Trên những trang sử thường được viết nên bởi những người đàn ông đã dựng xây đế chế, tên tuổi những nữ vương tạo lập cơ đồ nhiều khi chỉ hiện lên thoáng qua hoặc thậm chí bị lãng quên. Thế nhưng, lịch sử vẫn ghi nhận một số gương mặt phụ nữ xuất chúng, đủ tầm vóc để đứng ngang hàng với Alexander Đại Đế, Julius Caesar, hay Napoléon. Và Zenobia của thành Palmyra chính là một trong số ít đó. Nữ hoàng đầy tham vọng, sắc sảo, và quả cảm, bà đã từng bành trướng lãnh thổ sang tận Ai Cập và châu Á Tiểu (Asia Minor), tách mình ra khỏi ách kiểm soát của Đế quốc La Mã vào năm 270 SCN. Câu chuyện về “Nữ hoàng Chiến binh” Zenobia là một thiên sử thi dấy lên từ lòng sa mạc, thử thách quyết tâm khôi phục trật tự của Hoàng đế Aurelian và để lại bài học lớn về hoài bão, ý chí và bi kịch của những kẻ thách thức vận mệnh đế quốc.
1. Bối Cảnh Lịch Sử: Thế Giới La Mã Đang Lung Lay
Vào năm 260 SCN, La Mã rơi vào một giai đoạn bất ổn tột độ. Các tộc người German (như Franks và Goths) tràn qua biên giới phía bắc, cướp phá xứ Gaul (nay là Pháp) và Hy Lạp. Đáng lo ngại nhất phải kể đến mối đe dọa đến từ phương Đông: Vương triều Ba Tư Sassanid đang trỗi dậy mạnh mẽ, chinh phục Armenia, chiếm vùng Lưỡng Hà (Mesopotamia) và đe dọa xứ Syria của La Mã.
Trong bối cảnh ấy, Hoàng đế Valerian – đã ngoài 60 tuổi – đích thân dẫn quân tiến công Shapur I, vị “Vua của các Vua” bên phía Ba Tư. Hai bên giáp mặt tại Edessa (gần Carrhae, nơi quân La Mã từng bị Parthia đánh bại thảm hại vào năm 53 TCN). Kết cục: quân La Mã bị bao vây đến kiệt quệ bởi đói khát và bệnh tật. Valerian cùng hơn 60.000 binh sĩ rơi vào tay Shapur I, trở thành tù binh. Đây là cú sốc khủng khiếp nhất trong lịch sử quân sự La Mã tính đến thời điểm đó.
Sự Trỗi Dậy Của Odenathus – Chồng Của Zenobia
Thất bại này để lại một “khoảng trống quyền lực” khổng lồ ở phía đông Đế quốc La Mã. Quân Ba Tư tràn xuống Antioch, cướp phá tận Ankara ở giữa vùng châu Á Tiểu. Thế nhưng, họ lại bỏ qua một ốc đảo có tên Palmyra (tiếng Hy Lạp) hay “Tadmor” (tiếng Ả Rập), nằm giữa sa mạc Syria.
Palmyra nguyên là thuộc địa của La Mã, nơi giao thương tấp nập – cửa ngõ vận chuyển hàng hóa xa xôi từ Trung Hoa, Ấn Độ qua lục địa Á-Âu để tới Địa Trung Hải. Đô thị thịnh vượng này do Odenathus cai trị. Vốn là một nhà quý tộc Ả Rập, giàu có nên được phong chức Thượng nghị sĩ La Mã. Đồng hành cùng ông là người vợ Zenobia, một phụ nữ mang ba dòng máu: Ả Rập, Hy Lạp, và (theo bà tự nhận) có gốc từ Cleopatra của Ai Cập.
Khi Shapur I hùng hổ cự tuyệt quà và thư giảng hòa của Odenathus với thái độ khinh thường, Odenathus quyết định tập hợp tàn quân La Mã (sau thất bại của Valerian), lực lượng đồn trú Palmyra, cùng các toán kỵ binh bedouin linh hoạt, xông ra đánh vào đoàn quân Ba Tư đang chở chiến lợi phẩm trên đường về. “Đánh úp” thành công, Odenathus thu về vô số của cải, thậm chí còn chiếm được cả hậu cung của Shapur I – thành tựu gợi nhớ đến chiến công của Alexander Đại Đế 600 năm trước.
Nhờ chiến thắng này, Odenathus trở thành cứu tinh của La Mã ở phía đông, được Hoàng đế Gallienus (con trai của Valerian) phong tước “đồng hoàng đế” (co-emperor) tại phương Đông, trên thực tế nắm quyền thực sự tại Syria, Cilicia, Lưỡng Hà, và bảo hộ Armenia. Một tiền lệ quan trọng được mở ra: Đế quốc La Mã chia cắt thành hai khối quyền lực – phương Tây dưới Gallienus, phương Đông trao cho Odenathus.
2. Zenobia: Nữ Hoàng Đấu Tranh Giành Quyền Lực
Năm 266 hoặc 267 SCN, Odenathus bị chính họ hàng ám sát. Nhưng kẻ chủ mưu nhanh chóng bị trừng trị bởi một người không lường trước: Zenobia. Bà lập tức trấn áp cuộc phản loạn, xử tử kẻ giết chồng, bước lên sân khấu chính trị với danh nghĩa nhiếp chính cho con trai Vaballath (khoảng 10 tuổi).
Theo sử gia Edward Gibbon trong The Decline and Fall of the Roman Empire, Zenobia là người phụ nữ “có thiên tài vượt qua sự lười biếng vốn áp đặt lên phái nữ bởi phong tục và khí hậu phương Đông.” Vẻ ngoài của bà được miêu tả với “đôi mắt đen rực sáng,” “mái tóc nâu gợn sóng,” làn da bánh mật pha trộn gốc Hy Lạp – Ả Rập, toát lên vẻ quý phái, kiêu hùng. Bà nói được tiếng Aramaic, tiếng Hy Lạp, ít nhiều tiếng Latin và tiếng Ai Cập. Tư thế cùng văn hóa nửa Hy Lạp, nửa Ả Rập, càng củng cố câu chuyện huyết thống liên quan đến Cleopatra – biểu tượng hào quang Đông phương, từng khiến Julius Caesar và Mark Antony say đắm.
Không chỉ nổi tiếng về nhan sắc, Zenobia còn là người phụ nữ mạnh mẽ, ưa chuộng săn bắn, cưỡi ngựa, sẵn sàng di chuyển bằng lạc đà hay cuốc bộ bên cạnh quân lính. Bà tin vào sức mạnh, trí tuệ, và cả chính mình trong việc cầm quân. Sau khi Odenathus mất, bà hạn chế mọi quan hệ hôn nhân, sống nghiêm túc để dồn công sức xây dựng quyền lực.
Tự Phong Tước Vị và Va Chạm với La Mã
Thời điểm đầu, Zenobia lấy danh nghĩa của con để duy trì hòa hiếu với La Mã. Bà giữ các tước vị từng được Senate (Thượng viện) phong cho Odenathus, đồng thời mạnh dạn xưng Augusta (Nữ Hoàng). Con trai Vaballath lên tước Augustus (Hoàng đế), trái hẳn sự lệ thuộc vào Rome. Dĩ nhiên, La Mã vô cùng phẫn nộ nhưng lại đang bận rộn vì các cuộc khởi nghĩa và xâm lấn ở biên giới phía bắc.
Sau vụ ám sát Gallienus (268 SCN), La Mã liên tục biến động. Hoàng đế Claudius II “Gothicus” lên ngôi rồi mất sớm vì bệnh dịch. Triều đình hoang mang, các tướng tranh giành quyền lực. Cuối cùng, một viên tướng gốc Illyria tên Aurelian (270 SCN) đoạt ngôi, quyết tâm khôi phục toàn vẹn đế chế. Nhưng trước khi có thể đối đầu Zenobia, Aurelian phải giải quyết các đợt tấn công của man tộc và dập tắt “đế chế ly khai” ở Gaul do Tetricus kế thừa từ Victoria (một nữ quý tộc cũng nắm quyền tại Gaul).
Trong lúc đó, Zenobia ngày càng mở rộng tầm ảnh hưởng ở Đông Địa Trung Hải, xưng danh “bảo hộ” Armenia, chiếm đóng các thành phố từ Lưỡng Hà đến Ankara, thậm chí cho quân vượt Hellespont (eo Biển Đen) sang Bithynia. Về phía nam, bà để mắt đến Ai Cập – “vựa lúa” của La Mã, nơi đang thiếu vắng đội quân chính quy La Mã vì Claudius II rút bớt về châu Âu để chống Goths.
3. Chinh Phục Ai Cập Và Đòn “Phản Công” Của La Mã
Egypt (Ai Cập) lúc ấy nằm dưới quyền cai quản của Tỉnh trưởng Tenagino Probus (không phải Hoàng đế tương lai Probus). Khi ông được lệnh đem hạm đội đi đánh hải quân Goths ở địa Trung Hải, Ai Cập chỉ còn lại lực lượng dân binh bản địa. Thành phố Alexandria vốn chia rẽ bởi xung đột tôn giáo, sắc tộc, nên một phe cánh ủng hộ Palmyra do Timagenes đứng đầu đã kêu gọi Zenobia “can thiệp” để “vãn hồi trật tự” nhân danh Rome.
Cơ hội chín muồi, Zenobia phái đại tướng Zabdas dẫn 70.000 quân vượt qua duyên hải Palestine, tràn vào Ai Cập. Bề ngoài, bà trấn an triều đình La Mã rằng mình hành động chỉ để bảo vệ lợi ích chung, vẫn cho tàu chở lúa gạo sang La Mã như thường lệ. Thậm chí, bà còn cho đúc tiền (ở Antioch và Alexandria) có chân dung Aurelian một mặt, Vaballath mặt kia, như thể họ “đồng trị vì.” Thế nhưng, mánh khóe sắp xếp mặt trái – mặt phải trên đồng tiền cho thấy Vaballath mới là “mặt chính,” còn Aurelian bị đẩy về phía “mặt sau.” La Mã đương nhiên hiểu đây là sự khiêu khích chính trị.
Khi Tenagino Probus trở lại sau chiến thắng hải quân, ông tập hợp khoảng 50.000 quân (phần lớn là lính tân binh) để chặn đường tiến của Zabdas. Người ta cho rằng cả hai bên giằng co quyết liệt ở vùng châu thổ sông Nile và tận vùng sa mạc gần Suez. Tuy nhiên, Zabdas mưu trí đánh úp trại chính của Probus, khiến ông tử trận hoặc tự sát. Quân Palmyra làm chủ Ai Cập, để lại khoảng 5.000 binh sĩ chiếm đóng rồi rút về hỗ trợ Zenobia mở rộng lãnh thổ sang châu Á Tiểu.
Truyền thuyết kể rằng trong lúc này, Thánh Anthony (thường được xem là vị ẩn tu đầu tiên của Kitô giáo) lẻn vào sa mạc Ai Cập để tránh phải nhập ngũ cho bên nào, mở ra hình ảnh “người tu ẩn dật” kinh điển sau này.
4. Đế Chế Của Zenobia Và Cuộc Đông Tiến Của Aurelian
Giờ đây, Zenobia kiểm soát được hai đô thị lớn thứ hai và thứ ba của đế quốc, sau chính thành Rome: Alexandria (Ai Cập) và Antioch (Syria). Bà nắm trong tay 1/3 nguồn lương thực của La Mã, lại có tham vọng tiến sâu vào Anatolia (châu Á Tiểu), trung tâm tuyển mộ quân của La Mã. Palmyra trở thành điểm trung chuyển giàu có, hội tụ vàng bạc châu báu, người tài, cùng các triết gia lừng danh như Longinus (bạn của Plotinus).
Bên cạnh những nghi thức hoàng gia mang đậm chất Đông phương (nơi mọi người phải quỳ lạy trước nữ hoàng), Zenobia vẫn duy trì ảnh hưởng văn hóa Hy – La tại vương triều. Những đồng tiền do bà đúc cho Vaballath xen kẽ tước “Augustus” (theo kiểu La Mã) và “King of Kings” (kiểu Ba Tư). Bản thân bà cũng xuất hiện nơi triều đình với trang phục lộng lẫy, áo choàng tím, đồ trang sức rực rỡ, trong khi lúc xuất trận lại mặc giáp nhẹ, dẫn đầu binh sĩ.
Về phía Aurelian, sau khi lên ngôi năm 270 SCN, ông mất khoảng hai năm để đánh đuổi các man tộc xâm phạm nước Ý, xây tường thành Aurelian bảo vệ kinh đô Rome, rồi dẹp xong Tetricus ở Gaul. Lúc này, ông quyết định hành quân sang phía đông. Cùng lúc ấy, ông cử tướng Probus (một người khác cùng tên với vị Tỉnh trưởng Ai Cập đã tử trận) từ đường biển đánh vào Ai Cập.
Aurelian mang biệt danh “Manu ad ferrum” (tay luôn chạm cán kiếm), xuất thân Illyria hùng dũng, từng là chỉ huy kỵ binh dưới thời Claudius II. Lúc lên cầm quyền, ông khoảng 55 tuổi, danh tướng cứng cỏi từng trải. Quan trọng hơn, Aurelian rất am hiểu chiến thuật kỵ binh, điều được xem là “điểm yếu truyền thống” của La Mã trước các đạo quân cận Đông.
Quân Aurelian mất khoảng 4 tháng ròng rã (theo ước tính) để từ Rome sang Antioch với đầy đủ vũ khí, lương thảo, xe công thành. Trên đường, nhiều thành phố ở châu Á Tiểu mở cửa đón ông, từ bỏ lòng trung thành với Zenobia. Lực lượng của Aurelian càng đi càng đông, bổ sung thêm quân địa phương.
Trên hành trình, vùng hiểm yếu nhất là Cổng Cilicia (Cilician Gates) – con đèo hẹp xuyên dãy Taurus. Thật đáng ngạc nhiên, Zenobia không cho cố thủ chặt nơi này. Có thể bà e ngại tướng Probus đổ bộ bất ngờ sau lưng. Dù lý do gì, Aurelian không gặp trở ngại lớn, đi thẳng đến Antioch. Zenobia, đối mặt nguy cơ mất luôn cửa ngõ Syria, quyết định tập kết quân tại đây để “tử chiến.”
5. Đại Chiến Tại Antioch và Emesa
Vào cuối mùa hè, Aurelian vượt sông Orontes, tiếp cận Antioch từ phía đông. Tướng Zabdas của Zenobia dàn “kỵ binh nặng” – cataphracts (kỵ sĩ cùng ngựa bọc giáp) và cung thủ hỗ trợ. Aurelian nắm rõ ưu thế cơ động, bèn rút bộ binh ra khỏi tầm xung kích, chỉ để “kỵ binh nhẹ” (Moorish, Dalmatian) đối đầu cataphracts. Quân La Mã giả thua, rút lui “có tính toán,” khiến quân Palmyra truy đuổi mệt lả trong cái nóng. Khi đội hình cataphracts rối loạn, cung thủ cạn tên, Aurelian ra lệnh phản công, đánh tan kỵ binh nặng. Quân Palmyra sụp đổ, bỏ chạy.
Zabdas lo dân Antioch biết tin thất trận sẽ phản bội Zenobia, nên ông dùng chiêu lừa: tìm một kẻ giống Aurelian, khoác áo tím, diễu hành rằng Rome đã bị bắt. Đêm xuống, Zenobia và quân rút lặng lẽ qua rừng cây laurel (Daphne). Đến sáng, Antioch mở cửa đón Aurelian.
Zenobia không còn đường lùi, dừng chân ở Emesa (Hims hiện nay) để tổ chức hàng ngũ. Tại đây, bà hội quân với người Ả Rập địa phương, quyết nốt một trận sống mái. Zabdas dùng cataphracts tấn công kỵ binh La Mã, tiếp tục chiếm thế áp đảo. Nhưng sai lầm quen thuộc lặp lại: khi đẩy lùi kỵ binh La Mã, cataphracts tách rời đội hình, rơi vào tình trạng kiệt sức. Aurelian tung bộ binh (bao gồm những toán “dân Palestine cầm chùy” đến giúp) đánh cận chiến. Kỵ binh giáp nặng bị lôi khỏi ngựa bởi đòn chùy bất ngờ. Quân Palmyra hoảng hồn bỏ chạy, phải về cố thủ ở Palmyra.
6. Palmyra Thất Thủ Và Số Phận Của Zenobia
Zenobia giờ chỉ còn thành Palmyra, hi vọng sa mạc sẽ bảo vệ bà. Nhưng Aurelian lại chứng tỏ uy lực hậu cần của quân La Mã. Dẫn 6 quân đoàn (khoảng 40.000 quân) vượt 140 km sa mạc, ông duy trì nguồn tiếp tế liên tục, dù bị các chiến binh bedouin quấy nhiễu. Xung quanh Palmyra, mọi ốc đảo đều bị cắt đứt, dân chúng rơi vào cảnh thiếu lương thực, nước uống.
Zenobia tuyệt vọng cầu cứu Ba Tư, song Shapur I lúc này hấp hối, triều chính Ba Tư không đủ sức can thiệp. Tâm thư khẩn thiết của bà không được hồi đáp. Bên trong Palmyra, lính và dân dần kiệt quệ. Aurelian cũng khổ sở: khí hậu khắc nghiệt, vết thương tên bắn, bệnh tật… nhưng vẫn kiên quyết phong tỏa.
Bỏ Trốn Và Bị Bắt
Cuối cùng, thành Palmyra không thể cầm cự lâu hơn. Zenobia quyết định trốn trong đêm, cưỡi lạc đà chạy về phía đông, hòng vượt sông Euphrates sang Ba Tư. Aurelian phát hiện, phái kỵ binh truy đuổi. Ở bờ sông Euphrates, Zenobia bị bắt trở lại. Biết nữ hoàng đã sa lưới, Palmyra đầu hàng.
Aurelian lúc này lặp lại hình ảnh Octavian (Augustus) từng đối diện Cleopatra. Zenobia cũng như Cleopatra, thà chết còn hơn bị bêu riếu trước thiên hạ. Sau cùng, có lẽ vì thỏa thuận (hoặc vì con cái), bà chấp nhận bị dẫn đi. Bạn hữu trung thành nhất của bà, gồm tướng Zabdas và triết gia Longinus, bị hành quyết. Palmyra ban đầu được khoan hồng, chỉ phải nộp cống cho La Mã và đóng quân đồn trú. Nhưng ngay khi Aurelian kéo quân về bờ Bosphorus, nghe tin dân Palmyra nổi loạn, giết lính La Mã, ông trở lại và tàn phá không thương tiếc. Thành phố “hoàng kim” giữa sa mạc bị hủy hoại nghiêm trọng, suy yếu vĩnh viễn.
7. Khúc Cuối Cuộc Đời Zenobia Và Di Sản
Aurelian đưa Zenobia về kinh đô để tổ chức Triumph (Lễ khải hoàn). Trong đoàn diễu hành, nữ hoàng xuất hiện với xiềng xích vàng nặng trĩu, khoác áo cẩm thạch lấp lánh châu báu – được cố tình đeo dày để bà khó nhấc chân. Đám đông hiếu kỳ, kẻ chế giễu, người xót xa nhìn người đàn bà từng một thời xưng đế. Tài liệu cổ cho biết bà sống sót sau lễ hạ nhục này, được Aurelian cho ở biệt thự ngoại ô Tivoli (gần Rome), gả con cái vào dòng tộc quý tộc. Có giai thoại thêu dệt rằng chính Aurelian bị hấp dẫn bởi Zenobia, nhưng không có chứng cứ rõ ràng.
Chỉ một năm sau, vào 275 SCN, Aurelian bị ám sát bởi chính thuộc hạ khi đang đánh dẹp ở Thrace. Ông đã kịp tái thống nhất La Mã, nhưng không hưởng thành quả lâu dài. Đế chế La Mã vẫn tiếp tục trượt dài trong cuộc khủng hoảng thế kỷ III, cho đến khi Hoàng đế Diocletian và Constantine nổi lên cải cách.
Zenobia, sau chiến bại, mờ dần khỏi chính trường. Tuy nhiên, trong thời khắc ngắn ngủi, bà đã thiết lập một “đế chế” riêng suốt dải Trung Đông, thách thức cả La Mã và Ba Tư. Với trí tuệ, ý chí sắt đá, và khả năng điều binh khiển tướng, bà là biểu tượng phi thường của một nữ lãnh đạo không chấp nhận khuôn mẫu “an phận.”
Edward Gibbon đã khép lại số phận Palmyra bằng câu đầy nuối tiếc: “Palmyra, một thời trỗi dậy cạnh tranh với Rome, đã phải đánh đổi hàng thế kỷ phồn vinh chỉ trong một khoảnh khắc tìm kiếm vinh quang.” Chính tinh thần phiêu lưu, lòng kiêu hãnh, cùng sự bất chấp thế lực đế quốc quá mạnh đã dẫn Zenobia đến đỉnh cao rồi lụi tàn nhanh chóng.
8. Thay Lời Kết: “Nữ Hoàng Chiến Binh” Trong Tâm Thức Hậu Thế
Zenobia hiển nhiên không phải “cừu non” sợ hãi La Mã, mà là đối thủ tầm cỡ, mang tham vọng nối lại vinh quang các triều đại Hy Lạp – Ai Cập xưa (như Seleucid, Ptolemy). Bà đã tạc dấu ấn trong giai đoạn khủng hoảng của La Mã với câu chuyện của một phụ nữ nắm lấy cơ hội, khởi dựng một thực thể “đế chế” riêng, đương đầu với hai cường quốc (La Mã và Ba Tư). Dù sụp đổ, lý tưởng của bà tiếp tục được ngợi ca bởi những người phụ nữ quyền lực về sau như Catherine Đại đế của Nga, hay những giai thoại anh hùng về “nữ vương ở sa mạc” trong văn hóa Ả Rập.
Nếu Cleopatra được nhớ đến với “nhan sắc khuynh đảo” và mối quan hệ cùng hai nhà lãnh đạo La Mã, thì Zenobia nổi trội nhờ “tài thao lược” và quyết tâm tự mình kiểm soát vận mệnh, thậm chí ra tay đánh bại tàn dư Ba Tư và lấn chiếm đất đai La Mã. Bà nỗ lực xây dựng, tổ chức triều đình kết hợp các yếu tố Hy Lạp, La Mã, Ba Tư, Ả Rập, mong định hình một đế chế Đông-Tây hợp nhất.
Song, trong thế giới khi đó, La Mã vẫn là thế lực mạnh nhất, dẫu đang khủng hoảng nội bộ. “Cá lớn nuốt cá bé”: từ một “tiểu vương quốc” tự chủ, Palmyra muốn vươn lên làm đế chế ngang hàng Rome – khát vọng ấy là can đảm nhưng cũng mạo hiểm. Hệ quả là thành phố phồn hoa rơi vào tro tàn, còn Zenobia phải chịu nỗi ô nhục trước dân La Mã. Đoạn kết bẽ bàng có lẽ càng tô đậm huyền thoại về bà – một nữ hoàng chiến binh từng khiến đế quốc hùng mạnh nhất thế giới lo ngại.
Rốt cuộc, câu chuyện của Zenobia vừa là tấm gương cho lòng quả cảm, trí tuệ, vừa là lời cảnh tỉnh về tham vọng vượt quá tầm với. Trong khoảng thời gian ngắn ngủi, bà kiến tạo một đế chế ấn tượng, mở rộng lãnh thổ, nhưng lại phải đối diện guồng quay khủng khiếp của lịch sử, nơi các đế chế khổng lồ chỉ chực chờ “xé nát” kẻ thách thức. Tuy thất bại, bà để lại một tượng đài hiếm hoi về “phụ nữ tạo dựng đế chế” trong những trang sử cổ đại thường bị nam quyền chi phối.
Zenobia – từ một cô gái dòng dõi Ả Rập, Hy Lạp, Ai Cập, lên ngôi Nữ hoàng Palmyra, chinh phạt Ai Cập, châu Á Tiểu, rồi đối đầu trực tiếp với La Mã: tất cả chỉ gói gọn vài năm (từ 267 đến 272 SCN). Dù kết cục thế nào, di sản của bà vẫn bền bỉ trong trí nhớ nhân loại – một biểu tượng về nữ quyền, về dám nghĩ dám làm, và về sự khốc liệt của lịch sử, khi “thành hay bại” đôi khi chỉ cách nhau trong gang tấc.
“Palmyra đã thách thức Rome, và cái giá phải trả là sự hủy diệt gần như hoàn toàn.”
Nhưng chính nhờ bản lĩnh can trường và sự bùng nổ nhất thời ấy, câu chuyện của Zenobia vẫn sống động qua hàng thế kỷ, soi rọi hy vọng, cũng như rủi ro, cho những tâm hồn khát khao vượt ra khỏi giới hạn – bất kể là giới hạn về giới tính hay về địa-chính trị. Bằng nỗ lực phi thường, một phụ nữ đã dám đối đầu đế quốc hùng mạnh, ghi khắc tên mình nơi sa mạc và cả trong những sử sách về sau. Và đó chính là huyền thoại Zenobia.