Tóm lược nhanh: Ở Washington, một nhận thức đã trở thành “kiến thức thường” rằng Bắc Kinh muốn thay Hoa Kỳ để làm siêu cường thống trị và sẵn sàng mở rộng lãnh thổ một cách hung hãn. Trên thực tế, nếu lắng nghe kỹ những gì Trung Quốc nói (và làm), bức tranh hiện ra khác hẳn: Trung Quốc chủ yếu là một cường quốc quy ước (status quo) với mục tiêu đối ngoại rõ ràng nhưng giới hạn, còn ưu tiên số một là ổn định chế độ và phát triển trong nước. Khi hiểu nhầm Trung Quốc là một kẻ “lật đổ trật tự” toàn cầu, chính sách của Mỹ dễ trượt sang hướng ưu tiên quân sự, răn đe, tách rời—vô hình trung lại tăng rủi ro xung đột nơi vốn có thể quản lý bằng ngoại giao và kinh tế.
Tại sao Washington dễ “đọc sai” Bắc Kinh?
Trong những năm gần đây, cả hai đảng ở Mỹ đều chia sẻ một “đồng thuận diều hâu” về Trung Quốc. Từ lập luận rằng “nếu Bắc Kinh kiểm soát Đài Loan sẽ tiến tiếp sang Philippines và Việt Nam” cho đến quan điểm “Trung Quốc chơi ván cờ dài để soán ngôi Hoa Kỳ”, cách nhìn này đẩy chính sách vào quỹ đạo chuẩn bị chiến tranh và răn đe quân sự.
Vấn đề là: bằng chứng từ lời nói chính thức và hành động thực địa của Trung Quốc lại cho thấy ưu tiên của họ nhất quán hơn nhiều với một cường quốc muốn duy trì trật tự có lợi, chứ không phải “xé toạc” trật tự hiện hữu để lập đế chế mới.
Hãy nghe những gì Trung Quốc tự nói về mình
Điểm khởi đầu đúng đắn là tuyên bố chính thức của Bắc Kinh—từ Sách trắng đối ngoại (2011) đến các tập “Tập Cận Bình luận trị quốc” và chương trình giáo dục quốc gia. Các “lợi ích cốt lõi” lặp đi lặp lại:
- Ổn định chính trị nội bộ và duy trì sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Trung Quốc (ĐCSTQ).
- Chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ (đặc biệt nhạy cảm với Hồng Kông, Đài Loan, Tây Tạng, Tân Cương).
- Phát triển kinh tế – xã hội lâu dài.
Đáng chú ý là trong các dịp mang tính biểu tượng cực cao—ví dụ bài phát biểu kỷ niệm 100 năm thành lập ĐCSTQ (2021)—không hề có lời kêu gọi bá quyền. Ngược lại, ngôn từ nhấn mạnh phản đối can thiệp hung hăng ở nước ngoài, ủng hộ đa phương và hệ thống Liên Hợp Quốc. Khi nói đến đóng góp quản trị toàn cầu, Bắc Kinh muốn “tham gia sâu hơn” chứ không tuyên bố “thay thế Hoa Kỳ”.
“Đông lên, Tây xuống” – khẩu hiệu mô tả, không phải lộ trình bá quyền
Từ 2021, cụm từ “Đông đang lên, Tây đang xuống” xuất hiện trong diễn ngôn Trung Quốc, khiến nhiều người ở phương Tây coi đó là tuyên ngôn thế kỷ. Nhưng trong ngữ cảnh Trung Quốc, đây chủ yếu là mô tả xu thế cảm nhận, và thường đi kèm câu: “Trung Quốc không có ý định thay đổi Hoa Kỳ, cũng không muốn thay thế Hoa Kỳ.”
Phân tích tần suất cũng cho thấy khẩu hiệu này không hề áp đảo trên truyền thông đảng—nó xuất hiện khi lãnh đạo muốn huy động năng lượng chính sách trong nước, thúc đẩy tăng cường năng lực nhà nước để xử lý các thách thức phát triển, hơn là nêu “lộ trình lật đổ” trật tự.
Khi triển khai ra thế giới, Trung Quốc theo đuổi ảnh hưởng và lợi ích kinh tế—nhưng động cơ lại hướng nội. Vành đai và Con đường (BRI), chẳng hạn, phần lớn bắt nguồn từ nhu cầu giải tỏa công suất dư thừa trong các ngành hạ tầng, vật liệu, xây dựng… Dĩ nhiên, Bắc Kinh tận dụng các dự án để gia cố ủng hộ quốc tế với lập trường chủ quyền cụ thể (đặc biệt là Đài Loan). Tuy vậy, không có bằng chứng cho thấy họ muốn xuất khẩu mô hình chính trị hay cài đặt “giá trị Trung Quốc” như hệ chuẩn buộc các nước khác noi theo.
Cái “cũ” trong cái “mới”: mục tiêu đối ngoại nhất quán từ thời Thanh
Một chỉ báo mạnh cho thấy Trung Quốc không phải kẻ lật đổ trật tự là sự liên tục lịch sử của các mục tiêu:
- Đài Loan:
- Từ thời Thanh (thế kỷ 17–20), Đài Loan đã được quản trị và sáp nhập vào cấu trúc đế chế (ban đầu thuộc Phúc Kiến, sau là tỉnh riêng).
- 1895, nhà Thanh buộc phải nhượng Đài Loan cho Nhật sau chiến tranh Giáp Ngọ; từ đó, giới tinh hoa Trung Hoa (dù là Thanh, Dân Quốc hay Cộng sản sau này) đều coi “phục hồi” Đài Loan là nhiệm vụ lịch sử.
- Hội nghị Cairo 1943 (thời Trung Hoa Dân Quốc) xác định các vùng Nhật “cướp của Trung Quốc” cần trả lại—bao gồm Đài Loan và Bành Hồ.
- Sau 1949, cả Quốc Dân Đảng (Đài Bắc) và ĐCSTQ (Bắc Kinh) đều tự nhận đại diện “một Trung Quốc”, coi Đài Loan thuộc chủ quyền Trung Hoa. Chỉ từ thập niên 1990, khi Đài Loan dân chủ hóa, tranh luận tái định nghĩa quy chế chủ quyền mới mạnh lên.
- Hồng Kông và Ma Cao: trở về Trung Quốc cuối thập niên 1990 theo thỏa thuận với Anh/ Bồ Đào Nha—cũng phù hợp với mạch “phục hồi lãnh thổ bị tước đoạt” thời cận đại.
- Tây Tạng, Tân Cương, Thanh Hải: gắn liền với sự mở rộng biên cương của đế Thanh—một cấu trúc nhà nước đa tộc, đa khu vực, được nhà nước cộng sản kế thừa và tái sáp nhập đầu thập niên 1950.
Nói cách khác, nhiều “điểm nóng chủ quyền” hôm nay không phải do vị thế công nghệ hay giá trị chiến lược hiện đại mang lại, mà ăn sâu trong tự sự quốc gia kéo dài hàng thế kỷ. Ngay cả khi Đài Loan không có giá trị quân sự hay bán dẫn, tầng lớp lãnh đạo Trung Quốc vẫn sẽ muốn thống nhất—vì ý thức lịch sử–ý thức hệ, chứ không đơn thuần vì lợi ích thực dụng.
Biển Đông và đường đứt khúc
Tranh chấp biển của Trung Quốc không “cổ” bằng những câu chuyện đất liền. Cái gọi là đường chín đoạn thực chất xuất hiện muộn (dấu vết bản đồ thời Dân Quốc thập niên 1930–1940), sau đó được điều chỉnh (ví dụ bỏ hai đoạn ở Vịnh Bắc Bộ năm 1957 để cải thiện quan hệ với Bắc Việt). Điều đó cho thấy: Trung Quốc có đường đỏ cứng, nhưng không phải không biết thỏa hiệp theo bối cảnh ngoại giao.
Thực địa hôm nay chứng kiến bồi đắp, quân sự hóa, va chạm với Việt Nam, Philippines, Malaysia… Song ngay cả theo logic cứng rắn, đây không phải là mưu đồ “xóa sổ” láng giềng, mà là tranh chấp lịch sử–pháp lý–lợi ích sẽ chỉ có lối ra bằng ngoại giao tinh vi, quản trị chung vùng biển, các cơ chế giảm rủi ro, không bằng “giải pháp quân sự dẫn đường”.
Trung Quốc đã—và đang—khoanh cố định đa số biên giới
Nếu muốn “phục quốc toàn diện”, Bắc Kinh đã có vô vàn cơ hội nêu yêu sách lãnh thổ với Mông Cổ, Nga, Kyrgyzstan, Tajikistan… Nhưng dữ kiện ngược lại: đa số biên giới đất liền đã được đàm phán, phân giới, cắm mốc và chốt lại trong nhiều thập niên.
Ví dụ:
- Với Triều Tiên (1962–1964), Trung Quốc chấp nhận từ bỏ một số khu vực (đỉnh Bạch Đầu Sơn và hơn 500 km² lân cận) để kết thúc tranh chấp.
- Với Việt Nam, sau bình thường hóa 1991, hai bên ký Hiệp ước biên giới trên đất liền (1999) và Phân định Vịnh Bắc Bộ (2000), hoàn tất phân giới cắm mốc—một tín hiệu rõ ràng của “khoanh ổn định” thay vì đòi thêm.
Tổng thể mà nói, Trung Quốc không theo đuổi chủ nghĩa phục thù lãnh thổ toàn diện. Họ đặt cứng những gì coi là cốt lõi (Đài Loan, Hồng Kông, Tây Tạng, Tân Cương), còn lại ưu tiên “đóng hồ sơ” để tập trung nguồn lực cho phát triển.
8) Hàm ý chiến lược: “quân sự trước” là… đi sai bài
Nếu Trung Quốc là đối thủ cạnh tranh bình thường với mục tiêu giới hạn, cách tiếp cận hợp lý của Mỹ trong khu vực không phải là náo động quân sự, mà là:
- Cạnh tranh lành mạnh về công nghệ – kinh tế – giáo dục, thay vì vẽ Trung Quốc như “mối đe dọa hiện sinh”.
- Ngoại giao tích cực để quản lý bất đồng, mở rộng hợp tác thiết thực (chuyển dịch năng lượng, môi trường, y tế công—những thứ không thể giải quyết bằng tàu chiến).
- Đảm bảo an ninh đồng minh mà không cần “phình to” hiện diện quân sự đến mức gây leo thang vô cớ và bào mòn sức mạnh dài hạn.
Đặc biệt với Đài Loan, vì đây là vấn đề ý thức hệ–lịch sử đối với Bắc Kinh, nên răn đe quân sự cứng rất dễ bị diễn giải là khiêu khích, làm tăng xác suất tính toán sai. Chiến lược hiệu quả hơn là bảo toàn nguyên trạng (status quo)—điều đã giữ hòa bình bốn thập niên—đồng thời trấn an Bắc Kinh rằng độc lập đơn phương của Đài Loan không được ủng hộ. Trong khung đó, năng lực phòng vệ bất đối xứng của Đài Loan vẫn quan trọng, nhưng trọng tâm là giảm thiểu động lực leo thang.
Vì sao “điện – gió – vaccine – khí hậu” quan trọng hơn “tàu – tên lửa – căn cứ”?
Những vấn đề lớn nhất giữa Mỹ và Trung Quốc trong thập niên tới không phải chuyện “đổ bộ chiếm đóng”, mà là chuỗi cung ứng, tiêu chuẩn công nghệ, an ninh dữ liệu, phát thải carbon, y tế toàn cầu. Tất cả đều không thể giải bằng logic quân sự.
- Năng lượng & khí hậu: Trung Quốc là nhà sản xuất và người tiêu thụ năng lượng sạch hàng đầu; Mỹ là nhà đổi mới và nhà điều phối chuẩn mực. Cạnh tranh – hợp tác ở đây có thể cùng thắng.
- Y tế & an ninh sinh học: Bài học đại dịch cho thấy thiếu tin cậy giết chết thời gian vàng. Minh bạch dữ liệu và giao thức chung quan trọng hơn mọi tàu khu trục.
- Công nghệ nền tảng: Chuẩn mở—từ AI an toàn đến điện toán biên—cần bộ quy tắc quốc tế, nơi cả hai phải ngồi vào bàn.
Trở lại câu hỏi gốc: Trung Quốc không muốn gì?
- Không muốn trở thành “cảnh sát toàn cầu” gánh mọi chi phí trị an quốc tế.
- Không muốn thay thế hoàn toàn Mỹ trong vai trò trung tâm hệ thống—đa phương và trật tự LHQ đem lại đòn bẩy đủ dùng.
- Không muốn mở mặt trận bành trướng bất tận: điều đó ngốn nguồn lực, phá vỡ ổn định nội bộ, đi ngược ưu tiên tăng trưởng và kiểm soát rủi ro xã hội.
- Không muốn đẩy Đài Loan sang độc lập danh nghĩa; đây là lằn ranh đỏ hệ–lịch sử.
Thay vào đó, Trung Quốc muốn: an toàn chế độ, tiếp cận thị trường & công nghệ, không gian phát triển đủ lớn để giảm rủi ro trong nước (tăng trưởng, việc làm, dân số già, bất động sản, tài chính địa phương…).
Khuyến nghị chính sách cho Mỹ và đồng minh
Giảm “quân sự hóa” vấn đề cấu trúc
- Duy trì hiện diện an ninh đủ răn đe, nhưng ưu tiên giảm rủi ro va chạm (quy tắc chạm trán trên không – trên biển, đường dây nóng, tập trận minh bạch).
- Chuyển trọng tâm sang khả năng sống còn kinh tế – công nghệ (chuỗi cung ứng bán dẫn, vật liệu chiến lược, hạ tầng số an toàn).
Tăng “ngoại giao ràng buộc” (binding diplomacy)
Thiết lập gói hợp tác theo “ngoại lệ bảo vệ nguyên trạng Đài Loan”: bảo đảm không ủng hộ độc lập đơn phương, song duy trì khả năng phòng vệ và không chấp nhận cưỡng bức.
Tận dụng đa phương (G20, APEC, ASEAN+, ADB, WB, IMF, các hiệp định khí hậu) để cài neo cam kết.
Cạnh tranh có hàng rào bảo vệ (guardrails)
Rõ ràng hóa kiểm soát xuất khẩu theo tiêu chí hẹp – sâu cho công nghệ lưỡng dụng, thay vì rộng – nông dễ phản tác dụng.
Thiết lập “luật chơi” dữ liệu, AI, an ninh mạng để giảm bất định cho doanh nghiệp hai bên.
Tôn trọng “điểm cứng” của nhau
Với Bắc Kinh: Đài Loan là điểm cứng; với Washington: tự do hàng hải, an ninh đồng minh, không dùng vũ lực đơn phương là điểm cứng.
Kỹ thuật thương lượng: đóng băng leo thang, gói trao đổi hạn chế, thử nghiệm hợp tác lĩnh vực phi an ninh trước.
Tóm lại
Gán cho Trung Quốc một tham vọng bá quyền không giới hạn sẽ đẩy chính sách đi sai quỹ đạo: tốn kém, nguy hiểm, và bỏ lỡ khả năng cạnh tranh–hợp tác nơi Mỹ có ưu thế tự nhiên. Nhìn Trung Quốc như đối thủ hệ thống với mục tiêu giới hạn cho phép Washington thiết kế chiến lược thông minh hơn: răn đe đủ dùng, ngoại giao chủ động, kinh tế – công nghệ làm trọng tâm, và tôn trọng lằn ranh đỏ của đôi bên.
Trung Quốc đang nói rất rõ họ muốn gì—và không muốn gì. Nếu muốn quản trị cạnh tranh thay vì trượt vào xung đột, Washington (và các đồng minh) sẽ làm tốt hơn nếu lắng nghe, đọc kỹ, rồi thiết kế chính sách dựa trên thực tại, không phải dựa trên hình ảnh phóng đại vì sợ hãi.


































