Chính Sách Trung Quốc

Sản xuất dư thừa: Điểm chí mạng trong “Mô Hình Trung Quốc”

Hệ thống Trung Quốc vẫn sản sinh đột phá. Nhưng nhiều thành tựu đến từ tài nghệ kỹ thuật và kỷ luật triển khai hơn là nhờ các kênh tài chính–thể chế suôn sẻ.

Nguồn: Foreign Affairs

Trong nhiều thập niên, Trung Quốc được xem như “nhà máy của thế giới”. Nhưng vai trò ấy đang bước sang một giai đoạn mới: thay vì gia công hàng rẻ như trước, Trung Quốc leo nhanh lên chuỗi giá trị và tạo ra một đợt sóng công nghệ xanh giá rẻ—từ xe điện (EV), pin cho đến tấm pin mặt trời. Họ có những mẫu EV dưới 10.000 USD (trong khi ở Mỹ, phần lớn mẫu xe giá rẻ cũng phải quanh 30.000 USD), và hiện nắm khoảng 80% chuỗi cung ứng năng lượng mặt trời toàn cầu.

Thế nhưng thay vì được hoan nghênh như “đòn bẩy” cho chuyển dịch xanh, các thị trường tiêu thụ lớn lại xem làn sóng hàng Trung Quốc như mối đe dọa cơ cấu đối với cạnh tranh công bằng. Tháng 5/2024, chính quyền Biden nâng thuế với nhiều mặt hàng Trung Quốc—có mức lên đến 100%—với lý do Bắc Kinh “làm ngập thị trường toàn cầu bằng xuất khẩu bị bán phá giá”. Ủy ban châu Âu nối tiếp, áp thuế với xe điện Trung Quốc vào tháng 10/2024, cáo buộc “trợ cấp bất công” gây “đe dọa thiệt hại kinh tế” cho nhà sản xuất EU. Dù hiệu quả các biện pháp này còn tranh cãi, thông điệp đã rất rõ: Trung Quốc sản xuất nhiều hơn khả năng hấp thụ của thế giới.

Thực ra căng thẳng này không mới. “Dư thừa công suất”—sản xuất vượt cầu—đã lâu là cái gai với nhiều chính phủ. Trước đây là thép, than, xi măng… Trung Quốc bơm nguồn cung lớn ra thế giới, đẩy giá xuống mức khó có lợi nhuận, triệt chỗ đứng của đối thủ. Lý giải kinh điển cho tình trạng này là bất cân xứng cơ cấu: tỷ trọng đầu tư công và trợ cấp vào công nghiệp—hạ tầng của Trung Quốc cao khác thường, trong khi tiêu dùng hộ gia đình trên GDP lại thấp khác thường. Nói gọn: cầu nội địa không đủ “ngốn” sản lượng khổng lồ, buộc phần dư đẩy ra xuất khẩu.

Nhưng “cơn bùng nổ xanh” lại phơi lộ một mặt sâu hơn và hệ thống hơn trong cơ chế kinh tế–chính trị Trung Quốc. Dư thừa hiện nay không đơn thuần do cầu nội địa suy yếu hay trợ cấp quá tay.

Hãy nhìn vào điện mặt trời. Cầu nội địa vẫn rất mạnh: riêng năm 2024, Trung Quốc lắp đặt mới 277 GW điện mặt trời—gấp hơn hai lần tổng công suất tích lũy mà Hoa Kỳ từng lắp trong cả lịch sử—và 2025 có thể bằng hoặc vượt mốc ấy. Trợ cấp trung ương cho điện mặt trời cũng đã chấm dứt từ 2021. Tương tự, với xe điện và pin, cầu trong nước vẫn bùng nổ, còn các trợ cấp mua trực tiếp đã bị rút dần.

Vấn đề vì vậy không nằm ở “cầu yếu” hay “tiền nhà nước bơm vô tội vạ”, mà là đợt bùng nổ cung bất thường và dường như khó kiểm soát—một làn sóng chính Bắc Kinh cũng chật vật nắm bắt. Từ giữa 2024, cơ quan trung ương liên tục cảnh báo về “mở rộng mù quáng” trong pin mặt trời, pin lưu trữ và xe điện. Mùa hè, sau một cuộc chiến giá tàn khốc khiến giá tấm pin giảm khoảng 40% so với cùng kỳ, Bắc Kinh yêu cầu xử lý dư thừa công suất và “giá cả phi lý” ở các ngành trọng điểm, đồng thời nhóm họp doanh nghiệp để kêu gọi chấm dứt chiến tranh giá và siết chuẩn mực ngành.

Song những nỗ lực đó khó tạo chuyển biến đáng kể. Khác các chu kỳ dư thừa trước vốn do tập đoàn quốc doanh dẫn dắt, thủ phạm nổi bật ngày nay chủ yếu là doanh nghiệp tư nhân. Nếu Bắc Kinh cưỡng bức sáp nhập hoặc đóng nhà máy, họ sẽ châm ngòi thất nghiệp và làm khựng lại các “đầu máy” tăng trưởng địa phương đang sống nhờ các ngành này. Hơn nữa, trong bức tranh GDP chậm lại, xuất khẩu còn là số ít điểm sáng. Hạn chế sản xuất và xuất khẩu quá mạnh tay có thể gây tổn thương vĩ mô.

Căn gốc nằm ở chỗ: cấu trúc khuyến khích của hệ thống kinh tế–chính trị Trung Quốc thưởng cho tốc độ và quy mô hơn là năng suất và khác biệt hóa, nên doanh nghiệp bị “dụ” sản xuất quá nhiều. Trong giai đoạn tăng trưởng thần tốc trước đây, nhiều yếu tố khác từng giúp hóa giải phần nào các méo mó đó. Nhưng từ sau 2020, thị trường bất động sản sụp đổ cộng với chiến dịch siết khu vực tư nhân và kênh đầu tư đã làm trầm trọng thêm các động lực cơ cấu dẫn đến dư thừa.

Hệ quả không chỉ là căng thẳng thương mại, mà còn là lợi nhuận doanh nghiệp lao dốc, áp lực giảm phát và sự đuối sức của đổi mới. Lâu dần, “đấu giá” ăn mòn còn lan sang thị trường lao động: đóng băng lương, cắt việc—chi tiêu hộ gia đình suy kiệt, đình trệ cơ cấu càng sâu, tăng trưởng càng khó bền. Nếu không cải cách mạnh, Trung Quốc có nguy cơ lặp lại sai lầm cũ ngay trong lúc muốn leo cao hơn lên các lĩnh vực mũi nhọn như trí tuệ nhân tạo và công nghệ sinh học—với cái giá còn lớn hơn.


Câu chuyện thuế khóa: động cơ sản xuất quá đà

Xu hướng “sản xuất quá tay” khởi phát từ một nơi ít ai ngờ: hệ thống đánh giá–thăng tiến của Đảng Cộng sản Trung Quốc. Trong bộ máy này, quan chức địa phương chủ yếu được chấm điểm theo khả năng tạo tăng trưởng, việc làm và nguồn thu thuế. Mà sắc thu lớn nhất—thuế giá trị gia tăng (VAT)—lại được chia đôi giữa trung ương và chính quyền nơi sản xuất hàng hóa, dịch vụ (không phải nơi tiêu dùng). Khi nguồn thu phân bổ theo khu vực sản xuất, mọi động lực sẽ khuyến khích địa phương xây thật nhiều “cơ sở vật chất” công nghiệp. Quan chức vì thế tìm cách giữ càng nhiều khâu thượng–hạ nguồn càng tốt để phình to đáy thuế. (Ngược lại, ở Mỹ, phần lớn cơ sở tính thuế doanh nghiệp được phân bổ theo nơi khách hàng ở, nên nguồn thu trải đều hơn).

Kết quả dễ thấy là sự nở rộ của các “cụm công nghiệp full-stack”: dây chuyền lắp ráp EV đặt cạnh nhà máy pin, còn nhà máy panel mặt trời tích hợp chặt với cơ sở nguyên liệu–linh kiện.

Hệ thống ấy thực chất biến lãnh đạo tỉnh–thành thành những “nhà đầu tư công nghiệp” kiểu quỹ mạo hiểm. Không phải lúc nào cũng xấu: thập kỷ qua, thành phố Hợp Phì (tỉnh An Huy) đã rót khoảng 25 tỷ USD vốn nhà nước vào nhiều công ty đang chật vật—từ hãng EV Nio đến nhà sản xuất màn hình BOE—và gặt hái lớn. Bằng cách vào vai “nhà đầu tư vòng sớm” và gánh rủi ro khởi phát, Hợp Phì kích hoạt khoảng 96 tỷ USD vốn đuổi theo và tạo gần 9 tỷ USD tiền thuế. “Mô hình Hợp Phì” vì thế được học theo rộng rãi: các tỉnh thi nhau dựng cụm công nghiệp riêng.

Nhưng thành công ấy dựa trên điều kiện đặc thù: Hợp Phì chọn vào các doanh nghiệp đã tương đối chín. Nhiều nơi khác sao chép mô hình—nhất là trong các lĩnh vực công nghệ cao được Bắc Kinh “bật đèn xanh”—lại thiếu nền tảng tương tự, khiến dự án èo uột và ngân sách địa phương thêm căng. Dẫu vậy, quan chức vẫn lao vào vì các chương trình trung ương “đồng tài trợ”: địa phương rót vốn đối ứng, cấp đất–điện nước giá rẻ, ưu tiên thủ tục… để đạt tiêu chí nhận hỗ trợ. Sau khi Bắc Kinh ban hành Kế hoạch 5 năm lần thứ 14 (2021–2025), mà EV, pin mặt trời, pin lưu trữ được gắn nhãn “ngành chiến lược mới nổi”, thì kế hoạch 5 năm cấp tỉnh gần như “giống nhau như in”: tỉnh nào cũng hứa hẹn những cụm ngành y như nhau. Đó là hệ quả logic của một cơ chế thuế–trợ cấp thưởng quy mô hơn chọn lọc.

Ba thập niên qua, động lực hành chính kiểu “cắt–dán” ấy từng được kìm bớt nhờ vai trò trụ cột của bất động sản. Vì đất đô thị thuộc sở hữu nhà nước và cho doanh nghiệp thuê có thời hạn, chính quyền địa phương trông vào bán đất để có từ một phần ba trở lên ngân sách—nên không phải chỉ chăm chăm lôi kéo nhà máy. Phát triển đất đai từng là động cơ doanh thu số một. Nhưng giai đoạn 2021–2022, bong bóng địa ốc xì: Evergrande—một đại gia địa ốc—vỡ nợ hơn 300 tỷ USD và bị thanh lý. Doanh thu bán đất của địa phương rơi từ 1,3 nghìn tỷ USD (2021) xuống còn khoảng 670 tỷ USD (2024).

Cùng lúc, Bắc Kinh siết các công cụ tài trợ từng nuôi bong bóng—trái phiếu đặc mục, đảo nợ ngắn hạn…—khiến địa phương thiếu đường bù đắp hụt thu. Không gian tài khóa teo tóp, mở rộng công suất công nghiệp trở thành “cần gạt” còn lại để giữ tăng trưởng, tạo việc làm, và mở rộng đáy thuế. Trong thế tiến thoái lưỡng nan, giải pháp an toàn nhất đối với quan chức—vốn sợ rủi ro—là lên cùng một con thuyền.


Dòng tiền vận hành thế nào

Song song với thuế, cấu trúc tài chính cũng “đổ dầu” vào xu thế này: tiền tín dụng luôn chảy theo cùng một thành kiến—xây nhanh, xây thấy được, xây dựa lưng nhà nước.

Hệ thống ngân hàng do nhà nước chi phối ở Trung Quốc từ lâu ưu ái các dự án “hữu hình”, được chính quyền ủng hộ, hơn là các khoản đầu tư tư nhân có chu kỳ hoàn vốn dài và rủi ro cao (như dược–sinh học). Ngân hàng còn bị ràng buộc quy định chặt, nên thích cho vay dự án có tài sản đảm bảo “cứng” (nhà xưởng–máy móc), đã có giấy phép và “tem” địa phương. Từ góc độ quản trị rủi ro, điều đó có lý. Nhưng hệ quả là vốn khan hiếm được dồn vào nhà máy–hạ tầng, những nơi thường cho lợi nhuận mỏng.

Đó là vì sao trong kỷ nguyên trước, Trung Quốc thống trị may mặc, đồ chơi, điện tử; và ngày nay, thống trị EV, pin mặt trời, pin lưu trữ. Nền kinh tế đạt tốc độ triển khai hạ tầng đẳng cấp thế giới, nhưng lợi nhuận mỏng kinh niên. Khi cầu chùng hoặc thị trường chật, doanh nghiệp giảm giáđẩy xuất khẩu để giữ dây chuyền chạy—lợi nhuận càng mòn. Biên lợi nhuận bình quân của các hãng xe Trung Quốc giảm từ 5,0% (2023) xuống 4,4% (2024) vì đua chiết khấu giành thị phần.

Lợi nhuận mỏng kéo theo ít tiền tái đầu tư vào R&D và nhân sự; thu nhập hộ gia đình vì thế tăng yếu, cầu tiêu dùng càng chậm. Dư thừa vì thế không còn là chuyện “một ngành”, mà trở thành cái gông vĩ mô: lợi nhuận thấp → đầu tư yếu → tạo việc làm èo uột → cầu trì trệ.

Các nhà máy hiếm khi đóng hẳn, vì ngân hàng nhà nước thường đảo nợ để doanh nghiệp “trông có vẻ” sống được, tránh ghi nhận lỗ ngay và tránh làm sụp một nhà tuyển dụng lớn trong vùng. Tín dụng vì thế tiếp tục nuôi những “xác sống”—ngành và doanh nghiệp năng suất giảm dần nhưng vẫn hút vốn, kéo chân nền kinh tế dài hạn.

Ở chiều ngược lại, doanh nghiệp tư nhân không chạy theo ngành “được nhà nước chống lưng” lại khó tiếp cận vốn ngân hàng rẻ, buộc tìm vốn qua kênh phi ngân hàng đắt đỏ—VC, PE, IPO. Nhờ những kênh này, khu vực tư nhân từng bứt phá hai thập niên đầu thế kỷ XXI: đến 10/2020, có 217 công ty Trung Quốc niêm yết trên các sàn lớn ở Mỹ với vốn hóa cộng dồn 2,2 nghìn tỷ USD; hệ sinh thái VC bùng nổ (chẳng hạn Sequoia China—nay là HongShan—đầu tư vào ByteDance, Didi…).

Nhưng 5 năm gần đây, cánh cửa ấy khép lại. Từ cuối 2020, Bắc Kinh mở chiến dịch siết các nền tảng công nghệ, giáo dục tư…—những lĩnh vực hút vốn mạo hiểm. Tâm lý lạnh giá lan nhanh: nhà đầu tư nhận ra cả ngành có thể bị xoay chuyển qua một đêm bởi mệnh lệnh hành chính. Quý I/2024, doanh nghiệp tư nhân tại “Đại Trung Hoa” chỉ huy động 12 tỷ USD, giảm 42% so với quý trước (trong khi giảm chung toàn cầu chỉ 12%). Dòng vốn VC xuyên biên giới vào Trung Quốc lao dốc từ 67 tỷ (2021) xuống 19 tỷ USD (2023); đặc biệt, nhà đầu tư Mỹ vắng mặt trong các thương vụ lớn.

Đảng–nhà nước cố bù phần thiếu, nhưng hiệu quả hạn chế. Số liệu cho thấy 2023–2024, dư nợ tín dụng bao trùm dành cho doanh nghiệp siêu nhỏ–nhỏ bình quân chỉ 67.000 USD/đơn vị—đủ vốn lưu động ngắn hạn chứ không đủ cho các dự án đổi mới nhiều năm. (Tương quan: chương trình 7(a) của Cơ quan SBA Mỹ năm tài khóa 2024 có khoản vay bình quân 448.400 USD). Doanh nghiệp tư nhân vẫn phải chịu lãi suất cao hơn đáng kể so với doanh nghiệp quốc doanh.

Việc lập các quỹ đầu tư nhà nước để lấp chỗ trống VC/PE cũng gặp vấn đề: yêu cầu bảo lãnh, điều khoản mua lại bắt buộc, tập trung vốn vào vài lĩnh vực “đúng chủ trương”; cán bộ quản quỹ thì ngại mạo hiểm vì sợ bị quy “thất thoát công quỹ” hay tệ hơn. Ngay cả ở các ngành “chiến lược” như bán dẫn, sinh học, doanh nghiệp tư nhân vẫn khó tiếp cận vốn cho đổi mới. Khẩu hiệu “lực lượng sản xuất chất lượng mới” của Bắc Kinh có tham vọng chính trị thật, nhưng thiếu sức mạnh tài chính tương xứng cho khu vực tư.


Những toan tính vi mô tạo thành dư thừa vĩ mô

Những động lực ở cấp chính quyền và ngân hàng thấm xuống hành vi của doanh nghiệp. Trong các ngành cạnh tranh khốc liệt, doanh nhân hành xử theo một logic rất “hợp lý”: sao chép thật nhanh, mở rộng thật sớm, và hạ giá thật sâu.

Họ “copy” nhau vì gánh nặng thuế–đóng góp xã hội rất cao, khiến khẩu vị rủi ro thấp đi. Doanh nghiệp ở Trung Quốc ngoài thuế còn phải đóng bắt buộc vào quỹ hưu trí, y tế, thất nghiệp, nhà ở… Theo World Bank & PwC, tổng thuế và đóng góp xã hội của một doanh nghiệp vừa tại Trung Quốc năm 2019 là 59,2% lợi nhuận (ở Mỹ là 36,6%).

Họ mở rộng thật nhanh vì quy mô giúp mặc cả tốt hơn với nhà cung cấp và ghi điểm với ngân hàng (quy mô = rủi ro thấp) cũng như với chính quyền địa phương (thích nuôi “nhà vô địch” quy mô lớn).

Rồi cuối cùng, họ buộc phải hạ giá vì rơi vào vòng xoáy “chết chóc”: một bên giảm giá, bên khác phải theo để giữ thị phần, dù lợi nhuận của tất cả cùng bị bào mòn. Trong ngành EV, năm 2022 có 95 mẫu xe bị giảm giá; năm 2023 tăng lên 148; đến cuối 2024 là 227. Dù doanh số hải ngoại tăng, lợi nhuận ròng quý II/2025 của BYD vẫn giảm 29,9% so với cùng kỳ.

Những toan tính vi mô ấy lại được củng cố bởi động cơ vĩ mô tương tự của chính quyền địa phương. Trong bối cảnh thu từ đất đai lao dốc, địa phương không muốn để doanh nghiệp trùng lặp hoặc thua lỗ rời thị trường. Dù lỗ, nhà máy vẫn nộp VAT, thuế–phí lao động và các quỹ an sinh; vẫn mua đầu vào—tạo VAT; vẫn làm đẹp các chỉ tiêu sản lượng công nghiệp—thước đo dùng chấm điểm cán bộ. Nói cách khác, doanh nghiệp lỗ vẫn có giá trị tài khóa: không vì tạo lợi nhuận, mà vì tạo nguồn thu.


“Chữa ngọn” không chữa được gốc

Nếu doanh nghiệp, nhà băng và quan chức đều hành xử hợp lý trong hệ thống hiện tại mà kết quả lại là dư thừa, muốn thay đổi quỹ đạo chỉ có cách thay đổi hệ thống. Đến nay, Bắc Kinh mới chỉ “chỉnh vít” ở phần ngọn.

Gần đây, dự thảo quy định mới cấm doanh nghiệp dùng thuật toán để điều chỉnh giá động theo cầu–chi phí–đối thủ. Một quy định khác buộc tập đoàn lớn thanh toán cho nhà cung cấp nhỏ trong 60 ngày—phản ứng với chiến tranh giá EV, nơi nhiều hãng kéo giãn công nợ với chuỗi cung ứng để tài trợ giảm giá. Và tháng 7, dự thảo sửa Luật Giá 1998—đợt đại tu đầu tiên—đề xuất: cấm bán dưới giá thành nhằm loại đối thủ, làm rõ chế tài với định giá bất công, cấm “bán kèm ép buộc” hay chiết khấu dựa dữ liệu.

Nhưng chiến tranh giá chỉ là triệu chứng. Không can thiệp vào cấu trúc khuyến khích nền tảng, Bắc Kinh khó tạo chuyển biến bền. Ví dụ tiêu chí đánh giá cán bộ: hiện nay chủ yếu dựa vào bao nhiêu nhà xưởng–khu công nghiệp mới, bao nhiêu con đường đã làm—những thước đo thiên về quy mô, không phải chất lượng. Nếu muốn phá rào chắn đốt vốn và giảm năng suất, có thể chuyển sang bộ chỉ tiêu đo sinh thành doanh nghiệp mớitỷ lệ sống sót: đăng ký bao nhiêu doanh nghiệp tư nhân mỗi năm—và bao nhiêu doanh nghiệp còn hoạt động sau vài năm.

Song chỉ đổi thước đo là chưa đủ. Hệ thống thuế cũng cần tái cấu trúc. Những phương án đã bàn ở Bắc Kinh—tăng tỷ lệ chia thuế cho địa phương, tái cơ cấu nợ chính quyền địa phương…—chưa thật sự thay đổi hành vi cán bộ. Chừng nào đấtnhà máy vẫn là chìa khóa giữ ngân sách địa phương sống, dư thừa công suất vẫn là “phao cứu sinh” hấp dẫn.

Nếu muốn biến khẩu hiệu “đầu tư sớm, đầu tư nhỏ, đầu tư dài hạn và đầu tư vào công nghệ cứng” thành thực tế, hệ thống tài chính cũng phải được “độ máy”. Cơ quan giám sát cần yêu cầu ngân hàng lớn trích danh mục cho vay dài hạn cho công ty công nghệ. Thị trường cổ phiếu–trái phiếu phải trưởng thành nhanh để trở thành kênh thay thế thật sự cho tín dụng thế chấp nặng tài sản: rút ngắn hàng chờ niêm yết, siết chuẩn kế toán và bảo vệ nhà đầu tư, để cả doanh nhân và nhà đầu tư tin vào sân chơi công. Hiện nay, cổ phiếu + trái phiếu chỉ chiếm 31% tổng nguồn vốn (ngân hàng + phi ngân hàng) ở Trung Quốc—chưa bằng một nửa tỷ trọng tương ứng ở Mỹ.

Muốn mở khóa vốn, Trung Quốc còn thiếu cả một bộ dụng cụ tài chính: trái phiếu chuyển đổi, venture debt không cần tài sản cứng… gần như vắng bóng, dù nền kinh tế này sở hữu núi tiết kiệm nội địa: tiền gửi hộ gia đình và tiết kiệm gộp thuộc nhóm cao nhất thế giới, tương đương 43% GDP (2023). Xây thị trường thứ cấp sôi động cho cổ phần PE, khuyến khích doanh nghiệp lớn thâu tóm startup, khôi phục niềm tin vào niêm yết công—tất cả đều giúp tái chế vốn vào thế hệ doanh nghiệp kế tiếp.

Cuối cùng, nếu muốn đổi mới thay vì bắt chước, cần một chính sách cạnh tranh thưởng cho khác biệt. Sửa Luật Giá và siết “chiết khấu thuật toán” là bước đi đúng hướng, nhưng nếu không thực thi mạnh quyền sở hữu trí tuệ (IP) và luật cạnh tranh công bằng, “đạo nhái” vẫn tràn lan. Trung Quốc bị xếp hạng 24/55 trong Chỉ số IP Quốc tế 2024 của Phòng Thương mại Mỹ. Chặn bán phá giá và thủ thuật “ép” trên nền tảng giúp doanh nghiệp ít vốn thở được; còn bảo hộ IP sẽ nâng tỷ suất lợi ích cho đổi mới thực sự.


Những điểm sáng… và cái bóng dài của dư thừa

Hệ thống Trung Quốc vẫn sản sinh đột phá. Nhưng nhiều thành tựu đến từ tài nghệ kỹ thuậtkỷ luật triển khai hơn là nhờ các kênh tài chính–thể chế suôn sẻ. DeepSeek—hãng AI gây sửng sốt thế giới với bước tiến mô hình ngôn ngữ lớn—đi lên nhờ “tự lực cánh sinh”, văn hóa kỹ sư kỷ luật, không dựa nhiều vào những đường tín dụng–vốn “chuẩn mực”. Đó là chỉ dấu điểm yếu của hệ thống, không phải điểm mạnh.

Bức tranh tương tự thấy ở những nơi khác. Thách thức bán dẫn nội địa của Trung Quốc đang nỗ lực bám đuổi Nvidia bằng cách khai thác lợi thế kỹ thuật hẹp, tận dụng “rừng” kỹ sư, đáp ứng cầu cấp bách cho giải pháp nội địa. Startup robot cũng tiến nhanh nhờ tinh gọn, thử–sai chóng, gắn kết chặt chuỗi cung ứng địa phương. Quan sát bề mặt, nhiều người cho rằng hệ sinh thái công nghệ Trung Quốc “hiệu quả và cạnh tranh”. Nhưng những doanh nghiệp trụ vững thường là những doanh nghiệp chịu đựng giỏi trong một môi trường “nghiêng bàn” bất lợi. Ngay ở robot công nghiệp, dấu hiệu dư thừa đã gặm nhấm: có nơi giá bán còn thấp hơn giá vật liệu, tức biên lợi nhuận bị xóa sạch trước cả khi có lãi.

Muốn có mô hình bền vững—khuyến khích đổi mới nhưng không xoáy vào dư thừa—Trung Quốc cần một cuộc đối diện thể chế thật sự. Logic “tốc độ hơn chất lượng”, “quy mô hơn sáng tạo”, “thể tích vốn hơn tỷ suất hoàn vốn” đã ăn sâu. Đảo ngược logic ấy đòi hỏi những đánh đổi trì hoãn bấy lâu và can đảm rời bỏ các cấu trúc từng là động cơ của kỳ tích tăng trưởng.

Ở nghĩa đó, giải bài toán dư thừa công suất không chỉ là một điều chỉnh kinh tế. Đó là bài kiểm tra tối thượng đối với năng lực tự hiệu chỉnh của Bắc Kinh—và là phép thử xem “mô hình Trung Quốc” đã đến bình nguyên hay vẫn có thể vút lên tầm cao mới.

5/5 - (2 votes)

MỚI NHẤT