Công nghệ đã giúp Vương quốc Israel cổ đại – tức Vương quốc miền Bắc, không bao gồm Giu-đa – trở nên phồn thịnh về kinh tế và khẳng định vị thế chính trị lớn ngay từ thế kỷ X TCN, tiếp tục phát triển cho đến khi bị hủy diệt vào năm 720 TCN. Những công nghệ quan trọng nhất được thấy qua khảo cổ và văn bản bao gồm: xây dựng – kiến trúc, chữ viết, công cụ sản xuất, và vũ khí chiến tranh.
Trong bài này, công nghệ Israel cổ đại được trình bày chủ yếu theo dòng thời gian lịch sử dựa trên khảo cổ học, chứ không dựa vào Kinh Thánh Do Thái. Niên đại sử dụng theo Z. Herzog và L. Singer-Avitz. “Israel” và “Israel cổ đại” chỉ Vương quốc miền Bắc; “Judah” chỉ Vương quốc miền Nam. “Israelite” hay “Samarian” (do Samaria là thủ đô của Israel) và “Judean/Judahite” lần lượt chỉ người Israel và người Giu-đa.
Công nghệ ở Israel từ thế kỷ XIII đến XI TCN
Tư liệu sớm nhất về Israel xuất hiện trên bia đá Merneptah, trong đó tuyên bố rằng toàn bộ người Israel đã bị tiêu diệt – rất có thể đây là tuyên truyền của Ai Cập. Tuy vậy, chứng cứ khảo cổ cho thấy trong giai đoạn này, Israel chưa có bản sắc dân tộc rõ rệt. Do đó, quá khó để bàn về công nghệ Israel trước thế kỷ X TCN.
Xây dựng thị trấn & Công trình phòng thủ
Trong giai đoạn Đồ sắt IIA sớm (khoảng 950–900 TCN), các khu định cư còn nhỏ, không tường thành, hầu như không có công trình công cộng lớn. Nhưng đến giai đoạn Đồ sắt IIA muộn (900–840/830 TCN), kiến trúc công cộng tăng mạnh: dinh thự, cung điện, khu vương thất, nơi tế lễ, cùng tường thành và cổng lớn. Việc tầng lớp tinh hoa xây dựng các công trình quy mô này phản ánh sự thay đổi xã hội – văn hóa, nhất là xu hướng tập quyền ngày càng rõ trong vương quốc Israel.
Từ đầu thế kỷ VIII TCN, khi vua Assyria Adad-Nirari III khuất phục Damascus, Israel bước vào thời kỳ hoàng kim: mở rộng lãnh thổ, phồn thịnh kinh tế, và không còn phải dồn sức phòng thủ. Hạ tầng kiến trúc tăng trưởng vượt bậc: tường thành lớn ở Dan, Megiddo, Hazor; tường thành nhiều tháp; hệ thống nhiều cổng vào. Thời kỳ vàng son của Israel kéo dài đến giữa thế kỷ VIII TCN.
Tuy nhiên, khi Israel nổi dậy chống Assyria, các vua Tiglath-Pileser III và Sargon II (và/hoặc Shalmaneser V) đã tàn phá các thành kiên cố (733/732 TCN; 722/721 TCN), đồng thời đày hàng nghìn dân Israel đi lưu đày. Nói cách khác, Assyria nhanh chóng hủy diệt chính những công nghệ (kiến trúc, thành lũy) từng giúp Israel thịnh vượng.
Chữ viết
Chữ viết là một công nghệ:
“Chữ viết là một ‘cỗ máy’ bổ sung cho trí nhớ hữu hạn và hay sai sót của chúng ta (lưu trữ thông tin qua thời gian), và cho thân thể chúng ta qua không gian (chuyển tải thông tin đi xa).” (Oxford University Press Blog).
Ở Israel cổ, chữ viết giúp củng cố quyền lực tập trung, mở rộng tiềm năng kinh tế và hình thành tầng lớp ký lục.
Chứng cứ quan trọng nhất về chữ viết được phát hiện năm 1910, khi G.A. Reisner khai quật Samaria – thủ đô Israel thế kỷ IX–VIII TCN – tìm thấy 102 mảnh gốm có chữ viết (ostraca), niên đại khoảng 865–735 TCN, đúng vào thời kỳ vàng son của Israel. Trong số 63 văn bản đọc được, tất cả đều là hóa đơn ghi chép hàng xa xỉ.
Ví dụ: một mảnh gốm ghi việc gửi rượu vang:
“Năm thứ chín (triều vua): từ quận Qosah gửi đến Gediyahu: một vò rượu vang ủ lâu năm.”
Một văn bản khác mô tả việc chuyển giao hàng hóa nhưng khó xác định chi tiết.
Ý nghĩa:
- Chữ viết cho phép giới lãnh đạo thu thuế và nộp cống cho Assyria, đồng thời phát triển công nghệ sản xuất và quân sự.
- Chữ viết tạo ra liên lạc thường xuyên hơn giữa các khu định cư, củng cố bản sắc dân tộc Israel.
- Chữ viết hình thành tầng lớp ký lục.
Một số học giả còn cho rằng các sách tiên tri Hosea, Amos, hay truyện Êlia–Êlisê trong Sách Các Vua đã phát triển từ truyền thống văn tự hoặc truyền khẩu Israel, sau khi Samaria bị phá hủy và người Israel lưu lạc đến Giêrusalem.
Công nghiệp
Từ thế kỷ X đến VIII TCN, Israel tham gia nhiều ngành, trong đó nổi bật là:
1. Sản xuất dầu ô liu
Israel có những trung tâm ép dầu lớn nhất vùng, phát triển mạnh mẽ. Ở Galilê, khảo cổ tìm thấy máy ép thế kỷ VIII TCN: cối nghiền đá tròn và hộc ép đồng đường kính, dầu chảy sang rãnh bên hông. Tại Dan, một kiểu máy ép khác dùng đòn bẩy với tảng đá đối trọng. Nghĩa là Israel có ít nhất hai công nghệ ép ô liu để sản xuất dầu – phục vụ trong nước hoặc buôn bán.
2. Sản xuất rượu vang
Israel xây dựng bồn ép nho cạnh vườn nho: nho được bỏ vào bồn nông rộng, người ta dẫm để ép lấy nước, chảy xuống bồn thấp hơn, rồi hứng vào vò. Một ví dụ tiêu biểu là di tích ở Tell en-Nasbeh, có thể do Israel chiếm giữ từ thế kỷ X TCN.
Nhờ công nghệ ép dầu và ép rượu, Israel tận dụng tài nguyên thiên nhiên để tham gia kinh tế khu vực và trở nên thịnh vượng. Tài liệu thế kỷ IX–VIII TCN cho thấy lượng lớn rượu và dầu ô liu được vận chuyển trong và ngoài Israel, như chứng minh từ các mảnh gốm Samaria. Nhưng khi Samaria và nhiều thành thị bị hủy diệt trong thế kỷ VIII TCN, những công nghệ này cũng mai một.
Ngựa & Chiến xa
Một trong những công nghệ quan trọng nhất giúp Israel trở thành cường quốc là chiến xa. Tư liệu Assyria từ vua Shalmaneser III ghi lại: trong liên minh năm 853 TCN chống Assyria, vua Ahab của Israel đã đóng góp 2.000 chiến xa, ngang bằng lực lượng chiến xa của chính Assyria.
Sức mạnh này tiếp tục kéo dài đến thế kỷ VIII TCN, được chứng minh qua các chuồng ngựa khai quật ở Megiddo. Ngay cả sau khi Israel thất thủ năm 720 TCN, tài liệu Assyria vẫn nhắc đến đơn vị xa kỵ Samaria, cho thấy Israel nổi tiếng với công nghệ chiến xa và tài nghệ điều khiển.
Kết luận
Dù Israel hẳn còn nhiều công nghệ khác, nhưng những yếu tố chính giúp họ phát triển kinh tế và trở thành cường quốc cổ đại là: xây dựng đô thị, chữ viết, công nghệ sản xuất (dầu – rượu), và chiến xa.
Sau năm 720 TCN, phần nào người Israel vẫn ở lại phía Bắc, nhưng với làn sóng hủy diệt, Vương quốc Israel đã chấm dứt tồn tại như một thế lực chính trị, để lại một khoảng trống lớn trong văn hóa và xã hội vùng Lưỡng Hà – Cận Đông.









































