Lịch Sử Hoa Kỳ

10 trường đại học lâu đời nhất tại Mỹ

Những trường đại học này đã vượt qua thử thách của thời gian. Được thành lập trước, trong và ngay sau khi nước Mỹ ra đời, chúng vẫn tiếp tục định hình tâm trí con người qua hàng thế kỷ.

Các trường đại học từ lâu đã là xương sống của sự tiến bộ trí tuệ, bắt nguồn từ những cơ sở cổ xưa như Nalanda và Học viện Athens. Thời kỳ Trung cổ chứng kiến sự ra đời của giáo dục đại học có cấu trúc tại châu Âu, với Bologna (1088) và Oxford (1096) trở thành trung tâm học thuật toàn cầu. Những trường đại học đầu tiên này đã đặt nền móng cho việc nghiên cứu học thuật nghiêm ngặt, ảnh hưởng đến giáo dục hiện đại trên khắp thế giới.

Tại Mỹ, các trường đại học đã định hình quỹ đạo phát triển của quốc gia, sản sinh ra các nhà lãnh đạo, nhà đổi mới và nhà nghiên cứu. Một số trường có trước cả khi nước Mỹ ra đời, được thành lập dưới thời thuộc địa để đào tạo giáo sĩ và chính khách. Đến khi quốc gia tuyên bố độc lập vào năm 1776, một vài cơ sở đã hoạt động được hàng thập kỷ. Dù trải qua chiến tranh, cách mạng và thay đổi xã hội, những trường đại học này vẫn trường tồn, liên tục tiến hóa trong khi bảo tồn di sản lịch sử của mình. Dưới đây là 10 trường đại học lâu đời nhất vẫn hoạt động liên tục tại Hoa Kỳ.

10. Cao đẳng Charleston (1770) – Charleston, South Carolina

Cao đẳng Charleston, thành lập năm 1770, là một mảnh ghép sống động của lịch sử Mỹ nằm giữa trung tâm khu vực lịch sử của Charleston. Bước qua Cistern Yard rợp bóng sồi, bạn sẽ cảm nhận được sức nặng của hàng thế kỷ. Sinh viên đã tụ họp tại đây từ những ngày đầu của trường. Là trường cao đẳng thành phố lâu đời nhất tại Mỹ, nơi này đã đào tạo nhiều thế hệ, bao gồm những người ký Tuyên ngôn Độc lập và sĩ quan thời Nội chiến.

Ngoài giá trị học thuật, khuôn viên trường cũng là một điểm thu hút. Randolph Hall với những cột trụ uy nghi đã đứng vững từ năm 1828. Gần đó, Bảo tàng Lịch sử Tự nhiên Mace Brown trưng bày bộ sưu tập hóa thạch ấn tượng, bao gồm cả những chiếc răng megalodon khổng lồ.

Ngày nay, Cao đẳng Charleston là ngôi nhà của khoảng 12.000 sinh viên, hòa quyện truyền thống miền Nam với năng lượng hiện đại. Du khách có thể đắm mình trong không khí trí tuệ, rồi bước ra những con đường lát đá của Charleston, nơi những ngôi nhà lịch sử, chợ sôi động và làn gió biển nhắc nhở bạn tại sao thành phố này, và trường cao đẳng của nó, vẫn trường tồn với thời gian.

9. Cao đẳng Dartmouth (1769) – Hanover, New Hampshire

Nằm ở Hanover, New Hampshire, Cao đẳng Dartmouth là minh chứng cho sự xuất sắc bền vững trong giáo dục. Được thành lập năm 1769 bởi Mục sư Eleazar Wheelock, ban đầu đây là cơ sở dành cho việc giáo dục người bản địa Mỹ và thanh niên Anh.

Khi ghé thăm, bạn sẽ bị thu hút bởi Thư viện Baker-Berry mang tính biểu tượng, trung tâm của sinh viên và là biểu tượng cho cam kết tri thức của Dartmouth. Bảo tàng Nghệ thuật Hood trưng bày bộ sưu tập đa dạng, mang lại sự phong phú văn hóa cho cả trường và cộng đồng. Với những ai yêu thích nghệ thuật biểu diễn, Trung tâm Nghệ thuật Hopkins tổ chức nhiều sự kiện từ kịch nghệ đến âm nhạc.

Dartmouth Green là điểm tụ họp chung, bao quanh bởi các tòa nhà lịch sử và cảnh quan xanh mát. Câu lạc bộ Canoe Ledyard gần đó mang đến cơ hội khám phá sông Connecticut, phản ánh sự chú trọng của trường vào các hoạt động ngoài trời và kết nối với thiên nhiên.

Trong lịch sử gần đây, Dartmouth đã tiên phong trong lĩnh vực máy tính. Năm 1964, các giáo sư John Kemeny và Thomas Kurtz phát triển ngôn ngữ lập trình BASIC và Hệ thống Chia sẻ Thời gian Dartmouth, giúp sinh viên dễ dàng tiếp cận máy tính và đặt nền móng cho những tiến bộ công nghệ sau này.

8. Đại học Rutgers (1766) – New Brunswick, New Jersey

Được thành lập năm 1766 với tên gọi Queen’s College, Đại học Rutgers có trước Cách mạng Mỹ, trở thành một trong những cơ sở lâu đời nhất của đất nước. Từ một trường thần học yên bình, nó đã biến thành một trung tâm nghiên cứu rộng lớn trải dài qua ba khuôn viên ở New Jersey.

Khuôn viên College Avenue ở New Brunswick mang đậm dấu ấn lịch sử. Hãy dạo qua Nhà nguyện Kirkpatrick tráng lệ với mặt tiền gạch đỏ phủ dây thường xuân, hay ghé vào Thư viện Alexander, nơi dường như vẫn vang vọng tiếng thì thầm của các học giả xưa. Với những người yêu nghệ thuật, Bảo tàng Nghệ thuật Zimmerli là kho báu yên bình, lưu giữ một trong những bộ sưu tập lớn nhất tại các trường đại học ở Mỹ.

Nhưng Rutgers không chỉ có học thuật. Vườn Rutgers rợp bóng cây là nơi thư giãn yên bình, trong khi Passion Puddle ở khuôn viên Cook và Douglass mang theo một truyền thuyết đáng yêu: đi vòng quanh nó ba lần cùng người yêu, và hôn nhân là điều không tránh khỏi.

Ngày nay, Rutgers là nhà của hơn 66.000 sinh viên, nhưng trái tim của nó vẫn gắn bó với những truyền thống đã định hình qua hơn hai thế kỷ rưỡi.

7. Đại học Brown (1764) – Providence, Rhode Island

Nằm trên đồi College ở Providence, Đại học Brown là một phần không thể tách rời của bản sắc thành phố, giống như những con đường lát đá và những dinh thự thời Liên bang. Thành lập năm 1764, đây là trường đại học lâu đời thứ bảy tại Mỹ và là trường Ivy League đầu tiên chào đón sinh viên từ mọi tôn giáo, một tinh thần tiến bộ vẫn định hình bản sắc của nó ngày nay.

Bước qua khuôn viên, bạn lập tức cảm nhận được hơi thở lịch sử. Cổng Van Wickle, với thiết kế sắt uốn công phu, chỉ mở hai lần trong đời sinh viên – khi nhập học và tốt nghiệp – tượng trưng cho hành trình ra thế giới rộng lớn. Main Green, bao quanh bởi những tòa nhà gạch đỏ thanh lịch, là trái tim nhịp đập của Brown, nơi sinh viên nằm dài trên cỏ giữa các bài giảng hoặc tụ tập tranh luận.

Bảo tàng David Winton Bell là kho báu cho người yêu nghệ thuật, trưng bày nhiều tác phẩm đương đại. Trong khi đó, Bảo tàng Nhân học Haffenreffer mang đến cái nhìn về các nền văn hóa toàn cầu trong Manning Hall lịch sử.

6. Đại học Columbia (1754) – New York City, New York

Được thành lập năm 1754 với tên King’s College, Đại học Columbia có trước cả nước Mỹ, từng là nơi học tập của con cái giới thượng lưu thuộc địa. Qua các thế kỷ, nó đã trở thành một trong những trường danh giá nhất thế giới, nơi các tổng thống tương lai, người đoạt giải Nobel và biểu tượng văn hóa rèn giũa tâm trí.

Khuôn viên Morningside Heights, thiết kế bởi McKim, Mead & White, hòa quyện giữa kiến trúc cổ điển và hiện đại. Thư viện Tưởng niệm Low với mái vòm tráng lệ là trung tâm của sinh viên và du khách, trong khi Thư viện Butler là minh chứng cho cam kết tri thức của Columbia với hàng triệu đầu sách.

Columbia còn là cái nôi của các tiến bộ khoa học lớn. Phòng thí nghiệm Vật lý Pupin, một Di tích Lịch sử Quốc gia, là nơi nguyên tử lần đầu tiên được phân tách, đánh dấu bước nhảy vọt trong vật lý hạt nhân.

5. Đại học Pennsylvania (1755) – Philadelphia, Pennsylvania

Đại học Pennsylvania không phải là một trường Ivy League bình thường. Được Benjamin Franklin thành lập năm 1740, nó mang sức nặng của lịch sử trên những bức tường gạch đỏ. Nhưng bên dưới danh tiếng học thuật là một khuôn viên đầy màu sắc, truyền thống và năng lượng đặc trưng của Philadelphia.

Hãy bắt đầu với việc “ném bánh mì” tại Franklin Field trong các trận bóng bầu dục – một cách sáng tạo từ những năm 1970 khi rượu bị cấm tại sân vận động. Rồi có “Tiếng hét Kinh tế”, nơi sinh viên năm nhất bước ra ngoài lúc nửa đêm để giải tỏa căng thẳng từ môn Kinh tế vi mô. Và Hey Day, truyền thống trăm năm khi sinh viên năm ba diễu hành trong áo đỏ và mũ xốp, cắn mũ nhau trước khi chính thức trở thành năm cuối.

Penn còn ghi dấu lịch sử với ENIAC – máy tính điện tử đa năng đầu tiên trên thế giới năm 1946, định hình tương lai công nghệ. Thư viện Fisher Fine Arts của Frank Furness là kiệt tác Gothic thời Victoria, trong khi Houston Hall là hội sinh viên đầu tiên tại Mỹ.

4. Đại học Princeton (1746) – Princeton, New Jersey

Thành lập năm 1746, Đại học Princeton là trường đại học lâu đời thứ tư tại Mỹ. Ban đầu là Cao đẳng New Jersey, nó chuyển đến Princeton năm 1756 với Nassau Hall là tòa nhà đầu tiên, từng là nơi đặt Quốc hội Mỹ năm 1783.

Du khách có thể khám phá Bảo tàng Nghệ thuật Đại học Princeton với hơn 72.000 tác phẩm trải dài 5.000 năm lịch sử thế giới. Hồ Carnegie, món quà từ Andrew Carnegie, là nơi lý tưởng để chèo thuyền và thư giãn.

3. Đại học Yale (1701) – New Haven, Connecticut

Thành lập năm 1701, Đại học Yale là trường đại học lâu đời thứ ba tại Mỹ. Nằm ở New Haven, Connecticut, Yale bắt đầu với tên Trường Collegiate nhằm đào tạo giáo sĩ và lãnh đạo chính trị, đổi tên năm 1718 theo nhà tài trợ Elihu Yale.

Khi ghé thăm, bạn có thể khám phá Phòng Trưng bày Nghệ thuật Đại học Yale, Thư viện Sách Hiếm & Bản thảo Beinecke và Thư viện Tưởng niệm Sterling với kiến trúc Gothic tráng lệ.

2. Cao đẳng William & Mary (1693) – Williamsburg, Virginia

Cao đẳng William & Mary đứng vững trong vẻ yên bình của Williamsburg, được thành lập năm 1693 theo hiến chương của Vua William III và Nữ hoàng Mary II. Là trường đại học lâu đời thứ hai tại Mỹ, nó đã đào tạo ba tổng thống Mỹ: Thomas Jefferson, James Monroe và John Tyler.

Tòa nhà Sir Christopher Wren là công trình học thuật lâu đời nhất vẫn được sử dụng tại Mỹ. Vườn Sunken thanh lịch và Trường Bray kể câu chuyện về giáo dục sớm của người Mỹ gốc Phi.

1. Đại học Harvard (1636) – Cambridge, Massachusetts

Đỉnh cao của giáo dục đại học Mỹ, Đại học Harvard được thành lập năm 1636, trước cả khi nước Mỹ ra đời. Đặt theo tên nhà tài trợ đầu tiên John Harvard, nó nhanh chóng trở thành trái tim trí tuệ của Tân Thế giới.

Khuôn viên Cambridge lịch sử với Harvard Yard, Tượng John Harvard và Thư viện Widener là kho báu tri thức. Bảo tàng Nghệ thuật Harvard và khu vực Harvard Square hòa quyện giữa quá khứ và hiện tại, thu hút các học giả và những người mơ mộng.

5/5 - (2 votes)

cards
Powered by paypal

Đăng ký theo dõi trang để nhận thông báo bài viết mới hàng tuần

ĐỌC THÊM

Kim Lưu
Chào mọi người, mình là Kim Lưu, người lập Blog Lịch Sử này. Hy vọng blog cung cấp cho các bạn nhiều kiến thức hữu ích và thú vị.