chốt bảo vệ lối vào cảng Charleston. Một bãi cát ngầm trong vịnh cũng là “vũ khí tự nhiên”, hy vọng chặn đứng các tàu chiến nặng của Anh.

Tuy nhiên, do chú trọng quá mức vào phòng thủ tuyến ven biển, Lincoln lơ là hệ thống công sự trên bộ. Về căn bản, phần phía đất liền của Charleston có:

  • Một thành lũy 18 khẩu pháo bằng chất liệu “tappy” (trộn vỏ hàu, vôi, cát, nước) vẫn đang dang dở.
  • Hệ thống redoubt (cứ điểm) hai bên lũy cũng chưa hoàn thiện.
  • Sáu pháo đài nhỏ dọc sông Ashley, bảy pháo đài dọc sông Cooper để kiểm soát các ngã đường tiến vào Charleston.

4. Khởi đầu vây hãm: Anh xiết vòng vây thủy lục

Ngày 20/3/1780, đô đốc Arbuthnot dẫn hạm đội xuất hiện trước cửa cảng. Dù ban đầu lo ngại bãi cát ngầm sẽ làm mắc cạn những tàu lớn, ông vẫn cho 6 tàu khu trục (frigate) tiến vào. Commodore Whipple của phía Mỹ do bị động nên không kịp đánh chặn. Đến 8/4, Arbuthnot đưa được tất cả 14 tàu chiến vượt qua bãi cát, nhẹ nhàng “làm ngơ” những khẩu pháo gần như vô hại của Fort Moultrie.

Nắm lợi thế hải quân, các tàu Anh không ngần ngại phong tỏa lối ra vào Charleston, biến quân Mỹ thành “cá nằm trong rọ”.

Về mặt bộ binh, Clinton cho quân đổ bộ lên Drayton’s Landing, cách Charleston 12 dặm về phía trên, vào ngày 29/3. Hai ngày sau, họ vượt sông Ashley và tới 1/4, đã tiếp cận phòng tuyến phía đất liền của Charleston ở cự ly khoảng 800 yard. Lúc này, Lincoln và lực lượng của ông hoàn toàn rơi vào thế bị bao vây từ biển lẫn bộ.

Đào hào – lập công sự: Thế trận “tằm ăn rỗi” của người Anh

Trên đất liền, quân Anh dựng các “parallel” (tuyến hào chiến đấu song song với công sự đối phương). Nhờ đặc điểm đất cát của bán đảo Charleston, việc đào hào diễn ra khá nhanh. Trong vòng 10 ngày, tuyến hào thứ nhất đã hoàn thành, khiến khoảng cách với quân Mỹ thu hẹp đáng kể.

Phía Anh yêu cầu Lincoln đầu hàng, nhưng ông từ chối, buộc quân Anh tiếp tục mở tuyến hào thứ hai, sát hơn nữa. Công việc này được chỉ huy bởi Thiếu tá công binh James Moncrieff. Ông tổ chức các nhóm thợ đào hào, có lúc lên đến 500 người, gia cố công sự bằng mantelet – những tấm gỗ cao mười feet, dài mười bốn feet, chống trên ba chân, xếp lại thành tường rồi đắp cát bên ngoài.

Việc đào đất trong cái nóng hừng hực của Nam Carolina, cùng lũ muỗi và bọ cát đốt khắp mặt mũi, chân tay, khiến binh lính Anh – Đức khốn khổ. Nhưng nỗi vất vả ấy chưa là gì so với làn đạn pháo bất ngờ từ phía Mỹ, khi các đơn vị pháo binh phòng ngự tập kích bằng những loại “đạn” chắp vá (vì thiếu đạn dược).

Để tiết kiệm đạn pháo thông thường, người Mỹ nhồi tất cả “vật cứng” có thể tìm được như xẻng, cuốc, rìu, bàn ủi, thủy tinh vỡ… vào các ống đạn, bắn trực diện. Loại “đạn tự chế” này gây thương vong rất kinh hoàng – những mảnh kim loại, thủy tinh sắc bén xé toạc thịt da, cắt lìa chân tay.

Khi tiến đủ gần, pháo binh Anh cũng đáp trả bằng “canister” nạp tới 100 viên bi mỗi lần bắn, khiến các vị trí phòng ngự của phía Mỹ hứng chịu áp lực nặng nề. Khung cảnh bán đảo càng ngày càng hỗn loạn, đầy hố bom và thương vong.

5. Xiết chặt vòng vây: Charleston thất thủ

Dù bị vây khắp ba bề, tướng Clinton vẫn lo lực lượng Mỹ sẽ thoát ra bằng đường sông Cooper. Do đó, ngày 14/4, ông cử Đại tá Banastre Tarleton dẫn “British Legion” – một đơn vị trung thành xuất sắc – đến chiếm Monck’s Corner, cửa ngõ chính bắc qua sông Cooper. Tarleton bất ngờ tấn công, đánh tan lực lượng phòng thủ, chiếm hết các bến vượt trong bán kính 6 dặm.

Giờ đây, Charleston thực sự bị cắt đứt mọi hướng.

Đợt phản kích yếu ớt của quân Mỹ

Đến 19/4, tuyến hào thứ hai của quân Anh hoàn thành, họ tiếp tục đào tuyến thứ ba, chỉ còn cách tường thành Mỹ chừng 250 yard. Biết chẳng còn cơ may, Lincoln họp hội đồng chiến tranh, đề nghị đầu hàng để cứu sống dân thường. Thế nhưng, Christopher Gadsden (Phó Thống đốc Nam Carolina) cùng một nhóm lãnh đạo dân sự kiên quyết phản đối, thà chiến đấu đến hơi thở cuối cùng còn hơn trao thành phố. Lincoln lại chùn bước, quyết định giữ vững Charleston.

Rạng sáng 24/4, khoảng 200 lính Virginia và Nam Carolina bất ngờ tập kích nhóm công binh Anh đang đào hào. Bị tấn công chớp nhoáng, quân Anh tháo chạy về tuyến hào thứ hai, chịu thương vong 50 người, thêm 12 binh sĩ bị bắt. Trận phản kích nhỏ nhoi này khiến quân Anh lo sợ. Đêm hôm sau, có tiếng động lạ vang lên, họ tưởng quân Mỹ lại đánh úp, bèn rời bỏ công sự. Chỉ khi biết “không có gì” họ mới quay lại tiếp tục.

6. Kết cục bi thảm

Đầu tháng 5, quân công binh Anh đã đào hào tới sát chân tường thành phố. Pháo kích dữ dội nổ ra từ cả hai phía, biến Charleston thành “địa ngục trần gian” đầy hố đạn, xác binh sĩ và dân thường. Đến ngày 9/5, pháo hạng nặng Anh bắn trực tiếp vào các khu nhà gỗ trong thành, lửa lan cực nhanh, hàng loạt ngôi nhà cháy rụi.

Một sĩ quan Anh kể rằng: “Mỗi khi chúng tôi bắn pháo, tiếng la hét của phụ nữ và trẻ em từ trong thành lại vang vọng.” Có sĩ quan Anh khác hò reo khi thấy thành phố bốc cháy, nhưng bị chính Clinton trách mắng, bảo rằng việc “đốt rụi một thành phố mà ta sắp chiếm là thật ngu ngốc, bất lịch sự và vô nhân đạo.”

Đầu hàng

Ngày 11/5, Gadsden và các nhân sĩ hàng đầu Charleston quay lại thúc giục Lincoln thương lượng để thành phố khỏi bị hủy diệt hoàn toàn. Lincoln gặp Clinton xin được rút quân theo nghi thức danh dự (tức mang theo vũ khí, cờ xí), song Clinton từ chối. Ông chỉ chấp nhận đầu hàng vô điều kiện. Lincoln buộc phải đồng ý.

Đúng 11 giờ sáng ngày 12/5/1780, toàn bộ quân chính quy (Continental Army) diễu hành ra khỏi Charleston, trở thành tù binh của Anh. Ban đầu, sĩ quan Mỹ được giữ kiếm, nhưng khi có người hô vang “Đả đảo Vua Anh! Hoan hô Quốc hội!” (Long live Congress!), đặc quyền này bị tước ngay.

Riêng dân quân (militia) được cho về nhà theo diện “tạm tha” (parole). Người Anh thống kê, họ bắt giữ:

  • 7 tướng Mỹ,
  • 5.466 sĩ quan và binh lính thuộc quân chính quy (nhiều người tuổi cao, sức yếu, không đủ sức cầm cự),
  • 5.316 khẩu súng hỏa mai,
  • 15 lá cờ hiệu,
  • Khoảng 33.000 viên đạn.

Đây là lực lượng Mỹ đông nhất từng đầu hàng trong cuộc chiến, chỉ sau sự kiện đầu hàng tại Harper’s Ferry (1862) trong Nội chiến Hoa Kỳ.

Thảm kịch kho thuốc súng phát nổ

Ba ngày sau khi Charleston thất thủ, một vụ tai nạn khủng khiếp xảy ra: Có kẻ quăng một khẩu súng (vẫn lên đạn) vào nhà kho chứa đầy thuốc súng. Cú chạm kích nổ hàng loạt thùng thuốc, gây một vụ nổ long trời, kèm hỏa hoạn lan sang 6 tòa nhà lân cận (gồm cả một nhà chứa gái mại dâm và một nhà tế bần). Khi lửa tàn, 200 người (cả binh sĩ và dân thường, cả Anh lẫn Mỹ và người Đức) đã chết. Một sĩ quan Đức miêu tả cảnh tượng “những thân thể cháy đen co rúm như giun, nhiều mảnh thi thể không còn ra hình người.”

Người Anh quy tội cho quân Mỹ phá hoại, trong khi người Mỹ tố binh lính Anh bất cẩn. Dù lỗi nằm ở đâu, vụ nổ nhà kho là một kết thúc kinh hoàng, càng tô thêm sự tàn khốc của cuộc vây hãm.


7. Tổn thất và hệ lụy chiến lược

Về thống kê chính thức suốt cuộc vây hãm (không tính vụ nổ kho thuốc súng):

  • Phía Mỹ: Khoảng 90 chết, 140 bị thương; nhưng nếu tính thêm số tù binh chết dần do điều kiện giam giữ khắc nghiệt, dân thường thiệt mạng trong đạn pháo, con số này còn cao hơn nữa.
  • Phía Anh và Đức: 76 chết, 189 bị thương.

Tổng quan, Charleston bị tàn phá nặng nề, nhiều nhà cửa, kho bãi, cơ sở hạ tầng hư hại. Mất đi thành phố cảng lớn nhất miền Nam, phe Cách mạng tổn thất nghiêm trọng về kinh tế, quân sự, và tinh thần.

Chiến lược Anh & di chứng lâu dài

Tướng Clinton ở lại Charleston vài tuần để ra sắc lệnh ân xá (pardon) cho ai chịu thề trung thành với vua Anh. Sau đó, ngày 5/6/1780, ông dẫn 4.000 quân trở lại New York để đối phó nguy cơ Pháp – Mỹ tấn công. Còn lại, Lord Charles Cornwallis lên nắm quyền chỉ huy quân Anh tại miền Nam, tiếp tục kế hoạch chinh phục hai bang Nam và Bắc Carolina.

Phía Mỹ, sau khi mất Charleston cùng đội quân của Lincoln, buộc phải vội vàng thành lập lực lượng mới để chống cự Cornwallis. Nhưng ngay sau đó, họ lại nếm thêm một thất bại nặng nề tại Trận Camden (16/8/1780). Miền Nam tiếp tục là chiến trường khốc liệt, kéo theo hàng loạt biến động dẫn đến những trận đánh nổi tiếng như King’s Mountain, Cowpens, và cuối cùng là Yorktown (1781) – nơi số phận cuối cùng của Quân đội Anh ở Bắc Mỹ được định đoạt.

8. Kết

Cuộc vây hãm Charleston (29/3 – 12/5/1780) là một trong những thất bại đen tối nhất của phe Cách mạng Hoa Kỳ trong suốt Chiến tranh Giành Độc Lập. Clinton đã giành chiến thắng áp đảo, bắt sống hàng nghìn binh lính, nắm quyền kiểm soát một thành phố cảng trọng yếu, vốn được xem là “trái tim” kinh tế – văn hóa của miền Nam. Với tầm quan trọng chiến lược ấy, việc Charleston sụp đổ giúp Anh nới rộng ảnh hưởng ở vùng đất phía Nam, tiếp tục giành hàng loạt thắng lợi trong các tháng sau đó.

Tuy nhiên, chiến thắng của Clinton và Cornwallis ở miền Nam cuối cùng cũng không thể cứu vãn thành công toàn diện cho người Anh. Những vùng đất chiếm được liên tục bị quấy nhiễu bởi các du kíchlính dân quân, trong khi quân chính quy Mỹ bắt đầu sử dụng chiến thuật linh hoạt hơn để đối phó. Mặc dù Charleston rơi vào tay đối phương, cuộc kháng chiến ở miền Nam vẫn chưa kết thúc. Và thật trớ trêu, chỉ một năm rưỡi sau chiến thắng hào nhoáng tại Charleston, quân Anh lại gục ngã đầy chua xót ở Yorktown (1781), mở ra con đường độc lập cho Hợp Chúng Quốc Hoa Kỳ.

Từ góc nhìn lịch sử, bài học rút ra là: một thành phố dù có tường thành kiên cố đến đâu, nếu bị vây hãm bởi lực lượng vượt trội và mất dần đường tiếp tế, sớm muộn cũng phải thất thủ. Charleston là minh chứng cho việc thiếu sự phối hợp chặt chẽ giữa quân Mỹ và hạm đội đồng minh (Pháp), cùng những sai lầm trong phòng thủ khiến lực lượng yêu nước trả giá đắt. Đồng thời, đây cũng là bước ngoặt quan trọng, đánh dấu giai đoạn “cao trào” của cuộc chiến tại miền Nam, nơi hàng loạt những trận đánh khốc liệt tiếp nối để rồi cuối cùng khép lại bằng thắng lợi chung cuộc của nước Mỹ non trẻ.

Tài liệu tham khảo:

  • Boatner, M. M. Encyclopedia of the American Revolution.
  • Middlekauff, R. The Glorious Cause: The American Revolution, 1763-1789.
  • Fleming, T. The Perils of Peace: America’s Struggle for Survival after Yorktown.
  • Tư liệu Công cộng (Public Domain) & các ghi chép lịch sử khác.

Với cuộc vây hãm Charleston, lịch sử đã khắc ghi một chiến thắng oanh liệt cho người Anh nhưng lại là thảm họa đối với sự nghiệp độc lập của người Mỹ. Dẫu vậy, tinh thần đấu tranh vẫn không bị dập tắt. Những năm tháng kế tiếp ở miền Nam chứng kiến vô vàn cuộc đối đầu đẫm máu khác, dẫn lối đến một chương kết đầy kịch tính ở Yorktown – nơi “vòng luẩn quẩn” của chiến tranh kết thúc, định hình tương lai của một quốc gia mới trên bán đảo Bắc Mỹ.

5/5 - (1 vote)

ĐỌC THÊM

Kim Lưu
Chào mọi người, mình là Kim Lưu, người lập Blog Lịch Sử này. Hy vọng blog cung cấp cho các bạn nhiều kiến thức hữu ích và thú vị.