Blog Lịch Sử

Assasins – Nguồn gốc của sát thủ Hồi giáo

Giáo chủ được phương Tây biết đến qua các cuộc Thập tự chinh với biệt danh “Sơn trung lão nhân” (Old Man of the Mountain).

Nguồn: World History
3 views
sat thu assasin

Sát thủ (Assassins – hay Nizari Ismailis) là một nhóm Hồi giáo Shiite bị coi là dị giáo, từng nắm quyền lực ở Ba Tư và Syria từ thế kỷ 11 đến khi bị quân Mông Cổ đánh bại vào giữa thế kỷ 13. Ẩn mình trong các pháo đài kiên cố trên núi cao, họ khét tiếng vì chiến lược nhắm vào các nhân vật đối lập và ám sát họ, thường do những nhóm nhỏ cầm dao thực hiện.

Kẻ thù gọi họ là “Assassins” do cho rằng họ dùng hashish (nhựa cây gai dầu), từ “assassin” bắt nguồn từ tiếng Ả Rập hasisi (“người ăn cần sa”), và từ đó cái tên này gắn liền với phương thức hành động đặc trưng của họ: giết người vì mục đích chính trị hoặc tôn giáo. Ngày nay, Nizari Ismailis vẫn tồn tại như một nhánh của Hồi giáo.

Nguồn gốc tên gọi “Assassin”

Người Nizari Ismaili được cho là dùng lá gai dầu nghiền (hashish) – chứa chất gây tác động thần kinh – trước khi lên đường thực hiện ám sát. Từ “Assassin” trong tiếng Anh bắt nguồn từ tiếng Latin assassinus, vốn là dạng biến âm của các từ Ả Rập hasisi, al-Hashishiyyun hoặc hashashun (“người ăn cần sa”).

Do Nizari Ismaili sử dụng chiến thuật ám sát thường xuyên, tên gọi mà người Ả Rập thời trung đại dùng để chỉ thói quen dùng ma túy của họ dần trở thành từ đồng nghĩa với việc giết một đối thủ chính trị hay tôn giáo.

Những vụ ám sát thường được dàn dựng ở nơi đông người để tối đa hóa tác động chính trị và tôn giáo. Việc gán cho họ thói quen dùng ma túy có thể là cách kẻ thù lý giải khả năng phi thường và sự sẵn sàng chết vì mục tiêu của họ. Cũng có khả năng họ chưa từng dùng chất kích thích, và “tiếng xấu” này chỉ là câu chuyện bịa đặt nhằm bôi nhọ hoặc biện minh cho tỷ lệ thành công quá cao của họ cùng việc gần như không ai có thể ngăn chặn.

Lâu đài Alamut, Qazvin, Iran, một thời là đại bản doanh của sát thủ Hồi giáo
Lâu đài Alamut, Qazvin, Iran, một thời là đại bản doanh của sát thủ Hồi giáo

Niềm tin dị giáo

Ismaili là một nhánh Hồi giáo Shiite hình thành vào thế kỷ 8, sau khi tách khỏi cộng đồng Hồi giáo khác vì trung thành với Ismail (m. 760), con trai trưởng của Imam thứ sáu – Jafar al-Sadiq (m. 765). Dù Ismail mất trước cha, các tín đồ tin rằng ông đã được chỉ định làm người kế vị. Do đó, Imam thứ bảy theo họ là con trai Ismail – Muhammad al-Mahdi – thay vì Musa al-Kazim (m. 799) như Shiite chính thống công nhận.

Vì lý do này, Ismaili thường được gọi là “Nhóm Bảy” (Seveners). Họ chờ đợi sự xuất hiện của Mahdi – “người được dẫn dắt đúng đắn” – để khôi phục hòa bình, công lý và báo hiệu sự đến của Qa’im – “người mang đến sự Phục sinh”.

Ismaili bị các nhóm Hồi giáo khác coi là dị giáo, không chỉ bởi Shiite chính thống mà cả Sunni thuộc nhà Abbasid (750–1258) ở Baghdad.

Cuối thế kỷ 11, Ismaili lại chia làm hai sau tranh chấp kế vị và vì thất vọng với nhà Fatimid (909–1171) do Ismaili cai trị ở Cairo, khi họ không đạt tham vọng thống nhất thế giới Hồi giáo. Nhánh ở phương Đông – Nizari Ismailis – ủng hộ Abu Mansur Nizar (1047–1097) lên làm caliph. Nhánh này hiếu chiến hơn, và chính họ được biết đến với tên “Assassins”.

Lãnh thổ của Sát thủ

Dưới sự dẫn dắt ban đầu của một nhà truyền giáo từ Ai Cập, Hasan Ibn al-Sabbah (khoảng 1048–1124), Nizari Ismaili lập căn cứ ở Iran và xây dựng cộng đồng chính trị – tôn giáo mới, tương tự các dòng hiệp sĩ châu Âu thời trung đại.

Thành viên được giáo dục, huấn luyện, nhập môn, phân hạng theo kiến thức, sự tin cậy và lòng can đảm. Tất cả thề tuyệt đối trung thành và tuân phục lãnh tụ của giáo phái.

Giáo chủ được phương Tây biết đến qua các cuộc Thập tự chinh với biệt danh “Sơn trung lão nhân” (Old Man of the Mountain).

Từ năm 1130 đến 1151, họ sở hữu một chuỗi pháo đài trên núi, nhiều nơi ở miền bắc Syria (Jabal Ansariyya), vùng giáp ranh các quốc gia Thập tự chinh. Trong đó có thị trấn – pháo đài Masyaf ở thung lũng Orontes (chiếm khoảng 1141), trở thành “thủ đô” của tiểu quốc Sát thủ ở Syria.

Sau khi cuộc Thập tự chinh lần thứ hai (1147–1149) thất bại trong việc tái chiếm Edessa và hai đạo quân của vua Đức Conrad III cùng vua Pháp Louis VII bị tiêu diệt, Nizari Ismaili vẫn đứng vững ở miền bắc Syria. Đôi khi họ còn nộp cống cho các quốc gia Thập tự chinh để giữ yên thân hoặc thậm chí liên minh chống lại Sunni trong khu vực.

Đến thế kỷ 13, giáo phái lan rộng sang Ai Cập, Syria, Yemen, nam Iraq, tây nam Iran (Khuzestan) và Afghanistan, dù các nhóm này khá tách biệt với nhau và kẻ thù, nhưng được bảo vệ an toàn trong những pháo đài bất khả xâm phạm. Tin đồn về họ lan khắp nơi, và danh hiệu “Sơn trung lão nhân” đặc biệt gắn liền với Sheikh Rashid al-Din Sinan (trị vì 1169–1193).

Một trong những căn cứ quan trọng nhất là Maimun-Diz ở phía bắc thung lũng Alamut, phía nam biển Caspi – còn gọi là Lâu đài Alamut hay “tổ đại bàng”. Nơi đây bị Assassins chiếm năm 1090, trở thành tổng hành dinh ở Iran và là chỗ ở của Giáo chủ. Các pháo đài của họ thường xây bằng đá, phần trên bằng gỗ, một số có kết cấu phòng thủ phức tạp. Lâu đài Masyaf là ví dụ điển hình với nhiều vòng tường đồng tâm và tháp giữ trung tâm.

Lâu đài Masyaf, Syria, trước là căn cứ của sát thủ
Lâu đài Masyaf, Syria, trước là căn cứ của sát thủ

Chiến lược ám sát

Assassins không sở hữu sức mạnh quân sự lớn, nên chiến lược nhắm vào các đối thủ cụ thể và quyền lực là hợp lý. Vũ khí ưa dùng gần như luôn là dao găm, và nhiệm vụ thường do một nhóm nhỏ thực hiện, đôi khi cải trang thành ăn mày, ẩn sĩ hay tu sĩ. Các vụ ám sát thường được bố trí ở nơi đông người để tối đa hóa tác động chính trị và tôn giáo.

Những người tham gia không được kỳ vọng sống sót trở về, họ được gọi là fidain (số ít fidai) – tức “đội cảm tử”.

Việc nhiều người sẵn sàng chết vì “Sơn trung lão nhân” là điều rõ ràng, nhưng lý do thì không chắc chắn. Nhà thám hiểm Venice Marco Polo (1254–1324), trong tác phẩm Du ký, kể lại một lời giải thích – cũng là một trong những nguồn gắn Assassins với việc dùng hashish:

Theo Polo, “Lão nhân” (Al-eddin) có một thung lũng tuyệt đẹp nằm giữa hai ngọn núi cao, nơi ông tạo ra một khu vườn xa hoa tràn ngập trái cây ngon và cây cỏ thơm. Giữa vườn là các cung điện với đủ hình dáng, trong đó có những thiếu nữ xinh đẹp, giỏi ca hát, múa, chơi nhạc, và đặc biệt là nghệ thuật quyến rũ. Lão nhân nuôi một nhóm thanh niên, thường giảng cho họ về thiên đàng mà nhà tiên tri đã hứa. Vào những thời điểm nhất định, ông cho họ uống thuốc phiện; khi họ chìm vào giấc ngủ sâu, sẽ được đưa vào các cung điện trong vườn. Khi tỉnh dậy, họ thấy mình được bao quanh bởi những thiếu nữ ca hát, âu yếm, dâng thức ăn và rượu ngon, khiến họ tin chắc rằng mình đang ở thiên đàng. Sau vài ngày hưởng lạc, họ lại bị cho ngủ mê và đưa ra khỏi vườn. Khi được hỏi, họ trả lời rằng đã “đến thiên đàng nhờ ân huệ của ngài”. Lão nhân nói: “Nhà tiên tri đã hứa rằng ai bảo vệ chủ mình sẽ được vào thiên đàng. Nếu các ngươi tuyệt đối nghe lệnh ta, số phận đó sẽ thuộc về các ngươi.”

Một ghi chép khác từ Xishiji (1263) của quan lại kiêm lữ khách Trung Quốc Trương Đức (Chang-de) cũng kể rằng Assassins thường tìm những người khỏe mạnh, dụ dỗ bằng của cải, cho uống say, dẫn xuống hầm và hưởng thụ âm nhạc, sắc đẹp, khoái lạc. Khi tỉnh dậy, họ được dạy rằng nếu chết khi làm sát thủ, họ sẽ sống đời hạnh phúc như thế mãi mãi.

Các mục tiêu ám sát

Nạn nhân nổi tiếng gồm:

  • Nizam al-Mulk – đại tể tướng quyền lực của Baghdad, bị ám sát ngày 14/10/1092.
  • Raymond II, Bá tước Tripoli (r. 1137–1152), bị giết năm 1152 – có thể vì ông trao đất gần căn cứ của Assassins ở dãy Nosairi cho các Hiệp sĩ Cứu tế (Hospitaller). Vụ giết này dẫn tới một cuộc thảm sát vô ích nhằm vào dân địa phương ở Tripoli.
  • Conrad xứ Montferrat, tân vương Jerusalem (lên ngôi chỉ vài ngày trước đó), bị hai sát thủ cải trang thành tu sĩ đâm chết ngày 28/4/1192 tại Tyre. Có tin đồn Richard I “Sư tử tâm” của Anh đã trả tiền cho vụ này khi cuộc Thập tự chinh thứ ba kết thúc trong chia rẽ.

Một số vụ tinh vi đến mức không chắc có phải do Assassins hay không. Ví dụ, Maudud, atabeg của Mosul, bị một kẻ giả xin bố thí đâm hai nhát vào bụng ngày 2/10/1113 ở Damascus. Hung thủ bị chém đầu và thiêu xác, nhưng chỉ có nghi ngờ về mối liên hệ với Nizari Ismaili. Điều này đặt ra câu hỏi: bao nhiêu cái chết bí ẩn thực sự do Assassins gây ra, và bao nhiêu vụ khác bị gán nhầm cho họ?

Trường hợp suýt thành công: Saladin

Saladin (1174–1193), quốc vương Sunni Ai Cập và Syria, từng tuyên bố mọi kẻ dị giáo Hồi giáo sẽ bị đóng đinh, khiến Assassins thù ghét. Họ hai lần ám sát bất thành: năm 1175, 13 người không tiếp cận được; năm 1176, bốn kẻ chỉ kịp đâm xuyên giáp ngực và rạch má trước khi bị cận vệ giết.

Saladin đáp trả bằng cách càn quét vùng quanh Masyaf và bao vây pháo đài một tuần, nhưng đột ngột rút lui. Có nhiều lời giải thích:

  • Assassins lẻn vào lều Saladin, không giết mà để con dao dưới gối làm cảnh báo (Nur ad-Din, thống đốc Aleppo và Edessa 1146–1174, từng nhận cảnh báo tương tự).
  • Theo một văn bản Ismaili: họ để bánh tẩm độc cùng lời nhắn “ngài nằm trong tay chúng ta”.
  • Một dị bản khác kể rằng sứ giả của Assassins vào yết kiến, đứng trước hai cận vệ thân tín của Saladin, rồi hỏi họ có giết sultan nếu được lệnh không; họ đáp “tất nhiên” – hàm ý rằng ngay cả đội cận vệ cũng có thể là người của Assassins.

Dù phiên bản nào đúng, thông điệp đã rõ: một khi Assassins đã chọn mục tiêu, không ai có thể thoát mãi. Cuối cùng Saladin ký hiệp ước bất tương xâm với thủ lĩnh Assassins ở Syria.

Với “bảng thành tích” toàn những nạn nhân quyền lực nhưng đều chết thảm, Assassins khiến giới cầm quyền khiếp đảm đến mức thường xuyên mặc áo giáp xích dưới áo choàng. Sau vụ của mình, Saladin còn bỏ ngủ lều để ở hẳn trong một tháp gỗ kiên cố, và sa thải bất cứ ai ông không tự nhận ra.

Sự diệt vong dưới tay người Mông Cổ

Mông Kha Hãn (trị vì 1251–1259), Đại Hãn của Đế quốc Mông Cổ, phong em trai là Húc Liệt Ngột (Hulegu, mất 1265) làm phó vương ở Iran, trao cho ông một đạo quân và lệnh tiến đánh mở rộng đế chế về phía tây. Trong chiến dịch đó, năm 1256, Húc Liệt Ngột đã lần lượt hạ gục các pháo đài tưởng chừng bất khả xâm phạm của Assassins, bao gồm cả Alamut.

Assassins phạm sai lầm chiến lược khi ám sát một chỉ huy Mông Cổ tên Chaghadai; trước đó, Đại Hãn Quý Do (Guyuk, trị vì 1246–1248) đã coi họ là kẻ ngang ngạnh chống lại quyền bá chủ Mông Cổ.

Người Mông Cổ thành công nhờ các máy công thành và máy bắn đá tiên tiến, có thể bắn bom thuốc súng đi xa với độ chính xác cao. Để tấn công các pháo đài trên núi, họ thường trèo lên đỉnh núi đối diện, mang máy bắn đá và nỏ công thành lên từng bộ phận, rồi từ đó bắn ngang sang.

Assassins không chỉ phòng thủ thụ động; họ cũng có máy bắn đá và nỏ tay, gây thương vong lớn cho quân Mông Cổ. Sử gia Ba Tư Ata-Malik Juvayni (1226–1283) mô tả một trận như sau:

“Những chàng trai phóng những mũi tên như ngọn giáo, không hề chùn bước trước đá hay tên. Tên – mũi giáo của Thần chết – trút xuống lũ khốn khổ kia, xuyên qua mây như mưa đá qua sàng.”

Cuối cùng, các pháo đài lần lượt thất thủ, nhiều khi nhờ việc dẫn đại giáo chủ Rukn al-Din Khur-Shah bị bắt ra trước tường thành. Giáo phái bị đàn áp hoàn toàn.

Đòn kết liễu là khi Mông Kha lệnh cho Khur-Shah đến kinh đô Karakorum yết kiến, rồi từ chối tiếp và trên đường về, ông bị quân hộ tống giẫm chết – cách hành quyết “không đổ máu” thường dành cho kẻ ngoan cố không chịu đầu hàng trước khi máy bắn đá khai hỏa. Khur-Shah cũng khó mà than phiền, bởi trước đó chính ông đã cử 400 sát thủ ám sát Mông Kha nhưng thất bại.

Các pháo đài còn lại lần lượt rơi vào tay Mông Cổ, toàn bộ cư dân – cả đàn ông, phụ nữ và trẻ em – bị tàn sát; ai sống sót thì bị bán làm nô lệ. Nizari Ismaili gần như bị tiêu diệt hoàn toàn ở Ba Tư. Một vài pháo đài ở Syria tồn tại thêm ít lâu trước khi bị lãnh đạo Mamluk – Al-Zahir Baybars (Sultan Ai Cập và Syria, trị vì 1260–1277) – tấn công. Đến thập niên 1270, nhiều thành trì cũ của Assassins đã thuộc quyền Mamluk.

Vẫn còn một số ít Ismaili ẩn náu, và đến thế kỷ 19, có nhóm di cư sang Ấn Độ, lập nên một cộng đồng nhỏ vẫn bị coi là dị giáo. Khi người Mông Cổ tiến đánh mục tiêu lớn hơn là Baghdad, người Hồi giáo chính thống đã cướp phá những thư viện của Assassins còn sót lại, đặc biệt là thư viện nổi tiếng ở Alamut. Nhiều sách cổ được cứu (phần lớn chuyển tới Maragheh, Iran), nhưng mọi văn bản liên quan đến tín ngưỡng “dị giáo” của Ismaili đều bị đốt, để lại cho các sử gia rất ít tư liệu để phục dựng lại lịch sử Assassins.

Di sản

Assassins thời trung cổ đã biến mất, nhưng Nizari Ismaili vẫn tồn tại như một nhánh Hồi giáo Shiite, với lãnh đạo được biết đến từ năm 1817 dưới danh hiệu Aga Khan ở Iran. Hiện tại, Imam của Nizari Ismaili là Thân vương Shah Karim al-Husseini, Aga Khan IV (lãnh đạo từ 1957 đến nay).

Nhiều pháo đài đổ nát của họ vẫn còn cho những ai can đảm tìm tới, tiêu biểu như Alamut và Masyaf. Giáo phái này cũng được biết đến rộng rãi hơn nhờ trò chơi điện tử Assassin’s Creed (2007) và các phần tiếp theo, được lấy cảm hứng một cách lỏng lẻo từ Nizari Ismaili.

Rate this post

DONATE

Toàn bộ tiền donate sẽ được dùng để:

  • Nghiên cứu – Mua tài liệu, thuê dịch giả, kỹ thuật viên.
  • Duy trì máy chủ và bảo mật website
  • Mở rộng nội dung – Thêm nhiều chủ đề, bản đồ, minh họa

THEO DÕI BLOG LỊCH SỬ

ĐỌC THÊM