Kitô Giáo

Sách Thánh Vịnh tiên báo Đấng Mêsia

Thánh Vịnh là một tuyển tập những bài thơ, lời cầu nguyện, và thánh ca bao trùm nhiều chủ đề: từ ca tụng đến than van, từ ngôn sứ đến tưởng niệm.

Nguồn: The Collector
4 views

Sách Thánh Vịnh là tập hợp những bài thơ, lời cầu và thánh ca được sáng tác từ thời Môsê cho đến khi dân vương quốc Giuđa bị lưu đày tại Babylon. Thánh Vịnh diễn tả nhiều cung bậc cảm xúc: từ niềm vui, hân hoan và chúc tụng, cho đến nỗi đau và than khóc. Nhờ đó, sách cho ta thấy những con người có đức tin đã đối diện với các biến cố ra sao và họ biểu lộ tâm tình thế nào. Thánh Vịnh góp phần hình thành nền thần học về bản tính Thiên Chúa, mối tương quan giữa Thiên Chúa và con người, về cầu nguyện, phụng tự, luân lý và đạo đức, cũng như về các lời tiên tri Mêsia.

Tác giả và niên đại

David composing the Psalms, from the Paris Psalter, 10th century.
David composing the Psalms, from the Paris Psalter, 10th century.

Trong Sách Thánh Vịnh, nhiều Thánh Vịnh ngay từ câu đầu đã ghi tên tác giả. Thí dụ, Tv 90 ghi Môsê là tác giả; Tv 23 thì gán cho Đavít. Việc nêu tên các tác giả cho thấy đây là một tuyển tập. Đavít được ghi công 73 Thánh Vịnh, Salômôn 2, Asaph 12, con cái ông Côrê 11, Hêman viết Tv 88, Êthan người Êzrahít viết Tv 89. Có 50 Thánh Vịnh không nêu tên tác giả, tuy một số đoạn Kinh Thánh khác xác định Đavít là tác giả của 2 trong số đó.

Tv 90 có niên đại từ thời Môsê; Tv 104 nhắc đến Leviathan – sinh vật cũng được mô tả trong Sách Gióp. Đây là những Thánh Vịnh xưa nhất trong Kinh Thánh, có thể có từ trước năm 1400 TCN. Tv 137, vốn được ban nhạc Boney M phổ nhạc, nói đến tình cảnh dân Chúa trong thời lưu đày Babylon (586–538 TCN). Việc biên soạn cuối cùng Sách Thánh Vịnh diễn ra sau thời lưu đày. Bằng chứng từ thời kỳ giữa hai Giao Ước cho thấy bản Bảy Mươi công nhận 151 Thánh Vịnh, còn cuộn sách Biển Chết chứa 155. Kinh Thánh quy điển ngày nay có 150. Như vậy, Thánh Vịnh bao phủ gần một thiên niên kỷ về niên đại sáng tác.

Bối cảnh lịch sử

Utrecht Psalter, 800 CE.

Do có nhiều tác giả và thời điểm khác nhau, mỗi Thánh Vịnh không nằm trong cùng một bối cảnh lịch sử. Số lượng Thánh Vịnh gia tăng dần theo thời gian, mỗi biến cố lại sinh ra những lời ca, lời cầu hay lời than.

Chẳng hạn, sự giống nhau giữa Tv 18 và 2 Sm 22:2-51 rất rõ rệt: 2 Sm 22 chính là Thánh Vịnh ấy trong bối cảnh lịch sử cụ thể. Tương tự, Tv 137 cho thấy hoàn cảnh dân Chúa trong cảnh lưu đày, đặt ra câu hỏi làm sao họ có thể hát bài ca hân hoan nơi đất khách.

Tv 30 cũng ghi rõ trong tựa đề: Đavít sáng tác như bài ca cung hiến vào dịp khánh thành Đền Thờ. Tuy nhiên, Đavít đã qua đời trước khi Đền Thờ được xây xong. Một số Thánh Vịnh khác không gắn liền với sự kiện duy nhất, nhưng là lời tưởng nhớ việc Thiên Chúa đã làm cho Ítraen, như Tv 106:9 nhắc lại việc Chúa dẫn dân vượt qua Biển Đỏ.

Cấu trúc

The Transfer of the Ark of the Covenant by the Singing and Dancing King David, by Pieter van Lint, 1650.
The Transfer of the Ark of the Covenant by the Singing and Dancing King David, by Pieter van Lint, 1650. 

Nhiều học giả chia Sách Thánh Vịnh thành 5 quyển. Không rõ việc này có chủ ý phản chiếu Ngũ Thư hay không.

  • Quyển I (Tv 1–41)
    Dùng danh Yahweh để gọi Thiên Chúa, nhấn mạnh vương quyền của Ngài, phân biệt người công chính với kẻ ác. Tv 1–2 mở đầu các chủ đề này. Tv 41:13 kết thúc quyển I:
    “Chúc tụng Đức Chúa là Thiên Chúa Ítraen, từ muôn thuở cho đến muôn đời. Amen! Amen!”
  • Quyển II (Tv 42–72)
    Thường dùng danh Elohim để gọi Thiên Chúa. Tập trung vào lòng tín thác, than van, niềm hy vọng được giải thoát. Chủ đề lưu đày dần xuất hiện. Quyển này kết thúc bằng lời chúc tụng:
    “Chúc tụng Đức Chúa là Thiên Chúa Ítraen, Đấng duy nhất thực hiện những kỳ công. Chúc tụng danh vinh hiển Người đến muôn đời. Toàn cõi đất chứa chan vinh hiển Người. Amen! Amen! Hết thảy những lời cầu nguyện của Đavít, con ông Giêsê, đến đây là chấm dứt.” (Tv 72:18-20)
  • Quyển III (Tv 73–89)
    Các Thánh Vịnh này vang lên câu hỏi của ngôn sứ Khabacúc: tại sao kẻ ác thịnh vượng còn Ítraen phải lưu đày? Quyển III kết thúc:
    “Lạy Đức Chúa, xin nhớ lại những lời thoá mạ tôi tớ Ngài, và tôi phải mang trong lòng biết bao nỗi nhục nhằn do muôn dân gây nên. Lạy Đức Chúa, kẻ thù Ngài đã nhục mạ, đã nhục mạ từng bước chân của Đấng được xức dầu. Chúc tụng Đức Chúa đến muôn đời. Amen! Amen!” (Tv 89:51-53)
  • Quyển IV (Tv 90–106)
    Gồm 17 Thánh Vịnh tuyên xưng sự cao cả của Thiên Chúa và quyền thống trị Ngài trên dòng lịch sử. Quyển IV kết thúc:
    “Chúc tụng Đức Chúa là Thiên Chúa Ítraen, từ muôn thuở cho đến muôn đời. Toàn dân hãy thưa: Amen! Alleluia!” (Tv 106:48)
  • Quyển V (Tv 107–150)
    Tập trung vào ơn giải thoát, tình yêu trung tín của Thiên Chúa, và niềm trông đợi Đấng Mêsia cùng Vương Quốc Thiên Chúa. Sách kết thúc bằng Tv 150:6:
    “Hết thảy sinh vật hô hấp, nào ca ngợi Đức Chúa! Alleluia!”

Các chủ đề chính

Lời tiên tri Mêsia

Nhiều Thánh Vịnh chứa những yếu tố tiên báo về Đức Kitô hay các biến cố trong đời Ngài. Thí dụ: Tv 22 và Mc 15:34; Tv 31 và Lc 23:46; Tv 41:10 và Mt 26:14-16, 47-50; Tv 69 và Ga 19:28; Tv 118:22 và Mt 21:42.

Sự thinh lặng của Thiên Chúa

Một số Thánh Vịnh diễn tả kinh nghiệm Thiên Chúa thinh lặng, dường như vắng bóng. Thí dụ: Tv 13:2 và 22:2-3. Tuy vậy, tác giả vẫn diễn tả lòng tin, dù băn khoăn tại sao Thiên Chúa lại ẩn mình.

Tạo dựng và cứu độ

Một số Thánh Vịnh tập trung vào Thiên Chúa như Đấng Tạo Hóa hay Đấng Cứu Độ. Trong Tv 8, Đavít chiêm ngưỡng công trình sáng tạo; trong Tv 27, ông tuyên xưng Thiên Chúa là ánh sáng và ơn cứu độ của mình.

Than van

Nhiều Thánh Vịnh bày tỏ lời than van, khi dân Chúa ý thức sai lầm của mình và gánh chịu hậu quả: bệnh tật, lưu đày, hay khô khan thiêng liêng. Thí dụ: Tv 6, Tv 42, và Tv 137.

Những đoạn Thánh Vịnh then chốt

Thánh Vịnh 23:1-2

“Thánh vịnh của Đavít. Đức Chúa là mục tử chăn dắt tôi, tôi chẳng thiếu thốn chi. Trên đồng cỏ xanh tươi, Người cho tôi nằm nghỉ. Người đưa tôi tới dòng nước trong lành.”

Một trong những Thánh Vịnh nổi tiếng nhất, thường được cộng đoàn hát trong phụng vụ, chính là Tv 23. Người ta tin rằng Đavít đã viết Thánh Vịnh này trong những năm tháng đầu đời khi còn là mục tử chăn chiên.

Thánh Vịnh 91:1-2

“Ai sống dưới sự chở che của Đấng Tối Cao và hằng đêm nghỉ bóng Đấng Toàn Năng, hãy thưa cùng Đức Chúa rằng: ‘Lạy Chúa, Ngài là nơi con náu ẩn, là thành luỹ chở che, là Thiên Chúa con tin tưởng.’”

Đây là Thánh Vịnh thường được đọc khi gặp hiểm nguy hay khi cầu xin sự che chở của Thiên Chúa. Tv 91 khẳng định quyền năng siêu nhiên bảo vệ của Thiên Chúa, như câu: “Ngàn người ngã gục bên ngươi, vạn người rơi rụng bên hữu ngươi, song vẫn không hề hấn chi.” (c.7)

Thánh Vịnh 137:1

“Bên bờ sông Babylon, chúng tôi ngồi nức nở mà tưởng nhớ đến núi Sion.”

Thánh Vịnh này đã được phổ biến rộng rãi nhờ bài hát nổi tiếng “By the rivers of Babylon” của ban nhạc Boney M năm 1978, nhưng từ lâu đã là một phần của phụng vụ nhiều Giáo Hội. Tuy nhiên, không Giáo Hội nào đọc trọn cả Thánh Vịnh này trong phụng vụ, vì những câu cuối mang nội dung bạo liệt:
“Hỡi thành Babylon, sẽ bị tàn phá, hạnh phúc thay kẻ nào trả báo ngươi theo điều ngươi đã làm cho chúng tôi! Hạnh phúc thay kẻ nào bắt con thơ ngươi mà đập vào đá!” (c.8-9).

Một số học giả cho rằng đây là một bài ca chưa hoàn chỉnh, vì thiếu sự tự xét lương tâm và sám hối, vốn thường thấy trong những Thánh Vịnh khác như Tv 139.

Thánh Vịnh 139:21-24

“Lạy Đức Chúa, há con lại chẳng ghét những kẻ ghét Ngài, chẳng ghê tởm những kẻ chống đối Ngài sao? Con ghét chúng với mối hận sầu, xem chúng như kẻ thù. Lạy Thiên Chúa, xin dò xét để biết lòng dạ con, xin thử thách để biết những điều con cảm nghĩ. Xin Ngài xem con còn lầm lỗi chỗ nào, thì dẫn đưa con theo chính lộ ngàn đời.”

Những Thánh Vịnh có giọng điệu buộc tội và lời lẽ khắc nghiệt thường kết thúc bằng sự tự xét và nhận ra rằng chính người cầu nguyện cũng cần được xót thương. Tv 139 là một ví dụ điển hình cho sự chuyển biến mạnh mẽ này. Người cầu nguyện, sau khi bày tỏ sự oán ghét với kẻ thù, chợt ý thức rằng bản thân mình cũng có thể đang mang những gì trái ngược với Thiên Chúa. Vì thế, ông khẩn xin Thiên Chúa soi xét nội tâm, vạch ra những gì còn sai lỗi để được thanh luyện và bước vào đường lối trường sinh.

Ý nghĩa đương đại

Đối với độc giả ngày nay, Thánh Vịnh vẫn còn nguyên giá trị bởi sự đa dạng trong các hoàn cảnh mà nó đề cập. Việc sử dụng Thánh Vịnh trong phụng vụ là điều phổ biến ở hầu hết các hệ phái Kitô giáo, và nhiều khi chính những bài ca lấy từ Thánh Vịnh lại là đoạn Kinh Thánh dài nhất mà tín hữu thuộc lòng.

Thánh Vịnh mang đến cho người đọc những mẫu gương thực hành thiêng liêng như cầu nguyện, ca tụng và thánh ca. Nó cũng đem lại niềm hy vọng, sự ủi an và khôn ngoan, cùng với nhiều đề tài để độc giả có thể suy niệm trong đời sống hằng ngày.

Rate this post

DONATE

THEO DÕI BLOG LỊCH SỬ

ĐỌC THÊM