Quan Hệ Mỹ-Trung

Đối đầu Trung Quốc: Bài toán hậu cần ở eo biển Đài Loan

Răn đe hiệu quả không chỉ là đếm số oanh tạc cơ, tàu ngầm hay khu trục hạm, mà còn là đảm bảo rằng các lực lượng ấy được tiếp tế liên tục — kể cả khi hậu cần truyền thống sụp đổ.

Nguồn: Foreign Affairs

Hơn 80 năm sau ngày quân Đồng minh đổ bộ lên các bãi biển Normandy, D-Day vẫn thường được nhắc đến mỗi khi bàn về khả năng xảy ra xung đột ở eo biển Đài Loan. Nhiều nhà quan sát phương Tây viện dẫn sự kiện lịch sử ấy để nhấn mạnh thách thức khổng lồ mà quân đội Trung Quốc sẽ đối mặt nếu muốn mở cuộc đổ bộ đường biển đánh chiếm Đài Loan. Bản thân các nhà phân tích và hoạch định quân sự Trung Quốc cũng nghiên cứu kỹ chiến dịch Normandy, nhất là những bài học về bảo đảm hậu cần cho lực lượng không — hải quân.

Nhưng Hoa Kỳ cũng có một bài học khác cần khắc cốt ghi tâm từ D-Day: làm sao duy trì tiếp tế dưới làn hỏa lực mà không phụ thuộc vào hạ tầng cố định. Tháng 6 năm 1944, quân Đồng minh đã đưa hàng trăm nghìn binh sĩ, xe cộ và hàng hóa lên những bãi biển được Đức Quốc xã củng cố chắc chắn, lập thế đứng chân và đánh sâu vào nội địa — tất cả diễn ra khi chưa kiểm soát nổi bất kỳ hải cảng lớn nào. Điều biến điều bất khả ấy thành hiện thực chính là những tàu lượn giá rẻ dùng chở quân — khí tài quá nặng để thả dù — và các hải cảng nhân tạo (Mulberry) duy trì tiếp vận ngay trên bãi đổ bộ. Những “công cụ hậu cần dùng rồi bỏ” ấy đã đem lại tốc độ và độ linh hoạt tối cần thiết trong bối cảnh hạ tầng cố định và phương thức tiếp tế truyền thống (đoàn vận tải lớn, đầu mối cảng — sân bay) trở thành gánh nặng, còn sự chậm trễ có thể đồng nghĩa với thất bại.

Ngày nay, nếu chiến tranh nổ ra ở Đông Á, Trung Quốc có thể cắt xén các tuyến tiếp vận xuyên Thái Bình Dương, cô lập lực lượng Hoa Kỳ. Lối thoát, cũng như ở Normandy năm 1944, chính là hậu cần tạm thời, sáng tạo. Hoa Kỳ cần đầu tư các hệ thống tiêu haotự hành — như drone chở hàng dùng một lần hay tàu lượn tiếp tế bay theo tuyến lập trình, có cảm biến tự tránh vật cản — để cung cấp đạn dược, nhiên liệu, lương thực và vật tư thiết yếu trong giai đoạn đầu sống còn của xung đột. Khi Trung Quốc hao hụt kho tên lửa vì phải bắn hạ các mục tiêu hậu cần “rẻ mà nhiều” ấy, Mỹ và đồng minh sẽ chuyển dần sang dùng hạ tầng bền vững hơn để duy trì tiếp tế bằng đường không và đường biển.

Thoạt nghe, “hậu cần dùng rồi bỏ” có vẻ lãng phí. Nhưng lựa chọn khác — cố duy trì tiêu chuẩn hậu cần thời bình ngay từ phút đầu giao tranh — lại mạo hiểm đưa ta vào vòng xoáy đổ vỡ tiếp tế, thứ đã định đoạt biết bao cuộc chiến trong lịch sử. Bắc Kinh hiểu điều này rất rõ: các trước tác lý luận của Quân giải phóng nhân dân (PLA) coi hậu cần là tử huyệt để bẻ gãy nhịp tác chiến của đối thủ. Vì vậy, củng cố răn đe của Hoa Kỳ ở Ấn Độ Dương — Thái Bình Dương đòi hỏi năng lực triển khai nhanh, linh hoạt, rẻ ngay từ đầu, kết hợp bổ sung cho kiến trúc hậu cần tập trung truyền thống phục vụ tác chiến kéo dài. Cách tiếp cận “nhanh rồi bền” này kết hợp tốc độ với sức chịu đựng, giúp Mỹ đẩy lùi đòn đánh phủ đầugiành thế thắng nếu chiến tranh kéo dài.


Bài học từ Normandy

Cuộc đổ bộ D-Day thành công vì bộ tham mưu Đồng minh đã tái tưởng tượng hậu cần ở quy mô lớn, dưới làn đạn. Rạng sáng ngày N, hàng trăm tàu lượn đã đưa lính dù và khí tài nặng xuống sau phòng tuyến địch. Làm bằng gỗ và vải bạt, những tàu lượn này rẻ, không cần nhiên liệu, không cần đường băng cũng như chuyến bay hồi quy, nên cực kỳ phù hợp để chuyển các loại vũ khí — trang bị mà dù thường không kham nổi. Khi lưới lửa phòng không Đức dày đặc, Đồng minh đơn giản là tăng số chuyếnchấp nhận tiêu hao—cả đối với tàu lượn lẫn rủi ro cho lính dù và khí tài—như cái giá phải trả để đạt mục tiêu chiến dịch.

Song song, khi tàu lượn đưa người và hàng vào sâu sau lưng địch, nhu cầu cấp bách là duy trì tiếp tế ổn định cho đầu cầu đang đối mặt phản kích. Lời giải là các cảng di động tạm thời — Mulberry — được đúc sẵn ở Anh, kéo sang và lắp ghép ngay dưới hỏa lực ngoài khơi Normandy. Mỗi Mulberry thiết kế để xử lý 5.000 tấn hàng và 1.400 xe/ngày. Cảng tại Arromanches, chẳng hạn, mỗi ngày chuyển hàng chục nghìn tấn lương thực, đạn dược, xe cộ và vật tư duy trì lực lượng đúng vào giai đoạn mong manh nhất của đầu cầu.

Những sáng tạo hậu cần ấy mang tính quyết định. Chỉ hai tuần sau D-Day, đã có hơn một triệu quân Đồng minh đứng chân tại Pháp. Khi bãi đổ bộ an toàn, Đồng minh mới dần sửa cảng, dựng đường ống, nối dài đường sắt. Nhưng nếu không có tàu lượn và Mulberry, sẽ chẳng bao giờ có chuyện “lên bờ thành công.” Tổng tư lệnh Dwight D. Eisenhower đã nói thẳng: “Không có những biện pháp hậu cần tạm thời ấy, quân đội chúng ta không thể duy trì ngoài chiến trường.” Đó là một lộ trình theo pha: đầu tiên là nhanh — ứng biến; sau đó mới đều — vững chắc.


Hậu cần dưới làn đạn

Răn đe khả năng hành động của Trung Quốc ở eo biển Đài Loan là một bài toán hậu cần khó hơn Normandy nhiều lần. Suốt hai thập niên, PLA đã bồi đắp năng lực chống tiếp cận/chống xâm nhập (A2/AD): tên lửa tầm xa, dân quân biển, tác chiến mạng… với mục tiêu rõ ràng: đánh vào mạch máu hậu cần của Mỹ và đồng minh. Tên lửa tầm xa có thể đánh trúng sân bay, cảng và kho tiếp tế khắp Thái Bình Dương; tấn công mạng đe dọa hệ thống thông tin và nền tảng số nâng đỡ toàn bộ kiến trúc hậu cần quân sự. Phân tích của Stimson Center gần đây chỉ ra: trong giai đoạn mở màn, tên lửa Trung Quốc có thể khiến căn cứ — sân bay của Mỹ ở Nhật Bản và Guam tê liệt nhiều ngày, thậm chí hàng tuần, khiến vận tải cơ hàng hóa nằm đất. Trì hoãn hậu cần có thể bẻ gãy chiến dịch vì tước đi nguồn lực không bao giờ lấy lại được: thời gian. Mà thời gian chính là thứ Bắc Kinh cần để kiểm soát Đài Loan. Bởi vậy, hậu cần hiệu quả là điều kiện tiên quyết của răn đe đáng tin cậy.

Quân đội Mỹ đã phản ứng bằng cách chuyển từ mô hình căn cứ lớn sang phân tán lực lượng tới nhiều vị trí nhỏ, hẻo lánh hơn. Cách đánh “phân tán” này giúp sống sót trước hỏa lực chính xác, nhưng lại nhân cấp số độ phức tạp hậu cần, mở ra vô vàn điểm đứt gãy. Hãy nhìn khái niệm “lực lượng bám trụ phía trước” (stand-in forces) của Thủy quân lục chiến: các đơn vị nhỏ, cơ động, mang theo rất ít vật tư, đòi hỏi tiếp tế thường xuyên. Chính Tư lệnh David Berger (5/2022) thừa nhận: duy trì lực lượng kiểu này cần “năng lực hậu cần thiết kế riêng cho tác chiến phân tán, tầm xa, trong môi trường bị tranh chấp”—tức nhiều máy bay hơn, nhiều tàu hơn, quân hỗ trợ nhiều hơnkế hoạch tốt hơn để giữ mạch tiếp vận mảnh mai không đứt.

Trong bối cảnh ấy, phương pháp truyền thống là không đủ để che chắn trước vũ khí Trung Quốc. Vận tải cơ cỡ lớn và tàu container — xương sống hậu cần quân sự — trở thành mục tiêu béo bở. Một trò chơi chiến tranh (wargame) năm 2022 đã nêu đúng “điểm mù”: chưa rõ làm thế nào để hiệp đồng hậu cần liên quân khi lực lượng Mỹ trải rộng khắp không gian Ấn — Thái Bình Dương.


Tốc độ, số đông và sự tiêu hao có chủ đích

Công nghệ hiện đại mở ra lối đi mới, cho phép tái tạo “di sản D-Day” theo cách phù hợp với Ấn — Thái Bình Dương. Tương tự tàu lượn và Mulberry từng nâng đỡ đầu cầu Normandy, các hệ thống hậu cần tự hành, tiêu hao ngày nay có thể bắc cầu giữa giai đoạn mở mànchiến cuộc kéo dài. Yêu cầu chủ đạo: rẻ đến mức tiêu hao được, nhỏ để khó thành mục tiêu đáng bắn, và nhiều đến mức bảo đảm thành công dù có tổn thất.

  • Tàu lượn thế hệ mới: làm từ vật liệu composite (CFRP), tích hợp điều hướng tự động, tự tránh chướng ngại, chọn bãi đáp, tiếp tế tới các vị trí hẻo lánh hoặc bị tranh chấp. Không quân Mỹ đã thử nghiệm tàu lượn hạng nhẹ chở ~450 kg trong bán kính ~65 km, giá khoảng 40.000 USD/chiếc — rẻ tới mức dùng một lần vẫn hợp lý. So sánh: một chiếc vận tải C-130J có giá ~110 triệu USD.
  • Máy bay — tàu tự hành: Năm ngoái, Không quân Mỹ thử nghiệm Cessna 208B gắn hệ thống cất/hạ cánh tự động, tiếp tế 8 điểm rải trên ~1.850 km. Thay vì lệ thuộc vào vận tải cơ cỡ lớn, có thể phân tán sang nhiều máy bay nhỏ đáp được đường băng ngắn và hẹp, tiếp tế cho các đơn vị rải rộng. Tương tự, drone cỡ lớn tự hành có thể chở hàng quá khổ đi đường xa, đóng vai trò như “Mulberry trên không” — tạo tuyến tạm thời nơi không có hạ tầng.
  • Tàu mặt nước không người lái (USV): có thể chở 1–2 container nhiên liệu, lương thực, đạn dược tới các đảo — bãi đáp mà không cần cảng. Với mạng lưới đảo dày đặc ở Ấn — Thái Bình Dương, đội USV số lượng lớn có thể tiếp tế gần như liên tục, trong khi tàu lớn đứng ngoài tầm hỏa lực Trung Quốc. Ngược lại, tàu vận tải quân sự truyền thống ít, to, phụ thuộc cảng, nên không phù hợp.
  • Hậu cần “bầy đàn” (swarming): phương án cách mạng nhất là phóng theo đợt hoặc duy trì liên tục hàng chục — trăm drone nhỏ, rẻ. Số đông tạo ra màn khói giá trị: kẻ địch không chắc chiếc nào quan trọng; chi phí đánh chặn vượt giá trị hàng hóa có thể có. Nếu Trung Quốc bắn chặn, Mỹ đạt lợi thế mài mòn: đối phương hao tên lửa phòng không đắt đỏ. Nếu Trung Quốc bỏ qua, nhiệm vụ tiếp tế hoàn thành. Giống như việc chấp nhận mất tàu lượn dưới lửa phòng không Đức năm 1944, cách tiếp cận này cũng chấp nhận tiêu hao để ép đối phương trả giá.

Chặng đường dài: Từ “tạm thời” đến “bền vững”

Dĩ nhiên, các hệ thống hậu cần tiêu hao không thể và không nên thay thế vĩnh viễn phương thức truyền thống. Nếu chiến tranh vì Đài Loan kéo dài, cán cân kiểm soát bầu trờibiển nhiều khả năng sẽ nghiêng dần về phía Mỹ và đồng minh. Kho tên lửa hành trình — đạn đạo của Trung Quốc rộng nhưng hữu hạn. Khi chúng cạn dần, chiến sự sẽ quay về mô hình có thể sử dụng hậu cần truyền thống: tàu — máy bay cỡ lớn và hạ tầng cố định. Nhưng để tới được thời điểm ấy, Mỹ cần các hệ thống tạm thời như cái nêm giữ nhịp, mua thời gian cho giai đoạn đầu khi mạng lưới truyền thống bị đánh pháchưa dựng xong tuyến an toàn. Cũng như Mulberry và tàu lượn D-Day, các hệ thống này ưu tiên hiệu quả ngay lập tức hơn là tối ưu dài hạn.

Đáp án ấy đòi hỏi điều chỉnh căn bản trong tư duy của Lầu Năm Góc về xung đột ở Ấn — Thái Bình Dương. Hoa Kỳ cần bảo đảm sẵn có, với số lượng đủ lớn, các hệ thống tiêu hao. Hiện nay, Mỹ và đồng minh đang thiếu đầu tư cả ở hai đầu: nền tảng truyền thống (vận tải không — hải quân) lẫn các giải pháp tiêu hao. Ví dụ, phần lớn đội tàu Ready Reserve Force kiểu RO-RO (chở xe bánh lốp, tối quan trọng cho triển khai quy mô lớn) được đóng từ thập niên 1970, thậm chí có chiếc từ đầu thập niên 1960. Để bảo đảm tính sẵn sàng ở Ấn — Thái Bình Dương, Washington nên phát triển — sản xuất năng lực tiêu hao có thể mở rộng, phối hợp với các đồng minh chủ chốt như ÚcNhật Bản. Đặt năng lực này gần chiến trường sẽ giảm độ trễ sản xuất và giảm tải cho hệ thống hậu cần vốn đã căng.

Song song, Mỹ cần chống lưng và quân đội cần ôm lấy thị trường thương mại đang nổi của máy bay — tàu chở hàng tự hành giá thấp. Không nước nào đủ sức tồn kho lượng lớn hệ thống tiêu hao để nằm phủ bụi thời bình, nhất là khi công nghệ tự hành, bầy đàn, động lực đổi mới chóng mặt. Thay vào đó, nên bắt tay khu vực tư để sẵn sàng chuyển đổi nhanh sang dùng hệ thống tự hành cho mục đích quân sự khi cần. Một số công ty Mỹ đã phát triển drone chở hàng cỡ nhỏ cho nhiệm vụ tiếp tế xuyên Ấn — Thái Bình Dương — những nền tảng có thể đưa ngay vào trận đánh mở màn.

Một rào cản khác là pháp lý — chính sách. Dù Cục Hàng không Liên bang (FAA) đã đề xuất quy định cho phép giao hàng bằng drone ở Mỹ, thực thi còn mơ hồ, và quy định đề xuất giới hạn nặng nề kích thước drone và tải trọng. Trong khi đó, Trung Quốc đã bình thường hóa giao hàng bằng drone và mở hành lang chuyên dụng, bao gồm drone chở hàng cỡ lớn. Mỹ có thể khó lấy lại ngôi vương đóng tàu thương mại, nhưng có cơ hội dẫn đầu ở mảng hậu cần tự hành. Đầu tư sớm sẽ nâng cao năng lực răn đe và, nếu buộc phải đánh, trụ vững trong cuộc chiến kéo dài với Trung Quốc.

Cốt lõi là giới hoạch định Mỹ phải chấp nhận rằng đầu tư vào hệ thống tạm thờitất yếu, không phải lãng phí. Trong vài tuần đầu của bất kỳ cuộc chiến lớn nào ở Thái Bình Dương, tàu container không thể cập các cảng nằm trong tầm hỏa lực Trung Quốc, vận tải cơ lớn khó hạ cánh xuống các căn cứ tranh chấp. Thay vào đó, quân đội Mỹ sẽ phải triển khai drone tự hànhnền tảng tiêu hao. Chiến tranh ở Ukraine — nơi cả hai bên dùng drone thả đạn, tiếp đạn cho tuyến đầu — là minh chứng sống động về giá trị của cách tiếp cận này.

Các hệ thống hậu cần tiêu hao — tự hành sẽ tăng sức răn đe của Mỹ bằng cách vượt qua cái mà ta có thể gọi là “bốn bạo chúa” của Ấn — Thái Bình Dương: thời gian, khoảng cách, mặt nước, và quy mô. Chiến lược của Bắc Kinh dựa vào việc khai thác bốn “bạo chúa” ấy để chiếm Đài Loan trước khi Mỹ kịp gom sức mạnh. Bằng cách đánh vào ít đảo phù hợp cho hoạt động hậu cần quy mô lớn, Trung Quốc có thể làm chậm mọi phản ứng. Nhưng nếu Mỹ chứng minh được khả năng nuôi sống lực lượng phân tán dưới mưa tên lửa bằng tàu lượn tiêu hao, drone chở hàng và chiến thuật bầy đàn, thì niềm tin của Trung Quốc vào “chiếc ô A2/AD” sẽ lung lay.


Kết lại: Hậu cần là vũ khí quyết định

Răn đe hiệu quả không chỉ là đếm số oanh tạc cơ, tàu ngầm hay khu trục hạm, mà còn là đảm bảo rằng các lực lượng ấy được tiếp tế liên tục — kể cả khi hậu cần truyền thống sụp đổ. Cũng như trên bãi biển Normandy năm 1944, chính hậu cần có thể trở thành vũ khí quyết định. Không đầu tư vào năng lực này sẽ phát đi tín hiệu thiếu chuẩn bị hoặc tệ hơn là ảo tưởng rằng sẽ còn kịp thích nghi sau khi chiến tranh bắt đầu. Trong mọi cuộc chiến — đặc biệt khi chiến trường cách nửa vòng trái đất — hậu cần đáng tin cậy và hiệu quả không chỉ là điều kiện cần; đó là điều kiện đủ để răn đe và, nếu cần, để chiến thắng.

Tóm lại, chiến lược “nhanh mà rẻ” trong giai đoạn mở màn — với drone, tàu lượn, tàu tự hành theo triết lý tiêu hao có chủ đíchkhông đối nghịchbổ trợ cho kiến trúc hậu cần truyền thống trong giai đoạn kéo dài. Đầu tư song song hai đường ray ấy là cách duy nhất để Mỹ hóa giải bốn bạo chúa của Ấn — Thái Bình Dương, phá kế đánh nhanh thắng nhanh của Bắc Kinh, giữ cho eo biển Đài Loan không biến thành Normandy phiên bản đảo — hoặc nếu buộc phải trở thành, thì đó sẽ là Normandy của thế kỷ XXI, nơi hậu cần một lần nữa tỏ rõ quyền năng quyết định chiến trường.

Rate this post

MỚI NHẤT