Trong khoảng ba thập kỷ qua, thế giới đã chứng kiến sự sụt giảm mạnh mẽ của đói nghèo toàn cầu. Nhiều báo cáo cho thấy, tỷ lệ người sống trong cảnh nghèo cùng cực đã giảm đáng kể, từ gần 2 tỷ người năm 1990 (tương đương 38% dân số thế giới) xuống còn khoảng 8% hiện nay. Các tổ chức quốc tế như Ngân hàng Thế giới (World Bank), Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) và các quốc gia phương Tây đã đổ hàng trăm tỷ USD vào các chương trình xóa đói giảm nghèo. Tuy nhiên, những con số đầy hào nhoáng ấy có thể ẩn chứa nhiều bất cập nghiêm trọng, đặc biệt khi chúng dựa trên những ngưỡng nghèo không phản ánh đúng thực tế cuộc sống của hàng trăm triệu người.
“Trò chơi” con số
Theo Ngân hàng Thế giới, “chuẩn nghèo cùng cực” toàn cầu hiện nằm ở mức 2,15 USD/ngày. Dựa trên tiêu chuẩn này, chúng ta thấy tỷ lệ nghèo đã giảm mạnh trong những thập kỷ qua. Tuy nhiên, vấn đề cốt lõi nằm ở chỗ chuẩn 2,15 USD/ngày là quá thấp, không đủ bảo đảm nhu cầu cơ bản của con người như thực phẩm, nước sạch, y tế, giáo dục và chỗ ở.
Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ từng ước tính, chỉ riêng tiền mua rau và trái cây để đáp ứng nhu cầu calo mỗi ngày đã tốn khoảng 2,10 – 2,60 USD. Nếu toàn bộ số tiền 2,15 USD bị dồn hết vào chi phí ăn uống, người nghèo sẽ không còn gì cho quần áo, nhà ở hay y tế. Chưa kể, vấn đề lạm phát (trong từng khu vực khác nhau) sẽ khiến giá trị thực tế của con số 2,15 USD càng thấp hơn.
Có thể nói, khi đưa người có thu nhập từ 2,16 – 2,25 USD/ngày ra khỏi danh sách “nghèo cùng cực”, chúng ta vô tình tạo ra ảo tưởng về thành tựu chống đói nghèo. Điều này không chỉ gây lầm tưởng về hiệu quả chính sách mà còn bỏ rơi hàng triệu người đang sống ở ranh giới “trên chuẩn” nhưng thực chất vẫn thiếu thốn đủ bề.
Những sai sót phương pháp
Hàng loạt nhà kinh tế đã chỉ ra các lỗ hổng trong cách tính toán nghèo đói của các tổ chức lớn. Từ lựa chọn danh mục lương thực – thực phẩm cho đến cách xác định chỉ số giá, nhiều khía cạnh không phản ánh đúng nhu cầu sinh hoạt và hoàn cảnh đặc thù ở từng quốc gia.
- Nhà kinh tế Sanjay Reddy và Rahul Lahoti (2015) từng chỉ trích sự thiếu minh bạch về loại hàng hóa (thực phẩm lẫn phi thực phẩm) trong quá trình ước tính nghèo.
- Andrew Martin Fischer (2018) cảnh báo rằng một loại lương thực được xem là thiết yếu ở quốc gia này có thể không phổ biến ở nơi khác.
- Andy Sumner chỉ ra rằng cần làm rõ việc sử dụng chỉ số giá nào (giá trung bình, hay giá lương thực dành riêng cho nhóm người nghèo).
Tệ hơn, nhiều dữ liệu quan trọng từ các quốc gia đang xung đột hoặc có hệ thống thống kê kém đều bị bỏ qua, dẫn đến bức tranh méo mó về tỷ lệ nghèo. Ngay cả khi có thu thập dữ liệu, chất lượng cũng rất bất ổn do thiếu nhân lực chuyên môn và nhiều rào cản xã hội.
Ví dụ, Ai Cập trong những năm đầu thế kỷ 21 chứng kiến chi phí sinh hoạt leo thang, đẩy hàng triệu người “trên chuẩn” nghèo vào cảnh khốn cùng. Sự sai lệch trong số liệu chính thức đã khiến chính quyền và các tổ chức quốc tế đánh giá thấp mức độ khó khăn, dẫn đến việc không can thiệp kịp thời. Tình trạng bức xúc này cũng góp phần làm bùng nổ các cuộc biểu tình Mùa Xuân Ả Rập.
Trường hợp Ấn Độ cũng cho thấy điều tương tự. Dù ghi nhận nhiều tiến bộ trong xóa đói giảm nghèo, quốc gia này vẫn có tỷ lệ suy dinh dưỡng cao, cùng với điều kiện nhà ở, giáo dục, chăm sóc sức khỏe yếu kém. Theo báo cáo mới nhất (2024) về chỉ số đói toàn cầu (Global Hunger Index), Ấn Độ có điểm số 27,3, thể hiện vấn nạn thiếu ăn còn rất nghiêm trọng. Hơn 18% trẻ em Ấn Độ mắc chứng “wasting” (suy dinh dưỡng nặng). Các chương trình trợ cấp lương thực và chuyển tiền mặt cũng vướng sai sót, vì chuẩn nghèo quá thấp (2,15 USD/ngày) đã loại ra hàng triệu người thực tế vẫn đang thiếu thốn.
Nhìn rộng hơn, chúng ta thấy từ năm 2017 đến nay, số người thiếu ăn trên toàn cầu đã tăng từ khoảng 572 triệu lên đến 735 triệu. Điều này cho thấy dù “thành tựu” giảm nghèo được công bố, hàng trăm triệu người vẫn sống trong nghèo đói và suy dinh dưỡng.
Cần đặt lại một ngưỡng nghèo hợp lý
Khi dừng ở mức 2,15 USD/ngày, chúng ta thực chất đang “hạ thấp” những nhu cầu căn bản của con người. Với chuẩn mực này, chỉ cần ai đó có thu nhập hơn 2,15 USD/ngày là họ được xem là thoát nghèo, và vô tình, nhiều chương trình hỗ trợ quốc tế sẽ không bao quát được những người vẫn sống sát lằn ranh cơ cực.
Nếu nâng chuẩn nghèo toàn cầu lên 7 USD/ngày (tiệm cận chuẩn “thu nhập trung bình cao” của Ngân hàng Thế giới), bức tranh sẽ rất khác:
- Từ năm 1990 đến 2022, tỷ lệ nghèo thế giới (theo chuẩn 7 USD/ngày) giảm từ 69,5% xuống 46,3%.
- Mặc dù con số này thể hiện tiến bộ đáng kể, nhưng vẫn cho thấy gần một nửa dân số toàn cầu đang sống dưới mức sống cơ bản.
Sự chênh lệch lớn giữa tỷ lệ nghèo 8% (theo chuẩn 2,15 USD) và khoảng 46% (theo chuẩn 7 USD) chứng minh việc lựa chọn “vạch chuẩn” ảnh hưởng sâu sắc đến kết quả thống kê, qua đó dẫn dắt sai lệch các chính sách giảm nghèo.
Mặt trái của “thị trường tự do”
Một phần nguyên nhân khiến chuẩn nghèo thấp vẫn tồn tại là do quan điểm kinh tế tự do (neoliberal) chiếm ưu thế trong các tổ chức như Ngân hàng Thế giới, IMF,… Quan điểm này tin vào cơ chế thị trường và thúc đẩy tự do hóa thương mại, cho rằng tăng trưởng kinh tế và hiệu quả phân bổ nguồn lực sẽ dần cải thiện mức sống của mọi người.
Song, thực tế cho thấy cơ chế thị trường tự do hoàn toàn có thể tạo ra hoặc làm trầm trọng thêm sự bất bình đẳng, đẩy người dễ bị tổn thương ngày càng lún sâu vào đói nghèo.
Câu chuyện “tự do hóa thương mại” và những “người thua cuộc”
Theo lý thuyết “lợi thế so sánh” của David Ricardo, tự do hóa thương mại sẽ giúp mỗi quốc gia chuyên môn hóa và đạt lợi ích tối đa. Tuy nhiên, khía cạnh “người thua cuộc” (các ngành kém cạnh tranh, nhóm lao động dễ bị sa thải) thường bị bỏ qua.
Trong môi trường thiếu sự bảo vệ về pháp luật lao động, khi rào cản thương mại bị gỡ bỏ:
- Các doanh nghiệp địa phương không đủ sức cạnh tranh sẽ phải thu hẹp sản xuất hoặc đóng cửa.
- Công nhân mất việc buộc phải di cư, tìm công việc mới.
- Thu nhập giảm sút, sức mua tụt dốc, kéo theo sự đình trệ của các dịch vụ và làm giảm thêm nguồn thu thuế địa phương.
- Vòng luẩn quẩn này khiến nhiều khu vực nghèo lại càng khó thoát nghèo.
Ví dụ, tại Ấn Độ, sau quá trình tự do hóa kinh tế, nước này ghi nhận tỷ lệ nghèo giảm từ 35% (1991) xuống còn 15% (2012). Tuy nhiên, kết quả đó chững lại dần khi nhiều ngành sản xuất đối mặt cạnh tranh gay gắt, làm giảm tốc độ tạo việc làm. Các khu vực nông nghiệp chủ lực (như trồng ngũ cốc) ít bị ảnh hưởng, nhưng những ngành sản xuất công nghiệp (đặc biệt mang tính thủ công, quy mô nhỏ) lại chịu tổn thương, dẫn đến nghèo vẫn chưa được loại bỏ triệt để.
Chương trình Cấu trúc Lại ở châu Phi: Lời cảnh báo nghiêm khắc
Trong những năm 1980 – 1990, nhiều quốc gia châu Phi rơi vào khủng hoảng nợ và thâm hụt cán cân thanh toán. Họ phải vay vốn từ IMF và Ngân hàng Thế giới với điều kiện cắt giảm trợ cấp, tự do hóa thương mại, tư nhân hóa doanh nghiệp nhà nước,… Hậu quả:
- Tăng trưởng kinh tế đình trệ, GDP bình quân đầu người ở châu Phi giảm trung bình 1,6%/năm (1981 – 1994).
- Mô hình “mở cửa thị trường” không những không cứu vãn kinh tế châu Phi mà còn làm xói mòn các cấu trúc kinh tế xã hội truyền thống.
Về lý thuyết, khi “chiếc bánh” kinh tế mở rộng, các chính phủ có thể dùng ngân sách tăng thêm để hỗ trợ nhóm yếu thế. Nhưng trên thực tế, các chính sách tái phân phối đòi hỏi ý chí chính trị mạnh, trong khi phần lớn chính phủ lại quá phụ thuộc vào nợ và điều kiện vay quốc tế. Khoảng trống này khiến “lợi ích” của thị trường tự do không đến được với người nghèo.
Trung Quốc: Thách thức cho luận điểm “tự do hóa”
Trường hợp Trung Quốc là điểm nghẽn lớn nhất cho lý thuyết chống nghèo dựa trên thị trường tự do. Trong 40 năm qua, Trung Quốc đã nâng khoảng 800 triệu người thoát cảnh nghèo (theo tiêu chuẩn cũ của Ngân hàng Thế giới). Năm 1990, Trung Quốc chiếm 41% số người nghèo cùng cực toàn cầu; đến 2020, con số này giảm xuống dưới 1%.
Điều đáng nói là Trung Quốc không áp dụng mô hình thị trường tự do triệt để:
- Chính phủ can thiệp sâu vào nền kinh tế, ưu đãi đất đai, hỗ trợ lãi suất cho doanh nghiệp chiến lược, áp dụng thuế quan cao (40-55%) bảo vệ ngành công nghiệp trong nước.
- Đồng thời đẩy mạnh an sinh xã hội, cung cấp chương trình bảo hiểm y tế và hỗ trợ cho người thu nhập thấp.
Kết quả: Thu nhập bình quân đầu người của Trung Quốc tăng từ khoảng 76 USD (1961) lên hơn 12.500 USD (2023). Điều này khác xa so với Ấn Độ – nơi quá trình tự do hóa diễn ra rõ nét hơn nhưng tỷ lệ nghèo vẫn rất cao.
Bài học: Trái với tư duy “cứ tăng trưởng GDP, rồi mọi người đều hưởng lợi”, Trung Quốc cho thấy vai trò của nhà nước trong định hướng, bảo vệ ngành yếu thế và phát triển an sinh xã hội có ý nghĩa quyết định trong giảm nghèo quy mô lớn.
Bản chất “nửa vời” của sự điều chỉnh sau khủng hoảng
Khủng hoảng tài chính 2008 là một cú sốc lớn với các nền kinh tế tôn thờ thị trường tự do. Khởi đầu từ chính sách nới lỏng tài chính ở Mỹ, khủng hoảng này lan rộng, khiến hàng loạt ngân hàng trên thế giới lao đao, hàng triệu lao động mất việc. Chính các quốc gia này đã phải quay lại can thiệp mạnh mẽ vào nền kinh tế, hỗ trợ ngân hàng, kích cầu để tránh thảm họa suy thoái.
Tuy nhiên, điều đó không có nghĩa là họ từ bỏ neoliberalism. Rất nhiều quốc gia chỉ tạm thời gia tăng vai trò của nhà nước để “chữa cháy”, sau đó vẫn tiếp tục đề cao phát triển dựa trên thị trường. Nhiều chính sách chống nghèo tiếp tục dựa vào các con số được tô hồng, lấy “2,15 USD/ngày” làm chuẩn, ca ngợi “thành tựu giảm nghèo” nhưng lờ đi sự tồn tại của lượng lớn người nghèo sống sát ranh giới này.
Ấn Độ gần đây đưa ra sáng kiến “Production Linked Incentive” (2020), nhằm thu hút doanh nghiệp nước ngoài đặt nhà máy, tạo việc làm cho lao động phổ thông nghèo, dưới sự hỗ trợ trợ cấp từ nhà nước. Dù mang dáng dấp chính sách can thiệp, việc thực thi hiệu quả đến đâu, phân phối lợi ích thế nào, vẫn là dấu hỏi.
Không thể phủ nhận, một số quốc gia theo định hướng tự do hóa, như Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan, vẫn thành công trong giảm nghèo nhờ kết hợp chính sách bảo trợ xã hội. Nhưng chính họ cũng liên tục điều chỉnh nhằm giảm “tác dụng phụ” từ tự do hóa.
Bài liên quan:
- Chuyển dịch năng lượng toàn cầu đang gặp thử thách
- Chính quyền Trump và hệ lụy khí hậu nghiêm trọng
- Chiến tranh hiện đại với chiến thuật mới: “precise mass”
- Trump và trật tự phản tự do với chủ trương “Nước Mỹ Trên Hết”
Chúng ta học gì từ những thành công và sai lầm?
Nếu mục tiêu là xóa nghèo triệt để, thì việc đánh giá thấp số người nghèo thông qua “chuẩn 2,15 USD” sẽ làm sai lệch các chính sách và ngăn cản những nỗ lực hỗ trợ cần thiết. Thay vào đó, chúng ta cần:
- Nâng mức “chuẩn nghèo” lên gần mức chi tiêu thực tế để đáp ứng nhu cầu cơ bản của con người. Đề xuất 7 USD/ngày là một ví dụ, dù có thể cần điều chỉnh theo từng khu vực.
- Đảm bảo số liệu thống kê phản ánh đúng tình hình, bao gồm dữ liệu từ các quốc gia đang xung đột, hay có hệ thống thống kê yếu kém.
- Xem xét lại vai trò của nhà nước. Các chương trình can thiệp trực tiếp, trợ cấp ngành trọng điểm, xây dựng hệ thống an sinh xã hội là yếu tố quyết định cho giảm nghèo bền vững.
- Giảm thiểu tác động tiêu cực của tự do hóa thương mại. Cần có cơ chế bảo vệ và hỗ trợ cho các ngành, nhóm lao động bị thiệt hại.
Bài học từ Trung Quốc cho thấy một phương thức khác với neoliberalism cũng có thể, và thậm chí còn đạt hiệu quả cao hơn trong việc xóa đói giảm nghèo. Trong khi đó, kinh nghiệm từ Ấn Độ, châu Phi hay khủng hoảng tài chính 2008 nhắc nhở chúng ta về những giới hạn của cách tiếp cận thị trường thuần túy.
Điểm cốt lõi: Việc đánh giá thành công trong giảm nghèo không nên chỉ là “bỏ túi” những con số hào nhoáng hay dựa vào một ngưỡng nghèo quá thấp, mà phải nhìn vào khả năng tiếp cận các nhu cầu cơ bản (thực phẩm, y tế, giáo dục, nhà ở) của người dân. “Tăng trưởng rồi mới tính chuyện phân phối” là một hứa hẹn suông nếu không có ý chí chính trị và các chính sách tái phân phối hữu hiệu.
Tóm lại
Thành tựu giảm nghèo toàn cầu không thể phủ nhận, nhưng việc bám lấy chuẩn 2,15 USD/ngày và tán dương “thống kê đẹp” đã che giấu bản chất thật của đói nghèo. Nâng chuẩn nghèo, cải thiện phương pháp thống kê và xem lại vai trò của nhà nước là điều cấp bách, nếu chúng ta muốn giải quyết triệt để gốc rễ của nghèo đói thay vì chỉ “làm đẹp” số liệu. Thay vì hài lòng với bước tiến “gượng ép”, đã đến lúc thế giới cần những thay đổi thực chất và quyết liệt để đem lại cuộc sống tốt đẹp hơn cho hàng tỷ người đang thiếu thốn cơ bản.