Trường học trong Đế chế La Mã đặt trung tâm giáo dục quanh trường ca Aeneid của Virgil. Các cậu bé thuộc tầng lớp cai trị – và đôi khi cả một số ít bé gái được gia sư riêng – học đọc bằng cách đánh vần từng dòng trong trường ca này; nhiều đoạn dài được học thuộc lòng. Khi đến tuổi thiếu niên, các cậu bé bắt đầu học thuật hùng biện – nền tảng cho một sự nghiệp quan trường – bằng cách nhập tâm vào đời sống các nhân vật trong Aeneid: họ sẽ soạn diễn văn cho nhân vật đọc ở những thời khắc then chốt của lựa chọn hay khủng hoảng. Thầy giáo sẽ trao giải cho bài diễn văn nào thuyết phục nhất, sáng sủa nhất.
Tên Aeneid lấy từ Aeneas, vị anh hùng huyền thoại, người sáng lập thành Rôma. Trường ca vừa ca ngợi viễn cảnh huy hoàng vừa phơi bày sự yếu đuối của con người. Lần đầu tiên Aeneas xuất hiện trong thơ, ông rơi lệ tuyệt vọng khi đoàn thuyền rời khỏi thành Troy đang bị đe dọa bởi bão tố. Sau đó, ông chứng kiến một đoàn diễu hành tiên tri của các anh hùng Rôma khi thăm cha nơi âm phủ. Nhưng với Aurelius Augustinus – cậu bé đọc Aeneid ở một thị trấn nhỏ Bắc Phi vào thập niên 360 sau Công Nguyên – thì Aeneas chưa hẳn là nhân vật quan trọng nhất.
Trong hành trình rời bỏ thành Troy, Aeneas và đoàn thuyền bị bão dạt vào Carthage, nay thuộc Tunisia. Tại đây, ông gặp nữ hoàng và người sáng lập thành, Dido, người đã si mê ông tha thiết. Khi Aeneas rời đi để theo đuổi định mệnh, bà đã tự sát – mong rằng khói từ giàn hỏa táng sẽ khiến ông hối hận.
Aurelius Augustinus – sau này trở thành giám mục thành Hippo, và cuối cùng là Thánh Augustinô – bị ám ảnh bởi số phận của Dido. Trong Tự thú, tác phẩm tự truyện sau khi trở lại Kitô giáo, ông viết về nỗi buồn thời thơ ấu khi đọc cảnh bà chết:
“Ta đã khóc mãi cho Dido, người đã chết, đã kết liễu đời mình bằng lưỡi gươm… Và nếu bị ngăn không cho đọc, ta lại khổ sở, vì không thể đọc điều khiến ta khổ sở.”
Thoạt nhìn, ta tưởng đó chỉ là xúc động trẻ thơ, nhưng trong các tác phẩm sau này, Augustinô vẫn nhắc đến Dido và Carthage. Trong một bài giảng, ông khoe rằng Carthage vượt trội mọi nơi về thương mại và hàng hải, vì được Dido lập nên bằng thuyền buôn – và “từ lúc Carthage thành lập, những con thuyền ấy chưa bao giờ ngừng làm ăn.” Trong một đối thoại viết năm 386, ông kể về thời gian ngắn dạy học ở Rôma, nhớ lại cảnh học trò chế giễu giọng Phi Châu của ông: “Một chuyện là an tâm với nghề, một chuyện khác là an tâm với xuất thân.”
Ám ảnh với Dido không chỉ là cảm xúc trẻ con. Với ông, bà tượng trưng cho Bắc Phi – quê hương mà ông gắn bó trước cái nhìn coi thường của người Rôma. Và từ đó, vị “người Phi Châu” này đã trở thành một trong những trí thức vĩ đại nhất của Giáo hội Kitô: các trước tác về ân sủng, ý chí tự do và tội tổ tông đã thành trụ cột thần học. Tư tưởng của ông còn định hình cả truyền thống trí tuệ Tây phương – triết học, chính trị học, tâm lý học, chú giải Kinh Thánh, ngôn ngữ học đều chịu ảnh hưởng của ông. Nhưng sâu trong lòng, ông vẫn là cậu bé Phi Châu từng khóc thương Dido.
Một người Phi Châu trên đất Ý
Augustinô sinh năm 354 tại Thagaste (nay là Algeria), một thị trấn nhỏ cách bờ biển Bắc Phi khoảng 100 km. Cha ông là một địa chủ nhỏ, công dân Rôma, thành viên hội đồng thị trấn; mẹ ông là người Berber, Monnica, tên bắt nguồn từ vị thần Bắc Phi Mon.
Augustinô học ở Madauros rồi Carthage – trung tâm lớn của vùng. Carthage, sau khi bị Rôma phá hủy năm 146 TCN, được xây dựng lại và trở thành đầu mối thương mại, học thuật. Tại đây, ông nổi bật nhờ tài năng hùng biện. Con đường tiến thân duy nhất của một thanh niên đầy tham vọng là thành thầy dạy tu từ hay quan lại. Augustinô đã đạt được cả hai.
Sau một thời gian dạy học ở Thagaste và Carthage, ông rời sang Rôma năm 383, để dạy tại trung tâm của đế quốc. Nhưng tại đây, ông nhận ra giọng Phi Châu của mình khiến học trò châm chọc. Ông lạc lõng, bệnh tật. May thay, nhờ Symmachus – quan thái thú thành phố – tiến cử, ông được mời làm việc tại triều đình hoàng đế Valentinian II ở Milan, giữ vai trò thầy dạy và diễn giả chính thức ca ngợi hoàng đế. Đây là vinh dự cực lớn. Gia đình ông, kể cả mẹ và con trai Adeodatus, đều theo sang Milan.
Thế nhưng, về tinh thần, Augustinô vẫn khủng hoảng. Dù được nuôi trong đức tin Kitô của mẹ, ông đã trải qua nhiều lần “cải đạo”: sang triết học, rồi giáo phái Manichee, chiêm tinh, hoài nghi cực đoan… Cuối cùng, ông tìm thấy trong các bản dịch của Plotinus (một triết gia Tân-Platon người Ai Cập) một lối thoát khỏi chủ nghĩa vật chất, để hướng đến một Thiên Chúa phi vật chất.
Ở Milan, ông gặp giám mục Ambrose – nhà thuyết giảng lôi cuốn, sử dụng nhiều ý tưởng Tân-Platon. Augustinô đến nghe, ban đầu để học cách diễn thuyết, nhưng rồi dần bị thuyết phục bởi sứ điệp Kitô giáo. Với sự hướng dẫn thêm từ linh mục Simplicianus và câu chuyện hoán cải của Victorinus (một trí thức Phi Châu khác), Augustinô đã sẵn sàng trở về với Kitô giáo.
Khoảnh khắc quyết định diễn ra trong vườn nhà trọ ở Milan. Trong cơn tuyệt vọng, ông ngã mình dưới gốc cây vả, bỗng nghe tiếng trẻ con bên kia bức tường hát: “Cầm lấy mà đọc! Cầm lấy mà đọc!” Ông hiểu đây là lời nhắn từ Thiên Chúa, liền mở Thánh Kinh và đọc được câu trong thư Rôma:
“Không còn chè chén say sưa, dâm loạn, ghen ghét… nhưng hãy mặc lấy Đức Kitô Giêsu, đừng lo thoả mãn xác thịt.”
Ngay lập tức, ông quyết định sống đời Kitô hữu. Lễ Phục Sinh năm 387, ông được Ambrose rửa tội tại Milan, cùng với con trai Adeodatus.
Sau đó, Augustinô từ chức, quyết định trở về Bắc Phi. Tại Ostia – hải cảng Rôma – khi chờ tàu về Carthage, ông và mẹ đã có một trải nghiệm huyền nhiệm: trò chuyện bên cửa sổ, cả hai như vượt lên mọi âm thanh trần thế, chìm trong sự tĩnh lặng và cảm thấy chạm được vào “Sự Khôn Ngoan vĩnh cửu.” Ngay sau đó, Monnica qua đời tại Ostia, được an táng tại đó. Về sau, bà cũng được tôn kính là thánh, và thi hài được đưa về nhà thờ Sant’Agostino ở Rôma.
Trở về quê nhà
Chúng ta biết được điều này từ Tự thú (Confessions), cuốn sách nổi tiếng nhất của Augustinô, được ông viết ở Bắc Phi khoảng mười năm sau. Tác phẩm này đan xen các sự kiện đời ông cho đến cái chết của Monnica tại Ostia với những lời cầu nguyện, triết lý, sự tự xét mình và giải thích Kinh Thánh. Nhưng phần quan trọng nhất trong đời Augustinô – phần để lại dấu ấn bất diệt trong thần học Kitô giáo và truyền thống trí thức Tây phương – vẫn còn ở phía trước.
Khi trở về Phi Châu năm 388 – đã là Kitô hữu, nhưng không có việc làm – Augustinô dự định lập một cộng đoàn tu viện trên điền trang của gia đình tại Thagaste. Ông muốn quy tụ quanh mình những người bạn đã đi cùng từ Ý về, cùng con trai Adeodatus, để sống một đời Kitô hữu tận hiến. Nhưng sau năm năm biến động, thật khó để cảm thấy nơi ấy là nhà. Rồi bất ngờ, con trai ông qua đời.
Adeodatus từng là trung tâm cho những kế hoạch tương lai của Augustinô. Cậu đã tham gia các cuộc đối thoại triết học về đức tin Kitô trong lúc hai cha con chờ lãnh bí tích Rửa tội, và Augustinô trìu mến viết rằng: “trí tuệ của nó thật phi thường.” Cái chết ấy khiến Augustinô suy sụp hoàn toàn, giấc mơ về một đời sống tu trì bình lặng tan vỡ ngay khi vừa bắt đầu. Không thể chịu nổi nỗi đau, ông rời bỏ Thagaste. Trong khi tìm nơi khác định cư, ông đến Hippo (nay là Annaba, Algeria), một thành phố nằm giữa đồng bằng phì nhiêu nối biển và núi. Danh tiếng của ông như một nhà hùng biện và Kitô hữu tận tâm đã đi trước: khi ông đến nhà thờ, cộng đoàn lập tức vây quanh và ép ông chịu chức linh mục. “Augustinô đã khóc nức nở khi họ tha thiết kêu gào lời thỉnh cầu,” – Possidius, môn sinh và người viết tiểu sử của ông, ghi lại. Bốn năm sau, năm 395, ông trở thành giám mục của họ. Từ đó, cuộc đời ông gắn chặt với Bắc Phi, không bao giờ rời đi nữa.
Nỗi hoài hương và thị kiến thần học
Dù vậy, ông không quên cảm giác lưu đày nơi đất Ý, và cả cảm giác trở về quê hương mà vẫn không thấy là nhà. Ông giảng:
“Có người đổi quê hương, và đôi khi nơi tha hương lại đối xử tốt với họ: trong lúc sống xa nhà, họ tìm được những bạn hữu trung tín mà ở nhà không có. Nhưng Giêrusalem – quê hương thật sự, nơi mọi người đều tốt lành – thì không giống vậy. Đó là một mái nhà lớn, và ai lìa bỏ nó đều bất hạnh.”
“Giêrusalem” ở đây chính là Thiên đàng, quê hương vĩnh cửu của những người công chính. Từ nỗi hoài hương cá nhân, Augustinô xây dựng một viễn kiến thần học vĩ đại: tất cả chúng ta đều là kẻ lưu lạc, luôn cảm thấy mình đã đánh mất một nơi chốn đích thực – đó chính là Giêrusalem thiên quốc.
Thành Đô của Thiên Chúa
Tháng 8 năm 410, viên tướng Alaric cùng đoàn người Goth từ bên kia sông Danube cắt đường cung cấp lương thực cho Rôma, vây hãm rồi cướp phá thành. Alaric từng là lính đánh thuê cho Rôma, nhưng dần bất mãn, lập đội quân riêng, rồi uy hiếp cả hoàng đế Hy Lạp lẫn Ý. Cuộc cướp phá chỉ diễn ra trong vài ngày, nhưng dư chấn kéo dài hàng thập kỷ. Trái tim biểu tượng của Đế quốc La Mã bị xúc phạm, dân chúng kinh hoàng.
Tại Bắc Phi, Augustinô nhanh chóng cảm nhận dư chấn. Nhiều gia đình quý tộc Rôma cùng đoàn nô lệ, gia nhân bỏ chạy sang các điền trang của họ tại Phi Châu. Một số người ngoan đạo thì dồn vào nhà thờ, khiến cộng đoàn rối loạn; Augustinô giảng để trấn an và khuyên đừng oán ghét người đến lánh nạn: “Đừng để những kẻ yêu đời này làm xáo trộn anh em… họ bị buộc phải tha hương, dù muốn hay không.” Nhưng số khác, ít sùng đạo, lại tụ tập ở Carthage, buông lời trách rằng: những biến cố man rợ ấy sẽ không xảy ra, nếu Đế quốc không theo Kitô giáo. Lời công kích thời kỳ tempora Christiana (“thời Kitô giáo”) vang đến tai Augustinô. Hai quý tộc Rôma, Marcellinus và Volusianus, viết thư yêu cầu ông biện hộ cho Thiên Chúa và kế hoạch quan phòng của Ngài. Từ đó, Augustinô bắt đầu sáng tác kiệt tác vĩ đại Thành Đô của Thiên Chúa (De Civitate Dei), dành tặng Marcellinus.
Ngay từ lời mở đầu, Augustinô đã gây sốc: “Thành vinh quang nhất”, ông viết, không phải là Rôma, mà là “Thành của Thiên Chúa”. Ông tuyên bố sẽ chứng minh rằng công dân của thành ấy sống lưu lạc trên trần gian, nhưng quê hương thật ở Thiên quốc. Chỉ sau đó, Augustinô mới bàn trực tiếp về biến cố Rôma, lập luận rằng trong chương trình quan phòng của Thiên Chúa, biến cố ấy – dù lớn với người đương thời – vẫn chẳng đáng kể.
Tác phẩm gồm 22 quyển, Augustinô viết suốt 15 năm, giữa vô vàn bổn phận giám mục và các trước tác khác. Mười quyển đầu phản bác niềm tin rằng Rôma từng an toàn nhờ chư thần cũ: năm quyển chế nhạo ý tưởng chư thần bảo vệ được tín đồ khi còn sống; năm quyển sau phủ nhận chư thần có thể ban chốn nương thân sau khi chết. Để chứng minh, ông dẫn vô số ví dụ uyên bác, chủ yếu từ tác phẩm Cổ sự nhân thần của Marcus Terentius Varro (thế kỷ I), mà nay phần lớn chỉ còn qua trích dẫn của Augustinô. Với vốn hiểu biết văn học cổ điển vượt trội – vốn liếng từng làm nên sự nghiệp trước khi bỏ tất cả để theo Kitô giáo – Augustinô dùng chính di sản Rôma để phản bác Rôma. Ông thậm chí châm biếm câu chuyện anh hùng Regulus – vị tướng La Mã thời Chiến tranh Punic, nổi tiếng giữ lời thề với người Carthage. Ông bảo: Regulus trung tín thật, nhưng ngu muội – vì lời thề với thần sai thì vô nghĩa. Ở đây, Augustinô lại kín đáo đứng về phía Carthage.
Mười hai quyển còn lại triển khai thần học về kế hoạch của Thiên Chúa và phần thưởng cho “thành” của Ngài. Ông kể lại lịch sử từ công trình Sáng thế, bản tính các thiên thần, cho đến các câu chuyện Sáng Thế ký, kèm giải thích cặn kẽ. Chủ đề hai “thành” – thành của Thiên Chúa và thành trần thế – được phân tích sâu rộng. Cả tác phẩm thấm đẫm nỗi lưu đày mà Augustinô từng trải nghiệm: “Thành của Thiên Chúa”, ông viết, “sống trong niềm hy vọng về niềm vui sẽ đến trong Nước Trời.”
Rời Phi Châu
Khi hoàn tất Thành Đô của Thiên Chúa, Augustinô đã gần cuối đời. Năm 429, đoàn quân Vandal do Gaiseric chỉ huy tràn từ Bắc Âu qua Tây Ban Nha, rồi vượt eo Gibraltar vào Bắc Phi. Augustinô xót xa nhìn cảnh đồng quê tan hoang – trái ngược hẳn với tuổi thơ yên ả mà ông từng kể trong Tự thú. Không ai ngờ quân Vandal chiếm đất nhanh đến vậy. Tháng 5 năm 430, họ đánh bại quân Rôma tại Guelma, cách Hippo khoảng 65 km. Tháng 8 năm ấy, khi Augustinô hấp hối, Hippo đang bị vây hãm. Thành thất thủ cuối năm.
Augustinô qua đời ngày 28 tháng 8 năm 430. Thư viện khổng lồ chứa các tác phẩm của ông may mắn thoát nạn, để lại di sản đồ sộ. Không chỉ Tự thú và Thành Đô của Thiên Chúa, mà cả những tư tưởng về chiến tranh chính nghĩa, về tổ chức chính trị, về ý chí tự do và ân sủng Thiên Chúa, về chú giải Kinh Thánh – tất cả còn vang vọng đến hôm nay. Và tất cả đều khởi đi từ Bắc Phi, được hình thành trong đời sống nơi ấy. Cho đến phút cuối, ông vẫn trung thành với di sản Phi Châu đã từng mê hoặc ông từ thuở khóc thương Dido năm nào.









































