Một “trật tự hậu Mỹ” đang thành hình rõ rệt. Sự thay đổi đường lối kinh tế dưới thời Tổng thống Donald Trump không chỉ điều chỉnh vài sắc thuế hay một số thỏa thuận thương mại; nó làm lung lay những chuẩn mực và thể chế nâng đỡ toàn bộ nền kinh tế thế giới suốt nhiều thập kỷ. Tác động giống một trận động đất: bề mặt địa kinh tế xuất hiện các dãy “đồi” mới, còn nhiều “cầu – đường” cũ đổ sập, không thể lưu thông như trước. Đây là kết quả của lựa chọn chính trị có chủ ý, chứ không phải một biến cố tự nhiên khó tránh. Và vì thế, sẽ không có “lan can” tự động đưa chúng ta trở về trạng thái cũ.
Nhìn bề ngoài, nhiều người vẫn tập trung vào câu hỏi: chuỗi cung ứng và thương mại hàng hóa giữa Mỹ và Trung Quốc dịch chuyển đến đâu? Ai chiếm được bao nhiêu thị phần? Cách đặt vấn đề này quá hẹp. Nó bỏ lỡ thực tế rằng khung khổ do Mỹ kiến tạo sau Thế chiến II từng thấm sâu vào mọi quyết định của nhà nước, ngân hàng và doanh nghiệp trên khắp thế giới. Nếu chỉ đếm thâm hụt – thặng dư thương mại hay xem Mỹ, Trung có còn “trung tâm” hay không, ta sẽ đánh giá thấp quy mô và tầm ảnh hưởng của sự thay đổi.
“Hàng hóa công” toàn cầu như một gói bảo hiểm chung
Sau năm 1945, Mỹ cung cấp cho thế giới một tập hợp “hàng hóa công” (global public goods) có tính nền tảng: tự do và an toàn hàng hải – hàng không; giả định rằng tài sản tư nhân được bảo vệ khỏi tịch thu tùy tiện; luật lệ thương mại tương đối ổn định; và quan trọng nhất, những tài sản định danh bằng đô la đủ sâu – rộng – lỏng để giao dịch và cất giữ. Ở góc độ kinh tế, có thể coi đây là gói bảo hiểm toàn cầu.
Mỹ “thu phí bảo hiểm” theo nhiều cách: từ quyền đặt luật chơi, dòng vốn đổ vào thị trường Mỹ, đến lợi thế tiêu chuẩn kỹ thuật – pháp lý khiến nhà đầu tư chọn Mỹ làm “bến đỗ” mặc định. Đổi lại, các xã hội tham gia vào hệ thống này giảm đáng kể chi phí phòng ngừa rủi ro: ít phải tự dựng “lũy” bảo vệ, có thể dồn sức cho thương mại, công nghiệp, đổi mới.
Cơ chế đó tạo ra “trạng thái thuận lợi” kéo dài: biên giới quốc gia tương đối ổn định, nguy cơ chiến tranh xâm lược suy giảm; nền kinh tế có thể chuyên tâm tích lũy vốn, chuyển giao công nghệ, nâng năng suất. Dù bất công kinh tế vẫn tồn tại—và đôi khi do chính Mỹ tạo ra—trật tự bảo hiểm chung này về tổng thể là cùng thắng: ổn định hơn, đổi mới nhiều hơn, mức sống tăng nhanh hơn, các nền kinh tế nghèo hơn có cơ hội hòa vào dòng chảy toàn cầu.
Bước ngoặt: từ “nhà bảo hiểm” thành “kẻ thu phí”
Những rạn nứt trong hệ thống đã tích tụ từ trước: trỗi dậy của Trung Quốc, biến đổi khí hậu, cú sốc công nghệ số, khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008–2009, đại dịch COVID-19, và sự mất tín nhiệm của cử tri Mỹ vào giới tinh hoa sau chiến tranh Afghanistan – Iraq. Nhưng bước ngoặt nằm ở cách Mỹ định nghĩa lại vai trò của mình dưới thời Trump, đặc biệt trong nhiệm kỳ hai: từ người bán bảo hiểm sang người khai thác lợi ích.
Bức tranh mới mang những đặc điểm sau:
- Rủi ro đến từ chính “nhà bảo hiểm”: quyền tiếp cận thị trường Mỹ bị đe dọa trên diện rộng; bảo đảm an ninh gắn điều kiện mua vũ khí, năng lượng, sản phẩm công nghiệp “Made in USA”; yêu cầu “phí phụ” khi doanh nghiệp nước ngoài hoạt động tại Mỹ; gây sức ép để đối tác loại bỏ đầu vào và vốn Trung Quốc.
- Mức phí cao hơn, quyền lợi ít hơn: “bảo hiểm” vừa đắt vừa hẹp, và có thể bị thay đổi đơn phương. Sự tùy biến khó đoán tạo thành bất định có chủ đích—công cụ để mặc cả với đối tác.
Hệ quả dự báo khá rõ: khách hàng sẽ tự bảo hiểm (self-insure). Họ dự trữ nhiều hơn, đỡ dấn thân, chuyển danh mục đầu tư, né rủi ro pháp lý – chính trị. Nhưng tự bảo hiểm đắt đỏ và kém hiệu quả hơn nhiều so với khi rủi ro được chia sẻ dưới một “mái nhà” chung.
Tại sao chỉ nhìn Mỹ – Trung là chưa đủ?
Dĩ nhiên, tương tác Mỹ – Trung quan trọng. Nhưng nếu chỉ “so đũa” thương mại, ta bỏ qua tầng sâu hơn: hạ tầng thể chế và tài chính mà đô la và luật chơi Mỹ cung cấp cho toàn cầu. Những thay đổi về tính thanh khoản (liquidity) của tài sản đô la, về mức độ an toàn pháp lý, hay về khả năng đoán định chính sách mới là những nhân tố quyết định cách các chính phủ, tập đoàn, quỹ hưu trí, ngân hàng trung ương… phân bổ vốn. Khi “nước” trong hồ thanh khoản rút xuống, tất cả con thuyền—dù neo ở Mỹ, châu Âu hay châu Á—đều “cạ đá”.
Cơ chế tự bảo hiểm: từ công ty đến quốc gia
Khi “bảo hiểm chung” suy yếu, từng chủ thể phải tự đắp tường:
- Doanh nghiệp tăng tồn kho chiến lược, chấp nhận chi phí chuỗi cung ứng cao hơn để đa dạng hóa; đầu tư ra nước ngoài thận trọng vì rủi ro pháp lý – chính trị; giảm đòn bẩy tài chính.
- Ngân hàng – nhà đầu tư nâng phần nắm giữ tiền mặt và tài sản phòng thủ; đòi phần bù rủi ro cao hơn; chuyển một phần danh mục sang hàng hóa hữu hình (vàng, năng lượng, gỗ, đất) hoặc tài sản số.
- Chính phủ tích lũy dự trữ ngoại hối lớn hơn; dựng rào kiểm soát vốn có chọn lọc; thiết kế quy định buộc hệ thống tài chính mua nhiều nợ công hơn (xem thêm mục “kìm hãm tài chính”).
Khi ai cũng phòng thủ, tổng chi phí vốn đi lên, năng suất và đổi mới đi xuống. Không chỉ trao đổi hàng hóa chịu ảnh hưởng; dòng ý tưởng, tiêu chuẩn kỹ thuật và đầu tư hạ tầng—những yếu tố tăng năng suất trong dài hạn—cũng chậm lại.
Đồng minh lõi: gánh nặng cao nhất
Những nền kinh tế gắn chặt với Mỹ—Canada, Nhật Bản, Mexico, Hàn Quốc, Vương quốc Anh—chịu tác động mạnh nhất vì họ đặt cược sâu vào luật chơi cũ.
- Nhật Bản là trường hợp điển hình: hàng chục năm chuyển giao công nghệ, quản trị; đầu tư sản xuất tại Mỹ; nắm giữ Kho bạc Mỹ như bến đỗ tiết kiệm; phối hợp trừng phạt và tăng chi tiêu quốc phòng theo ưu tiên Washington. Đổi lại, kỳ vọng “gói bảo hiểm hạng bạch kim”: tiếp cận thị trường Mỹ, an toàn pháp lý – tài chính, và sự nhất quán dài hạn. Nhưng những điều khoản mới—từ thuế nhập khẩu cao hơn (đánh vào ô tô, thép, linh kiện) đến cam kết quỹ đầu tư quy mô rất lớn vào Mỹ do phía Mỹ định đoạt ưu tiên—đã khiến lợi ích kỳ vọng suy giảm và rủi ro tăng lên. Ngay cả khi Nhật chấp nhận “phí” cao, quyền lợi vẫn có thể bị điều chỉnh đơn phương.
- Canada và Mexico buộc phải đàm phán quyết liệt hơn về các điều chỉnh thuế – quy tắc xuất xứ – tiêu chuẩn, đồng thời thúc đẩy đa dạng hóa: đẩy mạnh liên kết nội khối, tìm thêm cửa với châu Âu, châu Á. Song vị trí địa lý và mức độ tích hợp với Mỹ khiến họ khó “thoát ly” hoàn toàn.
- Hàn Quốc, Vương quốc Anh cũng có xu hướng “ngắn hạn đi theo – dài hạn cân bằng”: trước mắt giữ an ninh – chuỗi cung ứng, về sau thăm dò tăng liên kết với EU, ASEAN, hoặc chọn hợp tác công nghệ – tài chính với những đối tác khác để bù đắp rủi ro Mỹ.
Điểm nhức nhối không chỉ ở chi phí vật chất mà còn ở tâm lý: cảm giác bị “bẻ kèo” làm niềm tin xói mòn. Khi niềm tin giảm, chi phí giao dịch tăng—và đây là chi phí vô hình nhưng kéo dài.
EU và ASEAN: xoay trục phòng thân, “đi dây” giữa Mỹ và Trung
EU và ASEAN vốn đa dạng, không gắn trọn vẹn với Mỹ như nhóm đồng minh lõi. Họ linh hoạt hơn trong tái cấu trúc chuỗi cung ứng và mở rộng thị trường.
- EU: Một mặt tăng chi tiêu quốc phòng, củng cố thị trường trái phiếu chung để có “đệm” thanh khoản; mặt khác, thúc đẩy đa phương chọn lọc—thỏa thuận với châu Á – Thái Bình Dương về tiêu chuẩn, bảo hộ đầu tư, cơ chế giải quyết tranh chấp. Khi đầu vào – đầu ra với Trung Quốc đã lớn, xu hướng tăng liên kết với Trung Quốc ở một số ngành là tất yếu, đi kèm nỗ lực giảm phụ thuộc chiến lược ở các công nghệ cốt lõi.
- ASEAN: Không thể “cô lập” Trung Quốc về kinh tế. Khối này tiếp tục đa phương thực dụng: tận dụng thị trường Trung Quốc, đón vốn – công nghệ từ cả Đông – Tây, đồng thời nâng chuẩn nội khối (hải quan điện tử, logistics, chuẩn dữ liệu) để tự tăng sức đề kháng. Khi Mỹ hạn chế xuất – nhập với Trung Quốc, độ mở ASEAN thành điểm trung chuyển và sản xuất thay thế.
Tựu trung, cả EU và ASEAN đều trả thêm chi phí tự bảo hiểm (dự trữ, phòng thủ chuỗi cung ứng, chuẩn nội khối), đổi lấy sự tự chủ tương đối trước biến động từ Mỹ.
Thị trường mới nổi: lằn ranh kiên cường – mắc kẹt
Kinh nghiệm hai cuộc khủng hoảng 1998–1999 và 2008–2009 cho thấy đa số thị trường mới nổi (EM) dễ tổn thương. Nhưng bức tranh ngày nay phân hóa:
- Nhóm lớn, kiên cường hơn: Brazil, Ấn Độ, Indonesia, Thổ Nhĩ Kỳ… nhờ cải cách vĩ mô, phát triển thị trường vốn nội địa, và đa dạng hóa đối tác, đã hấp thụ sốc tốt hơn trong đại dịch và chu kỳ tăng lãi suất cực mạnh của Fed. Họ vẫn có dư địa chính sách để ứng phó.
- Nhóm thu nhập thấp – trung bình: Nợ công – nợ tư nhân phình to, tăng trưởng thực suy giảm cả thập kỷ. Khi “bảo hiểm chung” thu hẹp, cơ hội tiếp cận vốn rẻ, thị trường lớn và công nghệ mới co cụm. Làn sóng “ưu tiên nội địa” của các nền kinh tế lớn còn thu hẹp thêm không gian của nhóm này.
Dòng vốn chạy về nơi an toàn. Viện trợ – phát triển bị thắt lại. Một số nước nghèo buộc “đổi tài nguyên lấy ưu tiên tiếp cận” hoặc nhận các thỏa thuận ngắn hạn. Nhưng đó không phải con đường tới tăng trưởng bền vững như giai đoạn toàn cầu hóa sâu trước kia.
Khi đô la bớt “lỏng”: cú sốc thanh khoản toàn cầu
Từ lâu, đô la và trái phiếu Kho bạc Mỹ là “cảng tránh bão”: sâu, rộng, thanh khoản cao—tức có thể chuyển thành tiền mặt nhanh, rẻ, với ít trượt giá. Điểm cốt lõi của “tài sản an toàn” Mỹ không chỉ là rủi ro thấp mà còn là khả năng quy đổi tức thời với chi phí giao dịch nhỏ, ngay cả với lệnh lớn.
Nay, một loạt phát ngôn – ý tưởng chính sách như ràng buộc kỳ hạn nắm giữ, phân biệt đối xử thuế với nhà đầu tư ngoại, gây sức ép giảm độc lập của Fed, chủ trương làm yếu USD… khiến kỳ vọng ổn định bị bào mòn. Khi kỳ vọng thay đổi, hành vi danh mục thay đổi theo:
- Lợi suất dài hạn của Kho bạc có xu hướng cao hơn vì rủi ro chính sách và vì nguồn cầu “vĩnh viễn” từ nước ngoài bớt chắc chắn—đúng lúc Mỹ cần phát hành thêm nợ.
- Chi phí vốn lan tỏa: lãi suất chuẩn cao kéo mọi khoản vay doanh nghiệp – hộ gia đình đi lên.
- Dịch chuyển sang tài sản thay thế: vàng, hàng hóa hữu hình, đồng tiền khác, tài sản số… tăng hấp dẫn. Nhưng do kém thanh khoản hơn, chúng dễ tạo vòng lặp tăng nóng – sụt sâu, gây khó cho điều hành tiền tệ.
- Mối quan hệ USD – lãi suất trở nên “bất thường”: thay vì USD mạnh lên khi lãi suất Mỹ tăng (do chênh lệch lợi suất), bất định chính sách có thể khiến vốn rút đi, làm USD yếu đi dù lợi suất tăng.
Nói cách khác, thế giới vẫn thừa tiết kiệm nhưng lại thiếu bến đỗ an toàn. Khi “bến” lớn nhất trở nên khó đoán, cả hệ thống thiếu nước: tỷ giá, lãi suất và giá tài sản biến động mạnh hơn cho cùng một cú hích.
“Kìm hãm tài chính”: khi nhà nước cần người gửi tiền gánh nợ
Trong bối cảnh thanh khoản khan hiếm, nhiều chính phủ có động cơ đảm bảo nợ công được tài trợ trong nước, thay vì phó mặc thị trường quốc tế. Cách làm quen thuộc là kìm hãm tài chính (financial repression):
- Quy định buộc ngân hàng – bảo hiểm nắm giữ tỷ lệ cao trái phiếu chính phủ.
- Hạn chế dòng vốn ra, áp chuẩn vốn – thanh khoản làm tăng “giá” của việc đầu tư ra ngoài.
- Phân bổ bắt buộc: ưu tiên tín dụng cho khu vực công hay ngành mục tiêu.
Điều này hạ lợi tức thực của người tiết kiệm, tăng rủi ro “trưng thu trên thực tế” qua lạm phát và lãi suất âm thực. Doanh nghiệp tư nhân khó vay vốn dài hạn giá rẻ, đầu tư tư giảm, năng suất tiềm năng bị bào mòn.
Kinh tế vi mô của một thế giới phòng thủ
Không còn “ô” chung, mọi mắt xích phải gia cố:
- Chuỗi cung ứng: từ “tối ưu chi phí” sang “tối ưu độ bền”, chấp nhận dư thừa có chủ ý (thêm nhà cung cấp, thêm kho, thêm công đoạn nội địa). Giá thành cao hơn, tốc độ chậm hơn, khả năng mở rộng giảm.
- Quản trị rủi ro pháp lý – chính sách: hợp đồng lồng ghép điều khoản “bất khả kháng chính trị”, bảo hiểm chính trị đắt hơn, các thỏa thuận đầu tư đòi cơ chế ràng buộc mạnh hơn.
- Đổi mới công nghệ: phối hợp xuyên biên giới khó hơn vì tiêu chuẩn tách rời; chia sẻ dữ liệu – nhân lực bị rào cản; “chi phí bay hơi tri thức” tăng khi thị trường phân mảnh.
- Người tiêu dùng: lựa chọn ít hơn, giá cao hơn, chu kỳ sản phẩm chậm lại. Sự phân hóa giá giữa thị trường (price dispersion) tăng khi rào cản địa chính trị chồng lên rào cản thuế quan.
Trung Quốc: ít thay đổi nhất, nhưng câu hỏi về “độ tin cậy”
Nghịch lý là môi trường gần của Trung Quốc—đối tượng bị tuyên bố nhắm đến—lại bị thay đổi ít nhất trong ngắn hạn, vì Bắc Kinh đã chủ động giảm lệ thuộc vào Mỹ về xuất – nhập, vốn và công nghệ. Trung Quốc có dư địa tự bảo hiểm hơn đa số nền kinh tế đang phát triển: dự trữ lớn, công nghiệp nền tảng dày, khả năng điều phối chính sách vĩ mô mạnh.
Câu hỏi mở là: liệu Trung Quốc có thể trở thành “nhà bảo hiểm” đáng tin với bên ngoài hay không. Nếu mô hình đưa ra tiếp tục mang tính bảo kê – mặc cả, sự hoài nghi của nhiều nước sẽ giữ nguyên. Trong một thế giới thiếu “bến đỗ an toàn”, độ tin cậy thể chế là đồng tiền khan hiếm nhất.
Cơ hội trong khó khăn: liên kết chọn lọc Á – Âu
Dù bức tranh u ám, cửa thoát không phải không có. Khả dĩ nhất là liên kết chọn lọc giữa châu Âu và các nền kinh tế châu Á – Thái Bình Dương ngoài Trung Quốc (khối CPTPP và các đối tác), nhằm tạo một không gian ổn định tương đối:
- Nâng cấp luật chơi: bảo đảm quyền đầu tư lẫn nhau, cơ chế giải quyết tranh chấp ràng buộc, tiêu chuẩn kỹ thuật tương thích.
- Cộng gộp thanh khoản: thiết kế đường băng khẩn cấp tài chính khu vực để ứng phó cú sốc, giảm phụ thuộc vào “bến” đô la.
- Chống tê liệt thể chế toàn cầu: duy trì vai trò của IMF, WB, WTO bằng cách phối hợp bỏ phiếu – tài trợ, hạn chế phủ quyết mang tính chính trị.
- Hàng rào thông minh: bảo hộ an ninh – công nghệ ở điểm cốt lõi, song giữ mở cho dòng thương mại – đầu tư rộng hơn.
Đây không phải bản sao của trật tự Mỹ dẫn dắt, và kém lý tưởng hơn. Nhưng nó vẫn tốt hơn viễn cảnh mỗi bên tự lo, chi phí đội lên, tăng trưởng mòn mỏi.
Mỹ trong gương: nguy cơ bị “vòng ngoài hóa”
Với chiến lược “song phương nặng mặc cả”, Mỹ có thể đạt thỏa thuận đắt đỏ với một số nền kinh tế trong ngắn hạn. Nhưng xu hướng dài hạn có thể là bị vòng ngoài hóa trong chuỗi giá trị và công nghệ: dòng vốn – nhân tài – tiêu chuẩn kỹ thuật lệch tâm khỏi Mỹ, chuyển dần sang các trục liên kết khác.
- Chuỗi cung ứng “của Mỹ, cho Mỹ” sẽ đắt đỏ, kém đa dạng nguồn, dễ tổn thương trước cú sốc nội địa.
- Thị trường đang phát triển: nếu bị bỏ lại, Mỹ đánh mất cơ hội thị trường tương lai, đồng thời đối diện hệ quả xã hội – y tế – di cư trầm trọng hơn.
- Tiêu chuẩn toàn cầu tách rời: ô tô, tài chính số, dữ liệu… ngày càng không theo chuẩn Mỹ; doanh nghiệp Mỹ bị thu hẹp thị phần ở nhiều khu vực.
- Năng lực tài chính – quân sự bị bào mòn khi dòng vốn ngoại suy giảm và chi phí vay cao hơn.
Nói gọn: thay vì một “cảng tránh bão” ăn phí ổn định, Mỹ đang vận hành một “sòng bài” lợi ngắn – rủi ro dài. Khách có thể vào vì tò mò hay sợ hãi, nhưng không ở lại khi mất niềm tin.
Kết luận: từ bảo hiểm chung đến thế giới phòng thủ đắt đỏ
Khi bảo hiểm chung rút đi, thế giới vẫn sẽ xây những nhịp cầu mới. Nhưng những nhịp cầu ấy tốn kém hơn, khó đi hơn, và ít người qua lại hơn. Chính phủ, định chế, doanh nghiệp sẽ phải chi nhiều hơn để tránh điều xấu thay vì đầu tư cho điều tốt. Cơ hội đầu tư và lựa chọn của người tiêu dùng thu hẹp. Năng suất—động cơ của tăng thu nhập thực—chậm lại khi cạnh tranh lành mạnh, đổi mới mở và hợp tác hạ tầng suy yếu. Nhiều nền kinh tế nghèo mất hẳn tấm lưới an toàn đúng lúc rủi ro tăng nhanh nhất.
Trong bức tranh ấy, độ tin cậy trở thành tài sản khan hiếm nhất. Bên nào tích lũy được niềm tin thể chế, đảm bảo thanh khoản cho thị trường, và duy trì luật chơi đoán định—bên đó sẽ thu hút tiết kiệm của thế giới và tận dụng được những cơ hội còn sót lại của toàn cầu hóa.
Lựa chọn vẫn nằm trên bàn: tiếp tục đánh thuế bất định lên cả thế giới (và tự mình) hay vá lại những cơ chế chia sẻ rủi ro thông minh, chọn lọc. Bức tường tự vệ càng cao, tiếng vọng bên trong càng vang: tốn kém hơn, cô lập hơn, và nghèo ý tưởng hơn. Ngược lại, những “liên minh của người sẵn lòng” biết chia sẻ thanh khoản, tiêu chuẩn và pháp quyền—dù không hoàn hảo—vẫn có thể tạo ra một vùng nước yên để thương mại, đầu tư và đổi mới tiếp tục chảy.


































