Một đêm tháng Tám năm 410 sau Công nguyên, cổng Salarian của thành Rome âm thầm mở ra. Không phải bởi quân địch phá được tường thành, mà vì có người từ bên trong mở cửa.
Và rồi, 40.000 chiến binh Visigoth do vua Alaric dẫn đầu tiến vào – không ầm ầm như bão tố, mà chắc nịch, đều bước như tiếng đồng hồ điểm chuông báo tử. Trong vòng tay khép lại của đêm tối, thành phố huy hoàng nhất thế giới cổ đại – từng khiến cả thế giới run sợ – giờ đây trở thành con mồi.
Đã hơn tám trăm năm kể từ lần cuối cùng kẻ thù đặt chân vào nội đô Rome. Thành này từng vượt qua biết bao thử thách, từ Hannibal đến những cuộc nội chiến, nhưng đêm ấy, không ai ngăn được Alaric.
Người Goth không giết dân vô tội, không động đến các nhà thờ Kitô giáo, nhưng họ đốt đền thờ ngoại giáo, phá kho bạc, cướp tài sản quý giá, và bắt cóc cả công chúa Galla Placidia – em gái hoàng đế Honorius.
Đó không chỉ là một vụ cướp – đó là lời tuyên bố tàn khốc rằng Rome không còn bất khả xâm phạm.
Người Goth và trò chơi hai mặt với đế chế
Để hiểu tại sao Alaric lại tiến đánh Rome, phải ngược dòng về hàng chục năm trước.
Người Goth không hề xa lạ với La Mã. Thật ra, họ từng là… đồng minh. Khi bị người Hung truy đuổi, các bộ tộc Goth như Tervingi và Greuthungi đã vượt sông Danube, xin tị nạn. La Mã đồng ý – tất nhiên là với cái giá không hề rẻ.
Người Goth bị đối xử như công cụ chiến tranh hơn là con người. Lương thực thiếu thốn, bị bóc lột, và sống dưới ách các chỉ huy tham lam, họ nhanh chóng nổi loạn. Từ đó bắt đầu chuỗi năm tháng nổi dậy, cướp bóc, và ra điều kiện với đế chế.
Năm 378, La Mã gặp cú sốc lớn: Trận Adrianople. Hoàng đế Valens dẫn quân đánh người Goth – không vì nghĩa vụ mà vì khát khao chiến công. Kết quả: đại bại thảm khốc, Valens tử trận, hàng nghìn quân kỳ cựu La Mã bị tiêu diệt. Đó là một lời cảnh tỉnh đẫm máu: La Mã không còn là lực lượng không thể lay chuyển.
Sau đó, hoàng đế Theodosius I lên nắm quyền, cố gắng lập lại hòa bình bằng hiệp ước năm 382. Theo đó, người Goth sẽ được đất canh tác, đổi lại phải cung cấp binh lính. Bên ngoài là hòa bình, nhưng bên trong là sự bất mãn âm ỉ.
Khi Theodosius mất năm 395, hai đứa con nhỏ của ông – Arcadius ở phương Đông và Honorius ở phương Tây – được trao quyền cai trị. Nhưng thật ra, những “hoàng đế cái bóng” này chỉ là bù nhìn trong tay các tướng lĩnh. Chính điều đó đã mở đường cho bi kịch sắp tới.
Bên trong một đế chế đang mục ruỗng
Hoàng đế Honorius chỉ mới 10 tuổi khi lên ngôi. Ông được bảo vệ bởi tướng Flavius Stilicho, một người gốc Vandal nhưng trung thành với La Mã. Stilicho hiểu rằng nếu không tái lập quan hệ với người Goth, thì biên giới phía Bắc sẽ sụp đổ như lâu đài cát.
Nhưng chính trường La Mã đầy rẫy âm mưu. Stilicho bị loại khỏi cuộc chơi và xử tử năm 408, bị buộc tội phản quốc. Đó là giọt nước tràn ly với Alaric, người từng liên minh với Stilicho.
Cùng lúc đó, La Mã rối như tơ vò:
– Người Vandals, Alans và Suebi vượt sông Rhine, tràn vào Gaul và Tây Ban Nha.
– Một kẻ tiếm quyền ở Anh – Constantine III – chiếm được cả miền Tây.
– Quân phòng thủ mỏng dần, hoàng đế thì trốn trong thành Ravenna.
Rome như một ngôi nhà vắng chủ, đứng trước cửa bão. Và ở phía xa, trong ánh lửa của những trại quân dọc thung lũng Ý, Alaric siết chặt kiếm – không còn gì để đàm phán nữa.
Cuộc vây hãm
Năm 408, Alaric mang quân tiến vào nước Ý. Nhưng thay vì đánh thẳng vào Ravenna – nơi hoàng đế Honorius đang trú ẩn – ông vây lấy Rome, như thể muốn dùng chính trái tim của đế chế để mặc cả.
Rome khi ấy có 13 cổng thành. Alaric phong tỏa cả 13. Ông chặn luôn sông Tiber, cắt nguồn lương thực từ cảng Ostia – nơi thường tiếp nhận ngũ cốc từ Bắc Phi. Trong thành, hàng ngàn người chết đói, xác phơi đầy phố xá, tiếng rên la xen lẫn tiếng chuông nhà thờ. Những bức tượng thần thánh im lìm nhìn xuống một thành phố không còn thở nổi.
Hoàng đế Honorius? Ông không làm gì cả. Vẫn ở Ravenna, vẫn nghe lời những mưu sĩ như Olympius – người luôn muốn chiến tranh thay vì đàm phán.
Cuối cùng, khi thành phố kiệt sức, Viện Nguyên lão La Mã buộc phải đồng ý chuộc lấy mạng sống cho Rome:
– 12 tấn vàng
– 13 tấn bạc
– 4.000 áo lụa
– 3.000 bộ da cừu
– và 3.000 cân tiêu
Toàn bộ kho bạc bị vét sạch. Nhiều pho tượng đồng của các vị thần bị nấu chảy lấy kim loại. Nhưng đổi lại, Alaric rút lui, và Rome thở phào – tạm thời.
Hy vọng chập chờn và sự phản bội cuối cùng
Alaric không phải kẻ tham lam máu lạnh. Ông không muốn làm kẻ thù của La Mã – ông chỉ muốn một hiệp ước công bằng cho dân tộc mình. Sau khi dỡ vây, ông vẫn cố đàm phán. Lần này, ông đòi ít hơn: chỉ xin đất ở Noricum (Áo ngày nay), một khoản lương thực hằng năm, và danh hiệu tướng quân (magister militum).
Câu trả lời từ Honorius là: không.
Alaric còn đang suy tính bước tiếp theo thì bị tướng Sarus – một kẻ thù cũ – tấn công bất ngờ. Với ông, đây là cú đâm sau lưng cuối cùng. Không còn gì để mất, ông quay lại Rome – lần này không còn mang theo đơn thương lượng, mà là kiếm và lửa.
Ngày 24 tháng 8 năm 410, cánh cổng Salarian – nơi ông từng đóng quân trước đó – được ai đó mở từ bên trong. Người Goth tràn vào.
Nhưng họ không giết bừa.
– Những ai trú ẩn trong nhà thờ được tha
– Các đền thờ Kitô giáo như St. Peter và St. Paul không bị đụng đến
– Nhưng đền thờ ngoại giáo, kho báu và biệt phủ của giới quý tộc thì bị cướp sạch
Ngọn lửa cháy lên từ những thư viện cổ và nhà kho bạc. Những pho tượng từng làm nên vẻ huy hoàng của La Mã bị lột lớp vàng, những đồng xu chảy ra thành vũng. Trong mắt nhiều người, đó là sự trừng phạt vì La Mã đã bỏ rơi các thần cổ xưa để chạy theo đạo Kitô.
Nhưng với Thánh Augustinô – người đang sống ở Bắc Phi – đây không phải là dấu chấm hết của đức tin, mà là minh chứng cho sự tàn bạo của con người – kể cả kẻ có quyền nhất.
Sau cơn ác mộng, Rome không bao giờ như cũ nữa
Alaric không giữ Rome. Chỉ vài ngày sau, ông rút quân – mang theo vô số châu báu và cả công chúa Galla Placidia. Chẳng lâu sau, ông ngã bệnh và qua đời. Nơi chôn ông là một bí mật: người ta kể rằng người Goth đã cho đổi dòng sông, chôn ông dưới lòng sông, rồi để dòng nước chảy lại như cũ và giết tất cả những người đào huyệt để giữ kín địa điểm đó.
Rome thì không chết ngay. Nhưng từ năm 410 trở đi, cái bóng quá khứ vĩ đại ấy bắt đầu phai màu.
– Alaric chết
– Galla bị ép gả cho tướng Constantius
– Con bà – Valentinian III – sẽ lên ngôi nhưng không cứu nổi đế chế
– Đến năm 476, Odoacer lật đổ Romulus Augustulus – và phương Tây chính thức chấm dứt
Nhưng Rome đã gục từ trước đó rồi, từ cái đêm người Goth dẫm lên những con đường đá hoa cương, mở cánh cửa dẫn vào kho tàng của một đế chế từng tin rằng mình bất tử.
Sự sụp đổ không đến bằng một tiếng nổ, mà bằng tiếng rên rỉ, sự bỏ rơi, và lòng kiêu hãnh không còn đất đứng.