Giữa tháng 6 năm 1191, cuộc Thập tự chinh lần thứ Ba đang bị sa lầy trước những bức tường kiên cố của Acre – thành phố lớn nhất và là cảng biển trọng yếu của Vương quốc Jerusalem Latinh xưa. Việc tái chiếm Acre từ tay quân Hồi giáo là điều sống còn. Chiến thắng chung cuộc có thể đạt được, nhưng chỉ khi nào những bức tường vững chắc ấy cùng với tinh thần kháng cự bền bỉ của quân phòng thủ bị khuất phục.
Các chiến binh Thập tự khi ấy ở trong tình trạng thảm hại. Tệ hơn nữa, kẻ đi vây lại trở thành người bị vây. Một đạo quân Hồi giáo hùng mạnh gồm người Thổ, Nubia, Mamluk và nhiều sắc tộc khác đã kéo đến để giải cứu đồn trú Acre, quyết phá gọng kìm của quân Kitô giáo. Dù không thể phá vòng vây, sự hiện diện của họ vẫn là mối đe dọa thường trực, nhắc nhở các Thập tự quân về thế mong manh của mình. Đạo quân này do quốc vương Ai Cập – Salah ad-Din Yusuf ibn-Ayyub, mà phương Tây gọi là Saladin – chỉ huy. Ông là một đối thủ vô cùng đáng gờm.
Thỉnh thoảng quân Hồi có những thắng lợi nhỏ, đôi lúc quân Thập tự lại chiếm ưu thế, nhưng tất cả chỉ tạm thời. Thế giằng co kéo dài, hết tháng này qua tháng khác mà chưa có hồi kết. Điều kiện vệ sinh thời Trung Cổ cực kỳ tồi tệ; chẳng bao lâu, doanh trại Thập tự biến thành một vũng lầy hôi hám, bẩn thỉu, đầy bệnh tật. Thương hàn và nhiều dịch bệnh khác quét qua trại lính như những tai ương trong Kinh Thánh. Chắc chắn số chiến binh chết vì bệnh còn nhiều hơn số ngã xuống vì gươm giáo quân Hồi.
Mùa đông 1190–1191 là giai đoạn đen tối nhất của quân Thập tự ở Acre. Lương thực cạn kiệt, nạn đói cộng thêm muôn vàn khốn khổ. Ngay cả các lãnh chúa phong kiến và hiệp sĩ nổi danh cũng buộc phải giết ngựa để ăn – hành động tuyệt vọng đến tột cùng. Một hiệp sĩ vốn gắn liền với hình ảnh cưỡi ngựa xung trận, mất đi chiến mã chẳng khác nào mất cả uy thế lẫn sức mạnh. Khi ngựa bị xẻ thịt, đám đông đói khát chen chúc để giành từng miếng, đến cả lòng ruột cũng được tranh nhau. Bánh mì hiếm hoi đến mức một ổ đáng giá chỉ một xu có thể bán tới sáu mươi đồng shilling.

Viện binh trên đường tới
Đến mùa hè 1191, quân Thập tự đã vượt qua cơn khủng hoảng trước mắt nhờ những chuyến tiếp tế và viện binh thỉnh thoảng tới từ châu Âu. Cái rét căm căm và mưa dầm mùa đông được thay bằng cái nóng như thiêu đốt của mùa hè Trung Đông. Trong những ngày khắc nghiệt đó, chỉ một niềm hy vọng nâng đỡ tinh thần các binh sĩ: sự xuất hiện sắp tới của Richard I nước Anh.
Richard, được mệnh danh là Coeur de Lion – “Sư Tử Tâm”, là chiến binh hàng đầu thời đại, bậc thầy về binh pháp, công thành và chiến trận, đã thành huyền thoại ngay khi còn sống. Khi ông mang thập tự giá, trở thành một Christi Miles – “Hiệp sĩ của Chúa Kitô”, người ta tin chắc cuộc Thập tự rồi sẽ thành công.
Ngày thứ Bảy, mùng 8 tháng 6 năm 1191, một đoàn thuyền chiến xuất hiện ngoài khơi, tin tức lan khắp doanh trại: Richard đã đến! Những lá cờ, ngọn hiệu bay phần phật trên cánh buồm căng gió, mái chèo nhịp nhàng hất tung mặt Địa Trung Hải thành lớp bọt trắng xóa. Trên chiến thuyền của mình, Richard nhìn rõ mục tiêu. Acre hiện ra với những tháp canh cao vút nối bằng tường thành dày kiên cố. Các máy công thành của Thập tự đã phá hỏng một phần, nhưng còn rất nhiều việc phải làm. Xa hơn là biển lều trại san sát của Saladin và em trai Safadin, cùng đạo quân đông đảo đang áp sát vòng vây.
Richard vừa đặt chân lên đất liền liền được Quốc vương Pháp – Philip Augustus – và nhiều lãnh chúa nghênh đón. Mọi hận thù chính trị tạm quên trong phút giây hân hoan. Tiếng kèn đồng vang vọng, lửa trại bừng sáng khắp nơi. Richard mang theo binh lính mới, lương thảo và máy công thành – tiếp sức quý giá cho toàn quân.

Đông – Tây đối đầu
Cuộc Thập tự chinh lần thứ Ba là chương tiếp nối của cuộc đối đầu giữa Kitô giáo phương Tây và Hồi giáo phương Đông vì mảnh đất Thánh. Jerusalem – thành phố cổ ngàn năm – là điểm nóng nhất. Với Kitô hữu, đó là nơi gắn với cuộc đời, cái chết và sự phục sinh của Chúa Giêsu, nơi có Nhà thờ Mộ Thánh. Với tín đồ Hồi giáo, đây là thành phố thiêng liêng thứ ba sau Mecca và Medina, nơi Tiên tri Mohammed được cho là đã lên trời.
Năm 1099, Thập tự quân lần thứ Nhất đã chiếm Jerusalem từ tay người Thổ, lập nên các “quốc gia Thập tự” – trong đó quan trọng nhất là Vương quốc Jerusalem, bao trùm lãnh thổ Israel ngày nay và một phần Lebanon, Jordan. Người châu Âu sống tại đây thường được gọi là “Franks” hoặc “Latins” vì họ theo Kitô giáo La Mã. Ngược lại, trong mắt họ, người Hồi chỉ là “Saracen” – bọn ngoại đạo.
Ở giữa thế giới Hồi giáo, các quốc gia Thập tự luôn ở thế phải cảnh giác. Những dòng hiệp sĩ như Dòng Đền (Templar) và Dòng Hospital (Hospitaller) trở thành trụ cột. Dưới lá cờ thập tự đỏ trên áo choàng trắng, họ vừa là thầy tu, vừa là chiến binh, sẵn sàng hiến dâng cả đời cho lý tưởng.
Trong khi đó, dưới sự lãnh đạo của tướng người Kurd – Saladin, các tiểu quốc Hồi giáo vốn chia rẽ đã được thống nhất. Ông thường giữ thái độ khoan dung, sẵn sàng buôn bán với người Frank nếu hòa ước được tôn trọng. Nhưng khi Guy de Lusignan trở thành vua Jerusalem năm 1186 nhờ một cuộc đảo chính, mọi thứ thay đổi. Dưới sự xúi giục của Reginald xứ Chatillon – kẻ cướp khét tiếng thường xuyên tàn sát đoàn thương buôn Hồi giáo – Saladin buộc phải hành động.
Kết quả là trận Hattin (1187) – thảm bại kinh hoàng của quân Thập tự. Saladin ra lệnh chém đầu hàng trăm hiệp sĩ Dòng Đền và Dòng Hospital bị bắt, coi họ là “mồi lửa của người Frank”. Sau chiến thắng ấy, Jerusalem nhanh chóng rơi vào tay quân Hồi vào tháng 10 cùng năm. Tin dữ chấn động châu Âu, khiến làn sóng phẫn nộ bùng nổ, kéo theo những lời thề quyết lên đường Thập tự.

Sự xuất hiện của Richard
Từ năm 1190, Richard đã chính thức trở thành vua nước Anh. Sau hành trình qua Sicily và chinh phục đảo Cyprus, ông đặt chân đến Acre vào mùa hè 1191. Từ khoảnh khắc đó, hầu như tất cả đều tin ông sẽ giữ quyền chỉ huy tối cao. Binh sĩ đổ về dưới lá cờ của ông, coi ông như hiện thân của vị vua chiến binh trong truyền thuyết.
Richard không chỉ nổi danh vì tài năng, mà cả vóc dáng cũng toát lên uy dũng. Ông cao lớn, cánh tay rắn chắc, mái tóc đỏ óng ánh. Khi lâm trận, ông mặc áo giáp xích, khoác áo choàng không tay, tay cầm thương khi xung phong, rồi rút gươm hay rìu khi áp sát. Tấm khiên của ông mang hình ba con sư tử vàng trên nền đỏ – sau này trở thành quốc huy nước Anh.
Dù mắc bệnh hiểm trong doanh trại, Richard vẫn vượt qua và nhanh chóng nắm quyền chỉ huy công thành. Ông cho dựng máy bắn đá khổng lồ, đào hầm phá tường, dựng tháp công thành. Chính Richard cũng cởi áo giáp, cùng binh sĩ đào móc từng phiến đá dưới mưa tên. Khi tháp Maledicta sụp đổ, quân Hồi mất chốt phòng thủ quan trọng, Acre đứng bên bờ thất thủ.
Chiến thắng tại Acre
Tháng 7 năm 1191, Acre chính thức rơi vào tay Thập tự sau gần hai năm bị vây hãm. Quân đồn trú Hồi giáo buộc phải chấp nhận điều kiện khắc nghiệt: trao trả Thánh Giá thật – bị cướp tại Hattin, phóng thích 1.600 tù binh Kitô hữu và nộp khoản tiền chuộc khổng lồ.
Chiến thắng Acre giúp quân Thập tự tìm lại niềm tin. Nhưng cũng từ đây, mâu thuẫn nội bộ bùng phát. Richard ủng hộ Guy de Lusignan vì quan hệ gia tộc, trong khi vua Pháp – Philip Augustus – hậu thuẫn Conrad of Montferrat. Để tránh chia rẽ, các bên thỏa hiệp: Guy giữ vương vị suốt đời, sau đó truyền lại cho Conrad.
Ngày 3 tháng 8 năm 1191, Philip rời khỏi Thánh Địa, để Richard tiếp tục gánh vác cuộc viễn chinh. Cuộc Thập tự chinh lần thứ Ba từ đây bước sang chương mới, với Richard Sư Tử Tâm ở vị trí trung tâm – biểu tượng cho sức mạnh và niềm hy vọng cuối cùng của Kitô giáo phương Tây.

Richard cân nhắc nước đi
Dù thế nào, Richard cũng nóng lòng nối lại chiến dịch chống Saladin. Bản tính ông vốn nôn nóng, hơn nữa Acre lại có quá nhiều cám dỗ cho những người lính đã kiệt sức. Cảng biển này đầy rẫy những phụ nữ “dễ dãi”, với lời mời gọi mê hoặc như tiếng hát của nàng tiên cá và vẻ đẹp lạ lùng khiến ngay cả các Thập tự quân đạo đức nhất cũng khó cưỡng. Thư ký của Saladin là Imad ad-Din viết với giọng khoái trá về các kỹ nữ ấy, mô tả họ “tô vẽ đủ màu, đáng khát khao và kích thích thèm muốn.” Tiếp tục hứng khởi, Imad ad-Din còn ví von thô tục rằng những người phụ nữ ấy “tự biến mình thành bia cho mũi lao của đàn ông, dâng mình cho nhát đánh của ngọn thương, khiến giáo bật lên vươn tới khiên, dẫn bút vào nghiên mực, kiếm vào vỏ.”
Nhà vua nước Anh giờ đây suy tính các lựa chọn chiến lược. Jerusalem là phần thưởng lớn nhất, tái chiếm được thành là mục tiêu tối hậu của cả cuộc Thập tự. Nhưng Richard đủ khôn ngoan để không hành quân thẳng từ Acre tới Thánh Thành. Đường nội địa dài và gian nan, địa hình gồ ghề đồi núi. Lúc ấy đã giữa tháng Tám, vùng đồi Galilee vào thời điểm này khô cháy như sa mạc. Dọc bờ biển nhiệt độ đã ngột ngạt; vào sâu trong đất liền sẽ càng nóng bức hơn. Nước uống sẽ vô cùng khan hiếm, và luôn có nguy cơ người Hồi giáo đầu độc giếng.
Viễn cảnh vượt qua vùng hoang mạc khô khốc không hề hợp ý Richard, lại gợi về ký ức Hattin – nơi cơn khát đã góp phần đẩy người Kitô đến thất bại. Ngược lại, Acre là một căn cứ vững chắc, được tàu thuyền từ châu Âu cung ứng đều đặn. Nhưng nếu kéo thẳng tới Jerusalem, khâu tiếp tế sẽ trở thành ác mộng. Richard chọn tiến xuống phía nam tới Jaffa. Khi chiếm xong Jaffa, ông có thể đi xa hơn nữa đến Ascalon. Làm chủ bờ biển sẽ mở rộng căn cứ của quân Thập tự – một lợi thế rõ rệt. Hơn nữa, càng đi xuống phía nam, ông càng áp sát Ai Cập, nơi là gốc rễ quyền lực của Saladin. Dù không xâm lược đất sông Nile, chỉ riêng mối đe dọa ấy cũng đủ khiến Quốc vương bối rối.
Nhưng trước khi xuất phát, còn một vấn đề nhức nhối phải giải quyết: số phận của ba nghìn tù binh Hồi giáo bị bắt tại Acre. Nếu Richard hành quân về nam, ông sẽ phải tách một lực lượng đáng kể để canh giữ họ. Điều này không thể chấp nhận được, bởi quân Thập tự vốn đã thua kém về quân số, từng người đều cần cho đạo quân dã chiến. Chuyện xảy ra sau đó gây tranh cãi dữ dội và tới nay vẫn là chủ đề học thuật nóng bỏng.
Tương truyền Richard và Saladin đã thỏa thuận rằng Quốc vương có thể chuộc lại đồn trú Acre theo từng đợt, khoản đầu tiên hạn ngày 20 tháng Tám. Đến ngày ấy mà không thấy tiền, Richard được cho là nổi trận lôi đình. Các nguồn chép khác nhau, nhưng có vẻ nhà vua nước Anh tin rằng Saladin cố ý dây dưa. Đến trưa ngày 20 tháng Tám, Richard mất hết kiên nhẫn. Ông muốn “làm gương”, dạy cho người Hồi giáo một bài học nhớ đời. Ba nghìn tù binh bị trói tay, dẫn đi giữa hai hàng Thập tự quân đang chờ sẵn. Đột ngột, người Frank xông vào đám tù, đâm chém, chặt đầu cho đến khi tất cả ngã xuống như súc vật bị làm thịt.
Thi thể chất đống trong những vũng máu lan rộng, một vệt đỏ loang bẩn cả cánh đồng và làm hoen ố thanh danh của Richard. Nói chung, quân Thập tự vỗ tay tán thưởng; trong mắt họ, “bọn Saracen” là ngoại đạo, đáng chết. Ambroise – tác giả Cuộc Thập tự của Richard Sư Tử Tâm, một nguồn sử chính – ghi rằng những tù binh Hồi giáo “đều bị chém giết cả, Nguyện Chúa Tạo Hóa được chúc tụng vì điều ấy!” Như dự đoán, người Hồi xem đó là việc ma quỷ, không phải ý của Đấng Tối Cao. Một tác giả Hồi giáo viết rằng các tù nhân Acre đã được Thiên Chúa “định liệu làm chứng nhân (tử vì đạo) trong ngày hôm ấy.”
Hành quân tới Jaffa
Bất luận tranh cãi về vụ xử tử tù binh, trong ngắn hạn quân Thập tự giờ đã có thể tiến xuống Jaffa mà không bị vướng bận. Đạo quân của Richard rời Acre ngày 23 tháng 8 năm 1191 (có nguồn nói 22 tháng 8), men theo con đường ven biển của La Mã hướng về nam. Dù ở sát biển, cái nóng vẫn gay gắt, nên Richard cho hành quân theo từng chặng ngắn. Người ta kể rằng Thập tự quân chủ yếu đi vào buổi sáng, trước khi cái nóng lên đỉnh điểm, và nghỉ vào buổi chiều. Dù vậy, thời tiết vẫn như lò nung đối với những người mặc giáp xích.
Nếu cuộc tàn sát ở Acre phơi bày Richard ở mặt tệ nhất, thì cuộc hành quân đến Jaffa lại cho thấy ông ở mặt tốt nhất. Nhà vua nước Anh không chỉ là tay võ biền hung hăng mà là một thủ lĩnh cuốn hút, có tài thao lược. Richard áp dụng thế trận “nhiều lớp”, kết hợp địa hình và tận dụng sở trường của quân Thập tự. Đạo quân tiến về nam với Địa Trung Hải ở sườn phải, và chắc hẳn cảnh đoàn thuyền Thập tự chạy song song ngoài khơi khiến binh sĩ yên tâm hơn.
Đoàn xe lương đi sát mép nước, xa nhất khỏi đạo quân của Saladin đang rình rập trên các đồi ven biển. Kế đó là các hiệp sĩ cưỡi ngựa dàn thành ba cánh, sau mới đến bộ binh. Vì bộ binh là vòng bảo vệ ngoài cùng, họ hứng chịu hầu hết các đợt quấy nhiễu, thăm dò của quân Hồi. Richard bố trí Dòng Đền và Dòng Hospital giữ cánh tiên phong và hậu quân, thay phiên nhau mỗi ngày. Kinh nghiệm đối đầu người Hồi và hiểu rõ địa hình khiến họ rất hợp với vị trí hiểm yếu ấy.
Đoàn xe lương quan trọng, nhưng lớp phòng ngự “nhiều lớp” chủ yếu nhằm che chở các kỵ sĩ – vũ khí tấn công lợi hại nhất của cuộc Thập tự. Khi cưỡi ngựa và lao vào với tốc độ tối đa, họ gần như vô địch. Vì thế, bộ binh phải làm “kén” che chắn, hứng chịu đòn thay cho kỵ binh cho đến khoảnh khắc quyết định.
Saladin tiếp tục cho quân bám sát, hành quân song song cách bờ chừng hai dặm, chờ thời cơ đánh úp. Ông kỳ vọng quân Thập tự – như các đạo quân trung cổ khác – sớm muộn cũng rối loạn đội hình. Nhưng trái với dự liệu, đội ngũ quân Frank vẫn giữ đều đặn.
Thử thách sức bền tột cùng
Chuyến hành quân về nam là bài thử sức bền mà ít ai quên được. Mặt trời như một hòn than treo đứng giữa trời xanh, thiêu đốt người và ngựa. Mồ hôi chảy thành vệt trắng trên những gương mặt lấm lem, môi nứt rộp vì khát, áo giáp xích biến thành tấm áo sắt bỏng rát. Thiếu súc vật thồ, nhiều hành lý phải do lính bộ thay phiên cõng vác. Hôm nay nửa đội hình bộ binh giữ vòng ngoài chống địch, nửa kia vác hành lý; hôm sau đổi vai.
Chân mỏi rã vì cát lún, kỵ sĩ dù cưỡi ngựa cũng khổ sở trong nắng tháng Tám. Mái tóc bết mồ hôi dưới mũ giáp, áo giáp nặng gần 20 kg khiến họ thở dốc. Nhiều người say nắng, Richard cho chuyển họ ra tàu ngoài khơi để hồi sức; ai tử vong thì chôn ngay trên cát. Trên hết, phải giấu Saladin mức độ thiệt hại của quân Thập tự. Thỉnh thoảng Quốc vương cho kỵ cung thủ Thổ ập xuống bắn quấy rối rồi rút lên đồi. Có lúc hậu quân quân Thập tự suýt bị cắt rời và tiêu diệt, nhưng Richard cùng một tốp kỵ sĩ đã kịp thời giải nguy.
Tối đến tạm thoát lò lửa, nhưng lính mệt nhoài lại gặp “kẻ thù” khác. Có đêm trại như sống dậy với “đàn nhện tarantula và sâu độc” bò chui vào áo, cắn vào da trần. Đám nhện bị giẫm nát vẫn chưa hết; tuyệt vọng, lính bắt đầu lấy nồi niêu, khiên giáp… gõ ầm ĩ. Sự ầm vang xua được lũ nhện, cho họ chợp mắt đôi chút.
Đoàn quân tiến lên, dặm này nối dặm kia. Có đoạn đi vòng vào nội địa qua sườn Carmel rồi trở lại biển ở Athlit. Nhiều con suối phải lội qua; gần Caesarea có một nhánh nước mát lạnh khiến hai kỵ sĩ cởi áo giáp xuống tắm, nào ngờ bị cá sấu phục sẵn tấn công và chết thảm. Từ đó, quân Thập tự đặt tên dòng nước ấy là “Sông Cá Sấu”.
Dẫu gian khổ, các giáo sĩ vẫn hiện diện để nhắc quân sĩ về sứ mệnh thiêng liêng. Mỗi tối, một linh mục hô lớn “Sanctum Sepulchrum Adjuva!” – “Xin Mộ Thánh giúp đỡ chúng con!” Lời khẩn nguyện vang dội, hàng ngàn giọng hòa thành một tiếng kêu cầu. Linh mục lặp lại hai lần nữa, và mỗi lần, cả đạo quân lại đáp lời như sấm. Trong khi ấy, Saladin ngày một nôn nóng: tên bắn như mưa mà quân Frank vẫn nhẫn nại giữ đội hình, không mắc mưu.
Người Hồi giỏi khai thác sơ hở, ưa đánh bất ngờ. Ở Acre từng có hiệp sĩ bị kỵ binh Thổ xông vào lúc… đang “giải quyết nỗi buồn”. Ambroise chua cay nhận xét: “Thật hèn và tồi, tấn công một hiệp sĩ lúc bận việc như thế.” May thay, tiếng hô cảnh báo kịp lúc, vị hiệp sĩ vùng dậy hạ gục kẻ địch.
Quân Thập tự không để bị khích tướng. Lớp áo bông chần của lính bộ chặn đứng hầu hết mũi tên bắn xa; thỉnh thoảng mới có mũi trúng mặt hay phần hở. Có người còn đeo bùa – lọ nhỏ có mảnh giấy ghi Danh Thánh – vô tình chặn được nỏ Hồi. Baha al-Din – thư ký Saladin – than rằng: “Tên chúng ta không ăn thua với họ; có người dính từ một đến mười mũi tên ở lưng vẫn đều bước, không rời hàng ngũ.” Kỵ sĩ mặc giáp xích càng khó thủng; có người trúng tới năm chục mũi mà vẫn không hề hấn. Ngược lại, nỏ thủ của quân Thập tự lại bắn ngựa lẫn người Hồi rất hiệu quả, khiến kỵ cung thủ phải giữ cự ly xa.
Saladin ra tay
Đạo quân của Richard tới Caesarea và được tiếp tế bởi các tàu hàng. Chiến lược bám biển của ông tỏ ra sáng suốt: dù người Hồi đốt sạch đồng ruộng, quân Frank không cần sống nhờ vào địa phương. Hạm đội là “dây rốn” nuôi sống cả đạo quân.
Vì không dụ được Richard tấn công sớm, Saladin quyết định liều một trận quyết chiến. Mạo hiểm thật sự, bởi đối thủ của ông là vị tướng kiệt xuất nhất thời đại, không phải kẻ bất tài như Guy de Lusignan. Nếu không chặn lại, Richard sẽ tới Jaffa. Saladin chọn đánh trên dải đồng bằng ven biển rộng chừng hai dặm, phía bắc thị trấn Arsuf.
Ngày 5 tháng 9, hai bên tạm dừng để “đàm phán”. Đạo quân Richard đang ở trong rừng Arsuf – vùng gỗ ven biển phủ lên các đồi thoai thoải như thảm xanh. Nhiều người lo ngại (và đúng) rằng thảm rừng này có thể thành bẫy chết người nếu người Hồi phóng hỏa. Giữa tán lá kia, quân Saladin đang rình rập.
Một cuộc thương thuyết diễn ra giữa Richard và em trai Saladin là al-Adil (người Frank gọi là Safadin), với Humphrey xứ Toron làm thông ngôn. Màn kịch xã giao này chỉ để kéo dài thời gian. Richard nói thẳng: muốn hòa, người Hồi phải “trả lại cho chúng ta toàn bộ vùng đất” – điều không tưởng. Safadin rời đi, chiến sự tiếp tục.
Sáng sớm 7 tháng 9 năm 1191, Richard hạ trại, đưa quân ra khỏi rừng Arsuf, tiếp tục men bờ biển. Con số quân hai bên các nguồn nêu rất khác nhau: Richard có thể chỉ khoảng 14.000 người (cũng có nguồn nói tới 50.000), còn Saladin từ 30.000 tới 60.000. Khả dĩ nhất là con số thấp hơn, vì quân đội trung cổ thường không đông.
Dù thế nào, hầu hết đều đồng ý về đội hình của Richard: Dòng Đền dẫn đầu, sau là kỵ sĩ xứ Brittany và Anjou. Guy de Lusignan đi tiếp theo cùng kỵ sĩ Poitou. Trung quân là một cỗ xe bốn bánh do la kéo, cắm đại kỳ của Richard – cột gỗ sơn trắng chấm đỏ, trên đỉnh gắn thập tự; quanh xe là đám kỵ sĩ Anh và Norman. Richard đứng gần trung quân, dùng hiệu kèn để điều động toàn trận. Phần sau là kỵ sĩ Pháp – ghét Richard nhưng ham vàng của ông và bị danh tiếng ông hút tới. Hậu quân do Dòng Hospital đảm nhiệm – vị trí đòi hỏi đầu lạnh lẫn máu nóng. Ngoài ra, Richard còn lập một “đội cơ động” gồm kỵ sĩ tinh nhuệ dưới quyền Hugh, Công tước Burgundy (trong đó có James xứ Avesnes và William xứ Barres) để bịt các lỗ hổng và giữ kỷ luật.
“Như Đạo Binh Quỷ Dữ Từ Địa Ngục Tràn Ra”
Không báo trước, quân Saladin từ sườn rừng ập xuống đồng bằng: hàng nghìn, hàng vạn kỵ binh tràn như thác lũ. Mặt đất rung chuyển dưới vó ngựa, bụi cuộn thành từng lớp bốc cao. Ánh nắng hắt lên đầu giáo khiến chúng lấp lánh như biển kim cương; dưới rừng mũi giáo là muôn vạn cờ xí kết lại như một “quái vật lụa” uốn lượn trong nắng. Họ xông tới, râu ria rậm rạp, vừa hô “Hai! Hai!” vừa hòa tiếng trống dồn và kèn ré.
Cảnh tượng hẳn khiến quân Thập tự choáng váng, dù nhiều người từng dạn dày trận mạc. Trong mắt họ, quân Saracen như đạo binh Satan từ địa ngục tuôn ra. Dẫu vậy, đến lúc này, kẻ địch từng không đội trời chung cũng đã giành được sự nể trọng nhất định. Sử gia – thi sĩ Ambroise còn mê mẩn sắc đỏ của khăn xếp Thổ: “Họ trông dữ tợn, với khăn đỏ rực cao vút, như những cây anh đào trĩu quả.”
Làn sóng Hồi giáo nện vào tuyến bộ binh Thập tự, nhưng “con đập” vẫn đứng vững, rồi thủy triều rút. Tên nỏ vút đi, xuyên ngựa xuyên người, quật đổ từng “cây anh đào”. Bị đẩy lùi, quân Hồi xoay vòng, chỉnh đốn, lại ào lên – kịch bản lặp đi lặp lại suốt trận.
Mũi nhọn tấn công dồn vào hậu quân. Bụi mù nghẹt thở, mưa tên rậm đến mức “che cả mặt trời”, Dòng Hospital đã tới giới hạn chịu đựng. Mọi bản năng thúc họ xung phong, nhưng khi Đại thống领 William Borrel xin phép, Richard vẫn từ chối. Ông hiểu rõ: kỵ binh chỉ hiệu quả nếu xung phong đúng khoảnh khắc.
Xung phong quá sớm, kỵ binh Hồi – cơ động hơn – sẽ tản ra. Tệ hơn, đợt xung phong sẽ “hết pin” vì không chạm địch; kỵ sĩ – vốn hay hiếu thắng – sẽ tách rời đội hình trong truy kích. Quân Saracen có thói “giả chạy rồi quay lại đánh”. Khi đó, kỵ sĩ cưỡi ngựa mệt lử, lộ thế yếu.
Richard ở đúng sân chơi
Đạo quân của Richard gồm nhiều sắc tộc, nhiều tiếng nói, ngổn ngang hiềm khích và đố kỵ. Chính nhà vua là chất keo gắn kết, và hiệu quả chiến đấu phản ánh tài thao lược, dũng khí và uy tín cá nhân của ông.
Dòng Hospital như chiếc lò xo nén, càng lúc càng khó giữ lệnh. Rốt cuộc, vượt quá sức chịu đựng con người, một Thống chế của Dòng cùng hiệp sĩ Norman Baldwin Carew thúc ngựa xông lên, vừa lao vừa hô “Thánh George!”. Chẳng mấy chốc, toàn bộ hậu quân nhập cuộc; bộ binh tách hàng mở lối cho dòng áo choàng đen tràn qua. Hiệu ứng “domino” lan ra, kỵ sĩ Pháp bắt nhịp tiến công.
Richard lẽ ra có thể ghìm bớt quân, nhưng khi bánh xe đã lăn, ông hiểu phải ủng hộ hết mình thì đòn đánh mới thành. May thay, cuộc xung phong chỉ hơi sớm; Richard liền rút gươm, dẫn kỵ sĩ Anh – Norman nhập trận, toàn bộ kỵ binh còn lại theo sau. Thương hạ thấp dưới nách, đâm xuyên đối thủ ngay khi chạm; gãy thương thì rút gươm cận chiến.
Richard như cá gặp nước, vừa tung, vừa đỡ đòn trong hăng say. Được adrenaline và sức vóc phi thường tiếp sức, cánh tay cầm gươm của ông chém phăng cánh tay đối thủ chỉ bằng một nhát, rạch sâu qua giáp như qua len. Có trận sau này người ta kể gươm ông chẻ đầu địch “từ mũ tới tận răng; kẻ khác thì mất đầu, tay và chi thể chỉ bằng một nhát.” Ắt hẳn tại Arsuf cũng vậy.
Đạo quân Saladin bắt đầu vỡ vụn dưới búa tạ của kỵ sĩ Frank. Tuy thế vẫn còn cơ hội xoay chuyển: một số đơn vị Hồi tập hợp lại, khoảng bảy trăm Mamluk tụ quanh cờ của Taqi al-Din – cháu và là tướng giỏi của Saladin. Vài hiệp sĩ Frank bị cô lập, trong đó có James xứ Avesnes – biểu tượng của hiệp sĩ thế kỷ 12 – bị giết. Nhưng Richard giữ bình tĩnh, gom quân đang rối, rồi dẫn thêm hai đợt xung phong, đập tan hy vọng cuối cùng của đối phương.
Hào quang của Richard càng sáng
Đạo quân Hồi không chỉ thua; họ tan tác hoàn toàn. Chính Saladin cũng không tài nào chặn nổi dòng người tháo chạy, đành chấp nhận thực tế. Nỗi cay đắng ấy, theo lời thư ký của ông, khiến “chỉ có Chúa mới biết trái tim Người đầy ắp đau buồn đến mức nào.” Tổn thất lớn hơn là đòn đánh vào tinh thần: hào quang “al-Nasir” (Người Chiến Thắng) của Saladin bị Richard làm rạn vỡ.
Trong mắt người Hồi, Richard Sư Tử Tâm thành đối thủ siêu phàm, cái tên đủ gieo sợ hãi vào tim người quả cảm nhất. Baha al-Din viết: “Mọi người của chúng ta đều bị thương – nếu không ở thân thể thì cũng ở trong tim.” Trận Arsuf là chiến thắng lẫy lừng của quân Thập tự và là khúc khải hoàn riêng của Richard. Người ta nói bảy nghìn binh sĩ Hồi tử trận, gồm 32 emir. Đám lính bộ thường ngày nghèo túng bỗng “trúng mỏ”, lục soát xác quân địch – giới quý Mamluk thường mang theo vàng bạc vào trận.
Richard tiến về Jaffa, giữ đúng kế hoạch khóa chặt bờ biển trước khi đánh vào nội địa. Trận chiến đã qua, nhưng cuộc Thập tự chinh lần thứ Ba còn kéo dài đến cuối năm 1192. Nhiều lần Richard tưởng chừng chạm tay vào Jerusalem, nhưng vì thế cuộc hay thiếu nguồn lực, ông đành dừng lại. Chiến tranh khép lại bằng hòa ước kéo dài năm năm – có người xem là thế hòa. Richard trở về quê hương, để lại sau lưng một huyền thoại ngày một lớn dần: vị vua chiến binh vĩ đại nhất của nước Anh.