Tháng 6 vừa qua, việc Washington công bố một “thỏa thuận khung” với Bắc Kinh đánh dấu một cú chuyển số âm thầm trong kinh tế chính trị toàn cầu. Đây không phải khởi đầu cho kỷ nguyên “giải phóng” đơn phương theo tưởng tượng của Tổng thống Donald Trump, cũng không phải sự trở lại của giấc mơ “quản trị cạnh tranh nước lớn” thời Biden. Đó là khai màn thực sự của thời đại “vũ khí hóa phụ thuộc lẫn nhau” (weaponized interdependence): nơi Mỹ bắt đầu nếm trải cảm giác bị người khác làm với mình những điều mà lâu nay chính Washington đã làm với họ.
Thời đại mới này vận hành bằng vũ khí cưỡng bức kinh tế – công nghệ: trừng phạt, tấn công chuỗi cung ứng, kiểm soát xuất khẩu… Tất cả đều tận dụng những điểm nghẽn (chokepoints) nằm trong hạ tầng ràng buộc thế giới lại với nhau: tài chính đô la, mạng lưới thông tin, công nghệ lõi. Hai thập kỷ qua, Mỹ đơn phương vũ khí hóa các điểm nghẽn ấy để giành lợi thế chiến lược. Nhưng khi thị trường trộn lẫn an ninh quốc gia, Mỹ buộc phải học cách phòng thủ trong một thế giới nơi cường quốc khác cũng có đòn bẩy riêng.
Không phải ngẫu nhiên mà chính quyền Trump phải đi đến một thỏa thuận với Trung Quốc. Các quan chức thừa nhận đã nới kiểm soát xuất khẩu bán dẫn để đổi lấy việc Bắc Kinh giảm hạn chế đất hiếm—điểm nghẽn đang siết chặt ngành ô tô Mỹ. Các hãng phần mềm thiết kế chip (EDA) như Synopsys, Cadence bán lại được sang Trung Quốc; Nvidia có thể xuất khẩu dòng H20 phục vụ huấn luyện AI. Ngoại trưởng Marco Rubio (bài phát biểu tháng 6) mô tả Trung Quốc đã “góc chợ” đất hiếm, đẩy Mỹ vào “nút thắt” và buộc Washington nhận ra năng lực công nghiệp của mình phụ thuộc sâu vào những quốc gia có thể dùng nó làm đòn bẩy.
Giọng điệu kêu gọi tự cường vẫn còn đó, nhưng thực tế chạy đua ký thỏa thuận phơi bày giới hạn của chủ nghĩa đơn phương. Không chỉ Mỹ, các trung tâm quyền lực khác cũng lúng túng tìm cách bảo vệ lợi ích trong một thế giới nơi tích hợp kinh tế – công nghệ từ lời hứa trở thành mối đe dọa.
Toàn cầu hóa đã dựng nên những “ngăn xếp” dễ vũ khí hóa
“Vũ khí hóa phụ thuộc” là sản phẩm phụ ít ai tính trước của thời hoàng kim toàn cầu hóa. Sau Chiến tranh Lạnh, doanh nghiệp xây dựng kinh tế liên thông trên hạ tầng lấy Mỹ làm trung tâm:
- Internet – thương mại điện tử – mạng xã hội: các nền tảng Mỹ đan dệt hạ tầng truyền thông thế giới.
- Tài chính đô la: cơ chế đô la thanh toán (dollar clearing), ngân hàng đại lý, mạng nhắn tin SWIFT kết nối giao dịch toàn cầu.
- Bán dẫn: sản xuất trải rộng Âu – Á với chuỗi công đoạn siêu phân mảnh; nhưng quyền sở hữu trí tuệ cốt lõi (như phần mềm thiết kế, công cụ EDA) nằm trong tay vài công ty Mỹ.
Mỗi hệ thống này là một “ngăn xếp” (stack) công nghệ – dịch vụ đan cài và gia cố lẫn nhau: mua “Internet mở” thường đồng nghĩa mua nền tảng Mỹ, từ đó kéo theo thương mại điện tử, dịch vụ đám mây, chuẩn dữ liệu. Khi địa chính trị tưởng như đã lỗi thời, ít ai lo ngại phụ thuộc vào hạ tầng do nước khác cung cấp.
Sau 11/9, Mỹ bắt đầu khai thác các ngăn xếp đó để truy đuổi khủng bố—rồi mở rộng sang trừng phạt ngân hàng, cuối cùng gạt cả quốc gia như Iran ra rìa hệ thống tài chính. Internet biến thành thiết bị giám sát toàn cầu, buộc nền tảng và công cụ tìm kiếm giao nộp dữ liệu chiến lược. Khi Mỹ rút khỏi JCPOA và đe dọa trừng phạt doanh nghiệp châu Âu làm ăn với Iran, các chính phủ EU bất lực, không bảo vệ nổi doanh nghiệp của mình trước quyền lực Mỹ.
Năm 2019, học giới khái quát hóa hiện tượng này: mạng lưới kinh tế toàn cầu tập trung cao độ, quyền lực thực tế nằm ở một số ít nút trụ. Nhà nước nào chi phối được các nút ấy—đặc biệt là Mỹ—có thể hút thông tin và cấm cửa đối thủ. Không ngạc nhiên khi một số quan chức cấp cao thời Trump xem đây là “cẩm nang” siết Huawei, mở rộng kiểm soát bán dẫn.
Nhưng “đẹp” với kẻ sử dụng, xấu với trật tự. Càng vũ khí hóa kết nối, phản ứng đối kháng càng lớn: mục tiêu tách rời, ẩn mình, trả đũa. Kết cấu liên thông bị dệt lại theo logic công – thủ, thay vì lợi ích thương mại chung.
Từ Biden đến Trump: thang vũ khí lên, và cái giá đi kèm
Thời Biden, vũ khí kinh tế trở thành công cụ thường nhật: mở rộng kiểm soát bán dẫn để làm chậm AI Trung Quốc, bóp Hà Lan – Nhật Bản cắt nguồn máy EUV/DUV cho Bắc Kinh; phối hợp đồng minh trừng phạt Nga, nhằm bào mòn năng lực vũ khí. Ý tưởng “quản lý vũ khí hóa” bằng khung hạn chế trừng phạt nhanh chóng rụng rơi trong thực thi, biến thành một hệ thống “trừng phạt mọi thứ, mọi nơi”.
Đỉnh điểm là đề án chia ba tầng thế giới: Mỹ và vài đồng minh thân cận ở tầng trên cùng; số đông ở giữa với giới hạn phổ quát; ít đối thủ ở tầng đáy bị từ chối chip huấn luyện AI và trọng số (weights) của mô hình tiên tiến. Nếu chạy trơn, Mỹ sẽ kéo dài lợi thế AI.
Chính quyền Trump sau đó bỏ khung kỹ trị, nhưng không bỏ mục tiêu: duy trì ưu thế và quyền kiểm soát điểm nghẽn. Vấn đề là người khác cũng không ngồi yên: họ xây năng lực và thể chế để chống chịu.
Trung Quốc: từ “bài học Snowden – ZTE – Huawei” đến ngăn xếp thay thế
Với Trung Quốc, rò rỉ của Edward Snowden (2013) phơi bày tầm với của Mỹ và cơ chế vận hành thời đại mới. Bắc Kinh chuyển từ mục tiêu tự chủ công nghệ dài hạn sang coi phụ thuộc vào Mỹ là đe dọa cấp bách. Sau khủng hoảng ZTE, rồi vòng siết Huawei, truyền thông nhà nước nói ngày càng nhiều về “an ninh thông tin”, “chủ quyền dữ liệu”, “điểm nghẽn công nghệ” và “tự lực cánh sinh”.
Chính sách theo sau: Luật kiểm soát xuất khẩu (2020) và các quy định (2024) về hàng lưỡng dụng; dựng bộ máy chuyên trách biến điểm nghẽn thành đòn bẩy thực dụng. Trung Quốc không chỉ giữ mỏ, mà thống trị hệ sinh thái kinh tế – công nghệ của đất hiếm: quy trình chiết tách – luyện – chế tạo nam châm chuyên dụng cho ô tô, máy bay, thiết bị cao cấp. Tương tự cách Mỹ cấm xuất khẩu thiết bị/EDA bán dẫn, Trung Quốc cấm xuất thiết bị xử lý đất hiếm—không chỉ kiểm soát hàng hóa mà còn kiểm soát tri thức và dữ liệu dòng chảy: biết ai mua gì, khi nào, từ đó nhắm đúng huyệt.
Mùa hè vừa rồi, châu Âu và Mỹ cùng mắc kẹt: nếu nam châm bị siết, dây chuyền của Mercedes, BMW hay các hãng Mỹ đều có thể dừng. Tín hiệu “đổi khóa lấy khóa” khiến Washington xuống thang chip để mở van đất hiếm. Trong ngắn hạn, Bắc Kinh có khả năng bật tắt công tắc tùy bối cảnh để ngăn leo thang, hoặc ép đàm phán.
Ở tầng cao hơn, Trung Quốc xây “ngăn xếp” mới xoay quanh năng lượng: vật liệu – pin – xe điện – lưới điện thông minh – thiết bị tái tạo – hệ điều hành công nghiệp. Mục tiêu: giảm tiếp xúc với điểm nghẽn Mỹ và tạo điểm nghẽn mới của riêng mình.
Châu Âu: quyền lực tiềm tàng, thể chế phân tán
EU sở hữu nhiều đòn bẩy: SWIFT, Euroclear, thị trường đơn nhất lớn thứ hai, các “nút” công nghệ như ASML (lithography), SAP, Ericsson. Nhưng thiếu bộ máy thống nhất để biến tiềm lực thành sức mạnh cưỡng bức. Dự án “EuroStack”—xây nền IT độc lập—mới ở dạng phôi. An ninh do Mỹ bảo trợ, chiến tranh Ukraine làm tăng lệ thuộc ngắn hạn vào Washington. Khi Mỹ cung cấp tình báo – thiết kế biện pháp trừng phạt Nga, châu Âu không buộc phải tự xây công cụ tương đương OFAC hay BIS.
Mâu thuẫn nội khối làm chiếc phanh tay: vụ Lithuania – Trung Quốc (2021), tiếng nói doanh nghiệp lớn kéo theo xu hướng giảm áp, duy trì cửa thị trường Trung Quốc. Công cụ “chống cưỡng bức” (anti-coercion instrument) của EU—được kỳ vọng như “đại bác”—lại đặt quá nhiều chốt an toàn, khiến đối thủ không tin EU sẽ bắn. Chu trình kích hoạt dài, cho đối phương đủ thời gian phá đòn bằng đe dọa – hứa hẹn để chia rẽ nội bộ. Thành ra, “EACO”: Europe Always Chickens Out—điểm yếu có tính hệ thống trong các đối đầu địa kinh tế.
Tóm lại, EU rất nhiều mục tiêu an ninh kinh tế nhưng thiếu công cụ thực thi: không có OFAC châu Âu, chưa dựng xong cục kiểm soát xuất khẩu đủ răng; phối hợp an ninh – thương mại bị kẹt giữa cấp quốc gia (an ninh) và cộng đồng (thị trường).
Mỹ tự bào mòn “máy chiến” địa kinh tế
Khó khăn của châu Âu mang tính cấu trúc; còn của Mỹ phần lớn do lựa chọn chính trị. Sau nhiều thập kỷ gây dựng cỗ máy chiến tranh kinh tế tinh vi, Washington lại tháo dỡ nó:
- Đóng băng tuyển dụng liên bang; OFAC và Văn phòng Tình báo Khủng bố – Tài chính bị hụt người, dự toán giảm ngân sách trong khi chương trình trừng phạt tăng.
- BIS (Bộ Thương mại) mất nhân sự giữa lúc gánh kiểm soát xuất khẩu phức tạp hơn bao giờ hết.
- NSC cắt hơn một nửa nhân sự; Bộ Ngoại giao hao hụt; cơ chế liên ngành suy yếu. Cá nhân hóa quyết sách thay cho thể chế hóa, tạo sáng kiến manh mún và thiếu điều phối.
- Tòa án liên bang bắt đầu khoanh tay với các tuyên bố khẩn cấp bị lạm dụng trong thương mại; thách thức pháp lý gia tăng ngay từ phe bảo thủ – tự do kinh tế.
Trên bình diện hạ tầng quyền lực, Mỹ cũng tự làm mờ trung tâm:
- Nới lỏng với tiền mã hóa, giảm cưỡng chế các nền tảng bị cáo buộc rửa tiền – lách trừng phạt; dỡ một số rào cản đối với dịch vụ gây tranh cãi. Điều này vô tình khuyến khích đối thủ xây hệ thanh toán thay thế, đẩy nhanh phi đô la hóa vi mô.
- Thỏa thuận dữ liệu – bán dẫn tại Trung Đông khuyến khích trung tâm dữ liệu dùng chip Mỹ ở khu vực đan xen lợi ích với Trung Quốc, tạo điểm rủi ro mới cho chuỗi AI.
- Chi tiêu mới ưu tiên nhiên liệu hóa thạch, cắt sâu đầu tư khoa học – công nghệ sạch, làm Mỹ có nguy cơ nhường thế hệ công nghệ năng lượng cho Trung Quốc; đồng thời tự khóa vào công nghệ già cỗi.
Hậu quả gộp lại: Mỹ không chỉ bớt sức ép với người khác mà còn bớt hấp dẫn với chính các nền tảng kinh tế – công nghệ của mình. “Ngăn xếp Mỹ”—bộ sưu tập thể chế + công nghệ + tiêu chuẩn—mất dần hào quang. Khi dùng công cụ thiếu kỷ luật, Mỹ mời gọi tính toán sai lầm, hệ quả ngoài ý muốn, và đồng minh – đối tác cũng xây ngăn xếp thay thế có sức hút riêng—đặc biệt nếu Trung Quốc bứt lên ở công nghệ năng lượng.
Chuẩn bị cho kỷ nguyên “phổ biến vũ khí kinh tế”
Sự phát triển của vũ khí cưỡng bức kinh tế đang giống hệt quỹ đạo phổ biến hạt nhân: ban đầu chỉ vài nước có, rồi ngày càng nhiều tác nhân sở hữu; rủi ro leo thang – hiểu lầm tăng theo. Bối cảnh mới buộc Mỹ (và mọi cường quốc) phải điều chỉnh học thuyết:
- Đọc đúng bàn cờ đa tác nhân: không còn “đối thủ đơn nhất” như thời hạt nhân. Chuỗi cung ứng do khối tư nhân dẫn dắt; phản ứng đến từ chính phủ + doanh nghiệp xuyên quốc gia. Chính sách phải điều hướng mà không tự bắn vào chân.
- Xây lại nhà nước an ninh kinh tế: từ khả năng điều phối liên ngành, bản đồ mạng lưới, tới hệ thống cảnh báo – đánh giá tác động theo thời gian thực. Đây là năng lực tri thức chứ không chỉ công cụ pháp lý.
- Ranh giới sử dụng vũ khí: không chỉ “làm thế nào cho mạnh”, mà khi nào không nên làm. Giới hạn có thể kiểm chứng giúp đồng minh + doanh nghiệp tin vào tính dự đoán.
- Hợp tác kiểu “kiểm soát vũ khí”: giống thời hạt nhân, cần chuẩn hóa, minh bạch tối thiểu và đường dây nóng để giảm hiểu lầm, tránh vòng trả đũa phá hủy.
Doanh nghiệp: từ nạn nhân thụ động đến tác nhân chiến lược
Trong kỷ nguyên vũ khí hóa, doanh nghiệp không chỉ là đối tượng; họ có năng lực – lợi ích riêng:
- Siêu nền tảng (cloud, mạng, tài chính, chip) là điểm nghẽn sống: bị ép chia sẻ thông tin, chặn giao dịch, đổi thị trường. Nếu không có khung bảo hộ pháp lý rõ ràng, họ bị mắc kẹt giữa đạn pháo chéo.
- Chiến lược ngăn xếp: doanh nghiệp lớn sẽ chủ động thiết kế ngăn xếp “độ bền cao”—đa chuẩn, đa nguồn, sẵn cơ chế chuyển đổi nhanh khi chính sách đảo chiều.
- Đàm phán tập thể với nhà nước: yêu cầu quy trình tham vấn và đánh giá tác động trước khi kích hoạt công cụ cưỡng bức, tránh cú sốc chính sách.
Ba kịch bản 5–7 năm tới
- Vũ khí hóa vô kỷ luật (xấu nhất)
Các bên đánh nhanh, đổi nhanh; trừng phạt – kiểm soát bị bật/tắt theo chu kỳ chính trị; thiếu thông tin chung. Chuỗi cung ứng đứt đoạn xoay vòng; lạm phát chi phí, đầu tư co lại; “vùng xám” tài chính – công nghệ nở rộng. - Song song các ngăn xếp khu vực (trung tính – dễ xảy ra)
Hình thành ba – bốn ngăn xếp: Mỹ + đồng minh lõi; Trung Quốc – châu Á mở rộng; châu Âu nửa độc lập; phần còn lại đi dây. Tương thích hạn chế, cầu nối đắt đỏ, tăng chi phí cố định nhưng ổn định tương đối. - Kiểm soát vũ khí kinh tế (tốt nhất – khó đạt)
Bộ quy tắc hạn chế dùng trừng phạt trên hạ tầng cốt lõi (điện, y tế, cứu trợ); minh bạch tối thiểu về danh mục kiểm soát; cơ chế miễn trừ nhanh cho giao dịch dân sinh; cửa tham vấn doanh nghiệp. Tạo sàn niềm tin để thương mại – đầu tư tiếp tục chảy.
Khuyến nghị chính sách cho Mỹ (và ai muốn sống sót)
1) Khôi phục năng lực thể chế – dữ liệu
- Tái xây OFAC/BIS+: tăng ngân sách, lương bổng, dữ liệu, công cụ phân tích chuỗi cung ứng “hạt mịn”; dựng bản đồ phụ thuộc liên cơ quan, truy vết nguy cơ lan truyền.
- Khôi phục NSC – liên ngành: kỷ luật quy trình, bảng phân vai; “phòng chiến dịch kinh tế” trực 24/7, liên kết Bộ Tài chính – Thương mại – Năng lượng – Ngoại giao – Quốc phòng.
2) Đặt “lằn ranh đỏ” sử dụng công cụ
- Cấm vũ khí hóa dịch vụ công thiết yếu (y tế, nhân đạo, điện nước).
- Cơ chế miễn trừ nhanh – “van an toàn” với giao dịch dân sinh; giảm tác dụng phụ gây oán hận lâu dài.
3) Liên minh theo “ngăn xếp mô-đun”
- Tương thích tối thiểu giữa ngăn xếp Mỹ – EU – châu Á thân Mỹ; chuẩn mở có kiểm soát (API, định dạng dữ liệu, chứng nhận bảo mật).
- Liên kết thanh khoản: đường dây hoán đổi tiền tệ, backstop thị trường repo xuyên biên giới; đồng bộ chuẩn KYC/AML để siết “vùng xám” mà không bóp nghẹt đổi mới.
4) Củng cố vị thế trong “ngăn xếp năng lượng – AI”
- Bảo toàn ưu thế vật liệu – pin – lưới thông minh – phần mềm điều độ; tránh “đặt cược” ngắn hạn vào công nghệ cũ làm mất suất ở thế hệ kế tiếp.
- Đầu tư hệ sinh thái AI: từ EDA – IP lõi – phần cứng đến mô hình – trọng số – an toàn AI; song hành quản trị chia sẻ trọng số với đồng minh để vừa giữ lợi thế vừa giảm động cơ sao chép thù địch.
5) Khuôn khổ “kiểm soát vũ khí kinh tế”
- Quy tắc thông báo sớm – tham vấn cấp tốc với nhóm G7 mở rộng trước khi đánh vào điểm nghẽn toàn cục (đất hiếm, nam châm, EDA, lithography, cloud).
- Danh mục đen/đỏ/da cam: đỏ—cấm, đen—cực hạn chế, da cam—có miễn trừ; cập nhật theo quý với bằng chứng kỹ thuật.
6) Hợp tác với doanh nghiệp như đối tác an ninh
- “Bài tập trận” chuỗi cung ứng: mô phỏng sự cố đất hiếm, EDA, cloud, dữ liệu biên; kịch bản chuyển đổi 30–60–90 ngày.
- Cấp phép “lá chắn pháp lý” cho hành động thiện chí theo yêu cầu nhà nước (safe harbor), đổi lại nghĩa vụ minh bạch có kiểm toán.
Lời nhắc với châu Âu
- Dựng OFAC phiên bản EU: một cơ quan hợp nhất thông tin – thực thi cho tài chính + xuất khẩu.
- Bật “đại bác chống cưỡng bức”: rút gọn thủ tục, đặt ngưỡng kích hoạt rõ ràng; thử lửa với vụ việc điển hình để tạo uy tín răn đe.
- Đầu tư ngăn xếp số – bán dẫn – năng lượng: ưu tiên nút cổ chai (EUV/DUV, vật liệu, công cụ công nghiệp 4.0), không dàn trải.
- Liên hệ đồng minh ngoài NATO (CPTPP, Ấn Độ – ASEAN) để đa dạng hóa điểm tựa.
Tầng doanh nghiệp: bộ cẩm nang sinh tồn
- Bản đồ phụ thuộc cấp linh kiện/phiên bản: biết chính xác EDA nào, chip nào, nam châm nào, API nào là điểm đơn.
- Phương án “dual-compile” ngăn xếp: có sẵn pipeline xây – chạy trên hai bộ phụ thuộc khác nhau (Mỹ/EU và Trung/quốc tế), giảm thời gian chuyển đổi.
- Hợp đồng “điều khoản bất định chính trị”: chia sẻ rủi ro với đối tác, trigger tự động khi có lệnh trừng phạt – kiểm soát.
- Kho dữ liệu kiểm soát nguồn gốc (provenance): phục vụ tuân thủ và đòi miễn trừ khi cần.
Kết luận: Từ bá quyền vũ khí hóa sang kiến trúc kiềm chế
Mỹ đã hưởng lợi từ vũ khí hóa phụ thuộc suốt một phần tư thế kỷ, dựa vào thể chế – công nghệ của chính mình và hình ảnh tự do – pháp trị để người khác tự nguyện dựa vào. Nhưng hiện tại, khi nhiều chủ thể đã cầm vũ khí tương tự, Mỹ đứng trước hai con đường:
- Tiếp tục cưỡng bức đơn phương, để rồi suy giảm bá quyền và vũ khí hóa leo thang tự khuếch đại nhau.
- Tái liên minh với các nước cùng chí hướng, tự giới hạn lạm dụng quyền lực đơn phương, từng bước kiểm soát vũ khí kinh tế, và lâu dài xây lại nền liên thông trên nền tảng vững hơn.
Kỷ nguyên “vũ khí hóa phụ thuộc” không kết thúc bằng một hiệp ước vĩ đại chỉ sau một đêm. Nó sẽ là chuỗi bước kỹ thuật – thể chế – chính trị: bổ sung ốc vít cho cỗ máy tri thức nhà nước, viết lại quy tắc an toàn cho vũ khí kinh tế, và dựng cầu mềm giữa các ngăn xếp. Đây là công việc khó bán trong nền chính trị mỏi mệt với “chuyên gia”, nhưng không có lối tắt. Bởi nếu không, an ninh và thịnh vượng Mỹ—và của cả hệ thống—sẽ là con tin của vòng xoáy trả đũa bất tận.

































