Triết Học

Lịch sử dài lâu của “hào quang” con người

Từ biểu tượng tôn giáo đến huyền học hiện đại, hào quang quanh cơ thể người đã mê hoặc con người suốt nhiều thế kỷ và nhiều nền văn hóa.

Nguồn: BigThink
15 views

Bài viết chuyển thể từ cuốn Picturing Aura: A Visual Biography của Jeremy Stolow.

Dù ít ai “thấy” hào quang bằng mắt trần, hầu như ai cũng hình dung được nó: một đám mây ánh sáng mờ, một vòng lửa, một đĩa mặt trời, hay vầng tia như sấm chớp đội trên đầu. Đó là những cách mà nghệ sĩ, thầy thuốc, nhà ngoại cảm, và các nhà huyền thuật ở nhiều thời, nhiều nơi đã hình dung cơ thể—hay từng bộ phận—được bao quanh bởi một dạng năng lượng rạng tỏa.

Hào quang, dẫu không luôn mang cùng một tên gọi, có sức lan tỏa lịch sử và xuyên văn hóa đáng kinh ngạc. Nó là thủ pháp nghệ thuật để đánh dấu sự hiện diện của thần thánh, hiền thánh, hoàng đế hay những nhân vật “được phú ban” đặc biệt. Nó bước vào các minh họa giải phẫu và sơ đồ về “sinh lực” cấu thành sinh lý vi tế. Nó còn “hiện hình” thành những dải sáng trên ảnh chụp, được giải thích là phác thảo của các trường năng lượng bí ẩn trong cấu trúc vũ trụ. Gói trong nghệ thuật, tôn giáo, khoa học, trị liệu đến thương mại, hình tượng hào quang vừa cổ xưa vừa phổ biến. Nhà phê bình Walter Benjamin thậm chí từng nói auras “hiện hữu trong vạn vật”.

Dĩ nhiên, Benjamin nói ẩn dụ chứ không mô tả hào quang theo nghĩa vật lý. Khả năng phân biệt giữa “hào quang” như một hiện tượng thật và như một biểu tượng ẩn dụ thực ra dựa trên một bước ngoặt chỉ mới xuất hiện trong giai đoạn cận–hiện đại.

Bước ngoặt cận đại: khoa học phản biện, hình ảnh vẫn nở rộ

Cuối thế kỷ 19–đầu thế kỷ 20, diễn ra một nỗ lực chưa từng có nhằm khảo sát độ tin cậy của hào quang cùng nhiều hiện tượng vượt quá khuôn khổ giải thích tự nhiên chủ nghĩa. Kết quả, nói gọn, là một đồng thuận ngày càng độc tôn trong giới khoa học: hào quang không tồn tại như một thực thể tự nhiên. Từ đây, nó chỉ còn là sản phẩm văn hóa, do trí tưởng tượng nhào nặn, là giả khoa học, hay hiệu ứng kỹ thuật.

Thế nhưng, bất chấp sức nặng của đồng thuận ấy, việc tạo hình hào quang không hề suy giảm mà còn bùng nổ. Như cuốn Picturing Aura cho thấy, hết thế hệ này đến thế hệ khác liên tục vay mượn và biến đổi công cụ, kỹ thuật, nền tảng, thiết chế và thị trường để “chụp bắt” hào quang, giải mã bí ẩn của nó, và mở rộng sự hiện diện của nó trong đời sống thị giác hiện đại.

Một minh họa tiêu biểu: “quả trứng hào quang”

Một ảnh minh họa nổi tiếng xuất hiện ở bìa trước cuốn The Human Aura: A Study (cuối thế kỷ 19) của Auguste Jean Baptiste Marques—bác sĩ y khoa, nhà ngoại giao, từng là Tổng thư ký chi hội Thông Thiên Học (Theosophy) ở Aloha (Hawaii). Trên hình là bóng một phần thân trên và đầu của một cơ thể “bình thường”, bao quanh bởi những vòm mây màu, lớp nào cũng rộng hơn và trong hơn lớp trước. Chú thích dưới hình gọi các lớp này bằng thuật ngữ Phật giáo và Ấn giáo Mật tông, như “lớp kamic (dục giới)”, còn lớp ngoài cùng ôm trọn tất cả là “quả trứng hào quang” (auric egg).

Tác giả lưu ý kích thước các lớp chỉ có tính sơ đồ. Nhưng chính vì là sơ đồ, hình đã ám chỉ một “dáng sống” không khởi đầu hay kết thúc ở bề mặt da, mà vượt ra ngoài nó. Vùng không gian mờ dần, trong dần ấy là “lãnh địa” của hào quang.

Các nhà Thông Thiên Học, như Marques, góp phần củng cố cách hiểu hào quang như một “bản chất vi tế, vô hình hay dịch thể toát ra từ thân người, loài vật và cả sự vật”—cách hiểu còn chi phối đến tận hôm nay. Tuy vậy, cả từ “aura” lẫn hình tượng “thân–vầng” không phải phát minh của Thông Thiên Học. Chúng đã nhiều lần xuất hiện trong những “dòng truyền thừa” rất dài, nơi tín đồ, thầy thuốc, nhà ngoại cảm, người mắc chứng “liên cảm” (synesthesia) và nhiều “người thấy” khác kể lại điều họ thấy và tìm cách mô tả.

Lâu trước thời hiện đại, vô số bản tường thuật ấy đã được ghi chép, sao chụp, minh họa và cắt nghĩa trong những truyền thống bền vững của nghệ thuật, khoa học, y học và vũ trụ luận—vừa giúp ổn định hình tượng hào quang trong từng bối cảnh địa phương, vừa cho phép nó du hành xa. Vì vậy, minh họa kia không chỉ “vẽ” hào quang, mà còn gắn với một trường từ vựng mô tả—điều nhấn mạnh rằng trải nghiệm tri giác không tách rời khỏi các khung diễn ngôn và khung hình mà nó gắn vào. Muốn “nhìn thấy” hào quang, trước hết ta phải nhận diện hình dạng và gọi tên nó.

Vì sao lại là “aura”?

Từ “aura” bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ αὔρα: làn gió nhẹ, hương thơm, hơi thở, hay sự “toát ra”. Trong thần thoại, Aura là nữ thần gió—con của Boreas (thần gió bấc)—nhanh nhẹn mà nhẹ. Tên của nàng sớm gắn với mùi hương nước hoa, với “khí” tràn xuống thân thể, hay với vòng sáng bí ẩn vây quanh thiên sứ, thần linh, hoàng đế và những hữu thể phi phàm.

Một nét dùng quan trọng nằm trong y học phương Tây: từ thầy thuốc Hy Lạp Galen (thế kỷ II) mô tả cảm giác “sóng tràn” khởi phát cơn động kinh—từ đó còn lại trong thuật ngữ aura epileptica (tiền triệu động kinh). Ở mọi trường hợp, hào quang gợi nên cái gì đó ở giữa vật chất thô và linh thể: một chiều kích “tinh luyện”, như chiếc cầu nối giữa thân–tâm, vật chất–lực, thể–ý.

Khi áp dụng cho cơ thể sống—như Marques minh họa—“aura” chỉ một ranh giới mong manh, vừa vượt ra ngoài vừa bao quanh thân thể. Steven Connor, trong The Book of Skin, gọi đó là “bộ xương ngoài” phi vật chất: một “làn da thứ hai”, như cái bóng, không thể tồn tại tách biệt khỏi thân. Vừa ngưỡng giới vừa thấm nhập, luôn hình thành và tái hình thành, “làn gió nhẹ” ấy quấn bện nội–ngoại thể làm một—không thể “cắt” nó như cắt không khí.

Những tên gọi khác của cùng một trực giác

Tính “vi tế” của hào quang khiến nó thường được đối chiếu với những khái niệm khác phá vỡ biên giới trong–ngoài, vật–phi vật: đôi khi là hơi–gió, lúc là ánh sáng phát quang, mây, màn sương mỏng, hay “bụi sao”. Danh sách tên gọi dài: prāṇamayakośa, sūkṣma śarīra, khí (qi), ochêma-pneuma, archeus, lumière astrale, perianto, force vitale, rung động tâm linh (psychotronic), bioplasma… Gom lại, chúng phản chiếu mối bận tâm lâu dài, từ Tân-Platon đến Phật giáo Mật tông, từ Naturphilosophie Lãng mạn đến y học cổ truyền Trung Hoa.

Aristotle từng đề xuất pneuma—“khí” như vỏ mỏng quấn quanh linh hồn, cùng chất với tinh tú—để giải bài toán nhị nguyên thân–tâm: nhờ nó, linh hồn tiếp xúc được với thế giới cảm tính. Trên nền ấy, các thần học gia Kitô giáo trung cổ như Thomas Aquinas triển khai dài rộng về những điều chỉ có thể xảy ra nhờ “trung giới vi tế”: từ hơi ấm sinh lực, tình bằng hữu, đến xúc động trước vẻ đẹp.

Các nhà “phù thủy tự nhiên” Phục hưng—Ficino, Paracelsus, Giordano Bruno…—dựa vào Tân-Platon để nói về một thực thể khí–trung gian liên thông thân xác với mạng lưới vũ trụ các lực hút–đẩy vô hình tỏa ra từ tinh tú. Ở ngoài phương Tây, vô số truyền thống văn bản, nghi lễ, y học cũng nêu các “khoảng giữa” ấy—chẳng hạn học thuyết “thân vi tế” (sūkṣma śarīra) trong Upanishad, sau thành trục của Sāṃkhya, Vedānta, yoga và Tantra.

Từ “vi tế” thành “phổ quát”: sự bùng nổ ngôn ngữ cuối thế kỷ 19

Dù có lịch sử dài với tư cách từ ngữ, hình tượng và ý niệm, điều gì đó mới đã thành hình vào cuối thế kỷ 19–đầu thế kỷ 20. Một chỉ dấu: tần suất xuất hiện của từ “aura” trong sách báo tiếng Anh, Pháp, Đức, Tây Ban Nha, Nga tăng vọt giai đoạn 1890–1920 (theo Google Ngram). Ở Đức và Nga, trước 1850 gần như không thấy “aura”; rồi từ 1890 trở đi là “bùng nổ”. Có thể nói: đây là nơi khai sinh của “aura” hiện đại—khi nghĩa của nó được “dân chủ hóa”: không còn dành riêng cho thân thể phi phàm, mà mở rộng khắp muôn loài và sự vật—đúng như định nghĩa Thông Thiên Học: “bản chất vi tế, vô hình toát ra từ người, động vật và cả đồ vật”.

Khoa học, công nghệ và huyền học

Tại sao bước ngoặt lại rơi vào thời điểm ấy? Bởi các nhà Thông Thiên Học và “bằng hữu” của họ tận dụng được cuộc tái cấu trúc chưa từng có của khoa học, công nghệ, tôn giáo và văn hóa cuối thế kỷ 19. Học giả Thông Thiên Học G. R. S. Mead xem khoa học hiện đại là công cụ mở khóa những “khả thể chưa từng mơ tới” ẩn trong tự nhiên—một cảm thức rất phổ biến thời bấy giờ, khi những chuyển biến choáng ngợp về vật chất, năng lượng, sự sống thách thức mọi định kiến cũ và mê hoặc báo chí, nghệ sĩ, công chúng.

Trong phòng thí nghiệm và tạp chí đại chúng, trên sân khấu ảo thuật và buổi điện ảnh sơ khai, trong ảnh chụp “mẹo”, các buổi cầu hồn, hay các trào lưu tiên phong, “khoa học mới” liên tục tạo ra cách làm hiện diện cái vô hình, chạm tới “chiều kích bí ẩn” của vũ trụ. Trong bối cảnh ấy, những người như Marques hay Mead có vị thế độc đáo để tái định nghĩa hào quang vừa như tri thức cổ xưa vừa như đề tài tiền tuyến của nghiên cứu khoa học.

Không ngẫu nhiên mà báo chí đại chúng thập niên 1920–1930 từng quảng bá các “thấu kính” của Walter J. Kilner như công cụ “nhìn thấy” hào quang; hàng loạt thực hành tạo ảnh—từ quang học đến ảnh chụp đặc thù—được kỳ vọng làm lộ diện những lớp “ánh sáng” quanh cơ thể.

Di sản kéo dài đến hôm nay

Từ thế kỷ 20 đến hiện tại, giao lộ giữa khoa học và huyền học đã định hình “hào quang” hiện đại—cách nó được định nghĩa, hình dung, vận dụng. Về ý niệm, diễn ngôn lẫn thực hành, “thị trường tâm linh New Age” ngày nay đứng trên vai các bậc tiền bối Thông Thiên Học. Điều này không phủ nhận việc công cụ, kỹ thuật, chuyên gia và hình ảnh “hào quang” đôi khi đi xa khỏi môi trường New Age. Nhưng một tường thuật nghiêm túc về “picturing aura” vẫn phải tính đến lịch sử đan cài ấy: nơi các từ vựng huyền linh gặp công nghệ tạo ảnh mới và các quy phạm quan sát khoa học.

Chính sự hội tụ này—từ cuối thế kỷ 19 đến nay—đã dựng nên sân khấu cho lịch sử hiện đại của việc “vẽ chụp” hào quang: một lịch sử mà trong đó, dù khoa học chính thống hoài nghi, hình ảnh hào quang vẫn không ngừng sinh sôi—như một biểu tượng thị giác vừa cũ kỹ vừa luôn mới, bám rễ sâu trong trí tưởng tượng của con người về ranh giới mong manh giữa thân xác hữu hình và những gì vượt khỏi nó.

Rate this post

DONATE

THEO DÕI BLOG LỊCH SỬ

ĐỌC THÊM