Trong lịch sử cổ đại, vùng đất mà ngày nay chúng ta gọi là Hy Lạp luôn hiện hữu hình ảnh của những cộng đồng người “có chung một nền văn hóa, ngôn ngữ, cùng chia sẻ các tục lệ, tôn giáo.” Tuy vậy, nghịch lý ở chỗ: người Hy Lạp dù tự nhận có cùng dòng máu, nhưng lại thường xuyên xảy ra chiến tranh nội bộ, không ngừng tranh đấu giành quyền lực và tài nguyên. Những thắc mắc xoay quanh việc “vì sao họ không đoàn kết?” đã dẫn tới một hướng nghiên cứu về ý niệm “chủ nghĩa dân tộc” Hy Lạp thời cổ đại. Họ có mơ đến một “quốc gia” thống nhất hay không? Và hành trình từ các thành bang nhỏ lẻ tới hình thái liên bang, liên minh, rồi cuối cùng là một nhà nước dân tộc hiện đại năm 1832, đã diễn ra như thế nào?
Dưới đây, chúng ta sẽ theo dõi tường tận quá trình đó: từ khát vọng về một “Hy Lạp chung” chỉ nằm trong nền tảng văn hóa – tôn giáo, đến việc xây dựng các cơ chế liên minh, liên bang, và khái niệm về một lãnh thổ “của người Hy Lạp”. Mọi thứ dường như manh nha từ thời cổ đại, nhưng phải tới tận thế kỷ XIX mới đơm hoa kết trái thành một quốc gia trọn vẹn.
Tính “Hy Lạp” và ý tưởng quốc gia thống nhất
Từ thời cổ đại, khái niệm “Hy Lạp” (tiếng Hy Lạp: Hellas) được người đương thời đề cập theo hai nghĩa lớn. Một mặt, đó chỉ là địa danh bán đảo Balkan – nơi tập trung nhiều thành bang (polis) lớn như Athens, Sparta, Thebes. Mặt khác, “Hy Lạp” còn là một ý niệm về cộng đồng văn hóa, một khối người nói cùng hệ ngôn ngữ, cùng thờ chung các vị thần, chung các lễ hội Panhellenic (tiêu biểu là Olympic). Ý niệm này không bị giới hạn bởi địa lý, bởi nó bao trùm cả những cộng đồng người Hy Lạp sống khắp Địa Trung Hải và Biển Đen.
Tuy vậy, người Hy Lạp xưa không có “quốc gia” thống nhất. Họ đặt lòng trung thành lên trên hết cho thành bang của riêng mình. Ý niệm rằng “chúng ta cùng là người Hy Lạp” dường như chỉ là một lớp nhận thức mang tính văn hóa, “lơ lửng” phía sau ý thức chính trị – nơi họ vẫn xem Athens, Sparta, hay Thebes… như tổ quốc thực sự. Trong khi đó, dân Hy Lạp cũng định nghĩa mình như đối lập với “mọi dân tộc man di” (barbarians), đặc biệt là Ba Tư. Họ tự hào về tinh thần độc lập, ý chí tự do – trái ngược với hình ảnh “nô lệ, phục tùng một chủ nhân chuyên chế” ở phương Đông. Đó là lời tuyên bố rõ ràng về “chúng ta – người Hy Lạp” so với thế giới bên ngoài, nhưng chưa đủ để biến tất cả thành một khối chính trị thống nhất.
Từ thế kỷ IV TCN, nhiều nhà hùng biện và nhà thơ (Gorgias, Lysias, Isocrates, Aristophanes…) có lúc lên tiếng phê phán tình trạng chia rẽ liên tục. Họ kêu gọi người Hy Lạp gạt bỏ mâu thuẫn nội bộ để hợp lực chống kẻ thù chung (lúc thì là Ba Tư, lúc thì bạo chúa ở Syracuse…). Đáng chú ý, những lời hiệu triệu này thường mang mục đích thực dụng, chứ ít khi nhấn mạnh khía cạnh “thống nhất vì lợi ích thuần túy của sự đoàn kết dân tộc.” Trên thực tế, họ gợi nhắc đến liên minh quân sự năm 480 TCN chống Ba Tư – lúc chỉ có 31 thành bang hợp lực, trong khi nhiều thành bang khác lại đi theo phe đối nghịch. Điều đó cho thấy chưa hề tồn tại mong muốn “một quốc gia Hy Lạp” trên quy mô toàn cõi.
Vì sao các thành bang thường đánh nhau
Có hàng trăm thành bang (polis) rải rác khắp vùng Balkan, Aegean, ven Địa Trung Hải và Biển Đen. Mỗi polis sở hữu lãnh thổ riêng, nhưng hầu như luôn cảm thấy bất ổn vì thiếu thốn tài nguyên, dẫn đến các cuộc tranh chấp biên giới triền miên. Thời kỳ 750-480 TCN (thời Archaic) đánh dấu sự hình thành và bành trướng của các polis, kéo theo nhiều cuộc “chiến tranh đường biên”. Đến thời kỳ Cổ điển (480-323 TCN), xung đột càng quy mô hơn, phần nhiều xoay quanh những cường quốc mong giành “bá chủ” (hegemony) trên vùng. Chiến tranh Peloponnesus (431-404 TCN) là cuộc đụng độ giữa liên minh do Athens thống lĩnh với liên minh do Sparta dẫn đầu. Sau đó, Athens bị đánh bại, Sparta nổi lên, nhưng lại bị liên minh Thebes và đồng minh đánh trong Chiến tranh Corinth (395-386 TCN) và Chiến tranh Boeotia (378-371 TCN).
Một số trí thức thời bấy giờ đau xót trước tình trạng “huynh đệ tương tàn”; Aristophanes trong vở kịch Lysistrata (411 TCN) lên án việc các thành bang cùng thừa nhận chung dòng máu, nhưng cứ lao vào đánh giết nhau. Tuy nhiên, lời kêu gọi đoàn kết này chưa bao giờ thực sự lay chuyển được bối cảnh phân tán và tham vọng cá nhân của các polis. Đó là vì sự ưu tiên tối cao đối với quyền lợi của thành bang đã “lấn át” ý thức về một cộng đồng Hy Lạp rộng lớn hơn.
Những xu hướng nhất thống: Liên Minh, Hòa Ước và Liên Bang
Dù chia rẽ là thế, quá trình “liên kết” cũng dần xuất hiện. Ban đầu, các liên minh quân sự ra đời, nhưng thường mang tính chất tạm thời và dễ tan rã khi lợi ích chung không còn. Peloponnesian League do Sparta dẫn đầu hay Delian League của Athens thực chất vẫn là những “đế chế trá hình” (hegemony) hơn là một sự chia sẻ quyền lực bình đẳng.
Các “Hòa Ước Chung” (Common Peace)
Bước sang thế kỷ IV TCN, xuất hiện ý tưởng “hòa ước chung” mang tính đa phương, cố gắng ràng buộc càng nhiều thành bang càng tốt. Tiêu biểu nhất là “Hòa Ước Nhà Vua” (King’s Peace) năm 386 TCN, do Ba Tư đứng sau lưng, yêu cầu các polis tôn trọng lẫn nhau, trừng phạt chung kẻ vi phạm. Chúng ta thấy ở đây một cơ chế “cấm xâm phạm” và “phân xử bằng trọng tài thay cho chiến tranh.” Dẫu vậy, thực tế triển khai lại phụ thuộc việc cường quốc nào đảm bảo, nên chẳng bao lâu mô hình này bị phá vỡ.
Khi Macedonia (dưới tay Philip II, rồi Alexander Đại Đế) vươn lên nắm quyền chi phối Hy Lạp, họ lập ra League of Corinth (năm 338 TCN). Người Hy Lạp gọi đây là “Liên Minh của Người Hy Lạp” (League of the Greeks), quy tụ phần lớn các thành bang. Trong lý thuyết, đó là một liên minh tự nguyện để ổn định chính trị nội bộ và cùng Macedonia tấn công Ba Tư; nhưng thực chất nó bị chi phối mạnh bởi thế lực quân sự Macedonia.
Các Liên Bang (Koinon) và khả năng thống nhất
Một xu hướng thống nhất khác đáng kể là sự ra đời của các liên bang (koinon), trong đó hai liên bang lớn nhất là Achaean và Aetolian, phát triển mạnh ở thế kỷ III TCN. Khác với liên minh tạm bợ, các liên bang này mang tính bền vững hơn, có cấu trúc quản lý và hiến pháp chung, cho phép thành viên giữ quyền tự trị địa phương nhưng tham gia vào thể chế nghị viện toàn liên bang. Ban đầu, chúng là các tổ chức trên cơ sở “cùng sắc tộc” (Achaeans hay Aetolians), nhưng dần mở rộng tiếp nhận nhiều thành bang khác, kể cả thuộc dân tộc “không cùng gốc” ban đầu.
- Liên bang Achaean: lúc cực thịnh đã bao trùm hầu hết các đô thị bán đảo Peloponnese, thậm chí có thời gian suýt thu nạp cả Athens.
- Liên bang Aetolian: còn mạnh hơn, vươn ra cả những cộng đồng người Hy Lạp xa xôi, hình thành thế lực có khả năng đương đầu Sparta, Macedonia, thậm chí Rome.
Chính liên bang Achaean về sau đụng độ với La Mã (thế kỷ II TCN), dẫn đến sự kiện Corinth bị tàn phá năm 146 TCN – khởi đầu quá trình Hy Lạp trở thành tỉnh thuộc La Mã. Một chi tiết quan trọng: các liên bang lớn này thực sự mong muốn “thống nhất Hy Lạp” hay chưa?. Có lẽ chưa. Họ chỉ muốn mở rộng ảnh hưởng, nâng cao sức mạnh quân sự – kinh tế. Không có bằng chứng cho thấy họ nhắm tới “tạo dựng một quốc gia toàn Hy Lạp” theo hình thức liên bang duy nhất.
Dấu ấn “mầm mống thống nhất” còn được phản ánh qua các thiết chế ngoại giao, trọng tài, hôn nhân và quyền công dân chung giữa một số thành bang (thời kỳ Hy Lạp Hóa – Hellenistic, 323-30 TCN). Đặc biệt, “kinship diplomacy” (ngoại giao dựa trên tuyên bố cùng tổ tiên, huyền thoại chung) phát triển mạnh. Một số thành phố dùng những huyền thoại, phả hệ xa xôi để khẳng định “chúng ta là anh em”, từ đó kêu gọi hỗ trợ tài chính, quân sự. Cách này có khi bị lợi dụng (làm phức tạp hóa các thần thoại) nhưng cũng cho thấy nhận thức về “cùng là người Hy Lạp” ngày càng đậm nét.
Từ thời Alexander đến La Mã
Alexander Đại Đế (356-323 TCN) là nhân tố quan trọng trong quá trình nâng tầm ý niệm “Hy Lạp chung”. Ông duy trì “Liên Minh Corinth” cha để lại, tấn công đế chế Ba Tư dưới danh nghĩa “cuộc chiến toàn Hy Lạp chống kẻ man di,” thậm chí so sánh đó với huyền thoại “Chiến tranh thành Troy kéo dài”. Việc Alexander mở rộng đế chế đến tận Ai Cập, Ba Tư, Ấn Độ đã tạo ra một cuộc “di cư” lớn: hàng loạt người Hy Lạp rời quê hương lập nghiệp ở các thành phố mới (Alexandria, Antioch,…) thuộc đế chế. Chính họ, ở những vùng đất xa, càng ý thức sâu sắc hơn về bản sắc Hy Lạp – từ ngôn ngữ, tín ngưỡng, nghệ thuật, tổ chức chính trị. Đó là thời kỳ Hy Lạp Hóa (Hellenistic), khi “thế giới Hy Lạp” không còn gói gọn trong Balkan, mà trải dài khắp Địa Trung Hải, Trung Đông và châu Á Cận Đông.
Thế nhưng, tham vọng hợp nhất chính trị toàn diện vẫn không thành. Đế chế của Alexander sớm bị chia cắt thành nhiều vương quốc lớn (Ai Cập của Ptolemy, Seleucid ở Tây Á, Macedonia của Antigonid…) và hàng tá tiểu quốc khác. Mỗi nơi đều có người Hy Lạp sinh sống, nhưng họ vẫn trung thành với các vương quốc mới, hơn là hướng về một “quốc gia Hy Lạp duy nhất”. Đồng thời, Rome đang trỗi dậy ở phía Tây. Dần dần, người Macedonia và La Mã (cả Ba Tư trước kia) đều xem “người Hy Lạp” là một cộng đồng sắc tộc – văn hóa riêng biệt, chứ không phải một khối chính trị.
Quá trình Rome thôn tính và ý nghĩa “Panhellenion”
Dưới sự bành trướng của Cộng hòa La Mã (sau là Đế chế La Mã), vùng đất Hy Lạp lần lượt trở thành các tỉnh Achaia, Macedonia ở châu Âu, và nhiều “khu vực Hy Lạp” tại Tiểu Á (Asia Minor). Năm 146 TCN, thành Corinth bị phá hủy; đến năm 30 TCN, Cleopatra thất bại, Ai Cập cũng thành một tỉnh La Mã. Người Hy Lạp khi ấy tuy ý thức sâu sắc về văn hóa chung, nhưng ranh giới tỉnh La Mã áp đặt không hẳn trùng khớp với “biên giới Hy Lạp” theo ý của họ.
Mặc dù vậy, khát khao thể hiện căn tính chung không biến mất. Thế kỷ I và II SCN (thời La Mã), có xuất hiện những “siêu liên bang” (super-confederacies) lấy danh nghĩa tôn giáo: thờ hoàng đế Caligula, rồi Hadrian. Các phái đoàn từ khắp xứ Hy Lạp hội họp, gọi mình là “Panhellenes,” dựng đền Panhellenion tại vùng ngoại ô Athens (Hadrianopolis). Về bản chất, đây không còn là liên minh chính trị (vì La Mã đã nắm hết quyền lực), mà chỉ là tổ chức tôn giáo – lễ nghi. Tuy vậy, nó hé lộ sự trường tồn của ý niệm “chúng ta là người Hy Lạp, dù đang ở đâu”.
Hình thành ý thức “tổ quốc”
Một yếu tố quan trọng thiếu hụt trong suốt chiều dài lịch sử cổ đại Hy Lạp: họ không có “lãnh thổ duy nhất” để gọi là quê hương của toàn dân Hy Lạp. “Chúng ta có chung ngôn ngữ, chung văn hóa, chung đức tin,” song đất đai thì rải rác khắp nơi, từ Balkan đến Tiểu Á, Ai Cập, vùng ven Biển Đen… Vì thế, “xây dựng một quốc gia Hy Lạp thống nhất” là điều tưởng tượng hơn là thực tế. Nhiều người, như nhà hùng biện Isocrates thế kỷ IV TCN, từng phát biểu “Họ xem các thành bang như chốn ở riêng, nhưng coi Hy Lạp là Cha Mẹ chung.” Thật ra, đó chỉ là lời kêu gọi có tính chất tu từ, chưa có nền tảng chính trị – kinh tế để hiện thực hóa.
Tiến trình văn hóa đến quốcgia
Trong suốt hàng ngàn năm dưới đế chế La Mã, rồi Đông La Mã (Byzantine), rồi đến Ottoman, người Hy Lạp giữ gìn ý thức mình là một cộng đồng văn hóa – tôn giáo thống nhất. Chính ký ức về ngôn ngữ, thần thoại, phong tục, chính thống giáo (sau này) đã kết nối họ, dù không còn nhà nước độc lập. Vậy là, hạt giống “một nước Hy Lạp” vẫn được nuôi dưỡng trong ký ức tập thể.
Mãi đến thế kỷ XIX, sau Cuộc Chiến tranh Độc lập Hy Lạp (1821-1832), Hy Lạp hiện đại mới chính thức thành lập như một quốc gia dân tộc (nation state). Lúc này, “Hy Lạp” có lãnh thổ, chính phủ, lịch sử, tôn giáo, ngôn ngữ, văn hóa được công nhận trên trường quốc tế. Sự ra đời của Vương quốc Hy Lạp năm 1832, với sự giúp đỡ từ các cường quốc châu Âu, khép lại hành trình dài từ ý niệm “Hellēnikon” cổ xưa (chia sẻ chung di sản, nhưng không thống nhất chính trị) tới “một nước Hy Lạp” thực sự.
Những mảnh ghép cuối cùng
Nhìn lại, điều kiện để dân tộc Hy Lạp trở thành một quốc gia thống nhất có thể tóm gọn như sau:
- Khung văn hóa chung mạnh mẽ: tiếng Hy Lạp, huyền thoại, tôn giáo, lễ hội, triết học, kịch nghệ… tạo nên mối liên kết nhận thức.
- Liên tục tương tác với “bên ngoài”: họ tự nhận mình là “một” khi đối mặt với Ba Tư, Macedonia, La Mã; hoặc khi sống xa quê (di cư). Ý thức chung càng thấm đẫm khi phải khẳng định “chúng ta khác biệt với người man di, người ngoại bang” (barbarians).
- Vai trò của các liên bang (koinon): Achaean, Aetolian… là tiền lệ cho việc chia sẻ quyền lực giữa nhiều đô thị, chứng minh khả năng hợp tác lâu dài.
- Tầm nhìn nhất quán của một số cá nhân/quyền lực: ví dụ, Alexander Đại Đế đã biến “cuộc chiến Hy Lạp – Ba Tư” trở thành một “dự án” lan khắp thế giới. Sau này, những nỗ lực xây dựng siêu liên bang tôn giáo dưới đế chế La Mã cũng là dấu ấn về “giấc mộng Panhellenion.”
- Hoàn cảnh lịch sử hiện đại: Khi các đế chế (Byzantine, Ottoman) lung lay, trào lưu dân tộc chủ nghĩa ở châu Âu lan tỏa, người Hy Lạp kết hợp di sản văn hóa chung và mối liên hệ Giáo hội Chính thống giáo để khởi nghĩa, giành độc lập.
Như vậy, “quốc gia Hy Lạp” không phải kết quả của một “chính sách cố ý” từ thời cổ mà là tổng hòa của nhiều yếu tố văn hóa, chiến tranh, chính trị, có cả ngẫu nhiên lẫn những chủ đích cục bộ. Người Hy Lạp cổ hẳn sẽ lạ lẫm trước khái niệm “quốc gia” như chúng ta hiểu ngày nay, nhưng họ đặt nền móng thông qua ý niệm “chúng ta cùng một dòng máu, một tiếng nói, một thần linh, và một lịch sử anh hùng.” Đó là mầm mống cho sự thống nhất sau này.
Tổng Kết: Từ Những Mảnh Rời Thành Một Thể Thống Nhất
- Người Hy Lạp cổ luôn biết rằng họ “cùng chung một văn hóa,” nhưng sự ưu tiên quyền lợi thành bang khiến họ ít nhất quán trong chủ trương “thống nhất.”
- Các “liên minh” thường chỉ bền vững khi cần chống kẻ thù chung, còn khi lợi ích xung đột, xung đột nội bộ lại bùng nổ.
- Quá trình xuất hiện liên bang (koinon), cùng các nỗ lực hòa bình và trọng tài quốc tế, chứng tỏ xu hướng hội tụ sức mạnh. Tuy nhiên, chúng chưa bao giờ tiến tới mô hình “Hợp Chủng Quốc Hy Lạp” bao trùm mọi thành bang.
- Alexander Đại Đế thúc đẩy tinh thần “toàn Hy Lạp” để đối đầu Ba Tư, qua đó gieo thêm ý niệm về một khối văn hóa chung. Cuộc di cư khắp đế chế Alexander (Hellenistic) càng khiến người Hy Lạp “xa quê” bám chặt di sản dân tộc.
- Dưới sự cai trị của La Mã, người Hy Lạp hợp thành các tỉnh (Achaia, Macedonia…), và thành lập “siêu liên bang” Panhellenion tôn thờ hoàng đế. Đó là cách họ biểu thị “chúng tôi vẫn là một cộng đồng Hy Lạp thống nhất trong văn hóa – tín ngưỡng,” dẫu không có chủ quyền chính trị.
- Phải đến năm 1832, khi Cuộc Chiến tranh Độc lập Hy Lạp thành công, một nhà nước Hy Lạp hiện đại (quân chủ lập hiến) mới ra đời, thỏa mãn mọi tiêu chí của một quốc gia: lãnh thổ, chính quyền, ngôn ngữ, văn hóa, tôn giáo, lịch sử.
Như vậy, ý tưởng về một “Hợp Chủng Quốc Hy Lạp” – nơi toàn bộ dân Hy Lạp cùng nhau xây dựng một liên bang dân tộc – đã manh nha từ tâm thức cổ xưa, qua nhiều cấp độ thống nhất tạm thời. Song, phải mất hàng thiên niên kỷ cùng vô số biến cố ngoại bang (Ba Tư, Macedonia, La Mã, Byzantine, Ottoman), ý thức “chúng ta là người Hy Lạp” mới trở thành nền tảng cho một quốc gia hoàn chỉnh. Từ câu chuyện này, ta thấy rõ rằng thống nhất dân tộc không chỉ là quyết tâm chính trị, mà còn là kết tinh của bản sắc văn hóa, giao lưu lịch sử, và đôi khi cả sự tình cờ của dòng chảy thời cuộc. Hy Lạp – từ muôn vàn thành bang – đã chậm rãi nối kết thành một thực thể quốc gia, tạo ra di sản quý báu cho lịch sử châu Âu và thế giới.