Sau trận Waterloo, quân đội Anh không hề ngừng hiện diện ở Tây Bắc châu Âu để rồi chỉ trở lại vào năm 1914. Trong thế kỷ xen giữa, quyền lực Pháp lên xuống thất thường – và nước Anh đã kiến tạo cả một hệ thống chiến lược để kiềm chế nó.
Một màn phô trương sức mạnh
Mùa hè năm 1858, hoàng đế Pháp Louis Napoleon III quyết định thời khắc đã đến để khánh thành cảng nhân tạo khổng lồ tại Cherbourg, bán đảo Normandy – một công trình đã gần hoàn thiện – bằng một buổi lễ xa hoa nhằm phô trương sức mạnh Pháp.
Dự án đầy uy tín này, vốn được thai nghén từ thời Louis XVI những năm 1780, được Napoleon I hồi sinh, rồi được mọi chính thể Pháp sau đó tiếp nối. Cherbourg được kỳ vọng trở thành bàn đạp xâm lược nước Anh, khiến quân Anh phải giam chân ở nhà trong vai trò phòng thủ, thay vì đem quân giúp các đồng minh châu Âu. Sau năm 1814, công trình Cherbourg – lúc ấy là cảng nhân tạo lớn nhất thế giới – trở thành “thước đo” ý đồ của mọi chính phủ Pháp, khi mỗi triều đại đều để lại dấu ấn bằng việc hoàn thành một phần dự án. Cuối cùng, nơi này kết hợp đủ cả: căn cứ đổ bộ hạng nhất, trạm hải quân và xưởng đóng tàu, chỉ cách bờ biển Anh 60 dặm.
Phía bên kia eo biển Manche, Hải quân Hoàng gia Anh dõi theo công trình này cả trong thời chiến lẫn hòa bình, vừa giám sát vừa chuẩn bị cách thức phá hủy nó. Các sĩ quan và nhà khoa học hải quân Anh nghiên cứu kỹ lưỡng thủy văn địa phương, lập bản đồ chi tiết để đoán chính xác thời điểm tàu có thể ra vào. Năm 1830, Trường Pháo hải quân Portsmouth – HMS Excellent – được thành lập, huấn luyện sĩ quan và lính pháo cho nhiệm vụ bắn xa chính xác bằng đạn nổ, súng cối và hỏa tiễn để đánh chìm tàu, phá hủy công trình lớn. Cùng lúc, lực lượng công binh tinh nhuệ Hoàng gia (Royal Engineers) hàng năm luyện tập tại Chatham việc đánh chiếm và phá hủy một xưởng tàu, căn cứ hải quân địch.
Nước cờ ngoại giao thất bại
Napoleon III hy vọng việc phô bày căn cứ hải quân và hạm đội mới trước một phái đoàn Anh hùng hậu – có cả Nữ hoàng Victoria và các bộ trưởng – sẽ lôi kéo London ủng hộ tham vọng tái vẽ bản đồ châu Âu, qua đó nâng cao thế lực Pháp.
Ông sắp đặt để lễ khánh thành cảng trùng với việc thông tuyến đường sắt nối Cherbourg và Paris – tạo lợi thế hiển nhiên trong việc tập trung lực lượng xâm lược – và dựng bức tượng kỵ mã khổng lồ của người chú (Napoleon I), chỉ thẳng về phía Portsmouth. Nhưng cả hai sự kiện này đều bị hoàng gia Anh âm thầm tẩy chay. Chính phủ Bảo thủ của bá tước Derby (Edward Stanley) tuy nhận lời tham dự, gửi cả hạm đội và phái đoàn chính trị gia, đô đốc, bộ trưởng đi cùng Victoria và Albert vượt eo biển, nhưng Thủ tướng lẫn Ngoại trưởng đều vắng mặt – dấu hiệu rõ ràng rằng sẽ không có đột phá ngoại giao nào.
Thay vì hợp tác, người Anh tận dụng chuyến thăm từ 4 đến 8 tháng 8 để hoàn thiện kế hoạch phá hủy Cherbourg từ ngoài biển. Victoria thậm chí còn tự tay phác thảo sơ đồ phòng thủ của Pháp. Sự kiện vốn được kỳ vọng là đỉnh cao – cuộc gặp thượng đỉnh trên soái hạm La Bretagne – hóa ra vô nghĩa khi thiếu các nhân vật chủ chốt. Hoàng tử Albert phải thay mặt báo tin xấu cho Napoleon, bằng tiếng Đức – ngôn ngữ mẹ đẻ của cả hai. Ông giải thích rằng người Anh sẽ không bao giờ lập kế hoạch tái vẽ châu Âu trước, mà chỉ phản ứng tùy tình hình, và họ ưu tiên ổn định hơn xung đột. Dĩ nhiên, bất kỳ sự thay đổi nào đe dọa cân bằng quyền lực châu Âu nghiêng về phía Pháp đều sẽ bị Anh chống lại.

Hệ thống Wellington
Người Anh bác bỏ dự án Cherbourg vì giới hải quân và quân sự tin chắc có thể vô hiệu hóa hoặc phá hủy nó, và rằng hải quân Pháp không đủ sức đe dọa đáng kể.
Chính sách đối ngoại Anh năm 1858 vẫn dựa trên hệ thống được Công tước Wellington xây dựng năm 1814-15, ngay sau Waterloo. Hệ thống này thừa nhận rằng an ninh và thịnh vượng của Anh rốt cuộc phụ thuộc vào một châu Âu ổn định và cân bằng – một hệ thống mà Anh có thể tác động, nhưng không thể khống chế.
Wellington kết hợp liên minh với các cường quốc Áo, Phổ và Nga – vốn cũng cảnh giác trước sự bành trướng của Pháp – cùng việc duy trì một lực lượng bộ binh Anh nhỏ tại châu Âu. Trong suốt cuộc đời ông, Wellington – anh hùng Waterloo, nhà quân sự hàng đầu châu Âu, đồng thời là chính khách và nhà ngoại giao – đã bảo đảm Anh sẵn sàng tái lập “Đại Liên minh” 1814 để kiềm chế Pháp.
Trái với quan niệm phổ biến rằng sự tham chiến của Anh ở Tây Bắc châu Âu chấm dứt năm 1815 và chỉ nối lại khi Thế chiến I nổ ra năm 1914, thực tế không hề như vậy. Những người đặt nền móng 1814-15 đã định hình cả một thế kỷ tương đối ổn định nhờ ngoại giao khéo léo, lựa chọn chiến lược đúng đắn và chính sách nhất quán – trọng tâm là kiểm soát biển, không cho đối thủ nào nắm được bờ biển Bỉ, cửa sông Scheldt hay Antwerp.
Khi không thể thâm nhập Bỉ vào giữa thế kỷ 19, nước Pháp chọn phương án thay thế: dồn tiền của vào hoàn tất cảng nhân tạo tốn kém tại Cherbourg.
Nhà nước chiến tranh: Anh và chiến lược đối phó nước Pháp sau 1815
Sau năm 1815, các chính khách và chiến lược gia quân sự Anh tập trung vào mối đe dọa từ chuỗi các chính thể Pháp đầy tham vọng nhưng bất ổn, luôn tìm cách củng cố tính chính danh trong nước bằng thắng lợi ngoại giao, quân sự, nghệ thuật công cộng và bành trướng đế quốc. Từ Louis XVIII đến Louis Napoleon III, các nhà lãnh đạo Pháp đều theo đuổi vinh quang, cho dù dân chúng lại mong muốn hòa bình, thịnh vượng và trách nhiệm chính trị.
Tham vọng Pháp xoay quanh việc giành lại các tỉnh bên kia sông Rhine, gây ảnh hưởng tại Ý và phục hồi quyền kiểm soát Bỉ. Trong đó, Bỉ đặc biệt quan trọng: nếu chiếm được, Pháp có thể đặt hạm đội tại cửa sông Scheldt – như Napoleon đã làm từ 1801–1809 – và đe dọa xâm lược Anh, khiến London tê liệt khả năng hành động tại lục địa.
Mối đe dọa “giả” của Napoleon
Thực tế, mối đe dọa xâm lược Anh thời Napoleon chưa bao giờ thật sự nghiêm trọng. Pháp không thể giành quyền làm chủ biển, và bản thân hoàng đế biết rằng việc đưa 100.000 quân liều lĩnh vượt biển do Hải quân Hoàng gia kiểm soát sẽ khuyến khích Áo, Phổ và Nga tấn công từ lục địa. Đó chỉ là đòn “hù dọa”, để giữ chân phần lớn quân chính quy Anh ở lại phòng thủ trong nước.
Năm 1809, Anh loại bỏ nguy cơ ấy bằng một cuộc đổ bộ chớp nhoáng, đưa 40.000 quân lên đảo Walcheren, phá hủy căn cứ hải quân chiến lược Vlissingen ở cửa sông Scheldt. Thành công này cho phép quân chủ lực Anh rảnh tay sang chiến đấu ở bán đảo Iberia, giao nhiệm vụ phòng thủ quê nhà lại cho dân quân và tình nguyện viên.
Cuối năm 1812, cuộc rút lui thảm họa của Napoleon khỏi nước Nga mở ra hy vọng rằng 20 năm chiến tranh sinh tử sắp kết thúc. Đây là thời điểm một nhóm chính khách Anh xuất chúng lập kế hoạch cho hòa bình. Thủ tướng Lord Liverpool, Ngoại trưởng Lord Castlereagh và tướng Arthur Wellesley – được phong Công tước Wellington vào tháng 5/1814 – đều là những lão tướng dạn dày sau cuộc chiến kéo dài. Họ hiểu rằng không thể có hòa bình an toàn khi Napoleon vẫn kiểm soát Flanders, Scheldt và trung tâm châu Âu.
Cùng các đồng sự trong Nội các, đô đốc cấp cao và giới tài chính London, họ vạch kế hoạch “sắp đặt lại” châu Âu hậu-Napoleon: loại bỏ mối đe dọa chiến lược từ Tây Bắc châu Âu, giảm gánh nặng quốc phòng, cho phép rút quân và giải ngũ, nhưng vẫn giữ công cụ chiến lược chủ chốt – quyền áp đặt phong tỏa kinh tế trên biển. Chính vũ khí kinh tế này từng bóp nghẹt nền kinh tế Nga, phần lớn Trung Âu và cuối cùng là cả Pháp. Khi sự kiệt quệ buộc Sa hoàng Alexander I rút khỏi “Hệ thống Lục địa” – liên minh phong tỏa Anh của Napoleon – vào cuối 1810, Napoleon buộc phải phát động chiến dịch Nga 1812 để lôi kéo Nga quay lại, và thất bại.

Hòa bình có trật tự
Mục tiêu hàng đầu của chính sách Anh hậu chiến là cắt giảm chi phí và giải quyết núi nợ tích tụ từ 1793. “Nhà nước chiến tranh” hình thành trong giai đoạn 1793–1815 cần được tháo dỡ để tránh phá sản. Giữ tình trạng động viên toàn diện trong thời bình, như Liverpool cảnh báo, sẽ đưa đất nước đến bờ vực vỡ nợ.
Một châu Âu “có trật tự”, được đảm bảo bởi thỏa thuận các cường quốc tại Hội nghị Vienna, mới là phương án bền vững – với điều kiện Bỉ phải được tách khỏi Pháp và vĩnh viễn duy trì như vậy. Nhờ viện trợ và nhượng bộ về vấn đề Ba Lan, Anh thuyết phục được Nga, Phổ và Áo cho phép Bỉ gia nhập Vương quốc Hà Lan Thống nhất, dưới triều đại Oranje – một đối tác gắn bó với lợi ích kinh tế của Anh.
Sự ngoan cố của Napoleon lại càng giúp Anh thắng thế. Ông khăng khăng không chịu thỏa hiệp để giữ ngai, và khi thoái vị tháng 4/1814, Nga, Áo, Phổ và Pháp Bourbon khôi phục đã đồng ý với dự án tái vẽ bản đồ Tây Âu của người Anh.
Trong khi Liverpool mong muốn rút quân và cắt giảm chi phí, Wellington – lúc này là đại sứ tại Paris – chuẩn bị chiến lược bảo vệ Antwerp, Scheldt và Bỉ (theo thứ tự ấy) khỏi nguy cơ xâm lược mới từ Pháp, dựa trên hệ thống liên minh và tuyến phòng thủ bằng pháo đài. Năm 1815, ông áp dụng chính “hệ thống” này: phối hợp quân Anh, Hanover và Hà Lan/Bỉ cầm chân Napoleon tại Waterloo cho đến khi đồng minh Phổ giáng đòn quyết định.
Hệ thống Wellington
Chiến thắng Waterloo bảo đảm hệ thống của Wellington được duy trì gần một thế kỷ – dựa vào liên minh với các cường quốc, đổi lại Anh phải cam kết đưa quân sang Tây Bắc châu Âu nếu Pháp xâm lược Bỉ. Bằng uy tín cá nhân khổng lồ, Wellington cắt giảm quy mô quân đội, chấp nhận rủi ro chiến lược để khôi phục kinh tế quốc gia. Hải quân cũng cắt giảm nhân lực, dù vẫn thay thế chiến hạm và nâng cấp xưởng tàu. Các vấn đề chiến lược cũ được giải bằng công nghệ mới: tàu hơi nước, cảng nhân tạo tại Dover, Portland, Dublin và Holyhead.
Chiến lược Anh vẫn xoay quanh quyền kiểm soát biển để bảo đảm nhập khẩu lương thực, ngăn xâm lược và gây sức ép kinh tế với mọi thế lực thù địch – từ Pháp, Nga đến Mỹ, nếu họ đụng tới Bỉ, Ấn Độ hay Canada. Suốt thế kỷ 19, vùng đất thấp (Low Countries) vẫn là trọng tâm chính sách Anh tại châu Âu.
Năm 1830, Bỉ nổi dậy chống Hà Lan, và Wellington khởi động tiến trình ngoại giao biến Bỉ thành quốc gia trung lập, được cả năm cường quốc cam kết bảo hộ. Hiệp ước London tháng 4/1839 chính thức công nhận sự trung lập và toàn vẹn lãnh thổ của Bỉ, biến việc vô hiệu hóa cửa sông Scheldt – then chốt với an ninh Anh – thành vấn đề pháp lý quốc tế: bất kỳ cuộc xâm lược nào từ Pháp sẽ bị bốn cường quốc khác chống lại.

Khát vọng Pháp chưa tắt
Tuy nhiên, Hiệp ước London không chấm dứt cơn ám ảnh hậu-Napoleon về vinh quang quân sự. Dưới triều vua Louis Philippe, Pháp tìm cách bù đắp địa vị suy giảm ở châu Âu bằng việc xây dựng đế quốc mới tại Bắc Phi. Thế kỷ 19, các chế độ Pháp không ngừng chạy theo uy tín quốc tế, trong khi sự bất ổn nội bộ trở thành “bệnh mãn tính”. Dân chúng đòi bánh mì và quyền bầu cử; lãnh đạo đưa cho họ những cuộc chiến tốn kém, thuế má cao hơn và thêm một thế hệ hy sinh.
Hệ quả là ba cuộc cách mạng 1830, 1848, 1851 – với hai chế độ quân chủ, một nền cộng hòa và một đế chế thứ hai nối tiếp nhau. Cả bốn đều thất bại, và cuối cùng là thảm họa: sự sụp đổ của Napoleon III sau thất bại ở Sedan năm 1870.
Sức mạnh biển của Anh
Năm 1840, trước những tuyên bố công khai của Pháp về ý định tấn công qua sông Rhine, vua Phổ Frederick William IV khôi phục lại “Hệ thống Wellington”, triệu tập chính Công tước chỉ huy quân đội và làm sống lại liên minh Waterloo. Thực tế, chỉ riêng cái tên Wellington cũng đủ để răn đe Pháp; nhưng nếu chiến tranh bùng nổ, ông sẽ đem một lực lượng nhỏ – khoảng 25.000 quân – sang châu Âu, lặp lại chiến lược 1815: chặn quân Pháp ở miền nam Bỉ dưới ngọn cờ một liên quân, với lợi thế phòng thủ Bỉ được củng cố và sự hợp tác của Đức.
Năm 1841, với tư cách tổng tư lệnh lục quân, Wellington nỗ lực tăng quân dự bị để giải phóng lực lượng chính quy cho vai trò tại châu Âu. Song kinh tế yếu kém hạn chế cải cách cho đến cuối thập niên 1840, khi nỗi lo ngại Pháp xâm lược bằng tàu hơi nước bùng lên trong báo chí và được các tướng lĩnh tận dụng, tạo ra dư luận ủng hộ chi tiêu quốc phòng. Đến 1850, hải quân Anh – lúc này gần như hoàn toàn vận hành bằng hơi nước và được hậu thuẫn bởi các cảng nhân tạo tốn kém – đã sẵn sàng làm chủ eo biển Manche trong trường hợp chiến tranh, ngăn chặn xâm lược và triệt hạ các căn cứ hải quân Pháp. Tháng 9/1852, vài ngày trước khi qua đời, Wellington hoàn tất đóng góp cuối cùng: thông qua Đạo luật Dân quân tại Thượng viện, tạo ra lực lượng dự bị hưởng lương để bảo vệ quê nhà khi chiến tranh nổ ra, giải phóng quân chính quy cho nhiệm vụ tại châu Âu.
Chiến tranh Crưm: minh chứng sức mạnh
Sức mạnh chiến lược của Anh được chứng minh rõ nét trong Chiến tranh Crưm (1853–1856). Tháng 10/1854, một đạo quân Anh 25.000 người, phối hợp cùng quân Pháp, bao vây căn cứ hải quân Sevastopol của Nga – một cuộc tập kích quy mô lớn nhằm chiếm và phá hủy có hệ thống căn cứ đe dọa đế quốc Ottoman và quyền kiểm soát Địa Trung Hải của Anh. Khi chiếm được, Công binh Hoàng gia Anh tiến hành phá hủy toàn bộ cơ sở, gồm sáu ụ khô khổng lồ – một công việc kéo dài nhiều tháng. Các quan sát viên Pháp hẳn hiểu rằng người Anh hoàn toàn có thể làm điều tương tự với Cherbourg.

Chiến tranh Crưm cho thấy Anh có thể phá hủy căn cứ hải quân đối phương ngay từ ngoài biển. Trận địa hải quân chủ yếu lại diễn ra ở Baltic: thủ đô St Petersburg bị phong tỏa và đe dọa, trong khi Sveaborg – pháo đài bảo vệ Helsinki – bị phá hủy tháng 8/1855 bởi hạm đội tàu pháo hơi nước, tàu cối và tàu phóng hỏa tiễn nã suốt ngày đêm, mà không mất một thủy thủ liên quân nào. Người Nga bất lực, chỉ biết ngừng bắn.
Một “Đại hạm đội tấn công duyên hải” được chuẩn bị cho chiến dịch Baltic 1856: hơn 200 tàu pháo, những thiết giáp hạm đầu tiên trên thế giới, cùng đoàn tàu công xưởng và kho nổi, sẵn sàng đánh vào St Petersburg. Đã kiệt quệ và bại trận ở Crưm, Nga buộc phải phi quân sự hóa Hắc Hải và từ bỏ yêu sách với Ottoman. Anh ăn mừng chiến thắng bằng cuộc duyệt binh hải quân ngoạn mục tại Spithead ngày 23/4, trình diễn cuộc “oanh kích giả định” lâu đài Southsea bằng hạm đội hơi nước, trước sự chứng kiến của nữ hoàng, đoàn ngoại giao và báo chí. The Times tuyên bố: “một hệ thống chiến tranh hải quân mới đã ra đời” – một hệ thống có thể vươn sâu vào đất liền.
Thông điệp quá rõ ràng: bất kỳ quốc gia nào có bờ biển phơi lộ đều bị đe dọa. Mỹ và Nga rút lui khỏi các cuộc chiến tiềm tàng năm 1861 và 1878 khi Anh triển khai hạm đội duyên hải. Còn màn phô trương Cherbourg năm 1858 của Napoleon III – nhằm hù dọa phái đoàn Anh nhượng bộ kế hoạch toàn châu Âu – lại chỉ là thách thức công khai đối với ưu thế hải quân Anh.
Phong trào Tình nguyện và “chiến hạm thiết giáp”
Năm 1859, báo chí khơi lên nỗi lo Pháp xâm lược, khiến phong trào Rifle Volunteers ra đời: tầng lớp trung lưu tự bỏ tiền tham gia quân ngũ, bổ trợ cho lục quân và lực lượng dân quân 1852. Giá trị quân sự của họ không lớn, nhưng hình ảnh cả triệu người Anh tự nguyện bảo vệ đất nước mới là thông điệp mạnh mẽ.
Nỗi sợ này cũng thúc đẩy giải ngân quốc phòng, cho phép Anh vượt qua thách thức hải quân Pháp ngay tại xưởng đóng tàu: thắng cuộc chạy đua vũ trang với những chiến hạm gỗ chạy hơi nước, rồi đến thiết giáp hạm mới như HMS Warrior. Những bước đi ấy đặt an ninh quốc gia ngoài mọi nghi ngờ.
Bóng ma 1914
Tháng 7/1870, chiến tranh Pháp–Phổ nổ ra, tranh giành ngôi bá chủ Tây Âu, khơi lại nỗi lo Bỉ. Thủ tướng William Gladstone lo sợ Pháp thắng trận và chiếm Bỉ, liền huy động 50.000 quân, thủy quân lục chiến và hải quân để bảo vệ Antwerp và cửa sông Scheldt. Ông cảnh cáo cả Paris lẫn Berlin: nếu quân nào vượt biên giới Bỉ, Anh sẽ tuyên chiến. Thất bại chóng vánh của Pháp tại Sedan tháng 9/1870 khiến nguy cơ tan biến, nhưng châu Âu được nhắc nhở lần nữa về vị trí đặc biệt của Bỉ trong chính sách Anh.
Đến khoảng 1900, khi Đức hoàng trở thành kẻ xâm lược tiềm tàng, đại tá Charles Repington – tùy viên quốc phòng Anh tại Brussels và Hague – nhấn mạnh sự cần thiết khôi phục “Hệ thống Wellington”. Trong cuốn Chiến lược Đế quốc (1906), ông viết: việc giữ các cường quốc ngoài vùng đất thấp “là một trong những truyền thống nhất quán và bền bỉ nhất của chính sách đối ngoại Anh”. Nhờ đó, Lực lượng Viễn chinh Anh (BEF) thành lập năm 1907, gồm năm sư đoàn, được thiết kế để bảo vệ Antwerp nếu Đức chọn con đường đánh vòng qua Bỉ nhằm hạ Pháp.
Thế nhưng, khi Đức thực sự xâm lược Bỉ tháng 8/1914, Anh tuyên chiến và đưa BEF sang tuyến đầu Pháp, bỏ ngỏ Antwerp. Thành phố thất thủ vì thiếu quân Anh. Các chính khách hành động vội vã, không ai nhìn lại bài học 1870, khi Gladstone bảo vệ được Bỉ mà không cần một cuộc chiến.

Thất bại của một thế kỷ chiến lược
Sau một thế kỷ duy trì hòa bình nhờ chính sách khôn ngoan và đôi lúc phô diễn sức mạnh, phương pháp “sắp đặt trật tự” và “cân bằng ngoài khơi” của Castlereagh, Liverpool và Wellington đã bị bỏ qua trong cơn sốt chiến tranh 1914. Thành quả từ những chính sách ấy – sức mạnh kinh tế Anh, việc giảm nợ công – thành tro bụi chỉ trong vài tháng, khi chi phí chiến tranh phình to và người Anh lần đầu tiên phải chịu nghĩa vụ quân dịch.
Chiến lược hải quân độc đáo, tinh tế và trên hết là thành công – dựa vào tiền bạc, ngoại giao và quyền kiểm soát biển để đánh bại Napoleon và kiềm chế người kế vị ông suốt thế kỷ 19 – đã bị thay thế bởi “cách đánh” kiểu Đức: dựa vào sức mạnh quân sự thuần túy, và nhanh chóng trượt xuống thành toàn chiến.
Hậu quả chiến lược vô cùng tai hại: Đức chiếm được căn cứ hải quân ở Ostend và Zeebrugge, từ đó phát động những đòn tàn khốc vào tuyến hàng hải Anh và đồng minh ngay tại eo biển Manche – suýt chút nữa đem lại chiến thắng cho họ. Chắc hẳn Wellington, nếu còn sống, sẽ kinh hoàng.










































