An Ninh Toàn Cầu

Hậu chiến tranh thương mại: Luật chơi mới

Thương mại toàn cầu đang rời xa đa phương toàn diện. Hoài niệm không phải là chiến lược; hy vọng không phải là kế hoạch.

Nguồn: Foreign Affairs

Hệ thống thương mại toàn cầu kiểu cũ đã “chết lâm sàng”. WTO gần như tê liệt: không đàm phán được, giám sát kém, giải quyết tranh chấp tắc nghẽn. Nguyên tắc MFN (đối xử tối huệ quốc) bị gạt sang bên khi Washington và các cường quốc lớn thi nhau dựng thuế quan và rào cản. Trung Quốc theo đuổi “lưu thông kép”, Made in China 2025; Mỹ chuyển sang chủ nghĩa quyền lực và công cụ đơn phương. Không thể quay lại “thời vàng son”. Nhưng cũng không thể mặc kệ thế giới trượt vào hỗn mang. Lối thoát thực dụng là một mạng lưới “đồng minh theo việc” (plurilateral)—những liên minh mở, linh hoạt, cùng thỏa thuận tiêu chuẩn cao ở từng mảng cụ thể, song hành với gói chính sách nội địa để xử lý chi phí phân bố không đều.

Lễ tang cho một trật tự

Sau Thế chiến II, Mỹ dẫn dắt kiến tạo GATT rồi WTO (1995)—đưa ra luật chơi chung (MFN, giảm thuế, mở cửa thị trường) và cơ chế giải quyết tranh chấp ràng buộc. Số thành viên từ 76 lên hơn 160, bao trùm 98% thương mại toàn cầu: một bước nhảy vọt cho “trật tự dựa trên luật lệ”.

Nhưng ba trụ cột của WTO nay đều trục trặc:

  • Đàm phán: chỉ ra được vài thỏa thuận cận biên (như thuận tạo thuận lợi thương mại—giảm thủ tục hải quan), vòng Doha “chết yểu”.
  • Giám sát: các nền kinh tế lớn không báo cáo hoặc phớt lờ nghĩa vụ, cơ quan WTO không có đòn bẩy.
  • Tư pháp thương mại: cơ quan phúc thẩm bị đóng băng bổ nhiệm, khiến xét xử tranh chấp không vận hành.

Khi Mỹ—với tư cách “người bảo trợ”—chuyển sang đơn phương và giao dịch vụ lợi, còn Trung Quốc nói đa phương, làm đơn phương, hệ thống vốn đã “ốm dai dẳng” rốt cuộc đổ bệnh nặng.

Thủ phạm thật sự

Tranh luận nội địa ở Mỹ thường quy hết “tội” cho tự do thương mại: mất việc, trì trệ lương, nhà máy đóng cửa… Nhưng nhiều biến động bắt rễ từ công nghệ: container, logistics, internet, băng thông rộng. Từ thập niên 1970 đến 2014, chi phí vận chuyển giảm 1/3 đến 2/3 tùy thước đo, khiến chuỗi cung ứng toàn cầu nở rộ. Ở mảng dịch vụ, kết nối số cho phép outsourcing mọi nơi.

Suy giảm việc làm sản xuất ở Mỹ chủ yếu đến từ năng suất tăng (tự động hóa), chứ không chỉ do nhập khẩu: ước tính ~88% mất việc sản xuất giai đoạn 2000–2010 là do tăng năng suất, chỉ ~13% do thương mại. Xu thế giảm tỷ trọng việc làm sản xuất… diễn ra ở mọi nền kinh tế tiên tiến, cả ở Đức—“cường quốc công xưởng”.

Điều này không phủ nhận chi phí thật sự của mở cửa thương mại, mà nhắc rằng đổ lỗi đơn nhân tố dễ dẫn đến liều thuốc sai.

Bước ngoặt Trung Quốc

Trung Quốc gia nhập WTO (2001) trong kỳ vọng sẽ cải cách thị trường sâu rộng. Thực tế, cải cách chững dưới Hồ Cẩm Đào, rồi đảo chiều dưới Tập Cận Bình. Các lỗ hổng thể chế WTO (trợ cấp nhà nước, DNNN, quyền sở hữu trí tuệ, “tư cách đang phát triển” được ưu đãi quá lâu, cơ chế đồng thuận—quyền phủ quyết bó cải cách) lộ rõ khi va vào một nền kinh tế có quy mô khổng lồ: thặng dư sản xuất chế tạo xấp xỉ 1 nghìn tỷ USD/năm; thị phần công nghiệp hướng đến ~45% toàn cầu vào cuối thập kỷ.

Hệ quả: công suất dư thừa được trợ cấp nội địa, hàng hóa xuất khẩu tràn ngập, gây đảo lộn nhiều cộng đồng công nghiệp ở Mỹ và phương Tây—“China shock”. Từ 2015, Mỹ bỏ vòng Doha, rồi lần lượt chuyển sang thuế quan, kiểm soát xuất khẩu, hạn chế đầu tư, chuỗi công cụ “an ninh kinh tế”.

Được—mất của thời toàn cầu hóa

Tự do hóa thương mại, dù có thất bại và chênh lệch lợi ích, đã mang lại nhiều lợi ích ròng:

  • Tăng trưởng & giảm nghèo: GDP toàn cầu gần gấp ba (1990–2017); tỷ lệ nghèo từ 36% còn 9%; nhiều nền kinh tế đang phát triển đột phá xuất khẩu.
  • Người tiêu dùng Mỹ hưởng lợi: hàng hóa đa dạng, rẻ hơn; lợi ích tỷ lệ thuận với người thu nhập thấp (một USD giảm giá quý hơn với người nghèo).
  • Doanh nghiệp—việc làm xuất khẩu: mở cửa thị trường ngoài, giảm động lực “đi ra ngoài để bán vào”; công ty có giao thương có tạo việc làm ròng cao hơn nhóm không giao thương (kiểm soát quy mô, tuổi, ngành).
  • “Công bằng thương mại” qua tiêu chuẩn: các hiệp định thế hệ mới (như TPP) tạo chuẩn ràng buộc về lao động, môi trường, DNNN, chống tham nhũng—vừa mở cửa Nhật Bản, vừa đề cao giá trị—lợi ích Mỹcân đối ảnh hưởng Trung Quốc.

Tuy nhiên, chi phí tập trung cục bộ là có thật: “sáng tạo hủy diệt” tốt ở tổng thể, tệ cho thị trấn—thành phố mất ngành trụ cột. Bài học lớn: chính sách nội địa đi kèm đã không theo kịp (trợ giúp chuyển đổi việc làm, học suốt đời, phát triển theo địa bàn).

Khi chiến tranh thuế kết thúc

Dù “số phận” thuế mới ở mức nào, rào cản sẽ dày lên. Hơn 50% nhập khẩu Mỹ là đầu vào trung gian; thuế làm đầu vào đắt—hiếm, sản phẩm Mỹ mất cạnh tranh, và việc làm sản xuất ròng bị bào mòn (bài học thép—nhôm 2018: thêm khoảng 1.000 việc làm thép, nhưng mất ~75.000 việc làm ở ngành dùng thép—nhôm). Năng suất ngành thép Mỹ thậm chí giảm mạnh sau làn sóng bảo hộ.

Tiếp theo là trả đũa—bắt chước: nước khác đánh vào nông sản, đầu vào then chốt; và mở rộng “lá bùa an ninh quốc gia” để dựng rào cản cho… từ ca cao đến thức ăn chăn nuôi. Cộng thêm bất định—nhà đầu tư, doanh nghiệp, người tiêu dùng chùn tay—đẩy nguy cơ tăng giá, giảm tăng trưởng, thậm chí suy thoái.

Tóm lại, Mỹ bước vào “thực nghiệm lớn”: chi phí nhìn thấy ngay, lợi ích mơ hồ—trì hoãn. Dù phản ứng chính trị sau này ra sao, không thể trở lại trật tự cũ.

Tính lây nhiễm và lực ly tâm

Khi Mỹ và Trung Quốc chơi theo luật riêng, phần còn lại có xu hướng bắt chước (hoặc giả vờ tôn vinh đa phương nhưng làm trái), dẫn tới xoáy ốc đơn phương—giao dịch vụ lợi. Trở ngại thương mại nhiều lên, tăng trưởng ì ạch, năng suất mòn mỏi. Hệ quả dài hạn có thể giống thời tiền Thế chiến II—thương mại bị vũ khí hóa thường trực.

EU vì bản sắc thể chế bị níu giữ bởi “luật—quy chuẩn”; nhiều nước đang phát triển cần WTO để cân bằng sân chơi. Sẽ tồn tại một “caucus” bảo vệ đa phương, giống cơ chế khí hậu: một số quốc gia chịu ràng buộc, các “tay chơi lớn” đi đường riêng—và nhóm bảo vệ ấy sẽ bất mãn.

“Liên minh theo việc” (open plurilateralism)

Nếu hỗn mang là tệ, còn hồi cố WTO nguyên trạng là bất khả, thì mục tiêu là giữ được “luật” mà không cần “siêu-luật”. Cách khả thi: mạng lưới liên minh mở—đa phương bộ phận xoay quanh các chủ đề cụ thể:

  • Liên minh mở cửa thương mại: nhóm nước sẵn sàng trao quyền tiếp cận thị trường lẫn nhau (toàn phần hoặc từng mảng), để tăng tích hợp—hiệu quả.
  • Liên minh hài hòa quy chuẩn/tiêu chuẩn mới: dữ liệu, AI, tiêu chuẩn xanh, xuyên biên giới—không nhất thiết ràng buộc, giống vai trò Hội đồng Ổn định Tài chính sau khủng hoảng 2008.
  • Liên minh an ninh—công nghệ: đồng bộ hạn chế (kiểm soát xuất khẩu, quy tắc trợ cấp), xây chuỗi cung ứng an toàn (ví dụ viễn thông), hoặc kết hợp năng lực công nghiệp để đối trọng quy mô Trung Quốc.

Nguyên tắc: mở—ai đủ năng lực và thiện chí đều có thể tham gia; hình học biến thiên—chồng lấn thành viên, mục đích đa dạng. Ví dụ: một “câu lạc bộ bán dẫn” gồm Nhật—Hà Lan—Hàn—Đài Loan; hay khối CPTPP là nền tảng mở rộng. WTO có thể teo nhỏ thành nơi lưu trữ kỹ thuật, hoặc tòa giải tranh chấp tự nguyện.

Cái giá: kém hiệu quả hơn đa phương toàn diện, MFN gần như khai tử, “bát mì spaghetti” thỏa thuận chằng chịt. Bù lại: linh hoạt—bền về chính trị, không bị con tin bởi quyền phủ quyết.

Mỹ nên “kéo” ai và “dụ” bằng gì?

Trong bối cảnh thỏa thuận cởi mở thị trường khó bán chính trị, “đòn gậy” (đe dọa thuế) không bền. Cần củ cà rốt: hệ sinh thái đổi mới của Mỹ—đại học hàng đầu, R&D, pháp quyền, thị trường vốn sâu, văn hóa khởi nghiệp. Dù chính sách đương thời có làm xói mòn đôi phần, ưu thế dài hạn vẫn rõ. Mỹ có thể đề nghị tiếp cận ưu tiên với hệ sinh thái ấy cho các thành viên câu lạc bộ đổi lấy đồng thuận về chuẩn mực kinh tế—an ninh (dữ liệu, AI, bán dẫn, pin—EV, dược—sinh học, năng lượng sạch…).

Trung Quốc? Khó là thành viên của các câu lạc bộ gắn Mỹ trong tương lai gần (trừ lĩnh vực hàng hóa công như y tế toàn cầu). Nhưng cấu trúc plurilateral mở có thể định hình môi trường, tạo động lực nội sinh để Bắc Kinh điều chỉnh chiến lược nếu thấy chi phí cô lập tăng.

Không chỉ chuyện đối ngoại

Bất kỳ kiến trúc thương mại mới nào cũng thất bại nếu không có bộ đệm trong nước cho người thua cuộc. Bài học China shock cho thấy tổn thất tập trung cần giải pháp tập trung:

  • Chuyển đổi việc làm hiệu quả (trợ giúp di chuyển, bảo hiểm tiền lương, tín dụng thuế đào tạo).
  • Học tập suốt đời—nâng kỹ năng (đặc biệt cho lao động trung niên).
  • Phát triển theo địa bàn (hạ tầng, cụm ngành, vườn ươm doanh nghiệp).

Sau các đợt thuế mới, ai chịu nhiều nhất? Người thu nhập thấp (chi tiêu cho hàng nhập khẩu tỷ lệ lớn), lao động cổ xanh (ngành phụ thuộc đầu vào nhập khẩu), nông dân (dễ bị trả đũa). Không có “lá chắn”, “tái công nghiệp hóa” dễ hóa khẩu hiệu đắt đỏ.

Và một cơn sóng thần khác đang tới: AI. Nếu China shock xóa ~2 triệu việc làm trong 12 năm, thì AI có thể xóa hàng chục triệu trong khung thời gian tương tự. Vì vậy, trong lúc tranh cãi thuế quan, đầu tư chuẩn bị lực lượng lao động thời AI phải song hành: hạ tầng số, kỹ năng nền (toán—ngôn ngữ—CNTT), chuẩn đạo đức—an toànmạng lưới an sinh thích ứng.

Kết luận: Giữ “luật” khi không còn “siêu-luật”

Thương mại toàn cầu đang rời xa đa phương toàn diện. Hoài niệm không phải là chiến lược; hy vọng không phải là kế hoạch. Lối đi khả dĩ nhất là giữ được tinh thần luật lệ qua liên minh mở—theo việc, nơi các quốc gia tự nguyện đẩy tiêu chuẩn lên cao ở những lĩnh vực có lợi ích chung, mở cửa cho người đến sau nếu đáp ứng chuẩn. Hệ thống ấy không hoàn hảo, kém hiệu quả hơn mô hình WTO cổ điển, nhưng thực dụngchính trị chấp nhận được trong kỷ nguyên quyền lực quay lại.

Muốn vậy, Mỹ và các đối tác phải:

  1. Chấp nhận thực tế mới—không quay lại WTO như cũ.
  2. Xây câu lạc bộ tiêu chuẩn cao ở các mảng chiến lược (AI, dữ liệu, bán dẫn, năng lượng sạch, y—sinh học, tài chính xanh).
  3. Tái đầu tư vào “lợi thế đổi mới” làm “củ cà rốt”.
  4. Trang bị bộ đệm nội địa cho người lao động và cộng đồng bị tổn thương.

Nếu làm được, thế giới có thể tránh được hỗn mang “mạnh được, yếu thua”, duy trì một mạng lưới luật lệ đủ tốt, và tiếp tục hưởng lợi từ mở cửa có kỷ luật—dù không còn một “siêu trật tự” bao trùm như trước.

Rate this post

MỚI NHẤT