Ai Cập Cổ Đại

Y học cổ đại Ai Cập

Người Hy Lạp, mà sau này La Mã tiếp nối, tiếp thu nhiều kỹ thuật và cách tiếp cận của Ai Cập.

Nguồn: World History
y hoc ai cap

Y học thời Ai Cập cổ đại từ lâu đã lôi cuốn sự quan tâm của các sử gia, nhà khảo cổ và độc giả bởi tính độc đáo: kết hợp chặt chẽ giữa phương pháp điều trị thực nghiệm và các yếu tố phép thuật, nghi lễ tôn giáo. Người Ai Cập không xem đây là hai mặt đối lập, trái lại, họ quan niệm chúng hỗ trợ lẫn nhau. Một cái chân gãy được băng bó, nẹp chắc chắn vẫn cần kèm theo thần chú, bùa chú để xua đuổi những năng lượng xấu hay “tà ma” gây đau đớn. Lối tư duy này được lưu lại trong nhiều bản thảo y học (medical papyri) được chép trên giấy cói, giúp chúng ta thấy được bức tranh đa diện về y học cổ đại của một trong những nền văn minh lâu đời nhất thế giới.

Quan niệm của người Ai Cập về y học

Người Ai Cập cổ đại tin rằng mọi sự tồn tại đều gắn liền với thần linh. Khi bệnh tật xảy ra, bác sĩ (đồng thời có thể được xem như “pháp sư”) vừa chữa trị bằng các kỹ năng thực nghiệm, vừa đọc thần chú để kêu gọi các vị thần trợ giúp. Niềm tin này được thể hiện rõ qua câu trích trong Ebers Papyrus:

Phép thuật hiệu nghiệm khi đi cùng y học. Y học hiệu nghiệm khi đi cùng phép thuật.

Theo thần thoại Ai Cập, Heka là vị thần của phép thuật và cũng là vị thần của y học. Ông được mô tả cầm một cây gậy có hai con rắn quấn quanh – biểu tượng sau này ảnh hưởng đến caduceus (gậy có rắn quấn) của Hy Lạp, biểu tượng quen thuộc của ngành y hiện đại. Ở Ai Cập, “heka” đồng thời là tên của thần và cũng là danh từ chung chỉ phép thuật.

  • Khi bác sĩ cất lời thần chú, họ tin mình đang kết nối trực tiếp với nguồn sức mạnh siêu nhiên.
  • Mỗi bài thần chú (spell), mỗi nghi thức (ritual) và bản thân người bác sĩ (magician) tạo thành bộ ba đảm bảo cho sự thành công của ca chữa trị.

Giấy cói và kho “bí kíp” y học

Những bài thuốc, công thức, chú ngữ được viết trên giấy cói (papyrus). Quy trình chế tạo giấy cói: cắt cây papyrus thành từng lát mỏng, xếp đan lớp, ép phẳng, tạo ra mặt phẳng để viết. Mỗi cuộn giấy có hai bề mặt:

  • Recto: sợi thực vật nằm ngang (mặt trước), thuận tiện viết hơn.
  • Verso: sợi nằm dọc (mặt sau), thường dùng để ghi chú thêm hoặc viết nội dung khác.

Do giấy cói khá đắt, người Ai Cập hay tận dụng cả hai mặt, thậm chí tái chế bằng cách xóa bớt hoặc viết chồng. Một ví dụ tiêu biểu là Edwin Smith Papyrus, mặt trước (recto) chứa các hướng dẫn phẫu thuật, mặt sau (verso) có tám bài thần chú.

“Ngôi nhà của sự sống” (Per-Ankh)

Các cuộn giấy y học được cất giữ trong những đền thờ hoặc thư viện đặc biệt gọi là Per-Ankh (“Nhà của sự sống”). Đây là nơi sao chép, bảo tồn các văn bản, đồng thời cũng có thể là trường học y khoa hoặc trung tâm điều trị. Người ta không rõ ràng ranh giới giữa giảng dạy, hành nghề và nghiên cứu, nhưng chắc chắn Per-Ankh đóng vai trò vô cùng quan trọng với y học Ai Cập.

  • Có ghi chép về việc người dân đến đền để cầu cứu thần linh chữa bệnh. Các tu sĩ kiêm thầy thuốc tại đền áp dụng cả phương pháp tự nhiên và nghi lễ.
  • Sự kết hợp “tri thức + tâm linh” tạo nên tính đặc thù của y học Ai Cập cổ đại.

Những ghi chép y học ấy không phải là các hướng dẫn tùy tiện; lời văn mang tính xác quyết, “đã được chứng minh hiệu quả.” Bởi lẽ, nếu bài thuốc hoặc nghi thức nào thất bại, sẽ không truyền lại. Tinh thần này thể hiện rõ qua các papyrus y học như Ebers, London, Hearst… – mỗi bản phác họa một mảng riêng của y học cổ.

Các y văn Ai Cập điển hình

Phần lớn bản thảo y học được đặt tên dựa trên người sưu tầm hoặc nơi lưu giữ hiện đại, bởi tên gốc đã thất lạc. Dưới đây là các tài liệu nổi bật:

1. Berlin Medical Papyrus (còn gọi là Brugsch Papyrus)

  • Biên soạn vào đầu Tân Vương Quốc (khoảng 1550 TCN trở đi), nhưng có thể chép lại từ tài liệu cũ thời Trung Vương Quốc (2040 – 1782 TCN).
  • Nội dung chính: các vấn đề ngừa thai, khả năng sinh sản, bao gồm kỹ thuật thử thai bằng nước tiểu: đổ nước tiểu phụ nữ lên hạt lúa mạch hoặc lúa mì, quan sát phản ứng do thay đổi hormone.
  • Nhiều lời khuyên trùng với Ebers Papyrus.

2. Carlsberg Papyrus

  • Thực chất là tổng hợp nhiều mảnh giấy thuộc nhiều thời kỳ: Trung Vương Quốc, Tân Vương Quốc, thậm chí có phần từ thế kỷ I CN.
  • Chứa nội dung về phụ khoa, vấn đề mắt, viết bằng các loại chữ khác nhau (hieratic, demotic, và cả tiếng Hy Lạp cổ).

3. Chester Beatty Medical Papyrus (Papyrus Chester Beatty VI)

  • Niên đại Tân Vương Quốc (khoảng 1200 TCN), nội dung bằng chữ demotic.
  • Đây là công trình y học cổ nhất về bệnh hậu môn – trực tràng (anorectal disease), ví dụ kê cần sa (cannabis) như thuốc giảm đau cho ung thư đại trực tràng, hoặc dùng với liều nhẹ trị đau đầu.
  • Đáng chú ý, đây là tư liệu y học đề cập sớm nhất đến cần sa y tế trong điều trị, trước cả khi Herodotus (thế kỷ V TCN) nhắc tới việc người Scythia dùng cần sa như chất gây ảo giác giải trí.

4. Demotic Magical Papyrus of London and Leiden

  • Thế kỷ III CN, viết bằng chữ demotic, tập trung vào khía cạnh “siêu nhiên” của bệnh tật: bao gồm bùa chú, nghi lễ gọi hồn, chống lại linh hồn xấu, thậm chí hướng dẫn cách “cải tử hoàn sinh” (mang tính chất huyền bí).
  • Chỉ dẫn bác sĩ cách “gặp gỡ” các thực thể tâm linh, xua đuổi tà ma, cứu bệnh nhân.

5. Ebers Papyrus

  • Niên đại bản chép: khoảng 1550 TCN (Tân Vương Quốc), nhưng nguyên mẫu có thể thuộc Trung Vương Quốc.
  • Nội dung: Đa dạng từ bệnh tim mạch, ung thư, trầm cảm, tiểu đường, tránh thai… đến hàng loạt rắc rối khác (tiêu hóa, nhiễm trùng tiết niệu).
  • Độ dài & hoàn chỉnh nhất trong số y văn Ai Cập cổ tìm thấy: hơn 700 công thức và bùa chú.
  • Nêu rõ “bệnh tim” liên quan đến máu và tuần hoàn. Về tâm thần, họ vẫn quy về “nguyên nhân siêu nhiên.”

6. Edwin Smith Papyrus

  • Khởi nguồn thời Cổ Vương Quốc (2613 – 2181 TCN), được chép lại vào thời Chuyển tiếp Thứ hai (khoảng 1782 – 1570 TCN). Bản còn tồn tại được ghi niên đại khoảng 1600 TCN, viết bằng hieratic.
  • Nội dung: chuyên về phẫu thuật chấn thương, có tính thực hành cao, như xử lý gãy xương, vết thương sọ não, cách băng bó, lời khuyên giảm đau, chẩn đoán.
  • Có người cho rằng tài liệu gốc được viết bởi Imhotep (khoảng 2667 – 2600 TCN), vị tể tướng lừng danh (kiến trúc sư của kim tự tháp bậc thang cho vua Djoser). Imhotep cũng nổi tiếng với luận thuyết coi bệnh do tự nhiên, chứ không hẳn do thần phạt.
  • Mặt sau (verso) có 8 bài thần chú, theo một số học giả có thể “thêm vào sau.”

7. Hearst Medical Papyrus

  • Bản chép thời Tân Vương Quốc bằng chữ hieratic, nhưng gốc có thể từ Trung Vương Quốc.
  • Tập trung các đơn thuốc về nhiễm trùng đường tiết niệu, tiêu hóa, v.v.
  • Tính xác thực từng bị nghi ngờ, nhưng ngày nay thường được công nhận. Nhiều công thức lặp lại nội dung của EbersBerlin Papyrus.

8. Kahun Gynaecological Papyrus

  • Khoảng 1800 TCN (Trung Vương Quốc), tài liệu chuyên về sức khỏe phụ nữ lâu đời nhất còn sót lại.
  • Đề cập kỹ lưỡng các vấn đề: ngừa thai, kinh nguyệt, mang thai, cùng các triệu chứng liên quan “tử cung.”
  • Một ví dụ: nhức đầu nặng có thể do “khí hư tử cung” gây ra, nên khử trùng bằng hương, xoa dầu, và cho bệnh nhân ăn gan lừa tươi.
  • Họ tin rằng tử cung liên kết xuyên suốt cơ thể (giống “lý thuyết dạ con lang thang”), nên rối loạn tử cung sẽ ảnh hưởng toàn hệ thống.
  • Ramesseum Medical Papyrus được coi là bản sao thời Tân Vương Quốc của một phần Kahun.

9. London Medical Papyrus

  • Thuộc Thời Chuyển tiếp Thứ hai, gồm các công thức trị bệnh da, mắt, hỗ trợ thai kỳ và chữa bỏng, kèm bùa chú trừ tà ma.
  • Nhiều phần hướng dẫn xua đuổi linh hồn quấy rối, hoặc kết hợp bùa chú với thuốc để tăng hiệu quả.

    Khoa học và tâm linh trong y học Ai Cập

    Bác sĩ – pháp sư

    Như đã nêu, người thầy thuốc Ai Cập cùng lúc đảm nhiệm vai trò “người chữa bệnh” về mặt thể chất lẫn “pháp sư” xua tà ma, kết nối thần linh. Bệnh nhân không thấy mâu thuẫn, vì phép thuật là phần tự nhiên của đời sống. Bác sĩ học cách băng bó, làm nẹp xương, phẫu thuật đơn giản, nhưng cũng cần biết lời khấn tương ứng, nghi thức xông khói, sử dụng bùa hộ mệnh.

    Phép màu của “dược liệu” và “thần chú”

    Một công thức điển hình:

    • Pha chế dược liệu (thường là thảo dược, khoáng chất), có thể kèm một số thành phần “lạ” như mật ong, mỡ động vật, gan lừa…
    • Xoa, bôi, uống hoặc đắp lên vùng bệnh.
    • Đồng thời đọc thần chú, đốt hương, đưa bùa… để khơi dậy “sức mạnh của các vị thần.”

    Người Ai Cập tin rằng thần chú củng cố hiệu quả chữa lành, cũng như tiếng gọi mời thần Heka và các thần liên quan đến (như Sekhmet, nữ thần chiến tranh và bệnh dịch, cũng là nữ thần chữa bệnh). Dường như, họ có quan sát thực nghiệm: nếu phương thuốc và thần chú tỏ ra có hiệu quả, nó được lưu truyền và ghi lại trên papyrus.

    Sự xác quyết và kinh nghiệm thực tế

    Điều thú vị là giọng văn trong các văn bản y học thường khá tự tin, khẳng định công thức này “đã được kiểm chứng.” Đó không hẳn là sai nếu xét trong bối cảnh:

    • Họ liệt kê triệu chứng, xác định bệnh.
    • Rồi họ quyết định có thể chữa hay không. Nếu bác sĩ thấy không đủ năng lực, họ có thể từ chối. Nếu nhận lời, họ tin kết hợp “thuốc + phép thuật” sẽ thành công.

    Phần lớn bác sĩ Ai Cập (được gọi là swnw, đọc gần giống “sunu”) có kiến thức y khoa khá thực dụng, ít nhất trong lĩnh vực chấn thương, ngoại khoa. Edwin Smith Papyrus cho thấy họ biết chẩn đoán vết thương sọ, gãy xương, khâu vết thương… Dù còn tin vào nguyên nhân siêu nhiên, trình độ thực hành lâm sàng của họ không kém so với nhiều vùng khác thời đó.

    Ứng dụng

    Sử liệu cho biết, các đền thờ (temple) tại Ai Cập mở cửa đón người bệnh đến cầu xin ơn cứu chữa từ thần. Tại đây,

    • Tu sĩ (đồng thời là thầy thuốc) sẽ châm cứu, xông hơi, cho uống dược liệu, đọc thần chú.
    • Bệnh nhân có thể ở lại một thời gian trong “nhà nghỉ” của đền, hy vọng thần linh sẽ “phán mộng” chỉ cách chữa trị.

    Điều này gợi nhớ đến khái niệm “Đền Asclepius” ở Hy Lạp, nơi bệnh nhân cũng đến ngủ (incubation) chờ thần báo mộng. Rất có thể, Hy Lạp chịu ảnh hưởng từ mô hình “đền – y viện” Ai Cập.

    Tiếng vang và sự học hỏi của các nền văn minh lân cận

    Uy tín bác sĩ Ai Cập vang xa khắp Địa Trung Hải cổ đại. Người Hy Lạp, La Mã thán phục kiến thức về xương khớp, dược liệu, phương pháp ướp xác và giải phẫu tử thi (phục vụ cho ướp xác).

    • Y học Hy Lạp (do Hippocrates khởi xướng) nổi tiếng đề cao quan sát lâm sàng, nhưng không phải xa lạ với ý niệm tâm linh; họ tiếp thu từ Ai Cập khá nhiều, như biểu tượng caduceus hoặc việc dùng một số loại thảo dược.
    • Y học La Mã cũng kế thừa Hy Lạp, đồng nghĩa chịu ảnh hưởng gián tiếp từ Ai Cập.

    Một giai thoại: Galen (126 – khoảng 216 CN), đại y sư La Mã, được cho là học y từ một “Cleopatra” (không phải Nữ hoàng Cleopatra VII lừng danh, mà có thể là người phụ nữ cùng tên trong hoàng tộc). Câu chuyện mang ý nghĩa biểu trưng: trí tuệ y học Ai Cập vẫn được truyền sang La Mã.

    Các lĩnh vực chuyên biệt

    1. Phụ khoa:

    • Papyrus KahunBerlin cung cấp nhiều bài thuốc về kinh nguyệt bất thường, đau bụng, ngừa thai, hỗ trợ sinh nở.
    • Họ tin hầu hết rối loạn sức khỏe nữ giới xuất phát từ “tử cung”; nếu tử cung “lang thang,” nó sẽ gây đau đầu hoặc rối loạn tinh thần.

    2. Chấn thương, phẫu thuật:

    • Edwin Smith Papyrus mô tả hàng loạt tình huống cấp cứu: vết thương sọ, gãy mũi, gãy xương… Kỹ thuật băng bó, nẹp, khâu.
    • Nhiều ca “chỉ có thể ổn định chứ không chữa khỏi,” nhưng văn bản thể hiện kinh nghiệm lâu dài.

    3. Nội khoa, bệnh mạn tính:

    • Ebers Papyrus bàn đến tim mạch, tiểu đường, trầm cảm, ung thư (dù thừa nhận “không thể chữa” ung thư).
    • Đề cập cả bệnh trầm uất, nhưng vẫn cho là do “linh hồn bị quỷ ám.”

    4. Tâm thần:

    • Người Ai Cập chưa phân tách rõ tâm lý – tâm thần học như hiện đại. Họ giải thích trầm cảm, rối loạn hành vi bằng yếu tố tâm linh.
    • Điều trị: xông khói, bùa chú, kèm thuốc an thần từ thảo mộc (có thể chứa tinh chất gây buồn ngủ).

    Những văn bản y học cho thấy truyền thống thực hành và kế thừa kiến thức:

    • Họ thử nghiệm công thức, chắt lọc, bổ sung chú ngữ mới.
    • Bác sĩ đời sau tiếp tục chép lại, bổ sung hoặc viết đè lên papyrus.
    • Tính chặt chẽ của nhiều công thức (nêu liều lượng, cách bào chế) cho thấy tinh thần quan sát và đúc kết kinh nghiệm, tuy vẫn pha trộn tín ngưỡng.

    Trong văn bản về chấn thương, ta thấy rõ chủ trương “thử mọi cách”: khi có cơ hội cứu, họ làm; nếu quá nặng, họ quyết định “không can thiệp, chỉ giúp bệnh nhân đỡ đau.” Về phụ khoa, họ áp dụng kỹ thuật dự đoán rụng trứng, thử thai bằng hormone (dù không hiểu cơ chế hormone, họ quan sát cây lúa hoặc lúa mạch). Rất nhiều bài thuốc bôi, đắp, có vẻ kỳ lạ ngày nay, nhưng thực tế có thành phần kháng khuẩn (ví dụ: mật ong có tính kháng khuẩn, mỡ động vật trộn các dược liệu).

    Khoa học ngày nay vẫn tìm thấy dấu vết hợp lý trong nhiều công thức, dẫu không phải toàn bộ. Quan trọng hơn, người Ai Cập đã xây dựng một hệ thống y học – tâm linh nhất quán, coi con người là thực thể vừa vật chất vừa tâm hồn, cần được chăm sóc cả hai phương diện.

    Tóm lại

    Các y văn Ai Cập được đánh giá quan trọng không kém gì những tác phẩm nổi tiếng như “Tale of Sinuhe” hay “Book of the Dead,” bởi chúng cho thấy một khía cạnh sinh động của nền văn minh này: khoa học – phép thuật kết hợp hài hòa. Chúng không chỉ được cất giữ trong Per-Ankh, mà còn thực sự sống trong mỗi ca điều trị.

    Học giả Margaret Bunson nhấn mạnh:

    “Các thủ tục chẩn đoán thương tổn, bệnh tật khá phổ biến và kỹ lưỡng trong y học Ai Cập. Thầy thuốc xem xét cẩn thận, so sánh với tài liệu, rồi quyết định có nên chữa hay không. Nếu họ thấy có thể chữa, họ chọn liệu pháp và tiến hành.”

    Tài năng của y sư Ai Cập nổi danh khắp thế giới cổ đại. Người Hy Lạp, mà sau này La Mã tiếp nối, tiếp thu nhiều kỹ thuật và cách tiếp cận của Ai Cập. Từ đó, tư tưởng “phép màu” và “thần linh” cũng không hề biến mất ngay trong y học Hy-La, mà tiếp tục gián tiếp ảnh hưởng đến y học châu Âu hậu kỳ. Đến thời đế chế La Mã, các bác sĩ như Galen được ca ngợi là bậc thầy, nhưng nhiều người quên rằng chính y học Ai Cập đã đặt những viên gạch đầu tiên.

    Ngày nay, khi ngắm biểu tượng caduceus (gậy có hai rắn quấn) hay đọc về sử dụng thảo dược giảm đau, chúng ta đang phần nào tiếp nối di sản của Ai Cập cổ. Dù thời hiện đại ít khi ta dùng bùa chú, quan niệm y học toàn diện – chăm sóc cả thể chất lẫn tinh thần – vẫn là nguyên tắc quan trọng. “Phép thuật” có thể đã thay đổi ý nghĩa, nhưng thông điệp rằng “liệu pháp tốt nhất là liệu pháp dung hợp yếu tố tâm lý, niềm tin, cùng kỹ thuật thực nghiệm” thì vẫn còn nguyên giá trị.

    Y học Ai Cập cổ đại, do đó, không chỉ là câu chuyện về xương gãy, xoa bóp, gan lừa hay nước tiểu thử thai. Nó còn phác họa khát vọng sâu xa của con người mọi thời: tìm cách chữa lành – cả bên ngoài lẫn bên trong – bằng toàn bộ trí tuệ, niềm tin và kinh nghiệm mà ta có. Và chính cách tiếp cận vừa thực dụng vừa huyền diệu này đã khiến y học Ai Cập góp một chương đặc sắc vào lịch sử y học nhân loại, truyền cảm hứng để chúng ta hiểu rằng y học không chỉ là khoa học, mà còn là nghệ thuật gắn liền với niềm tin và sự kỳ diệu của tâm hồn.

    5/5 - (2 votes)

    ĐỌC THÊM

    Kim Lưu
    Chào mọi người, mình là Kim Lưu, người lập Blog Lịch Sử này. Hy vọng blog cung cấp cho các bạn nhiều kiến thức hữu ích và thú vị.