Vào mùa xuân năm 1945, khắp nước Anh, người dân có thể cảm nhận được chiến tranh đang đi đến hồi kết. Sau năm năm rưỡi đầy chết chóc và tàn phá, Ngày Chiến thắng tại châu Âu (VE Day) hứa hẹn sẽ mang đến niềm vui và nhẹ nhõm, nhưng cũng chất chứa trong đó sự kiệt quệ và đau thương. Đúng là sẽ không còn cảnh trốn chạy bom rơi hay vũ khí V, không còn nỗi lo sợ mỗi khi người đưa thư xuất hiện với bức điện từ chiến trường xa, cũng không còn cảnh lò dò đi lại trong các thành phố tăm tối vì lệnh cấm đèn ban đêm. Nhưng những vết sẹo do không quân Đức để lại vẫn hằn sâu trên khắp các con phố, và hơn 400.000 binh sĩ Anh sẽ không bao giờ trở về nữa.
Phải mất nhiều năm để dỡ bỏ những quy định gò bó khắt khe do chính phủ áp đặt trong thời chiến – như chế độ tem phiếu cho thực phẩm và quần áo – vốn đã ăn sâu vào đời sống hằng ngày.
Sự thật kinh hoàng dần hé lộ
Khi chiến sự dần đi đến hồi kết, người dân Anh – những người vẫn dõi theo tin tức từng ngày – bắt đầu biết đến những tội ác tàn bạo nhất của chiến tranh. Tháng Hai, báo chí đăng ảnh thị trấn Cleves – quê hương của Anne of Cleves, vợ thứ tư của vua Henry VIII – với dòng mô tả: “Hầu như không một tòa nhà nào thoát khỏi bị tàn phá”. Cologne – thành phố từng là mục tiêu của đợt ném bom quy mô 1.000 máy bay ba năm trước – còn thảm hại hơn. Ngày 12 tháng 3, các phóng viên cho biết: “Thành phố đã bị phá hủy hơn 60%, với hơn 2.000 mẫu Anh bị san phẳng – và có đến 65 thị trấn khác tại Đức trong tình trạng tương tự.”
Đối với Bộ Tư lệnh Ném bom (Bomber Command), những con số đó cho thấy chiến dịch triệt hạ nền kinh tế đối phương đã phát huy hiệu quả. Sir Arthur Harris, người từng tuyên bố các oanh tạc cơ Lancaster và Halifax sẽ tiếp tục tấn công “bất chấp thời tiết, trừ phi bất khả thi”, thậm chí đã phê duyệt tuyên bố báo chí rằng việc phá hủy hàng loạt các khu đô thị là bằng chứng cho sự hoàn tất kế hoạch “oanh tạc tổng lực” của ông.
Hầu như không ai ở Anh tỏ ra băn khoăn. Cơ quan Tình báo Nội địa (Home Intelligence – HI) thuộc Bộ Thông tin – nơi sử dụng mạng lưới điều tra viên và sĩ quan vùng để theo dõi dư luận – thậm chí còn ghi nhận “sự hài lòng tột độ” khi Bomber Command bắt đầu các chiến dịch 5.000 máy bay, với nhiều người tin rằng kiểu ném bom ồ ạt này sẽ “làm lung lay cả tinh thần của những kẻ Quốc xã lạc quan nhất”.
Khi sự thật về trại tử thần được phơi bày
Rồi tin tức về các trại tập trung của Đức Quốc xã được giải phóng bắt đầu xuất hiện. Riêng trong tháng 3, hơn 18.000 người đã chết vì bệnh tật và đói khát tại trại Belsen. Khi Richard Dimbleby – phóng viên BBC – cùng tiểu đội lính Anh đến đây vào ngày 15 tháng 4, những người sống sót mà ông gặp đa phần đang mắc bệnh thương hàn hoặc bị suy kiệt trầm trọng.
Vài giờ sau khi trở về trại báo chí, một đồng nghiệp nhận xét Dimbleby “như biến thành một con người khác”. Quá bàng hoàng trước những gì chứng kiến, ông bật khóc khi bắt đầu thu âm phóng sự. Khi BBC từ chối phát sóng bản ghi âm cho đến khi có xác nhận từ báo in, Dimbleby giận dữ gọi điện về London. Cuối cùng, khi ban biên tập đồng ý phát sóng, công chúng được nghe ông kể lại:
“Tôi như rơi vào một cơn ác mộng. Những xác chết, một số đã bắt đầu phân hủy, nằm rải rác khắp con đường và lối mòn… Người chết và người hấp hối nằm chen lẫn nhau. Tôi phải bước qua từng xác một trong bóng tối.”
Ban đầu, nhiều biên tập viên báo chí cũng do dự không dám đưa tin. Trước đó, chỉ có tờ Daily Mirror và Daily Worker là dám công bố những chi tiết rùng rợn từ các trại tử thần ở Đông Âu. Phần lớn báo chí còn lại e ngại tính xác thực của nguồn tin từ Liên Xô và sợ làm độc giả quá sốc.
Tuy nhiên, việc trại Belsen được chính lính Anh giải phóng đã xóa tan nghi ngờ về nguồn tin. Những bức ảnh khủng khiếp đã phá vỡ rào cản còn lại. “Nhiều hình ảnh rùng rợn đến mức,” theo tờ Newspaper World, “đa số báo buộc phải chọn ra các bức… ít gây ám ảnh nhất.” Nhưng điều gây bất ngờ là hầu như không có phản đối nào từ độc giả.
“Chúng tôi chỉ nhận được một lá thư phản đối,” tờ Daily Mail tiết lộ, “trong khi có hàng trăm thư ủng hộ việc đăng bài.” News Chronicle cũng đồng tình: “Phản ứng từ bạn đọc rất lớn, gần như không có thư chỉ trích. Trái lại, họ cho rằng chúng tôi đã phục vụ công chúng bằng cách phơi bày ‘gương mặt thật của chủ nghĩa phát xít’.”
Khi tờ Daily Express tổ chức triển lãm ảnh tại Quảng trường Trafalgar và trụ sở Fleet Street, với khẩu hiệu “THẤY MỚI TIN”, tổ chức khảo sát Mass-Observation cho biết người dân lặng lẽ xếp hàng xem ảnh “trong im lặng ghê sợ”. Một điều tra viên ghi nhận: “Ai cũng thấy kinh hoàng, nhiều người không thể nào nhìn hết nổi.”
Niềm vui chiến thắng bị phủ bóng bởi hoài nghi và mỏi mệt
Dù cơn sóng phẫn nộ lan khắp nước, Mass-Observation vẫn ghi nhận ít ai cảm thấy vui sướng trước viễn cảnh chiến thắng. Một phụ nữ được phỏng vấn đầu tháng 4 than thở:
“Tôi nghĩ mọi chuyện sẽ đâu lại vào đó. Lương thực còn thiếu hơn, chồng tôi có khi cả năm nữa chưa về, rồi họ lại lải nhải về chuyện phải ‘giữ lấy hòa bình’ y như hồi suốt ngày thúc giục đánh giặc…”
Một người khác nói: “Tôi không còn tin nổi nữa. Bao nhiêu năm qua khiến tôi không thể tin chiến tranh sẽ thật sự kết thúc. Mấy cô gái khác cũng nghĩ vậy, ai cũng nói: Ước gì là thật, nhưng chắc không đâu…”
Ngay cả những tin tức quan trọng từ nước Đức cũng không làm thay đổi tâm lý mệt mỏi và hoài nghi. Khi cái chết của Hitler được công bố ngày 2 tháng 5, một cuộc khảo sát cho thấy: “Người ta hứng khởi, nhưng cũng đầy hoài nghi”, với 1/4 số người trả lời rằng họ không tin. Một phản ứng phổ biến là: “Lại chết nữa à? Nghe mãi phát chán!”
Thiếu cờ để mừng chiến thắng
“Theo ghi nhận của Mass-Observation,” trong tuần trước ngày hòa bình được tuyên bố, “cảm xúc của người dân hết sức lẫn lộn và thay đổi thất thường… Họ đã quá mệt mỏi với những bản tin trái ngược liên tục.”
Thứ duy nhất khiến công chúng thực sự háo hức là kế hoạch tổ chức bữa tiệc lớn nhất kể từ năm 1918. Giữa tháng 4, Bộ Lao động công bố sẽ cho nghỉ một ngày có lương sau khi tin ngừng bắn tại châu Âu được xác nhận. Tuy nhiên, vẫn còn câu hỏi ai sẽ được nghỉ? Liệu nhân viên đường sắt – cần thiết để phục vụ lượng lớn người đổ về London – có được tính là “thiết yếu”? Còn các nhà báo thì sao?
Cuối cùng, các bên đạt được thỏa thuận linh hoạt, như trả lương gấp đôi cho người làm việc ngày nghỉ và cho nghỉ bù sau. Các nhóm lao động khác như thợ mỏ cũng tranh thủ thương lượng chế độ ưu đãi riêng.
Nhiều người dự tính sẽ… uống rượu cho thật đã trong ngày lễ. Chính phủ cũng đồng ý gia hạn giờ mở cửa quán rượu, còn các nhà máy bia thì hứa sẽ cung cấp thêm 1/3 lượng bia trong một tuần để phục vụ “V-đồ uống”.
Đầu tháng 5 cũng chứng kiến cơn sốt mua sắm thời trang mừng chiến thắng: khăn quàng, băng đô, hoa cài tóc in cờ Anh Quốc được săn lùng. Đặc biệt, cờ trở nên vô cùng khan hiếm. Theo Mass-Observation: “Muốn mua cờ là cả một chiến dịch, phải xếp hàng dài và chen lấn vất vả.”
Lễ mừng chiến thắng
Tối ngày 7 tháng 5, trong khi mưa nhẹ rơi tại trung tâm London khiến đám đông đứng chờ dọc theo phố Whitehall phải tạm tản ra, bầu không khí ở khu West End vẫn còn khá trầm lắng. Mọi người tiếp tục chờ đợi thông tin chính thức. Mãi đến 6 giờ tối, đài BBC mới chính thức thông báo rằng ngày hôm sau sẽ là Ngày Chiến thắng tại châu Âu – VE Day. Ngay lập tức, còi và kèn vang lên khắp bến cảng London, phát ra “khúc khải hoàn”. Tại Stepney, lũ trẻ con lục lọi các đống đổ nát từ thời Blitz để tìm xà gồ, nệm – bất cứ thứ gì có thể đốt được – rồi đốt lửa trại trên các nền nhà bị bom phá, lề đường và ngõ cụt. Chẳng mấy chốc, bữa tiệc bộc phát lan khắp thành phố.
“Một đống rơm”, một phóng viên kể lại, “nhồi đầy pháo lép lấy từ đâu đó trong kho quân đội, phụt lửa và phát nổ gần Quảng trường Leicester. Bất kỳ chiếc xe nào đi ngang qua biển người đang sôi sục đều bị vây kín. Người ta leo lên bệ bước, nắp ca-pô, thậm chí lên cả nóc xe. Họ đập vào cửa, hò hét và hát vang.”
Một chiến thắng của liên minh
Sau cơn bùng nổ ngắn ngủi tối hôm trước, lễ mừng chính thức ngày 8 tháng 5 lại diễn ra có phần dè dặt hơn. Ngay cả tại các khu trung tâm như Piccadilly và Whitehall, Mass-Observation ghi nhận: “Phần lớn người dân chỉ hát hò, reo vui khi được hô hào, và quan sát người khác thỏa sức ăn mừng hơn là chính họ tham gia.” Ủy viên Cảnh sát London cũng ghi nhận: “Các bữa tiệc ngoài đường, lửa trại và pháo hoa là những hình thức phổ biến nhất. Không có sự cố nào xảy ra, ngay cả khi nhiều quán rượu hết bia – đám đông vẫn vui vẻ, không hề tỏ ra tức giận.”
Lễ mừng ngày 8 tháng 5 còn có phần bài bản hơn nhờ vào hai bài phát biểu quan trọng: Thủ tướng Winston Churchill và vua George VI lần lượt lên tiếng trước toàn dân. Cả hai đều nhấn mạnh những thông điệp quen thuộc: Churchill ca ngợi nước Anh từng “đơn độc đứng vững” năm 1940, còn nhà vua tri ân những người lính dũng cảm nơi tiền tuyến và các thường dân kiên cường nơi hậu phương.
Tuy nhiên, cả hai bài phát biểu đều làm rõ rằng chiến thắng này là công lao của toàn liên minh – với “sức mạnh quân sự của Liên Xô” và “nguồn lực áp đảo của Hoa Kỳ” đóng vai trò then chốt. Sự đoàn kết chính trị trong nước cũng là yếu tố không thể thiếu – điều được nhấn mạnh khi Churchill và Bộ trưởng Lao động Ernest Bevin cùng nhau bước ra ban công Bộ Y tế và hô vang “ba lần hoan hô vì chiến thắng”.
Những công chúa giữa đám đông
Một hình ảnh gây xúc động mạnh trong ngày hôm đó là sự xuất hiện của hai công chúa Anh giữa đám đông ăn mừng – công chúa Elizabeth (về sau là Nữ hoàng Elizabeth II) mặc bộ đồng phục Lực lượng Phòng vệ Lãnh thổ (ATS) – bộ đồng phục mà cô và hơn 200.000 phụ nữ Anh từng khoác lên trong chiến tranh.
Tờ Daily Mail mô tả khung cảnh ấy là “đám đông người Anh: kiên nhẫn, khoan dung, hài hước, vui vẻ.” Nhưng họ cũng nhấn mạnh rằng nước Anh lúc này là một dân tộc đa ngôn ngữ. Phóng sự trang nhất ghi lại: “Lá cờ Hà Lan, được người Hà Lan mang theo, len lỏi qua đám đông. Sau đó là lá cờ Bỉ, được những người trung thành với nó rước đi. Rải rác giữa biển người là đại diện của Hoa Kỳ.”
Món quà chiến thắng và tự do mới chớm nở
Hôm sau, người dân tiếp tục nghỉ lễ thêm một ngày. Bộ Thông tin tuyên bố gỡ bỏ lệnh hạn chế đăng dự báo thời tiết, vốn từng được xem là thông tin bí mật quân sự từ năm 1939 vì lo ngại giúp kẻ thù lên kế hoạch ném bom. Giờ đây, đây được xem là “món quà chiến thắng”, giúp người dân Anh lên kế hoạch cho lễ mừng VE Day+1.
Cùng lúc đó, lệnh kiểm duyệt báo chí được nới lỏng đáng kể. Bản cập nhật ngày 10 tháng 5 chỉ còn 50 chỉ thị D-notice (tức những nội dung mà báo chí không được đăng do có thể “gây tổn hại đến lợi ích quốc gia”), giảm gần một nửa so với 95 chỉ thị trong tuần trước. Phần lớn nội dung bị cấm còn lại chỉ liên quan đến kỹ thuật quốc phòng.
Dù vậy, việc kiểm duyệt chưa thể xóa bỏ hoàn toàn, vì như Churchill nhắc trong bài phát biểu mừng chiến thắng: “Nhật Bản – với lòng tham và sự phản trắc – vẫn chưa bị khuất phục.”
Kỷ nguyên nguyên tử và nỗi mệt mỏi nối dài
Việc chiến tranh Thái Bình Dương vẫn còn tiếp diễn khiến nhiều người Anh – vốn đã kiệt sức – tiếp tục lo lắng ngay sau khi cờ, biểu ngữ được hạ xuống. Một tuần sau VE Day, chính phủ thông báo sẽ điều động các đơn vị “huấn luyện đặc biệt cho chiến tranh Thái Bình Dương” sang chiến trường Viễn Đông.
Sau đó, Mass-Observation phát hiện ra một hiện tượng đáng lưu ý: nhiều người bắt đầu nhớ cảm giác gắn bó trong thời chiến, trong khi phần lớn lại chìm trong cảm giác mệt mỏi mù mịt vì thiếu thốn, bất ổn và ngột ngạt.
Khi Churchill tuyên bố giải tán quốc hội và tổ chức tổng tuyển cử, tinh thần càng tệ hơn. Những chính trị gia từng sát cánh trong chiến tranh giờ bắt đầu đấu khẩu, công kích lẫn nhau, khiến Mass-Observation bình luận: “Khó mà tưởng tượng ra một chiến dịch tranh cử nào có thể hạ thấp tinh thần cử tri đang chán nản hơn thế.”
Chiến thắng của Công đảng – nhưng không phải là niềm vui
Cuộc bầu cử ngày 26 tháng 7 mang về chiến thắng long trời của Công đảng, nhưng lại gần như không được đón nhận bằng niềm vui. Khảo sát cho thấy 58% người dân cho rằng cuộc bầu cử này là “điều không nên làm” – vì nó thổi bùng sự chia rẽ phe phái trong khi chiến tranh ở châu Á chưa kết thúc.
Khi Ngày chiến thắng Nhật Bản (VJ Day) đến vào ngày 15 tháng 8, London tổ chức một buổi lễ khác – với hàng nghìn người tụ tập quanh Cung điện Buckingham và khiêu vũ tại Piccadilly lúc nửa đêm. Nhưng không khí vẫn mang màu sắc u ám. Mối lo lớn nhất là liên minh thời chiến sẽ tan vỡ, dẫn đến một cuộc chiến tranh thế giới khác.
Mass-Observation ghi nhận nhiều người lo sợ Stalin sẽ không tuân thủ các thỏa thuận đã ký tại Hội nghị Potsdam, đặc biệt là các cam kết về Đức và Ba Lan.
Bóng đen nguyên tử và sự thật phũ phàng
Nhiều người còn bàng hoàng vì cách Tổng thống Mỹ Harry Truman kết thúc cuộc chiến tại Thái Bình Dương. Trước hết là việc thả hai quả bom nguyên tử xuống Nhật Bản, sau đó là quyết định đột ngột chấm dứt chương trình Lend-Lease (viện trợ kinh tế từ Mỹ cho Anh từ năm 1941), khiến chính phủ Anh ngay lập tức đối mặt nguy cơ phá sản.
Thủ tướng Attlee bày tỏ sự thất vọng công khai tại Hạ viện: “Việc chấm dứt hỗ trợ mà tổ chức chiến tranh của chúng ta phụ thuộc quá nhiều… đã đặt chúng ta vào một tình thế tài chính hết sức nghiêm trọng.”
Trong bối cảnh ảm đạm này, không ngạc nhiên khi Mass-Observation ghi nhận chỉ 32% người dân cảm thấy lạc quan cuối tháng 8, trong khi 57% cảm thấy chán nản. Kỷ nguyên nguyên tử là một nguyên nhân. Phần lớn xem vũ khí mới này là “một điều kinh khủng”. Một người dân mỉa mai:
“Tuyệt vời thật! Cho chúng ta thêm 5 năm nữa là mọi rắc rối sẽ chấm dứt – khỏi lo tem phiếu, khỏi lo thuế thu nhập, khỏi lo bất cứ điều gì…”
Hòa bình không mang lại thay đổi vật chất như kỳ vọng
Mọi người đều biết rằng chính phủ mới cần thời gian để giải quyết khủng hoảng nhà ở, cải thiện nguồn lương thực, và thực hiện lời hứa xây dựng một hệ thống an sinh xã hội từ khi sinh ra đến khi qua đời. Nhưng cũng có sự nhận thức rằng nước Anh đang đối mặt với những thách thức to lớn:
- Đế quốc Anh bị suy yếu sau thất bại tại Singapore, Miến Điện năm 1942, và nạn đói Bengal 1943.
- Ấn Độ thì đang dâng cao phong trào “Rời khỏi Ấn Độ” của Gandhi.
- Quân đội Anh còn phải chiếm đóng miền bắc nước Đức – vùng đất mà chính oanh tạc cơ của họ đã phá nát.
Vì lý do đó, nhiều binh sĩ không thể về nước sớm. Attlee phát biểu ngày 16 tháng 8: “Dù chiến đấu đã kết thúc, nhưng chúng ta chưa đến thời điểm giải ngũ hoàn toàn. Chúng ta cần duy trì quân lực để thực hiện các cam kết quân sự.”
Nhiều nghị sĩ Công đảng không hài lòng. Đầu tháng 9, một số người bắt đầu vận động chính phủ giải thích rõ với dân lý do tại sao không thể giải ngũ nhanh hơn, viện dẫn sự “bất mãn lan rộng” tại các địa phương.
Một quốc gia kiệt sức
Mãi đến nửa đầu năm 1946, tiến trình giải ngũ mới được đẩy nhanh – với gần 2 triệu người rời quân ngũ. Nhưng đất nước họ trở về vẫn còn những đống đổ nát, thiếu thốn triền miên, và tràn đầy kỳ vọng đặt lên chính phủ Công đảng. Một số cải cách đã được thực hiện – như thành lập Dịch vụ Y tế Quốc gia (NHS), xây hàng nghìn ngôi nhà mới. Nhưng đến cuối nhiệm kỳ năm 1951, thiếu hụt nhà ở vẫn còn tới 1 triệu căn.
Lúc này, Công đảng cũng chưa thể chấm dứt chế độ tem phiếu, mở đường cho khẩu hiệu sắc bén của phe Bảo thủ:
“Nếu Công đảng là đảng giết niềm vui, thì chúng tôi sẽ giải phóng nhân dân.”
Trong suốt chiến tranh, chính phủ lo ngại tâm lý quần chúng có thể dao động quá mức – từ lạc quan tột độ mỗi khi có chiến thắng, rồi suy sụp sâu sắc nếu thất bại. Nhưng khi chiến thắng cuối cùng đến, vấn đề không phải là “quá vui rồi bị choáng”, mà là chẳng vui nổi.
Mass-Observation kết luận:
“Thông thường, đám đông quá thưa và lặng lẽ để tạo cảm xúc. Tối VE Day, phần lớn mọi người chỉ ở nhà, tụ tập nhỏ tại các bữa tiệc riêng, khiêu vũ trong nhà, ghé quán rượu, hoặc đứng quanh các đống lửa… Có hát hò, có nhảy múa, nhưng không hề cuồng nhiệt.”
Nước Anh cuối chiến tranh đã quá mệt mỏi để có thể ăn mừng quá đà. Sáu năm hy sinh kiệt quệ khiến người dân nhẹ nhõm vì chiến tranh đã hết – nhưng đồng thời khát khao một sự thay đổi thực sự, một khởi đầu mới vượt khỏi bóng tối của những ngày u ám.