Khi Nhà tiên tri Muhammad (570-632 CN) qua đời, Hồi giáo bước vào giai đoạn xác lập quyền lực chính trị dưới các Caliph (khalip). Bốn vị khalip đầu tiên (632-661 CN) được người Sunni gọi chung là “Rashidun” (“chính trực, được hướng dẫn đúng đắn”). Trong khi đó, người Shia chỉ công nhận Ali, vị khalip thứ tư (và cũng là con rể của Nhà tiên tri), là người thừa kế hợp pháp duy nhất.
Sau khi Ali qua đời (661 CN), Muawiya (602-680 CN), nguyên là thống đốc xứ Syria, đã thiết lập một triều đại cha truyền con nối mang tên Umayyad. Đây cũng là vương triều đầu tiên công khai truyền ngôi Caliph và tiếp tục mở rộng phạm vi đế chế Hồi giáo. Tuy nhiên, mầm mống chia rẽ nội bộ cùng loạt biến động – bao gồm nhiều cuộc nội chiến và sự phản kháng của các phe phái – đã dẫn đến sự sụp đổ Umayyad năm 750 CN. Dẫu vậy, một nhánh hoàng tộc Umayyad trốn thoát sang Tây Ban Nha (Al Andalus) vẫn giữ quyền lực tại Córdoba, tạo nên một cục diện đối đầu với nhà Abbasid.

Khởi nguyên Vương triều Umayyad
Sau khi Muhammad qua đời (632 CN), Abu Bakr (632-634 CN) được chọn làm khalip đầu tiên, bắt đầu nền tảng Caliphate. Tiếp nối ông là Umar (634-644 CN) và Uthman (644-656 CN). Dưới ba nhà lãnh đạo này, người Hồi giáo chinh phục một phần lớn Đế chế Sassanian (Ba Tư), các vùng Syria, Ai Cập, Bắc Phi của Byzantine, và cả quần đảo Hy Lạp. Chiến dịch bành trướng này để lại nhiều thách thức chính trị và quân sự.
Uthman, xuất thân từ tộc Umayya, tuy sùng đạo nhưng lại thiếu khả năng cai trị quyết đoán. Năm 656 CN, ông bị đám nổi loạn sát hại tại nhà riêng. Cái chết của Uthman tạo nên bước ngoặt xung đột trong cộng đồng Hồi giáo. Ali (656-661 CN) kế vị, nhưng chịu áp lực phải “đòi công lý” cho Uthman. Đúng lúc ấy, Muawiya – thống đốc Syria, đồng thời là anh em họ của Uthman – kiên quyết buộc Ali phải trừng trị kẻ giết Uthman. Sự bất đồng dẫn đến “Fitna” đầu tiên (656-661 CN) – tức nội chiến, đẩy đế chế Hồi giáo vào vòng xoáy bất ổn.
Ali gặp muôn vàn thách thức: một bên là các cuộc nổi dậy, một bên là áp lực từ Muawiya đòi báo thù cho Uthman. Cuối cùng, năm 661 CN, Ali bị ám sát bởi một nhóm cực đoan mang tên Kharijites. Nhóm này cũng từng mưu sát Muawiya nhưng thất bại. Ali chết, đế chế Hồi giáo rơi vào khoảng trống quyền lực. Muawiya nhanh chóng nắm lấy cơ hội, qua việc thương lượng với Hasan (con trai Ali), cuối cùng thiết lập được quyền kiểm soát tối cao, mở ra vương triều Umayyad.
Muawiya I: Người đặt nền móng vương triều
Muawiya I (trị vì 661-680 CN), cũng được gọi là “Sufyanid” do cha ông tên Abu Sufyan. Trong 20 năm cầm quyền, Muawiya I thống nhất tương đối ổn định đế chế Hồi giáo – một điều ít thấy kể từ sau khi Umar qua đời. Ông nổi tiếng là chính khách khôn ngoan, biết sử dụng cả thủ đoạn mua chuộc lẫn chính sách cứng rắn để dẹp loạn.
- Hòa hoãn với Hasan: Hasan (con trai Ali) lúc đầu khẳng định kế vị cha ở Kufa, nhưng Muawiya thuyết phục (thậm chí dùng bạo lực ngầm) để Hasan chấp nhận thoái vị đổi lấy lương bổng cao.
- Quản trị hành chính: Muawiya kế thừa nhiều mô hình của Umar như “diwan” (ban hành chính), lực lượng cảnh sát (Shurta), đội cận vệ hoàng gia.
- Mở rộng quân sự: Muawiya tấn công từ bắc Ấn Độ, Afghanistan đến tận bờ biển Đại Tây Dương của Morocco, và giành lại vài phần lãnh thổ từng mất vào tay Byzantine. Tuy nhiên, hầu hết các thắng lợi này cũng nhanh chóng bị suy giảm sau khi ông qua đời do bất ổn nội bộ.
Điểm then chốt trong triều Muawiya: ông định hình ý niệm Caliph kế vị con – một dạng “triều đại,” trái với thông lệ bầu chọn trước đây. Việc này khiến cộng đồng Ả Rập bất bình, bởi họ không quen lề lối cha truyền con nối.
Yazid I và Nội chiến lần 2 (Fitna 2)
Trước khi mất (680 CN), Muawiya I chỉ định Yazid (trị vì 680-683 CN), con trai mình, làm khalip. Quyết định này gây phẫn nộ, đặc biệt ở hai nhân vật quyền lực:
- Husayn ibn Ali (626-680 CN): con trai út của Ali, em trai Hasan.
- Abdullah ibn Zubayr (624-692 CN): con của một cộng sự thân cận của Muhammad.
Làn sóng chống Yazid mạnh mẽ vì dân Ả Rập vốn không ưa mô hình thế tập. Trong lịch sử Hồi giáo, Yazid trở thành một trong những nhân vật “tai tiếng” nhất, nhất là sau chuỗi hành động tàn bạo.
Husayn nhận được lời mời từ Kufa (Iraq) để khởi nghĩa chống Yazid. Tuy nhiên, lực lượng của Yazid nhanh chóng phong tỏa Kufa, cử tướng Ubaidullah ibn Ziyad dẫn quân chặn Husayn tại Karbala, gần sông Euphrates.
Tại Karbala, Husayn chỉ có khoảng 70 chiến binh – chủ yếu là thân tộc, bằng hữu. Họ bị áp đảo và bị tàn sát, Husayn bị chém đầu. Bi kịch Karbala khơi mào Fitna thứ hai (680-692 CN) – cuộc nội chiến đẫm máu lần hai trong lịch sử Hồi giáo. Đối với người Shia, Husayn và những người tử trận tại Karbala được xem là biểu tượng tử đạo; sự kiện này được tưởng niệm hằng năm qua lễ “Ashura.”
Yazid tiếp tục ra lệnh đàn áp thành phố Medina vì dân chúng ở đây nổi dậy, phẫn nộ trước tính cách vô đạo đức của ông. Trận al-Harra (683 CN) bùng nổ: quân Syria của Yazid đè bẹp phe nổi loạn, nhiều ghi chép cho thấy cảnh cướp bóc, hãm hiếp, giết chóc tại Medina. Sau đó, quân Yazid tiến về Mecca, nơi Abdullah ibn Zubayr xưng khalip.
Mecca bị vây hãm nhiều tuần, thậm chí Ka’aba (thánh địa Hồi giáo) bốc cháy một phần. Đúng lúc ấy, Yazid đột tử (683 CN), quân Syria phải rút lui. Dù vậy, tội ác đối với Medina, Mecca, và đặc biệt là sự kiện Karbala khiến tên tuổi Yazid bị nguyền rủa suốt lịch sử Hồi giáo.
Abdullah ibn Zubayr tranh thủ cát cứ, tự xưng khalip (683-692 CN), kiểm soát Hejaz, Ai Cập, Iraq. Trong khi đó, triều đình Umayyad tại Damascus rơi vào hỗn loạn.
Từ Sufyanid đến Marwanid
Con trai Yazid, Muawiya II (trị vì 683-684 CN), còn trẻ và yếu ớt, không hứng thú kế tục chính sách của cha. Ông qua đời chỉ vài tháng sau. Dòng Sufyanid (xuất phát từ Abu Sufyan, cha Muawiya I) kết thúc. Đế chế Umayyad rơi vào tay Marwan ibn Hakam (trị vì 684-685 CN), người họ hàng khác của Muawiya.
Marwan I và Abd al-Malik
Marwan I hứa truyền ngôi cho Khalid (con trai Yazid), nhưng lại phớt lờ lời hứa. Ông giành lại Ai Cập – trước đó đi theo Abdullah ibn Zubayr – song chỉ làm khalip vỏn vẹn 9 tháng (684-685 CN) thì qua đời. Ngai vị trao cho con trai ông, Abd al-Malik (trị vì 685-705 CN), một nhân vật kiệt xuất của dòng Marwanid.
Trước khi Abd al-Malik kịp ổn định, tình hình tại Kufa trở nên rối ren bởi cuộc nổi loạn do Al Mukhtar (622-687 CN) cầm đầu. Al Mukhtar liên minh với Abdullah ibn Zubayr, đồng thời truy sát tất cả những ai liên can đến việc giết Husayn ở Karbala. Tướng Ubaidullah ibn Ziyad (chủ mưu Karbala) bị Al Mukhtar đánh bại, xử tử.
Tuy nhiên, Al Mukhtar sớm bộc lộ ý định lập một “Alid Caliphate,” đưa Muhammad ibn al-Hanaffiya (một con trai khác của Ali, song không phải từ Fatima) lên làm khalip. Điều này khiến ông mâu thuẫn với Abdullah ibn Zubayr, dẫn đến việc Al Mukhtar bị quân của Abdullah tiêu diệt ở Kufa (687 CN). Mặc dù thất bại, cuộc nổi dậy của Al Mukhtar vô tình thúc đẩy phong trào Shia chuyển từ nhóm chính trị thành một nhánh tôn giáo độc lập.
Sau khi Kufa yên ắng, Abd al-Malik tập trung đánh Abdullah ibn Zubayr – kẻ đang làm “khalip” ở Mecca. Ông cử Hajjaj ibn Yusuf (661-714 CN), vị tướng trung thành, tài ba nhưng tàn nhẫn, tấn công Mecca. Cuộc chiến kết thúc năm 692 CN với cái chết của Abdullah. Abd al-Malik chính thức thống nhất đế chế, chấm dứt Fitna thứ hai.
Thành tựu Abd al-Malik
- Quản lý Trung ương: Xây dựng bộ máy tập quyền, áp dụng nhiều biện pháp “Arab hóa” hành chính, giúp truyền bá Hồi giáo sâu rộng.
- Tiền Tệ: Phát hành đồng tiền chính thức của đế chế.
- Kiến Trúc: Xây Vòm Đá (Dome of the Rock) ở Jerusalem (691-692 CN). Nhiều sử gia nhận định đây có thể nhằm khẳng định biểu tượng Hồi giáo khi Ka’aba đang do Abdullah ibn Zubayr chiếm giữ.
- Mở Rộng Bắc Phi: Chinh phục hoàn toàn Tunisia (693 CN). Người Berber ở Bắc Phi cải đạo Hồi, về sau góp phần chinh phục Tây Ban Nha.
Về mặt đạo đức, Abd al-Malik bị chỉ trích vì dung túng Hajjaj đàn áp tàn khốc. Tuy vậy, ông được ghi nhận đã mang lại sự ổn định và định hình cấu trúc hành chính bền vững cho đế chế.

Thời Al Walid I và bước tiến đến Tây Ban Nha
Sau khi Abd al-Malik qua đời, con trai ông Al Walid I lên kế vị. Tiếp tục chính sách trung ương tập quyền, Al Walid I dựa vào Hajjaj ibn Yusuf để quản lý vùng Iraq.
- Muhammad ibn Qasim (695-715 CN), người dưới trướng Hajjaj, mở rộng lãnh thổ sang miền nam Pakistan (Sindh) hiện đại.
- Qutayba ibn Muslim (669-715 CN) bành trướng Hồi giáo vào vùng Transoxiana (Trung Á).
Chinh phục Al Andalus (Tây Ban Nha)
Năm 711 CN, Tariq ibn Ziyad, một tướng Berber, vượt eo biển Gibraltar (ghi dấu tên ông: “Jabal Tariq”) đánh bại vua Roderic của người Goth tại trận Guadalete. Từ đó, quân Hồi giáo dễ dàng kiểm soát phần lớn Tây Ban Nha (Al Andalus).
Musa ibn Nusayr (640-716 CN), thống đốc Ifriqiya, tiếp viện cho Tariq. Đến 714 CN, hầu hết bán đảo Iberia rơi vào tay Hồi giáo. Cả hai dự tính vượt dãy Pyrenees tiến sâu vào châu Âu, nhưng Al Walid I ra lệnh triệu hồi họ về Damascus, lý do không rõ.
Al Walid I qua đời (715 CN) mà chưa kịp thay đổi người kế vị. Chính điều này dẫn đến xung đột thừa kế giữa ông và người em Sulayman.
Trì trệ và mâu thuẫn nội bộ
Sulayman kế vị theo giao ước của cha (Abd al-Malik), chứ không theo ý Al Walid I. Ông thù ghét Hajjaj và ban hành lệnh thả tù, trả thù những quan lại thân Hajjaj. Sulayman cử đại quân tấn công Constantinople (717 CN) của Byzantine nhưng thất bại thảm hại. Hồi giáo mất nhiều binh lực, lần đầu bị Byzantine phản công mạnh. Không lâu sau, Sulayman lâm bệnh và hiểu rằng các con còn quá nhỏ, bèn chọn Umar ibn Abd al-Aziz (gọi tắt Umar II) kế nhiệm.
Umar II được ca tụng vì sự công bằng, sùng đạo, dám “ngưng” các cuộc tấn công quân sự để tập trung ổn định nội bộ. Ông bãi bỏ việc nguyền rủa Ali công khai (một truyền thống Umayyad nhằm hạ uy tín nhà Ali), giảm thuế cho người phi Ả Rập theo Hồi giáo (Mawali), và cố gắng hòa giải mâu thuẫn với Shia.
Tuy nhiên, chính vì chính sách “quá công chính” và việc ngừng các chiến dịch có thể đe dọa đặc quyền của một số thành viên tộc Umayyad, Umar II bị nghi là bị đầu độc (720 CN). Hậu thế, đặc biệt người Sunni, vinh danh ông như “vị khalip Rashidun thứ năm” (dù không chính thức), bởi đạo đức mẫu mực hiếm thấy.
Lên ngôi sau Umar II, Yazid II (con trai Abd al-Malik) bị xem là kém cỏi, mải mê hưởng lạc trong hậu cung, để mặc quan lại tha hồ lộng hành. Nhiều vùng lại rơi vào hỗn loạn. May thay, Yazid II chết sớm (724 CN), chỉ sau 4 năm cầm quyền.
Hisham, em của Yazid II, thừa hưởng một đế chế rệu rã. Ông dồn toàn lực khôi phục kỷ cương:
- Tái lập các cải cách của Umar II, nhưng cứng rắn hơn, thẳng tay dẹp loạn.
- Thắng lợi quân sự: Dẹp khởi nghĩa Hindu ở Sindh (thuộc Pakistan ngày nay).
- Thất bại: Cuộc nổi dậy người Berber (bị Kharijite kích động) ở Morocco (739 CN) dẫn đến trận Nobles (740 CN), nhiều quý tộc Ả Rập tử trận, mất quyền kiểm soát Morocco.
Cũng tại Al Andalus, Hisham phải cử tướng Abd al-Rahman al-Ghafiqi dẹp loạn, rồi tiến đánh người Frank ở trận Tours (732 CN) nhưng thua Charles Martel. Lần này, Hồi giáo bị chặn đứng tiến sang Trung Âu.
Dù nỗ lực, Hisham không giải quyết dứt điểm bất đồng bộ tộc, xung đột giáo phái. Sau khi ông qua đời (743 CN), tình hình xấu đi nhanh chóng.
Nội chiến lần 3 và Umayyad sụp đổ
Sau thời Hisham, vương triều Umayyad rơi vào hỗn loạn:
- Walid II (743-744 CN) (con Yazid II) bị Yazid III (con Walid I) lật đổ, sát hại.
- Yazid III (744 CN) chết sau 6 tháng, em trai Ibrahim lên thay, nhưng chỉ 2 tháng thì bị Marwan II lật đổ.
Cuộc hỗn loạn 743-747 CN gọi là Fitna thứ ba, một giai đoạn nội chiến phức tạp. Marwan II (744-750 CN), cháu nội Marwan I, là tướng lão luyện, dẹp loạn bằng vũ lực, tạm ổn định đế chế năm 747 CN.
Tuy nhiên, nhà Abbasid (tự xưng hậu duệ của Abbas, chú Muhammad) đã tranh thủ thời cơ, kêu gọi dân chúng Iran (Khurasan) và các bộ tộc bất mãn về phía họ. Đế chế kiệt quệ sau hàng loạt chiến tranh, nội bộ bị chia rẽ, khó thể chống đỡ cuộc khởi nghĩa lớn.
- Năm 749 CN, nhiều tỉnh phía đông treo cờ đen ủng hộ Abbasid.
- Trận sông Zab (750 CN), quân Umayyad bại trận, Marwan II tháo chạy sang Ai Cập, cuối cùng bị quân Abbasid bắt và giết.
Nhà Abbasid xưng vương, Abu Abbas (750-754 CN) trở thành khalip mới tại Kufa. Umayyad chính thức sụp đổ ở Đông.
Nhà Abbasid không dung tha: Tất cả nam giới Umayyad bị truy sát. Họ khai quật mộ các khalip Umayyad, thiêu di hài, ngoại trừ Umar II (được kính trọng do danh tiếng thanh liêm). Thậm chí, các thành viên Umayyad sống sót bị mời đến “bữa tiệc hòa giải,” rồi bị giết ngay trên bàn ăn.
Duy chỉ có Abd al-Rahman I, cháu của Hisham, thoát được. Ông vượt muôn vàn nguy hiểm sang Al Andalus, lập Tiểu vương quốc Córdoba (756 CN). Từ đó, người Umayyad cát cứ Tây Ban Nha, đối trọng với Abbasid, kéo dài cho đến thế kỷ 11, 12 (và chính thức mất Granada năm 1492 về tay Tây Ban Nha Thiên Chúa giáo).
Di sản Vương triều Umayyad
Umayyad là triều đại đầu tiên “tư hữu hóa” Caliphate thành hình thức cha truyền con nối, dù vấp tranh cãi dữ dội. Tuy thế, họ cũng:
- Củng cố trung ương: Mở rộng mạng lưới hành chính, phát hành tiền tệ, xây dựng cơ quan thuế, tòa án…
- Tiếp tục mở rộng lãnh thổ: Bao gồm Bắc Phi, Tây Ban Nha, Transoxiana, và tiến sang vùng Sindh (Pakistan).
- Arab hóa: Phổ biến tiếng Ả Rập để quản lý, giúp lan tỏa Hồi giáo, tạo ảnh hưởng lớn lâu dài.
Những mặt trái
- Yazid I bị coi là tội đồ hàng đầu lịch sử Hồi giáo: Thảm sát Husayn, tàn sát Medina, vây hãm Mecca, xúc phạm Ka’aba…
- Nhiều khalip Umayyad sống xa hoa, bị cộng đồng mộ đạo xem là thiếu sùng kính. Các nhóm Shia và Mawali (người phi Ả Rập theo Hồi giáo) bị chèn ép, tạo nên thù hằn, về sau ủng hộ Abbasid lật đổ.
Sự kiện Karbala (680 CN) khắc sâu hận thù trong lòng người Shia, coi Umayyad như kẻ áp bức “nhà Ali” và gây chia rẽ Hồi giáo.
Góc nhìn lịch sử
- Các sử gia phương Tây thường đánh giá cao tính tổ chức, hiệu quả cai trị, và đóng góp mở rộng thế giới Hồi giáo của Umayyad.
- Nhiều sử gia Hồi giáo, đặc biệt Shia, lại kịch liệt lên án, quy chung tội ác của một số khalip (Yazid I) cho toàn bộ triều đại.
- Dù thế, phải khẳng định: Umayyad đã đặt nền tảng quan trọng cho sự “đế chế hóa” Hồi giáo, định hình cấu trúc hành chính, tiền tệ, quốc phòng, và mở rộng biên giới Hồi giáo vượt xa bán đảo Ả Rập.
Tóm lại
Vương triều Umayyad (661-750 CN) đánh dấu bước ngoặt: lần đầu tiên Caliphate trở thành một thể chế cha truyền con nối. Họ khẳng định quyền lực chính trị của đế chế Hồi giáo, tiến hành chinh phạt quy mô rộng, xây dựng bộ máy hành chính nhất quán và đề cao việc Arab hóa toàn đế chế – yếu tố góp phần lan tỏa Hồi giáo sang Bắc Phi, Tây Ban Nha và nhiều vùng khác.
Song hành với những thành tựu, Umayyad vướng phải sự ghét bỏ dai dẳng, bắt nguồn từ tội ác Karbala (giết Husayn), chính sách đàn áp người Shia, cùng lối sống vương giả của nhiều khalip. Thái độ hà khắc với những sắc tộc phi Ả Rập (Mawali) càng làm xói mòn uy tín, thúc đẩy phe phái phản đối liên kết lật đổ. Đỉnh điểm là cuộc cách mạng Abbasid (750 CN), khiến Umayyad mất quyền kiểm soát chính tại Trung Đông.
Dẫu vậy, “tàn dư” Umayyad tại Córdoba (Al Andalus) vẫn tồn tại, trở thành tâm điểm văn hóa-rực rỡ ở Tây Ban Nha Hồi giáo, góp phần duy trì dấu ấn Umayyad lâu hơn hai thế kỷ. Nhìn chung, Vương triều Umayyad là giai đoạn phức tạp nhưng vô cùng quan trọng, cho thấy mâu thuẫn giữa truyền thống Hồi giáo sơ khai và xu thế “đế quốc” thế tục hóa. Sự thăng trầm này để lại bài học lớn về quyền lực, chính trị, và tôn giáo, tiếp tục ảnh hưởng đến lịch sử Hồi giáo cho đến tận ngày nay.