Trong lịch sử La Mã cổ đại, Viện Nguyên Lão (Senatus) được xem là một trong những trụ cột quan trọng nhất của bộ máy nhà nước La Mã. Đây là nơi quy tụ những chính khách, tướng lĩnh và quý tộc ưu tú nhất, với trọng trách cố vấn cho các quan chức (magistrates) và duy trì sự ổn định chính trị của thành Rome cũng như các vùng lãnh thổ dưới quyền kiểm soát của người La Mã.
Dù không phải lúc nào những nghị quyết của Viện Nguyên Lão cũng trở thành luật chính thức, tầm ảnh hưởng của họ về mặt chính trị, quân sự và xã hội là vô cùng to lớn. Ngay cả khi bước sang thời kỳ Đế chế La Mã (Imperial Period) – thời kỳ mà quyền lực tập trung mạnh vào tay Hoàng đế, Viện Nguyên Lão vẫn giữ vai trò quan trọng, đảm nhiệm nhiều trọng trách, từ việc bổ nhiệm các quan trấn thủ (governors), chỉ huy quân đoàn, đến việc định hình chính sách đối nội lẫn đối ngoại.
Tuy nhiên, với dòng chảy lịch sử, Viện Nguyên Lão cũng trải qua nhiều biến động. Vai trò của họ lúc suy, lúc thịnh, tùy thuộc vào mức độ can thiệp hoặc ủng hộ từ các hoàng đế và quân đội. Bất chấp vô số thăng trầm, các thành viên của Viện Nguyên Lão – những “người cầm lái” thuộc tầng lớp tinh hoa của Rome – vẫn luôn nắm giữ trong tay một phần sức mạnh chính trị quan trọng, kéo dài từ thời Cộng hòa (Republic) cho đến khi Đế chế sụp đổ ở phương Tây, thậm chí tiếp tục tồn tại ở Đông La Mã (Byzantine) thêm nhiều thế kỷ về sau.
Nguồn Gốc
Từ rất sớm, người La Mã đã gọi thiết chế quan trọng nhất của mình bằng cái tên senatus, xuất phát từ gốc “senex” (nghĩa là “người già”), hàm ý “hội đồng các bậc cao niên”. Chính vì thế, những thành viên của Viện Nguyên Lão đôi khi còn được xưng tụng là “patres” (các bậc cha), thể hiện ý nghĩa rằng họ là những người từng trải, giàu kinh nghiệm và có đủ khôn ngoan để đưa ra những quyết định quan trọng cho quốc gia.
Truyền thuyết La Mã cho rằng Romulus – vị vua sáng lập thành Rome – là người lập nên Viện Nguyên Lão đầu tiên với 100 thành viên để cố vấn cho nhà vua. Tuy nhiên, tư liệu lịch sử về vai trò thực tế của Viện Nguyên Lão thời quân chủ còn mờ nhạt, do Rome thuở ban đầu vẫn chịu chi phối chủ yếu bởi các vị vua và cấu trúc bộ tộc nguyên thủy.
Khi Rome lật đổ nền quân chủ và chuyển sang Cộng hòa (509 TCN), Viện Nguyên Lão dần đóng vai trò ngày càng lớn trong việc cố vấn cho các quan chức (gồm consuls, praetors, aediles…), cũng như giám sát hoạt động quản trị. Một bước ngoặt đánh dấu tính ổn định và quyền lực lâu dài của Viện Nguyên Lão nằm ở thời điểm ban hành lex Ovinia (sau 339 TCN nhưng trước 318 TCN). Luật này quy định rằng thành viên phải được lựa chọn từ những người “xuất sắc” (the “best men”). Và 5 năm một lần, các quan kiểm duyệt (censors) sẽ lập danh sách mới.
Mặc dù về nguyên tắc, người được bầu giữ chức vị trong Viện Nguyên Lão sẽ giữ cương vị suốt đời, nhưng một số trường hợp có thể bị khai trừ nếu phạm tội hoặc có hành vi không xứng đáng. Trong một đợt đánh giá năm 70 TCN, có đến 64 thượng nghị sĩ bị loại khỏi danh sách vì lý do “không giữ phẩm giá.” Qua đó, có thể thấy tính chất gạn lọc khắt khe, đồng thời cũng phản ánh sự tập trung quyền lực vào một tầng lớp chính trị ngày càng chuyên trách, gắn chặt với lợi ích của nhà nước La Mã.
Thành Viên
Từ khoảng thế kỷ 3 TCN, Viện Nguyên Lão có khoảng 300 thành viên. Đến thời Sulla (81 TCN), con số này có lẽ đã tăng lên khoảng 500. Tuy nhiên, không có quy định cụ thể về giới hạn tối đa hay tối thiểu. Julius Caesar về sau còn “nới rộng” quy mô, đưa nhiều người ủng hộ mình vào Viện, kể cả những cá nhân quan trọng từ các thành phố khác ngoài Rome, nâng tổng số thành viên lên đến 900. Sau đó, Augustus lại giảm quy mô xuống còn khoảng 600.
Người đứng đầu Viện Nguyên Lão là princeps senatus – nhân vật có đặc quyền được phát biểu đầu tiên trong các buổi họp. Chức vụ này đôi khi mờ nhạt trong những năm cuối thời Cộng hòa, nhưng Augustus đã khôi phục nó như một cách củng cố danh nghĩa và trật tự của Viện Nguyên Lão dưới thời Đế chế.
Dưới góc độ hình thức, Viện Nguyên Lão được xem là cơ quan cố vấn ban hành decrees và resolutions (các nghị quyết). Quyết định của họ có sức nặng đáng kể, vì đa phần các thượng nghị sĩ đều xuất thân hoặc từng giữ các chức vụ chấp chính quan trọng (magistrates). Sự “thấu hiểu thực tế” này khiến việc phủ quyết (veto) ít khi diễn ra, dù đôi khi vẫn có thể xảy ra bởi một số quan bảo dân (tribuni plebis) – đại diện cho quyền lợi của tầng lớp bình dân (plebeians).
Quyền Lợi & Trách Nhiệm
Được bầu làm thượng nghị sĩ (senator) mang lại nhiều đặc quyền:
- Quyền mặc áo toga viền màu tím Tyrian (latus clavus).
- Đeo nhẫn đặc trưng (senatorial ring).
- Đi giày đặc biệt.
- Hưởng một số ưu đãi tài chính.
- Có chỗ ngồi đẹp nhất trong các buổi liên hoan, ngày hội, đấu trường.
Tuy nhiên, các thượng nghị sĩ phải tuân theo một số hạn chế khắt khe:
- Không được rời khỏi bán kính nước Ý nếu chưa có sự đồng ý của Viện Nguyên Lão.
- Không được sở hữu tàu thuyền có tải trọng lớn (nhằm ngăn ngừa việc làm giàu không chính đáng qua thương mại đường biển).
- Không được tham gia đấu thầu các hợp đồng công lớn để tránh xung đột lợi ích.
Dù phần lớn thành viên Viện Nguyên Lão đến từ giai cấp quý tộc (patricians), một số quan chức quan trọng như tribune, aedile, hoặc quaestor cũng có thể tham dự phiên họp. Nhờ tham dự và đóng góp ý kiến, họ thường được “nâng cấp” thành thượng nghị sĩ chính thức trong đợt kiểm duyệt kế tiếp. Thực tế, không phải mọi thượng nghị sĩ đều tham gia hoạt động nghị trường một cách năng nổ; nhiều người đến dự nhưng chủ yếu lắng nghe và bỏ phiếu.
Tòa Nhà Curia
Địa điểm nhóm họp chính thức của Viện Nguyên Lão thường phải nằm trong khu vực “thiêng” (templum), thường là đền thờ, hoặc các không gian công cộng được thánh hóa. Tuy nhiên, địa điểm phổ biến nhất vẫn là Curia – tòa nhà chuyên biệt ở trung tâm Rome.
- Curia Hostilia: Được cho là tòa Curia đầu tiên, gắn với thời kỳ quân chủ và những năm đầu Cộng hòa.
- Curia Cornelia: Được xây bởi Sulla, đánh dấu giai đoạn gia tăng quyền lực của ông.
- Curia Julia: Khởi công bởi Julius Caesar, hoàn thiện bởi Augustus. Đây là công trình được sử dụng lâu dài về sau.
Các phiên họp tại Curia công khai theo đúng nghĩa đen: cửa mở cho người dân đứng bên ngoài nghe lén. Tuy nhiên, mức độ họ có thể can thiệp hoặc hiểu cặn kẽ đến đâu vẫn còn là câu hỏi, bởi về bản chất, đây vẫn là hoạt động chính trị cấp cao.
Lập pháp & Quy trình
Chức năng chính thức của Viện Nguyên Lão là cố vấn cho các quan chấp chính (consuls, censors, praetors, quaestors, aediles…). Khi thông qua một nghị quyết (senatus consultum), họ định hướng cho cách hành động của quan chức hoặc các hội đồng nhân dân (assemblies). Trong phần lớn trường hợp, những chỉ thị đó được tôn trọng và thi hành. Bởi lẽ, nhiều thượng nghị sĩ cũng chính là cựu quan chức từng trực tiếp điều hành nhà nước, nên ý kiến của họ mang tính “chuyên môn.” Việc phủ quyết nghị quyết của Viện Nguyên Lão nhìn chung hiếm, nhưng không phải không có – tiêu biểu là tribuni plebis có thể dùng quyền này để bảo vệ quyền lợi bình dân.
Thời kỳ Cộng hòa, Viện Nguyên Lão dần mở rộng phạm vi ảnh hưởng, nhất là từ thế kỷ 4 TCN. Họ góp tiếng nói quyết định trong:
- Chính sách đối nội: Tài chính, tôn giáo, các vấn đề liên quan đến quản lý dân chúng.
- Chính sách đối ngoại: Gặp gỡ và trao đổi với sứ giả ngoại bang, phân bổ quân đoàn, thiết lập hoặc điều chỉnh ranh giới các tỉnh.
- Kiểm tra & rà soát luật: Các khiếm khuyết trong luật hiện hành cũng có thể được Viện Nguyên Lão mang ra tranh luận.
Bên cạnh đó, Viện Nguyên Lão sở hữu quyền “phong danh dự,” ví dụ như quyền phong tướng thắng trận (triumph) cho vị nào lập công to lớn ngoài chiến trường.
Tất cả senatus consulta (nghị quyết) đều được ghi chép lại và lưu trữ tại Tabularium – cơ quan lưu trữ công. Thời Cộng hòa, người dân có thể đến tìm hiểu thông tin. Tuy nhiên, Augustus đã chấm dứt thông lệ công bố công khai các biên bản này. Mặc dù thế, các thượng nghị sĩ vẫn có quyền tiếp cận hồ sơ, và một số nhà viết sử (cũng thường là thượng nghị sĩ) không ngại trích dẫn những tài liệu này để làm bằng chứng hoặc lập luận chính trị, pháp lý.
Trong bối cảnh rối ren cuối thời Cộng hòa, Viện Nguyên Lão từng sử dụng senatus consultum ultimum – nghị quyết khẩn cấp tối cao – để đối phó với các mối đe dọa nghiêm trọng tới an ninh của nhà nước. Quyền này cho phép chính quyền hành động quyết liệt, thậm chí bãi bỏ một số quy trình pháp lý thông thường để “cứu nước.”
Thời kỳ Đế Chế
Khi Augustus chính thức trở thành Hoàng đế đầu tiên, Viện Nguyên Lão vẫn duy trì ảnh hưởng, nhưng dĩ nhiên thuyên giảm so với thời Cộng hòa. Các thượng nghị sĩ không còn “quyền sinh quyền sát” với mọi chính sách, nhưng họ vẫn có khả năng tranh luận, thậm chí phản đối hoặc “khuyên can” những quyết định của Hoàng đế.
Theo một số học giả, Viện Nguyên Lão thời Augustus vẫn nắm “những đặc quyền quan trọng về quân sự, tài chính, tôn giáo, và bổ nhiệm thống đốc cho các tỉnh không nằm dưới quyền trực tiếp của Hoàng đế.” Cơ quan này cũng xét xử một số án liên quan đến cả thường dân lẫn thượng nghị sĩ, ví dụ như tội hối lộ, tội lạm quyền, hay tội phạm chống lại nhân dân (crimes against the people). Phán quyết của Viện Nguyên Lão đôi lúc không thể bị Hoàng đế lật ngược, giúp họ duy trì phần nào tính độc lập trong hoạt động tư pháp.
Về mặt danh vọng, Viện Nguyên Lão vẫn là “đích đến” cho nhiều thành viên giới tinh hoa La Mã. Từ thời Augustus, chỉ những ai được bầu làm quaestor (20 người mỗi năm) mới đủ điều kiện bước chân vào Viện. Đồng thời, Augustus đặt ra tiêu chuẩn tài sản tối thiểu cho thượng nghị sĩ, lại ban hành quy định “dòng dõi” – chỉ con cháu của thượng nghị sĩ hoặc người được Hoàng đế “phong” mới được ứng cử. Trải qua vài thế kỷ bành trướng lãnh thổ, thành viên Viện Nguyên Lão cũng mở rộng gốc gác địa lý – đến thế kỷ 3 SCN, ước tính một nửa số thượng nghị sĩ có thể xuất thân từ ngoài bán đảo Ý.
Dẫu vậy, quyền lực thực tế của họ đã suy yếu đáng kể so với thời Cộng hòa. Từ lúc Augustus lên nắm quyền, một nhóm nhỏ “thượng nghị sĩ tuyển chọn” (consilium) được Hoàng đế “chỉ điểm” để bàn bạc trước, rồi toàn thể Viện Nguyên Lão mới thảo luận. Có hoàng đế còn tự mình chủ trì các phiên họp (Augustus, Tiberius, v.v.), làm giảm tiếng nói tập thể. Một số hoàng đế thành lập những hội đồng cố vấn không chính thức, lựa chọn từ số ít thượng nghị sĩ trung thành – thay vì tham khảo đầy đủ mọi ý kiến. Mặt khác, một khi Hoàng đế đích thân phát biểu (orationes) trước Viện, những lời đó thường được giới luật gia La Mã trích dẫn như… luật có hiệu lực.
Tuy nhiên, hình thức vẫn được duy trì: Hoàng đế hợp thức hóa quyền lực của mình qua sắc phong từ Viện Nguyên Lão. Đồng thời, họ có thể dùng lá bài “phản diện” để răn đe Hoàng đế “tệ hại.” Nếu Hoàng đế bị Viện Nguyên Lão tuyên bố là “kẻ thù công cộng” (hostis) hoặc bị xóa tên khỏi sử sách (damnatio memoriae), đó là cú đòn danh dự nặng nề. Đã có hoàng đế chịu cảnh này sau khi chết (ví dụ như Nero).
Những thách thức với Viện Nguyên Lão
Viện Nguyên Lão không chỉ chịu thử thách từ cấu trúc quyền lực xoay quanh Hoàng đế. Ngay trong thời Cộng hòa, họ từng đối mặt với các “đối thủ” chính trị. Điển hình như năm 70 TCN, tướng Sertorius nổi loạn ở Tây Ban Nha và lập ra một “viện nguyên lão” song song. Ở giai đoạn cuối Cộng hòa, Viện Nguyên Lão cũng phân hóa mạnh theo các “faction” (bè phái), khi các nhóm thượng nghị sĩ chạy theo những tướng lĩnh có sức ảnh hưởng lớn như Marius, Pompey, hay Caesar. Không ít vị “dám” chống đối đã bị các lãnh đạo quân sự này “trừng phạt,” thậm chí tước đoạt tư cách thượng nghị sĩ hoặc thanh trừng thẳng tay.
Trong thời kỳ Đế chế, nhiều hoàng đế nhận ra rằng Viện Nguyên Lão vẫn là “tiếng nói” quan trọng của tầng lớp tinh hoa. Mối quan hệ giữa Hoàng đế và Viện Nguyên Lão do vậy luôn vừa hợp tác vừa mâu thuẫn. Một số hoàng đế thường xuyên tham dự phiên họp, lắng nghe ý kiến thượng nghị sĩ như Tiberius, nhưng cũng có kẻ xem Viện Nguyên Lão chỉ là “cái bóng” để hợp thức hóa mệnh lệnh cá nhân.
Về sau, nhất là dưới thời Diocletian (284–305) và Constantine (306–337), nhiều cải cách lớn tiếp tục làm xói mòn quyền lực của Viện Nguyên Lão. Các chức vụ công then chốt (trước đây do thượng nghị sĩ đảm nhiệm) nay bắt đầu chuyển cho kỵ sĩ (equestrians) hoặc thậm chí gộp chung hai tầng lớp, khiến ranh giới quý tộc – kỵ sĩ ngày càng nhòa. Khi Constantine dời trung tâm quyền lực sang Constantinople, ông lập thêm một Viện Nguyên Lão ở đó. Viện ở Rome dần chỉ còn xử lý những công việc địa phương, mất hẳn vị thế đầu não cho Đế chế.
Dù vẫn tồn tại sau sự sụp đổ chính thức của Đế chế Tây La Mã (476 SCN), Viện Nguyên Lão ở Rome chỉ còn là biểu tượng – xa rời ánh hào quang và thực quyền mà nó từng sở hữu trong giai đoạn hưng thịnh nhất của Cộng hòa.
Tóm lược
Viện Nguyên Lão La Mã là một trong những thiết chế chính trị có lịch sử lâu đời và ảnh hưởng sâu rộng bậc nhất thế giới cổ đại. Ban đầu, nó được hình thành để làm nhiệm vụ cố vấn cho các vị vua của Rome, rồi phát triển thành nơi nắm giữ quyền lực chủ đạo trong thời Cộng hòa, trở thành “đầu não” ấn định chính sách đối nội, đối ngoại, kiểm soát tài chính, quản lý tôn giáo, cũng như phê chuẩn hoặc phủ quyết những chiến dịch quân sự lớn.
Tính chất tập thể, cùng xuất thân “tinh hoa” của các thành viên, giúp Viện Nguyên Lão tập hợp được những góc nhìn thực tiễn, giàu kinh nghiệm điều hành nhà nước. Sức mạnh của họ đến từ việc hàng loạt thượng nghị sĩ chính là cựu quan chức với hiểu biết sâu sắc về thể chế, cho nên các nghị quyết Viện Nguyên Lão ban hành thường được tôn trọng hoặc ngay lập tức chuyển hóa thành hành động. Tuy nhiên, lòng trung thành, sự bè phái, tham vọng quyền lực cá nhân và các liên minh gia đình lại khiến Viện Nguyên Lão đôi khi trở thành đấu trường chính trị khốc liệt.
Khi Rome chuyển sang mô hình Đế chế, Viện Nguyên Lão nhường bước cho quyền lực tập trung của Hoàng đế. Mặc dù nhiều hoàng đế vẫn giữ lại những nghi thức, thể diện, và thậm chí là chính thức để Viện Nguyên Lão phê chuẩn, sức ảnh hưởng thực sự của họ đã giảm đáng kể. Sự can thiệp của đội quân cận vệ, các biện pháp “thanh trừng” và thao túng danh sách thành viên làm cho Viện không còn sự độc lập như trước.
Song, chính sự linh hoạt và ưu thế “đại diện cho tầng lớp tinh hoa” đã giúp Viện Nguyên Lão trường tồn một cách đáng nể. Họ tồn tại, biến đổi qua nhiều thế kỷ, kể cả khi Rome và phương Tây rơi vào khủng hoảng, thậm chí vượt qua ranh giới của chính Hoàng đế – người có lúc huy hoàng, có lúc bị phế truất. Đến cuối cùng, Viện Nguyên Lão La Mã vẫn “sống sót” lâu hơn bất kỳ hoàng đế nào, trở thành biểu tượng lịch sử cho một giai đoạn hoàng kim về ý thức tổ chức chính trị, đánh dấu bước ngoặt cho những mô hình “thượng viện” hay “nghị viện” sau này.
Dù đã không còn giữ vị trí chủ đạo khi La Mã bước vào giai đoạn Đế chế, những gì Viện Nguyên Lão để lại – từ tư tưởng phân quyền, kinh nghiệm quản trị tới di sản văn hóa chính trị – vẫn là nguồn cảm hứng sâu sắc cho các nhà tư tưởng thời Trung Cổ, Phục Hưng, và cả những nền dân chủ hiện đại. Điều này chứng tỏ rằng, sự hiện diện của Viện Nguyên Lão La Mã không chỉ đơn thuần khép lại khi Đế chế La Mã lụi tàn, mà còn vang vọng đến tận thời đại chúng ta, như một minh chứng cho tầm quan trọng của trí tuệ tập thể và vai trò của những người “có kinh nghiệm” trong việc chèo lái con thuyền quốc gia.