Lịch Sử Châu Á

Sau Hiroshima: Quân đội Mỹ chiếm đóng Nhật Bản

Sau khi Nhật Bản đầu hàng vô điều kiện vào tháng 9 năm 1945, Hoa Kỳ bắt tay vào tái thiết đất nước này theo hình ảnh của chính mình – tốt hay xấu còn tùy góc nhìn.

Nguồn: History Today
0 views

Hình ảnh nổi tiếng nhất về thời kỳ Đồng minh chiếm đóng Nhật Bản (từ tháng 8/1945 đến tháng 4/1952) là bức ảnh Tướng Douglas MacArthur đứng sừng sững bên cạnh một Nhật hoàng Hirohito nhỏ bé. Với chính phủ Nhật khi ấy, đó là một thảm họa. Trước đây, chỉ nhiếp ảnh gia thuộc Hoàng gia mới được phép chụp hình Thiên hoàng, phải đứng cách ít nhất 20 mét và dùng ống kính tele. Vì Hirohito hơi gù, nên chỉ được phép chụp phần thân trên. Ảnh chụp từ góc ngang cũng bị cấm tuyệt đối. Trong bức hình kia, không chỉ MacArthur cao lớn lấn át, mà bộ vest của Hirohito còn trông lụng thụng; là vị thần sống (kami), hoàng đế không thể để thợ may chạm vào người.

General Douglas MacArthur and Emperor Hirohito at the US embassy in Tokyo, 27 September 1945.

Chính phủ Nhật lập tức tìm cách cấm đăng bức ảnh, nhưng ban chỉ huy chiếm đóng lại hủy bỏ lệnh cấm. Họ hiểu rõ thông điệp cần gửi đi: từ nay Đồng minh, cụ thể là người Mỹ, mới là kẻ nắm quyền – đứng đầu là MacArthur, với danh xưng Tư lệnh tối cao lực lượng Đồng minh (SCAP). Được cả giới lãnh đạo Nhật lẫn nhiều nhân vật trong bộ máy chiếm đóng tôn sùng, MacArthur được gán biệt danh “Tướng quân mắt xanh”. Người ta còn đùa rằng mỗi sáng sớm có thể thấy ông “đi bộ trên mặt nước” quanh Hoàng cung Tokyo.

Biệt danh ấy, cùng với bức ảnh định mệnh, đã khắc ghi vai trò to lớn của thời kỳ chiếm đóng trong lịch sử Nhật Bản. Bản thân Hirohito hẳn quá hiểu: suốt gần một nghìn năm, gia tộc ông không thực sự nắm quyền. Các tướng quân, võ sĩ và sau này là giới tướng lĩnh quân đội Hoàng gia mới là kẻ cai trị. Chỉ có một giai đoạn ngắn cuối thế kỷ 19 – đầu thế kỷ 20, Nhật Bản mới được điều hành bởi chính khách dân sự. Và giờ đây, một vị tướng nước ngoài lại đứng đó, coi Thiên hoàng như con rối.

Trớ trêu thay, MacArthur và bộ máy chiếm đóng vẫn dựa vào những hình thức quyền lực truyền thống của Nhật ngay khi họ muốn lật đổ nó. Kế hoạch chiếm đóng đã được soạn thảo từ ngay sau trận Trân Châu Cảng năm 1941. Các chuyên gia Mỹ cho rằng: kể từ khi Đề đốc Perry ép Nhật mở cửa vào thập niên 1850, người Nhật đã hấp thụ trọn vẹn những gì phương Tây mang đến – công nghệ vũ khí, hệ thống ngân hàng, bưu điện, trường học, y tế, công nghiệp và thương mại, thậm chí cả mô hình dân chủ hiến định kiểu Phổ. Nhưng trong tâm thức sâu xa, họ vẫn mang “tư duy phong kiến”: phục tùng mù quáng, thiếu tinh thần cá nhân, chưa thấm nhuần dân chủ và xã hội dân sự. Những cải cách chiếm đóng phải nhắm vào chính tư duy ấy.

The Instrument of Surrender is signed on board the USS Missouri, 2 September 1945.

Ba chữ D: Giải giới – Phân tán – Dân chủ hóa

Thứ nhất, giải giới. Quân đội Nhật bị giải tán, các ngành công nghiệp phục vụ chiến tranh bị đóng cửa hoặc chuyển đổi. Một số cựu sĩ quan, như Arisue Seizō – cựu trùm tình báo lục quân, vẫn giấu tiền bạc và vũ khí để chờ thời cơ khôi phục. Nhưng nhìn chung, việc chiếm đóng diễn ra yên bình đến mức lính Đồng minh được điều sang nơi khác chỉ sau ít lâu.

Thứ hai, phân tán quyền lực kinh tế. Sự trỗi dậy công nghiệp – quân sự của Nhật đầu thế kỷ 20 gắn chặt với các tập đoàn tài phiệt (zaibatsu), đặc biệt là “tứ đại gia” Mitsui, Mitsubishi, Sumitomo và Yasuda, từng nắm 1/3 công nghiệp nặng và 1/2 tài chính – bảo hiểm của đất nước. Các quan hệ hôn nhân, chính trị, quan liêu đan xen khiến quyền lực tập trung ghê gớm. Với người Mỹ, điều này “có mùi rất đáng ngờ”. Và thế là zaibatsu bị đưa vào tầm ngắm, dù họ tìm đủ cách mua chuộc, dọ thám hay lấy lòng các quan chức chiếm đóng.

Cuối cùng, dân chủ hóa. Lần đầu tiên phụ nữ Nhật được quyền bầu cử – điều mà các nhà nữ quyền đã tranh đấu suốt thời kỳ trước chiến tranh mà không thành. Từ nay, thủ tướng sẽ do đảng lớn nhất tại hạ viện bầu chọn, chính quyền do nội các điều hành, tòa án độc lập hoàn toàn. Chính quyền địa phương cũng được trao thêm quyền lực để kiềm chế bộ máy trung ương ở Tokyo.

So với hiến pháp cũ, đây là một bước ngoặt. Trước kia, mọi mũi tên quyền lực đều hướng lên Thiên hoàng – khiến các thiết chế cạnh tranh hỗn loạn, không ai chịu trách nhiệm với ai. Chính sự lỏng lẻo ấy đã góp phần đẩy Nhật vào chiến tranh, cũng như cản trở việc chấp nhận Tuyên bố Potsdam, dẫn đến Hiroshima và Nagasaki.

Japanese women cast their ballots in the first election since the end of the war, Tokyo, 10 April 1946.

“Chiến lược Yokohama”

Ngay sau chiến tranh, giới chính trị Nhật cố gắng hạn chế tham vọng của Đồng minh bằng một cách quen thuộc: kìm hãm sự can thiệp bằng cách tập trung nó ở một chỗ – giống như khi Mạc phủ Tokugawa thế kỷ 19 mở cảng Yokohama để gom hết thương nhân phương Tây vào đó.

Kế hoạch phần nào thành công. Tranh luận trong phe Đồng minh về số phận của Thiên hoàng kết thúc với quyết định giữ lại ngôi vị, nhưng chỉ còn mang tính “biểu tượng quốc gia”, chứ không còn là gia tộc bán-thần nắm quyền tối thượng. Với Hirohito, đây hẳn là một sự nhẹ nhõm, khi gánh nặng hơn một thiên niên kỷ truyền thừa tưởng chừng có thể chấm dứt ở đời ông.

Đội ngũ quan chức cũng “thoát hiểm”. Người Mỹ cần người điều hành cải cách, và không ai hiểu hệ thống hơn chính các quan chức từng coi mình là “người chăn dắt dân chúng”. Nhờ niềm tin của người Mỹ vào “chuyên môn”, họ được giữ lại qua những kỳ “thi trên thiên đàng”: quan chức được khảo hạch, nhưng có thể uống trà, hút thuốc, làm bài bao lâu cũng được. Kết quả, đa phần vẫn ngồi nguyên tại bàn làm việc, thậm chí còn được giao xét duyệt những người khác bị thanh lọc. Cuộc “thanh trừng” ấy kéo dài đến 200.000 người liên quan chế độ cũ: nhà báo, giáo viên, nhà xuất bản, cảnh sát, sĩ quan.

Emperor Hirohito, accompanied by Lieutenant James West, greets primary school students during a nine-day tour of southern Japan, Himeji, 13 June 1947

Công lý của kẻ chiến thắng

Sẽ là đánh lạc hướng nếu nói rằng tất cả những điều trên là một thắng lợi trọn vẹn cho “Chiến lược Yokohama”. Kế hoạch của người Mỹ đối với Nhật Bản ngay từ đầu đã dựa trên việc quy trách nhiệm cho một nhóm nhỏ những kẻ chủ chiến và gây chiến, còn lại đa số được mở đường tham gia các cải cách đã định. Vì thế, vào tháng 4 năm 1946, một nhóm ít ỏi các nhân vật chóp bu của thiết chế thời chiến Nhật Bản đã phải đứng trước vành móng ngựa ở Tokyo — phiên bản Nhật của các phiên tòa Nuremberg. Mười một thẩm phán từ các nước Đồng minh đã lắng nghe lời khai về những kế hoạch, âm mưu dẫn Nhật đến chiến tranh, truy ngược lại tận năm 1928. Mốc 1928 khá tùy ý, và có người phản đối ngay tại tòa. Nhà tư tưởng quân sự Ishiwara Kanji, được gọi ra làm chứng, gợi ý rằng nên bắt đầu từ cuộc “ngoại giao pháo hạm” định mệnh của Đề đốc Perry vào giữa thập niên 1850 thì công bằng hơn. Cựu Thủ tướng Tōjō Hideki — người đang bị xét xử có thể mất mạng — lại viện dẫn đến các cuộc Chiến tranh Nha phiến giữa thế kỷ 19, lập luận rằng chủ nghĩa đế quốc Anh mới là yếu tố quyết định định hình cả khu vực.

Nhật hoàng Hirohito không phải người duy nhất tránh được nỗi nhục và rủi ro của một phiên tòa. Các phiên Tòa Tokyo, như người ta vẫn gọi, đã không điều tra hoạt động của Đơn vị 731 khét tiếng thuộc Lục quân Đế quốc — đơn vị chiến tranh sinh học đóng ở Mãn Châu, từng tiến hành những nghiên cứu rùng rợn như mổ xẻ người sống. Thay vào đó, các sĩ quan chủ chốt của đơn vị được trao miễn tố để đổi lấy cái mà phía Mỹ coi là dữ liệu khoa học quý giá. Hành vi của phe Đồng minh trong chiến tranh cũng nằm ngoài phạm vi thẩm quyền của tòa, bao gồm cả việc ném bom nguyên tử xuống Hiroshima và Nagasaki. Danh tiếng của tòa án về sau chịu tổn hại đáng kể trên toàn thế giới — đặc biệt ở châu Á, nơi gánh chịu phần lớn tội ác của chủ nghĩa quân phiệt Nhật — bởi những quyết định như vậy. Lời cáo buộc “công lý của kẻ chiến thắng” cứ thế lặp lại.

Tōjō Hideki tại phiên Tòa Tokyo, khoảng năm 1946.
Tōjō Hideki tại phiên Tòa Tokyo, khoảng năm 1946.

Thêm vào đó là những thăng trầm ngay trong phòng xử: công tố trưởng Joseph Keenan đã không xử lý thuyết phục được Tōjō Hideki. Keenan nhận việc vào phút chót, thay cho một cấp phó chuẩn bị kỹ hơn — và hệ quả là nhiều tình huống bối rối. Tōjō khéo léo gieo nghi ngờ lên không ít chứng cứ của Keenan, đồng thời lặp lại luận điểm — từng vang lên trước chiến tranh và về sau được phe siêu dân tộc chủ nghĩa ở Nhật nhai đi nhai lại — rằng Nhật Bản hành động tự vệ trước vòng vây của kẻ thù. Người có nguy cơ bước lên giá treo cổ là Tōjō, nhưng như một nữ nhân viên ở Đại sứ quán Anh nhận xét: “Buổi sáng ấy, Tōjō đã ‘treo cổ’ Keenan khá gọn.”

Dẫu có nhiều khiếm khuyết, những năm đầu của thời kỳ chiếm đóng lại khá được lòng công chúng Nhật. Các cuộc thăm dò cho thấy đa số ủng hộ những sắp đặt dân chủ mới, được ghi vào một bản hiến pháp hoàn toàn mới — văn bản đầu tiên trong lịch sử do một quốc gia viết cho một quốc gia khác. Một số đảng viên cộng sản Nhật, vừa ra khỏi ngục và tham gia tranh cử, đòi xử tử cả Thiên hoàng lẫn Hoàng hậu. Nhưng đa số người Nhật hài lòng với việc duy trì hoàng chế như một thiết chế thuần biểu tượng. Họ đổ ra đường đón Hirohito trong các chuyến tuần du thường kỳ. “Điều khoản hòa bình” nổi tiếng trong hiến pháp cũng được ưa chuộng: sau khi nhận ra mình đã bị phỉnh lừa và bị đẩy vào thảm họa bởi quân phiệt, dân chúng không hề muốn tái vũ trang. Ngay cả kế hoạch lập một “FBI kiểu Nhật” cũng phải gác lại, vì người dân quá cảnh giác trước nguy cơ tái lập mạng lưới theo dõi và đàn áp nội địa kiểu Đặc cảnh Tư tưởng (Tokkō) và Kempeitai thời chiến.

Đổi chiều (Reverse Course)

Những người chỉ trích cuộc chiếm đóng có cả phe bảo thủ Nhật lẫn giới doanh nhân và người nộp thuế Mỹ. Phe bảo thủ lo rằng Mỹ đang theo sau chiến thắng quân sự năm 1945 bằng một cuộc chiến văn hóa. Luật mới về ly hôn và quyền tài sản đe dọa mô hình gia đình Nhật truyền thống, với người cha nắm toàn quyền. Sách giáo khoa do phía chiếm đóng phê chuẩn thì dạy trẻ em cảm thấy tội lỗi vì lỗi lầm của đất nước nhưng lại thiếu nội dung khơi gợi lòng yêu nước. Từ nhạc rockabilly, trò chơi truyền hình cho tới việc kiểm duyệt sản phẩm giải trí nội địa, văn hóa đại chúng Mỹ dường như sắp áp đảo truyền thông đại chúng Nhật.

Còn ở Mỹ, người ta đặt câu hỏi: nước Mỹ được gì khi chỉ riêng hai năm đầu đã chi chừng 600 triệu đô-la cho chi phí nhân sự của bộ máy chiếm đóng? Nhật Bản trông chẳng giống mảnh đất màu mỡ mời gọi vốn Mỹ: phục hồi kinh tế chậm, công đoàn lớn mạnh nhanh chóng, và có một nền ủng hộ rộng rãi — đáng ngại — dành cho chủ nghĩa xã hội và cộng sản. Tại “Ngày Quốc tế Lao động vì Lương thực” đặc biệt năm 1946, tổ chức ngay quảng trường trước Hoàng cung, lãnh tụ cộng sản Tokuda Kyūichi hô trước đám đông 200.000 người: “Chúng ta đang chết đói!”, rồi quay người chỉ về dinh thự uy nghi, biệt lập của Thiên hoàng Hirohito: “Còn ông ta thì sao?”

Tokuda đã trải qua phần lớn thời chiến trong tù, cùng đồng chí Shiga Yoshio — người kể rằng mình đã truyền đạt toàn văn Hiến pháp Liên Xô cho một tù nhân ở phòng kề bên bằng mã Morse. Với những câu chuyện “lãng mạn cách mạng” như thế, lại sạch sẽ trước vết nhơ liên đới với chế độ thời chiến, Tokuda và đồng minh tưởng thời cơ đã đến. Nhưng ánh dương ấy chỉ lóe lên ngắn ngủi — và thực tế đã bắt đầu tắt. Chủ nghĩa cộng sản đang trỗi dậy ở Đông Âu, và đến tháng 10 năm 1949, cuộc Cách mạng Cộng sản tại Trung Quốc — điều phương Tây khiếp sợ từ lâu — đã bùng nổ. Những biến chuyển này góp phần khởi động cái gọi là “Đổi chiều”: một bước ngoặt bảo thủ trong chính sách chiếm đóng, có sức định hình Nhật Bản không kém giai đoạn cải cách trước đó.

“Ngày bầu cử là ngày độc lập của người lao động.” Đảng viên cộng sản thảo luận khẩu hiệu cho kỳ bầu cử sắp tới, tháng 4/1947.
“Ngày bầu cử là ngày độc lập của người lao động.” Đảng viên cộng sản thảo luận khẩu hiệu cho kỳ bầu cử sắp tới, tháng 4/1947.

Giai đoạn 1949–1952, các cuộc thanh lọc của bộ máy chiếm đóng tập trung vào ảnh hưởng cánh tả trong đời sống Nhật. Kế hoạch “xẻ nhỏ” zaibatsu được nới tay; và nhằm gia cố Nhật như một đồng minh khu vực, Mỹ khuyến khích lập Lực lượng Dự bị Cảnh sát Quốc gia (National Police Reserve). Lực lượng này ra đời khi Chiến tranh Triều Tiên bùng nổ năm 1950, kéo theo việc điều chuyển số lượng lớn binh sĩ Mỹ từ Nhật sang bán đảo Triều Tiên. NPR được giới thiệu như lực lượng an ninh nội địa, nhưng trên thực tế, nó luôn được định hình là hạt nhân cho một quân đội Nhật tương lai — và về sau phát triển thành Lực lượng Phòng vệ (Self-Defense Forces). Cái tên ấy vẫn còn tới ngày nay.

Kế hoạch mới cho Nhật hiện lên rõ nhất trong hai hiệp ước Mỹ – Nhật ký năm 1951, mở đường kết thúc thời kỳ chiếm đóng. Hiệp ước Hòa bình San Francisco giữa Nhật và các cựu thù chính thức chấm dứt chiến sự, buộc Nhật từ bỏ các lãnh thổ từng chiếm đóng, đồng thời đề ra một chương trình bồi thường khiêm tốn. Liên Xô từ chối ký, chủ yếu vì phản đối Hiệp ước An ninh Mỹ – Nhật ký cùng lúc. Theo mắt giới phê phán, hiệp ước này biến cả quần đảo Nhật thành “tàu sân bay khổng lồ” của Mỹ: Hoa Kỳ được quyền duy trì các căn cứ quân sự và hàng chục nghìn binh sĩ trên đất Nhật, đặc biệt hiện diện dày ở Okinawa — nơi vẫn thuộc quyền Mỹ ngay cả khi chiếm đóng chấm dứt vào năm sau, 1952.

Lợi ích của Nhật trong thỏa thuận ấy là một trao đổi đơn giản: đổi việc gần như phó thác chính sách đối ngoại cho Hoa Kỳ lấy bảo đảm an ninh (với chi phí tối thiểu), đòn bẩy kinh tế nhờ tỷ giá yen – đô-la thuận lợi, và sự bảo lãnh từ Mỹ trong một cộng đồng quốc tế vẫn còn đầy nghi kỵ. Với sự hỗ trợ của Mỹ, Nhật gia nhập IMF và Ngân hàng Thế giới năm 1952, và Liên Hợp Quốc năm 1956.

Mặt trái

Di sản tích cực rõ ràng nhất sau nhiều thập niên là Nhật Bản giữ được hòa bình, kinh tế tăng trưởng nhanh, dân chúng từ cảnh thiếu đói, bệnh tật bước lên mức sống khiến nhiều quốc gia phải ao ước — từ công nghệ đời sống cao đến tuổi thọ trung bình vượt 80.

Nhưng kèm theo đó là những mặt trái. Trước hết, Nhật đã làm ít hơn mức có thể để hàn gắn với các láng giềng châu Á. Không thể đổ hết lỗi cho Nhật và Mỹ: độ sâu của oán hận ở những nơi như Hàn Quốc lớn đến mức chỉ có thời gian mới giúp bình thường hóa. Tuy nhiên, Mỹ cấm Nhật thiết lập quan hệ với Trung Quốc cộng sản cho đến tận đầu thập niên 1970, khi chính Washington đổi thái độ dưới thời Richard Nixon. Cộng với khuynh hướng ở một bộ phận lớn người Nhật chuộng văn hóa và bằng hữu phương Tây hơn phương Đông, bên cạnh sự e ngại mạnh mẽ khi nhắc đến chiến tranh, tất cả tạo ấn tượng rằng Nhật không theo kịp quá trình tự vấn – sám hối nhọc nhằn nhưng cần thiết như Tây Đức hậu phát xít.

Mặt trái thứ hai được Donald Trump nói thẳng trong chiến dịch tranh cử 2016. Tại một cuộc vận động ở Iowa, ông phát biểu:

“Các bạn biết đấy, chúng ta có hiệp ước với Nhật: nếu Nhật bị tấn công, chúng ta phải dốc toàn bộ sức mạnh Hoa Kỳ. Còn nếu chúng ta bị tấn công, Nhật chẳng cần làm gì cả. Họ có thể ngồi nhà xem tivi Sony. Đây là kiểu thỏa thuận gì vậy?”

Bất chấp việc hiến pháp hòa bình của Nhật do chính Mỹ soạn thảo, và Nhật gánh phần lớn chi phí đồn trú binh sĩ Mỹ, quan điểm phổ biến ở Mỹ — nhất là thập niên 1980–1990 — là Nhật được nhiều từ Mỹ nhưng lại “đánh” Mỹ trên thương mại. Người New York thấm thía điều này năm 1989 khi Sony mua Columbia Pictures và Mitsubishi nắm quyền chi phối Rockefeller Group. Vài năm sau, trong Chiến tranh Vùng Vịnh lần thứ nhất, Nhật đóng góp tới 13 tỷ đô-la, nhưng một số nhà phê bình ở Mỹ vẫn càm ràm rằng “họ trả bằng yen, còn chúng ta trả bằng máu”.

Học viên Học viện Phòng vệ Quốc gia, Yokosuka, 1957.
Học viên Học viện Phòng vệ Quốc gia, Yokosuka, 1957.

Mặt trái thứ ba và sau cùng là tình trạng nền dân chủ Nhật. Với mục tiêu củng cố Nhật như đồng minh bảo thủ đáng tin, Hoa Kỳ — theo nhiều cáo buộc là thông qua CIA — đã hỗ trợ tài chính và thu xếp để thành lập Đảng Dân chủ Tự do (LDP) năm 1955. Liên minh các lực lượng bảo thủ này từ đó hiếm khi rời ghế cầm quyền, vô hình trung làm xói mòn chính nền dân chủ mà giai đoạn đầu của chiếm đóng cố công gây dựng. Đến cuối thập niên 1980, LDP vẫn có thể tự hào về mạng lưới liên kết với doanh nghiệp, nông dân, ngân hàng giúp Nhật phồn vinh. Nhưng sau đó, nước Nhật lâm vào “những thập niên mất mát”, tăng trưởng trì trệ. Niềm tin công chúng vào chính trị quốc gia suy giảm — dẫu công bằng mà nói, Nhật không đơn độc trong sự thất vọng với giới được bầu.

Tám mươi năm nhìn lại, ta có thể đồng ý rằng, xét cái hố sâu hận thù và đau thương của những tháng cuối Thế chiến II ở châu Á – Thái Bình Dương, cuộc chiếm đóng Đồng minh ở Nhật hoàn toàn có thể tệ hơn rất nhiều. Người ta từng lo bạo loạn vũ trang. Giỏi lắm thì cũng chỉ mong… thiếu hợp tác. Thay vào đó, nguồn năng lượng và khát vọng của người dân thường đã được giải phóng: từ những doanh nghiệp non trẻ như Sony — thời chiếm đóng từng chở máy ghi âm nặng 35 kg đi bán dạo sau thùng xe — đến hàng triệu tá điền lần đầu có cơ hội mua mảnh ruộng của chính mình.

Những di sản không mong muốn của thời chiếm đóng chưa được khắc phục hoàn toàn, nhưng dân chủ Nhật hôm nay đã có thêm các chính đảng mới, chính quyền địa phương mạnh, và các phong trào công dân hoạt động cho thay đổi trên nhiều lĩnh vực. Về đối ngoại, an ninh – quốc phòng của Nhật đã được tăng cường trong thập niên qua, từ từ giảm bớt sự phụ thuộc vào Mỹ. Đồng thời, có thể hình dung — biết đâu trong “kỷ nguyên sau Tập Cận Bình” — một quan hệ chiến lược hiệu quả hơn với Trung Quốc. Nhật và Trung thực tế buôn bán khổng lồ với nhau: năm 2024, xuất khẩu của Nhật sang Trung Quốc đạt 124 tỷ đô-la, còn của Trung Quốc sang Nhật khoảng 152 tỷ đô-la. Ta có thể hy vọng giá trị hòa bình và thịnh vượng mà cả hai dân tộc trân trọng sẽ gửi được thông điệp đến các nhà lãnh đạo, giúp đảm bảo rằng dù quan hệ Mỹ – Nhật đi theo hướng nào, Đông Á vẫn có thể bước qua 80 năm nữa mà không xảy ra xung đột lớn giữa hai cường quốc của khu vực.

Rate this post

DONATE

Toàn bộ tiền donate sẽ được dùng để:

  • Nghiên cứu – Mua tài liệu, thuê dịch giả, kỹ thuật viên.
  • Duy trì máy chủ và bảo mật website
  • Mở rộng nội dung – Thêm nhiều chủ đề, bản đồ, minh họa

THEO DÕI BLOG LỊCH SỬ

ĐỌC THÊM