Hiệp ước Versailles năm 1919 thường được ghi dấu như một cột mốc lịch sử đánh dấu kết thúc Thế chiến I. Tuy nhiên, đằng sau những tên tuổi nổi bật như Woodrow Wilson (Mỹ), David Lloyd George (Anh), Georges Clemenceau (Pháp) hay Vittorio Orlando (Ý), Nhật Bản cũng đóng vai trò không nhỏ nhưng lại không được ghi nhận xứng đáng. Bài viết này sẽ phân tích bối cảnh, quá trình đàm phán, cũng như hậu quả đối với Nhật Bản sau hội nghị lịch sử này.
Bối cảnh lịch sử và sự kiện Versailles
Vào tháng 6 năm 1919, Hiệp ước Versailles được ký kết tại Sảnh Gương (Hall of Mirrors) trong Cung điện Versailles, chính thức chấm dứt Thế chiến I. Bộ tứ quyền lực – gồm Tổng thống Mỹ Woodrow Wilson, Thủ tướng Anh David Lloyd George, Thủ tướng Pháp Georges Clemenceau và Thủ tướng Ý Vittorio Orlando – được xem là những người kiến tạo hòa bình cho thế giới. Dù vậy, ở góc khuất của hội nghị, Nhật Bản có lý do để cảm thấy mình chỉ giữ vai trò thứ yếu.
Ban đầu, Nhật Bản được coi là một trong năm “Cường quốc Đồng minh và Hiệp hội chính” tại hội nghị, ngang hàng với Mỹ, Anh, Pháp và Ý. Thế nhưng, thực tế lại cho thấy một sự chênh lệch rõ rệt: phía Mỹ có khoảng 1.000 đại biểu, trong khi Nhật Bản chỉ có 64 người. Cộng thêm những nghi ngại giữa Nhật Bản và các đồng minh phương Tây về cam kết của họ đối với một trật tự mới, vị thế của Nhật Bản nhanh chóng bị đẩy về hàng ghế sau trong các cuộc thương thảo quan trọng ở Paris. Sau đó, Nhật Bản bước vào một thập kỷ thử nghiệm “chủ nghĩa quốc tế” đầy nghi ngại, cho rằng những giá trị quốc tế do phương Tây khởi xướng có thể chỉ là vỏ bọc cho lợi ích riêng của các nước lớn.

Vị thế của Nhật Bản trước Thế chiến I
Trước khi đặt chân đến Versailles, Nhật Bản từng khó có thể tưởng tượng rằng mình lại “đường đường chính chính” góp mặt trên bàn cờ quốc tế đến vậy. Mới năm 1912, Nhật Bản vừa tiễn đưa vị Thiên hoàng Minh Trị (Meiji) đáng kính. Trong những năm đầu của triều đại ông (1868), Nhật Bản gần như bị đe dọa đánh mất chủ quyền vào tay các cường quốc phương Tây. Chính sách “bế quan tỏa cảng” suốt hai thế kỷ (thời Mạc phủ Tokugawa) khiến quốc gia này hoàn toàn lạc hậu về công nghệ và quân sự khi phương Tây ép Nhật Bản mở cửa từ thập niên 1850-1860.
Nỗi sợ đánh mất độc lập chính là động lực để những samurai cấp thấp và trung bình ủng hộ việc canh tân đất nước. Kết quả là cuộc Minh Trị Duy Tân (1868) ra đời. Bằng cách tôn Thiên hoàng Minh Trị làm biểu tượng, nhóm samurai cải cách này tiến hành các cải tổ mạnh mẽ về mọi mặt, đưa Nhật Bản bước lên con đường hiện đại hóa. Sau những thành công quân sự trước Trung Quốc (1894-1895) và Nga (1904-1905), Nhật Bản dần khẳng định vị thế cường quốc hàng đầu châu Á. Đến lúc Thế chiến I nổ ra, nước này đã nắm trong tay một đế chế thực dân trải rộng từ Đài Loan, Triều Tiên đến các vùng đất ở Mãn Châu.
Tuy nhiên, trong quan hệ với các cường quốc phương Tây, Nhật Bản vừa ngưỡng mộ vừa hoài nghi. Mặt khác, Mỹ và châu Âu cũng dè chừng sự cạnh tranh thương mại cũng như chủ nghĩa bành trướng của Tokyo ở châu Á. Đặc biệt, dòng người nhập cư Nhật sang bờ Tây nước Mỹ và các xứ nói tiếng Anh khác khiến không ít chính trị gia phương Tây e sợ.

Nhật Bản bước vào Thế chiến I
Theo liên minh ký năm 1902 với Anh, Nhật Bản không bị ràng buộc phải tham chiến Thế chiến I. Tuy vậy, họ vẫn tuyên chiến với Đức (23/8/1914) để chiếm những thuộc địa có giá trị về địa chiến lược. Nhật Bản phái khoảng 50.000 quân đánh chiếm Sơn Đông (Shandong) ở Trung Quốc – khi ấy là nhượng địa của Đức – và cùng với New Zealand, Australia chiếm giữ các quần đảo Mariana, Caroline và Marshall. Dần dần, Nhật Bản trở thành một thế lực thực sự ở Thái Bình Dương, dù ở quy mô còn khiêm tốn.
Ngoài ra, Nhật Bản còn cử các đoàn y tế hỗ trợ châu Âu qua Hội Chữ thập đỏ Nhật Bản và phái tàu hộ tống đến Địa Trung Hải. Nhưng dấu ấn mạnh nhất lại là bản “Hai mươi mốt yêu sách” (Twenty-One Demands) năm 1915 gửi đến Trung Quốc. Trong đó, Nhật đòi hỏi Trung Quốc phải chấp nhận cố vấn người Nhật, không được nhượng thêm bất kỳ lãnh thổ nào cho nước ngoài và mở cửa cho hàng loạt hoạt động của Nhật (từ xây đường sắt đến khai mỏ, lập chùa và trường học). Mặc dù cuối cùng các yêu sách được giảm bớt, phương Tây – đặc biệt là Mỹ – vẫn phẫn nộ, cho rằng Tokyo quá tham vọng. Đây là điểm cộng dồn khiến Nhật Bản vấp phải thái độ nghi kỵ khi xuất hiện tại Hội nghị Hòa bình Paris.

Đoàn đại biểu Nhật Bản: Từ trung tâm đến “hàng ghế sau”
Tại Hội nghị Hòa bình Paris, Nhật Bản bộc lộ sự yếu thế ngay từ khâu nhân sự. Trong khi các cường quốc khác cử lãnh đạo cấp cao trực tiếp đàm phán, phía Nhật lại giao trọng trách cho những nhà ngoại giao quý tộc lịch thiệp nhưng thiếu quyền lực và khả năng thương thảo tức thì. Baron Makino Nobuaki, một gương mặt nổi bật của phái đoàn, được xem là người “dễ gần” nhưng kém tài thương thuyết; mọi chuyện lớn đều phải điện về Tokyo xin ý kiến.
Sự kém sắc sảo này khiến các lãnh đạo khác coi phái đoàn Nhật Bản là “thứ yếu”. Bên cạnh đó, các chính khách ở Tokyo chịu sức ép lớn từ dân chúng: họ sợ bị chỉ trích nếu để lỡ cơ hội giành thêm quyền lợi hay lãnh thổ. Nỗi lo này xuất phát từ những kinh nghiệm trước đó, như Hiệp ước năm 1895 với Trung Quốc bị sửa đổi bởi “Tam cường can thiệp” (Nga, Pháp, Đức), hay việc Mỹ hòa giải chiến tranh Nga-Nhật năm 1905 lại không đem đến khoản bồi thường nào. Sự bất mãn của công chúng từng dẫn đến bạo loạn ở Tokyo, gây áp lực lớn lên chính quyền Hara Takashi, buộc ông phải thận trọng, dẫn tới việc Nhật không cử các chính khách tầm cỡ tham dự hội nghị.
Nỗ lực giành lãnh thổ và điều khoản bình đẳng chủng tộc
Mặc dù đàm phán không mấy ấn tượng, Nhật Bản vẫn đạt được hai mục tiêu:
- Xác nhận quyền sở hữu đối với những vùng chiếm trong Thế chiến I (Sơn Đông cùng các đảo ở Thái Bình Dương).
- Tiếp tục duy trì những gì đã được bí mật cam kết từ trước (1917).
Song, vấn đề nảy sinh khi đoàn Nhật đưa ra yêu cầu mới: thêm “điều khoản bình đẳng chủng tộc” vào Hiến chương Hội Quốc Liên (League of Nations). Mục tiêu chính của Nhật là:
- Đối phó với tâm lý bài Nhật, nhất là tại Mỹ và Australia, nơi những đạo luật hạn chế quyền sở hữu đất đai của người nhập cư châu Á liên tục được ban hành.
- Bảo vệ lợi ích Nhật Bản trước viễn cảnh phương Tây thống trị Hội Quốc Liên.
- Trấn an dư luận trong nước, vốn đang cổ vũ mạnh mẽ cho khẩu hiệu bình đẳng chủng tộc.
Nhóm đàm phán Nhật Bản đề xuất tu chính điều 21 (nói về tự do tôn giáo) theo hướng “không phân biệt chủng tộc hay quốc tịch”. Ban đầu, Mỹ tỏ ra ủng hộ. Tuy nhiên, Australia cương quyết phản đối vì lo ngại điều này đi ngược lại chính sách “White Australia” (bắt đầu từ năm 1901). Thủ tướng Billy Hughes của Australia – vốn xuất thân là công nhân, luôn ủng hộ việc ngăn chặn người châu Á nhập cư – dọa rút phái đoàn nếu điều khoản được thông qua.
Kết quả, Nhật Bản điều chỉnh ngôn từ từ “bình đẳng chủng tộc” sang “bình đẳng giữa các quốc gia”. Dù vậy, áp lực từ Australia cũng như sự ủng hộ không nhất quán của Mỹ (do sức ép từ các chính trị gia và báo chí ở vùng bờ Tây) khiến điều khoản thất bại. Dù đa số ủng hộ, Chủ tịch phiên họp – Tổng thống Mỹ Woodrow Wilson – lại tuyên bố cần sự nhất trí tuyệt đối, và như thế, yêu sách của Nhật Bản bị gạt bỏ. Trong mắt người Nhật, đó là một sự bất công và xúc phạm, phủ bóng lên niềm tin vào Hội Quốc Liên.
Đọc thêm:
- 7 nữ võ sĩ trong lịch sử Nhật Bản
- Ukiyo-e: Nghệ thuật tranh khắc gỗ Nhật Bản
- Người Nhật và phương Tây: Những học hỏi ban đầu
- Cấu trúc một căn nhà truyền thống Nhật Bản
Hệ lụy đối với chính trị và ngoại giao Nhật Bản
Thất bại này tạo nên làn sóng phẫn nộ ở Nhật. Thậm chí, một nhóm quan chức trẻ của Bộ Ngoại giao sau khi về nước đã lập “Hội Cải cách” để nâng cao năng lực ngoại giao. Tuy nhiên, niềm tin vào phương pháp “hợp tác quốc tế” bị lung lay nặng nề. Giới quân sự và phe dân tộc chủ nghĩa ngày càng lớn tiếng: “Chúng ta thắng trận trên chiến trường, nhưng các nhà ngoại giao lại làm hỏng bàn đàm phán.”
Trong suốt thập kỷ 1920 và đầu 1930, nhiều cuộc đàm phán quốc tế – nhất là những hiệp ước hạn chế hải quân (cùng Anh và Mỹ) – liên tục thổi bùng tranh cãi trong nước. Giới quân sự và báo chí hiếu chiến cáo buộc Bộ Ngoại giao “mềm yếu” hay “quá thân phương Tây”, không bảo vệ lợi ích dân tộc. Tình trạng mâu thuẫn này dẫn đến nhiều sự kiện bạo lực, như các vụ ám sát chính trị. Tiêu biểu là vào năm 1930, một thủ tướng suýt mất mạng do phản đối chính sách tăng cường hải quân. Chủ nghĩa quân phiệt vì thế dần có chỗ dựa vững chắc, còn nền dân chủ non trẻ của Nhật Bản bị suy yếu.
Nền tảng chính trị-xã hội lung lay
Thất bại trên bàn đàm phán tại Paris không phải là nguyên nhân duy nhất. Về mặt thể chế, Hiến pháp Minh Trị giao quyền lực cao nhất cho Thiên hoàng, nhưng Thiên hoàng chỉ đóng vai trò biểu tượng, không can thiệp sâu vào chính sự. Kết quả là một “sự chia rẽ quyền lực” giữa chính phủ dân sự và quân đội; mỗi bên lại có thế lực riêng, khó hợp tác bền chặt.
Về kinh tế, quá trình công nghiệp hóa tuy tạo ra tầng lớp doanh nhân và thành thị giàu có nhưng người dân nông thôn lại chịu thiệt, phải đóng thuế nuôi một tầng lớp “ăn chơi theo kiểu Tây phương”. Sự bất mãn này là mảnh đất màu mỡ để các nhóm quân sự khơi gợi tinh thần dân tộc, xoáy sâu vào lòng tự tôn bị tổn thương sau những sự kiện ở Paris.
Ở lĩnh vực văn hóa, trào lưu “phê phán phương Tây” trỗi dậy, nhấn mạnh giá trị “đạo đức Nhật Bản,” đề cao tinh thần gia đình và cộng đồng, ngược hẳn với lối sống cá nhân, thương mại hóa của châu Âu – Mỹ. Các nhà tư tưởng và giới quân sự lợi dụng điều này để khẳng định Nhật Bản là một nền văn minh độc đáo, không cần phụ thuộc vào những thiết chế quốc tế do phương Tây chi phối.
Con đường dẫn đến xung đột mới
Tư tưởng “quốc tế chủ nghĩa” mà một bộ phận lãnh đạo Nhật Bản từng ấp ủ tại Paris không đủ mạnh để chống lại làn sóng bất mãn. Tháng 9 năm 1931, đạo quân Quan Đông (Kwantung Army) tự ý thực hiện “Sự kiện Mãn Châu” (tạo cớ đánh chiếm Mãn Châu), phớt lờ cả chính phủ trung ương. Họ cho rằng cần “hành động trước” để ngăn chặn nguy cơ Trung Quốc hoặc Liên Xô can thiệp.
Hành vi này đẩy Nhật Bản đến đối đầu với Hội Quốc Liên. Khi Ủy ban điều tra của Hội lên án Nhật và đề nghị rút quân, kết quả bỏ phiếu là 42 phiếu thuận, chỉ duy nhất Nhật phản đối. Trưởng đoàn Nhật Bản, Matsuoka Yōsuke, tuyên bố Nhật có trách nhiệm duy trì hòa bình ở Đông Á và không chấp nhận sự can thiệp của quốc tế. Phái đoàn Nhật rời khỏi Hội Quốc Liên, để lại một câu nói nổi tiếng: “Chúng tôi sẽ không trở lại.”
Tóm lại
Việc Nhật Bản không giành được sự công nhận bình đẳng từ Hội Quốc Liên tại Versailles đã tác động sâu sắc đến định hướng chính sách và tâm lý dân tộc Nhật. Thay vì tiếp tục hợp tác, Nhật dần rời xa trật tự thế giới mà phương Tây xây dựng, chọn con đường cứng rắn, dẫn đến hàng loạt xung đột trong thập kỷ 1930 và sau đó. Đây là bài học lịch sử về tầm quan trọng của sự công bằng, đồng thuận và ý nghĩa của việc lắng nghe tiếng nói từ mọi phía trên bàn đàm phán quốc tế.